Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG LƯƠNG CÔNG TY TNHH X

Số sản Tiền
TT Họ tên Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng
1 Nguyễn Văn Mi Đội 1 49 C 1,862,000 93,100 1,955,100
2 Trần Thu Hà Đội 2 50 C 1,900,000 95,000 1,995,000
3 Lê Thị An Đội 2 55 B 2,200,000 176,000 2,376,000
4 Đỗ Thị Lệ Đội 3 60 A 2,700,000 270,000 2,970,000
5 Nguyễn Văn Sơ Đội 1 47 C 1,786,000 89,300 1,875,300
6 Lê Văn Dũng Đội 3 48 C 1,824,000 91,200 1,915,200
7 Nguyễn Thu Th Đội 1 56 B 2,240,000 179,200 2,419,200
8 Đỗ Trung Hiếu Đội 2 68 A 3,060,000 306,000 3,366,000
9 Đặng Thị Huệ Đội 1 65 A 2,925,000 292,500 3,217,500
10 Phan Văn Hùng Đội 2 61 A 2,745,000 274,500 3,019,500
11 Lã Thanh Vân Đội 2 45 C 1,710,000 85,500 1,795,500
12 Ngô Văn Sở Đội 3 62 A 2,790,000 279,000 3,069,000

Đội Tiền công Tiền thưởng Cộng lĩnh Loại Số sản phẩmtiền công/ 1 s
Đội 1 8,813,000 654,100 9,467,100 A >58 45,000 ₫
Đội 2 11,615,000 937,000 ### B 52-57 40,000 ₫
Đội 3 7,314,000 640,200 7,954,200 C <= 51 38,000 ₫

Xếp loại
A
Số sản Tiền
TT Họ tên Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng
4 Đỗ Thị Lệ Đội 3 60 A 2,700,000 270,000 2,970,000
8 Đỗ Trung Hiếu Đội 2 68 A 3,060,000 306,000 3,366,000
9 Đặng Thị Huệ Đội 1 65 A 2,925,000 292,500 3,217,500
10 Phan Văn Hùng Đội 2 61 A 2,745,000 274,500 3,019,500
12 Ngô Văn Sở Đội 3 62 A 2,790,000 279,000 3,069,000

Xếp loại
B
Số sản Tiền
TT Họ tên Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng
3 Lê Thị An Đội 2 55 B 2,200,000 176,000 2,376,000
7 Nguyễn Thu Th Đội 1 56 B 2,240,000 179,200 2,419,200

Xếp loại
C
Số sản Tiền
TT Họ tên Đơn vị Xếp loại Tiền công Cộng lĩnh
phẩm thưởng
1 Nguyễn Văn Mi Đội 1 49 C 1,862,000 93,100 1,955,100
2 Trần Thu Hà Đội 2 50 C 1,900,000 95,000 1,995,000
5 Nguyễn Văn Sơ Đội 1 47 C 1,786,000 89,300 1,875,300
6 Lê Văn Dũng Đội 3 48 C 1,824,000 91,200 1,915,200
11 Lã Thanh Vân Đội 2 45 C 1,710,000 85,500 1,795,500
thưởng
10%
8%
5%

You might also like