Professional Documents
Culture Documents
DES1.15.5Speaking.L2.120.RHandout_2023-12-10-13-20-15-4515 (1)
DES1.15.5Speaking.L2.120.RHandout_2023-12-10-13-20-15-4515 (1)
5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 2
Ôn tập
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
nằm trong
khối lượng sinh viên năm
trung tâm nhà 3 tầng
kỳ thực tập đầy hứa hẹn
công việc nhất
thành phố
1
Nhóm chủ đề về Hobbies
Music Movies - catchy soundtrack
- meaningful lyrics …………………………………
………………………………… - lovable characters
- catchy melody …………………………………
………………………………… - fascinating plot
…………………………………
Reading Shopping
- printed book - online store
………………………………… …………………………………
- e-book - physical store
………………………………… …………………………………
Example Meaning
2. I spend most of my free time going shopping. b. nhạc nhẹ trữ tình
I'm a shopaholic.
6. I have to say that I go to the movies every f. một người thích đọc sách
week.
8. As a student, I cannot buy luxury items like h. lượn lờ ở các cửa hàng (mà không có ý
Gucci shoes or Chanel clothes.
định mua)
11. I get very excited when listening to upbeat k. có ngân sách eo hẹp
music.
2
- upbeat music: - a big reader:
- a ballad: - a shopaholic:
- a film buff: - go window shopping:
- go to the movies: - daily supplies:
- a blockbuster: - luxury items:
- have a tight budget:
Benefits of hobbies
3
Cách diễn đạt khác của “Like” và “Dislike”
LIKE DISLIKE
● I am a ……………. – lover.
Ví dụ minh hoạ
1. Do you like watching movies?
Watching movies is not my thing. I only go to the movies three times a year to watch blockbusters. To
me, watching movies is a waste of time.
2. Do you like reading books?
I am fond of reading. I always have a book with me so that I can read several pages whenever I have
free time.
4
Luyện tập
Bài tập 1: Điền các thể loại phim (Movies), âm nhạc (Music) và sách (Book) vào bảng sau
Genres
Bài tập 2: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp
1. Just like other kids, ………………………………….. were my favorite when I was a little girl. I still
remember how excited I was when I flipped through colored pages and got lost in the world of my
favorite comic characters.
3. When I was young, I was ………………………………… foreign comic books like Spider-Man. As I got
older, I grew more interested in famous ………………………………… like “Harry Potter” or “The Hunger
Games”.
4. I can easily get annoyed when shop assistants make me buy their goods even though I just
want to go ………………………………….
5. I am a big fan of 90s music. I listen to Westlife and Backstreet Boys all the time. What I like
about them is their ………………………………… and ………………………………….
5
Bài tập 3: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để trả lời các câu hỏi sau
Movie:
Music:
Shopping:
6
Reading:
7
Sơ đồ tổng kết
8
Bảng từ vựng theo chủ đề
meaningful ca từ ý nghĩa
lyrics
- I'm a big fan of Taylor Swift because her
songs have meaningful lyrics and catchy
/ˈmiːnɪŋfʊl
melodies.
ˈlɪrɪks/
(Tôi là một fan lớn của Taylor Swift vì các bài
catchy melody giai điệu bắt tai hát của cô ấy có ca từ ý nghĩa và giai điệu
- bắt tai.)
/ˈkæʧi ˈmɛlədi/
upbeat music nhạc sôi động Listening to upbeat music is a great way to
relax after a tiring day.
/ʌpˈbiːt -
(Nghe nhạc sôi động là một cách tuyệt vời
ˈmjuːzɪk/
để thư giãn sau một ngày mệt mỏi.)
ballad /ˈbæləd/ nhạc nhẹ trữ tình I cannot sleep without listening to some
ballads.
-
(Tôi không thể ngủ nếu không nghe một số
bản nhạc nhẹ trữ tình.)
blockbuster (n) phim bom tấn Blockbusters like Avatar and Harry Potter
- are showing in the cinema. (Những bộ phim
/ˈblɒkˌbʌstə/
bom tấn như Avatar và Harry Potter đang
chiếu ở rạp.)
9
plot (n) cốt truyện “Parasite" has an amazing plot which
attracts people of all ages.
/plɒt/ -
(“Ký sinh trùng” có một cốt truyện tuyệt vời
thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi.)
soundtrack (n) nhạc phim I love soundtracks which go well with the
story.
/ˈsaʊndtræk/ -
(Tôi thích những bản nhạc phim phù hợp với
câu chuyện.)
printed book sách giấy Some people prefer printed books despite
its inconvenience.
/ˈprɪntɪd bʊk/ -
(Một số người thích sách in hơn bất chấp sự
bất tiện của nó.)
e-book (n) sách điện tử E-books are becoming more popular these
days.
/ˈiːbʊk/ -
(Sách điện tử ngày nay đang trở nên phổ
biến hơn.)
shopaholic (n) một tín đồ mua A shopaholic can spend hours going
sắm shopping without getting tired.
/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/
- (Một tín đồ mua sắm có thể dành hàng giờ
đồng hồ để đi mua sắm mà không thấy mệt
mỏi.)
daily supplies vật dụng cần I only go shopping when I need to buy daily
thiết hàng ngày supplies.
/ˈdeɪli səˈplaɪz/ -
(Tôi chỉ đi mua sắm khi cần mua đồ dùng
hàng ngày.)
10
online store cửa hàng trên
- I prefer online stores to physical stores
mạng
/ˈɒnˌlaɪn stɔː/ because shopping online saves a lot of
time.
physical store cửa hàng truyền (Tôi thích cửa hàng trực tuyến hơn cửa hàng
- truyền thống vì mua sắm trực tuyến tiết kiệm
thống
/ˈfɪzɪkəl stɔː/ rất nhiều thời gian)
unwind (v) thư giãn Music helps me unwind after a busy day.
- (Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày
/ʌnˈwaɪnd/
bận rộn)
boost my mood khiến tâm trạng Watching movies is a good way to boost my
tốt lên mood.
-
(Xem phim là một cách tốt để khiến tâm
trạng của tôi tốt lên.)
recharge my sạc pin (lấy lại Dancing to upbeat songs can recharge my
battery năng lượng) battery.
-
(Nhảy theo những bài hát sôi động có thể
sạc pin cho tôi.)
break (n) sự nghỉ ngơi take a break from Watching movies allows me to take a break
work and studies from work and studies.
/breɪk/
(Xem phim cho phép tôi tạm nghỉ ngơi khỏi
công việc và học tập.)
11