Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp ngữ pháp sơ cấp-đã chuyển đổi
Tổng hợp ngữ pháp sơ cấp-đã chuyển đổi
시제 문법/ 표현 Ý nghĩa
1.1. N 입니다 Là N (trang trọng)
N 예요
현재
N 이에요? Là N phải không?
(Hiện
Tại) N 예요?
2. A/V-습니다. Đuôi V/A thời hiện tại
(trang trọng)
A/V-ㅂ니다.
3. A/V-아/어요. Đuôi V/A thời hiện tại
(thân mật)
4. N 이었다. Đã từng là N
과거 N 였다.
(Quá Đã làm V/A
khứ) 5. A/V-았/었/했다.
Đuôi V/A thời quá khứ
6. A/V-겠다. Sẽ làm V/A
16 A/V1-아/어/해서 V2 Vì V1 nên V2
17 A/V1-(으)니까 V2 Vì V1 nên V2
19 V1 고 V2 V1 và V2, V1 rồi V2
20 V1 지만 V2 V1 nhưng V2
V- 때
32 N 동안 Trong khoảng thời gian N
N 중이다
V-아/어/해
35 V-아/어/해 주세요. Hãy làm V cho tôi
V-지 마세요
37 V-(으)면 안 되다 Nếu làm V thì không được
Không được làm V
38 V-아/어/해야 하다 Phải làm V
V-아/어/해야 되다
39 V-아/어도 되다 Được làm V
N 전에
43 V1(으)ㄴ 후에 V2 Sau khi làm V1 thì làm V2
N 후에
44 V-(으)ㄹ 게요 Sẽ làm V (văn nói), hứa hẹn
V-(으)ㄴ 것 같다
V-는 것 같다
53 V1-거나 V2 V1 hoặc V2
N(이)나
54 V-기로 했다 Quyết định làm V
56 V1-거나 V2 V1 hoặc V2
N1 이나 N2 N1 hoặc N2
57 V-(으)ㄹ 줄 알다 Biết làm V/ Không biết làm
V
V-(으)ㄹ 줄 모르다
58 V-아/어 보다 Thử làm V
V-는 것 같다
V-(으)ㄴ 것 같다
63 A/V- 았/었으면 좋겠다 Ước gì…
A/V- 으면 좋겠다
64 V-(으)ㄹ 까요? Hỏi ý kiến người nghe
Rủ rê
Phỏng đoán
65 A/V-(으)ㄹ 거예요 Sẽ làm V
Phỏng đoán
66 A/V1-(으)니까 V2 Vì V1 nên V2
69 N 이라서 Vì là N nên…
N 이어서 Vì N nên..
71 N 때문에 Vì N nên…
N 이기 때문에 Vì là N nên…
V-면 안 되다
V-아/어도 되다
74 V-는지 알다 Biết rằng, không biết rằng. V
thường đi cùng với từ để hỏi
V-는지 모르다
75 V1-으려면 V2 Nếu muốn làm V1 thì phải
làm V2
76 V1-다가 V2 Ngay sau khi V1 thì V2
82 N 마다 Mỗi N
86 N 처럼 Giống như N
N 같이
87 A-(으)ㄴ 편이다 Thuộc dạng A (tuýp
người…)
V-는 편이다
88 A-게 Việc A
96 N 대신 Thay vì N
V-는다.
V-ㄴ다.
N 이다.
103 V-(으)ㄴ 지 얼마나 됐어요? Làm V được bao lâu rồi
V- 기 바랍니다.