ĐVCĐ

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

Danh sách nhóm 1: Các ngũ cốc

1 ĐVCĐ = 20g Glucid + 2g Protein = 90 Kcal


Danh sách nhóm 1: Các ngũ cốc
1 ĐVCĐ = 20g Glucid + 2g Protein = 90 Kcal
Danh sách nhóm 1: Khoai củ
1 ĐVCĐ = 20g Glucid + 2g Protein = 90 Kcal
Danh sách nhóm 1: Sản phẩm chế biến từ khoai củ
1 ĐVCĐ = 20g Glucid = 80 Kcal
Danh sách nhóm 1: Các loại hạt
1 ĐVCĐ = 20g Glucid + 9g Protein = 120 Kcal
Danh sách nhóm 2: Quả chín
1 ĐVCĐ = 10g Glucid + 1g Protein = 45 Kcal
Danh sách nhóm 2: Quả chín
1 ĐVCĐ = 10g Glucid + 1g Protein = 45 Kcal
Danh sách nhóm 2: Quả chín
1 ĐVCĐ = 10g Glucid + 1g Protein = 45 Kcal
Danh sách nhóm 3: Thịt ít béo
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 2.5g Lipid = 50 Kcal
Thực phẩm sống
Danh sách nhóm 3: Thịt ít béo
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 2.5g Lipid = 50 Kcal
Thực phẩm chín
Danh sách nhóm 3: Cá (Cá ít béo)
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 2.5g Lipid = 50 Kcal
Danh sách nhóm 3: Trứng ít béo, đậu tương và sản phẩm của đậu tương
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 2.5g Lipid = 50 Kcal
Danh sách nhóm 3: Thịt béo trung bình
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 5g Lipid = 70 Kcal
Thực phẩm sống
Danh sách nhóm 3: Thịt béo trung bình
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 5g Lipid = 70 Kcal
Thực phẩm chín
Danh sách nhóm 3: Thịt, cá nhiều mỡ
1 ĐVCĐ = 7g Protein + 7. 5g Lipid = 100 Kcal
Danh sách nhóm 5: Chất béo (Dầu mỡ, các thực phẩm dầu và mỡ)
1 ĐVCĐ = 5g Lipid = 45 Kcal
Danh sách nhóm 6: Rau
1 ĐVCĐ = 4g Glucid + 2g Protein = 25 Kcal
Rau màu nhạt
Danh sách nhóm 6: Rau
1 ĐVCĐ = 4g Glucid + 2g Protein = 25 Kcal
Rau màu đậm
Danh sách nhóm 6: Rau
1 ĐVCĐ = 4g Glucid + 2g Protein = 25 Kcal
Rau màu đậm

You might also like