Professional Documents
Culture Documents
Đề KTTL - Ngôn ngữ học đối chiếu (EN04)
Đề KTTL - Ngôn ngữ học đối chiếu (EN04)
Đề KTTL - Ngôn ngữ học đối chiếu (EN04)
Đề 1:
1. Đối chiếu là gì? (2 điểm)
2. Hãy trình bày hiểu biết của anh chị về sự giống nhau và khác nhau giữa Ngôn
Ngữ Học Đối Chiếu và Phép Miêu Tả Tương Phản? (5 điểm)
3. Nêu ví dụ minh họa liên ngôn ngữ Anh – Việt cho từng trường hợp đặc trưng
tương phản? (3 điểm)
Bài làm
Đối chiếu là so sánh hai sự vật có liên quan chặt chẽ với nhau. Trong ngôn
ngữ học, đối chiếu (hay so sánh ngôn ngữ) là quá trình so sánh các đặc điểm ngôn
ngữ của hai hoặc nhiều ngôn ngữ để xác định sự tương đồng và khác biệt giữa
chúng. Các đặc điểm này có thể bao gồm cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, âm điệu, ngữ
cảnh sử dụng, cách diễn đạt ý nghĩa, và nhiều yếu tố khác.
Đối chiếu ngôn ngữ có thể giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa các ngôn ngữ
trong một hệ thống ngôn ngữ, phát hiện sự ảnh hưởng và tương tác giữa chúng, và
hỗ trợ dịch thuật để chuyển đổi từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích một cách
chính xác và mạch lạc.
Câu 2. Hãy trình bày hiểu biết của anh chị về sự giống nhau và khác nhau
giữa Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu và Phép Miêu Tả Tương Phản? (5 điểm)
Sự giống nhau:
Tập trung vào so sánh: Cả Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu và Phép Miêu Tả
Tương Phản đều tập trung vào việc so sánh các ngôn ngữ hoặc các yếu tố
ngôn ngữ để phát hiện sự tương đồng và khác biệt.
Nghiên cứu ngôn ngữ đa dạng: Cả hai lĩnh vực đều nghiên cứu các ngôn ngữ
đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, không chỉ giới hạn trong một khu vực
hoặc nhóm ngôn ngữ cụ thể.
Sự khác nhau:
Câu 3 Ví dụ
Ngữ Pháp:
- Thứ tự từ:
English: "She reads a book."
Vietnamese: "Cô ấy đọc sách."
- Sự biến đổi của động từ:
English: "He drives a car." (Động từ "drive" biến đổi thành "drives"
để phù hợp với chủ ngữ "He").
Vietnamese: "Anh ấy lái xe." (Động từ "lái" không thay đổi với chủ
ngữ).
Từ Vựng:
- Từ đồng nghĩa:
English: "Happy"
Vietnamese: "Vui"
- Từ trái nghĩa:
English: "Rich" vs. "Poor"
Vietnamese: "Giàu" vs. "Nghèo"
Âm Thanh:
- Âm đầu tiếng:
English: "Dog"
Vietnamese: "Chó"
- Âm cuối tiếng:
English: "Hat"
Vietnamese: "Mũ"
Ngữ Cảnh Sử Dụng:
- Cách gọi tên:
English: "Dr. Johnson"
Vietnamese: "Bác sĩ Johnson"
- Lời chào hỏi:
English: "Good morning"
Vietnamese: "Chào buổi sáng"
Cấu Trúc Câu:
- Loại câu phức:
English: "Because he was tired, he went to bed early."
Vietnamese: "Vì anh ấy mệt, anh ấy đã đi ngủ sớm."
- Loại câu đơn:
English: "They play soccer."
Vietnamese: "Họ chơi bóng đá."
Ngữ Nghĩa:
- Sự biểu hiện của thì quá khứ:
English: "She visited her grandmother last weekend."
Vietnamese: "Cô ấy thăm bà vào cuối tuần trước."
- Sự biểu hiện của thì tương lai:
English: "They will travel to Japan next year."
Vietnamese: "Họ sẽ đi Nhật vào năm sau."