Bảng Thanh Toán

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG KHỐI LƯỢNG - GIÁ TRỊ HOÀN THÀNH

Tên công trình: Trường cao đẳng công nghệ và nông lâm Đông Bắc
Địa điểm: Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn

STT NỘI DUNG ĐVT KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ

1 Cầu thang m2 105.18 490,000 51,535,995 Đen


Mặt bậc: 2270*350*5 3.97 Đá v
Cổ bậc: 2270*100*5 1.14 Trắn
Mặt bậc: 2030*350*69 49.02
Cổ bậc: 2010*150*69 20.80 Tím
Chiếu nghỉ: 2400*4200*3 30.24
2 Len tường cầu thang md 58.20 150,000 8,730,000
19400*3 58.20
3 Bậc cấp m2 47.03 490,000 23,042,250 ###
Mặt bậc 1: 4500*400*5 9.00 ###
Cổ bậc 1: 4500*150*5 3.37 ###
Mặt bậc 2: 4200*400*5 8.40
Cổ bậc 2: 4200*150*5 3.15
Mặt bậc 3: 5200*400*5 10.40
Cổ bậc 3: 5200*150*5 3.90
Mặt bậc 4: 3200*400*5 6.40
Cổ bậc 4: 3200*150*5 2.40
4 Bồn hoa m2 4.63 490,000 2,266,740
4600*180*2 1.66
1450*180*6 1.57
7800*180*1 1.40
5 Lan can trượt xe m2 4.44 490,000 2,175,600
11800*300 3.54
1500*300*2 0.90
STT NỘI DUNG ĐVT KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ

6 Ốp thành hồ nước m2 96.80 650,000 62,920,000


Cổ: 64000*100 6.40
Mặt: 64000*400 25.60
Cổ: 108000*200 21.60
Măt: 108000*400 43.20
7 Bồn tròn m2 32.90 650,000 21,385,000
Cổ: 47000*400 18.80
Mặt: 47000*300 14.10
8 Bậu cửa Cái 24.00 250,000 6,000,000
9 Lavabo cái 6.00 12,800,000
1800*4 4 2,200,000 8,800,000
1600*2 2 2,000,000 4,000,000
10 Rãnh chống trượt cầu thang md 725 15,000 10,875,000
Rãnh chống trượt cầu thang: 469000 469.00
Rãnh chống trượt bậc cấp: 256000 256.00

TỔNG CỘNG 201,730,585

Tổng giá trị khối lượng 201,730,585 VNĐ


Làm tròn 201,730,000 VNĐ
Thuế VAT 20,173,000 VNĐ
TỔNG 221,903,000 VNĐ
Tạm ứng - VNĐ
Giá trị còn lại 221,903,000 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm hai mươi mốt triệu chín trăm linh ba nghìn đồng chẵn

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

You might also like