Các Câu Hỏi Thông Dụng Trong Tiếng Đức

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Các câu hỏi thông dụng trong tiếng Đức

Bắt đầu cuộc trò chuyện:

1. Hallo! Wie geht es dir? (Xin chào! Bạn khỏe không?)


2. Hey, was machst du heute? (Này, bạn làm gì hôm nay?)
3. Bist du hier oft? (Bạn thường đến đây không?)
4. Darf ich mich vorstellen? (Cho phép tôi giới thiệu nhé?)
5. Ich heiße... (Tên tôi là...)
6. Wie heißt du? (Tên bạn là gì?)

Tìm hiểu sở thích chung:

7. Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)


8. Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
9. Was sind deine Hobbies? (Bạn có sở thích gì?)
10. Was machst du gerne in deiner Freizeit? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?)
11. Welche Musik hörst du gerne? (Bạn thích nghe nhạc gì?)
12. Welche Filme magst du? (Bạn thích phim nào?)
13. Liest du gerne? (Bạn có thích đọc sách không?)
14. Was ist dein Lieblingsbuch? (Sách yêu thích của bạn là gì?)

Giao tiếp và chia sẻ:

15. Hast du Geschwister? (Bạn có anh chị em ruột không?)


16. Was sind deine Pläne für die Zukunft? (Bạn có dự định gì cho tương lai?)
17. Wohin würdest du gerne reisen? (Bạn muốn đi du lịch đến đâu?)
18. Was war dein schönstes Erlebnis? (Kỷ niệm đẹp nhất của bạn là gì?)
19. Was ist deine größte Stärke? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Kết nối và duy trì mối quan hệ:

21. Kann ich deine Nummer haben? (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn không?)
22. Hast du Lust, etwas zusammen zu unternehmen? (Bạn có muốn đi chơi cùng tôi
không?)
23. Wann hast du Zeit? (Bạn rảnh lúc nào?)
24. Wollen wir uns bald wieder treffen? (Chúng ta gặp nhau lần nữa nhé?)
25. Es war schön, dich kennenzulernen! (Rất vui được gặp bạn!)

Hỏi đường:

14. Entschuldigung, wo ist die nächste Toilette? (Xin lỗi, nhà vệ sinh gần đây ở đâu?)
15. Wo ist der Bahnhof? (Ga xe lửa ở đâu?)
16. Wie komme ich zum Museum? (Làm thế nào để đến bảo tàng?)
17. Können Sie mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
18. Sprechen Sie Englisch? (Bạn nói tiếng Anh không?)

Mua sắm:

19. Wo kann ich... kaufen? (Tôi có thể mua... ở đâu?)


20. Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
21. Haben Sie das in einer anderen Größe? (Bạn có cái này cỡ khác không?)
22. Ich möchte bitte... (Tôi muốn mua...)
23. Kann ich das bezahlen mit...? (Tôi có thể thanh toán bằng...?

Hỏi giờ:

24. Wie spät ist es? (Mấy giờ rồi?)


25. Es ist... Uhr. (Bây giờ là... giờ.)

Câu hỏi khác:

26. Was ist das? (Cái này là gì?)


27. Verstehen Sie? (Bạn hiểu không?)
28. Können Sie mir das erklären? (Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
29. Entschuldigung, ich habe ein Problem. (Xin lỗi, tôi gặp vấn đề.)
30. Danke schön. (Cảm ơn bạn.)
31. Bitte schön. (Không có gì.)
32. Auf Wiedersehen. (Tạm biệt.)
33. Tschüss. (Tạm biệt.)

Hỏi về sở thích:

34. Was machst du gerne in deiner Freizeit? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?)
35. Welche Musik hörst du gerne? (Bạn thích nghe nhạc gì?)
36. Welche Filme magst du? (Bạn thích phim nào?)
37. Liest du gerne? (Bạn có thích đọc sách không?)
38. Was ist dein Lieblingsbuch? (Sách yêu thích của bạn là gì?)
39. Hast du Geschwister? (Bạn có anh chị em ruột không?)
40. Was sind deine Pläne für die Zukunft? (Bạn có dự định gì cho tương lai?)
41. Wohin würdest du gerne reisen? (Bạn muốn đi du lịch đến đâu?)
42. Was war dein schönstes Erlebnis? (Kỷ niệm đẹp nhất của bạn là gì?)
43. Was ist dein Lebensmotto? (Câu châm ngôn sống của bạn là gì?)
44. Was ist deine größte Stärke? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

49. Ist der Platz frei? (Chỗ này có người ngồi chưa?)
50. Darf ich hier rauchen? (Cho phép tôi hút thuốc ở đây không?)

Nghề nghiệp:

1. Was ist dein Beruf? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)


2. Was sind deine Aufgaben in deinem Beruf? (Nhiệm vụ của bạn trong công việc là
gì?)
3. Wie lange arbeitest du schon in diesem Beruf? (Bạn đã làm công việc này bao lâu
rồi?)
4. Was gefällt dir an deinem Beruf am besten? (Bạn thích nhất điều gì ở công việc của
mình?)
5. Was gefällt dir an deinem Beruf nicht so gut? (Bạn không thích điều gì ở công việc
của mình?)
6. Was sind die Zukunftsaussichten für deinen Beruf? (Tương lai của nghề nghiệp bạn
như thế nào?)
7. Welche Berufe sind in Deutschland am meisten gefragt? (Những nghề nghiệp nào
được săn đón nhất ở Đức?)
8. Wie kann ich einen Beruf in Deutschland finden? (Làm thế nào để tôi có thể tìm được
một công việc ở Đức?)
9. Welche Qualifikationen brauche ich für einen Beruf in Deutschland? (Tôi cần những
bằng cấp gì cho một công việc ở Đức?)
10. Wie hoch ist das durchschnittliche Gehalt in Deutschland? (Mức lương trung bình ở
Đức là bao nhiêu?)

Học tiếng Đức:

1. Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)


2. Wie lange lernst du schon Deutsch? (Bạn đã học tiếng Đức bao lâu rồi?)
3. Was ist deine Lieblingsmethode zum Deutschlernen? (Phương pháp học tiếng Đức
yêu thích của bạn là gì?)
4. Was findest du am Deutschlernen am schwierigsten? (Bạn thấy điều gì khó khăn
nhất khi học tiếng Đức?)
5. Was gefällt dir am Deutschlernen am besten? (Bạn thích nhất điều gì khi học tiếng
Đức?)
6. Welche Tipps hast du für andere Deutschlerner? (Bạn có lời khuyên nào cho những
người học tiếng Đức khác?)
7. Wo kann ich Deutschkurse in Deutschland finden? (Tôi có thể tìm thấy các khóa học
tiếng Đức ở đâu ở Đức?)
8. Wie kann ich mein Deutsch verbessern? (Làm thế nào tôi có thể cải thiện tiếng Đức
của mình?)
9. Welche deutschen Bücher und Filme kannst du empfehlen? (Bạn có thể giới thiệu
những sách và phim tiếng Đức nào?)
10. Gibt es deutsche Podcasts oder YouTube-Kanäle, die du lernst? (Có podcast hoặc
kênh YouTube tiếng Đức nào bạn học không?)

Phương tiện giao thông:

1. Wie kommst du normalerweise zur Arbeit? (Bạn thường đi làm bằng phương tiện
gì?)
2. Wie ist das öffentliche Verkehrssystem in Deutschland? (Hệ thống giao thông công
cộng ở Đức như thế nào?)
3. Wie viel kostet ein Bus- oder Bahnticket in Deutschland? (Giá vé xe buýt hoặc tàu
hỏa ở Đức là bao nhiêu?)
4. Kann ich in Deutschland ein Auto mieten? (Tôi có thể thuê ô tô ở Đức không?)
5. Wie sind die Straßen in Deutschland? (Đường xá ở Đức như thế nào?)
6. Gibt es in Deutschland viele Fahrradfahrer? (Có nhiều người đi xe đạp ở Đức
không?)
7. Wie kann ich eine Fahrkarte für den Nahverkehr kaufen? (Làm thế nào tôi có thể
mua vé cho phương tiện giao thông công cộng?)
8. Was sind die Verkehrsregeln in Deutschland? (Luật giao thông ở Đức là gì?)
9. Wie kann ich eine Taxe in Deutschland rufen? (Làm thế nào tôi có thể gọi taxi ở
Đức?)
10. Wie komme ich am besten vom Flughafen in die Innenstadt? (Cách tốt nhất để đi từ
sân bay đến trung tâm thành phố là gì?)

Du lịch:

1. Was sind deine Lieblingsreiseziele in Deutschland? (Những điểm đến du lịch yêu
thích của bạn ở Đức là gì?)
2. Was ist die beste Reisezeit für Deutschland? (Thời điểm nào tốt nhất để du lịch đến
Đức?)
3. Was muss ich bei einer Reise nach Deutschland beachten? (Những điều tôi cần lưu
ý khi đi du lịch đến Đức?)
4. Wie kann ich eine Reise nach Deutschland planen? (Làm thế nào tôi có thể lập kế
hoạch cho một chuyến du lịch đến Đức?)
5. Welche Sehenswürdigkeiten kann ich in Deutschland besuchen? (Những điểm tham
quan nào tôi có thể đến thăm ở Đức?)
6. Welche deutschen Gerichte muss ich probieren? (Những món ăn Đức nào tôi phải
thử?)
7. Wie kann ich in Deutschland Geld sparen? (Làm thế nào tôi có thể tiết kiệm tiền khi ở
Đức?)
8. Welche Souvenirs kann ich aus Deutschland mitbringen? (Tôi có thể mua quà lưu
niệm gì từ Đức?)
9. Wie ist die Mentalität der Deutschen? (Tâm lý của người Đức như

Du lịch:

1. Was sind deine Lieblingsreiseziele in Deutschland? (Những điểm đến du lịch yêu
thích của bạn ở Đức là gì?)
2. Was ist die beste Reisezeit für Deutschland? (Thời điểm nào tốt nhất để du lịch đến
Đức?)
3. Was muss ich bei einer Reise nach Deutschland beachten? (Những điều tôi cần lưu
ý khi đi du lịch đến Đức?)
4. Wie kann ich eine Reise nach Deutschland planen? (Làm thế nào tôi có thể lập kế
hoạch cho một chuyến du lịch đến Đức?)
5. Welche Sehenswürdigkeiten kann ich in Deutschland besuchen? (Những điểm tham
quan nào tôi có thể đến thăm ở Đức?)
6. Welche deutschen Gerichte muss ich probieren? (Những món ăn Đức nào tôi phải
thử?)
7. Wie kann ich in Deutschland Geld sparen? (Làm thế nào tôi có thể tiết kiệm tiền khi ở
Đức?)
8. Welche Souvenirs kann ich aus Deutschland mitbringen? (Tôi có thể mua quà lưu
niệm gì từ Đức?)
9. Wie ist die Mentalität der Deutschen? (Tâm lý của người Đức như thế nào?)
10. Was sind einige typische deutsche Redewendungen? (Một số cách nói tiếng Đức
điển hình là gì?)

Văn hóa Đức:

1. Was sind die wichtigsten deutschen Feiertage? (Những ngày lễ quan trọng nhất của
Đức là gì?)
2. Was sind einige typische deutsche Traditionen? (Một số truyền thống điển hình của
Đức là gì?)
3. Welche deutsche Musik ist bekannt? (Âm nhạc Đức nào nổi tiếng?)
4. Welche deutschen Bücher und Filme sind bekannt? (Sách và phim Đức nào nổi
tiếng?)
5. Was ist die deutsche Küche? (Ẩm thực Đức là gì?)
6. Was sind einige typische deutsche Gerichte? (Một số món ăn Đức điển hình là gì?)
7. Wie ist die deutsche Mentalität? (Tâm lý của người Đức như thế nào?)
8. Was sind einige typische deutsche Redewendungen? (Một số cách nói tiếng Đức
điển hình là gì?)
9. Was sind die wichtigsten deutschen Sehenswürdigkeiten? (Những điểm tham quan
quan trọng nhất của Đức là gì?)
10. Wie ist das Leben in Deutschland? (Cuộc sống ở Đức như thế nào?)

Giáo dục:

1. Wie ist das Schulsystem in Deutschland? (Hệ thống trường học ở Đức như thế
nào?)
2. Wie kann ich in Deutschland studieren? (Làm thế nào tôi có thể học tập ở Đức?)
3. Welche Universitäten sind die besten in Deutschland? (Những trường đại học nào tốt
nhất ở Đức?)
4. Was kostet ein Studium in Deutschland? (Học phí ở Đức là bao nhiêu?)
5. Wie kann ich ein Stipendium für ein Studium in Deutschland bekommen? (Làm thế
nào tôi có thể nhận được học bổng du học Đức?)
6. Wie ist das Studentenleben in Deutschland? (Cuộc sống sinh viên ở Đức như thế
nào?)
7. Welche Möglichkeiten gibt es für ein Praktikum in Deutschland? (Có những cơ hội
nào cho việc thực tập ở Đức?)
8. Wie kann ich nach dem Studium in Deutschland arbeiten? (Làm thế nào tôi có thể
làm việc ở Đức sau khi tốt nghiệp?)
9. Welche Jobs sind in Deutschland am meisten gefragt? (Những công việc nào được
săn đón nhất ở Đức?)
10. Wie hoch ist das durchschnittliche Gehalt in Deutschland? (Mức lương trung bình ở
Đức là bao nhiêu?)

Thể thao:

1. Was ist der beliebteste Sport in Deutschland? (Môn thể thao nào được yêu thích
nhất ở Đức?)
2. Welche deutschen Fußballmannschaften sind die besten? (Những đội bóng đá nào
của Đức là tốt nhất?)
3. Welche anderen Sportarten sind in Deutschland beliebt? (Những môn thể thao nào
khác được yêu thích ở Đức?)
4. Wie kann ich in Deutschland Sport treiben? (Làm thế nào tôi có thể chơi thể thao ở
Đức?)
5. Wo finde ich Sportangebote in Deutschland? (Tôi có thể tìm thấy các hoạt động thể
thao ở đâu ở Đức?)

You might also like