Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Lektion 4 (A,B)

Nr. Deutsch Vietnamesisch

1 Nếu,khi

2 Lỗi sai(n)

3 Mở,bật(máy móc)(v)

4 Tắt,đóng(máy móc)(v)

5 Thường xuyên(không dùng oft)

6 Cửa hang bách hóa(n)

7 Người tham gia(n)

8 Thám tử(n)

9 Lịch sự

10 Bất lịch sự

12 Mẹo(n)

13 Sự tìm việc(n)

14 Sử dụng,dùng(v)

15 Diễn đàn(n)

16 Sở lao động(n)

17 Công việc tạm thời(n)

18 Người tư vấn nghề nghiệp(n)

19 Ghi,chép lại(v)

1
20 Sự đặt vé,đặt chỗ(n)

21 Trưc tuyến

22 Cuộc họp(n)

23 Cổng thông tin điện tử(n)

24 Người học nghề(n)

25 Tờ báo(n)

26 Nên(v)

27 Trở thành(v)

28 Quầy lễ tân(n)

29 Ngày làm việc(n)

30 Hiểu(v)

31 Câu hỏi(v)

32 Đồng hồ báo thức(n)

33 Hỏng hóc

34 Chủ nhà(n)

35 Buồn

36 Vui

37 Đơn xin việc(n)

38 Hút thuốc(v)

39 Thay quần áo(v)

Sao kê từ mới Lek4 A,B(07/05/2024)

2
Hà 8k
Tâm 4k
Thu 9k
Nhung 9k
Thành 2k
Hằng 2k
->34k

You might also like