Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

(Điều chỉnh theo CTĐT CQ K45)

Ngành học: Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201 Hệ đào tạo: Bằng Đại học thứ 2 hệ VLVH
Thời gian đào tạo: 2 năm (4 học kỳ)
Đơn vị quản lý: BM Ngôn ngữ và Văn hóa Anh, Khoa Ngoại ngữ

Mã số Số Bắt Tự Số tiết Số tiết Học phần Ghi


TT Tên học phần
HP TC buộc chọn LT TH tiên quyết chú
Khối kiến thức Giáo dục đại cương
1 FL001 Pháp văn căn bản 1 4 4 60
2 FL002 Pháp văn căn bản 2 3 3 45 FL001
Cộng: 07 TC
Khối kiến thức Cơ sở ngành
3 FL219 Nghe - Nói B1 3 3 15 60
4 FL220 Nghe - Nói B2.1 3 3 15 60 FL219
5 FL221 Nghe - Nói B2.2 3 3 15 60 FL220
6 FL222 Nghe - Nói C1.1 3 3 15 60 FL221
7 FL205 Đọc - Viết B1 3 3 15 60
8 FL206 Đọc - Viết B2.1 3 3 15 60 FL205
9 FL207 Đọc - Viết B2.2 3 3 15 60 FL206
10 FL208 Đọc - Viết C1.1 3 3 15 60 FL207
11 SG279 Ngữ pháp cơ bản 2 2 60
12 SG280 Ngữ pháp trung cấp 2 2 60 SG279
13 SG281 Ngữ pháp nâng cao 2 2 60 SG280
14 SG282 Ngữ âm thực hành cơ bản 2 2 60
15 SG283 Ngữ âm thực hành nâng cao 2 2 60 SG282
16 FL215 Kỹ năng thuyết trình 2 2 60
17 FL211 Đọc phát triển kỹ năng phản biện 2 2 60
Cộng: 38 TC
Khối kiến thức Chuyên ngành
18 XN332 Thực tế ngoài trường - Anh văn 2 2 60
19 XH383 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn 3 3 45
20 XH478 Dẫn luận văn chương 3 3 45
21 XH465 Lý thuyết dịch 2 2 30
22 FL212 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 45
23 FL248 Tiếng Anh du lịch 3 3 45
24 XH537 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 2 30
25 FL259 Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh 3 3 45
Cộng: 21 TC
Tổng cộng: 66 TC
Ngày 12 tháng 12 năm 2019
Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ. KHĐT Khoa Ngoại ngữ
HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH TRƯỞNG KHOA

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỘ MÔN: NN&VH ANH

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC KỲ


(Điều chỉnh theo CTĐT CQ K45)
Ngành: Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh)
Hình thức đào tạo: Bằng Đại học thứ 2 hệ VLVH (Áp dụng từ 10.2019 – TS Đợt 3)
Thời gian đào tạo: 2 năm (4 học kỳ)

Học kỳ 1
STT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Số tiết Ghi chú
1 FL219 Nghe - Nói B1 3 75
2 FL205 Đọc - Viết B1 3 75
3 SG279 Ngữ pháp cơ bản 2 60
4 SG282 Ngữ âm thực hành cơ bản 2 60
5 FL215 Kỹ năng thuyết trình 2 60
Tổng cộng 12 TC 330

Học kỳ 2
STT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Số tiết Ghi chú
1 FL220 Nghe - Nói B2.1 3 75
2 FL206 Đọc - Viết B2.1 3 75
3 SG280 Ngữ pháp trung cấp 2 60
4 SG283 Ngữ âm thực hành nâng cao 2 60
5 FL248 Tiếng Anh du lịch 3 45
6 FL001 Pháp văn căn bản 1 4 60
Tổng cộng 17 TC 375

Học kỳ 3
STT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Số tiết Ghi chú
1 FL221 Nghe - Nói B2.2 3 75
2 FL207 Đọc - Viết B2.2 3 75
3 SG281 Ngữ pháp nâng cao 2 60
4 XH383 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn 3 45
5 FL212 Giao tiếp liên văn hóa 3 45
6 FL002 Pháp văn căn bản 2 3 45
Tổng cộng 17 TC 345
Học kỳ 4
STT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Số tiết Ghi chú
1 FL222 Nghe - Nói C1.1 3 75
2 FL208 Đọc - Viết C1.1 3 75
3 XH478 Dẫn luận văn chương 3 45
4 XN332 Thực tế ngoài trường - Anh văn 2
5 XH465 Lý thuyết dịch 2 30
6 FL259 Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh 3 45
7 XH537 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 30
8 FL211 Đọc phát triển kỹ năng phản biện 2 60
Tổng cộng 20 TC 360
2
3

You might also like