Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

DANH SÁCH HỌC BỔNG NĂM 2016

Họ tên Chuyên Mã học


TT Mã SV Tiền học bổng Học phí Thực lĩnh
SV ngành bổng
1 DT01 Cường Điện tử D 1,000,000 550,000 450,000
2 QT01 Dũng Quản trị C 1,600,000 550,000 1,050,000
3 DT03 Duy Điện tử A 2,500,000 550,000 1,950,000
4 MR01 Hằng Marketing A 2,500,000 550,000 1,950,000
5 VT03 Ngọc Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
6 MR02 Nhung Marketing D 1,000,000 550,000 450,000
7 AT04 Hà An toàn A 2,500,000 550,000 1,950,000
8 AT01 Mai An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000
9 VT02 Ngọc Anh Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
10 QT04 Hương Quản trị B 2,000,000 550,000 1,450,000
11 VT07 Vân Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
12 VT05 Minh Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
13 AT05 Quang An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000

BẢNG MÃ HỌC BỔNG BẢNG THỐNG KÊ


Mã Tiền học bổng Mã Khoa AT DT MR QT

A 2,500,000 Tên Khoa An toàn Điện tử Marketing Quản trị


Số lượng
B 2,000,000 3 2 2 2
SV
C 1,600,000

D 1,000,000
VT
Viễn
thông
4
BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨM
Mã SP Đại lý Tên hàng - Tên hãng Đơn giá Số lượng Thành tiền
HDD-SS SGN Ổ cứng - Samsung 130 20 2600
KEY-TC HAN Bàn phím - Transcend 24 10 240
RAM-TC DNA Bộ nhớ - Transcend 123 15 1845
KEY-SS HAN Bàn phím - Samsung 12 30 360
HDD-TB DNA Ổ cứng - Toshiba 167 10 1670
RAM-SS DNA Bộ nhớ - Samsung 78 25 1950
HDD-TC DNA Ổ cứng - Transcend 210 16 3360
KEY-TB HAN Bàn phím - Toshiba 16 27 432
RAM-TB SGN Bộ nhớ - Toshiba 89 35 3115
HDD-TC HAN Ổ cứng - Transcend 210 23 4830

BẢNG ĐƠN GIÁ


SS TC TB
Mã hàng Samsung Transcend Toshiba
HDD Ổ cứng 130 210 167
RAM Bộ nhớ 78 123 89
KEY Bàn phím 12 24 16
BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU
Đại lý Doanh thu
SGN 5715
HAN 5862
DNA 8825
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Loại
Ngày Đến Ngày Đi Số Ngày Ở Đơn Giá
Hàng Tịch Phòng
Thanh VN 8/9/2016 10/13/2016 65 B 300,000
Hải VN 11/7/2016 12/9/2016 32 B 300,000
Rooney Anh 4/1/2016 4/30/2016 29 B 300,000
Ngọc VN 12/15/2016 12/30/2016 15 A 500,000
Bacbara Anh 1/31/2017 2/14/2017 14 A 500,000
Jean Anh 6/5/2016 7/6/2016 31 C 200,000
Jovani Mỹ 6/2/2016 7/4/2016 32 A 500,000
Hoa VN 12/4/2016 12/30/2016 26 C 200,000
Madona Mỹ 2/7/2016 2/15/2016 8 A 500,000
Daniela Mỹ 9/7/2016 9/19/2016 12 B 300,000
Adam Anh 12/12/2016 1/19/2017 38 B 300,000

Quốc tịch Số lượng Tổng tiền phải trả


VN 4 39,710,000
Anh 4 30,670,000
Mỹ 3 23,600,000
ẠN
Thành Tiền Tiền Giảm Phải Trả
19,500,000 975,000 18,525,000
9,600,000 480,000 9,120,000
8,700,000 870,000 7,830,000
7,500,000 375,000 7,125,000
7,000,000 0 7,000,000
6,200,000 620,000 5,580,000
16,000,000 0 16,000,000
5,200,000 260,000 4,940,000
4,000,000 0 4,000,000
3,600,000 0 3,600,000
11,400,000 1,140,000 10,260,000
HÓA ĐƠN MUA HÀNG
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 DE20VN Dream - Việt Nam 24,000,000 20 480,000,000
2 DE75HQ Dream - Hàn Quốc 9,000,000 75 675,000,000
3 WA40VN Wave - Việt Nam 15,000,000 40 600,000,000
4 FU50TQ Future - Trung Quốc 7,000,000 50 350,000,000
5 WA45TQ Wave - Trung Quốc 6,000,000 45 270,000,000
6 FU55HQ Future - Hàn Quốc 9,000,000 55 495,000,000
7 DE60TQ Dream - Trung Quốc 7,000,000 60 420,000,000
8 FU49VN Future - Việt Nam 24,000,000 49 1,176,000,000
9 WA12HQ Wave - Hàn Quốc 6,500,000 12 78,000,000
10 WA09VN Wave - Việt Nam 15,000,000 09 135,000,000
11 DE23VN Dream - Việt Nam 24,000,000 23 552,000,000
12 FU18TQ Future - Trung Quốc 7,000,000 18 126,000,000

VN TQ HQ
BẢNG ĐƠN GIÁ
Việt Nam Trung Quốc Hàn Quốc
DE Dream 24,000,000 7,000,000 9,000,000
WA Wave 15,000,000 6,000,000 6,500,000
FU Future 26,000,000 8,300,000 9,500,000
BẢNG TÍNH TIỀN VƯỢT GIỜ NĂM 2017
Số tiết
Số tiết Số tiết Tổng cộng
STT Tên Mã ngạch kiêm Số tiết vượt Số tiền vượt
chuẩn dạy số tiết
nhiệm
1 Hiệp 15111 280 502 28 530 250 12,500,000 ₫
2 Hoa 15110 260 112 140 252 0 0₫
3 Khanh 15111 280 563 0 563 283 14,150,000 ₫
4 Lê 15111 280 628 0 628 348 17,400,000 ₫
5 Nam 15113 240 567 0 567 327 19,620,000 ₫
6 Nhuận 15110 260 500 42 542 282 15,510,000 ₫
7 Quang 15111 280 280 56 336 56 2,800,000 ₫
8 Sơn 15111 280 336 140 476 196 9,800,000 ₫
9 Tân 15111 280 576 42 618 338 16,900,000 ₫
10 Thi 15110 260 372 42 414 154 8,470,000 ₫
11 Thuần 15113 240 138 0 138 0 0₫
12 Tuấn 15110 260 189 0 189 0 0₫
13 Vân 15113 240 214 16 230 0 0₫

BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ


Số tiết Số tiết Số tiền
Mã ngạch Đơn giá Mã ngạch
chuẩn vượt vượt
15111 280 50000 15111 1471 73550000
15110 260 55000 15110 436 23980000
15113 240 60000 15113 327 19620000

Bảng điều kiện lọc


Số tiền vượt
>=10000000
Bảng lọc
Số tiết
Số tiết Số tiết Tổng cộng
STT Tên Mã ngạch kiêm Số tiết vượt Số tiền vượt
chuẩn dạy số tiết
nhiệm
1 Hiệp 15111 280 502 28 530 250 12,500,000 ₫
3 Khanh 15111 280 563 0 563 283 14,150,000 ₫
4 Lê 15111 280 628 0 628 348 17,400,000 ₫
5 Nam 15113 240 567 0 567 327 19,620,000 ₫
6 Nhuận 15110 260 500 42 542 282 15,510,000 ₫
9 Tân 15111 280 576 42 618 338 16,900,000 ₫
Điểm
A 7 -9
B 8 -14
C 10 -15
D 3 -4
E 11 -20
F 5 -5
G 2 -1
H 6 -10
I 12 -22
J 1 3
K 4 -4
L 9 -16

You might also like