BĐ_HK1_K10_GDTX

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

Sở Giáo dục & Đào tạo Vĩnh Long BẢNG ĐIỂM MÔN DIALI LỚP 10/12

Trung tâm GDNN - GDTX huyện Long Hồ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 02/11/2006 6.0 6.0 5.0 7.5 6.3 6.4 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


2 Trần Ngọc Khánh Chi 02/01/2006 7.0 7.0 5.0 8.0 6.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
3 Trần Huỳnh Kim Cương 30/10/2006 6.0 6.0 6.0 7.3 8.0 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
4 Lê Phương Du 05/11/2006 6.0 7.0 8.0 8.3 8.5 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
5 Võ Hoàng Huân 18/03/2006 5.0 9.0 6.0 7.5 7.8 7.3
học tập

6 Nguyễn Thanh Long 29/08/2006 6.0 5.0 5.0 5.8 7.3 6.2 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


7 Nguyễn Tấn Lộc 08/05/2006 9.0 9.0 7.0 8.8 8.0 8.3
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
8 Trần Phú Lộc 31/05/2006 7.0 8.0 9.0 8.3 7.5 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
9 Đặng Tiểu Mỹ 24/06/2006 9.0 9.0 9.0 9.0 8.8 8.9
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
10 Nguyễn Quốc Duy Nam 08/10/2004 10 9.0 8.0 9.5 8.5 8.9
động trong học tập

11 Nguyễn Ngọc Ngân 19/12/2006 5.0 5.0 6.0 7.0 7.0 6.4 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


12 Nguyễn Thanh Nhã 02/12/1999 7.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.4
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
13 Đỗ Hữu Nhân 18/11/2006 5.0 7.0 10 9.0 8.0 8.0
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
14 Nguyễn Nhất Nhi 03/01/2006 9.0 9.0 8.0 9.5 9.5 9.2
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
15 Đặng Thị Thảo Như 19/10/2006 6.0 7.0 8.0 8.5 8.3 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
16 Nguyễn Tiến Phát 17/07/2006 9.0 9.0 8.0 9.0 7.8 8.4
động trong học tập

17 Phan Nhật Phát 05/06/2006 5.0 6.0 7.0 7.3 4.3 5.7 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


18 Đặng Thiên Phú 19/11/2006 8.0 8.0 7.0 8.0 7.3 7.6
học tập

19 Nguyễn Quốc Thái 03/12/2006 5.0 5.0 5.0 6.3 5.5 5.5 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


20 Nguyễn Thị Yến Thảo 28/07/2006 6.0 7.0 7.0 7.0 7.5 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
21 Đặng Nguyễn Thắng 13/04/2006 8.0 6.0 6.0 7.5 6.8 6.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
22 Nguyễn Triết Tính 10/08/2006 6.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
23 Nguyễn Quốc Toàn 12/07/2006 10 9.0 8.0 9.0 8.3 8.7
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
24 Phạm Thị Yến Trang 09/11/2006 6.0 6.0 5.0 8.3 7.3 6.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
25 Phạm Thị Huyền Trân 19/07/2006 10 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
26 Võ Minh Trân 09/07/2006 8.0 7.0 6.0 7.3 7.0 7.1
học tập

27 Phan Minh Trí 08/06/2006 5.0 6.0 7.0 6.8 5.5 6.0 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


28 Lê Bình Trị 24/07/2006 6.0 6.0 5.0 7.0 7.3 6.6
học tập
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực trong
29 Phạm Nhựt Trường 11/09/2006 5.0 7.0 8.0 8.3 7.8 7.5
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
30 Nguyễn Thanh Tuyền 11/10/2006 9.0 8.0 7.0 6.8 7.8 7.6
học tập
Cần cố gắng hơn nữa trong học
31 Nguyễn Hoàng Tú 30/12/2006 5.0 5.0 5.0 5.8 3.8 4.8
tập
Chăm ngoan, tích cực trong
32 Lê Phúc Vinh 14/01/2006 7.0 7.0 5.0 6.5 7.3 6.7
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
33 Trần Thị Thúy Vy 05/12/2006 9.0 7.0 6.0 7.8 6.3 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
34 Nguyễn Thị Hồng Xuân 15/09/2006 8.0 8.0 7.0 9.0 7.5 7.9
học tập

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 13 14 13 18 11 9
Giỏi
% 38% 41% 38% 53% 32% 26%
SL 4 9 7 13 17 18
Khá
% 12% 26% 21% 38% 50% 53%
SL 17 11 14 3 4 6
Trung bình
% 50% 32% 41% 9% 12% 18%
SL 0 0 0 0 2 1
Yếu
% 0% 0% 0% 0% 6% 3%
SL 0 0 0 0 0 0
Kém
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 34 34 34 34 32 33
Trên Trung bình
% 100% 100% 100% 100% 94% 97%
Sở Giáo dục & Đào tạo Vĩnh Long BẢNG ĐIỂM MÔN DIALI LỚP 10/13
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Long Hồ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực, chủ
1 Nguyễn Gia Bảo 21/05/2006 7.0 7.0 9.0 8.8 8.8 8.4
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
2 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 21/08/2006 7.0 7.0 8.0 8.3 8.5 8.0
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
3 Nguyễn Trung Bảo 09/11/2006 5.0 5.0 9.0 7.3 6.5 6.6
học tập

4 Phan Thanh Chương 13/05/2006 5.0 5.0 6.0 6.3 6.3 5.9 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


5 Khưu Đức Duy 11/04/2006 7.0 7.0 5.0 7.5 7.0 6.9
học tập

6 Nguyễn Chí Duy 03/06/2006 7.0 5.0 6.0 6.8 6.3 6.3 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


7 Nguyễn Khả Trùng Dương 16/08/2006 8.0 7.0 7.0 8.5 6.5 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
8 Kim Hoàng Gia 29/09/2006 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9
học tập
Cần cố gắng hơn nữa trong học
9 Phạm Nhật Giang 20/11/2006 5.0 5.0 6.0 6.3 2.3 4.4
tập

10 Phạm Minh Hiếu 28/01/2006

11 Nguyễn Tuấn Hưng 18/03/2006


Chăm ngoan, tích cực trong
12 Lê Nguyễn Văn Khang 16/04/2006 7.0 5.0 5.0 8.8 6.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
13 Nguyễn Lê Minh Khang 09/03/2006 5.0 8.0 5.0 8.5 6.5 6.8
học tập

14 Lê Nguyễn Tuấn Khải 23/03/2006 8.0 8.0 7.0 8.8 2.8 6.1 Có cố gắng trong học tập

15 Nguyễn Vĩnh Khải 09/03/2006 5.0 5.0 5.0 6.0 6.3 5.7 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


16 Lưu Anh Khoa 22/08/2006 6.0 7.0 7.0 7.8 6.5 6.9
học tập

17 Lê Đăng Khôi 21/09/2006 5.0 7.0 8.0 9.3 4.0 6.3 Có cố gắng trong học tập

18 Trần Thuý Kiều 25/08/2006


Chăm ngoan, tích cực trong
19 Nguyễn Vủ Lan 30/01/2006 6.0 7.0 7.0 6.0 8.5 7.2
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
20 Võ Hoàng Yến Lan 18/08/2006 8.0 8.0 8.0 9.3 8.5 8.5
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
21 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 18/01/2006 8.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.0
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
22 Phạm Thị Thanh Ngân 01/04/2006 7.0 7.0 8.0 8.8 7.0 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
23 Phạm Thành Nhân 12/10/2006 8.0 6.0 8.0 6.8 7.5 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
24 Nguyễn Quốc Nhật 08/01/2006 8.0 8.0 8.0 8.3 8.5 8.3
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
25 Nguyễn Thành Như 08/05/2006 7.0 7.0 6.0 8.5 5.5 6.7
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
26 Nguyễn Minh Nhựt 03/02/2006 9.0 7.0 6.0 7.0 7.3 7.2
học tập

27 Nguyễn Lê Sỷ Phú 06/11/2005 7.0 5.0 5.0 8.3 4.8 6.0 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


28 Lê Quốc Sĩ 31/07/2005 5.0 7.0 5.0 9.0 7.5 7.2
học tập
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
29 Nguyễn Tấn Tài 25/05/2006 7.0 6.0 6.0 6.8 3.5 5.4 Có cố gắng trong học tập

30 Bùi Huỳnh Phước Thành 23/12/2006 6.0 5.0 5.0 8.0 6.0 6.3 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


31 Nguyễn Quốc Thái 15/10/2006 7.0 7.0 5.0 8.3 6.0 6.7
học tập
Cần cố gắng hơn nữa trong học
32 Lê Văn Thạnh 29/05/2006 5.0 5.0 5.0 2.0 2.0 3.1
tập
Chăm ngoan, tích cực trong
33 Võ Minh Thi 12/08/2006 7.0 7.0 7.0 9.5 7.8 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
34 Nguyễn Phước Thịnh 19/03/2006 9.0 8.0 7.0 8.0 8.5 8.2
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
35 Huỳnh Mỹ Tiên 24/01/2006 8.0 8.0 9.0 8.5 7.3 8.0
động trong học tập

36 Trương Bá Tình 12/12/2006 6.0 5.0 5.0 6.5 6.8 6.2 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


37 Trần Trọng Tín 08/06/2006 8.0 8.0 5.0 8.3 7.0 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
38 Trương Trí Tín 09/05/2006 8.0 8.0 7.0 7.3 6.3 7.1
học tập

39 Huỳnh Văn Tươi 19/05/2006


Chăm ngoan, tích cực trong
40 Lê Hoàng Tước 29/08/2006 8.0 8.0 8.0 7.8 7.5 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
41 Nguyễn Thành Yên 28/07/2006 7.0 7.0 7.0 8.8 7.5 7.6
học tập

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 12 9 12 20 6 6
Giỏi
% 32% 24% 32% 54% 16% 16%
SL 13 16 8 10 18 20
Khá
% 35% 43% 22% 27% 49% 54%
SL 12 12 17 6 7 9
Trung bình
% 32% 32% 46% 16% 19% 24%
SL 0 0 0 0 3 1
Yếu
% 0% 0% 0% 0% 8% 3%
SL 0 0 0 1 3 1
Kém
% 0% 0% 0% 3% 8% 3%
SL 37 37 37 36 31 35
Trên Trung bình
% 100% 100% 100% 97% 84% 95%
Sở Giáo dục & Đào tạo Vĩnh Long BẢNG ĐIỂM MÔN DIALI LỚP 10/14
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Long Hồ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực, chủ
1 Vương Quốc Anh 20/09/2006 7.0 8.0 8.0 8.8 9.0 8.5
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
2 Nguyễn Thanh Bảo 08/05/2006 7.0 8.0 8.0 7.8 6.5 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
3 Lê Phong Cảnh 09/12/2006 6.0 7.0 6.0 7.5 7.5 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
4 Võ Hoàng Ngọc Châu 26/03/2006 8.0 9.0 10 8.5 8.0 8.5
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
5 Trần Khải Duy 13/01/2006 8.0 8.0 6.0 9.3 7.3 7.8
học tập

6 Phan Anh Dũng 17/10/2006


Chăm ngoan, tích cực trong
7 Nguyễn Phát Đạt 09/06/2006 8.0 6.0 6.0 9.0 8.0 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
8 Nguyễn Thanh Tuấn Đạt 22/07/2006 9.0 8.0 7.0 8.5 9.5 8.7
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
9 Lê Thanh Hiếu 07/08/2006 8.0 7.0 9.0 8.5 6.5 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
10 Lê Minh Hoàng 21/05/2006 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
11 Trần Khánh Huy 15/07/2006 7.0 7.0 9.0 7.0 7.5 7.4
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
12 Trần Mạnh Huỳnh 25/04/2006 8.0 7.0 6.0 5.5 7.0 6.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
13 La Quốc Khang 16/01/2006 7.0 6.0 5.0 6.3 7.3 6.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
14 Nguyễn Hoàng Khang 24/09/2005 8.0 7.0 7.0 9.0 7.5 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
15 Nguyễn Hoàng Minh Khang 17/02/2006 7.0 7.0 7.0 7.8 8.0 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
16 Phạm Minh Khôi 08/05/2005 8.0 8.0 10 10 9.0 9.1
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
17 Huỳnh Lê Gia Kiệt 11/11/2006 8.0 5.0 5.0 8.3 6.8 6.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
18 Huỳnh Minh Mẫn 20/11/2006 9.0 9.0 8.0 9.3 8.0 8.6
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
19 Phan Hữu Nghĩa 29/05/2006 8.0 5.0 5.0 8.0 8.3 7.4
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
20 Nguyễn Thế Nhân 11/01/2006 9.0 7.0 7.0 8.3 8.3 8.1
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
21 Nguyễn Minh Nhật 08/03/2006 9.0 8.0 8.0 9.3 7.8 8.4
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
22 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 28/11/2005 8.0 7.0 7.0 8.3 8.8 8.1
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
23 Lê Quỳnh Như 14/07/2006 8.0 7.0 8.0 8.3 8.3 8.1
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
24 Huỳnh Tấn Phát 27/05/2006 9.0 6.0 5.0 8.5 7.8 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
25 Trần Nhật Phát 09/03/2006 8.0 8.0 7.0 8.5 8.0 8.0
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
26 Lê Đặng Hồng Phúc 31/03/2006 8.0 8.0 5.0 6.8 7.5 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
27 Nguyễn Hoàng Phúc 10/10/2006 6.0 5.0 5.0 8.0 7.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
28 Nguyễn Văn Phúc 22/08/2005 9.0 8.0 8.0 6.8 9.0 8.2
động trong học tập
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Cần cố gắng hơn nữa trong học
29 Trần Hoàng Phúc 31/10/2006 8.0 5.0 5.0 7.8 5.8 6.4
tập

30 Lê Vương Phú Quí 28/08/2006


Cần cố gắng hơn nữa trong học
31 Nguyễn Văn Quí 10/01/2006 7.0 6.0 6.0 7.0 5.8 6.3
tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
32 Võ Tú Tài 06/02/2006 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
33 Nguyễn Hữu Tân 25/10/2006 9.0 7.0 7.0 9.5 7.8 8.2
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
34 Nguyễn Văn Mỹ Thanh 24/03/2004 8.0 8.0 6.0 8.5 7.0 7.5
học tập

35 Lê Thanh Thảo 29/08/2006


Chăm ngoan, tích cực, chủ
36 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 09/01/2006 10 10 8.0 9.0 9.0 9.1
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
37 Nguyễn Hoàng Thông 16/10/2006 8.0 8.0 6.0 8.3 5.5 6.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
38 Trần Thái Tuấn 04/02/2006 8.0 7.0 6.0 8.8 8.3 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
39 Nguyễn Thanh Tùng 12/11/2006 6.0 6.0 5.0 8.5 8.0 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
40 Đặng Gia Tường 13/02/2006 10 9.0 8.0 9.3 8.8 9.0
động trong học tập

41 Lê Quốc Vinh 24/04/2006


Cần cố gắng hơn nữa trong học
42 Nguyễn Vũ Công Vinh 31/08/2006 5.0 5.0 5.0 6.5 6.0 5.8
tập

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 28 17 14 27 19 16
Giỏi
% 74% 45% 37% 71% 50% 42%
SL 6 11 7 9 15 19
Khá
% 16% 29% 18% 24% 39% 50%
SL 4 10 17 2 4 3
Trung bình
% 11% 26% 45% 5% 11% 8%
SL 0 0 0 0 0 0
Yếu
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0 0
Kém
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 38 38 38 38 38 38
Trên Trung bình
% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Sở Giáo dục & Đào tạo Vĩnh Long BẢNG ĐIỂM MÔN DIALI LỚP 10/15
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Long Hồ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực trong
1 Nguyễn Thanh An 18/08/2006 8.0 8.0 7.0 8.3 7.8 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
2 Nguyễn Đức Anh 08/07/2006 5.0 7.0 9.0 7.8 8.0 7.6
học tập

3 Trần Thanh Bình 20/07/2006 5.0 5.0 5.0 3.0 4.3 4.2 Cần cố gắng hơn trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


4 Nguyễn Xuân Châu 01/06/2004 9.0 9.0 7.0 8.5 8.3 8.4
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
5 Trần Minh Chiến 26/02/2006 7.0 5.0 7.0 7.8 7.8 7.3
học tập

6 Huỳnh Sỹ Cương 20/08/2006


Chăm ngoan, tích cực trong
7 Phan Nguyễn Thế Duy 09/07/2006 8.0 7.0 7.0 8.5 6.8 7.4
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
8 Đoàn Đức Đạt 12/09/2006 5.0 7.0 8.0 8.3 8.8 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
9 Đỗ Lê Thành Đạt 26/07/2006 8.0 8.0 8.0 9.3 8.0 8.3
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
10 Võ Văn Minh Đạt 09/05/2006 7.0 6.0 9.0 8.5 8.8 8.2
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
11 Nguyễn Văn Đợi 26/12/2006 6.0 7.0 5.0 5.3 8.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
12 Trần Lý Hải 28/03/2006 5.0 5.0 5.0 6.3 8.0 6.5
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
13 Trần Văn Hậu 23/08/2006 9.0 8.0 8.0 8.8 9.0 8.7
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
14 Lê Minh Hiếu 08/06/2006 5.0 10 8.0 9.3 7.5 8.0
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
15 Trần Trung Hiếu 14/03/2006 8.0 8.0 5.0 8.0 8.5 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
16 Đỗ Hoàng Hiệp 30/12/2006 8.0 5.0 6.0 6.5 7.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
17 Phạm Minh Hùng 10/12/2006 10 10 9.0 8.8 9.0 9.2
động trong học tập

18 Nguyễn Hồng Kha 01/11/2006 5.0 5.0 5.0 3.5 3.0 3.9 Cần cố gắng hơn trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


19 Huỳnh Duy Khang 15/02/2006 7.0 6.0 5.0 7.3 7.0 6.7
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
20 Nguyễn Hoàng Khang 15/04/2006 9.0 8.0 6.0 7.3 8.0 7.7
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
21 Hồ Duy Khánh 10/08/2006 8.0 8.0 8.0 8.3 7.5 7.9
học tập

22 Nguyễn Triều Long 22/12/2006 5.0 5.0 5.0 7.3 7.0 6.3 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


23 Nguyễn Tuấn Lợi 21/05/2006 6.0 7.0 5.0 7.5 8.8 7.4
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
24 Đỗ Nhựt Luân 23/07/2006 9.0 7.0 7.0 9.0 8.5 8.3
động trong học tập

25 Lê Hoàng Nam 15/11/2006 8.0 5.0 5.0 7.5 2.0 4.9 Cần cố gắng hơn trong học tập

26 Nguyễn Đại Nghĩa 15/11/2006 5.0 5.0 5.0 6.0 3.3 4.6 Cần cố gắng hơn trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


27 Nguyễn Trường Nhựt 05/02/2006 8.0 8.0 5.0 8.3 8.3 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
28 Nguyễn Hữu Tài 20/04/2006 8.0 6.0 5.0 7.5 7.3 7.0
học tập
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực trong
29 Hà Văn Tiến 05/07/2006 7.0 7.0 5.0 7.5 7.5 7.1
học tập

30 Lê Quang Vinh 08/07/2006 7.0 7.0 5.0 7.8 2.0 5.1 Có cố gắng trong học tập

31 Lê Hoàng Vũ 13/10/2005 5.0 5.0 5.0 6.0 8.0 6.4 Có cố gắng trong học tập

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 14 10 8 13 15 7
Giỏi
% 47% 33% 27% 43% 50% 23%
SL 5 8 5 11 10 16
Khá
% 17% 27% 17% 37% 33% 53%
SL 11 12 17 4 0 3
Trung bình
% 37% 40% 57% 13% 0% 10%
SL 0 0 0 1 1 4
Yếu
% 0% 0% 0% 3% 3% 13%
SL 0 0 0 1 4 0
Kém
% 0% 0% 0% 3% 13% 0%
SL 30 30 30 28 25 26
Trên Trung bình
% 100% 100% 100% 93% 83% 87%
Sở Giáo dục & Đào tạo Vĩnh Long BẢNG ĐIỂM MÔN DIALI LỚP 10/16
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Long Hồ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực trong
1 Nguyễn Giang Ngọc An 23/12/2006 5.0 8.0 5.0 7.8 8.0 7.2
học tập

2 Phạm Nguyễn Bình An 23/12/2006 5.0 7.0 5.0 5.8 3.8 5.0 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


3 Lê Phạm Hồng Anh 23/06/2006 9.0 9.0 9.0 10 9.8 9.6
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
4 Phan Nguyễn Thế Anh 11/09/2006 6.0 6.0 5.0 8.5 7.8 7.2
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
5 Văn Thiên Ân 12/09/2006 9.0 7.0 5.0 7.8 6.0 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
6 Trần Đại Bản 17/04/2006 9.0 8.0 5.0 8.0 6.8 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
7 Nguyễn Chí Bảo 07/07/2006 7.0 6.0 7.0 7.5 6.5 6.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
8 Lưu Hà Bách Hạ 26/03/2006 6.0 5.0 5.0 8.8 9.0 7.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
9 Trương Nguyễn Trung Hiếu 12/11/2006 7.0 8.0 6.0 5.8 8.3 7.2
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
10 Trần Lê Minh Hiển 13/01/2006 6.0 6.0 8.0 7.8 6.8 7.0
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
11 Trần Thanh Hùng 19/05/2006 7.0 7.0 8.0 7.3 8.8 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
12 Trần Văn Lanh 12/12/2003 8.0 8.0 7.0 8.8 9.0 8.5
động trong học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
13 Nguyễn Khánh Lộc 11/10/2006 7.0 7.0 7.0 8.8 8.3 7.9
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
14 Mai Tiến Lợi 04/06/2006 9.0 7.0 7.0 8.5 7.5 7.8
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
15 Ngô Diệp Quốc Nam 14/09/2006 7.0 8.0 5.0 9.0 6.3 7.1
học tập

16 Huỳnh Thái Nguyên 11/03/2006 6.0 5.0 5.0 6.5 7.3 6.4 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


17 Nguyễn Văn Phương Nguyên 20/03/2006 8.0 8.0 9.0 8.3 8.3 8.3
động trong học tập

18 Nguyễn Huỳnh Hữu Nhân 01/04/2006 5.0 5.0 5.0 6.8 7.0 6.2 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


19 Nguyễn Kim Phú 06/01/2006 8.0 6.0 6.0 7.0 7.5 7.1
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
20 Nguyễn Hoàng Phúc 12/02/2006 7.0 7.0 5.0 4.3 8.0 6.5
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
21 Nguyễn Trọng Phúc 12/04/2006 5.0 5.0 5.0 7.8 7.5 6.6
học tập

22 Bùi Hồng Phước 05/11/2006 5.0 5.0 5.0 4.8 3.0 4.2 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực trong


23 Võ Anh Quốc 17/07/2006 5.0 6.0 6.0 8.5 6.3 6.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
24 Trần Nguyễn Hữu Tài 07/11/2006 5.0 6.0 7.0 6.5 7.5 6.7
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
25 Lê Nhật Tân 01/08/2006 5.0 5.0 6.0 7.0 7.8 6.7
học tập

26 Lê Thanh Thắng 22/11/2006 6.0 5.0 5.0 5.8 6.0 5.7 Có cố gắng trong học tập

Chăm ngoan, tích cực, chủ


27 Phan Minh Thuận 09/04/2006 8.0 8.0 8.0 9.3 9.0 8.7
động trong học tập

28 Nguyễn Thanh Tín 19/01/2006 7.0 5.0 5.0 7.8 6.0 6.3 Có cố gắng trong học tập
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
Chăm ngoan, tích cực trong
29 Võ Thanh Toàn 05/11/2006 8.0 7.0 7.0 7.8 7.3 7.4
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
30 Dương Văn Trọng 04/06/2006 5.0 8.0 7.0 7.3 6.0 6.6
học tập
Chăm ngoan, tích cực trong
31 Tưởng Nguyễn Quang Trương 28/11/2003 9.0 8.0 7.0 5.8 7.5 7.3
học tập
Chăm ngoan, tích cực, chủ
32 Dương Gia Tuấn 28/06/2006 8.0 8.0 7.0 7.3 8.8 8.0
động trong học tập

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 11 11 5 11 11 5
Giỏi
% 34% 34% 16% 34% 34% 16%
SL 7 7 9 15 13 21
Khá
% 22% 22% 28% 47% 41% 66%
SL 14 14 18 4 6 5
Trung bình
% 44% 44% 56% 13% 19% 16%
SL 0 0 0 2 1 1
Yếu
% 0% 0% 0% 6% 3% 3%
SL 0 0 0 0 1 0
Kém
% 0% 0% 0% 0% 3% 0%
SL 32 32 32 30 30 31
Trên Trung bình
% 100% 100% 100% 94% 94% 97%

You might also like