Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DỊCH CÂU

1. Tôi không phải là giáo viên. 我不是老师


2. Quen biết bạn rất là vui. 很高兴认识你
3. Tôi không phải là người Trung Quốc.我不是中国人
4. Họ rất vui. 他们很高兴
5. Đây không phải là sách của tôi.这不是我的书
6. Bạn là người nước nào?你是那国人
7. Kia không phải là sách của tôi.那不是我的书
8. Tôi họ Trương, anh ta họ Lí. 我姓 Truong,他姓 Ly
9. Đây là tạp chí gì? 这是杂志什么
10. Kia là sách của bạn phải không?那是你的书吗
11. Anh ta là ai? Là bạn bè của bạn phải không?他是谁?你的朋友吗?
12. Đây là tạp chí của bạn phải không?这是你的杂志吗
13. Tôi là du học sinh Việt Nam.我是越南的留学生

GÕ TỪ MỚI BÀI 4 và học thuộc


1. 请问:xin hỏi
2. 图书馆:thư viện
3. 在:ở
4. 哪人:ở đâ u
5. 对不起:xin lỗi
6. 个:lượng tưf(cái,chiếc)
7. 学校:trường học
8. 知道:biết
9. 没关系:không sao
10. 这人:chỗ này
11. 教学:daỵ học
12. 楼:toà nhà
13. 哪人 chỗ kia
14. 宿舍:ký túc xá
15. 北边:phía bắc
16. 左边 bên trái
17. 右边:bên phải
18. 不用谢:không cần cảm ơn
19. 不用:không cần

You might also like