HD GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN NÂNG CAO

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

-HTHT-

HƯỚNG DẪN MỘT SỐ BÀI NÂNG CAO


z  x 
Bài 1: Cho x, y, z  0 và x – y – z = 0.Tính giá trị của biểu thức B = 1  1 
y
1  
 x  y  z
HD:
 z  x  y   x  z  y  x  z  y 
B  1  1  1        (1)
 x  y  z   x  y  z 
Vì x – y – z = 0 nên x - z = y; y - x = z; z + y = x (2)
Từ (1) và (2) ta suy ra: B=1
x y z yzx
Bài 2. Cho   . Tính giá trị của biểu thức P =
2 3 4 x y z
HD:
Cách 1: Cách 2 :
x y z x y z
Đặt   = k  x = 2k ; y = 3k ; z = 4k Có   =
2 3 4 2 3 4
( k  0) y zx yzx x y z x y z
  
3 4 2 5 23 4 3
3k  4k  2k 5k 5
P=  
2k  3k  4k 3k 3 yzx x yz yzx 5
   
5 3 x yz 3
5
Vậy P =
3 5
Vậy P =
3

a b c d
Bài 3: Cho dãy tỉ số bằng nhau    .
bcd acd abd bca

ab bc cd d a


Tính giá trị của biểu thức M    
cd ad ab bc

HD:
a b c d
Từ   
bcd acd abd bca

a b c d
 1  1  1  1
bcd acd abd bca

abcd abcd abcd abcd


    (*)
bcd acd abd bca

+) Xét a  b  c  d  0  a  b  (c  d ); b  c  (a  d )  M  4

+) Xét a  b  c  d  0 Từ (*) ta có :

9
-HTHT-
bcd  acd  a bd  bca

a bcd M 4

a c 7a  4b 7c  4d
Bài 4: Cho dãy tỉ số  với b, d  0 . Chứng minh:  ;
b d 3a  5b 3c  5d
HD:
a c a b
Từ  ta có:  suy ra
b d c d
a b 7 a 4b a b 7 a 4b 7 a  4b
+)    ADTCDTSBN     (1)
c d 7c 4 d c d 7 c 4 d 7c  4d
a b 3a 5b a b 3a 5b 3a  5b
+)    ADTCDTSBN     ( 2)
c d 3c 5d c d 3c 5d 3c  5d
Từ (1) và (2) ta suy ra
7 a  4b 3a  5b

7c  4d 3c  5d
7 a  4b 7c  4d
 
3a  5b 3c  5d
x y z
Bài 5: Cho a, b, c, x, y, z thỏa mãn: a  b  c  a 2  b2  c 2  1 và   ( a, b, c  0)
a b c
Chứng minh rằng: x 2  y 2  z 2  ( x  y  z ) 2
x y z x y z
HD: Từ     x y z
a b c abc
x2 y2 z2
Suy ra    ( x  y  z ) 2 (1)
a2 b2 c2
x2 y2 z2 x2  y2  z2
    x 2  y 2  z 2 (2)
a2 b2 c2 a2  b2  c2

Từ (1) và (2) ta suy ra đpcm


a c a ab  cd c
Bài 6: Cho  và b; d  0 . CMR:  2 
b d b b  d2 d

HD:

a c a.b c.d ab cd
Ta có  và b; d  0 nên   2  2
b d b.b d.d b d

ab ab  cd cd a ab  cd c
Theo tính chất (2) ta có:  2  2  2 
b 2
b d 2
d b b  d2 d

ab bc ca


Bài 7: Cho a  b  c và thỏa mãn   . Tính giá trị của biểu thức:
c a b
 a  b  c 
P   1   1   1  
 b  c  a 

10
-HTHT-
Bài giải:
ab bc ca ab bc ca
Từ    1  1  1
c a b c a b

abc abc abc


   (*)
c a b

+) Xét a  b  c  0  a  b  c; a  c  b; b  c  a

a  b b  c a  c c a b abc
P        1
b c a b c a abc

+) Xét a  b  c  0 Từ (*) ta có :

a bc P8

ab bc ca
Bài 8: Cho các số a;b;c khác 0 thỏa mãn   .Tính giá trị của biểu thức
ab bc ca
ab 2  bc 2  ca 2
P
a 3  b3  c3

Bài giải:
ab bc ca
Với a, b, c  0 ta có :  
ab bc ca

ab bc ca 1 1 1 1 1 1


        
ab bc ca b a c b a c

a b c d
Bài 9: Cho a; b; c; d > 0. CMR: 1     2
abc bcd cd a d ab

Giải:

a ad a
+ Từ  1 theo tính chất (3) ta có:  1 (do d>0)
abc abcd abc

a a
Mặt khác:   2
abc abcd

a a ad
+ Từ (1) và (2) ta có:    3
abcd abc abcd

Tương tự ta có:

b b ba
   4
abcd bcd abcd
11
-HTHT-
c c cb
  5
abcd cd a cd ab

d d d c
   6
d+a+b+c d  a  b a  b  c  d

Cộng bất đẳng thức kép (3); (4); (5); (6) theo từng vế thì được:

a b c d
1    2
abc bcd cd a d ab

12

You might also like