Triết học Mác

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Triết học Mác – Lê Nin khái quát vận động thành bao nhiêu

hình thức cơ bản?


1. Triết học Mác – Lê Nin khái quát vận động thành mấy hình thức cơ bản?
Trả lời câu hỏi: Triết học Mác – Lê Nin khái quát vận động thành bao nhiêu hình thức cơ
bản?
A. 3 hình thức
B. 4 hình thức

C. 5 hình thức
D. 6 hình thức
Đáp án đúng là đáp án C.
Lý giải việc chọn đáp án C là đáp án đúng
Định nghĩa của ăngghen là: "Vận động, hiểu theo nghĩa chung, là một phương thức tồn tại của
vật chất, là một thuộc tính cố hữu của vật chất. Nó bao gồm tất cả mọi sự thay đổi và mọi quá
trình diễn ra trong vũ trụ, từ sự thay đổi vị trí đơn giản đến tư duy."
Các hình thức vận động được sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao, tương ứng với trình độ kết cấu
của vật chất, gồm có:
- Vận động cơ học: Sự di chuyển vị trí của các vật thể trong không gian.
- Vận động vật lý: Vận động của các phân tử, các hạt cơ bản.
- Vận động hóa học: Quá trình hóa hợp và phân giải các chất.
- Vận động sinh học: Sự trao đổi chất giữa cơ thể sống và môi trường.
- Vận động xã hội: Sự biến đổi, thay thế của các xã hội trong lịch sử.
Các hình thức vận động này khác nhau về chất, và từ vận động cơ học đến vận động xã hội là sự
khác nhau về trình độ của sự vận động, tương ứng với trình độ của các kết cấu vật chất. Mỗi sự
vật có thể gắn liền với nhiều hình thức vận động khác nhau, nhưng thường được đặc trưng bằng
một hình thức vận động cơ bản.
Giải thích nguyên nhân không chọn các phương án còn lại:
- Phương án A, B, D đều sai vì Triết học Mác – Lê Nin khái quát vận động thành 5 hình thức cơ
bản, không phải là 3, 4, hay 6 như mô tả trong các phương án đó. Đáp án chính xác nhất là C, với
khẳng định rằng Triết học Mác – Lê Nin khái quát vận động thành 5 hình thức cơ bản.

2. Lý thuyết các hình thức của vận động


Có nhiều cách phân loại vận động tùy thuộc vào góc độ của người phân loại. Trong các sách giáo
khoa triết học, vận động thường được chia thành 5 hình thức, gồm vận động cơ học, vận động
vật lý, vận động hóa học, vận động sinh học, và vận động xã hội. Sự phân loại này dựa trên cách
chia khoa học thành các lĩnh vực như cơ học, vật lý học, hóa học, sinh học và khoa học xã hội.
Theo quan niệm này, mỗi lĩnh vực khoa học nghiên cứu một khía cạnh cụ thể của vận động.
Trong số 5 hình thức vận động nêu trên, vận động cơ học được coi là hình thức cơ bản nhất.
Điều này là do mọi sự vật, cho dù lớn hay nhỏ, đều trải qua sự thay đổi về vị trí trong không
gian. Ngoài ra, có những cách phân loại khác cũng đáng chú ý được áp dụng để hiểu vận động từ
các góc độ khác nhau.
Thứ nhất, vận động có thể được phân loại thành ba hình thức chính, bao gồm vận động theo
chiều hướng đi lên, vận động theo chiều hướng đi xuống, và vận động theo chiều hướng không
đi lên cũng không đi xuống. Trong phân loại này, vận động theo chiều hướng đi lên được gọi là
phát triển, trong khi vận động theo chiều hướng đi xuống được gọi là thoái hóa. Phương pháp
phân loại này dựa trên mức độ tiến triển hoặc suy giảm của một sự vật từ thời điểm trước đến
thời điểm sau. Sự vật có thể trải qua tiến triển nhiều hơn, ít hơn, hoặc không nhiều hơn cũng như
không ít hơn so với trạng thái trước đó.
Tương ứng với ba hình thức trên, vận động cũng có ba dạng tương ứng là phát triển, thoái hóa,
không phát triển, và không thoái hóa. Chẳng hạn, sự thay đổi của một cá nhân từ trạng thái yếu
sang trạng thái khỏe được coi là phát triển, trong khi di chuyển từ trạng thái khỏe sang trạng thái
yếu được xem xét là thoái hóa. Sự thay đổi của một quốc gia từ trạng thái nghèo sang giàu được
coi là phát triển, trong khi chuyển từ trạng thái giàu sang nghèo được xem xét là thoái hóa.
Ngược lại, sự thay đổi trong thời tiết từ mưa sang nắng hoặc ngược lại được coi là không phát
triển và không thoái hóa.
Trong lịch sử phát triển của sinh vật và xã hội loài người, có những giai đoạn có xu hướng thoái
hóa, tuy nhiên, nhìn chung, đó là giai đoạn phát triển. Trái lại, trong lịch sử tự nhiên vô sinh, thì
nói chung là không có sự phát triển và thoái hóa.
Thứ hai, vận động có thể được phân loại thành hai hình thức chính, bao gồm thay đổi về chất và
thay đổi về lượng. Phân loại này dựa trên thuộc tính chất và lượng của sự vật. Trong phân loại
này, sự vật được xác định qua hai thuộc tính cơ bản là chất và lượng; và thay đổi của sự vật bao
gồm cả thay đổi về chất và thay đổi về lượng. Chẳng hạn, sự chuyển từ trạng thái nóng sang lạnh
hoặc từ trạng thái lạnh sang nóng được xem xét là thay đổi về chất; trong khi thay đổi từ nhiệt độ
50 độ C lên 60 độ C là thay đổi về lượng. Tương tự, sự thay đổi từ trạng thái nghèo sang giàu
hoặc từ giàu sang nghèo được xem xét là thay đổi về chất, trong khi thay đổi từ mức thu nhập
bình quân 100 USD/người/năm lên 200 USD/người/năm là thay đổi về lượng.
Thứ ba, vận động có thể được phân loại thành ba hình thức chính, bao gồm vận động của tự
nhiên, vận động của xã hội, và vận động của tư duy. Phân loại này dựa trên các lĩnh vực chính
của thế giới, bao gồm tự nhiên, xã hội và tư duy. Sự vận động cũng được chia thành vận động
của tự nhiên, vận động của xã hội và vận động của tư duy. Ví dụ, sự di chuyển của các vì sao
được xem xét là vận động của tự nhiên vô sinh, trong khi sự mất đi của một sinh vật được coi là
vận động của tự nhiên hữu sinh. Sự thay đổi chế độ chính trị của một quốc gia được xem xét là
vận động của xã hội, trong khi sự tăng trưởng tri thức của con người là vận động của tư duy.
Thứ tư, vận động có thể được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thay đổi về
vị trí, khối lượng, hình dáng, màu sắc, điện, nhiệt, tư duy, và nhiều thuộc tính khác. Phân loại
này dựa trên sự đa dạng của các thuộc tính trong thế giới. Nếu thế giới có nhiều thuộc tính, thì
vận động cũng có nhiều hình thức tương ứng.

You might also like