Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Lektion 8 (A,B)

Nr. Deutsch Vietnamesisch

1 Mặc dù vậy

2 Cất đi,dọn đi(v)

3 Tua,chuyến đi xe đạp(n)

4 Chợ trời(n)

5 Làm gì đó(v)(không dùng machen)

6 Từ ngoại quốc(n)

7 Đi chơi(v)

8 Dành thời gian(v)

9 Ngủ đã giấc(v)

10 Chơi cùng nhau(v)

12 Cái búa(n)

13 Dụng cụ,công cụ(n)

14 Hộp dụng cụ(n)

15 Búa gỗ(n)

16 Vũ trường,sàn nhảy(n)

17 Chuyến đi tham quan vòng quanh(n)

18 Vùng ngoại ô(n)

19 Chồng nội trợ(n)

1
20 Giấy gói quà(n)

21 Mái nhà(n)

22 Sạch(adj)

23 Chạy bộ(v)

24 Đi dạo(v)

25 Thắng(v)

26 Chat chít(v)

27 Thường xuyên(không dung oft)

28 Tích cực(adj)

29 Tiêu cực(adj)

30 Văn hóa(n)

31 Thiên nhiên(n)

32 Là,ủi quần áo(v)

33 Tòa thị chính(n)

34 Văn học(n)

35 Chương trình(n)

36 Người hâm mộ(n)

37 Châu Âu

38 Đồ chơi(n)

39 Thảo mộc,thảo dược

40 Điểm gặp mặt(n)

2
Sao kê:Tâm 3k

Hà 9k

Thu 5k

Nhung 9k

Thành 1k

Hằng 3k

Phương 13k

Thương 12k

->55k

You might also like