Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

1.

Cho ma trận quyền truy xuất sau

Tiến trình tại miền D1 có được đọc F2 không? => Không

Tiến trình tại miền D4 có được ghi F1 không? => Có

Tiến trình tại miền D3 có được sử dụng máy in không? => Không

Tiến trình tại miền D2 có được xử lý F3 không? => Không

2. Cho ma trận quyền truy xuất sau

Tiến trình tại miền D1 có cơ hội được đọc F2 không? => Không

Tiến trình tại miền D4 có cơ hội được ghi F1 không? => Có

Tiến trình tại miền D3 có cơ hội được sử dụng máy in không? => Không
Tiến trình tại miền D2 có cơ hội được xử lý F3 không? => Có (vì D2 chuyển sang
D3 thì có cơ hội sử dụng các quyền của miền D3)

3. Cho ma trận quyền truy xuất sau

Tiến trình tại miền D1 có được đọc F2 không? => Có vì Đọc* có thể copy sang
các miền khác trong object F2.

Tiến trình tại miền D3 có được ghi F3 không? => Có vì D1 có quyền ghi+ có thể
chuyển sang miền D3

Tiến trình tại miền D2 có được xử lý F3 không? => Có, vì D2 có quyền xử lý F3.

Tiến trình tại miền D2 và có thể chuyển sang D1, khi chuyển sang D1 có thể đọc
F2 không? => Có, vì D2 có quyền đọc* F2 và Đọc* có thể copy sang các miền
khác trong object F2.

Tiến trình tại miền D1 và có thể chuyển sang D2, khi chuyển sang D2 có thể xử lý
F3 không? => Có, vì D2 có quyền xử lý F3. Tuy nhiên, không được ghi F1 vì
D1 không có quyền ghi F1.

4. Cho ma trận quyền truy xuất sau


D1 sở hữu F1, có quyền xử lý F1, ghi F3

D2 sở hữu F2 và f3, có quyền Đọc* F2, đọc* và ghi* F3

D3 có quyền xử lý F1

Tiến trình tại miền D1 có được đọc F2 không? => Không, vì miền D1 không sở
hữu F2 và không có quyền đọc F2.

Tiến trình tại miền D3 có được ghi F3 không? => Không, vì miền D3 không sở
hữu F3 và không có quyền ghi F3.

Tiến trình tại miền D2 có được xử lý F3 không? => Có, vì miền D2 sở hữu F3 và
có quyền xử lý F3.

Tiến trình tại miền D2 và có thể chuyển sang D1, khi chuyển sang D1 có thể đọc
F2 không? => Không, vì miền D1 không sở hữu F2 và không có quyền đọc F2.

Tiến trình tại miền D1 và có thể chuyển sang D2, khi chuyển sang D2 có thể xử lý
F3 không, có thể ghi F1 không? => Khi chuyển từ miền D1 sang D2, quyền xử
lý F3 và ghi F1 không được truyền từ D1 sang D2. Vì vậy, tiến trình tại miền
D1 không có quyền xử lý F3 và không có quyền ghi F1 khi chuyển sang miền
D2.

5. Cho ma trận quyền truy xuất sau


Object F1 F2 F3 Máy in D1 D2 D3 D4

Domain
D1 Đọc Đọc Chuyển
D2 In Chuyển Control

Chuyển
D3 Đọc Xử lý
D4 Ghi Ghi Chuyển

Đọc Đọc

D1 có quyền đọc F1 và F3, có quyền chuyển sang D2

D2 có quyền in máy in, chuyển sang D3 và D4, điều khiển D4

D3 có quyền đọc F2, xử lý F3

D4 có quyền ghi và đọc F1 và F3, chuyển sang D1

Tiến trình tại miền D1 có cơ hội được đọc F2 không? => Không

Tiến trình tại miền D3 có cơ hội được ghi F3 không? => Không

Tiến trình tại miền D2 có cơ hội được xử lý F3 không? => Có vì miền D2 khi
chuyển sang miền D3 thì có thể có cơ hội xử lý F3

Tiến trình tại miền D2 và có thể ngăn tiến trình ở miền D1 đọc F2 không?
=>Không vì D2 không có quyền control D1 hay Owner F2

Tiến trình tại miền D1 và có thể ngăn tiến trình ở miền D2 xử lý F3 không?
=>Không vì D1 ko có quyền control D2 hay Owner F3

Tiến trình tại miền D2 và có thể ngăn tiến trình ở miền D4 ghi F3 không?
=>Không vì D2 ko có quyền ghi F3

6. Các phần mềm con ngựa thành Troa có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Các phần mềm con ngựa (Trojan horse) là các phần mềm độc hại được giấu trong
các phần mềm hoặc tập tin hữu ích khác. Khi người dùng cài đặt hoặc mở chúng,
phần mềm con ngựa này thực hiện các hành động không mong muốn hoặc độc hại
mà người dùng không hề hay biết. Dưới đây là một số vấn đề an toàn mà các phần
mềm con ngựa có thể gây ra:
- Mất quyền kiểm soát: Các phần mềm con ngựa có thể lấy quyền kiểm soát
của hệ thống hoặc ứng dụng trên máy tính của bạn. Điều này cho phép kẻ
tấn công thực hiện các hành động không mong muốn, như lấy cắp thông tin
cá nhân, cài đặt phần mềm độc hại khác hoặc thậm chí điều khiển máy tính
từ xa.
- Lừa đảo và truy cập trái phép: Các phần mềm con ngựa có thể được sử dụng
để lừa đảo người dùng và lấy cắp thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân
hàng, mật khẩu và thông tin cá nhân. Ngoài ra, chúng cũng có thể mở cánh
cửa cho kẻ tấn công truy cập trái phép vào máy tính của bạn.
- Gây hại cho hệ thống: Các phần mềm con ngựa có thể gây hại trực tiếp cho
hệ thống của bạn bằng cách xóa, sửa đổi hoặc mã hóa dữ liệu quan trọng.
Chúng cũng có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật, làm chậm hoặc làm treo hệ
thống, gây ra sự không ổn định hoặc thậm chí gây sụp đổ hệ thống.
- Lây lan và tấn công mạng: Một số phần mềm con ngựa có khả năng lây lan
sang các máy tính khác trong mạng nội bộ, tạo ra một mạng lưới của các
máy tính bị nhiễm và tấn công mạng. Chúng có thể được sử dụng để thực
hiện tấn công từ chối dịch vụ (DoS) hoặc tấn công phá hoại khác đối với các
mục tiêu mạng.
- Đánh cắp thông tin và quyền riêng tư: Các phần mềm con ngựa có thể thu
thập thông tin cá nhân, như mật khẩu, thông tin tài khoản, lịch sử duyệt web
và các dữ liệu nhạy cảm khác. Thông tin này có thể được sử dụng cho mục
đích lừa đảo, truy cập trái phép vào tài khoản hoặc bị chia sẻ với bên thứ ba
không mong muốn.

7. Các phần mềm có cửa bẫy có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Dưới đây là một số vấn đề an toàn mà các phần mềm có cửa bẫy có thể gây ra:

- Lợi dụng trái phép: Các phần mềm có cửa bẫy có thể bị lợi dụng bởi kẻ tấn
công để truy cập trái phép vào hệ thống hoặc ứng dụng. Điều này có thể dẫn
đến việc đánh cắp thông tin, thực hiện hành động không mong muốn hoặc
tạo ra lỗ hổng bảo mật.
- Mất quyền kiểm soát: Các phần mềm có cửa bẫy có thể cho phép kẻ tấn
công lấy quyền kiểm soát hoặc điều khiển hệ thống từ xa. Điều này có thể
dẫn đến việc thực hiện các hành động độc hại, như cài đặt phần mềm độc
hại khác, xóa hoặc sửa đổi dữ liệu quan trọng, hoặc gây hại cho hệ thống.
- Lây lan và tấn công mạng: Các phần mềm có cửa bẫy có thể được sử dụng
để tạo ra một lối vào trái phép vào hệ thống, cho phép kẻ tấn công lây lan
hoặc tấn công các máy tính khác trong mạng. Điều này có thể dẫn đến tình
trạng lây nhiễm, tấn công từ chối dịch vụ (DoS) hoặc tấn công phá hoại
khác.
- Giả mạo và lừa đảo: Kẻ tấn công có thể sử dụng các phần mềm có cửa bẫy
để giả mạo hoặc lừa đảo người dùng. Ví dụ, chúng có thể tạo ra giao diện
giả mạo để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân hoặc tiết lộ mật
khẩu.
- Mở cánh cửa cho tấn công khác: Các phần mềm có cửa bẫy có thể tạo ra các
lỗ hổng bảo mật trong hệ thống hoặc ứng dụng, mở cánh cửa cho các hình
thức tấn công khác. Điều này có thể dẫn đến việc tấn công từ chối dịch vụ
(DoS), tấn công tràn bộ nhớ đệm (buffer overflow), hoặc các hình thức tấn
công khác nhằm lợi dụng lỗ hổng đã được tạo ra.

8. Các phần mềm có bom logic có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Các phần mềm có bom logic (logic bomb) là các chương trình được thiết kế để
thực hiện một hành động độc hại khi xảy ra một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.
Dưới đây là một số vấn đề an toàn mà các phần mềm có bom logic có thể gây ra:

- Hủy hoại dữ liệu: Các phần mềm có bom logic có thể được cấu hình để xóa
hoặc sửa đổi dữ liệu quan trọng khi một điều kiện kích hoạt được đáp ứng.
Điều này có thể gây mất mát dữ liệu quan trọng, làm hỏng hệ thống hoặc
gây trục trặc nghiêm trọng cho các quy trình và hoạt động của tổ chức.
- Tấn công từ chối dịch vụ (DoS): Các phần mềm có bom logic có thể được
lập trình để thực hiện các hành động nhằm làm gián đoạn hoặc làm chậm hệ
thống, gây khó khăn trong việc truy cập và sử dụng dịch vụ. Điều này có thể
gây ra tình trạng tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và làm gián đoạn hoạt động
của một tổ chức hoặc hệ thống.
- Mở cánh cửa cho tấn công khác: Các phần mềm có bom logic có thể được
sử dụng để tạo ra các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống hoặc ứng dụng, mở
cánh cửa cho các hình thức tấn công khác. Chúng có thể tạo ra các lỗ hổng
bảo mật, cho phép kẻ tấn công tiếp cận hệ thống hoặc thực hiện các hành
động độc hại khác.
- Lợi dụng thông tin nhạy cảm: Các phần mềm có bom logic có thể thu thập
thông tin nhạy cảm khi được kích hoạt. Thông tin này có thể được sử dụng
cho mục đích lừa đảo, lợi dụng hoặc tiết lộ thông tin cá nhân, doanh nghiệp
hoặc tổ chức.
- Lừa đảo và xâm phạm quyền riêng tư: Các phần mềm có bom logic có thể
được sử dụng để lừa đảo người dùng, xâm phạm quyền riêng tư hoặc thu
thập thông tin cá nhân một cách trái phép. Chúng có thể gửi thông tin nhạy
cảm đến các bên thứ ba không mong muốn hoặc tiết lộ dữ liệu cá nhân.

9. Hình thức tấn công tràn bộ đệm/ngăn xếp có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Tấn công tràn bộ đệm (buffer overflow) hoặc tràn ngăn xếp (stack overflow) là
một hình thức tấn công thường gặp và có thể gây ra các vấn đề an toàn sau:

- Thực thi mã độc: Trong tấn công tràn bộ đệm, kẻ tấn công cố gắng ghi đè
lên vùng bộ nhớ đệm để chèn mã độc vào trong chương trình đang chạy. Khi
điều này xảy ra thành công, mã độc có thể được thực thi, cho phép kẻ tấn
công thực hiện các hành động độc hại như lấy quyền kiểm soát hệ thống,
truy cập trái phép vào dữ liệu quan trọng hoặc cài đặt phần mềm độc hại
khác.
- Tấn công từ chối dịch vụ (DoS): Tấn công tràn bộ đệm có thể được sử dụng
để tạo ra tình trạng tấn công từ chối dịch vụ (DoS). Kẻ tấn công có thể gửi
dữ liệu đặc biệt được thiết kế để làm tràn bộ đệm và làm quá tải hệ thống,
khiến nó không thể hoạt động hiệu quả hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
- Lợi dụng quyền kiểm soát hệ thống: Khi tấn công tràn bộ đệm thành công,
kẻ tấn công có thể lấy quyền kiểm soát hệ thống hoặc quyền thực thi mã
trong ngữ cảnh của ứng dụng bị tấn công. Điều này cho phép họ thực hiện
các hành động không mong muốn, như truy cập dữ liệu nhạy cảm, thay đổi
thông tin hệ thống, hoặc thực hiện các hành vi độc hại khác.
- Bỏ qua cơ chế bảo mật: Tấn công tràn bộ đệm có thể làm quá tải bộ đệm và
tràn qua vùng nhớ khác, đè lên các cấu trúc dữ liệu quan trọng như bảng
điều phối hàm (function pointers) hoặc frame pointer. Điều này có thể làm
lỡ cơ chế bảo mật như kiểm tra biên (bounds checking) hoặc các cơ chế bảo
vệ khác, mở cánh cửa cho các cuộc tấn công khác như tấn công truyền mã
(code injection) hoặc tấn công truyền tham số (parameter tampering).
- Rò rỉ thông tin nhạy cảm: Trong một số trường hợp, tấn công tràn bộ đệm có
thể gây ra rò rỉ thông tin nhạy cảm từ bộ nhớ. Kẻ tấn công có thể khai thác
lỗ hổng để lấy thông tin cá nhân, thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu quan
trọng khác từ bộ nhớ của ứng dụng bị tấn công.

10. Hình thức tấn công từ chối dịch vụ có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) là một hình thức tấn công
nhằm làm gián đoạn hoặc ngăn chặn người dùng hợp lệ truy cập và sử dụng dịch
vụ. Đây là một vấn đề an toàn quan trọng và có thể gây ra các vấn đề sau:

- Gián đoạn hoạt động hợp pháp: Khi một tấn công từ chối dịch vụ xảy ra,
dịch vụ bị quá tải hoặc ngưng hoạt động, làm gián đoạn hoạt động hợp pháp
của tổ chức hoặc hệ thống. Điều này có thể dẫn đến sự gián đoạn trong hoạt
động kinh doanh, mất lợi nhuận và tổn hại đến uy tín của tổ chức.
- Mất sẵn dịch vụ: Tấn công từ chối dịch vụ có thể khiến dịch vụ không khả
dụng cho người dùng hợp pháp. Điều này có thể làm mất đi khả năng truy
cập vào tài nguyên quan trọng, chẳng hạn như trang web, ứng dụng, hệ
thống đăng nhập hoặc dịch vụ trực tuyến. Người dùng sẽ không thể truy cập
hoặc sử dụng dịch vụ một cách bình thường trong thời gian tấn công diễn ra.
- Mất lợi nhuận và tiền mất tật mang: Tấn công từ chối dịch vụ có thể gây tổn
thất lớn cho các tổ chức kinh doanh trực tuyến. Khi dịch vụ không khả dụng,
các giao dịch mua bán, thanh toán hay các hoạt động kinh doanh trực tuyến
không thể tiếp tục. Điều này có thể dẫn đến mất lợi nhuận, thiệt hại tài chính
và mất mát khách hàng.
- Chông gai hệ thống an ninh: Đôi khi, tấn công từ chối dịch vụ được sử dụng
như một phương pháp chống gai hệ thống an ninh (distraction). Kẻ tấn công
tạo ra một tấn công từ chối dịch vụ để làm gián đoạn và lạm dụng nguồn tài
nguyên của tổ chức, trong khi tiến hành các hành động tấn công khác như
xâm nhập vào hệ thống, đánh cắp dữ liệu hoặc truy cập trái phép.
- Giả mạo tấn công: Một tấn công từ chối dịch vụ có thể được sử dụng để giả
mạo một tấn công khác hoặc tạo ra sự hiểu lầm và hỗn loạn. Điều này có thể
làm cho các nhân viên hệ thống hoặc nhóm phản ứng phòng thủ phân tán tài
nguyên và công sức để giải quyết tấn công giả mạo, trong khi đồng thời
không thể chống lại cuộc tấn công thực sự đang diễn ra.

11. Virus có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Virus (phần mềm độc hại) có thể gây ra nhiều vấn đề an toàn trên hệ thống và dữ
liệu. Dưới đây là một số vấn đề an toàn phổ biến mà virus có thể gây ra:

- Mất dữ liệu: Một số loại virus có khả năng xóa, thay đổi hoặc mã hóa dữ
liệu trên hệ thống. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng, bị
khôi phục không thành công hoặc yêu cầu một khoản tiền chuộc
(ransomware) để giải mã.
- Truy cập trái phép vào hệ thống: Virus có thể mở cánh cửa cho kẻ tấn công
truy cập trái phép vào hệ thống. Khi được cài đặt thành công, virus có thể
tạo ra một lỗ hổng bảo mật, cho phép kẻ tấn công tiếp cận và kiểm soát hệ
thống từ xa, thực hiện các hành động độc hại hoặc đánh cắp thông tin quan
trọng.
- Tiết lộ thông tin cá nhân: Một số loại virus được thiết kế để thu thập thông
tin nhạy cảm từ hệ thống như thông tin đăng nhập, thông tin tài khoản ngân
hàng, thông tin cá nhân của người dùng. Thông tin này sau đó có thể được
sử dụng cho các hành vi lừa đảo, đánh cắp danh tính hoặc tấn công xâm
nhập vào các tài khoản cá nhân.
- Lây lan qua mạng: Virus có khả năng lây lan từ hệ thống này sang hệ thống
khác thông qua mạng. Khi một hệ thống bị nhiễm virus kết nối với các hệ
thống khác trong mạng, nó có thể truyền virus đến các hệ thống khác, lan
rộng và gây ra sự lây lan đáng kể. Điều này có thể gây ra sự gián đoạn toàn
diện và lan rộng của virus.
- Giám sát và theo dõi: Một số loại virus có khả năng giám sát và theo dõi
hoạt động của người dùng trên máy tính. Chúng có thể ghi lại các hoạt động
như lịch sử duyệt web, gõ phím, chụp ảnh màn hình và gửi thông tin này về
cho kẻ tấn công. Thông tin nhạy cảm thu thập được có thể được sử dụng cho
mục đích giám sát, lừa đảo hoặc vi phạm quyền riêng tư.
- Hủy hoại hệ thống: Một số loại virus được thiết kế để gây hại trực tiếp cho
hệ thống bằng cách phá hủy dữ liệu, làm chậm hoặc làm ngừng hoạt động hệ
điều hành, gây ra sự không ổn định và làm hỏng các thành phần phần cứng.

12. Sâu có thể gây ra các vấn đề an toàn nào?

Sâu (worm) là một loại phần mềm độc hại tự nhân bản và lây lan thông qua mạng
máy tính. Nó có thể gây ra nhiều vấn đề an toàn trên hệ thống và mạng, bao gồm:
- Lây lan và quản lý tài nguyên mạng: Sâu có khả năng tự nhân bản và lây lan
từ một máy tính sang máy tính khác trong mạng. Khi sâu lây lan, nó có thể
sử dụng nhiều tài nguyên mạng như băng thông, dung lượng đĩa và tài
nguyên xử lý. Điều này có thể dẫn đến sự gián đoạn mạng, làm chậm hoặc
làm ngưng hoạt động của các hệ thống mạng.
- Tiêm mã độc và kiểm soát từ xa: Sâu có thể tiêm mã độc vào các hệ thống
mục tiêu. Sau đó, nó có thể kiểm soát từ xa các máy tính bị nhiễm bằng cách
gửi và nhận lệnh từ các máy chủ điều khiển từ xa. Kẻ tấn công có thể sử
dụng sâu để thực hiện các hành động độc hại như đánh cắp thông tin, tấn
công mạng hoặc phá hủy dữ liệu.
- Tấn công phủ định dịch vụ: Sâu có thể sử dụng các kỹ thuật tấn công từ chối
dịch vụ (DoS) để làm gián đoạn hoạt động của các dịch vụ và hệ thống
mạng. Bằng cách tạo ra một lưu lượng mạng lớn hoặc gửi yêu cầu tài
nguyên quá mức tới các máy tính mục tiêu, sâu có thể làm cho hệ thống trở
nên quá tải và không khả dụng cho người dùng hợp pháp.
- Mở cánh cửa cho các tấn công khác: Sâu có thể mở cánh cửa cho các hình
thức tấn công khác vào hệ thống. Nếu sâu thành công xâm nhập vào một hệ
thống, nó có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật và mở cánh cửa cho các kẻ tấn
công khác để truy cập và kiểm soát hệ thống mục tiêu.
- Mất dữ liệu và tổn hại hệ thống: Một số loại sâu có thể xóa, thay đổi hoặc
làm hỏng dữ liệu trên hệ thống. Ngoài ra, sâu cũng có thể gây hại cho hệ
thống bằng cách thay đổi cấu hình, xóa hoặc làm hỏng các tệp hệ thống
quan trọng, làm chậm hoặc làm ngưng hoạt động của hệ điều hành.

13. Nêu các biện pháp nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống.

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống, dưới đây là một số biện pháp quan trọng mà bạn
có thể triển khai:

- Cài đặt và duy trì phần mềm bảo mật: Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt và duy
trì phần mềm bảo mật mạnh mẽ như phần mềm chống virus, phần mềm
chống độc, tường lửa và các công cụ phát hiện xâm nhập. Hãy đảm bảo cập
nhật thường xuyên để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mới nhất.
- Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng: Đảm bảo rằng hệ điều hành và các ứng
dụng trên hệ thống của bạn được cập nhật đầy đủ. Các bản vá và bản vá bảo
mật thường được phát hành để khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã được phát
hiện. Việc cập nhật định kỳ sẽ giảm thiểu nguy cơ bị khai thác qua các lỗ
hổng đã biết.
- Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản
người dùng trên hệ thống. Mật khẩu nên chứa cả chữ cái viết hoa, chữ cái
viết thường, chữ số và ký tự đặc biệt. Hãy tránh sử dụng mật khẩu dễ đoán
hoặc thông tin cá nhân như ngày sinh, tên người thân, v.v.
- Hạn chế quyền truy cập: Cung cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết cho
người dùng trên hệ thống. Chỉ cung cấp quyền hạn chế cho các tác vụ cần
thiết và tránh cung cấp quyền quản trị hoặc quyền cao nhất cho người dùng
không cần thiết.
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên: Thực hiện việc sao lưu dữ liệu định kỳ để
đảm bảo rằng bạn có bản sao lưu của dữ liệu quan trọng. Lưu trữ sao lưu
này nên được thực hiện ngoại tuyến (offline) hoặc trên một hệ thống riêng
biệt để tránh bị mã hóa hoặc xóa bởi các cuộc tấn công ransomware.
- Giáo dục người dùng: Hướng dẫn và giáo dục người dùng về các phương
pháp an toàn trực tuyến như không mở tệp tin đính kèm không rõ nguồn
gốc, không truy cập vào các liên kết đáng ngờ hoặc không chia sẻ thông tin
cá nhân qua email hoặc tin nhắn không xác định.
- Theo dõi và phát hiện xâm nhập: Triển khai các công cụ và quy trình giám
sát lưu lượng mạng và hệ thống để phát hiện các hoạt động bất thường và
xâm nhập. Các công cụ như hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và hệ thống
phát hiện xâm nhập và phòng ngừa (IDPS) có thể giúp phát hiện và ngăn
chặn các hành vi độc hại.
- Quản lý cập nhật và phân quyền: Thiết lập quy trình quản lý cập nhật và
phân quyền cho hệ thống và ứng dụng dụng. Đảm bảo rằng chỉ các nhân
viên có đủ quyền hạn mới có thể cài đặt, cập nhật và quản lý các phần mềm
trên hệ thống.
- Kiểm tra bảo mật định kỳ: Thực hiện các kiểm tra bảo mật định kỳ để xác
định các lỗ hổng và điểm yếu trong hệ thống của bạn. Các phương pháp
kiểm tra bao gồm kiểm tra xâm nhập, kiểm tra phát hiện xâm nhập, kiểm tra
thâm nhập và kiểm tra bảo mật ứng dụng. Việc thực hiện các kiểm tra này
giúp bạn tìm ra các vấn đề và áp dụng biện pháp bảo mật thích hợp.
- Theo dõi và đánh giá liên tục: Theo dõi và đánh giá liên tục hiệu quả của các
biện pháp bảo mật. Điều này bao gồm việc xem xét các log hệ thống, quản
lý sự cố bảo mật, phân tích các sự cố xảy ra và điều chỉnh các biện pháp bảo
mật dựa trên các học bổng rút ra.

You might also like