2. Quen biết bạn rất là vui. 很高兴认识你 3. Tôi không phải là người Trung Quốc.我不是中国人 4. Họ rất vui. 他们很高兴 5. Đây không phải là sách của tôi.这不是我的书 6. Bạn là người nước nào?你是那国人 7. Kia không phải là sách của tôi.那不是我的书 8. Tôi họ Trương, anh ta họ Lí. 我姓 Truong,他姓 Ly 9. Đây là tạp chí gì? 这是杂志什么 10. Kia là sách của bạn phải không?那是你的书吗 11. Anh ta là ai? Là bạn bè của bạn phải không?他是谁?你的朋友吗? 12. Đây là tạp chí của bạn phải không?这是你的杂志吗 13. Tôi là du học sinh Việt Nam.我是越南的留学生
GÕ TỪ MỚI BÀI 4 và học thuộc
1. 请问:xin hỏi 2. 图书馆:thư viện 3. 在:ở 4. 哪人:ở đâ u 5. 对不起:xin lỗi 6. 个:lượng tưf(cái,chiếc) 7. 学校:trường học 8. 知道:biết 9. 没关系:không sao 10. 这人:chỗ này 11. 教学:daỵ học 12. 楼:toà nhà 13. 哪人 chỗ kia 14. 宿舍:ký túc xá 15. 北边:phía bắc 16. 左边 bên trái 17. 右边:bên phải 18. 不用谢:không cần cảm ơn 19. 不用:không cần