Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG

BẢNG TỪ TUẦN 15
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BẢNG TỪ NGÀY 8/7/2024


UNIT 8 – CHANGE THE WORLD
(SÁCH FRIENDS GLOBAL)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Protest /prəˈtest/ n/v cuộc biểu tình, sự phản đối, sự phản
kháng/phản đối, biểu tình phản đối
2 Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ v chứng minh, chứng tỏ; biểu tình tuần hành, biểu
dương lực lượng
3 Global issue /ˈɡləʊbl ˈɪʃuː/ np vấn đề toàn cầu
4 Disease /dɪˈziːz/ n căn bệnh
5 Famine /ˈfæmɪn/ n nạn đói
6 Globalization /ˌɡləʊbələˈzeɪʃn/ n sự toàn cầu hóa
7 Gender inequality /ˈdʒendər np bất bình đẳng giới
ˌɪnɪˈkwɑːləti/
8 Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ np sự nóng lên toàn cầu
9 Homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ n sự vô gia cư
10 Nuclear /ˈnuːkliər/ a hạt nhân
11 Racism /ˈreɪsɪzəm/ n phân biệt chủng tộc
12 Terrorism /ˈterərɪzəm/ n khủng bố
13 Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ n nạn thất nghiệp
14 Weapon /ˈwepən/ n vũ khí

1
15 Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ n cuồng phong
16 Bomb plot /ˈbɑːm plɑːt/ np âm mưu đánh bom
17 Crisis /ˈkraɪsɪs/ n cuộc khủng hoảng
18 Jobless /ˈdʒɑːbləs/ a thất nghiệp
19 Humanoid /ˈhjuːmənɔɪd/ n hình nhân
20 Eminent /ˈemɪnənt/ a nổi tiếng
21 Premiere /prɪˈmɪr/ n buổi công chiếu, buổi ra mắt
22 Grant /ɡrænt/ n khoản trợ cấp
23 Citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/ n quyền công dân
24 Summit /ˈsʌmɪt/ n đỉnh, hội nghị thượng đỉnh
25 Inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ n cư dân, người dân
26 Debate /dɪˈbeɪt/ n/v tranh luận
27 Bullying /ˈbʊliɪŋ/ n bắt nạt
28 Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ n sự phá hoại
29 Thoughtful /ˈθɔːtfl/ a chu đáo
Thoughtless /ˈθɔːtləs/ a thiếu suy nghĩ, vô tư
30 Social conscience /ˌsəʊʃl ˈkɑːnʃəns/ np ý thức xã hội
31 Show-off /ˈʃəʊ ɔːf/ n người thích khoe khoang, phô diễn
32 Activism /ˈæktɪvɪzəm/ n hoạt động
Activist /ˈæktɪvɪst/ n nhà hoạt động
33 Strategy ˈstrætədʒi/ n chiến lược
34 Hashtag activism /ˈhæʃtæɡ np hoạt động gắn thẻ (#)
ˈæktɪvɪzəm/
35 Commitment /kəˈmɪtmənt/ n sự cam kết, sự tận tâm
36 Critic /ˈkrɪtɪk/ n nhà phê bình
37 Nominate /ˈnɑːmɪneɪt/ v đề cử
38 Paralyze /ˈpærəlaɪz/ v gây tê liệt
39 Viral /ˈvaɪrəl/ a lan truyền rộng, nổi tiếng
40 Anti-social /ˌæntiˈsəʊʃl/ a chống đối xã hội
41 Prosecute /ˈprɑːsɪkjuːt/ v truy tố, khởi tố

2
42 Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ a phân hủy sinh học
43 Disgrace /dɪsˈɡreɪs/ n ô nhục
44 Campaign /kæmˈpeɪn/ n/v chiến dịch, lên chiến dịch
45 Initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ v bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
46 Monitor /ˈmɑːnɪtər/ v giám sát, theo dõi

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Protest against sth phản đối cái gì, biểu tình chống lại cái gì
2 Go on a demonstration/a march đi biểu tình/diễu hành
3 Hold up placards giơ cao những tấm biển
4 Shout out slogans hô khẩu hiệu
5 Sign a petition ký đơn kiến nghị
6 Be regretful about sth hối tiếc về điều gì
7 Meet with protests against sth vấp phải sự phản đối chống lại điều gì
8 Deter sb from doing sth ngăn cản ai làm điều gì
9 For good causes vì những lý do tốt đẹp/vì mục đích cao cả
10 Be worse off trở nên tồi tệ hơn
11 Think up nghĩ ra
12 Keep one’s identity secret giữ bí mật danh tính của ai đó
13 Step down từ chức
14 Take on đảm nhận
15 A vehicle for sth một phương tiện để đạt được cái gì
16 Give a voice to sb lên tiếng với ai
17 Force sb out of sth buộc ai ra khỏi cái gì
18 Take sth into account/consideration cân nhắc/xem xét điều gì
19 Pay sb/sth a visit = pay a vist to sb/sth đến thăm ai/cái gì
20 Discourage sb from doing sth khiến cho ai nhụt chí không muốn làm gì
21 Set up thành lập, thiết lập
22 Press ahead tiếp tục làm gì, thúc đẩy việc làm gì

3
BẢNG TỪ NGÀY 10/7/2024
UNIT 2- PROBLEMS
(FRIENDS GLOBAL)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Alarmed /əˈlɑːrmd/ a lo lắng, hoảng sợ
2 Amused /əˈmjuːzd/ a thích thú, buồn cười
3 Ashamed /əˈʃeɪmd/ a hổ thẹn
4 Bitter /ˈbɪtər/ a đắng
5 Content /ˈkɑːntent/ a hài lòng
6 Disillusioned /ˌdɪsɪˈluːʒnd/ a vỡ mộng
7 Envious /ˈenviəs/ a ghen tị
8 Exasperated /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ a bực tức, bất lực
9 Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ a bực bội
10 Furious /ˈfjʊriəs/ a giận dữ
11 Humiliate /hjuːˈmɪlieɪt/ v làm nhục, làm bẽ mặt
12 Hysterical /hɪˈsterɪkl/ a cuồng loạn, điên cuồng
13 Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ a thiếu quyết đoán
14 Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ a khó chịu
15 Miserable /ˈmɪzrəbl/ a khốn khổ
16 Stressed /strest/ a bị căng thẳng
17 Stunned /stʌnd/ a choáng váng
18 Thrilled /θrɪld/ a li kì, hồi hộp
19 Upbeat /ˈʌpbiːt/ a lạc quan
20 Disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/ n chất khử trùng
21 Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ n nhà tâm lý học
22 Colleague /ˈkɑːliːɡ/ n đồng nghiệp
23 Subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ a tiếp đó, tiếp sau
24 Crime wave /ˈkraɪm weɪv/ np làn sóng tội phạm
25 Violent crime /ˈvaɪələnt ˈkraɪm/ np tội phạm bạo lực

4
26 Mugging /ˈmʌɡɪŋ/ n cướp bóc
27 Triumphant /traɪˈʌmfənt/ a đắc thắng
28 Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/ n chính trị gia
29 Assert /əˈsɜːrt/ v khẳng định
30 Policy /ˈpɑːləsi/ n chính sách
31 Cut crime /kʌt ˈkraɪm/ np cắt giảm tội phạm
Combat crime /ˈkɑːmbæt ˈkraɪm/ np chống tội phạm
32 Prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ n lệnh cấm
33 Tetraethyl n chì tetraethyl
34 Aggressive /əˈɡresɪv/ a hung hăng
Aggression /əˈɡreʃn/ n sự hung hăng
35 Crime prevention /ˈkraɪm prɪˈvenʃn/ np phòng chống tội phạm
36 Disaster /dɪˈzæstər/ n thảm họa
37 Petty crime /ˈpeti ˈkraɪm/ n tội vặt, tội nhẹ
38 Pickpocketing /ˈpɪkpɑːkɪtɪŋ/ n móc túi
39 Bag snatching /bæɡ snætʃɪŋ/ np giật túi xách
40 Deter /dɪˈtɜːr/ v ngăn chặn
41 Legal /ˈliːɡl/ a hợp pháp
Illegal /ɪˈliːɡl/ a bất hợp pháp
42 Rape /reɪp/ n tội cưỡng hiếp
43 Murder /ˈmɜːrdər/ n tội giết người
44 Longitude /ˈlɑːndʒɪtuːd/ n kinh độ
45 Measurement /ˈmeʒərmənt/ n đo đạc, đo lường
46 Genius /ˈdʒiːniəs/ n thiên tài

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Make fun of chế nhạo, giễu cợt
2 Be over the moon rất sung sướng
3 Be down in the dumps buồn chán
4 Blow your lid/top/stack cực kì tức giận
5 Be on edge lo lắng

5
6 Something gets on one’s nerves điều gì đó khiến ai lo lắng
7 Be green with envy ghen ăn tức ở
8 Lose face mất mặt
9 Be tearing your hair out rất lo lắng
10 Be in two minds (about sth) phân vân
11 Drive sb crazy làm ai đó phát điên
12 Run over chạy qua, cán qua
13 Pull out lao tới
14 Threaten to do sth đe dọa làm điều gì
15 Have sth in common with sb có điểm chung với ai
16 Get into trouble gặp rắc rối
17 Not at all không hẳn, hoàn toàn không
18 At last cuối cùng
19 At fault có lỗi
20 At once ngay lập tức
21 At stake bị đe doạ
22 For the time being trong lúc này
23 By mistake/accident/chance tình cờ
24 For good mãi mãi, lâu dài
25 For now bây giờ thì, cho bây giờ
26 For one thing một lí do là
27 In control trong tầm kiểm soát
28 In doubt nghi ngờ
29 In the wrong sai
30 In any/that case trong (bất kỳ) trường hợp
31 On the one hand một mặt
On the other hand mặt khác
32 On second thoughts nghĩ lại thì
33 On the whole nhìn chung
34 Under arrest bị bắt giữ
35 Under control được kiểm soát

6
36 Be under the impression ấn tượng sai lầm
37 Under pressure chịu áp lực
38 At the end of sth cuối cuả cái gì đó
By the end of sth tính tới cuối của cái gì
39 When it comes to sth khi nói đến cái gì
40 Regardless of sth bất chấp điều gì
41 Coincide with sth trùng hợp với cái gì
42 Commit crimes phạm tội
43 Fail to do sth thất bại khi làm điều gì
44 To one’s surprise trước sự ngạc nhiên của ai

BẢNG TỪ NGÀY 12/7/2024


UNIT 4- URBANIZATION
(SÁCH GLOBAL SUCCESS)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Neighbourhood /ˈneɪbərhʊd/ n vùng lân cận, xóm làng
2 Urban planner /ˈɜːrbən ˈplænər/ np nhà quy hoạch đô thị
3 Statistics /stəˈtɪstɪks/ n số liệu thống kê
4 Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ n sự nhập cư
Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ n người nhập cư
Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ v nhập cư
5 Coastal /ˈkəʊstl/ a duyên hải
6 Proportion /prəˈpɔːrʃn/ n tỷ lệ, tỷ trọng
7 Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ n tòa nhà chọc trời
8 Steadily /ˈstedəli/ adv một cách đều đặn, ổn định
9 Decrease /dɪˈkriːs/ v giảm bớt
Increase /ɪnˈkriːs/ v tăng lên
10 Rapidly /ˈræpɪdli/ adv nhanh chóng

7
11 Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ n ngành kiến trúc
12 Urban growth /ˈɜːrbən ɡrəʊθ/ n phát triển đô thị
13 Concern /kənˈsɜːrn/ v/n bận tâm/mối lo ngại
14 Modernize /ˈmɑːdərnaɪz/ v hiện đại hóa
15 Rural /ˈrʊrəl/ a nông thôn, dân dã
16 Gradually /ˈɡrædʒuəli/ adv dần dần, từ từ
17 Colonial /kəˈləʊniəl/ a/n thực dân
18 Low-rise building /ˈləʊ raɪz ˈbɪldɪŋ/ np tòa nhà thấp tầng
High-rise building /ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/ np tòa nhà cao tầng
19 Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ n cơ sở hạ tầng
20 Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ n nạn thất nghiệp
21 Seek /siːk/ v tìm kiếm
22 Expand /ɪkˈspænd/ v mở rộng
23 Housing /ˈhaʊzɪŋ/ n nhà ở
24 Afford /əˈfɔːrd/ v đủ khả năng, đủ tiền
Affordable /əˈfɔːrdəbl/ a phải chăng
25 Rush hour /ˈrʌʃ aʊər/ np giờ cao điểm
26 Leisure activity /ˈliːʒər ækˈtɪvəti/ np hoạt động giải trí
27 Local resident /ˈləʊkl ˈrezɪdənt/ np cư dân địa phương
28 Urban /ˈɜːrbən/ n đô thị
Urbanize /ˈɜːrbənaɪz/ v đô thị hóa
Urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ n sự đô thị hóa
Urbanized /ˈɜːrbənaɪzd/ a đã đô thị hóa

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Show sb around dẫn ai xem xung quanh
2 In addition to sth/doing sth ngoài việc gì/làm việc gì
3 Get around đi xung quanh, đi lại
4 Result in sth dẫn đến điều gì
5 Afford to do sth đủ khả năng để làm việc gì
6 Bring back mang trở lại, gợi nhớ lại

8
7 Be exposed to sth tiếp xúc với thứ gì
8 Settle in định cư tại
9 Be home to sth là nhà của cái gì
10 Get stuck in traffic jams bị ách tắc giao thông

You might also like