7. CÁC TỪ DỄ NHẦM LẪN KEY CHI TIẾT

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 35

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction

in each of the following questions.


1. After the highly communicable virus is arrested, they plan to recommend their business in the next
three days.
A. communicable B. arrested C. recommend D. business
Giải thích: Đáp án C
recommend (v): đề cử, khuyến nghị
recommence (v): bắt đầu lại
Sửa lỗi: recommend => recommence
Tạm dịch: Sau khi ngăn chặn được loại vi rút có khả năng lây nhiễm cao, họ dự định sẽ mở cửa lại
doanh nghiệp của mình trong ba ngày tới.
2. The new recruit was everybody’s favourite with his energetic, pleasant and cheerful disposal.
A. recruit B. favourite C. pleasant D. disposal
Giải thích: Đáp án D
disposal (n): sự vứt bỏ
disposition (n): tính tình, tính khí
Sửa lỗi: disposal => disposition
Tạm dịch: Nhân viên mới được mọi người yêu thích với tính tình năng động, dễ chịu và vui vẻ.
3. There was a long-standing conflict between two families, but they tried to settle the dispute without
resource to the courts.
A. long-standing B. settle C. dispute D. resource
Giải thích: Đáp án D
resource (n): nguồn lực
recourse (n): phải dùng tới cái gì
=> without recourse to sth: mà không phải dùng tới cái gì
Sửa lỗi: resource => recourse
Tạm dịch: Giữa hai gia đình có mâu thuẫn từ lâu nhưng họ đã cố gắng giải quyết mà không cần tới
tòa án.
4. He’s quite reserved, so his family had been unaware of his compulsory gambling.
A. quite B. reserved C. unaware D. compulsory
Giải thích: Đáp án D
compulsory (adj): bắt buộc
compulsive (adj): không dừng được, không kiểm soát được
Sửa lỗi: compulsory => compulsive
Tạm dịch: Anh ấy khá dè dặt, vì vậy gia đình không biết được hành vi nghiện cờ bạc của anh.
5. While design has an integral part to play, the reliance of the company’s products is far more valuable to
its customers.
A. integral B. reliance C. far D. valuable
Giải thích: Đáp án B
reliance (n): sự phụ thuộc
reliability (n): mức độ đáng tin cậy
Sửa lỗi: reliance => reliability
Tạm dịch: Mặc dù thiết kế là một phần không thể theieus, nhưng mức độ tin cậy của các sản phẩm
mà công ty sản xuất có giá trị hơn nhiều đối với khách hàng.
6. Although the woman had been told quite sternly to maintain her composer, she simply couldn’t stop
the tears from streaming down her face.
A. sternly B. composer C. tears D. streaming
Giải thích: Đáp án B
composer (n): Người soạn, người sáng tác
composure (n): sự bình tĩnh
Sửa lỗi: composer => composure
1
Tạm dịch: Mặc dù người phụ nữ đã được yêu cầu khá nghiêm khắc phải giữ bình tĩnh, nhưng cô
ấy chỉ đơn giản là không thể ngăn những giọt nước mắt chảy dài trên gò má.
7. One of the most obvious demerits of the Internet is that it simply widens the device between affluent
families and impoverished ones.
A. demerits B. widens C. device D. impoverished
Giải thích: Đáp án C
device (n): thiết bị
divide (n): sự khác biệt, khoảng cách
Sửa lỗi: device => divide
Tạm dịch: Một trong những bất lợi rõ ràng nhất của Internet là nó chỉ đơn giản nới rộng ra khoảng
cách giữa giàu và nghèo.
8. Thomas Johnson, an illustrative author in the early 19th century, dedicated himself to writing books
about feminism which is a perennial theme of history.
A. illustrative B. dedicated C. feminism D. perennial
Giải thích: Đáp án A
illustrative (adj): (để) minh hoạ
illustrious (adj): kiệt xuất, lỗi lạc
Sửa lỗi: illustrative => illustrious
Tạm dịch: Thomas Johnson, một tác giả kiệt xuất vào đầu thế kỷ 19, chuyên viết sách về nữ
quyền, một chủ đề lâu đời của lịch sử.
9. He had a long and distinguishable career in medicine though he suffered from autism from an early
age.
A. distinguishable B. medicine C. suffered D. age
Giải thích: Đáp án A
distinguishable (adj): có thể phân biệt được
distinguished (adj): kiệt xuất, lỗi lạc
Sửa lỗi: distinguishable => distinguished
Tạm dịch: Ông ấy đã có một sự nghiệp lâu dài và lỗi lạc trong ngành y mặc dù ông mắc chứng tự
kỷ từ khi còn nhỏ.
10. In order to make an informative decision about your future career, it is advisable to partake in career
orientation programs for high school students in your town.
A. informative B. advisable C. partake D. orientation
Giải thích: Đáp án A
informative (adj): có nhiều thông tin
informed (adj): có hiểu biết, am hiểu, sáng suốt
Sửa lỗi: informative => informed
Tạm dịch: Để đưa ra quyết định sáng suốt về nghề nghiệp tương lai của bạn, bạn nên tham gia các
chương trình định hướng nghề nghiệp cho học sinh trung học trong thị trấn.
11. Several governments have adapted tougher new travel restrictions in the wake of the highly
contagious Omicron variant.
A. adapted B. restrictions C. wake D. contagious
Giải thích: Đáp án A
adapt to: thích nghi với
adopt (v): áp dụng, đồng ý làm theo
Sửa lỗi: adapted => adopted
Tạm dịch: Một số chính phủ đã áp dụng các quy định đi lại mới nghiêm ngặt hơn hơn do biến thể
Omicron rất dễ lây lan.
12. A team of professionals will access damage caused by the ferocious storm two days ago.
A. professionals B. access C. caused D. ferocious
Giải thích: Đáp án B
access (v): tiếp cận, truy cập
2
assess (v): đánh giá
Sửa lỗi: access => assess
Tạm dịch: Một nhóm chuyên gia sẽ đánh giá thiệt hại do cơn bão dữ dội hai ngày trước gây ra.
13. Unfortunately, the young journalist contracted the deadly virus while on assignation in Peru.
A. young B. contracted C. deadly D. assignation
Giải thích: Đáp án D
assignation (n): cuộc hẹn gặp bí mật
assignment (n): nhiệm vụ, bài tập
Sửa lỗi: assignation => assignment
Tạm dịch: Thật không may, nhà báo trẻ đã nhiễm phải loại virus chết người khi đang thực hiện
nhiệm vụ ở Peru.
14. Some guests lodged their complaints against the airline since its service was not totally dependent.
A. lodged B. complaints C. service D. dependent
Giải thích: Đáp án D
dependent (adj): phụ thuộc
dependable (adj): đáng tin cậy
Sửa lỗi: dependent => dependable
Tạm dịch: Một số khách hàng khiếu nại hãng hàng không vì dịch vụ của hãng không đáng tin cậy
chút nào.
15. After the communicative variant had been detected in South Africa, some governments decided to
close their borders in order to avoid another wave of infection.
A. communicative B. detected C. close D. wave
Giải thích: Đáp án A
communicative (adj): sẵn sàng trò chuyện, chia sẻ thông tin
communicable (adj): dễ lây lan
Sửa lỗi: communicative => communicable
Tạm dịch: Sau khi các biến thể dễ lây lan được phát hiện ở Nam Phi, một số chính phủ đã quyết
định đóng cửa biên giới để tránh một làn sóng lây nhiễm khác.
16. It is advisable that manual workers should wear inflammable garments all the time.
A. advisable B. manual C. inflammable D. garments
Giải thích: Đáp án C
inflammable (adj): dễ cháy = flammable
non-flammable (adj): không dễ cháy
Sửa lỗi: inflammable => non-flammable
Tạm dịch: Người lao động chân tay nên mặc quần áo chống cháy mọi lúc.
17. Modern customers have become more discriminatory about the quality of so-called environmentally-
friendly products.
A. customers B. discriminatory C. quality D. so-called
Giải thích: Đáp án B
discriminatory (adj): phân biệt đối xử
discriminating (adj): sáng suốt
Sửa lỗi: discriminatory => discriminating
Tạm dịch: Khách hàng hiện nay đã trở nên sáng suốt hơn về chất lượng của những sản phẩm được
coi là thân thiện với môi trường.
18. After social distancing rules had been lifted, people were determinate to pick up the pieces and
reopened their business.
A. distancing B. lifted C. determinate D. reopened
Giải thích: Đáp án C
determinate (adj): cố định, chính xác
determined (adj): quyết tâm
Sửa lỗi: determinate => determined
3
Tạm dịch: Sau khi các quy tắc về cách xã hội được dỡ bỏ, mọi người quyết tâm trở lại trạng thái
bình thường và mở lại hoạt động kinh doanh của mình.
19. The detective has deducted that the old man must have used his shaver before leaving for work.
A. detective B. deducted C. shaver D. work
Giải thích: Đáp án B
deducted (v): khấu trừ
deduced (v): suy ra, đoán ra
Sửa lỗi: deducted => deduced
Tạm dịch: Vị thám tử đã suy đoán rằng ông già hẳn đã sử dụng máy cạo râu trước khi đi làm.
20. Having heard that her dear daughter was killed in a tragic accident, she became arranged.
A. heard B. dear C. tragic D. arranged
Giải thích: Đáp án D
arranged (adj): được sắp xếp, lên lịch
deranged (adj): loạn, không thể suy nghĩ rõ ràng
Sửa lỗi: arranged => deranged
Tạm dịch: Nghe tin con gái thân yêu của mình bị chết trong một vụ tai nạn thảm khốc, bà đã bị trở
nên điên loạn.
21. Their business has begun to look decisively shaky since the highly contagious variant of the
coronavirus was detected in the region.
A. decisively B. shaky C. variant D. detected
Giải thích: Đáp án A
decisively (adv): kiên định, dứt khoát
decidedly (adv): rõ ràng, chắc chắn
Sửa lỗi: decisively => decidedly
Tạm dịch: Hoạt động kinh doanh của họ bắt đầu tỏ rõ vẻ lung lay kể từ khi biến thể rất dễ lây lan
của vi rút corona được phát hiện trong khu vực.
22. Some recent research has tried to cast light on the notion that young adults today are suggestive by
advertisements they happen to see.
A. cast B. notion C. suggestive D. happen
Giải thích: Đáp án C
suggestive (adj): gợi ý, khiêu gợi
suggestible (adj): dễ bị ảnh hưởng
Sửa lỗi: suggestive => suggestible
Tạm dịch: Một số nghiên cứu gần đây đã cố gắng làm sáng tỏ quan điểm rằng những người trẻ
tuổi ngày nay dễ bị ảnh hưởng bởi những quảng cáo mà họ tình cờ nhìn thấy.
23. People were in tears when the woman made an impassable plea for the release of her child.
A. tears B. impassable C. plea D. release
Giải thích: Đáp án B
impassable (adj): không thể qua được, bị chặn
impassioned (adj): xúc động mạnh, mãnh liệt
Sửa lỗi: impassable => impassioned
Tạm dịch: Mọi người đã rơi nước mắt khi người phụ nữ van xin tha thiết để trả tự do cho đứa con
của mình.
24. Some parents are worried that examinations may excel considerable pressure on their children.
A. worried B. examinations C. excel D. considerable
Giải thích: Đáp án C
excel (v): vượt trội, giỏi giang
exert (v): sử dụng quyền lực, ảnh hưởng
Sửa lỗi: excel => exert
Tạm dịch: Một số cha mẹ lo lắng rằng việc thi cử có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến con cái họ.
25. So moveable was the presidential inaugural that those attending the event burst into tears.
4
A. moveable B. inaugural C. attending D. burst
Giải thích: Đáp án A
moveable (adj): có thể di chuyển
moving (adj): cảm động
Sửa lỗi: moveable => moving
Tạm dịch: Bài phát biểu nhận chức của tổng thống xúc động đến mức những người tham dự sự
kiện đã bật khóc.
26. There has been an appreciative increase in the number of the unemployed since the pandemic began
to take hold.
A. appreciative B. increase C. unemployed D. hold
Giải thích: Đáp án A
appreciative (adj): đánh giá cao, biết ơn
appreciable (adj): đáng kể
Sửa lỗi: appreciative => appreciable
Tạm dịch: Số người thất nghiệp đã tăng lên đáng kể kể từ khi đại dịch bắt đầu bùng phát.
27. The young student was condemned for his saying that parenting abuse would become the norm in
years to come.
A. condemned B. saying C. parenting D. norm
Giải thích: Đáp án C
parenting (n): chăm sóc, nuôi dạy con cái
parental (adj): liên quan tới cha mẹ
Sửa lỗi: parenting => parental
Tạm dịch: Cậu sinh viên trẻ bị lên án vì nói rằng việc cha mẹ đối xử tàn nhẫn với con sẽ trở thành
lẽ thường trong những năm tới.
28. The local news suggested some alternations to driving over uneven, sloping terrain.
A. news B. alternations C. uneven D. terrain
Giải thích: Đáp án B
alternations (n): sự thay đổi, biến đổi
alternatives (n): sự thay thế
Sửa lỗi: alternations => sự thay thế
Tạm dịch: Tin tức địa phương đề xuất một số giải pháp thay thế để lái xe trên địa hình dốc, không
bằng phẳng.
29. Her piece of writing must be written in haste because it lacked flare and originality.
A. piece B. haste C. flare D. originality
Giải thích: Đáp án C
flare (n): tia sáng lóe len
flair (n): năng khiếu, sự tinh tế
Sửa lỗi: flare => flair
Tạm dịch: Đoạn văn của cô ấy hẳn được viết vội vàng vì nó thiếu đi sự tinh tế và độc đáo.
30. Scientists around the world have been grappling with the formula of an effective vaccine against the
novel virus.
A. grappling B. formula C. effective D. novel
Giải thích: Đáp án B
formula (n): công thức
formulation (n): việc phát triển thứ gì
Sửa lỗi: formula => formulation
Tạm dịch: Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang vật lộn với việc phát triển của một loại vắc
xin hiệu quả chống lại loại virus mới.
31. Some candidates felt very intimidating before entering the interview room, but only by becoming
more confident could they get the job.
A. candidates B. intimidating C. interview D. confident
5
Giải thích: Đáp án B
intimidating (adj): đầy đáng sợ, làm nhụt chí
intimidated (adj): sợ hãi, không tự tin
Sửa lỗi: intimidating => intimidated
Tạm dịch: Một số ứng viên cảm thấy rất sợ hãi trước khi bước vào phòng phỏng vấn, nhưng chỉ
khi trở nên tự tin hơn, họ mới có thể nhận được công việc.
32. After being criticised many times, the president has decided to adopt an inflected stance on
corruption.
A. criticised B. adopt C. inflected D. stance
Giải thích: Đáp án C
inflected (adj): biến tố
inflexible (adj): không linh hoạt, cứng nhắc, bảo thủ
Sửa lỗi: inflected => inflexible
Tạm dịch: Sau nhiều lần bị chỉ trích, tổng thống đã quyết định áp dụng lập trường cứng nhắc về
việc chống tham nhũng.
33. Some children find it difficult to confide all the problems to their parents because parents can easily
become over-protected of their children.
A. find B. confide C. easily D. over-protected
Giải thích: Đáp án D
over-protected (adj): được che chở quá mức
overprotective (adj): bảo vệ quá mức cần thiết
Sửa lỗi: over-protected => overprotective
Tạm dịch: Một số trẻ cảm thấy khó khăn khi tâm sự mọi vấn đề với cha mẹ vì cha mẹ bảo vệ con
cái quá mức.
34. My boss didn’t say any complementary things about my performance though my colleagues agreed
that it was very impressive.
A. complementary B. performance C. agreed D. impressive
Giải thích: Đáp án A
complementary (adj): bổ sung
complimentary (adj): miễn phí, khen ngợi
Sửa lỗi: complementary => complimentary
Tạm dịch: Sếp của tôi đã không nói bất kỳ điều gì khen ngợi về màn thể hiện của tôi mặc dù các
đồng nghiệp đồng ý rằng nó rất ấn tượng.
35. They have conducted an exhausted study to get an insight into difficulties impoverished citizens are
now facing.
A. conducted B. exhausted C. insight D. impoverished
Giải thích: Đáp án B
exhausted (adj): mệt mỏi, kiệt sức
exhaustive (adj): toàn diện, đầy đủ
Sửa lỗi: exhausted => exhaustive
Tạm dịch: Họ đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện để có được cái nhìn sâu sắc về những khó
khăn mà người dân nghèo đang phải đối mặt.
36. Some people wonder when those easily forgetful years of gloom will be over.
A. wonder B. easily C. forgetful D. gloom
Giải thích: Đáp án C
forgetful (adj): hay quên, đãng trí
forgettable (adj): đáng quên
Sửa lỗi: forgetful => forgettable
Tạm dịch: Một số người tự hỏi khi nào thì những năm u ám đáng quên đó sẽ kết thúc.
37. On Saturday night, they held a service in resemblance of the unfortunate victims killed in the covid-19
pandemic.
6
A. held B. service C. resemblance D. unfortunate
Giải thích: Đáp án C
resemblance (n): tương tự, giống với
remembrance (n): tưởng nhớ, nhớ lại
Sửa lỗi: resemblance => remembrance
Tạm dịch: Vào tối thứ bảy, họ đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm những nạn nhân không may
thiệt mạng trong đại dịch covid-19.
38. Some students suffered from adverse side effects after being infected with the newest vaccine.
A. suffered B. adverse C. side effects D. infected
Giải thích: Đáp án D
infect (v): lây nhiễm
inject (v): tiêm
Sửa lỗi: infected => injected
Tạm dịch: Một số học sinh gặp các phản ứng phụ sau khi được tiêm loại vắc-xin mới nhất.
39. It concerns many scholars that mixed classes may exhibit academic development in some children.
A. concerns B. mixed C. exhibit D. development
Giải thích: Đáp án C
exhibit (v): triển lãm, biểu hiện
inhibit (v): ngăn cản, làm ngượng ngùng, lo lắng
Sửa lỗi: exhibit => inhibit
Tạm dịch: Nhiều học giả lo ngại rằng các lớp học hỗn hợp có thể ngăn cản sự phát triển học thuật
ở một số em.
40. He considers himself a discernible shopper who can easily tell that the quality of farm produce is quite
low.
A. considers B. discernible C. quality D. produce
Giải thích: Đáp án B
discernible (adj): có thể nhận thức được, thấy rõ
discerning (adj): sáng suốt
Sửa lỗi: discernible => discerning
Tạm dịch: Anh ta tự cho mình là một người mua sắm sáng suốt, người có thể dễ dàng nhận ra rằng
chất lượng nông sản đó là khá thấp.
41. The Mediterranean inhabitants have a very high life expectation because their diet is famously
healthy.
A. inhabitants B. life expectation C. diet D. famously
Giải thích: Đáp án B
expectation (n): sự mong chờ, mong đợi
life expectancy (n): tuổi thọ
Sửa lỗi: life expectation => expectancy
Tạm dịch: Cư dân Địa Trung Hải có tuổi thọ rất cao vì chế độ ăn uống của họ nổi tiếng là lành
mạnh.
42. Citizens in the far-flung region were very appreciable of soldiers’ efforts to provide them food and
other basic essentials.
A. far-flung B. appreciable C. efforts D. essentials
Giải thích: Đáp án B
appreciable (adj): đáng kể
appreciative (adj): đánh giá cao, biết ơn
Sửa lỗi: appreciable => appreciative
Tạm dịch: Các công dân ở vùng sâu vùng xa đã vô cùng biết ơn nỗ lực của những người lính khi
cung cấp thực phẩm và các nhu yếu phẩm cơ bản khác cho họ.
43. Although once criticised for its mishandling the health crisis, the government has recently
commended for its reception to immigration.
7
A. mishandling B. crisis C. commended D. reception
Giải thích: Đáp án D
reception (n): quầy tiếp tân
receptiveness (n): dễ tiếp thu, tiếp nhận
Sửa lỗi: reception => receptiveness
Tạm dịch: Mặc dù từng bị chỉ trích vì việc xử lí cuộc khủng hoảng tài chính một cách tồi tệ,
nhưng gần đây chính phủ đã được ngợi khen vì sẵn sàng lắng nghe chấp nhận các chính sách nhập
cư.
44. Vietnam’s new initiation to reduce poverty and improve child welfare was lauded by the UN.
A. initiation B. poverty C. welfare D. lauded
Giải thích: Đáp án A
initiation (n): sự bắt đầu, kết nạp
initiative (n): sáng kiến
Sửa lỗi: initiation => initiative
Tạm dịch: Sáng kiến mới của Việt Nam nhằm giảm nghèo và cải thiện phúc lợi trẻ em đã được
Liên hợp quốc khen ngợi.
45. Intense investigation has been launched to gain a better understanding of the origin of the virus.
A. Intense B. launched C. gain D. origin
Giải thích: Đáp án A
Intense (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt
Intensive (adj): chuyên sâu, kỹ lưỡng
Sửa lỗi: Intense => Intensive
Tạm dịch: Một cuộc điều tra chuyên sâu đã được thực hiện để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của virus.
46. It is inadvisable for students to burn the candle at both ends before the exam as sleep deprivation can
impart their ability to think clearly.
A. inadvisable B. burn C. deprivation D. impart
Giải thích: Đáp án D
impart (v): truyền đạt
impair (v): phá hủy, hủy hoại
Sửa lỗi: impart => impair
Tạm dịch: Học sinh không nên thức khuya ôn bài trước kỳ thi vì tình trạng thiếu ngủ có thể ảnh
hưởng xấu tới khả năng suy nghĩ sáng suốt của các em.
47. In order to survive in an increasingly competitive world, businesses should be responsible to their
customers.
A. survive B. increasingly C. competitive D. responsible
Giải thích: Đáp án D
responsible (adj): có trách nhiệm
responsive (adj): phản ứng nhanh
Sửa lỗi: responsible => responsive
Tạm dịch: Để tồn tại trong một thế giới ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp nên phản ứng
nhanh với nhu cầu của khách hàng.
48. Unlike my previous bossy employer, he was very courteous and considerable towards new recruits.
A. bossy B. courteous C. considerable D. recruits
Giải thích: Đáp án C
considerable (adj): đáng kể
considerate (adj): chu đáo, quan tâm
Sửa lỗi: considerable => considerate
Tạm dịch: Không giống như ông chủ hách dịch trước đây của tôi, ông ấy rất lịch sự và quan tâm
đến những nhân viên mới.
49. She left home to pursue her dream at a very young age, so she just had a vague collection of her
childhood.
8
A. pursue B. young C. vague D. collection
Giải thích: Đáp án D
collection (n): bộ sưu tập
recollection (n): ký ức, sự hồi tưởng lại
Sửa lỗi: collection => recollection
Tạm dịch: Cô ấy rời nhà để theo đuổi ước mơ của mình khi còn rất trẻ, vì vậy cô ấy chỉ có ký ức
mơ hồ về tuổi thơ của mình.
50. A relevant silence fell over the audience when a church service was held to remember the war dead.
A. relevant B. fell C. service D. remember
Giải thích: Đáp án A
relevant (adj): liên quan
reverent (adj): đầy kính trọng, thành kính
Sửa lỗi: relevant => reverent
Tạm dịch: Một sự im lặng đầy thành kính bao trùm lên khán giả khi một buổi lễ trong nhà thờ
được tổ chức để tưởng nhớ những nạn nhân trong chiến tranh.
51. Some parents are worried that the rising star may have an adverse influence on their children who are
at an impressive age.
A. worried B. rising C. adverse D. impressive
Giải thích: Đáp án D
impressive (adj): đầy ấn tượng
impressionable (adj): nhạy cảm
Sửa lỗi: impressive => impressed
Tạm dịch: Một số bậc cha mẹ lo lắng rằng ngôi sao mới nổi có thể gây ảnh hưởng xấu đến con cái
họ đang ở độ tuổi nhạy cảm.
52. Through the years, a group of researchers at the university of Cambridge have made significant
contributions to species conversation.
A. group B. significant C. contributions D. conversation
Giải thích: Đáp án D
conversation (n): cuộc trò chuyện
conservation (n): sự bảo tồn
Sửa lỗi: conversation => conservation
Tạm dịch: Trong nhiều năm, một nhóm các nhà nghiên cứu tại trường đại học Cambridge đã có
những đóng góp đáng kể vào sự bảo tồn của các loài.
53. There has been an appreciative drop in the number of foreign tourists because the pandemic has
wreaked havoc on the aviation industry.
A. appreciative B. drop C. havoc D. aviation
Giải thích: Đáp án A
appreciative (adj): đánh giá cao, biết ơn
appreciable (adj): đáng kể
Sửa lỗi: appreciative => appreciable
Tạm dịch: Số lượng khách du lịch nước ngoài đã giảm đáng kể do đại dịch đã tàn phá ngành hàng
không.
54. For those who are inhibited by nature, public speaking can produce a status of mind akin to panic.
A. inhibited B. nature C. status D. akin
Giải thích: Đáp án C
Status (n): địa vị
State (n): Trạng thái => state of mind: trạng thái cảm xúc
Tạm dịch: Đối với những người bản chất đã rụt rè, việc nói trước đám đông có thể tạo ra một
trạng thái cảm xúc giống như hoảng loạn vậy.
55. He’s a respected athlete; he’s won the world tennis championship for the third successful year.
A. respected B. won C. championship D. successful
9
Giải thích: Đáp án D
successful (adj): thành công
successive (adj): liên tiếp
Sửa lỗi: successful => successive
Tạm dịch: Anh ấy là một vận động viên nổi tiếng; anh đã giành chức vô địch quần vợt thế giới
trong năm thứ ba liên tiếp.
56. Students who were polled had a bleak lookout when the pandemic disrupted their academic and
personal life.
A. polled B. bleak C. lookout D. disrupted
Giải thích: Đáp án C
lookout (n): sự đề phòng
outlook (n): cái nhìn, quan điểm
Sửa lỗi: lookout => outlook
Tạm dịch: Những sinh viên được thăm dò ý kiến thể hiện một cách nhìn ảm đạm khi đại dịch làm
gián đoạn cuộc sống học tập và cá nhân của họ.
57. The onlookers stood at a respectable distance when the victims of the earthquake were transported to
a large van.
A. onlookers B. respectable C. victims D. transported
Giải thích: Đáp án B
respectable (n): đáng kính, khá tốt
respectful (n): tỏ lòng thành kính
Sửa lỗi: respectable => respectful
Tạm dịch: Đám đông người xem đứng ở một khoảng cách thể hiện lòng thành kính khi các nạn
nhân của trận động đất được chở lên một chiếc xe tải lớn.
58. The president was recounted irresponsible as he sluggishly reacted to the recent wildfire.
A. recounted B. irresponsible C. sluggishly D. reacted
Giải thích: Đáp án A
recounted (v): kể lại
accounted (v): coi, đánh giá => be accounted + adj: được cho là
Sửa lỗi: recounted => accounted
Tạm dịch: Tổng thống được cho là vô trách nhiệm khi ông phản ứng chậm chạp trước vụ cháy
rừng gần đây.
59. The newspaper has unearned some disturbing facts about the life of a public figure.
A. unearned B. disturbing C. life D. figure
Giải thích: Đáp án A
unearned (adj): (số tiền) nhận được nhưng không phải do làm việc
unearthed (PII): phanh phui, đào mộ
Sửa lỗi: unearned => unearthed
Tạm dịch: Tờ báo đã phanh phui một số sự thật kinh khủng về cuộc sống của một người nổi tiếng.
60. Some claimed that the latest move was made by the government in order to appear the critics.
A. claimed B. move C. appear D. critics
Giải thích: Đáp án C
appear (v): có vẻ như, xuất hiện
appease (v): dỗ dành, nhượng bộ, nhân nhượng
Sửa lỗi: appear => appease
Tạm dịch: Một số người cho rằng chính phủ thực hiện động thái mới nhất để dỗ dành những người
chỉ trích.
61. He was awarded the prize for his contribution to coming up with indigenous ways of saving energy.
A. awarded B. contribution C. indigenous D. saving
Giải thích: Đáp án C
indigenous (adj): bản địa
10
ingenious (adj): thông minh, sáng tạo
Sửa lỗi: indigenous => ingenious
Tạm dịch: Anh ấy được trao giải thưởng vì đã đóng góp vào việc đưa ra các cách tiết kiệm năng
lượng đầy sáng tạo.
62. The captain of the football team let his fans down when he scored the only goal in a forgetful match.
A. captain B. down C. scored D. forgetful
Giải thích: Đáp án D
forgetful (adj): hay quên, đãng trí
forgettable (adj): đáng quên
Sửa lỗi: forgetful => forgettable
Tạm dịch: Đội trưởng đội bóng khiến người hâm mộ thất vọng khi ghi bàn thắng duy nhất trong
một trận đấu đáng bị quên đi.
63. The coach coolly praised his players, deciding who would be selected to play in the Olympic
qualifying tournament.
A. coolly B. praised C. selected D. qualifying
Giải thích: Đáp án B
praised (v): khen ngợi
appraised (v): đánh giá
Sửa lỗi: praised => appraised
Tạm dịch: Huấn luyện viên lạnh lùng đánh giá các cầu thủ, quyết định xem ai sẽ được chọn thi
đấu trong giải đấu vòng loại Olympic.
64. The fund would be of considerable assistant to people whose houses were demolished after the
devastating storm.
A. considerable B. assistant C. demolished D. devastating
Giải thích: Đáp án B
assistant (n): trợ tá
assistance (n): sự trợ giúp
Sửa lỗi: assistant => assistance
Tạm dịch: Quỹ sẽ là nguồn trợ giúp đáng kể cho những người có nhà bị phá hủy sau cơn bão kinh
hoàng.
65. He’s not a real sucker for horror films since he’s often appealed by their tragic scenes.
A. sucker B. horror C. appealed D. scenes
Giải thích: Đáp án C
appeal (v): khẩn cầu, hấp dẫn, kháng cáo
appal (v): làm hoảng sợ, sốc
Sửa lỗi: appealed => appalled
Tạm dịch: Anh ấy không phải là người thực sự mê phim kinh dị vì anh ấy thường bị hoảng sợ bởi
những cảnh bi thảm của thể loại phim này.
66. It’s a well-known fact that these rainforest plants are beneficent for mental health and their
compounds can be used in modern medicine.
A. well-known B. beneficent C. compounds D. medicine
Giải thích: Đáp án B
beneficent (adj): thiện lương, tốt bụng
beneficial (adj): có lợi cho
Sửa lỗi: beneficent => beneficial
Tạm dịch: Ai cũng biết rằng những loài thực vật rừng nhiệt đới này có lợi cho sức khỏe tinh thần
và các hợp chất của chúng có thể được sử dụng trong y học hiện đại.
67. She’s considered a psychologist of great state who has contributed a lot to helping children with
autism.
A. considered B. state C. contributed D. autism
Giải thích: Đáp án B
11
state (n): trạng thái
stature (n): tầm cỡ
Sửa lỗi: state => stature
Tạm dịch: Cô ấy được coi là một nhà tâm lý học tầm cỡ, người đã đóng góp rất nhiều vào việc
giúp đỡ trẻ em mắc chứng tự kỷ.
68. Many of the items which are found in the article are familiar with intellectuals and are not readily
intelligent to poorly educated citizens.
A. items B. intellectuals C. intelligent D. poorly educated
Giải thích: Đáp án C
intelligent (adj): thông minh
intelligible (adj): dễ hiểu
Sửa lỗi: intelligent => intelligible
Tạm dịch: Nhiều mục được tìm thấy trong bài viết quen thuộc với giới trí thức và không dễ hiểu
đối với những công dân có học thức kém.
69. Researchers have successfully developed an effective vaccine against the prevented disease.
A. successfully B. developed C. effective D. prevented
Giải thích: Đáp án D
prevented (v): được ngăn chặn
preventable (adj): có thể ngăn chặn
Sửa lỗi: prevented => preventable
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát triển thành công một loại vắc xin hiệu quả chống lại căn
bệnh có thể ngăn chặn.
70. Some passers-by turned a blind eye when a group of gangsters inflicted cruelty on a poor defensive
man.
A. turned B. inflicted C. cruelty D. defensive
Giải thích: Đáp án D
defensive (adj): bảo vệ, phòng vệ
defenceless (adj): yếu đuối, dễ bị tổn thương
Sửa lỗi: defensive => defenceless
Tạm dịch: Một số người qua đường đã làm ngơ khi một nhóm xã hội đen ra tay tàn độc với một
người đàn ông yếu đuối.
71. Some parents deprave themselves of their little spare time so that they can work longer and earn more
money.
A. deprave B. spare C. longer D. earn
Giải thích: Đáp án A
deprave (v): làm suy đồi
deprive (v): cướp đi, tước đi
Sửa lỗi: deprave => deprive
Tạm dịch: Một số cha mẹ đã vứt bỏ chút thời gian rảnh rỗi ít ỏi để họ có thể làm việc lâu hơn và
kiếm được nhiều tiền hơn.
72. In the past three months, the number of people infected with the virus has increased sharply, so moral
is fairly low.
A. infected B. sharply C. moral D. fairly
Giải thích: Đáp án C
moral (n): đạo đức
morale (n): tinh thần, khí nhuệ
Sửa lỗi: moral => morale
Tạm dịch: Trong ba tháng qua, số người bị nhiễm vi rút đã tăng mạnh, vì vậy tinh thần khá thấp.
73. A comprehensible study was conducted to identify older generations’ attitudes towards same-sex
marriage.
A. comprehensible B. conducted C. identify D. same-sex
12
Giải thích: Đáp án A
comprehensible (adj): dễ hiểu, có thể hiểu được
comprehensive (adj): toàn diện, đầy đủ
Sửa lỗi: comprehensible => comprehensive
Tạm dịch: Một nghiên cứu toàn diện đã được thực hiện để xác định thái độ của các thế hệ cũ đối
với hôn nhân đồng giới.
74. Environmentalists have taken steps to insure the safety of these vulnerable species.
A. steps B. insure C. safety D. vulnerable
Giải thích: Đáp án B
insure (v): bảo hiểm
ensure (v): bảo đảm
Sửa lỗi: insure => ensure
Tạm dịch: Các nhà môi trường đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo sự an toàn cho những loài
dễ bị tổn thương này.
75. Since the drug scandal came to light, he has become withdrawn and less communicable.
A. drug scandal B. light C. withdrawn D. communicable
Giải thích: Đáp án D
communicable (adj): dễ lây lan
communicative (adj): sẵn sàng trò chuyện, chia sẻ thông tin
Sửa lỗi: communicable => communicative
Tạm dịch: Kể từ khi vụ bê bối ma túy bị đưa ra ánh sáng, anh ấy trở nên thu mình và ít giao tiếp
hơn.
76. The need for face masks and hand sanitizers has been more pronounceable since the emergence of the
highly contagious Omicron variant.
A. need B. pronounceable C. emergence D. contagious
Giải thích: Đáp án B
pronounceable (adj): có thể phát âm
pronounced (adj): rõ ràng, dễ nhận thấy
Sửa lỗi: pronounceable => pronounced
Tạm dịch: Nhu cầu về khẩu trang và nước rửa tay đã trở nên rõ ràng hơn kể từ khi sự xuất hiện
của biến thể Omicron rất dễ lây lan.
77. Although there were significant covid-19 hotspots in South Africa, its citizens still concernedly
planned for their holidays.
A. significant B. hotspots C. concernedly D. planned
Giải thích: Đáp án C
concernedly (adv): đầy lo lắng
unconcernedly (adv): vô tư lự, không lo lắng
Sửa lỗi: concernedly => unconcernedly
Tạm dịch: Mặc dù có nhiều điểm nóng lây nhiễm Covid-19 ở Nam Phi, nhưng công dân của quốc
gia này vẫn vô tư lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ.
78. Some young people are desirable of seeing their idols in the flesh, so they are willing to pay an
exorbitant price for the tickets.
A. desirable B. flesh C. willing D. exorbitant
Giải thích: Đáp án A
desirable (adj): đáng có, được mong muốn
desirous (adj): khao khát, mong muốn
Sửa lỗi: desirable => desirous
Tạm dịch: Một số bạn trẻ mong muốn được nhìn thấy thần tượng của mình bằng xương bằng thịt
nên sẵn sàng trả giá vé cắt cổ.
79. Modern citizens are still rejected despite the virtual elimination of most fatal diseases and rising life
expectancy.
13
A. rejected B. virtual C. elimination D. life expectancy
Giải thích: Đáp án A
rejected (PII): bị từ chối
dejected (adj): buồn bã, khổ sở
Sửa lỗi: rejected => dejected
Tạm dịch: Người dân sống trong xã hội hiện đại vẫn cứ buồn bã mặc dù các loại bệnh hiểm nghèo
đã được loại bỏ cũng như tuổi thọ của họ tăng lên đáng kể.
80. Our children were so excited about the trip to the wooded area that they were determined not to let
heavy rain distract from their pleasure.
A. excited B. wooded C. determined D. distract
Giải thích: Đáp án D
distract (v): làm sao nhãng
detract (v): khiến thứ gì bớt vui, tước đi
Sửa lỗi: distract => detract
Tạm dịch: Lũ trẻ rất hào hứng với chuyến đi đến khu vực rừng rậm đến nỗi chúng quyết tâm
không để mưa lớn làm vơi đi hứng thú.
81. The transmissible disease was luckily prevented thanks to early detective of some locally infected
cases.
A. transmissible B. luckily C. detective D. infected
Giải thích: Đáp án C
detective (n): thám tử
detection (n): sự phát hiện
Sửa lỗi: detective => detection
Tạm dịch: May mắn là bệnh truyền nhiễm đã được ngăn chặn nhờ sự phát hiện sớm một số trường
hợp nhiễm tại địa phương.
82. She has been struggling to exercise the painful memory of that incident.
A. struggling B. exercise C. painful D. incident
Giải thích: Đáp án B
exercise (v): tập luyện thể dục
exorcise (v): xua đuổi
Sửa lỗi: exercise => exorcise
Tạm dịch: Cô ấy đã phải vật lộn để xua đuổi ký ức đau buồn về sự cố đó.
83. The Oscar-nominated film successfully painted a portrait of life in socially deprived areas in spare
detail.
A. successfully B. portrait C. deprived D. spare
Giải thích: Đáp án D
spare (adj): thừa ra, rảnh
unsparing (adj): vô cảm, tàn nhẫn
Sửa lỗi: spare => unsparing
Tạm dịch: Bộ phim được đề cử giải Oscar đã vẽ thành công bức chân dung đầy tàn nhẫn về cuộc
sống ở những vùng đất nghèo khổ.
84. Nothing can convey the spoken sufferings that the widow had to endure after her husband had been
killed in a bloody war.
A. convey B. spoken C. endure D. bloody
Giải thích: Đáp án B
spoken (adj): được nói ra
unspeakable (adj): không thể tả được, nói nên lời
Sửa lỗi: spoken => unspeakable
Tạm dịch: Không gì có thể lột tả những đau khổ khôn xiết mà người góa phụ đã phải chịu đựng
sau khi chồng bị giết trong một cuộc chiến đẫm máu.

14
85. After hearing that three coronavirus cases had been detected in the inner city, variable people flooded
to supermarkets in a frenzied stampede for daily necessities.
A. detected B. variable C. flooded D. stampede
Giải thích: Đáp án B
variable (adj): hay thay đổi, có thể thay đổi được
various (adj): khác nhau, đa dạng
Sửa lỗi: variable => various
Tạm dịch: Sau khi nghe nói rằng ba trường hợp nhiễm vi rút corona được phát hiện trong nội
thành, rất nhiều người đã điên cuồng đổ xô tới các siêu thị để mua những nhu yếu phẩm hàng
ngày.
86. Some readers opine that while suspension plays a major part in a story, knowing the ending can make
the process of reading more pleasure.
A. opine B. suspension C. process D. pleasure
Giải thích: Đáp án B
suspension (n): sự đình chỉ, treo giò
suspense (n): tình trạng chờ đợi, hồi hộp
Sửa lỗi: suspension => suspense
Tạm dịch: Một số độc giả cho rằng mặc dù sự hồi hộp đóng vai trò quan trọng trong một câu
chuyện, nhưng việc biết được đoạn kết có thể khiến quá trình đọc trở nên thú vị hơn.
87. Farmers are concerned that their food-bearing plants may be subjective to the rigours of a harsh
winter.
A. concerned B. food-bearing C. subjective D. rigours
Giải thích: Đáp án C
subjective (adj): chủ quan
subjected (adj): có khả năng chịu, ảnh hưởng bởi cái gì
Sửa lỗi: subjective => subjected
Tạm dịch: Nông dân lo ngại rằng những cây cung cấp thức ăn của họ có thể chịu sự khắc nghiệt
của mùa đông giá rét.
88. The amateur artist’s debut song caused a sense and he even made his first public appearance on a
popular show.
A. debut B. sense C. appearance D. popular
Giải thích: Đáp án B
sense (n): khiếu, cảm nhận, ý nghĩa ….
sensation (n): sự giật gân, cơn sốt
Sửa lỗi: sense => sensation
Tạm dịch: Bài hát đầu tay của ca sĩ nghiệp dư đã tạo nên cơn sốt và anh ấy thậm chí còn xuất hiện
lần đầu trước công chúng trên một chương trình nổi tiếng.
89. The conversation revolted around some effects of climate change and feasible solutions.
A. conversation B. revolted C. effects D. feasible
Giải thích: Đáp án B
revolted (v): phản đối, biểu tình
revolved (v): xoay quanh
Sửa lỗi: revolted => revolved
Tạm dịch: Cuộc trò chuyện xoay quanh một số tác động của biến đổi khí hậu và các giải pháp khả
thi.
90. The prime minister has been approached by parliamentary members for his sluggish decision to
impose a 7-day national lockdown.
A. approached B. parliamentary C. sluggish D. impose
Giải thích: Đáp án A
approached (v): tiếp cận, giải quyết
reproached (v): chỉ trích
15
Sửa lỗi: approached => reproached
Tạm dịch: Thủ tướng đã bị các thành viên quốc hội chỉ trích vì quyết định chậm chạp trong việc
áp đặt lệnh phong tỏa toàn quốc trong 7 ngày.
91. Despite leading a miserable life, the disabled man showed his resources in overcoming financial
difficulties.
A. miserable B. disabled C. resources D. overcoming
Giải thích: Đáp án C
resources (n): nguồn
resourcefulness (n): sự tháo vát
Sửa lỗi: resources => resourcefulness
Tạm dịch: Mặc dù phải trải qua một cuộc sống khốn khó, người đàn ông khuyết tật đã thể hiện sự
tháo vát của mình trong việc vượt qua khó khăn tài chính.
92. Ever since my brother made a decision to come out, he has been prosecuted by relatives and even
some childhood friends.
A. decision B. come out C. prosecuted D. childhood
Giải thích: Đáp án C
prosecute (v): truy tố
persecute (v): ngược đãi, bức hạ, phân biệt
Sửa lỗi: prosecuted => persecuted
Tạm dịch: Kể từ khi anh trai tôi quyết định tiết lộ giới tính thật của bản thân, anh ấy đã bị người
thân và thậm chí là một số bạn bè thuở nhỏ phân biệt.
93. Some urban dwellers may develop life-threatening diseases when they inhale several pollution
released from a coal plant.
A. dwellers B. life-threatening C. inhale D. pollution
Giải thích: Đáp án D
pollution (n): sự ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Sửa lỗi: pollution => pollutant
Tạm dịch: Một số người dân thành thị có thể mắc các bệnh nguy hiểm đến tính mạng khi họ hít
phải một số chất gây ô nhiễm thải ra từ một nhà máy than.
94. High school students flocked to the streets to protect against the government’s decision to cancel the
university entrance examination.
A. flocked B. protect C. cancel D. entrance
Giải thích: Đáp án B
protect (v): bảo vệ
protest (v): phản đối
Sửa lỗi: protect => protest
Tạm dịch: Học sinh trung học đổ ra đường để phản đối chống lại quyết định của chính phủ về việc
hủy bỏ kỳ thi tuyển sinh đại học.
95. A team of psychologists have conducted numerate studies to gain some insight into life in ancient
times.
A. numerate B. gain C. insight D. ancient
Giải thích: Đáp án A
numerate (adj): có kiến thức về toán học
numerous (adj): nhiều
Sửa lỗi: numerate => numerous
Tạm dịch: Một nhóm các nhà tâm lý học đã tiến hành nhiều nghiên cứu số để có được một số hiểu
biết sâu sắc về cuộc sống thời cổ đại.
96. Social tensions amounted yesterday following the declaration issued by the government that social
distancing rules would be enforced to help contain the spread of the virus.
A. amounted B. issued C. enforced D. contain
16
Giải thích: Đáp án A
amounted (v): tổng, lên tới, tương đương với
mount (v): tăng lên
Sửa lỗi: amounted => mounted
Tạm dịch: Căng thẳng xã hội leo tháng vào ngày hôm qua sau khi chính phủ ban hành tuyên bố
rằng các quy tắc giãn cách xã hội sẽ được củng cố để giúp ngăn chặn sự lây lan của vi rút.
97. Our research has shown that grown-ups are now less industrial and careful than older generations.
A. research B. grown-ups C. industrial D. generations
Giải thích: Đáp án C
industrial (adj): (thuộc) công nghiệp
industrious (adj): cần cù, siêng năng
Sửa lỗi: industrial => industrious
Tạm dịch: Nghiên cứu của chúng tôi đã chỉ ra rằng những người trưởng thành hiện nay ít chăm
chỉ và cẩn thận hơn so với các thế hệ cũ.
98. The team was praised for their efforts to do the research which was valueless for people with severe
learning disabilities.
A. praised B. valueless C. severe D. disabilities
Giải thích: Đáp án B
valueless (adj): vô giá trị
invaluable (adj): vô giá, cực kỳ hữu ích
Sửa lỗi: valueless => invaluable
Tạm dịch: Nhóm nghiên cứu được khen ngợi vì những nỗ lực của họ trong việc thực hiện nghiên
cứu vô cùng hữu ích đối với những người gặp khó khăn nghiêm trọng về việc học.
99. Research has indicated that children with autism from a young age are more likely to have an
imaginative friend.
A. indicated B. autism C. age D. imaginative
Giải thích: Đáp án D
imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
imaginary (adj): hư cấu, không có thật
Sửa lỗi: imaginative => imaginary
Tạm dịch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em mắc chứng tự kỷ từ khi còn nhỏ có nhiều khả năng có
một người bạn hư cấu.
100. Some health experts speculate that another health crisis is eminent unless people change their eating
habits.
A. speculate B. health crisis C. eminent D. eating habits
Giải thích: Đáp án C
eminent (adj): kiệt xuất, nổi tiếng
imminent (adj): sắp xảy ra
Sửa lỗi: eminent => imminent
Tạm dịch: Một số chuyên gia y tế suy đoán rằng một cuộc khủng hoảng sức khỏe khác sắp xảy ra
nếu mọi người không thay đổi thói quen ăn uống.
101. The government promised to investigate tougher measures to rein in the spread of the deadly virus.
A. promised B. investigate C. tougher D. rein in
Giải thích: Đáp án B
investigate (v): điều tra
instigate (v): mang lại, đưa ra, kích động
Sửa lỗi: investigate => instigate
Tạm dịch: Chính phủ hứa sẽ thực hiện các biện pháp cứng rắn hơn để kiềm chế sự lây lan của loại
vi rút chết người.
102. We drove through a desolate area which is inhabitable by birds and exotic plants.
A. drove B. desolate C. inhabitable D. exotic
17
Giải thích: Đáp án C
inhabitable (adj): có thể ở, cư trú
inhabited (adj): có người sinh sống
Sửa lỗi: inhabitable => inhabited
Tạm dịch: Chúng tôi lái xe qua một khu vực hoang vắng, nơi có các loài chim và thực vật kỳ lạ
sinh sống.
103. Some parents claim that the star may set a bad example for their young children, but he argues that
his influence on them is incident, not intentional.
A. claim B. bad example C. influence D. incident
Giải thích: Đáp án D
incident (adj): chạm vào bề mặt
incidental (adj): tình cờ, phụ
Sửa lỗi: incident => incidental
Tạm dịch: Một số bậc cha mẹ cho rằng người nổi tiếng đó có thể làm gương xấu cho con của họ,
nhưng anh ta lập luận rằng ảnh hưởng của anh ta đối với họ là do ngẫu nhiên, không phải cố ý.
104. Rising unemployment rates are illustrious of a stagnant economy.
A. Rising B. rates C. illustrious D. stagnant
Giải thích: Đáp án C
illustrious (adj): kiệt xuất, lỗi lạc
illustrative (adj): mang tính giải thích
Sửa lỗi: illustrious => illustrative
Tạm dịch: Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng giải thích cho một nền kinh tế trì trệ.
105. He displayed an aptitude for writing from a very young age, so unsurprisingly he got favourite
feedback about his first book.
A. displayed B. aptitude C. unsurprisingly D. favourite
Giải thích: Đáp án D
favourite (adj): được mến chuộng, được ưa thích
favourable (adj): thuận lợi, tốt
Sửa lỗi: favourite => favourable
Tạm dịch: Anh ấy thể hiện năng khiếu viết lách từ khi còn rất nhỏ, vì vậy không ngạc nhiên khi
anh ấy nhận được phản hồi tốt với cuốn sách đầu tiên của mình.
106. The intern produced a genuine idea for a marketing strategy to improve the company’s image.
A. produced B. genuine C. strategy D. image
Giải thích: Đáp án B
genuine (adj): thật, chân thật, chân thành
genius (adj): đầy thông minh, khôn khéo
Sửa lỗi: genuine => genius
Tạm dịch: Thực tập sinh đã đưa ra một ý tưởng khôn khéo về chiến lược tiếp thị để cải thiện hình
ảnh của công ty.
107. He became the youngest athlete to win the championship after a nail-biting finale against last year’s
victor.
A. championship B. nail-biting C. finale D. victor
Giải thích: Đáp án C
finale (n): đoạn cuối, chương cuối
final (n): trận chung kết
Sửa lỗi: finale => final
Tạm dịch: Anh ấy trở thành vận động viên trẻ tuổi nhất giành chức vô địch sau trận chung kết
căng não với người chiến thắng năm ngoái.
108. Many metropolises have witnessed a massive flux of workers who come to seek better job
opportunities.
A. witnessed B. massive C. flux D. seek
18
Giải thích: Đáp án C
flux (n): sự chuyển động, thay đổi liên tục
influx (n): sự đổ xô, làn sóng
Sửa lỗi: flux => influx
Tạm dịch: Nhiều đô thị đã chứng kiến một làn sóng người lao động đến để tìm kiếm cơ hội việc
làm tốt hơn.
109. Obviously, the public are more forgivable of the former president’s mistakes than tabloids and
members of parliament.
A. forgivable B. former C. mistakes D. tabloids
Giải thích: Đáp án A
forgivable (adj): có thể tha thứ được
forgiving (adj): dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng
Sửa lỗi: forgivable => forgiving
Tạm dịch: Rõ ràng, công chúng dễ tha thứ cho những sai lầm của cựu tổng thống hơn là các tờ báo
lá cải và các thành viên quốc hội.
110. The article suggests that prolonged exposition to exhaust fumes can lead to a reduction in life
expectancy.
A. prolonged B. exposition C. reduction D. life expectancy
Giải thích: Đáp án B
exposition (n): sự giải thích rõ ràng, chi tiết
exposure (n): sự tiếp xúc
Sửa lỗi: exposition => exposure
Tạm dịch: Bài báo cho rằng việc tiếp xúc lâu với khói thải có thể dẫn đến giảm tuổi thọ.
111. This food blogger always extorts the virtues of eating less junk food and vegetarianism.
A. food blogger B. extorts C. virtues D. vegetarianism
Giải thích: Đáp án B
extorts (v): dọa, tống tiền
extol (v): khen ngợi
Sửa lỗi: extorts => extols
Tạm dịch: Blogger ẩm thực này luôn khen ngợi sự tốt đẹp của việc ăn ít đồ ăn vặt và ăn chay.
112. The restaurants which fails to meet the exact safety standards may be subject to a heavy fine.
A. meet B. exact C. subject D. fine
Giải thích: Đáp án B
exact (adj): chính xác
exacting (adj): đòi hỏi
Sửa lỗi: exact => exacting
Tạm dịch: Các nhà hàng không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mang tính đòi hỏi cao có thể bị
phạt nặng.
113. The authorities launched an investigation to determine the extension of the damage caused by the
massive earthquake.
A. launched B. determine C. extension D. massive
Giải thích: Đáp án C
extension (n): sự mở rộng
extent (n): quy mô, phạm vi, chừng mực
Sửa lỗi: extension => extent
Tạm dịch: Các nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra để xác định quy mô thiệt hại do trận động
đất lớn gây ra.
114. In order to embark on overseas expanse, they had no choice but to rely heavily on borrowing.
A. embark on B. expanse C. choice D. heavily
Giải thích: Đáp án B
expanse (n): dải (đất rộng ..)
19
expansion (n): sự mở rộng
Sửa lỗi: expanse => expansion
Tạm dịch: Để bắt tay vào việc mở rộng ra nước ngoài, họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc
dựa vào vay nợ.
115. Translators are enjoyed to follow strict rules of translation when finding equivalent terms.
A. enjoyed B. follow C. strict D. equivalent
Giải thích: Đáp án A
enjoyed (v): tận hưởng, yêu thích
enjoined (v): bảo ai làm, cư xử ra sao
Sửa lỗi: enjoyed => enjoined
Tạm dịch: Người dịch phải đảm bảo tuân theo các quy tắc dịch thuật nghiêm ngặt khi tìm thấy các
thuật ngữ tương đương.
116. The whole experience was encouraging, but he still made a concerted effort to improve the situation.
A. experience B. encouraging C. concerted D. improve
Giải thích: Đáp án B
encouraging (adj): mang lại sự động viên, hy vọng
discouraging (adj): làm nhụt chí, mất đi sự tự tin
Sửa lỗi: encouraging => discouraging
Tạm dịch: Toàn bộ trải nghiệm thật khiến người ta nhụt chí, nhưng anh ấy vẫn nỗ lực quyết tâm
cao để cải thiện tình hình.
117. Rachael almost explored with rage when it was brought home to her that her boyfriend had cheated
on her.
A. explored B. rage C. home D. cheated
Giải thích: Đáp án A
explored (v): thám hiểm, khám phá
exploded (v): nổ, bùng nổ (cảm xúc)
Sửa lỗi: explored => exploded
Tạm dịch: Rachael gần như bùng nổ cơn thịnh nộ khi biết rằng bạn trai cô đã lừa dối cô.
118. He was criticised for his snap decision to expand his business in the current economical climate.
A. snap B. expand C. economical D. climate
Giải thích: Đáp án C
economical (adj): tiết kiệm
economic (adj): thuộc về kinh tế
Sửa lỗi: economical => economic
Tạm dịch: Anh ta bị chỉ trích vì quyết định nhanh chóng mở rộng kinh doanh của mình trong điều
kiện kinh tế hiện nay.
119. Many frontline workers were exhaustive and almost collapsed when they had to work around the
clock to cure patients with covid-19.
A. frontline B. exhaustive C. collapsed D. cure
Giải thích: Đáp án B
exhaustive (adj): toàn diện, đầy đủ
exhausted (adj): mệt mỏi, kiệt sức
Sửa lỗi: exhaustive => exhausted
Tạm dịch: Nhiều nhân viên tuyến đầu đã kiệt sức và gần như gục ngã khi họ phải làm việc suốt
ngày đêm để cứu chữa cho bệnh nhân mắc covid-19.
120. His manner was oddly defensible when some of his colleagues mentioned same-sex relationships.
A. manner B. oddly C. defensible D. mentioned
Giải thích: Đáp án C
defensible (adj): có thể được ủng hộ, bảo vệ
defensive (adj): bảo vệ ai khỏi tấn công, quá nhạy cảm
Sửa lỗi: defensible => defensive
20
Tạm dịch: Cách cư xử của anh ấy thật quá nhạy cảm khi một số đồng nghiệp của anh ấy đề cập
đến các mối quan hệ đồng giới.
121. She publicly denounced the national leader’s spreading updated information about ways to treat
splitting headaches.
A. denounced B. spreading C. updated D. splitting
Giải thích: Đáp án C
updated (adj): được cập nhật
dated (adj): lỗi thời
Sửa lỗi: updated => dated
Tạm dịch: Cô ấy đã công khai tố cáo việc lan truyền thông tin lỗi thời của nhà lãnh đạo quốc gia
về các cách điều trị chứng đau đầu.
122. Getting the second jab of the covid-19 vaccine before you decide to reopen your restaurant is
desirous.
A. jab B. decide C. reopen D. desirous
Giải thích: Đáp án D
desirous (adj): khao khát, mong muốn
desirable (adj): đáng có, được mong muốn
Sửa lỗi: desirous => desirable
Tạm dịch: Bạn nên tiêm vắc-xin covid-19 mũi thứ hai trước khi quyết định mở lại nhà hàng.
123. It’s vital that parents should be on the outlook for any erratic behaviours of their children.
A. vital B. outlook C. erratic D. behaviours
Giải thích: Đáp án B
outlook (n): cách nhìn, quan điểm
be on the lookout for sb/sth: canh chừng, coi chừng ai đó/cái gì
Sửa lỗi: outlook => lookout
Tạm dịch: Điều quan trọng là cha mẹ phải coi chừng mọi hành vi thất thường của con cái.
124. Some students don’t bother memorising factual information because they are heavily reliable on
technology.
A. bother B. memorising C. heavily D. reliable
Giải thích: Đáp án D
reliable (adj): đáng tin cậy
reliant (adj): phụ thuộc
Sửa lỗi: reliable => reliant
Tạm dịch: Một số sinh viên không bận tâm đến việc ghi nhớ thông tin thực tế vì họ phụ thuộc rất
nhiều vào công nghệ.
125. They have campaigned tirelessly for elevating the state of disabled people as active members of the
community.
A. tirelessly B. elevating C. state D. active
Giải thích: Đáp án C
state (n): bang, trạng thái
status (n): tình trạng, địa vị
Sửa lỗi: state => status
Tạm dịch: Họ đã vận động không biết mệt mỏi để nâng cao vị thế của người khuyết tật như những
thành viên tích cực trong cộng đồng.
126. The municipal authorities have tried to gauge air quality at indifferent times of day to identify
pollution hotspots.
A. municipal B. gauge C. indifferent D. hotspots
Giải thích: Đáp án C
indifferent (adj): thờ ơ
different (adj): khác nhau
Sửa lỗi: indifferent => different
21
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đã cố gắng đo chất lượng không khí vào những thời điểm khác
nhau trong ngày để xác định các điểm nóng ô nhiễm.
127. The world-class athlete was unqualified from the tournament after he had tested positive for steroids.
A. world-class B. unqualified C. tournament D. positive
Giải thích: Đáp án B
unqualified (adj): không đủ trình độ
disqualified (adj): bị tước quyền, bị loại ra
Sửa lỗi: unqualified => disqualified
Tạm dịch: Vận động viên đẳng cấp thế giới đã bị tước quyền tham dự giải đấu sau khi anh ta có
kết quả xét nghiệm dương tính với steroid.
128. Some research has sparked controversy when suggesting that consuming too many diary products
can cause infertility in women.
A. sparked B. consuming C. diary D. infertility
Giải thích: Đáp án C
diary (n): nhật ký
dairy (n): các sản phẩm bơ sữa
Sửa lỗi: diary => dairy
Tạm dịch: Một số nghiên cứu đã làm dấy lên tranh cãi khi cho rằng tiêu thụ quá nhiều sản phẩm
bơ sữa có thể gây vô sinh ở phụ nữ.
129. Determination must be made by uninterested judges who watched the performances attentively from
the beginning till the end.
A. Determination B. uninterested C. watched D. attentively
Giải thích: Đáp án B
uninterested (adj): không hứng thú
disinterested (adj): vô tư, không vụ lợi, khách quan
Sửa lỗi: uninterested => disinterested
Tạm dịch: Quyết định phải được đưa ra bởi những giám khảo khách quan, những người đã chăm
chú theo dõi các màn biểu diễn từ đầu đến cuối.
130. Before approving the job offer, he made discrete enquiries about their company’s background.
A. approving B. offer C. discrete D. background
Giải thích: Đáp án C
discrete (adj): rời rạc, tách biệt
discreet (adj): thận trọng, kín đáo
Sửa lỗi: discrete => discreet
Tạm dịch: Trước khi chấp thuận lời đề nghị làm việc, anh ấy đã đưa ra những câu hỏi thận trọng
về nền tảng công ty của họ.
131. It’s a celebratory city which boasts its own distinct culture and authentic Italian cuisine.
A. celebratory B. boasts C. distinct D. authentic
Giải thích: Đáp án A
celebratory (adj): để ăn mừng
celebrated (adj): nổi tiếng
Sửa lỗi: celebratory => celebrated
Tạm dịch: Đây là một thành phố nổi tiếng luôn tự hào với nền văn hóa riêng biệt và ẩm thực Ý
chính thống.
132. The man was so astounded at the news that he couldn’t comport his feelings.
A. astounded B. news C. comport D. feelings
Giải thích: Đáp án C
comport (v): cư xử
compose (v): giữ bình tĩnh
Sửa lỗi: comport => compose

22
Tạm dịch: Người đàn ông đã rất ngạc nhiên trước tin tức đó đến nỗi anh ta không thể nén được
cảm xúc của mình.
133. The acclaimed novel is a cautious tale about the dangers of going out alone at midnight.
A. acclaimed B. cautious C. dangers D. alone
Giải thích: Đáp án B
cautious (adj): cẩn thận
cautionary (adj): cảnh báo, báo trước
Sửa lỗi: cautious => cautionary
Tạm dịch: Cuốn tiểu thuyết nổi tiếng là một câu chuyện cảnh báo về những nguy hiểm khi ra
ngoài một mình vào lúc nửa đêm.
134. It made no sense to me why Joey stormed out of the room in a rage after listening to my
constructional criticism.
A. sense B. stormed C. rage D. constructional
Giải thích: Đáp án D
constructional (adj): thuộc về tạo dựng, xây dựng
constructive (adj): mang tính xây dựng, hữu ích
Sửa lỗi: constructional => constructive
Tạm dịch: Tôi không hiểu tại sao Joey xông ra khỏi phòng trong cơn giận dữ sau khi nghe lời chỉ
trích mang tính xây dựng của tôi.
135. Blackouts can be contributed to the recent devastating storm and gusty winds.
A. Blackouts B. contributed C. devastating D. gusty
Giải thích: Đáp án B
contributed (v): đóng góp, góp phần
attributed (v): quy cho là
Sửa lỗi: contributed => attributed
Tạm dịch: Mất điện có thể bị quy cho là do cơn bão tàn phá gần đây và gió giật mạnh.
136. His memory was badly damaged after the accident, and he has become forgettable in recent years.
A. memory B. damaged C. forgettable D. recent
Giải thích: Đáp án C
forgettable (adj): đáng quên
forgetful (adj): hay quên
Sửa lỗi: forgettable => forgetful
Tạm dịch: Trí nhớ của anh ấy bị tổn hại nặng nề sau vụ tai nạn, và anh ấy đã trở nên đãng trí trong
những năm gần đây
137. He was accused of reciting the crowd to violence and sentenced to do 10 days of community service.
A. reciting B. violence C. sentenced D. community service
Giải thích: Đáp án A
reciting (v): ngâm (thơ)
inciting (v): kích động
Sửa lỗi: reciting => inciting
Tạm dịch: Anh ta bị buộc tội kích động đám đông bạo lực và bị kết án 10 ngày làm phục vụ cộng
đồng.
138. Frequent exposure to tobacco smoke can be injured to children’s brain development.
A. exposure B. smoke C. injured D. development
Giải thích: Đáp án C
injured (adj): bị thương
injurious (adj): gây tổn hại, hủy hoại
Sửa lỗi: injured => injurious
Tạm dịch: Thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc có thể gây tổn hại đối với sự phát triển não bộ ở
trẻ em.

23
139. The book drew a dark portrait of disadvantaged children who lived in the worst conditions
imaginative.
A. drew B. dark C. disadvantaged D. imaginative
Giải thích: Đáp án D
imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
imaginable (adj): có thể tưởng tượng
Sửa lỗi: imaginative => imaginable
Tạm dịch: Cuốn sách đã vẽ nên một bức chân dung đen tối về những đứa trẻ thiệt thòi sống trong
những điều kiện tồi tệ nhất có thể tưởng tượng ra.
140. My late grandmother was always miserable with money because she grew up in poverty.
A. late B. miserable C. grew up D. poverty
Giải thích: Đáp án B
miserable (adj): khốn khổ, bất hạnh
miserly (adj): keo kiệt
Sửa lỗi: miserable => miserly
Tạm dịch: Người bà quá cố của tôi lúc nào cũng keo liệt vì bà lớn lên trong nghèo khó.
141. Some consider this process of negligent importance, but in fact it has a crucial part to play in
ensuring that all products meet food safety standards.
A. negligent B. crucial C. ensuring D. standards
Giải thích: Đáp án A
negligent (adj): ngó lơ, cẩu thả
negligible (adj): không quan trọng, đáng kể
Sửa lỗi: negligent => negligible
Tạm dịch: Một số người coi quá trình này là điều khá quan trọng, nhưng trên thực tế, nó vô cùng
quan trọng trong việc đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực
phẩm.
142. Scientists have been grappling with the originality of the novel virus, but it still remains a mystery.
A. grappling B. originality C. novel D. mystery
Giải thích: Đáp án B
originality (n): tính chất độc đáo; tính chất nguyên bản
origin (n): nguồn gốc
Sửa lỗi: originality => origin
Tạm dịch: Các nhà khoa học đang vật lộn với nguồn gốc của loại vi rút mới lạ, nhưng nó vẫn còn
là một bí ẩn.
143. They were advised that it would be prudent to heavily invest in start-ups.
A. advised B. prudent C. heavily D. start-ups
Giải thích: Đáp án B
prudent (adj): khôn ngoan, cẩn thận
imprudent (adj): không khôn ngoan
Sửa lỗi: prudent => imprudent
Tạm dịch: Họ được khuyên rằng việc đầu tư nhiều vào các công ty khởi nghiệp thật là điều không
khôn ngoan.
144. The head of the department paid a compliment on his weekly report, and then preceded to ask him to
read aloud.
A. head B. compliment C. preceded D. aloud
Giải thích: Đáp án C
preceded (v): Đi trước, xảy ra trước
proceed (v): tiếp tục, di chuyển theo hướng nào đó
Sửa lỗi: preceded => proceeded
Tạm dịch: Trưởng phòng khen ngợi bản báo cáo tuần của anh ta, và sau đó tiếp tục bảo anh ta đọc
to.
24
145. It was required that all potential candidates be presentable at the interview no later than 9 o’clock.
A. required B. potential C. presentable D. later
Giải thích: Đáp án C
presentable (adj): chỉnh tề, bảnh bao
present (adj): có mặt, hiện diện
Sửa lỗi: presentable => present
Tạm dịch: Yêu cầu tất cả các ứng viên tiềm năng phải có mặt tại buổi phỏng vấn không muộn hơn
9 giờ.
146. Your failure in the university entrance examination doesn’t necessarily conclude the possibility of
your success in the future.
A. failure B. necessarily C. conclude D. possibility
Giải thích: Đáp án C
conclude (v): kết thúc, chấm dứt
preclude (v): ngăn không cho xảy ra
Sửa lỗi: conclude => preclude
Tạm dịch: Việc bạn thất bại trong kỳ thi tuyển sinh đại học không thể ngăn khả năng thành công
của bạn trong tương lai.
147. The woman soon abandoned all pretension that she was fascinated by his collection of modern
sculpture.
A. abandoned B. pretension C. fascinated D. modern sculpture
Giải thích: Đáp án B
pretension (n): sự hợm hĩnh, cố gắng trông thật thông minh, quan trọng
pretense (n): sự giả vờ
Sửa lỗi: pretension => pretense
Tạm dịch: Người phụ nữ sớm bỏ đi tất cả sự giả vờ khi cô ấy bị mê hoặc bởi bộ sưu tập điêu khắc
hiện đại của anh ấy.
148. Some voiced their complaints that postgraduate students had received preferable treatment.
A. voiced B. complaints C. postgraduate D. preferable
Giải thích: Đáp án D
preferable (adj): phù hợp, thu hút hơn, được ưa chuộng hơn
preferential (adj): ưu tiên
Sửa lỗi: preferable => preferential
Tạm dịch: Một số người lên tiếng phàn nàn rằng các sinh viên sau đại học được đối xử ưu tiên
hơn.
149. They exchanged a questionable glance when she recounted what had happened during her trip to
Bangkok.
A. exchanged B. questionable C. glance D. recounted
Giải thích: Đáp án B
questionable (adj): đáng ngờ, có vấn đề
questioning (adj): dò xét, nghi ngờ
Sửa lỗi: questionable => questioning
Tạm dịch: Họ trao đổi ánh mắt đầy dò xét khi cô kể lại những gì đã xảy ra trong chuyến đi đến
Bangkok.
150. Working as a waitress at a take-away restaurant, she earns a respectful salary.
A. waitress B. take-away C. earns D. respectful
Giải thích: Đáp án D
respectful (adj): tỏ lòng thành kính
respectable (adj): khá tốt
Sửa lỗi: respectful => respectable
Tạm dịch: Làm nhân viên phục vụ tại một nhà hàng bán mang về, cô ấy kiếm được một mức
lương khá.
25
151. Some health experts warn that these commercial products can’t help to reserve the signs of ageing.
A. warn B. commercial C. reserve D. ageing
Giải thích: Đáp án C
reserve (v): đặt trước
reverse (v): đảo ngược
Sửa lỗi: reserve => reverse
Tạm dịch: Một số chuyên gia sức khỏe cảnh báo rằng những sản phẩm thương mại này không thể
giúp đảo ngược các dấu hiệu lão hóa.
152. Scarce natural recourses will be soon depleted if people continue exploiting them at the current
alarming rate.
A. recourses B. depleted C. exploiting D. alarming
Giải thích: Đáp án A
recourse (n): viện tới, dùng tới
resource (n): nguồn
Sửa lỗi: recourses => resources
Tạm dịch: Nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm sẽ sớm cạn kiệt nếu con người tiếp tục khai
thác chúng ở mức báo động hiện nay.
153. The firm finally made a decision to select Peter as a supervisor who would be responsive for staff
training.
A. finally B. select C. responsive D. staff training
Giải thích: Đáp án C
responsive (adj): phản ứng nhanh
responsible (adj): có trách nhiệm
Sửa lỗi: responsive => responsible
Tạm dịch: Cuối cùng, công ty đã quyết định chọn Peter làm giám sát viên, người sẽ chịu trách
nhiệm cho việc đào tạo nhân viên.
154. It was recommenced that more field hospitals be built to cope with another wave of coronavirus
infection.
A. recommenced B. field hospitals C. cope D. wave
Giải thích: Đáp án A
recommence (v): bắt đầu lại
recommend (v): khuyến khích, đề xuất, gợi ý
Sửa lỗi: recommenced => recommended
Tạm dịch: Người ta khuyến nghị rằng cần xây dựng thêm các bệnh viên dã chiến để đối phó với
một làn sóng nhiễm vi rút corona khác.
155. In the writing test, you should overcome the temptation to express viewpoints that are not reverent to
the question.
A. overcome B. temptation C. express D. reverent
Giải thích: Đáp án D
reverent (adj): đầy kính trọng, thành kính
relevant (adj): liên quan
Sửa lỗi: reverent => relevant
Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết, bạn nên vượt qua sự cám dỗ khi muốn bày tỏ quan điểm không
liên quan đến câu hỏi.
156. They tried to reproach the problem in a more creative way, but they just drew the blank.
A. reproach B. creative C. drew D. blank
Giải thích: Đáp án A
reproach (v): chỉ trích
approach (v): tiếp cận, giải quyết
Sửa lỗi: reproach => approach

26
Tạm dịch: Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề theo một cách sáng tạo hơn, nhưng họ vẫn không thể
nào tìm ra câu trả lời.
157. Her painting bore a striking remembrance to his which was executed five years ago.
A. bore B. striking C. remembrance D. executed
Giải thích: Đáp án C
remembrance (n): tưởng nhớ
resemblance (n): tương tự, giống với
Sửa lỗi: remembrance => resemblance
Tạm dịch: Bức tranh của cô ấy rất giống so với bức tranh của anh ta được vẽ cách đây 5 năm.
158. With mounting concern about the new variant Omicron, millions were relocated to develop a more
effective covid-19 testing system.
A. mounting B. relocated C. effective D. testing system
Giải thích: Đáp án B
relocated (v): chuyển sang nơi khác
allocated (v): phân phối
Sửa lỗi: relocated => allocated
Tạm dịch: Với mối quan tâm ngày càng tăng về biến thể mới Omicron, hàng triệu đô la đã được
phân phối để phát triển một hệ thống thử nghiệm covid-19 hiệu quả hơn.
159. Blue-collar workers have taken to the main streets to revolve against the introduction of higher taxes.
A. Blue-collar B. revolve C. introduction D. higher taxes
Giải thích: Đáp án B
revolve (v): xoay quanh
revolt (v): phản đối, biểu tình
Sửa lỗi: revolve => revolt
Tạm dịch: Công nhân lao động chân tay đã xuống các đường phố lớn để phản đối việc áp dụng
các loại thuế cao hơn.
160. When the pandemic continued to wreak havoc on the tourism industry, the firm had no choice but to
cut their workforce to a reducible level.
A. wreak havoc B. choice C. workforce D. a reducible level
Giải thích: Đáp án D
reducible (adj): rút gọn được
irreducible (adj): không thể giảm được, rút gọn thêm được
Sửa lỗi: a reducible level => an irreducible level
Tạm dịch: Khi đại dịch tiếp tục tàn phá ngành du lịch, công ty không còn lựa chọn nào khác ngoài
việc cắt giảm lực lượng lao động của họ đến mức không thể giảm thêm nữa.
161. The footballer was reverted as a national hero after he had scored the deciding goal of the match.
A. reverted B. hero C. scored D. deciding
Giải thích: Đáp án A
reverted (v): quay trở lại, dùng lại
revered (v): sùng bái, thần tượng
Sửa lỗi: reverted => revered
Tạm dịch: Cầu thủ bóng đá được tôn sùng như một anh hùng dân tộc sau khi anh ấy ghi bàn thắng
quyết định của trận đấu.
162. There has been a rush of car collisions over the past month when people return to work after 3
months of social distancing.
A. rush B. collisions C. return D. social distancing
Giải thích: Đáp án A
rush (n): sự vội vã, lao vội ra
rash (n): một chuỗi sự kiện không vui
Sửa lỗi: rush => rash

27
Tạm dịch: Đã xảy ra một chuỗi các vụ va chạm xe trong tháng qua khi mọi người trở lại làm việc
sau 3 tháng giãn cách xã hội.
163. The rate of bacterial infection has been stationery in recent weeks, causing valid concern among
health experts.
A. bacterial infection B. stationery C. causing D. valid
Giải thích: Đáp án B
stationery (n): văn phòng phẩm
stationary (n): bất động, không di chuyển
Sửa lỗi: stationery => stationary
Tạm dịch: Tỷ lệ nhiễm vi khuẩn không đổi trong những tuần gần đây, gây ra mối quan tâm xác
đáng giữa các chuyên gia y tế.
164. Young adults, especially female students, are particularly sensible about their appearance.
A. especially B. sensible C. particularly D. appearance
Giải thích: Đáp án B
sensible (adj): khôn ngoan
sensitive (adj): nhạy cảm
Sửa lỗi: sensible => sensitive
Tạm dịch: Thanh niên, đặc biệt là học sinh nữ, đặc biệt nhạy cảm về ngoại hình của mình.
165. Police officers did an exhaustive search of the crime sensation, but they couldn’t find the murder’s
fingerprints.
A. exhaustive B. crime sensation C. find D. fingerprints
Giải thích: Đáp án B
sensation: cảm giác, hiện tượng
scene (n): cảnh, hiện trường
Sửa lỗi: crime sensation => crime scene
Tạm dịch: Các nhân viên cảnh sát đã thực hiện một cuộc tìm kiếm toàn diện về hiện trường vụ án,
nhưng họ không thể tìm thấy dấu vân tay của kẻ giết người.
166. They were absolutely astonished at his disgraceful conduct at the memory service.
A. absolutely B. disgraceful C. conduct D. memory service
Giải thích: Đáp án D
memory (n): trí nhớ, ký ức
memorial (n): lễ tưởng niệm
Sửa lỗi: memory service => memorial service
Tạm dịch: Họ hoàn toàn ngạc nhiên về hành vi đáng hổ thẹn của anh ta tại buổi lễ tưởng niệm.
167. Everyone in the office was in tears when the head precluded his remarks on past events.
A. tears B. precluded C. remarks D. events
Giải thích: Đáp án B
precluded (v): ngăn không cho xảy ra
concluded (v): kết luận
Sửa lỗi: precluded => concluded
Tạm dịch: Mọi người trong văn phòng đều rơi nước mắt khi trưởng phòng kết luận những nhận
xét của mình về những sự kiện đã qua.
168. There’s no need to be dejected since your failure to apply to that prestigious university might turn
out to be a blessing in disgust.
A. dejected B. prestigious C. blessing D. disgust
Giải thích: Đáp án D
disgust (n): sự ghét kinh tởm
a blessing in disguise: trong cái rủi có cái may
Sửa lỗi: disgust => disguise
Tạm dịch: Không cần phải nản lòng vì việc bạn không nộp đơn được vào trường đại học danh
tiếng đó có thể trở thành trong cái rủi có cái may.
28
169. He became a disgraceful public figure when he was caught using drugs in the live concert.
A. disgraceful B. figure C. caught D. live
Giải thích: Đáp án A
disgraceful (adj): bất kính, không chấp nhận được
disgraced (adj): thất sủng, bị ghét bỏ, không còn được tôn trọng
Sửa lỗi: disgraceful => disgraced
Tạm dịch: Anh ấy đã trở thành một nhân vật nổi tiếng bị ghét bỏ khi bị bắt quả tang sử dụng ma
túy trong buổi hòa nhạc trực tiếp.
170. The candidate had five points deduced from his total score after giving a wrong answer.
A. points B. deduced C. total score D. wrong
Giải thích: Đáp án B
deduced (v): suy ra, đoán ra
deducted (v): khấu trừ
Sửa lỗi: deduced => deducted
Tạm dịch: Thí sinh bị trừ năm điểm trong tổng số điểm của mình sau khi trả lời sai.
171. They accused him of deliberate copying from their ideas, but he claimed that it was just advertent
copying.
A. accused B. deliberate C. claimed D. advertent
Giải thích: Đáp án D
advertent (adj): cố tình, cố ý
inadvertent (adj): vô tình, không cố ý
Sửa lỗi: advertent => inadvertent
Tạm dịch: Họ buộc tội anh ta cố tình sao chép ý tưởng của họ, nhưng anh ta khẳng định rằng đó
chỉ là sự sao chép vô tình mà thôi.
172. The long-winded speech delivered by the mayor was punctured by bursts of applause.
A. long-winded B. delivered C. punctured D. bursts
Giải thích: Đáp án C
punctured (v): đâm thủng, khiến ai mất đi sự tự tin, tích cực
punctuated (v): làm ngắt quãng, đặt rải rác
Sửa lỗi: punctured => punctuated
Tạm dịch: Bài phát biểu dài dòng của thị trưởng đã bị ngắt quãng bởi những tràng pháo tay.
173. Hundreds of thousands of fish species will be imperilled as a sequence of the oil spill.
A. species B. imperilled C. sequence D. oil spill
Giải thích: Đáp án C
sequence (n): trình tự, chuỗi
consequence (n): hậu quả => as a result/consequence of sth: vì, do thứ gì
Sửa lỗi: sequence => consequence
Tạm dịch: Hàng trăm ngàn loài cá sẽ bị giết hại vì sự cố tràn dầu.
174. The document won’t be legally binding if it’s not formerly approved by the judge.
A. legally B. binding C. formerly D. judge
Giải thích: Đáp án C
formerly (adv): trước đây
formally (adv): trang trọng, chính thức
Sửa lỗi: formerly => formally
Tạm dịch: Tài liệu sẽ không có giá trị ràng buộc pháp lý nếu nó không được thẩm phán phê duyệt
chính thức.
175. Some teenage girls have revered to their old eating habits after following the latest health fad.
A. teenage B. revered C. eating habits D. health fad
Giải thích: Đáp án B
revered (v): sùng bái, thần tượng
reverted (v): quay trở lại, dùng lại
29
Sửa lỗi: revered => reverted
Tạm dịch: Một số cô gái tuổi teen đã quay trở lại thói quen ăn uống cũ của họ sau khi chạy theo
xu hướng sức khỏe mới nhất.
176. They need to know that those schemes inevitably detail some risks and adjustments.
A. schemes B. detail C. risks D. adjustments
Giải thích: Đáp án B
detail (v): cung cấp thông tin chi tiết
entail (v): cần tới, đòi hỏi
Sửa lỗi: detail => entail
Tạm dịch: Họ cần biết rằng những kế hoạch đó chắc chắn sẽ cần tới một chút rủi ro và sự điều
chỉnh.
177. For those who suffered from irreversible damage caused by the unexpected fire, the relief agencies
tried to provide food and other basic essence.
A. irreversible B. unexpected C. relief agencies D. essence
Giải thích: Đáp án D
essence (n): sự cốt lõi, cái căn bản, bản chất
essential (n): thứ thiết yếu, nhu yếu phẩm
Sửa lỗi: essence => essential
Tạm dịch: Đối với những người bị thiệt hại không thể phục hồi do đám cháy bất ngờ gây ra, các
cơ quan cứu trợ đã cố gắng cung cấp thực phẩm và những nhu yếu phẩm khác.
178. The woman relentlessly raised concerns about neglectful parental skills, heavy drinking and severe
domestic violence.
A. relentlessly B. raised C. parental D. domestic violence
Giải thích: Đáp án C
parental (adj): liên quan tới cha mẹ
parenting (n): chăm sóc, nuôi dạy con cái
Sửa lỗi: parental => parenting
Tạm dịch: Người phụ nữ không ngừng nêu lên những lo ngại về các kỹ năng làm cha mẹ bỏ bê,
uống rượu nhiều và bạo lực gia đình nghiêm trọng.
179. Many distinguishable scholars agreed that the strategic decision made by the government to help
curb the spread of the virus was unreasonable.
A. distinguishable B. strategic C. curb D. unreasonable
Giải thích: Đáp án A
distinguishable (adj): có thể phân biệt được
distinguished (adj): kiệt xuất, lỗi lạc
Sửa lỗi: distinguishable => distinguished
Tạm dịch: Nhiều học giả kiệt xuất đồng ý rằng quyết định chiến lược của chính phủ để giúp hạn
chế sự lây lan của vi rút là không hợp lý.
180. The number of senior citizens injected with the virulent strain of flu has been increasing inexorably,
which aroused considerable worries among top national leaders.
A. injected B. virulent C. inexorably D. aroused
Giải thích: Đáp án A
injected (v): tiêm
infected (v): lây nhiễm
Sửa lỗi: injected => infected
Tạm dịch: Số lượng người cao tuổi bị lây chủng cúm đang gia tăng không ngừng, điều này làm
dấy lên rất nhiều lo ngại đối với các nhà lãnh đạo hàng đầu của quốc gia.
181. The unprecedented pandemic has caused massive disruptions to the country and the government is
waiting until economic conditions are more favourite.
A. unprecedented B. disruptions C. economic D. favourite
Giải thích: Đáp án D
30
favourite (adj): được mến chuộng, được ưa thích
favourable (adj): có thiện chí, thuận lợi, tốt
Sửa lỗi: favourite => favourable
Tạm dịch: Đại dịch chưa từng có đã gây ra sự gián đoạn lớn cho đất nước và chính phủ đang chờ
đợi cho đến khi điều kiện kinh tế được tốt hơn.
182. He invited a group of undergraduates to assess which would be the most stimulating way of
exorcising.
A. undergraduates B. assess C. stimulating D. exorcising
Giải thích: Đáp án D
Exorcise (v): xua đuổi
exercise (v): tập thể dục
Sửa lỗi: exorcising => exercising
Tạm dịch: Ông mời một nhóm sinh viên chưa tốt nghiệp để đánh giá cách nào sẽ là cách tập thể
dục kích thích nhất.
183. Formally escaped prisoners now actively engage in voluntary services.
A. Formally B. escaped C. engage in D. voluntary
Giải thích: Đáp án A
Formally (adv): trang trọng, chính thức
Formerly (adv): trước đây
Sửa lỗi: Formally => Formerly
Tạm dịch: Những tù nhân được thả ra trước đây đã tích cực tham gia vào các công việc tình
nguyện.
184. During the pandemic, local stores bought many face masks and hand sanitizers in the expectancy of
a rise in prices.
A. local B. hand sanitizers C. expectancy D. rise
Giải thích: Đáp án C
Life expectancy (n): tuổi thọ
expectation (n): sự mong chờ, kỳ vọng
Sửa lỗi: expectancy => expectation
Tạm dịch: Trong thời kỳ diễn ra đại dịch, các cửa hàng địa phương mua nhiều khẩu trang và nước
rửa tay với kỳ vọng giá sẽ tăng.
185. This month’s sales figures were very discouraging and every employee was awarded a cash bonus of
$20.
A. sales figures B. discouraging C. awarded D. cash bonus
Giải thích: Đáp án B
discouraging (adj): làm nhụt chí, mất đi sự tự tin
encouraging (adj): mang lại sự động viên, hy vọng
Sửa lỗi: discouraging => encouraging
Tạm dịch: Số liệu bán hàng của tháng này rất đáng hy vọng và mỗi nhân viên được thưởng 20 đô
la tiền mặt.
186. This year’s poetry competition entrances were of such high quality that it took the judges quite a
long time to choose the best one.
A. poetry B. entrances C. high quality D. choose
Giải thích: Đáp án B
entrances (n): lối vào
entries (n): sự đi vào, có quyền đi vào, sự báo danh (cuộc thi)
Sửa lỗi: entrances => entries
Tạm dịch: Các bài dự thi của cuộc thi làm thơ năm nay có chất lượng cao đến mức các giám khảo
đã phải mất khá nhiều thời gian để chọn ra bài hay nhất.
187. The police have found that this middle-aged man extolled money from some disabled ladies.
A. found B. middle-aged C. extolled D. disabled
31
Giải thích: Đáp án C
extol (v): tán dương, ca tụng
extort (v): dọa, tống tiền
Sửa lỗi: extolled => extorted
Tạm dịch: Cảnh sát đã phát hiện ra rằng người đàn ông trung niên này đã tống tiền một số phụ nữ
tàn tật.
188. As a noted scholar, he successfully provided a comprehensive exposure of the idea of captive
breeding.
A. noted B. comprehensive C. exposure D. captive breeding
Giải thích: Đáp án C
exposure (n): sự tiếp xúc
exposition (n): sự giải thích rõ ràng, chi tiết
Sửa lỗi: exposure => exposition
Tạm dịch: Là một học giả nổi tiếng, ông đã cung cấp thành công lời giải thích toàn diện về ý
tưởng chăn nuôi nhốt.
189. The apprentice made a forgiving mistake in the report, but he still regretted it then.
A. apprentice B. forgiving C. report D. regretted
Giải thích: Đáp án B
forgiving (adj): dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng
forgivable (adj): có thể tha thứ được
Sửa lỗi: forgiving => forgivable
Tạm dịch: Người học việc đã gây ra lỗi có thể tha thứ được trong bản báo cáo, nhưng sau đó anh
ta vẫn hối hận về điều đó.
190. The president came in for lots of criticism after using non-flammable language about homeless
people.
A. came in for B. criticism C. non-flammable D. homeless
Giải thích: Đáp án C
non-flammable (adj): không dễ cháy
inflammatory (adj): dễ gây khích động
Sửa lỗi: non-flammable => inflammatory
Tạm dịch: Tổng thống đã bị chỉ trích rất nhiều sau khi sử dụng ngôn ngữ dễ gây kích động về
những người vô gia cư.
191. The good-looking man showed a genius interest in her vast art collection.
A. good-looking B. showed C. genius D. vast
Giải thích: Đáp án C
genius (adj): đầy thông minh, khôn khéo
genuine (adj): thật, chân thật, chân thành
Sửa lỗi: genius => genuine
Tạm dịch: Người đàn ông đẹp trai tỏ ra vô cùng thích thú với bộ sưu tập nghệ thuật khổng lồ của
cô.
192. When the 2011 Tōhoku earthquake and tsunami struck, it was deemed a historical occasion.
A. struck B. deemed C. historical D. occasion
Giải thích: Đáp án C
historical (adj): liên quan tới quá khứ, thuộc lịch sử
historic (adj): có tầm quan trọng trong lịch sử
Sửa lỗi: historical => historic
Tạm dịch: Khi trận động đất và sóng thần ở Tōhoku năm 2011 xảy ra, đây được coi là một sự kiện
mang tính lịch sử.
193. Traders couldn’t come up with feasible strategies when faced with grossly inflatable prices.
A. feasible B. faced C. grossly D. inflatable
Giải thích: Đáp án D
32
inflatable (adj): có thể bơm phồng, thổi phồng
inflated (adj): cao hơn mức chấp nhận được
Sửa lỗi: inflatable => inflated
Tạm dịch: Các nhà giao dịch không thể đưa ra các chiến lược khả thi khi đối mặt với mức giá quá
cao.
194. Those who partook in the initiative ceremony contracted the deadly virus.
A. partook B. initiative C. contracted D. deadly
Giải thích: Đáp án B
initiative (n): sáng kiến, chương trình
initiation (n): sự kết nạp, bắt đầu
Sửa lỗi: initiative => initiation
Tạm dịch: Những người tham gia buổi lễ kết nạp đã nhiễm loại vi rút chết người.
195. Korean students were under intensive pressure at school and some of them even had a depressing
thought of suicide.
A. intensive B. pressure C. depressing D. suicide
Giải thích: Đáp án A
intensive (adj): chuyên sâu, kỹ lưỡng
intense (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt
Sửa lỗi: intensive => intense
Tạm dịch: Học sinh Hàn Quốc đã phải chịu áp lực lớn ở trường và một số trong số họ thậm chí đã
từng nghĩ đến việc tự tử.
196. Surprisingly, the region had the highest incident of coronavirus positive cases proportional to its
population.
A. highest B. incident C. positive cases D. proportional
Giải thích: Đáp án B
incident (n): vụ việc
incidence (n): mức độ, tỷ lệ
Sửa lỗi: incident => incidence
Tạm dịch: Đáng ngạc nhiên khi khu vực có mức độ ca dương tính với vi rút corona cao nhất, tỷ lệ
thuận với dân số của nó.
197. In this poetry competition, you are given a randomly selected poem and then incite it to the audience.
A. poetry B. randomly C. incite D. audience
Giải thích: Đáp án C
incite (v): kích động
recite (v): ngâm (thơ)
Sửa lỗi: incite => recite
Tạm dịch: Trong cuộc thi thơ này, bạn được chọn ngẫu nhiên một bài thơ và sau đó ngâm cho
khán giả nghe.
198. The keynote speaker managed to impair relevant information about the project to the attendees.
A. keynote B. impair C. relevant D. attendees
Giải thích: Đáp án B
impair (v): phá hủy, hủy hoại
impart (v): truyền đạt
Sửa lỗi: impair => impart
Tạm dịch: Diễn giả chính cố gắng truyền đạt thông tin liên quan về dự án cho những người tham
dự.
199. The business seminar was very informed, and the audience could ask the speakers to share their
hands-on experience at the Q&A session.
A. business B. informed C. hands-on D. session
Giải thích: Đáp án B
informed (adj): Có hiểu biết, am hiểu
33
informative (adj): Cung cấp nhiều tin tức, hữu ích
Sửa lỗi: informed => informative
Tạm dịch: Buổi hội thảo kinh doanh cung cấp rất nhiều thông tin và khán giả có thể yêu cầu các
diễn giả chia sẻ kinh nghiệm thực tế của họ trong phần Hỏi và Đáp.
200. The damage conflicted on impoverished citizens was unimaginable.
A. damage B. conflicted C. impoverished D. unimaginable
Giải thích: Đáp án B
conflict (v): xung đột
inflict (v): gây ra, ảnh hưởng
Sửa lỗi: conflicted => inflicted
Tạm dịch: Thiệt hại đối với những người dân nghèo khó là không thể tưởng tượng được.
201. The old man kept his face impassioned but I knew that he couldn’t bear the thought of living alone
in that apartment.
A. impassioned B. bear C. thought D. alone
Giải thích: Đáp án A
impassioned (v): xúc động mạnh, mãnh liệt
impassive (adj): không thể hiện cảm xúc
Sửa lỗi: impassioned => impassive
Tạm dịch: Ông già giữ vẻ mặt không cảm xúc nhưng tôi biết rằng ông không thể chịu đựng được
ý nghĩ sống một mình trong căn hộ đó.
202. Thanks to his significant contributions towards demystifying the existence of some viruses, he was
considered an imminent researcher.
A. significant B. demystifying C. existence D. imminent
Giải thích: Đáp án D
imminent (adj): sắp xảy ra
eminent (adj): nổi tiếng
Sửa lỗi: imminent => eminent
Tạm dịch: Nhờ những đóng góp đáng kể của mình trong việc làm sáng tỏ sự tồn tại của một số
loại virus, ông được coi là một nhà nghiên cứu kiệt xuất.
203. If you want to leave the judges a favourable impression, you need to be more imaginable.
A. leave B. favourable C. impression D. imaginable
Giải thích: Đáp án D
imaginable (adj): có thể tưởng tượng
imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
Sửa lỗi: imaginable => imaginative
Tạm dịch: Nếu bạn muốn để lại ấn tượng tốt cho ban giám khảo, bạn cần phải giàu trí tưởng tượng
hơn.
204. We thought that the book would be practically useful for postgraduates, but it turned out to be
invaluable.
A. practically B. postgraduates C. turned out D. invaluable
Giải thích: Đáp án D
invaluable (adj): vô giá, cực kỳ hữu ích
valueless (adj): vô giá trị
Sửa lỗi: invaluable => valueless
Tạm dịch: Chúng tôi nghĩ rằng cuốn sách sẽ đem lại sự hữu ích thực tế cho sinh viên sau đại học,
nhưng hóa ra nó lại vô giá trị.
205. The director insured the employees that there wouldn’t be any job cuts despite the current economic
climate.
A. insured B. job cuts C. current D. climate
Giải thích: Đáp án A
insured (v): bảo hiểm
34
assured (v): trấn an
Sửa lỗi: insured => assured
Tạm dịch: Giám đốc đã trấn an các nhân viên rằng sẽ không có bất kỳ sự cắt giảm việc làm nào
bất chấp tình hình kinh tế hiện tại.
206. Her firstborn son was highly intelligible, but sometimes he would be too inquisitive.
A. firstborn B. highly C. intelligible D. inquisitive
Giải thích: Đáp án C
intelligible (adj): dễ hiểu
intelligent (adj): thông minh
Sửa lỗi: intelligible => intelligent
Tạm dịch: Con trai đầu lòng của cô rất thông minh, nhưng đôi khi nó lại quá tò mò tọc mạch.
207. Costs for the upkeep of the recently erected supermarket mounts to £100 each year.
A. upkeep B. recently C. erected D. mounts
Giải thích: Đáp án D
mount (v): tổ chức, sắp xếp, tăng lên
amount (v): tổng, lên tới, tương đương với
Sửa lỗi: mounts => amounts
Tạm dịch: Chi phí bảo trì các siêu thị mới được xây dựng gần đây lên tới 100 bảng Anh mỗi năm.
208. He didn’t bother committing my phone number to memorial just because he wasn’t interested in
calling me back.
A. bother B. committing C. memorial D. interested
Giải thích: Đáp án C
memorial (n): lễ tưởng niệm, thứ gợi nhớ, nhắc nhớ
memory (n): trí nhớ => commit sth to memory: ghi nhớ cái gì
Sửa lỗi: memorial => memory
Tạm dịch: Anh ấy không thèm ghi nhớ số điện thoại của tôi chỉ vì anh ấy chẳng buồn hứng thú gọi
lại cho tôi.
209. They expressed their disguise at the new policy by demonstrating outside the main hall.
A. expressed B. disguise C. policy D. demonstrating
Giải thích: Đáp án B
disguise (n): trá hình, cải trang
disgust (n): sự ghét kinh tởm
Sửa lỗi: disguise => disgust
Tạm dịch: Họ bày tỏ sự ghét cay ghét đắng với chính sách mới bằng cách biểu tình bên ngoài
chánh điện.
210. The silent film successfully stimulating real-life situations won the prestigious award.
A. silent B. stimulating C. real-life D. prestigious
Giải thích: Đáp án B
stimulate (v): kích thích, khơi dậy, khuấy động
simulate (v): mô phỏng
Sửa lỗi: stimulating => simulating
Tạm dịch: Bộ phim câm mô phỏng thành công các tình huống thực tế đã giành được giải thưởng
danh giá.

35

You might also like