Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

HỌC TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TOPIC EDUCATION
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

I. TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại
1 Academic a /ӕkəˈdemik/ thuộc lý thuyết, học thuật
Academia n /ˌæk.əˈdiː.mi.ə/ hàn lâm
Academy n /əˈkӕdəmi/ học viện
Academically adv /ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/ về mặt lý thuyết
2 Achieve v /əˈtʃiːv/ đạt được, giành được (thành quả)
Achievement n /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu
Achievable a /əˈtʃiːvəbl/ có thể đạt được, có thể thực hiện được
3 Analyze v /ˈænəlaɪz/ phân tích
Analytical a /ˌænəˈlɪtɪkl/ phân tích, giải tích
Analyst n /ˈænəlɪst/ nhà phân tích
Analytically adv /ˌænəˈlɪtɪkli/ theo phép giải tích, theo phép phân tích
4 Apprenticeship n /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/ sự học việc
5 Aptitude n /ˈæptɪtuːd/ năng khiếu; năng lực, khả năng
6 Assess v /əˈses/ đánh giá
Assessment n /əˈses.mənt/ sự đánh giá
Assessable a /əˈses.ə.bəl/ có thể ước định
7 Attend v /əˈtend/ dự, có mặt, chú ý, tập trungsự có mặt, số
Attendance n /əˈtendəns/ người dự, số người có mặt
Attendee n /ə.tenˈdiː/ người tham dự
Attendant n /əˈten.dənt/ người phục vụ
8 Attentive a /əˈten.tɪv/ tập trung, chú ý

1
Inattentive a /ˌɪn.əˈten.tɪv/ thiếu chú ý, lơ là
9 Bachelor’s degree n /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/ bằng cử nhân
Master’s degree n /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ bằng thạc sĩ
Doctoral degree n /ˈdɑk·tərz dɪˌɡri/ bằng tiến sĩ
10 Blended learning n /ˌblen.dɪd ˈlɝː.nɪŋ/ học tập tổng hợp
11 Boarding school n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú
12 Broaden v /ˈbrɔː.dən/ mở rộng hoặc gia tăng phạm vi hoặc kiến
thức về một cái gì đó
13 Bullying n /ˈbʊl.i.ɪŋ/ sự bắt nạt
14 Calculate v /ˈkælkjuleɪt/ tính toán, suy tính, dự tính
Calculation n /ˌkælkjuˈleɪʃn/ sự tính, sự tính toán
Calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ máy tính bỏ túi
15 Campus n /ˈkӕmpəs/ khuôn viên trường
16 Category n /ˈkætəɡɔːri/ hạng, loại
17 Competition n /kompəˈtiʃən/ sự cạnh tranh
Competitor n /kəmˈpetitə/ đối thủ cạnh tranh
Compete v /kəmˈpiːt/ cạnh tranh, đua tranh
Competitive a /kəmˈpetətiv/ có sức cạnh tranh
Competitiveness n /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv.nəs/ năng lực cạnh tranh
18 Conscientious a /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ tận tâm
19 Core subject n /koː ˈsʌb.dʒekt/ nôn học chính
20 Counsellor n /ˈkaʊnsələr/ cố vấn
21 Coursebook n /ˈkɔːrs.bʊk/ giáo trình
22 Critical thinking n /ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện
23 Crucial n /ˈkruːʃl/ quyết định; cốt yếu, chủ yếu
24 Curriculum n /kəˈrikjuləm/ các môn học hoặc khóa học ở trường đại
học
25 Deduce v /dɪˈdʒuːs/ suy luận
Deduction n /dɪˈdʌk.ʃən/ sự suy luận
26 Degree n /diˈɡriː/ bằng cấp
Diploma n /diˈploumə/ chứng chỉ
Certificate n /səˈtifikət/ giấy chứng nhận
27 Discipline n /ˈdisiplin/ sự rèn luyện, kỷ luật
28 Discuss v /dɪˈskʌs/ thảo luận
2
Discussion n /dɪˈskʌʃ.ən/ sự thảo luận
29 Dissertation n /disəˈteiʃən/ luận văn
30 Distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ học từ xa
31 Distract v /diˈstrӕkt/ làm rối trí
Distraction n /dɪˈstræk.ʃən/ sự sao lãng, sự rối trí
32 Education n /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ sự giáo dục
Educator n /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/ nhà giáo dục, giáo viên
Educative a /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪv/ mang tính giáo dục
Educated a /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/ được đào tạo, có giáo dục
Educational a /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ thuộc giáo dục, có tính giáo dục
33 Elective a /iˈlek.tɪv/ (môn học) tự chọn
34 Eligible a /ˈelɪdʒəbl/ đủ tư cách, thích hợp
35 Emphasize v /ˈemfəsaɪz/ cường điệu, nhấn mạnh, làm nổi bật
36 Encourage v /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ khuyến khích
Encouragement n /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
37 Enroll v /ɪnˈrəʊl/ trở thành hoặc làm cho trở thành thành
Enrollment n /ɪnˈrəʊlmənt/ viên (của cái gì); ghi danh, đăng ký
sự ghi danh
38 Entrance n /'entrəns/ sự gia nhập, quyền được vào
Entry n /ˈentri/ sự đi vào
Enter v /'entə[r]/ vào, gia nhập
39 Entrance exam n /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ thi đầu vào
Final exam n /ˈfɑɪ·nəl iɡˈzæm/ thi cuối kỳ
National exam n /ˈnæʃ.nəl ɪɡˈzæm/ kỳ thi quốc gia
Mock exam n /mɑːk ɪɡˈzæm/ bài kiểm tra thử
40 Essay n /ˈesei/ bài tiểu luận
41 Evaluation n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
Evaluate v /iˈvӕljueit/ đánh giá, định giá
42 Examination n /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ sự thi cử; kỳ thi
Examine v /iɡˈzӕmin/ khảo sát
Examinee n /ɪɡˌzæmb.əˈniː/ thí sinh
Examiner n /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ giám khảo
43 Exemplary a /ɪɡˈzem.plər.i/ gương mẫu, mẫu mực
44 Expert a/n /ˈekspəːt/ về mặt chuyên môn/ chuyên gia

3
45 Expulsion n /ɪkˈspʌl.ʃən/ sự đuổi học
46 Extracurricular n /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ các hoạt động ngoại khóa
Activities ækˈtɪv.ə.t̬es/
47 Field trip n /ˈfiːld ˌtrɪp/ chuyến đi thực tế
48 Flexible a /ˈfleksəbl/ linh động, linh hoạt
Flexibility n /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt, tính linh động
49 Formal n /ˈfɔːr.məl giáo dục chính quy
learning/education ˈlɝː.nɪŋ/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
50 Formulate v /ˈfɔː.mjə.leɪt/ trình bày rõ ràng, chính xác
Formulation n /ˌfɔː.mjəˈleɪ.ʃən/ sự trình bày rõ ràng chính xác
51 Freshman n /ˈfreʃ.mən/ sinh viên năm nhất
Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/ sinh viên năm 2
Junior /ˈdʒuː.ni.ər/ sinh viên năm 3
Senior /ˈsiː.ni.ər/ sinh viên năm 4/sinh viên năm cuối
52 GCSE (General n /ˌdʒiː siː es ˈiː/ chương trình học cấp Trung học cơ sở
Certificate of
Secondary
Education)
53 General education n /ˌdʒenrəl edʒuˈkeɪʃn/ Giáo dục phổ thông
54 Gifted a /ˈɡɪf.tɪd/ tài giỏi, năng khiếu
55 GPA (Grade Point n /ˌdʒiː.piːˈeɪ/ điểm trung bình tích luỹ
Average)
56 Graduate v /ˈɡradjueit/ tốt nghiệp
Undergraduate n /andəˈɡrӕdjuət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
Postgraduate a/n /pəusˈɡrӕdjuət/ sau đại học/ sinh viên cao học
Graduation n /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ sự tốt nghiệp
Graduation n / ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən lễ tốt nghiệp
ceremony ˈser.ə.mə.ni/
57 Grasp v /ɡrɑːsp/ hiểu hoàn toàn
58 Guide v /ɡaɪd/ hướng dẫn
Guidance n /ˈɡaɪ.dəns/ sự hướng dẫn
59 Hands-on a /ˌhændˈzɑːn/ thực tế
60 High school diploma n /ˈhaɪ ˌskuːl diˈploumə/ bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
61 Higher education n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ nền giáo dục đại học

4
62 Homeschooling n /ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/ giáo dục tại nhà
63 Ignorant a /ˈɪɡ.nər.ənt/ dốt nát, không biết
64 Individual a /,indi'vidʒʊəl/ cá nhân
Individualize v /indi'vidjuəlaiz/ cá tính hóa, chỉ rõ, định rõ
Individuality n /,individʒʊ'æləti/ cá tính
65 Insight n /ˈɪn.saɪt/ sự hiểu biết sâu sắc
66 Instil v /ɪnˈstɪl/ truyền đạt (ý nghĩ, tình cảm... ) cho, làm
cho thấm nhuần dần
67 Institute n/v /'institju:t/ học viện/thành lập
Institution n /,insti'tju:∫n/ sự thành lập, cơ quan, thể chế
68 Instruct v /ɪnˈstrʌkt/ hướng dẫn
Instructor n /ɪnˈstrʌk.tər/ người hướng dẫn, người dạy
69 Integrate v /ˈintiɡreit/ hội nhập
Integration n /ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/ sự hội nhập
70 Intelligent a /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh, sáng dạ
Intelligence n /ɪnˈtelɪdʒəns/ sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí
Intelligible a /ɪnˈtelɪdʒəbl/ hiểu được, dễ hiểu
71 Intensive a /ɪnˈten.sɪv/ tập trung, chuyên sâu
72 Intermediate a /ˌɪntərˈmiːdiət/ giữa, trung gian
73 Internship n /ˈɪntɜːrnʃɪp/ khoảng thời gian thực tập, trải nghiệm
thực tế của một sinh viên trong một công
việc
74 Interpret v /ɪnˈtɜː.prɪt/ hiểu
Interpretation n /ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/ sự hiểu, cách hiểu
75 Kindergarten n /ˈkɪndərɡɑːrtn/ nhà trẻ, lớp mẫu giáo
76 Know v /nəu/ biết, có quen
Knowledge n /ˈnolidʒ/ sự hiểu biết, kiến thức
Knowledgeable a /ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/ rất hiểu biết
77 Language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng, ngôn ngữ
Linguistic a /lɪŋˈɡwɪstɪk/ (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học
Linguist n /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học
78 Lesson plan n /ˈles.ən plæn/ giáo án
79 Literacy rate n /ˈlɪt̬·ər·ə·si ˌreɪt/ tỷ lệ biết chữ

5
80 Literate a /ˈlɪt.ər.ət/ biết chữ, có học
Literacy n /ˈlɪt.ər.ə.si/ sự biết chữ, sự biết đọc
Illiterate a /ɪˈlɪt.ər.ət/ mù chữ, thất học
Illiteracy n /ɪˈlɪt.ər.ə.si/ sự mù chữ
81 Major a/v /ˈmeɪdʒər/ chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề,
đỗ cao (về một môn học)
Majority n /mə'dʒɔriti/ phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế
82 Mandatory = a /'mændətəri/ bắt buộc
compulsory
83 Material n /məˈtiəriəl/ nguyên vật liệu
84 Numerate a /ˈnjuː.mə.rət/ giỏi toán
85 Option n /ˈopʃən/ sự lựa chọn
Optional a /ˈɑːp.ʃən.əl/ tuỳ ý
86 Peer pressure n /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ áp lực từ bạn đồng trang lứa
87 Perspective n /pəˈspek.tɪv/ góc nhìn, quan điểm
88 Plagiarize v /ˈpleidʒəraiz/ đạo văn
Plagiarism n /ˈpleidʒərizəm/ sự đạo văn
Plagiarist n /ˈpleɪ.dʒɚ.ɪst/ người đạo văn
89 Presentation n /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ sự trình diễn; sự trưng bày
90 Profession n /prəˈfeʃ.ən/ nghề nghiệp
Professional a /prəˈfeʃ.ən.əl/ thuộc về nghề, chuyên nghiệp
Professor n /prəˈfesə/ giáo sư, giảng viên
91 Project n /ˈprodʒekt/ dự án, đồ án
92 Qualification n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực; chuyên môn
Qualify v /ˈkwolifai/ đủ tiêu chuẩn, có đủ điều kiện
Qualified a /ˈkwɑː.lə.faɪd/ đủ tiêu chuẩn
93 Relevant a /ˈrel.ə.vənt/ có liên quan
94 Represent v /reprəˈzent/ đại diện, tượng trưng
Representative a /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/ tiêu biểu, đại diện
95 Research n /ˈriːsəː(r)tʃ/ cuộc nghiên cứu
Researcher n / ˈriːsəːrtʃər/ nhà nghiên cứu
96 Revise v /rəˈvaiz/ ôn lại bài
Revision n /rəˈviʒən/ sự ôn lại, bài ôn tập
97 School n /skuːl/ trường học

6
Schooling n /ˈskuː.lɪŋ/ giáo dục tại trường
Scholar n /ˈskolə/ học giả, sinh viên được cấp học bổng
Scholarship n /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ học bổng
98 School record n /skuːl rɪˈkɔːrd/ học bạ
99 Self-directed a /ˌself /dəˈrektid/ tự định hướng
100 Self-improved a /ˌself /ɪmˈpruːvd/ tự cải thiện
101 Self-motivated a /ˌself /ˈməʊtɪveɪtɪd/ động lực tự thân, cố gắng tiến bộ, với ý chí
tham vọng, sức mạnh và sự tích cực
102 Self-sufficient a /ˌself səˈfɪʃnt/ tự túc
103 Semester n /siˈmestə/ học kỳ
104 Seminar n /ˈsemɪnɑːr/ hội nghị chuyên đề
105 Special a /ˈspeʃl/ đặc biệt, riêng biệt
Specialize v /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về, trở thành chuyên gia về
Specialty n /ˈspeʃəlti/ ngành chuyên môn
Specially adv /ˈspeʃəli/ đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho
106 Standard n /ˈstændərd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
Standardize v /ˈstændərdaɪz/ tiêu chuẩn hoá
107 State school n /ˈsteɪt ˌskuːl/ trường công lập
Public school n /ˌpʌb.lɪk ˈskuːl/ trường công lập
Private/independent n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư
school
108 Study abroad n /ˈstʌd.i əˈbrɑːd/ du học
109 Summer vacation n /ˈsʌm·ər veɪˈkeɪ·ʃən/ kì nghỉ hè
110 Syllabus n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình, chương trình học
111 Teaching method n /ˈtiː.tʃɪŋ ˈmeθ.əd/ phương pháp giảng dạy
112 Term n /təːm/ kỳ học
113 Textbook n /ˈtekst.bʊk/ sách giáo khoa
114 Theory n /ˈθɪə.ri/ lí thuyết
Theoretical a /θɪəˈret.ɪ.kəl/ thuộc về mặt lí thuyết
115 Thesis n /ˈθiːsis/ luận văn, luận án
116 Transferable skills n /trænsˈfɜː.rə.bəl kỹ năng chuyển đổi (những kỹ năng học
skɪlz/ được từ trường lớp có thể tiếp tục sử dụng
được khi đi làm)
117 Tuition fee n /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ học phí
7
118 Tutor n /ˈtjuːtə/ thầy phụ đạo
Tutorial n /tuːˈtɔːr.i.əl/ hướng dẫn
119 Vocational school n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ trường dạy nghề

You might also like