Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

THẢO LUẬN NHÓM CHƯƠNG 8 (NGÀY 1/7/2024) - NHÓM 3

HỌ VÀ TÊN MSSV NHIỆM VỤ ĐÓNG GÓP

Võ Phương Kiều (Nhóm trưởng) 2221000521 Nội dung 100%

Trần Quốc Danh 2121007149 Nội dung 100%

Nguyễn Thị Thùy Linh 2221000537 Nội dung 100%

Nguyễn Kim Ngân 2221000584 Nội dung 100%

Huỳnh Minh Khôi 2221000511 Nội dung 100%

Nguyễn Thùy Linh 2221000538 Nội dung 100%

Nguyễn Hương Giang 2221000434 Nội dung 100%

Triệu Văn Hiếu 2221004898 Nội dung 100%

Trịnh Công Phú An 2221000348 Nội dung 100%

I. CÔNG TY CỔ PHẦN
1. Định nghĩa
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành
nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Người sở hữu cổ phần, gọi là cổ đông, có thể là
cá nhân hoặc tổ chức. Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Ví dụ: Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động, Công ty CP VINHOMES (Tập đoàn
VINGROUP)
2. Ưu điểm, nhược điểm
● Ưu điểm:
- Huy động vốn linh hoạt: Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều
nguồn khác nhau như thông qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng,
vay ngân hàng, thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
- Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có thể dễ dàng chuyển nhượng cổ
phần của mình mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công
ty.
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi giá
trị cổ phần mà họ sở hữu. Điều này có nghĩa là họ không phải chịu trách
nhiệm về các khoản nợ của công ty bằng tài sản cá nhân của họ.
- Tính minh bạch: Hoạt động của công ty cổ phần thường được công khai
minh bạch, thông qua việc công bố thông tin tài chính và báo cáo
thường niên.
● Nhược điểm:
- Phức tạp trong quản lý: Do số lượng cổ đông có thể rất lớn, việc quản lý
và điều hành công ty cổ phần đòi hỏi hệ thống quản lý phức tạp và hiệu
quả.
- Chi phí thành lập và hoạt động cao: Chi phí để thành lập và duy trì hoạt
động của công ty cổ phần cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp
khác.
- Rủi ro thao túng thị trường: Doanh nghiệp có thể thao túng thị trường
chứng khoán để trục lợi cho bản thân hoặc cho một số cổ đông nhất
định.
3. Đặc trưng
- Chủ sở hữu: Chủ sở hữu của công ty cổ phần là các cổ đông. Số lượng cổ đông
tối thiểu là 3 và không giới hạn số lượng tối đa.
- Quy mô: Công ty cổ phần thường có quy mô lớn do khả năng huy động vốn tốt.
- Cơ cấu tổ chức: Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần bao gồm Đại hội đồng cổ
đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát (nếu có) và Giám đốc hoặc Tổng giám
đốc.
- Nguồn vốn: Nguồn vốn của công ty cổ phần bao gồm: vốn điều lệ, vốn vay,
thặng dư dự phòng, lợi nhuận giữ lại.
4. Nguồn vốn
Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Vốn điều lệ: Do các cổ đông đóng góp khi thành lập công ty.
- Phát hành cổ phiếu: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động
vốn từ công chúng.
- Phát hành trái phiếu: Ngoài cổ phiếu, công ty cổ phần cũng có thể phát hành
trái phiếu để huy động vốn.
- Vốn vay: Công ty có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc các nguồn khác.
- Thặng dư dự phòng là phần lợi nhuận sau thuế được trích lập để dự phòng cho
các khoản chi phí phát sinh trong tương lai.
- Lợi nhuận giữ lại: Lợi nhuận giữ lại là phần lợi nhuận sau thuế được công ty
giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
II. CÔNG TY HỢP DANH
1. Định nghĩa:
Công ty hợp danh, hoặc còn gọi là Công ty TNHH (Công ty Trách nhiệm hữu
hạn), là một hình thức tổ chức doanh nghiệp mà các thành viên chủ yếu chịu trách
nhiệm với nghĩa vụ tài chính của công ty chỉ đến mức góp vốn mà họ đã cam kết.
Điều này có nghĩa là các thành viên không chịu trách nhiệm với nợ công ty bằng tài
sản cá nhân.
Ví dụ: Công ty luật hợp danh YKVN, Công ty hợp danh kiểm toán Việt Nam (CPA
VIETNAM),...
2. Ưu điểm, nhược điểm
● Ưu điểm:
- Trách nhiệm giới hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm với công ty
đến mức vốn mà họ đã góp, không phải chịu trách nhiệm cá nhân với nợ
công ty.
- Tính linh hoạt: Công ty TNHH cho phép linh hoạt trong quản lý doanh
nghiệp mà không cần tuân thủ quá nhiều quy định so với các loại hình
khác.
- Ngân hàng dễ cho vay vốn và hoãn nợ hơn do chế độ chịu trách nhiệm
vô hạn đối với ngân hàng của các thành viên hợp danh.
- Việc điều hành quản lý công ty không quá phức tạp do số lượng các
thành viên ít và là những người có uy tín, tuyệt đối tin tưởng nhau.
Thành viên hợp danh là những cá nhân có trình độ chuyên môn và uy tín
nghề nghiệp cao tạo sự tin cậy cho đối tác.
● Nhược điểm:
- Hạn chế vốn: Mô hình công ty TNHH thường có hạn chế về việc huy
động vốn từ nguồn khác ngoài các thành viên góp vốn.
- Mối quan hệ giữa các thành viên: Có thể xảy ra xung đột giữa các thành
viên khi quản lý và quyết định trong công ty do Công ty hợp danh không
có sự phân biệt rõ ràng giữa tài sản công ty và tài sản cá nhân.
- Thành viên hợp danh rút khỏi công ty vẫn phải chịu trách nhiệm đối với
các khoản nợ của công ty hợp danh phát sinh từ những cam kết của công
ty trước khi thành viên đó rút khỏi công ty.
3. Đặc trưng
- Chủ sở hữu: Công ty hợp danh có thể có từ 1 đến 50 thành viên, với loại hình
công ty TNHH 2 thành viên trở lên, chủ sở hữu là những người góp vốn vào
công ty.
- Quy mô: có thể nhỏ hoặc lớn tuỳ thuộc vào nhu cầu kinh doanh và khả năng
của các thành viên góp vốn.
- Cơ cấu tổ chức: Công ty TNHH thường có cấu trúc quản lý đơn giản với các
điều hành chủ yếu được quyết định bởi các thành viên hoặc Ban Giám đốc.
4. Nguồn vốn
- Các nguồn vốn cho công ty TNHH thường đến từ các thành viên góp vốn ban
đầu. Ngoài ra, công ty cũng có thể huy động vốn từ hoạt động kinh doanh hoặc
từ vay vốn ngân hàng.
- Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ của công ty hợp danh khi thành lập
tối thiểu hoặc tối đa là bao nhiêu, các thành viên của công ty sẽ quyết định số
vốn điều lệ của công ty. Tuy nhiên, theo quy định, vốn điều lệ khi thành lập
công ty lại phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh của công ty.
- Việc chuyển nhượng vốn góp của công ty hợp danh có thể được thực hiện theo
hai cách: chuyển nhượng cho thành viên khác trong công ty hoặc cho người
ngoài công ty. Tùy thuộc vào đối tượng chuyển nhượng, quy trình chuyển
nhượng vốn góp sẽ khác nhau.
III. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
1. Định nghĩa

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, tự
chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ một số doanh nghiệp tư nhân như: Cửa hàng Bách Hoá Xanh, tiệm bánh ABC
Bakery,...
2. Ưu điểm, nhược điểm
● Ưu điểm:
- Quyền kiểm soát toàn diện: Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định
mọi vấn đề liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp mà không cần
phải thông qua ý kiến của đối tác hay cổ đông.
- Đơn giản và linh hoạt: Thủ tục thành lập và quản lý doanh nghiệp tư
nhân thường đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
Doanh nghiệp có thể dễ dàng thay đổi cơ cấu và chiến lược kinh doanh.
- Quản lý hiệu quả: Với một chủ sở hữu duy nhất, việc ra quyết định và
quản lý hoạt động hàng ngày thường nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Lợi nhuận trực tiếp: Tất cả lợi nhuận sau khi trừ các khoản chi phí và
thuế đều thuộc về chủ doanh nghiệp.
● Nhược điểm:
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn
bộ tài sản cá nhân về mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh
nghiệp. Điều này có thể đặt chủ doanh nghiệp vào rủi ro cao nếu doanh
nghiệp gặp khó khăn tài chính.
- Khả năng huy động vốn hạn chế: Doanh nghiệp tư nhân thường gặp khó
khăn trong việc huy động vốn lớn từ bên ngoài, vì không có khả năng
phát hành cổ phiếu và phải dựa vào vốn tự có hoặc vay mượn.
- Khả năng mở rộng hạn chế: Việc mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động
của doanh nghiệp tư nhân có thể gặp nhiều khó khăn do hạn chế về vốn
và nguồn lực quản lý.
- Khó khăn trong việc duy trì và phát triển lâu dài: Nếu chủ doanh nghiệp
không còn khả năng hoặc muốn tiếp tục kinh doanh, doanh nghiệp có
thể phải đối mặt với khó khăn trong việc duy trì hoạt động hoặc tìm
người kế thừa phù hợp.
3. Đặc trưng

Những đặc trưng dưới đây cho thấy doanh nghiệp tư nhân có sự đơn giản và
linh hoạt trong quản lý, nhưng cũng đi kèm với trách nhiệm lớn và rủi ro cao đối với
chủ sở hữu:
● Chủ sở hữu duy nhất: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một chủ sở hữu, người này
chịu trách nhiệm toàn bộ về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
● Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ
tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh
nghiệp.
● Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp
nhân riêng biệt với chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là pháp luật không phân biệt
tài sản của doanh nghiệp và tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp.
● Quyền quyết định toàn diện: Chủ doanh nghiệp có quyền quyết định toàn diện
về mọi hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm chiến lược kinh doanh, quản lý
nhân sự, và sử dụng tài sản.
● Khả năng chuyển nhượng hạn chế: Doanh nghiệp tư nhân không dễ dàng
chuyển nhượng quyền sở hữu. Nếu chủ doanh nghiệp muốn bán hoặc chuyển
giao doanh nghiệp, việc này thường phức tạp hơn so với các loại hình doanh
nghiệp khác.
● Vốn điều lệ không cố định: Doanh nghiệp tư nhân không có yêu cầu về vốn
điều lệ cố định như các loại hình doanh nghiệp khác. Chủ doanh nghiệp có thể
thay đổi vốn điều lệ tùy theo nhu cầu kinh doanh.
● Lợi nhuận và rủi ro thuộc về một người: Tất cả lợi nhuận sau khi trừ chi phí và
thuế thuộc về chủ doanh nghiệp. Ngược lại, tất cả rủi ro và tổn thất cũng do chủ
doanh nghiệp gánh chịu.

4. Nguồn vốn

Doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm vốn riêng biệt so với các loại hình doanh
nghiệp khác. Dưới đây là các khía cạnh chính về cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp
tư nhân:

● Vốn chủ sở hữu:


○ Nguồn vốn ban đầu: Do một cá nhân duy nhất đóng góp toàn bộ vốn đầu
tư ban đầu để thành lập doanh nghiệp. Đây có thể là tiền mặt, tài sản
hoặc các nguồn lực tài chính khác.
○ Lợi nhuận tái đầu tư: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ chi
phí và thuế có thể được chủ sở hữu tái đầu tư vào doanh nghiệp để mở
rộng hoạt động hoặc nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh.
● Vay nợ:
○ Vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng: Doanh nghiệp tư nhân có thể
vay vốn từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Tuy nhiên, do trách
nhiệm vô hạn của chủ sở hữu, việc vay nợ thường phụ thuộc vào uy tín
và tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp.
○ Vay từ cá nhân hoặc tổ chức khác: Chủ doanh nghiệp có thể vay vốn từ
bạn bè, gia đình hoặc các cá nhân, tổ chức khác để bổ sung nguồn vốn
cho doanh nghiệp.
● Vốn lưu động:
○ Tài sản ngắn hạn: Bao gồm các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài
sản ngắn hạn khác dùng để duy trì hoạt động hàng ngày của doanh
nghiệp.
○ Tiền mặt và tương đương tiền: Được sử dụng để thanh toán các chi phí
hoạt động hàng ngày, trả lương cho nhân viên và chi phí vận hành khác.
❖ Đặc điểm của cấu trúc nguồn vốn doanh nghiệp tư nhân:
➢ Đơn giản và linh hoạt: Cấu trúc vốn đơn giản, không phải chịu sự quản
lý phức tạp như các loại hình doanh nghiệp có nhiều thành viên góp vốn.
➢ Phụ thuộc vào tài sản cá nhân: Việc huy động vốn phần lớn phụ thuộc
vào tài sản cá nhân và uy tín của chủ doanh nghiệp. Điều này có thể hạn
chế khả năng mở rộng và phát triển của doanh nghiệp.
➢ Rủi ro tài chính cao: Doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn,
do đó, nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, chủ doanh nghiệp phải
dùng tài sản cá nhân để trả nợ.

Cấu trúc nguồn vốn này phù hợp với những doanh nghiệp nhỏ, dễ quản lý và
linh hoạt trong hoạt động nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng về rủi ro tài chính.

You might also like