Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bảng chữ cái(n) Từ điển(n)

đánh vần(v) Xin lỗi vì làm phiền


Quý bà(n) Kính(n)
Quý ông(n) Sản phẩm(n)
tên họ(n) Màn hình(n)
Hẹn gặp lại Biểu mẫu(n)
Nước Đức(n) Lịch hẹn(n)
Bạn có khỏe không? Hôm nay
Nơi ở(n) Căng thẳng
Cảm ơn Số điện thoại(di động)
Nghề nghiệp(n) Không có thời gian
Học nghề(n) Máy in
Sống cùng nhau(n) Văn phòng
Tình trạng hôn nhân(n) Nơi làm việc
Thất nghiệp(adj) Lướt web(v)
Thực tập(n) Đọc sách(v)
Phóng viên(n) Đi xem phim(v)
Học sinh(n) Mua sắm(v)
Kiến trúc sư(n) Hút thuốc(v)
Điều dưỡng viên(n) Có thể(v)
Ngôn ngữ(n) Chơi bóng đá(v)
Bố mẹ(n) Khiêu vũ(v)
Ông bà(n) Vẽ tranh(v)
Chồng(n) Hiếm khi
Một chút Bảo tàng(n)
Bao nhiêu(w-f) Bể bơi(n)
Con gái(n) Giờ(n)
Anh trai(n) Buổi chiều(n)
Bạn bè(n) Muộn(adj)
Đồng nghiệp(n) Cà phê(nước uống)(n)
Giảm giá(n) Thứ 7(n)
Đắt(adj) Chủ nhật(n)
Rẻ(adj) Nhà hát kịch(n)
Tấm thảm(n) Sàn nhảy(n)
Cái tủ(n) Khoai tây(n)
Nhỏ(adj) Bánh ngọt(n)
Cảm thấy(v) Bữa sáng(n)
Căn phòng(n) Món chính(n)
Ngắn(adj) Làm cảm thấy ngon(v)
Cần(v) Cuối tuần(n)
Màu xanh lá cây(adj) Cơn đói(n)
Mới(adj) Cơn khát(n)
Kim loại(n) Thịt(n)
VÍ tiền(n) Cá(n)
Máy ảnh(n) Nhà ga trung tâm(n)
Không vấn đề Đường ray(n)
Gọi điện(v) Tháng 7
Mang theo(v) Tháng 8
Tàu ngầm,siêu tốc(n) Tháng 9
Phương tiện giao thông Tháng 10
Đón(v) Tháng 11
Va li(n) Tháng 12
Máy bay(n) Bia(n)
Bắt tàu,xe(v) Bay(v)
Bài tập về nhà(n) Hôm qua
Dọn dẹp(v) Khách sạn(n)
Xe đạp(n) Đèn giao thông(n)
Rượu(n) Trung tâm thành phố
Chán(adj) Bưu điện(n)
Học(v) Cảnh sát(n)
Nghỉ giải lao(v) Bên cạnh,gần(adj)
Cười(v) Sát cạnh(adj)
Ngủ(v) ở giữa(adj)
Bữa tiệc(n) ở dưới(adj)
Mùa xuân(n) Quay lại
Đám cưới(n) Bên trái
Giao thừa(n) Bên phải
Năm mới(n) Ngân hàng(n)
Tháng 1 Cầu(n)
Tháng 2 Bản đồ thành phố(n)
Tháng 3 NHà thờ(n)
Tháng 4 Giúp đỡ(v)
Tháng 5 đợi 1 chút
Tháng 6 Cả 2,cặp đôi

You might also like