Professional Documents
Culture Documents
Trạm Biến Áp Số 1
Trạm Biến Áp Số 1
Trạm Biến Áp Số 1
1.9 1.0
R,S,T R,S,T
MBA1-2500kvA
2 1
A A A
V 1
ACB1.1-4000A
Dao liên lạc MBA1+2 2
2.8 LS1+2
R,S,T1.2 2 1
3.0 MCCB.ATS
R,S,T.mayphat1 11
2 1
LS1
12
1 1
14 12
LS2 MCCB1.2-1600A MCCB1.1-800A
11 2 2
1 1 1
Tủ bù công suất
Tủ ưu tiên 1
Tủ ưu tiên 2
1.a.2
1.b.5
1.c.5
1.a
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 1
Tên Bản Vẽ Máy Biến Áp Số 1-2500kvA
Approved by Page 1 / 14
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
R,S,T1.3a
Tủ ưu tiên 1
3.1
1.1
1
MCCB3.1-1200A
2
1 1 1
A
0A
0A
00
25
25
2 2 2
12
3-
4-
2-
.
B1
B1
.
B1
CC
CC
CC
M
M
Chưa dùng
3*50+1*25mm
Lò Tầng Sôi X2
1 1.b
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 1.a
Tên Bản Vẽ Tủ Ưu Tiên 1
Approved by Page 2 / 14
1.a
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
Nguyễn Hà Bắc
M
CC
B1
. 5-
Tên Dự Án
20
Tên Bản Vẽ
1
0A
2
1
M
CC
Tủ Ưu Tiên 2
B1
. 6-
40
0A
Trạm Biến Áp Số 1
1.i.1
Khí nén atlat
2
2
1
M
CC
B1
. 7-
60
0A
Lò nung X1 3*300+1*150mm
2
1
3
M
CC
B1
. 8-
40
0A
M
4
CC
B1
. 9-
20
0A
M 1.3
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
CC
B1 Tủ ưu tiên 2
. 10
-4
5
0A
M
CC
B1
.11
-1
00
A
6
1.d.7
Bơm nước làm mát máy ép
2
1
M
CC
B1
.12
-2
00
A
Đầu lò nung X1
2
1
7
M
CC
B1
.13
-1
00
A
Khuấy X1
2
1
M
8
CC
B1
.14
-1
+
=
00
A
2
1
9
Page
Page
1.b
3 / 14
1.c
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
ACB1.4-1600A
2
1 1 1 1
A
A
50
50
00
50
2 2 2 2
-3
-3
-5
-3
15
16
17
18
.
.
B1
B1
B1
B1
CC
CC
CC
CC
M
M
3x25+1x16mm
Rìa lò nung
1.b 1.d
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 1.c
Tên Bản Vẽ Tủ Phân Phối MBA1
Approved by Page 4 / 14
1.c
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
MCB-32A1
Nguyễn Hà Bắc
Bơm nước bẩn X4 3x6mm
2
1
Tên Dự Án
Tên Bản Vẽ
1
MCB-32A2
Bơm nước sạch X3 3x6mm
2
1
MCB-32A3 MCB-100A1
Trạm Biến Áp Số 1
1.f.1
Bơm nước bẩn X1+2+3 3x6mm Trạm Bơm
2
2
1
2
1
3x25+1x16mm
2
1
3
MCB-32A5
Cứu hỏa 3x6mm
2
1
4
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
2
1
5
MCB13-18A
3x6mm
2
1
6
MCB24-32A
3x6mm
2
1
MCB-100A2
1.b.6
Bơm nước làm mát máy ép
2
1
3x25+1x16mm
MCB24-32A2
3x6mm
7
2
1
MCB20-25A1
3x6mm
2
1
8
MCB20-25A2
+
=
3x6mm
2
1
9
Page
Page
1.d
5 / 14
1.f
1.d
Date
Designer
Checked by
Approved by
MCCB1-800A
3x240+1x120mm
0
Tủ lò sấy 7 tầng
2
1
Nguyễn Hà Bắc
MCCB2-100A
3x16+1x10mm
Tủ sấy dây chuyền
2
1
Tên Dự Án
Tên Bản Vẽ
1
MCCB3-100A
1.d.2
3x25+1x16mm
Bơm nước bẩn X1+2+3
2
1
Trạm Biến Áp Số 1
MCCB4-100A
3x16+1x10mm
Tủ đầu ra sấy 5 tầng
2
1
MCCB5-100A
3x16+1x10mm
Tủ đầu ra sấy 7 tầng
2
1
3
MCCB6-100A
3x16+1x10mm
Tủ đầu vào sấy 7 tầng
2
1
4
MCCB8-75A ACB-1600A
3x16+1x10mm 6x240+1x120mm
Tủ máy xếp 1,2,3,4
2
1
2
1
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
Tủ hút bụi 02
2
1
5
MCCB10-50A
3x16+1x10mm
Tủ hút bụi 01
2
1
6
MCCB11-30A
Tủ dây chuyền men CĐ 01
2
1
MCCB12-250A
7
3x25+1x16mm
Tủ dây chuyền men CĐ 04
2
1
3x25+1x16mm MCCB12-125A
Tủ máy mài 01
2
1
8
3x25+1x16mm MCCB13-125A
+
=
Tủ máy mài 02
2
1
3x25+1x16mm MCCB14-125A
Tủ máy mài 03
9
2
1
Page
Page
1.f
6 / 14
1.g
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
3x240+1x120mm
1
MCCB-800A1
2
1
1 1 1 1 1 1
MCCB-350A
MCCB-250A1
MCCB-250A2
MCCB-30A
MCB-50A
MCB-125A
MCB-15A
2
2 2 2 2 2 2
3x6+1x4mm
3x95+1x70mm
3x10+1x6mm
3x10+1x6mm
3x95+1x70mm
4x1,5mm
Máy ép số 2
bỏ trống
Đầu sấy
1.f 1.h
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 1.g
Tên Bản Vẽ Tủ phân phối xưởng 2(gần máy ép 4)
Approved by Page 7 / 14
1.g
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
MCCB-100A1
3x16+1x10mm
2
1
Nguyễn Hà Bắc
MCCB-100A2
Tên Dự Án
3x16+1x10mm
Tên Bản Vẽ
1
2
1
MCCB-100A3
Bỏ trông
2
1
Trạm Biến Áp Số 1
MCCB-500A
2
3x150+1x95mm
MCCB-100A4
3x25+1x16mm
Tủ máy xếp GD1 số 1
2
1
MCCB-100A5
3x25+1x16mm
Tủ máy xếp GD1 số 2
3
2
1
MCCB-75A
Tủ sấy dây chuyền GĐ 4 3x25+1x16mm
2
1
4
2
1
3x16+1x10mm
6
MCCB-400A1 MCCB-1250A
3x185+1x95mm 3x150+1x95mm
2
1
2
1
MCCB-400A2
3x185+1x95mm
7
2
1
8
MCCB1-100A
3x25+1x16mm 3x50+1x35mm
2
1
+
=
9
Page
Page
1.h
8 / 14
1.i
1.h
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
MCCB-200A
Atlat 1 3x50+1x25mm
Nguyễn Hà Bắc
2
1
Tên Dự Án
MCCB-200A1 MCCB1-400A
Tên Bản Vẽ
1.b.2
1
3x50+1x25mm
Atlat 2 3x95+1x50mm Khí nén atlat
2
1
2
1
MCCB-100A
Sấy khí 4x6mm
2
1
Trạm Biến Áp Số 1
2
MCCB1-350A
3x185+1x95mm
Sấy phun X2
2
1
MCCB-100A6
3x6+1x4mm
4
2
1
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
5
MCCB1-500A
Xilo mới 3x25+1x16mm 3x185+1x150mm
2
1
Sấy phun X1
6
MCCB-40A
3x4+1x2,5mm
2
1
MCCB-100A8
Ngiền X2 3x35+1x16mm
2
1
7
8
MCCB-100A9
2
1
+
=
MCCB-630A
3x120+1x70mm
2
1
Page
Page
1.i
9 / 14
2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
2.9 2.0
R,S,T R,S,T
MBA2-2000kvA
2 1
A A A
V 1
ACB2.1-3200A
Dao liên lạc MBA2+3
2
3.9 -LS2+2
R,S,T1.3 2 1
1 1 1 1 1 1
0A
0A
0A
0A
0A
0A
63
80
63
63
35
80
2 2 2 2 2 2
1-
2-
3-
4-
5-
6-
2.
2.
2.
2.
2.
2.
B
B
CC
CC
CC
CC
CC
CC
M
Qủa nghiền số 2
Qủa nghiền số 3
Qủa nghiền số 4
Hóa hơi 3
R,S,T1.2
1.0
1.i 2.a
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 2
Tên Bản Vẽ Máy Biến Áp Số 2-2000kvA
Approved by Page 10 / 14
2
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
-MCB25-400A
Máy ép số 4
2
1
Nguyễn Hà Bắc
Tên Dự Án
Tên Bản Vẽ
1
-MCB26-400A
Máy ép số 5
2
1
Trạm Biến Áp Số 1
-MCB27-150A
3x25+1x16mm
Đầu vào sấy 5 tầng
2
1
3
-MCB28-100A
Tủ vc sấy 7 tầng 3x16+1x10mm
2
1
-MCCB15-800A
R,S,T1.2
4
2
1
3x240+1x120mm
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
5
-MCB30-750A
3x16+1x10mm
Đầu vào sấy 7 tầng
2
1
6
-MCB31-15A
4x2,5mm
Bàn lật 1
2
1
7
-MCB32-15A
4x2,5mm
Bàn lật 2
8
2
1
+
=
9
Page
Page
2.a
11 / 14
3
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
3.9 3.0
R,S,T R,S,T
MBA3-2000kvA
2 1
A A A
V 1
ACB1.3-3200A
2
1.0
R,S,T.mayphat1
14 12
LS3
11
1 1 1 1 1 1
0A
0A
0A
0A
0A
00
80
50
50
63
80
2 2 2 2 2 2
16
2-
3-
4-
6-
7-
5-
3.
3.
3.
3.
3.
3.
B
B
B
CC
CC
CC
CC
CC
CC
M
M
M
3*240+1*120mm
3*300+1*150mm
3*300+1*150mm
3*300+1*150mm
3*120+1*95mm
Lò than xích
Máy ép X1
R,S,T1.3a
Mài ướt
R,S,T1.3
1.a.7
3.a.4
3.b.4
2.0
2.a 3.a
Date =
Tên Dự Án Trạm Biến Áp Số 1 Công Ty Cổ Phần CMC
Designer Nguyễn Hà Bắc +
Checked by Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ Page 3
Tên Bản Vẽ Máy Biến Áp Số 3-2000kvA
Approved by Page 12 / 14
3
Date
Designer
Checked by
Approved by
0
MCCB1-300A
3x120+1x95mm
Nano số 2
2
1
Nguyễn Hà Bắc
Tên Dự Án
Tên Bản Vẽ
1
MCCB2-300A
3x120+1x95mm
Mài mặt số 1
2
1
MCCB3-300A
Nano số 3 3x120+1x95mm
2
1
3
MCCB4-400A
3x120+1x95mm
Mài cạnh 3+4
2
1
4
MCCB5-400A MCCB-1200A
3.6
3x120+1x95mm
Mài mặt 3 3x400+1x120mm Mài ướt
Lô B10 - B11, KCN Thụy Vân, X. Thụy Vân, Tp. Việt Trì,Phú Thọ
5
MCCB6-400A
Mài mặt 2 3x120+1x95mm
2
1
6
MCCB7-300A
3x120+1x95mm
Nano 1
2
1
7
MCCB8-300A
không dùng
Kho nhà vòm
2
1
8
+
=
MCCB9-300A
Nano 3 không dùng
2
1
9
Page
Page
3.a
13 / 14
3.b
3.a
Date
Designer
Checked by
Approved by
MCCB-300A
0
3x95+1x70mm
2
1
Nguyễn Hà Bắc
Tên Dự Án
Tên Bản Vẽ
1
MCCB-300A1
3x50+1x25mm
2
1
Tủ lò than xích
Trạm Biến Áp Số 1
2
MCCB-200A5
Sửa chữa máy ép 3x50+1x25mm
2
1
MCCB-125A
3
3x25+1x10mm
Tủ đỉnh silo
2
1
4
MCCB-75A1 MCCB17-800A
3.7
3x35+1x16mm
Cốt liệu máy ép 3x95+1x70mm Lò than xích
2
1
2
1
MCCB-100A15
Cốt liệu máy ép 1 3x35+1x16mm
2
1
6
MCCB-20A
3x16+1x10mm
2
1
7
MCCB-20A1
3x16+1x10mm
2
1
8
+
=
MCCB-50A
Băng tải cấp liệu 3x35+x16mm
2
1
9
Page
Page
3.b
14 / 14