HSK2 Bài 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

GIÁO TRÌNH

CHUẨN
HSK 2

BÀI 2

- Vân Anh Yoong Chinese -


Tôi mỗi ngày thức dậy lúc 6 giờ
(1) 在运动场 Zài yùndòngchǎng

A: 你很少生病,是不是喜欢运动?
Nǐ hěn shǎo shēng bìng, shì bú shì xǐhuān yùndòng?
B: 是啊,我每天早上都要出去跑步。
Shì a, wǒ měi tiān zǎoshang dōu yào chūqu pǎo bù.
A: 你每天几点起床?
Nǐ měi tiān jǐ diǎn qǐ chuáng?
B: 我每天六点起床。
Wǒ měi tiān liù diǎn qǐchuáng.
(2) 在医院 Zài yīyuàn

A: 吃药了吗? 现在身体怎么样?
Chī yào le ma? Xiànzài shēntǐ zěnmeyàng?
B: 吃了。现在好多了。
Chī le. Xiànzài hǎo duō le.
A: 什么时候能出院?
Shénme shíhou néng chū yuàn?
B: 医生说下个星期。
Yīshēng shuō xià gè xīngqī.
(3) 在操场 Zài cāochǎng

A: 大卫今年多大?
Dàwèi jīnnián duō dà?
B: 二十多岁。
Èrshí duō suì.
A: 他多高?
Tā duō gāo?
A: 你怎么知道这么多啊?
B: 一米八几。 Nǐ zěnme zhīdào zhème duō a?
Yì mǐ bā jǐ.
B: 他是我同学。
Tā shì wǒ tóngxué.
(4) 在房间 Zài fángjiān

A: 张老师星期六也不休息啊?
Zhāng lǎoshī xīngqīliù yě bù xiūxi a?
B: 是啊,他这几天很忙,没有时间休息。
Shì a, tā zhè jǐ tiān hěn máng, méiyǒu shíjiān xiūxi.
A: 那会很累吧?
Nà huì hěn lèi ba?
B: 他每天回来都很累。
Tā měi tiān huílai dōu hěn lèi.
1. Nghe và phán đoán đúng sai
听力
2. Nghe và chọn bức tranh thích hợp
听力
3. Nghe và chọn đáp án đúng
听力
1. Chọn bức tranh thích hợp
阅读
2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
阅读
3. Phán đoán đúng sai
阅读
3. Phán đoán đúng sai
阅读
4. Chọn câu hỏi và câu trả lời thích hợp
阅读

You might also like