Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Lektion 5 Verben Edition

Nr. Deutsch Vietnamesisch

1 Vận động,cử động

2 Quan tâm

3 Cảm thấy(không dung finden)

4 ngã

5 Có hứng thú

6 Ăn uống(không dung essen)

7 Giải trí,thư giãn

8 Hẹn hò

9 Nghỉ ngơi yên tĩnh

10 Tức giận

12 Trang điểm

13 Cạo râu

14 Tắm vòi sen

15 Tắm

16 Chải chuốt

17 Khiếu nại

18 Tập trung

19 Khẩn trương,gấp gáp,nhanh lên

1
20 Thay quần áo

21 mơ

22 Chăm sóc

23 Sợ

24 nghĩ

25 Chờ đợi

26 Gặp gỡ

27 Gọi điện thoại

28 Kể(truyện,chuyện)

29 Mong chờ

30 Vui mừng về

31 Hài lòng

32 Nhớ nhung

33 Nhớ kiến thức

34 quên

35 Bỏ lỡ(chuyến xe tàu)

Sao kê Lek 5
Thành -0 Thu -2k Hà -7k
Liên -2k Nhung -2k

2
Hằng -2k Tâm-3k---------------------
>18k

You might also like