Thứ Hai 08/07/2024: Hạ ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Ngày Dương lịch:

Thứ Hai 08/07/2024


Tiết khí: I-I- Tiểu thử -I-I-I-I-I-I-I-I-I-I-I-I-I Mùa: Hạ

Ngày Âm lịch: 03/06/2024 ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.
Sự kiện hôm nay:
Ngày Tam nương: mọi việc nên kiêng
Thiên đạo tại: Đông Nên xuất hành và xây dựng tại phương vị này
Hỷ thần tại: Đông Nam Tài thần tại: Nam Hạc thần tại: Tây Nam
Nhị thập bát tú: Nguy
Sao nguy : Kị nhất việc làm nhà. Sao Nguy: Là Nguyệt tinh, là sao xấu, mang tên con Én. Chủ về tán gia bại sản, kinh doanh bất
Nhà rộng, lầu cao - Ở được à? lợi, kị xây cất nhà cửa.
Kinh doanh, việc hiếu đều nên tránh.
E rằng bại sản với khuynh gia
Thập nhị trực: Mãn Là ngày tiểu táng, lại phạm Hắc sát sở thuộc, cẩn thận có thể hung với việc cấp dùng
Ngày Câu Trần Hắc đạo: có sao xấu Địa Ngục là hung thần chủ tai ương, vất vả, cực nhọc, làm việc gì cũng không có kết quả
Hoàng đạo hắc đạo: Câu trận
tốt, đặc biệt làm nhà, chôn cất mà phạm ngày này thì đại hung

Hiệp kỷ biện phương thư


Thần sát cát: Thần sát hung:
Thiên Phú; Lộc Khố; Tục Thế ; Dân Nhật Thiên Cẩu; Địa Hùng; Thổ Ôn; Câu Trận; Phi Ma Sát; Huyết Kỵ; Bàng Tứ Phế
Cát thần: Dân Nhật, Thiên Vu, Phúc Đức, Thiên Thương, Bất Tương, Tục Thế, Trừ Thần, Minh Phệ
Hung thần: Tai Sát, Thiên Hỏa, Huyết Kỵ, Ngũ Ly, Câu Trần
Nên: Tế lễ, tắm gội, quét dọn
Kiêng: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh sắc phong, dâng sớ, phong tước vị, gặp bạn bè người thân, đội mũ mang đai, xuất hành, thăng quan nhận chức, cai quản chính sự, kết
hôn, đính hôn, xuất giá, thêm nhân khẩu, di dời, kê giường, giải trừ tai ương, cắt tóc, sửa móng tay chân, tìm thầy chữa bệnh, châm cứu, cắt may, đắp đê, xây dựng động
thổ, đổ rầm, sửa kho, rèn đúc, lợp mái, dệt, ủ rượu, khai trương, ký hợp đồng, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa phòng đẻ, khơi kênh đào giếng, đặt cối xay, san
lấp đường, sửa tường, dỡ nhà dỡ tường, trồng trọt, chăn nuôi, mua gia súc, đào mộ, chôn cất, bốc mộ.
Năm sinh: 1981 Tân Dậu Giới tính Nam
Ngày Tháng Năm
Tam hợp - - -
Chân linh CÔ THƯƠNG PHÁ BẠI THỤ ÁM
Khí thiên y Lục Sát Tuyệt Mệnh Ngũ Quỷ
TKĐX - - -
Hoang ốc - - Nhị nghi
Kim lâu - - Kim Lâu Lục Súc
Sao chiếu
- - Thái Âm (Cát)
mệnh
Tam tai - - Không phạm

Chân linh Lục nhâm Đại Thông thơ đồ


Giờ Can Chi Phan Kế Bính QNĐTM Lục thập hoa giáp Kỵ tuổi TKĐX
nhân độn Độn hình
CÁT: Nhật lộc, Tư mạng,
Quý nhân
Phụng cát, Bát lộc, Đường phù
23h - 01h Nhâm Tý CÔ THƯƠNG Hoàng Đạo đăng thiên Lưu liên Bạch Hổ (Xấu)
HUNG: Không vong, Thiên
môn
can, Thời hình
CÁT: Câu trận, Phước tinh quý
Thái Dương nhân, Quốc ấn
01h - 03h Quý Sửu THỤ ÁM Tốc hỷ
(Tốt) HUNG: Không vong, Câu trận,
Cô thần, Ngũ bất ngộ
Quý nhân CÁT: Thanh long, Thái ất
03h - 05h Giáp Dần ĐỊA LỢI Hoàng Đạo đăng thiên Xích khẩu Thái Âm (Tốt) HUNG:
môn CHUNG: Tốt
CÁT: Thiên ất, Minh đường,
Giờ kỵ với tuổi
KHÔNG Thiên Không Quý nhơn, Thiên ất quý nhân, Thiên khắc địa
05h - 07h Ất Mão Hoàng Đạo Tiểu cát (không làm việc
VONG (Xấu) Phước tinh quý nhân xung - xuất - Xấu
lớn vào giờ này)
HUNG: Nhật phá, Thọ tử
CÁT: Nhật hiệp, Hỷ thần
Huyền Võ
07h - 09h Bính Thìn NGUYÊN CÁT Không vong HUNG: Thiên hình, Thiên lôi,
(Xấu)
Thời hại, Ngũ bất ngộ
CÁT: Thiên ất, Thiên ất quý
Thiên Hậu
09h - 11h Đinh Tị ĐẠI AN Đại an nhân, Bát lộc, Hỷ thần
(Tốt)
HUNG: Châu tước, Đại sát
CÁT: Kim quỹ, Phước đức
Quới Nhơn
11h - 13h Mậu Ngọ PHÁ BẠI Hoàng Đạo Lưu liên HUNG: Hà khôi
(Tốt)
CHUNG: Tốt
CÁT: Kim đường, Bửu quang,
THÔNG Thanh Long Đường phù, Thiên đức, Tam
13h - 15h Kỷ Mùi Hoàng Đạo Tốc hỷ
THIÊN (Tốt) hợp cục
HUNG: Quả tú, Ngũ bất ngộ
CÁT: Phước tinh quý nhân,
Lục Hợp (Thật
15h - 17h Canh Thân CÔ THƯƠNG Xích khẩu Quốc ấn
Tốt)
HUNG: Bạch hổ, Ngũ quỷ
CÁT: Nhật kiến, Ngọc đường, Giờ kỵ với tuổi
Câu Trận
17h - 19h Tân Dậu THỤ ÁM Hoàng Đạo Tiểu cát Thiếu di (không làm việc
(Xấu)
HUNG: Thời phá, Ngũ quỷ lớn vào giờ này)
CÁT: Lục hợp
19h - 21h Nhâm Tuất ĐỊA LỢI Không vong Đằng Xà (Xấu) HUNG: Tuần không, Nhật hại,
Thiên lao, Ngũ bất ngộ
KHÔNG Châu Tước CÁT: Nhật mã, Tam hợp cục
21h - 23h Quý Hợi Đại an
VONG (Xấu) HUNG: Tuần không, Huyền vũ
Trung tâm nghiên cứu Văn hóa cổ phương Đông - Master: Đạt Trần

You might also like