L2 Kuche

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Lektion 2(Küchengeräte)

Nr. Deutsch Vietnamesisch

1 Cái nồi(n)

2 Cái bát(n)

3 Cái ấm,phích(n)

4 Cái chảo(n)

5 Cái thìa(n)

6 Cái dĩa(n)

7 Con dao(n)

8 Cái tách(n)

9 Cái cốc thủy tinh(n)

10 Cái cốc bia(n)

12 Cốc chia vạch(n)

13 Cái bếp(n)

14 Cái lò vi sóng(n)

15 Cái tủ lạnh(n)

16 Cái máy rửa bát(n)

17 Cái máy giặt(n)

18 Cái đĩa(n)

19 Cái bàn(n)

1
20 Cái ghế(n)

21 Cái thìa để ăn(n)

22 Cái thìa uống trà(n)

23 Cái bàn ăn(n)

24 Xuất ăn,phần ăn(n)

25 Cái thùng rác to(n)

26 Cái thùng rác nhỏ(n)

27 Món khai vị(n)

28 Món chính(n)

29 Món tráng miệng(n)

30 Đồ ăn,món ăn(n)

31 Bữa sáng(n)

32 Bữa trưa(n)

33 Bữa tối(n)

Sao kê
Liên-3k Nhung-11k Hằng-6k
Tâm-4k Thu-7k
Hà-6k Thành-4k
->41k

You might also like