Danh sach Vat lieu

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 130

Dự án: Xây dựng nhà máy Sản Xuất, gia công mút và Bồi dán vải

项目名称:泡棉和布料粘接剂生产加工工厂建设
Vị trí: Cụm CN Thái Dương - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình
地点:太平省,泰瑞县,太阳产业集群

STT Tên hạng muc Đơn vị Khối lượng

1 2 3 4

Nhà xưởng, nhà điều hành


I 厂房, 办公楼

Nhà xưởng số 1 1#厂房


1 m2 3,724.80

Nhà xưởng số 2 2#厂房


2 m2 3,943.20

Nhà xưởng số 3 3#厂房


3 m2 1,932.80

Lắp đặt thiết bị Thang nâng máy 3T, 2 stop


安装设备3T货梯, 2 stop
- Máy kéo Mitsubishi ≥18.5KW Xuất xứ: Thái
Lan/三菱曳引机≥18.5KW,MADE IN THAILAND
cái
4 - Hệ điều khiển động lực: BIẾN TẦN - VVVF Fuji Nhật Bản/动力控制设备:变频- 日本 1.00

VVVF Fuji

Nhà văn phòng điều hành + nhà nghỉ chuyên gia


5 办公楼+专家休息房 m2 1,573.02

Thang bộ thoát nạn nhà văn phòng bằng sắt kết cấu Mục
6 办公楼疏散楼梯用钢结构制 项 1.00

1 2 3 4

H? t$ng và các h?ng myc phy trQ


II 基础设施及辅助项目

1 Sân duδng n?i b?, bó via, trδng cδ


厂内道路, 路牙石, 种草

- Sând忧δngn?ib? HM 1.00
厂内道路 项

- Bóvia m 1,303.00
路牙石

- Trδngcδ(baogδmcaditmiu) m2 3, 163.40
种草(含沃土)

2 He thδng thoát nu6c mua HM 1.00


雨水排水系统

3 He thδng thoát nu6c thai UPVC D200 UPVC D200污水排水系统 HM 1.00


4 He thδng c$p nu6c HDPE D63 HDPE D63 给水系统 HM 1.00

Tuδng rào lo?i 1 cao 2.5m: Tru móng, d$m móng, c?t b$ng bê tông cδt thép,
tuδng rào du6i xây g?ch dày 220mm, trên xây g?ch dày 110mm + tuδng rào
thép h?p cao 0.5m
2.5m高一类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土
5 制, 围墙下面砌220mm厚砖,上面砌110mm厚砖+0.5m m 364.20
高钢方管围墙

Tuδng rào lo?i 2 cao 2.5m: Tru móng, d$m móng, c?t b$ng bê tông cδt thép,
tuδng rào du6i xây g?ch dày 110mm, tuδng rào trên b$ng thép h?p cao 1.7m
2.5m高二类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土
6 制, 围墙下面砌110mm厚砖,上面翻1.7m高钢方管 m 129.20

7 Gia cδ chân tuδng rào c?nh bδ ao b$ng cQc tre dài 2.5m, bu6c 4 cây/1m + m 261.40
phên nha
靠池塘的围墙墙脚用2.5m长竹桩加固,每3根/1m+竹跳

8 Nhà bao ve + Nhà y t色 HM 1.00


保安室+ 医务室 项

1 2 3 4

9 Cδng chính, cδng phu, Logo, biξn Công ty HM 1.00


大门,小门, logo,公司门牌标志 项

10 Nhà 关n m2 224.00
饭堂

11 Nhà ve sinh m2 77.40


卫生间

12 Nhà dien m2 22.79


电站

13 Nhà bσm m2 29.24


消防泵站

14 Nhà rác m2 45.00


垃圾房

15 Nhà xe m2 170.50
车库

16 Bξ nu6c ng$m PCCC HM 1.00


消防地下水池 项

17 Bξ x子 lý nu6c th子i HM 1.00


污水处理池 项
18 Bξ ty ho?i cái 3.00
化粪池

19 C?t cδ HM 1.00
旗杆 项

Chi phí làm hàng rào, lán trại tạm, đấu nối điện nước thi công, an toàn lao động, vệ sinh
môi trường
围墙、工地活动房搭建,施工用水电连接,劳动安全
III , 卫生保护的费用

Chi phí quản lý


IV 管理成本

Tổng cộng (chưa bao gồm thuế VAT)


工程造价(不含增值税)

Làm tròn
整数

1 2 3 4
Đơn Giá
tổng Thành tiền, đồng Ghi chú

5 6 7

Không bao gồm cửa chống cháy /


不含防火门

Bao gồm cả cửa chống cháy thang máy


(2
cửa)
含电梯防火门 (两门)

Không bao gồm cửa chống cháy/


不含防火门

5 6=4*5 7
7

2 Cδng 2个大门
* Ghi chú: 柱
DY án: Xây dYng nhà máy S五n Xu$t, gia công mút và Bδi dán v五i B括NG DU TOÁN CHI TI施T
项目名称:泡棉和布料粘接剂生产加工工厂建设
工程量清单
Vj trí: Cym CN Thái Drσng - huyen Thái Thyy - tinh Thái Bình
地点:太平省,泰瑞县,太阳产业集群

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrΨng


序号 项目内容 计量单 工程数量

1 2 3 4

Nhà xrbng, nhà diδu hành


厂房, 办公楼

* Nhà xrbng sδ 1
1#厂房

I CÔNG TÁC CQC


桩基工程

1 Cọc D350 D350桩 m 3,990.00

2 Thi công ép cọc D350 D350桩压桩 m 3,990.00

3 Huy động giải thể máy móc máy 1.00


机械进出场 台

4 Điện máy ép cọc m 3,990.00


压桩机用电气
5 Thí nghiệm tim cọc lần 2.00
桩芯试验 次

6 Cắt đầu cọc cái 95.00


割桩头 根

7 Mũi cọc cái 95.00


桩尖 根

8 Trắc địa tim cọc cái 95.00


桩芯测量 根

9 Thép râu đầu cọc kg 573.82


桩头钢筋
10 Bản mã chèn cọc kg 117.08
桩头连接板
11 Bê tông chèn đầu cọc M300 m3 2.19
桩头混凝土C30

II CÔNG TÁCD括T
土方工程

1 Đào đất móng m3 699.06


基础土方开挖

2 Đắp đất móng m3 489.34


基础回填

3 Vận chuyển đất nội bộ m3 209.72


厂区内运土
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
III 混凝土工程

1 Bê tông lót dài, d$m móng, mác 100 m3 24.16


桩承台、基础梁混凝土垫层C10

2 Bê tông dài móng, mác 250 m3 94.91


承台混凝土C25

3 Bê tông gi$ng móng, mác 250 m3 51.24


基础梁混凝土C25

4 Bê tông c?t, thang M250 m3 51.46


柱、楼梯混凝土C25

5 Bê tông sàn M250 m3 236.54


楼板混凝土C25

6 Sika chèn chân c?t cái 46.00


柱脚西卡灌浆料 个

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程

1 Cδt thép móng, d$m móng t$n 16.45


基础、基础梁配筋 吨

2 Cδt thép c?t, gi$ng tudng t$n 9.08


柱、 墙梁配筋 吨

3 Cδt thép sàn t$n 16.76


楼板配筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Ván khuôn móng m2 850.81


基础模板

2 Ván khuôn c?t, thang m2 521.51


柱、楼梯模板

3 Giàn giáo ngoài m2 672.00


外脚手架

NỀN XƯỞNG
VI 地面工程

1 Lu nèn m关t b$ng hien tr?ng m2 1,792.00


场地原土夯实

2 D$p d$t núi m3 752.64


黄土回填

3 Base m3 501.76
碎石
4 Giai nilong lót n色n m2 1,792.00
工程薄膜

5 Bê tông n色n mác 250 m3 394.24


地面混凝土C250

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
6 Xoa mặt nền bằng máy m2 1,792.00
地面机械磨光

7 Khe co giãn md 1,200.00


伸缩缝

VII KẾT CẤU THÉP


厂房结构

1 Sản xuất kết cấu Q355 tấn 134.82


制作Q355结构 吨

2 Sản xuất hệ giằng thép hình SS400 SS400型钢支撑制作 tấn 5.54


3 Cầu thang tấn 3.45


钢楼梯 吨

4 Lan can thép m2 30.00


钢制护栏
5 Sản xuất xà gồ mạ kẽm G250-Z80 tấn 22.57
制作镀锌檩条G250-Z80 吨

6 Sàn deck H50W1000 tấn 15.08


楼承板H50W1000 吨

7 Thi công sàn deck tấn 15.08


楼面楼承板施工 吨

8 Vận chuyển tấn 181.47


运费 吨

9 Lắp dựng kết cấu tấn 166.38


结构搭设 吨

10 Bulong M27*850 (CB5.6) con 90.00


螺栓M27*850 (耐用等级5.6) 只

11 Bulong M24*750 (CB5.6) con 152.00


螺栓M24*750 (耐用等级5.6) 只

12 Trắc địa bulong móng ca 2.00


锚栓测量 台班
B括NG DU TOÁN CHI TI施T
工程量清单

Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú


综合单价 备注
hΨp δn (VND)
综合单价 合价
V免t lieu Nhân Máy
材料费 công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Không bao gδ m
cma chδng
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Thép Viet Nh关 t,


VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
越日、宜山VAS
钢筋或类似

-
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
13 Nhân công lắp đặt bulong móng con 242.00
基础螺栓安装人工费 只

14 Bulong liên kết M24* 100 (CB8.8) bộ 1,080.00


六角头螺栓M24* 100 (耐用等级8.8) 组

15 Bulong liên kết M22*80 (CB8.8) bộ 416.00


六角头螺栓M22*80 (耐用等级8.8) 组

16 Bulong liên kết M20*70 (CB8.8) bộ 1,616.00


六角头螺栓M20*70 (耐用等级8.8) 组

17 Bulong liên kết M18*50 (CB8.8) bộ 382.00


六角头螺栓M18*50 (耐用等级8.8) 组

18 Bulong liên kết M12*30 (CB4.6) bộ 4,624.00


六角头螺栓M12*30 (耐用等级4.6) 组

19 Tyren D12*550 mạ kẽm bộ 9.00


镀锌螺丝杆D12*550 组

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
20 Tyren D12*1350 m? kem kg 458.00
镀锌螺丝杆D12*1350

21 Bán nguyet D24 b? 48.00


D24半圆 组

22 Ecu M24 (CB 8.8) con 48.00


M24螺母(耐用等级 8.8) 只

23 Sσn chδng ri k色t c$u thép kg 133,679.00


钢结构防锈漆

24 Sσn m$u k色t c$u thép kg 133,679.00


钢结构涂料

25 Dinh chδng c$t và nhân công hàn b? 3,296.97


圆柱头焊钉和焊接人工费 组

26 Bo thành sàn deck m 184.00


楼面楼承板包边

27 Gi$ng gi计 bo thành sàn deck b$ng thép cái 368.00


楼面楼承板包边支撑用钢板制 个

28 Thang lên mái b? 1.00


屋面爬梯 套

VIII CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tuδng g?ch d关c dày 220mm v计a XM M75 m3 257.64


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm
2 Xây b关c c$u thang v计a XMC M75 m3 2.70
M7.5水泥砂浆砌楼梯踏步

3 Trát tuδng ngoài, dày 1,5 cm, v计a XM mác 75 m2 523.20


外墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

4 Trát tuδng trong, dày 1,5 cm, v计a XM mác 75 m2 1,810.37


内墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sσn tuδng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 523.20


外墙面刷一底两面涂料

Sσn tuδng trong, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi


2 内墙面刷一底两面涂料 m2 1,810.37

IX PHẦN MÁI TÔN, BAO CHE + CỬA


彩钢板屋面,围挡部分+ ⻔

1 Tôn mái sóng công nghiep dày 0.4mm m2 2,140.16


屋面铺设0.4mm厚压型彩钢板

2 Tôn canopy, cδng trδi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 536.09
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板

3 Tôn thung tuδng dày 0.4mm m2 1,644.61


0.4mm厚边墙板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
4 T$m l$y sáng composite tr$ng trong m2 64.02
透明白色复合采光板

5 Lbp cách nhiet A2 m2 2,140.16


A2隔热层

6 Chhng chi kiξm djnh t$m cách nhiet A2 Muc 1.00


A2隔热板检验证书 项

7 Phu kien tôn KT800 dày 0.45mm m 180.40


0.45mm厚800宽彩钢板配件

8 Phu kien tôn KT600 dày 0.45mm m 1,067.18


0.45mm厚600宽彩钢板配件

9 V关t tu phu tôn m2 4,384.88


钢板配件

10 Máng nubc biên KT800, b$ng inox dày 0.5mm md 134.40


挑檐天沟用0.5mm厚800宽彩钢板

11 C$u dδ máng nubc cái 128.00


天沟托架 个
12 负ng xδi nhya D110 m 242.00
塑料落水管D110

13 Cút, ch色ch cái 80.00


弯头, 接头 只

14 Dai δng xδi cái 100.00


落水管抱箍 只

15 Qua c$u ch$n rác cái 20.00


防垃圾球 只

16 C士a sδ nhôm kính, kính 2 lbp dày 6,38 ly m2 79.80


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

17 C士a nan chbp b$ng tôn d关p có lubi ch$n côn trùng m2 177.60
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网

18 San xu$t l$p d关t c士a thép m2 61.70


钢门制作安装

Nhà xưởng số 2 2#厂房


*

I CÔNG TÁC CỌC


桩基工程

1 Cgc D350 m 2,940.00


D350桩

2 Thi công ép cgc D350 m 2,940.00


D350桩压桩

3 Huy d?ng giai thξ máy móc máy 1.00


机械进出场 台

4 Dien máy ép cgc m 2,940.00


压桩机用电气

5 Thí nghiem tim cgc l$n 2.00


桩芯试验 次

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
6 C$t d$u cgc cái 70.00
割桩头 根

7 Mii cgc cái 70.00


桩尖 根

8 Tr$c dja tim cgc cái 70.00


桩芯测量 根

9 Thép râu d$u cgc kg 443.95


桩头钢筋

10 Ban mã chèn cgc kg 86.27


桩头连接板
11 Bê tông chèn d$u cgc M300 m3 1.62
桩头混凝土C30

CÔNG TÁC ĐẤT


II 土方工程

1 Dào d$t móng m3 1,081.71


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 757.20


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 324.51


厂区内运土

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót dài, d$m móng, mác 100 m3 26.57


桩承台、基础梁混凝土垫层C10

2 Bê tông dài móng, mác 250 m3 50.97


承台混凝土C25

3 Bê tông gi$ng móng, mác 250 m3 78.16


基础梁混凝土C25

4 Sika chèn chân c?t cái 58.00


柱脚西卡灌浆料 个

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程

Cδt thép móng, d$m móng t$n


基础、基础梁配筋 吨
1 13.36

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Ván khuôn móng m2 1,010.61


基础模板

NỀN XƯỞNG
VI 地面工程

1 Lu nèn m关t b$ng hien tr?ng m2 3,688.00


场地原土夯实

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
2 Đắp đất núi m3 1,548.96
黄土回填

3 Base m3 1,032.64
碎石

4 Giải nilong lót nền m2 3,688.00


工程薄膜

5 Bê tông nền mác 250 m3 811.36


地面混凝土C250
6 Xoa mặt nền bằng máy m2 3,688.00
地面机械磨光

7 Khe co giãn md 1,308.00


伸缩缝

VII KẾT CẤU THÉP


厂房结构

1 Sản xuất kết cấu Q355 tấn 101.33


制作Q355结构 吨

2 Sản xuất hệ giằng thép hình SS400 SS400型钢支撑制作 tấn 13.07


3 Sản xuất xà gồ mạ kẽm G250-Z80 tấn 52.61


制作镀锌檩条G250-Z80 吨

4 Vận chuyển tấn 167.01


运费 吨

5 Lắp dựng kết cấu tấn 167.01


结构搭设 吨

6 Bulong M27*850 (CB5.6) con 184.00


螺栓M27*850 (耐用等级5.6) 只

7 Bulong M24*750 (CB5.6) con 100.00


螺栓M24*750 (耐用等级5.6) 只

8 Trắc địa bulong móng ca 2.00


锚栓测量 台班

9 Nhân công lắp đặt bulong móng con 284.00


基础螺栓安装人工费 只

10 Bulong liên kết M24* 100 (CB8.8) bộ 768.00


六角头螺栓M24* 100 (耐用等级8.8) 组

11 Bulong liên kết M20*70 (CB8.8) bộ 576.00


六角头螺栓M20*70 (耐用等级8.8) 组

12 Bulong liên kết M18*50 (CB8.8) bộ 1,110.00


六角头螺栓M18*50 (耐用等级8.8) 组

13 Bulong liên kết M12*30 (CB4.6) bộ 8,504.00


六角头螺栓M12*30 (耐用等级4.6) 组

14 Tyren D12*550 mạ kẽm bộ 5.00


镀锌螺丝杆D12*550 组

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
15 Tyren D12*1350 m? kem kg 1,216.00
镀锌螺丝杆D12*1350

16 Bán nguyet D24 b? 352.00


D24半圆 组

17 Ecu M24 (CB 8.8) con 352.00


M24螺母(耐用等级 8.8) 只

18 Sσn chδng ri k色t c$u thép kg 108,950.00


钢结构防锈漆
19 Sσn m$u k色t c$u thép kg 108,950.00
钢结构涂料

20 Thang lên mái b? 1.00


屋面爬梯 套

VIII CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tuδng g?ch d关c dày 220mm v住a XM M75 m3 101.06


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm

2 Trát tuδng ngoài, dày 1,5 cm, v住a XM mác 75 m2 459.36


外墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

3 Trát tuδng trong, dày 1,5 cm, v住a XM mác 75 m2 459.36


内墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sσn tuδng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 459.36


外墙面刷一底两面涂料

Sσn tuδng trong, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi


2 内墙面刷一底两面涂料 m2 459.36

IX PHẦN MÁI TÔN, BAO CHE + CỬA


彩钢板屋面,围挡部分+ ⻔

1 Tôn mái sóng công nghiep dày 0.4mm m2 4,371.84


屋面铺设0.4mm厚压型彩钢板

2 Tôn canopy, cδng trδi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 418.88
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板

3 Tôn thung tuδng dày 0.4mm m2 2,928.68


0.4mm厚边墙板

4 T$m l$y sáng composite tr$ng trong m2 54.45


透明白色复合采光板

5 L6p cách nhiet A2 m2 4,371.84


A2隔热层

6 Chhng chi kiξm djnh t$m cách nhiet A2 MUc 1.00


A2隔热板检验证书 项

7 PhU kien tôn KT800 dày 0.45mm m 269.28


0.45mm厚800宽彩钢板配件

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
8 Phụ kiện tôn KT600 dày 0.45mm 0.45mm厚600宽彩钢板配件 m 1,789.26

9 Vật tư phụ tôn m2 7,773.85


钢板配件
10 Máng nước biên KT800, bằng inox dày 0.5mm md 163.80
挑檐天沟用0.5mm厚800宽彩钢板

11 Cầu đỡ máng nước cái 156.00


天沟托架 个

12 Ống xối nhựa D110 md 248.16


塑料落水管D110

13 Cút, chếch cái 92.00


弯头, 接头 只

14 Đai ống xối cái 92.00


落水管抱箍 只

15 Quả cầu chắn rác cái 23.00


防垃圾球 只

Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38 ly


16 窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃 m2 42.00

17 Cửa nan chớp bằng tôn dập có lưới chắn côn trùng m2 381.60
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网

18 Sản xuất lắp đặt cửa thép m2 147.24


钢门制作安装
Nhà xưởng số 3 3#厂房
*

I CÔNG TÁC CỌC


桩基工程
1 Cọc D350 D350桩 m 1,092.00

2 Thi công ép cọc D350 D350桩压桩 m 1,092.00

3 Huy động giải thể máy móc máy 1.00


机械进出场 台

4 Điện máy ép cọc m 1,092.00


压桩机用电气
5 Thí nghiệm tim cọc lần 2.00
桩芯试验 次

6 Cắt đầu cọc cái 26.00


割桩头 根

7 Mũi cọc cái 26.00


桩尖 根

8 Trắc địa tim cọc cái 26.00


桩芯测量 根

9 Thép râu đầu cọc kg 157.04


桩头钢筋
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
10 Bin mã chèn cQc kg 32.04
桩头连接板
11 Bê tông chèn d$u cQc M300 m3 0.60
桩头混凝土C30

CÔNG TÁC ĐẤT


II 土方工程

1 Dào d$t móng m3 307.68


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 215.38


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 92.30


厂区内运土

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót dài, d$m móng, mác 100 m3 11.42


桩承台、基础梁混凝土垫层C10

2 Bê tông dài móng, mác 250 m3 19.80


承台混凝土C25

3 Bê tông gi$ng móng, mác 250 m3 30.36


基础梁混凝土C25

4 Sika chèn chân c?t cái 26.00


柱脚西卡灌浆料 个

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程

Cδt thép móng, d$m móng t$n


基础、基础梁配筋 吨
1 8.77

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Ván khuôn móng m2 408.76


基础模板

NỀN XƯỞNG
VI 地面工程

1 Lu nèn m关t b$ng hien tr?ng m2 1,792.00


场地原土夯实

2 D$p d$t núi m3 752.64


黄土回填

3 Base m3 501.76
碎石

4 Giii nilong lót n色n m2 1,792.00


工程薄膜

5 Bê tông n色n mác 250 m3 394.24


地面混凝土C250

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
6 Xoa m关t n色n b$ng máy m2 1,792.00
地面机械磨光

7 Khe co giãn md 600.00


伸缩缝

VII KẾT CẤU THÉP


厂房结构

1 San xu$t k色t c$u Q355 t$n 56.61


制作Q355结构 吨

2 San xu$t he gi$ng thép hình SS400 t$n 5.68


SS400型钢支撑制作 吨

3 San xu$t xà gδ m? kem G250-Z80 t$n 23.34


制作镀锌檩条G250-Z80 吨

4 V关n chuyξn t$n 85.63


运费 吨

5 L$p dyng k色t c$u t$n 85.63


结构搭设 吨

6 Bulong M27*850 (CB5.6) con 90.00


螺栓M27*850 (耐用等级5.6) 只

7 Bulong M24*750 (CB5.6) con 152.00


螺栓M24*750 (耐用等级5.6) 只

8 Tr$c dja bulong móng ca 2.00


锚栓测量 台班

9 Nhân công l$p d关t bulong móng con 242.00


基础螺栓安装人工费 只

10 Bulong liên k色t M24*100 (CB8.8) b? 416.00


六角头螺栓M24*100 (耐用等级8.8) 组

11 Bulong liên k色t M20*70 (CB8.8) b? 440.00


六角头螺栓M20*70 (耐用等级8.8) 组

12 Bulong liên k色t M18*50 (CB8.8) b? 382.00


六角头螺栓M18*50 (耐用等级8.8) 组

13 Bulong liên k色t M12*30 (CB4.6) b? 5,264.00


六角头螺栓M12*30 (耐用等级4.6) 组

14 Tyren D12*550 m? kem b? 9.00


镀锌螺丝杆D12*550 组

15 Tyren D12*1350 m? kem kg 548.00


镀锌螺丝杆D12*1350
16 Bán nguyet D24 b? 1,092.00
D24半圆 组

17 Ecu M24 (CB 8.8) con 168.00


M24螺母(耐用等级 8.8) 只

18 Sσn chδng ri k色t c$u thép kg 59,325.00


钢结构防锈漆

19 Sσn m$u k色t c$u thép kg 59,325.00


钢结构涂料

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
20 Thang lên mái b? 1.00
屋面爬梯 套

VIII CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tudng g?ch d关c dày 220mm v住a XM M75 m3 53.43


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm

2 Trát tudng ngoài, dày 1,5 cm, v住a XM mác 75 m2 242.88


外墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

3 Trát tudng trong, dày 1,5 cm, v住a XM mác 75 m2 242.88


内墙抹奖,1.5 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sσn tudng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 242.88


外墙面刷一底两面涂料

Sσn tudng trong, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi


内墙面刷一底两面涂料
2 m2 242.88

IX PHẦN MÁI TÔN, BAO CHE + CỬA


彩钢板屋面,围挡部分+ ⻔

1 Tôn mái sóng công nghiep dày 0.4mm m2 2,140.16


屋面铺设0.4mm厚压型彩钢板

2 Tôn canopy, cδng trdi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 554.13
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板

3 Tôn thung tudng dày 0.4mm m2 1,749.96


0.4mm厚边墙板

4 T$m l$y sáng composite tr$ng trong m2 105.00


透明白色复合采光板
5 L6p cách nhiet A2 m2 2,140.16
A2隔热层

6 Chhng chi kiξm djnh t$m cách nhiet A2 Muc 1.00


A2隔热板检验证书 项

7 Phu kien tôn KT800 dày 0.45mm m 180.40


0.45mm厚800宽彩钢板配件

8 Phu kien tôn KT600 dày 0.45mm m 1,340.20


0.45mm厚600宽彩钢板配件

9 V关t tu phu tôn m2 4,549.25


钢板配件

10 Máng nu6c biên KT800, b$ng inox dày 0.5mm md 134.40


挑檐天沟用0.5mm厚800宽彩钢板

11 C$u dδ máng nu6c cái 128.00


天沟托架 个

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi l“Qng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4

12 负ng xδi nhya D110 md 242.00


塑料落水管D110

13 Cút, ch色ch cái 80.00


弯头, 接头 只

14 Dai δng xδi cái 80.00


落水管抱箍 只

15 Qui c$u ch$n rác cái 20.00


防垃圾球 只

16 Cia sδ nhôm kính, kính 2 l6p dày 6,38 ly m2 106.80


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

17 Cia nan ch6p b$ng tôn d关p có lu6i ch$n côn trùng m2 198.40
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网

18 Sin xu$t l$p d关t cia thép m2 72.00


钢门制作安装
L$p d手t thi6t bj Thang nâng máy 3T, 2 stop
安装设备3T货梯, 2 stop
- Lo?i thang có phòng máy trên dinh hδ thang P3000 – 4CO30
– 2/2 有机房货梯, P3000 – 4CO30 – 2/2
- T五i trgng: 3000kg/载重: 3000kg
- Kích th“bc Cabin: R2000mm x S 2500mm x C 2250mm/轿厢尺寸:R2000mm x S
2500mm x C 2250mm
- T$ng 2(OH): 3650 mm/二层(OH): 3650 mn
- Phòng máy Cao: 1650 mm/机房高度:1650 mm
- Kích th“bc cma: 1800 mm (r?ng) x 2200mm (Cma 4 cánh m子 ra 2 phía)/机门尺寸: cái
* 1.00
1800 mm宽x 2200mm (双向四开) 个
- Sδ di态m d止ng: 02 di态m/2站2停
- Máy kéo Mitsubishi ≥18.5KW Xu$t x止: Thái Lan/三菱曳引机≥18.5KW,MADE IN
THAILAND
- He diδu khi态n d?ng lyc: BI施N T括N - VVVF Fuji Nh免t B五n/动力控制设备: 变频- 日
本VVVF Fuji

* Nhà v注n phòng diδu hành + nhà nghi chuyên gia


办公楼+专家休息房

I CÔNG TÁC CQC


桩基工程

1 Cgc D350 m 2,688.00


D350桩

2 Thi công ép cgc D350 m 2,688.00


D350桩压桩

3 Dien máy ép cgc m 2,688.00


压桩机用电气

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
4 Cắt đầu cọc cái 64.00
割桩头 根

5 Mũi cọc cái 64.00


桩尖 根

6 Thép râu đầu cọc kg 405.90


桩头钢筋
7 Bản mã chèn cọc kg 52.18
桩头连接板
8 Bê tông chèn đầu cọc M300 m3 1.63
桩头混凝土C30

CÔNG TÁC ĐẤT


II 土方工程

1 Đào đất móng m3 259.76


基础土方开挖

2 Đắp đất móng m3 116.89


基础回填
3 Vận chuyển đất nội bộ m3 142.87
厂区内运土

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót đài, dầm móng, mác 100 m3 24.72


桩承台、基础梁混凝土垫层C10

2 Bê tông đài móng, mác 250 m3 54.34


承台混凝土C25

3 Bê tông giằng móng, mác 250 m3 60.61


基础梁混凝土C25

4 Bê tông cột, lanh tô M250 m3 40.88


柱混凝土C25

5 Bê tông dầm sàn M250 m3 339.09


圈梁混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程
1 Cốt thép móng, dầm móng tấn 12.48
基础、基础梁配筋 吨

2 Thép cột, lanh tô tấn 8.52


柱钢筋 吨

3 Thép dầm sàn tấn 55.78


圈梁配筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Ván khuôn móng m2 685.33


基础模板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
2 Ván khuôn cột, lanh tô m2 488.33
柱模板

3 Ván khuôn dầm sàn m2 2,490.68


圈梁模板

4 Giàn giáo trong m2 1,606.00


内脚手架

5 Giàn giáo ngoài m2 1,198.68


外脚手架

NỀN NHÀ
VI 地面

1 Lấp cát hố móng m3 462.00


基坑砂层回填

2 Base m3 138.60
碎石

3 Giải nilong lót nền m2 660.00


工程薄膜

4 Bê tông nền mác 200 dày 10cm m3 69.30


地面混凝土C20, 厚度 10cm

5 Xoa nền bảo dưỡng m2 660.00


地面抹光、养护
CÔNG TÁCHOÀN THIỆN
VII 收尾项目

Công tác xây trát


7.1 抹灰砌筑

1 Xây tường 220 220墙砌筑 m3 190.30

2 Xây tường 110 110墙砌筑 m3 141.95

3 Xây bậc cầu thang m3 2.72


楼梯踏步砌筑

4 Xây bậc tam cấp m3 2.16


台阶砌筑

5 Trát tường ngoài nhà m2 1,588.10


外墙面抹灰

6 Trát tường trong nhà m2 2,518.31


内墙面抹灰

7 Trát má cửa m 573.74


门侧面抹灰
8 Trát phào chỉ m 312.00
装饰线抹灰

Công tác sơn


7.2 刷漆

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4

1 Bi, sσn tuδng ngoài nhà m2 1,691.37


外墙面腻子批白刷漆

2 Bi, sσn tuδng trong nhà m2 2,518.31


内墙面腻子批白刷漆

7.3 Công tác th?ch cao


石膏板

1 Dóng tr$n thi th?ch cao 600*600 m2 1,481.24


600*600石膏板上人吊顶

Dóng tr$n thi t$m nhya 600*600 WC


2 卫生间安装600*600 PVC板吊顶 m2 84.51

7.4 Công tác chδng th$m


防水工程

1 Chδng th$m n色n nhà ve sinh m2 60.72


卫生间地面防水施工

2 Quét chδng th$m mái m2 768.00


屋面灌注防渗施工

3 负ng PVC D110 m 64.00


PVC管 D110
7.5 Công tác δp lát
铺砖

1 Lát n色n nhà g?ch 800x800m m2 1,636.90


铺800x800m地砖

2 Lát n色n nhà ve sinh g?ch 300x300 m2 84.51


卫生间地面铺砖300x300

3 负p g?ch tuδng nhà ve sinh g?ch 300x600 m2 143.15


卫生间墙面贴砖300x600

4 Lát dá granit b关c c$u thang. m2 30.39


楼梯踏步贴花岗岩

5 Baget c$u thang md 39.60


踢脚线

6 Lát dá b关c tam c$p. m2 48.26


台阶面贴石材

7.6 Cung c$p l$p d手t lan can


护栏供应安装

1 Lan can c$u thang inox304 m 14.20


楼梯护栏用304不锈钢

2 Lan can ban công thép h?p sσn t各nh dien m 9.70
阳台护栏用方钢管, 静电喷涂

3 Lan can ban công b$ng kính cuδng lyc m 55.86


阳台护栏用方钢管, 静电喷涂

7.7 Công tác c证a, mái che c证a


门窗、门雨棚工程

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
1 Cửa đi nhôm kính, kính an toàn 6,38 ly m2 122.21
门: 铝框玻璃,6,38mm厚安全玻璃

2 Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38 ly m2 111.32


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

3 Vách kính cường lực dày 10mm 10mm厚钢化玻璃隔板 m2 363.55

4 Cửa đi bằng nhựa composite m2 7.26


塑料复合门
Cửa đi 4 cánh khung nhôm hệ 100 kính cường lực dày 10mm 10mm厚100系铝型框钢化玻璃四开门
5 m2 9.35

6 Bản lề thủy lực bộ 15.00


地弹簧 套

7 Mái che cửa bằng kính cường lực dày 12mm m2 16.00
门雨棚用12mm厚钢化玻璃制

8 Chân nhện liên kết mái che HM 1.00


雨棚固定驳接爪
9 Kết cấu thép mái che cửa tấn 1.45
门雨棚钢结构 吨

10 Logo tên Công ty HM 1.00


公司LOGO

7.8 Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh


卫生洁具供应安装

1 Vách ngăn phòng vệ sinh HPL m2 16.96


抗倍特卫生间隔断

2 Tiểu nam cái个 1.00


小便斗

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4

Vòi nhấn tiểu nam


3 cái个 1.00
小便斗冲洗阀

Xí bệt bộ
4 15.00
坐便器 套

5 Vòi xịt bộ 15.00


冲洗阀 套

6 Bàn đá chậu rửa cái个 5.00


洗手台石台面

7 Ốp đá Granite bàn bếp m 9.20


厨房台面铺花岗岩石材
8 Gương soi, kệ đỡ bộ 13.00
镜子,托架 套

9 Chậu rửa WC văn phòng bộ 2.00


办公室卫生间洗手盆 套

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4

Chậu rửa WC phòng ngủ bộ


10 11.00
卧室卫生间洗手台 套

Vòi chậu rửa bộ


11 13.00
水龙头 套

12 Xi phông bộ 13.00
存水弯 套

Vòi tắm bộ
13 11.00
淋浴 套

14 Bồn tắm bộ 1.00


浴盆 套

15 Chậu rửa khu bếp bộ 1.00


厨房区洗漱台 套

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
1 2 3 4

Vòi r计a khu b色p b?


16 1.00
厨房区水龙头 套

17 Lô gi$y cái个 15.00


抽纸盒

18 Thoát sàn inox 304 cái个 15.00


304不锈钢地漏

19 Bình nu6c nóng 20l b? 11.00


电热水器 套

20 Bδn nu6c inox 2.5m3 b? 1.00


2.5m3不锈钢水箱 套

21 Máy bσm t关ng áp 5m3/h máy 1.00


增压泵5m3/h 台

22 Van phao cσ cái个 1.00


浮球阀

Phần điện, nước


7.9 水、 电

1 He thδng c$p thoát nu6c m2 1,606.00


给排水系统
He thδng dien
2 m2 1,606.00
电气系统

* Thang bộ thoát nạn nhà văn phòng bằng sắt kết cấu MUc 1.00
办公楼疏散楼梯用钢结构制 项

Hạ tầng và các hạng mục phụ trợ


基础设施及辅助项目

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Sσn Navy ho关c
tuσng duσng Navy
涂料或类似

Tôn Eco/ Vifa ho关


c tuσng du σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Nhôm thuδng he
55

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Sσn Navy ho关c
tuσng duσng Navy
涂料或类似

Tôn Eco/ Vifa ho关


c tuσng du σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Sσn Navy ho关c


tuσng duσng Navy
涂料或类似

Tôn Eco/ Vifa

ho关c tuσng du
σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t lieu Nhân Máy
材料费 công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Nhôm thudng he
55
Bao gδm ci cia
chδng cháy thang
máy (2 cia)
含电梯防火门
(两门)

Không bao gδ m
cma chδng

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Thép Việt Nhật, VAS
Nghi Sơn hoặc tương
đương越日、宜山
VAS钢筋或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t Nhân Máy
lieu công 机械费
材料 人工费

5 6=4*5 7

Sσn Navy ho关c


tuσng duσng Navy
涂料或类似

MIKADO

Khung xuσng
MIKADO, t$m
nhya
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
INAX - U-431VR
hoặc tương đương 或
类似的

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
INAX - UF-8V
hoặc tương đương
或类似的

INAX - AC-
602VN hoặc tương
đương 或类似的

INAX - AC-
700VAN hoặc tương
đương 或类似的
INAX - L-294V
(EC/FC) hoặc tương
đương 或类似的

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
INAX - L-
288V(EC/FC)
hoặc
tương đương或类似

INAX - LFV-612S
hoặc tương đương 或
类似的

INAX - BVF-
1403S-3C hoặc tương
đương或类似的

FBV- 1702SL
hoặc tương đương或
类似的

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
INAX - SFV-21
ho关c tuσng du
σng
或类似的
Chi bao gδm bing
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含接线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的

Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú


综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t Nhân Máy
lieu công 机械费
材料 人工费

5 6=4*5 7
* Sân drtng n?i b?, bó via, trδng cδ
厂内道路, 路牙石, 种草

I Sân drtng n?i b? HM项 1.00


厂内道路

1 Sân drtng lo?i I


1类道路

2 Đào đất móng m3 2,268.08


基础土方开挖

3 Đắp đất m3 226.81


回填

4 Vận chuyển đất nội bộ m3 2,041.28


厂区内运土

5 Lu nèn mặt bằng hiện trạng, k95 m2 2,492.40


原场地夯实,K95

6 Đất núi đắp m2 1,345.90


黄土层回填

7 Base m3 872.34
碎石

8 Lớp nilon trải đường m2 2,492.40


工程包膜

9 Bê tông mác 250 C250混凝土 m3 575.74

10 Xoa mặt bê tông, bảo dưỡng m2 2,492.40


混凝土面抹光,养护

11 Cắt mạch co dãn m 996.96


伸缩缝切割

12 Sân drtng lo?i II


2类道路

13 Đào đất móng m3 983.75


基础土方开挖

14 Đắp đất m3 98.37


回填

15 Vận chuyển đất nội bộ m3 885.37


厂区内运土

16 Lu nèn mặt bằng hiện trạng, k95 m2 1,164.20


原场地夯实,K95

17 Đất núi đắp m2 628.67


黄土层回填

18 Base m3 407.47
碎石

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
19 L6p nilon trii duδng m2 1,164.20
工程包膜
20 Bê tông mác 250 m3 220.03
C250混凝土

21 Xoa m关t bê tông, bio duδng m2 1,164.20


混凝土面抹光,养护

22 C$t m?ch co dãn m 465.68


伸缩缝切割

Sân đường loại III 3类道路


23

24 Dào d$t móng m3 139.50


基础土方开挖

25 D$p d$t m3 13.95


回填

26 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 125.55


厂区内运土

27 Lu nèn m关t b$ng hien tr?ng, k95 m2 153.30


原场地夯实,K95

28 D$t núi d$p m2 82.78


黄土层回填

29 Base m3 53.66
碎石

30 L6p nilon trii duδng m2 153.30


工程包膜

31 Gia công l$p dyng cδt thép duδng t$n 2.74


加工安装路面钢筋 吨

32 Bê tông mác 250 m3 40.24


C250混凝土

33 Xoa m关t bê tông, bio duδng m2 153.30


混凝土面抹光,养护

34 C$t m?ch co dãn m 61.32


伸缩缝切割

35 D$u nδi sân duδng nhà máy v6i duδng khu công nghiep diξm 2.00
厂房庭院道路与工业区道路连接 点

Bó vỉa
II 路牙石

1 Bê tông lót bó via M150 m3 39.06


路牙石衬混凝土C15

2 Cδp pha bê tông lót bó via m2 260.40


路牙石衬混凝土模板

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量
1 2 3 4

3 Bó via 18x26x100cm m 1,303.00


18x26x100cm路牙石

III Trδng cδ (bao gδm c五 d$t m$u)


种草 (含沃土)

1 D$p d$t màu dξ trδng cây dày trung bình 5cm m3 287.87
种树土填土 ,平均厚度5cm

2 Trδng cδ nh关t m2 3,163.40


种草

* He thδng thoát nrbc mra


雨水排水系统

I Dr行ng δng uPVC D125


管道

1 Dào móng m3 141.25


基础开挖

2 D$p d$t m3 134.32


回填

3 负ng uPVC D125 管 m 621.50

4 Phu kien δng D125 cái 222.00


D125管管件 个

II Dr行ng δng BTCT D300


D300钢筋混凝土管道

1 Dào móng m3 373.33


基础开挖

2 D$p d$t m3 354.00


回填

3 Cδng bê tông D300 m 288.00


D300混凝土涵管

4 D色 cδng D300 cái 328.00


D300涵管垫座 个

5 Mδi nδi cδng D300 mδi 109.40


D300涵管接口 个

6 Bê tông lót d色 cδng, mác 100 m3 8.86


涵管垫座垫层混凝土C10

III Dr行ng δng BTCT D400


D400钢筋混凝土管道

1 Dào móng m3 425.88


基础开挖

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
2 D$p d$t m3 386.69
回填

3 Cδng bê tông D400 m 328.00


D400混凝土涵管

4 D色 cδng D400 cái 374.00


D400涵管垫座 个

5 Mδi nδi cδng D400 mδi 124.80


D400涵管接口 个

6 Bê tông lót d色 cδng, mác 100 m3 10.11


涵管垫座垫层混凝土C10

Đường ống BTCT D500 D500钢筋混凝土管道


II

1 Dào móng m3 142.37


基础开挖

2 D$p d$t m3 121.90


回填

3 Cδng bê tông D500 m 110.00


D500混凝土涵管

4 D色 cδng D500 cái 125.00


D500涵管垫座 个

5 Mδi nδi cδng D500 mδi 41.72


D500涵管接口 个

6 Bê tông lót d色 cδng, mác 100 m3 3.94


涵管垫座垫层混凝土C10

Đường ống BTCT D600 D600钢筋混凝土管道


II

1 Dào móng m3 60.38


基础开挖

2 D$p d$t m3 50.48


回填

3 Cδng bê tông D600 m 36.00


D600混凝土涵管

4 D色 cδng D600 cái 42.00


D600涵管垫座 个

5 Mδi nδi cδng D600 mδi 14.00


D600涵管接口 个

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
6 Bê tông lót d色 cδng, mác 100 m3 1.68
涵管垫座垫层混凝土C10

7 Diξm d$u nδi thoát nu6c mua v6i KCN diξm 2.00
工业区雨水排水连接点 点

Ga thoát nước mưa cống D300, D400


III 人行道上雨水排水井D300, D400管

1 Dào d$t móng m3 94.54


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 39.90


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 54.64


厂区内运土

4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 5.09


基础混凝土C10垫层

5 Bê tông dáy, mieng ga dá 1x2, mác 250 m3 10.80


底板、 井圈混凝土C25,石头1x2

6 Bê tông n$p bξ dá 1x2, mác 250 m3 0.86


井盖混凝土C25,石头1x2

7 Thép hδ ga t$n 0.81


井配筋 吨

8 Ván khuôn cho bê tông dδ t?i chδ, ván khuôn gδ m2 75.82


现浇混凝土模板 木模板

9 Gia công l$p d关t thép vi色n mieng hδ ga, vi色n n$p hδ ga b$ng thép V50x5 và râu thép kg 840.47
D8, sσn 2 l6p chδng ri, 2 l6p sσn phi alkyd
加工安装钢筋井圈包边,钢筋井盖包边用角钢V50x5及D8钢筋
, 刷两遍防锈漆,两遍醇酸磁面漆

10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 27.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个

11 Song ch$n rác b$ng thép d关c 10*10 cái 27.00


钢板雨水篦子10*10 个

12 Xây hδ ga b$ng g?ch v住a XMC M75 m3 29.51


M4.5水泥砂浆砌砖井

13 Trát hδ ga v住a XMC M75 dày 2cm m2 281.50


井座摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm

Ga thoát nước mưa cống D500, D600


IV 人行道上雨水排水井D500, D600管

1 Dào d$t móng m3 55.94


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 21.84


基础回填
3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 34.10
厂区内运土

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 2.82
基础混凝土C10垫层

Bê tông dáy, mieng ga dá 1x2, mác 250


5 底板、 井圈混凝土C25,石头1x2 m3 5.73

6 Bê tông n$p bξ dá 1x2, mác 250 m3 0.60


井盖混凝土C25,石头1x2

7 Thép hδ ga t$n 0.40


井配筋 吨

8 Ván khuôn cho bê tông dδ t?i chδ, ván khuôn gδ m2 36.68


现浇混凝土模板 木模板

9 Gia công l$p d关t thép vi色n mieng hδ ga, vi色n n$p hδ ga b$ng thép V50x5 và râu thép kg 467.89
D8, sσn 2 l6p chδng ri, 2 l6p sσn phi alkyd
加工安装钢筋井圈包边,钢筋井盖包边用角钢V50x5及D8钢筋
, 刷两遍防锈漆,两遍醇酸磁面漆

10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 20.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个

11 Song ch$n rác b$ng thép d关c 10*10 cái 10.00


钢板雨水篦子10*10 个

12 Xây hδ ga b$ng g?ch v证a XMC M75 m3 15.57


M4.5水泥砂浆砌砖井

13 Trát hδ ga v证a XMC M75 dày 2cm m2 151.52


井座摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm

Ga thoát nước mưa trên nền đường D300, D400


V 路面雨水排水井D300; D400管

1 Dào d$t móng m3 21.01


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 8.87


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 12.14


厂区内运土

4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 1.13


基础混凝土C10垫层

5 Bê tông dáy, tuδng hδ ga dá 1x2, mác 250 m3 8.70


井底、井壁混凝土C25,石头1x2
6 Thép hδ ga t$n 0.74
井配件 吨

7 Ván khuôn cho bê tông dδ t?i chδ, ván khuôn gδ m2 72.43


现浇混凝土模板 木模板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
8 N$p ga thoát nu6c du6i lòng duδng b$ng gang 800*800 cái 6.00
路面铸铁排水井井盖800*800 个

* Hệ thống thoát nước thải UPVC D200 UPVC D200污水排水系统

Đường ống
I 管道

1 Dào móng m3 284.43


基础开挖

2 D$p d$t m3 277.08


回填

3 L$p d关t δng UPVC D200 m 257.40


安装UPVC管 D200

4 Diξm d$u nδi thoát nu6cthai v6i KCN diξm 1.00


与工业区污水排水连接点 点

II Hố ga nước thải trên vỉa hè


人行道上污水排水井

1 Dào d$t móng m3 35.01


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 14.78


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 20.24


厂区内运土

4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 1.89


基础混凝土C10垫层

5 Bê tông dáy, mieng ga dá 1x2, mác 250 m3 4.00


底板、 井圈混凝土C25,石头1x2

6 Bê tông n$p bξ dá 1x2, mác 250 m3 0.32


井盖混凝土C25,石头1x2

7 Thép hδ ga t$n 0.30


井配筋 吨

8 Ván khuôn cho bê tông dδ t?i chδ, ván khuôn gδ m2 28.08


现浇混凝土模板 木模板
9 Gia công l$p d关t thép vi色n mieng hδ ga, vi色n n$p hδ ga b$ng thép V50x5 và râu thép kg 311.28
D8, sσn 2 l6p chδng ri, 2 l6p sσn phi alkyd
加工安装钢筋井圈包边,钢筋井盖包边用角钢V50x5及D8钢筋
, 刷两遍防锈漆,两遍醇酸磁面漆

10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 10.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个

11 Xây hδ ga b$ng g?ch v住a XMC M75 m3 10.93


M4.5水泥砂浆砌砖井

12 Trát hδ ga v住a XMC M75 dày 2cm m2 66.46


井座摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
Ga thoát nước thải trên nền đường
III 路面污水排水井示意图

1 Đào đất móng m3 10.50


基础土方开挖

2 Đắp đất móng m3 4.43


基础回填

3 Vận chuyển đất nội bộ m3 6.07


厂区内运土

4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 0.57


基础混凝土C10垫层

5 Bê tông đáy, tường hố ga đá 1x2, mác 250 m3 3.92


井底、井壁混凝土C25,石头1x2

6 Thép hố ga tấn 0.34


井配件 吨

7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ m2 49.52


现浇混凝土模板 木模板

8 Nắp ga thoát nước dưới lòng đường bằng gang 800*800 cái 3.00
路面铸铁排水井井盖800*800 个

Hệ thống cấp nước HDPE D63 HDPE D63 给水系统


*

1 Đào móng m3 42.02


基础开挖

2 Đắp đất m3 42.02


回填

3 HDPE D63 PN12 m 198.00

4 HDPE D40 PN12 m 139.70

5 HDPE D32 PN12 m 82.50

6 Phụ kiện HDPE D63配件 m 9.00

7 Phụ kiện HDPE D40配件 cái 15.00



8 Phụ kiện HDPE D32 配件 cái 18.00

9 Khóa D630开关阀 cái 1.00


10 Khóa D40开关阀 cái 6.00


STT Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng

计量单
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Đấu nối sân đường
nhà máy với
đường khu công

Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú


综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t Nhân Máy
lieu công 机械费
材料 人工费
5 6=4*5 7

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Đơn giá
综合单价 Đơn giá tổng
Thành tiền Ghi chú
hợp
序号 项目内容 位 工程数量

1 2 3 4
11 Khóa D32 开关阀 cái 8.00

12 Ga cấp nước, ga khóa nước cái 8.00


13 Đồng hồ cấp nước cái 1.00


水表 个

14 Đai khởi thuỷ HDPE HDPE增➓口 cái 1.00


15 Đấu nối với hệ thống cấp nước khu vực điểm 1.00
➓周边区域给水系统 点

Tường rào loại 1 cao 2.5m: Trụ móng, dầm móng, cột bằng bê tông cốt thép, tường rào dưới xây
gạch dày 220mm, trên xây
gạch dày 110mm + tường rào thép hộp cao 0.5m
2.5m高-类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土制,围 墙下面砌220mm厚砖,上面砌110mm厚砖
* +0.5m
高钢方管围墙

1 Hố móng
基坑

2 Đào đất móng m3 275.44


基础土方开挖

3 Đắp đất móng m3 137.72


基础回填

4 Vận chuyển đất thừa m3 137.72


余方外运

5 Công tác cọc móng


桩基工程
6 Đóng cọc tre dài 2.5m 2.5m长竹桩打桩 m 8,246.91

7 Vét bùn đầu cọc tre m3 13.20


疏浚竹桩头泥土

8 Tôn cát đầu cọc m3 13.20


桩帽填砂
9 Công tác bê tông cốt thép
钢筋砼工程
liệu Máy 综合单价 合价 备注
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
10 Bê tông lót M100 m3 29.92
混凝土垫层C10

11 Thép tấn 10.42


钢筋 吨

12 Bê tông móng, dầm móng, cột, giằng M250 đá 1x2 m2 81.48


基础、基础梁、柱、 支撑C25混凝土,石头1x2

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
13 Cδp pha m2 902.13
模板

14 Tường rào
围墙

15 Xây tudng g?ch d关c dày 110mm v计a XM M75 m3 44.07


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm

16 Xây tudng g?ch d关c dày 220mm v计a XM M75 m3 48.07


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm

17 Trát tudng ngoài v计a XM M75 dày 1,5cm m2 2,096.87


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

18 Sσn tudng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 2,096.87


外墙面刷一底两面涂料

Tudng rào b$ng thép h?p 20*20*1.4mm, 30*60*1.4mm sσn t各nh dien cao 0.5m
19 围墙用20*20*1.4mm, 30*60*1.4mm钢方管制, 静电喷涂 m 364.20

Tường rào loại 2 cao 2.5m: Trụ móng, dầm móng, cột bằng bê tông cốt thép, tường rào dưới xây
gạch dày 110mm, tường rào
trên bằng thép hộp cao 1.7m
* 2.5m高二类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土制,围
墙下面砌110mm厚砖,上面翻1.7m高钢方管

1 Hố móng
基坑

2 Dào d$t móng m3 105.98


基础土方开挖

3 D$p d$t móng m3 52.99


基础回填

4 V关n chuyξn d$t th让a m3 52.99


余方外运

5 Công tác cọc móng


桩基工程

6 Dóng cQc tre dài 2.5m m 2,605.53


2.5m长竹桩打桩

7 Vét bùn d$u cQc tre m3 5.21


疏浚竹桩头泥土
8 Tôn cát d$u cQc m3 5.21
桩帽填砂

9 Công tác bê tông cốt thép


钢筋砼工程

10 Bê tông lót M100 m3 11.17


混凝土垫层C10

11 Thép móng t$n 3.76


基础钢筋 吨

12 Bê tông móng, d$m móng, c?t, gi$ng M250 dá 1x2 m2 29.60


基础、基础梁、柱、 支撑C25混凝土,石头1x2

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
13 Cốp pha móng m2 304.57
基础模板

14 Tường rào
围墙
15 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 7.11

16 Xây tường gạch đặc dày 220mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm m3 17.05

17 Trát tường ngoài vữa XM M75 dày 1,5cm m2 332.73


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

18 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 332.73


外墙面刷一底两面涂料

Tường rào bằng thép hộp 20*20* 1.4mm, 30*60* 1.4mm sơn tĩnh điện cao 1.7m
围墙用20*20* 1.4mm, 30*60* 1.4mm钢方管制, 静电喷涂
19 m 129.20

Gia cố chân tường rào cạnh bờ ao bằng cọc tre dài 2.5m, bước 4 cây/1m + phên nứa
靠池塘的围墙墙脚用2.5m长竹桩加固,每3根/1m+竹跳板
* m 261.40

Nhà bảo vệ + Nhà y tế


* 保安室+ 医务室

CÔNG TÁC ĐẤT


I 土方工程

1 Đào đất móng m3 50.50


基础土方开挖

2 Đắp đất móng m3 43.20


基础回填

3 Vận chuyển đất nội bộ m3 7.29


厂区内运土

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程
1 Đóng cọc tre dài 2.5m 2.5m长竹桩打桩 m 576.00

2 Vét bùn đầu cọc tre m3 1.56


疏浚竹桩头泥土
3 Tôn cát đầu cọc m3 1.56
桩帽填砂
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
III 混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 3.56


混凝土垫层C10

2 Bê tông móng M250 đá 1x2 m3 3.73


基础混凝土C25,石头1x2

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
3 Bê tông giằng móng M250 đá 1x2 m3 6.88
地梁混凝土C25,石头1x2

4 Bê tông cột M250 m3 1.36


柱混凝土C25

5 Bê tông lanh tô, giằng tường M250 m3 9.71


过梁、墙梁混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程
1 Thép móng, giằng móng tấn 1.06
基础、地梁钢筋 吨

Thép lanh tô, giằng tường tấn


2 1.69
过梁、墙梁钢筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cốp pha móng, giằng móng m2 86.61


基础、地梁模板

2 Ván khuôn lanh tô, giằng tường m2 111.41


过梁、墙梁模板
3 Giàn giáo trong m2 40.00
内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 89.60


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 Cát tôn nền m3 21.60


砂层填高地面

2 Nilon chống mất nước m2 40.00


工程薄膜

3 Bê tông nền M100 dày 10cm m3 4.20


地面混凝土C10,厚10cm

4 Xoa mặt bê tông, bảo dưỡng m2 40.00


地面混凝土抹光、养护
CÔNG TÁCHOÀN THIỆN
VIII 收尾项目

Công tác xây trát


7.1 抹灰砌筑

1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 20.72

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4

2 Trát tường ngoài vữa XM M75 dày 1,5cm m2 221.30


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tường trong vữa XM M75 dày 1,5cm m2 260.77


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

7.2 Công tác sσn


刷漆

1 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 221.30


外墙面刷一底两面涂料

2 Sơn tường trong, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 260.77


内墙面刷一底两面涂料

7.4 Mái
屋顶

1 Ống nước PVC D90 PVC管 D90 m 10.50

2 Cút, chếch cái 6.00


弯头, 接头 只

3 Đai ống xối cái 6.00


落水管抱箍 只

4 Quả cầu chắn rác cái 3.00


防垃圾球 只

5 Quét chống thấm mái m2 49.50


屋面灌注防渗施工

7.5 Công tác δp lát


铺砖

1 Lát nền gạch 600x600 m2 44.00


铺地砖600x600

2 Lát nền gạch 300x300 m2 3.23


铺地砖300x300

3 Ốp tường gạch 300x600 m2 23.10


贴墙砖300x600

7.6 Công tác c士a


门窗工程

Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 4.95

2 Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38 ly m2 6.30


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃
7.7 Công tác th?ch cao
石膏板

1 Đóng trần thạch cao 600*600 m2 42.00


石膏板吊顶

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
7.8 Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh
卫生洁具供应安装

1 Ch关u r让a cái 1.00


洗手盆 个

2 Vòi nubc ch关u r让a cái 1.00


洗手盆水龙头 个

3 L$p guσng nhà nhà ve sinh cái 1.00


卫生间镜子 个

4 Vòi t$m b? 1.00


淋浴 套

5 Xí bet cái 1.00


坐便器 个

6 Vòi xjt xí bet cái 1.00


坐便器冲洗阀 个

7 Thoát sàn inox 304 cái 1.00


304不锈钢地漏 个

8 He thδng c$p thoát nubc m2 40.00


给排水系统

9 He thδng dien m2 40.00


电气系统

* Cổng chính, cổng phụ, Logo, biển Công ty


大门, 小门, logo,公司门牌标志

Hố móng
I 基坑

1 Dào móng m3 20.75


基础开挖
2 D$p d$t móng m3 12.45
基础土方回填

3 V关n chuyξn d$t th让a m3 8.30


余方外运

II Công tác cọc móng


桩基工程

1 Dóng cQc tre dài 2.5m m 735.00


2.5m长竹桩打桩

2 Vét bùn d$u cQc tre m3 1.18


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cQc m3 1.18


桩帽填砂

Móng, nền
III 基础,地面

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
1 Bê tông lót M100 m3 1.68
混凝土垫层C10

2 Thép móng, nền tấn 0.56


基础、地面配筋 吨

3 Bê tông móng, nền M250 đá 1x2 m3 6.90


基础、地面混凝土C25,石头1x2

4 Cốp pha móng, nền m2 45.28


基础、地面模板

IV Tường

Xây tường trụ cổng, biển tên bằng gạch chỉ vữa XM M75 dày 220mm
1 M7,5水泥砂浆砌标准砖大⻔柱墙壁,⻔牌 220mm厚 m3 14.24

2 Trát trụ cổng, biển tên vữa XM M75 dày 1,5cm m2 76.31
大⻔柱,⻔牌摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 76.31


外墙面刷一底两面涂料

4 Ốp đá biển tên Công ty m2 29.10


公司⻔牌铺石材

5 Lô gô, tên Công ty bằng hợp kim nhôm Mục 1.00


公司名称,LOGO用铝合金制 项

6 Cổng phụ thép hộp m2 2.64


方钢管小门

Cổng xếp
V 伸缩门

1 Cổng xếp inox 304 cao 1,5m, thông thủy 8m 304不锈钢伸缩门, 1,5m高, 见光长度8m m 12.00

2 Cổng xếp inox 304 cao 1,5m, thông thủy 7m 304不锈钢伸缩门, 1,5m高, 见光长度7m m 10.00
3 Đầu máy cổng máy 2.00
驱动电机 台

* Nhà ăn
饭堂
I CÔNG TÁC CỌC
桩基工程
1 Cọc D350 D350桩 m 588.00

2 Thi công ép cọc D350 D350桩压桩 m 588.00

3 Điện máy ép cọc m 588.00


压桩机用电气
4 Cắt đầu cọc cái 14.00
割桩头 根

5 Mũi cọc cái 14.00


桩尖 根

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
6 Tr$c dja tim cgc cái 1.00
桩芯测量 根

7 Thép râu d$u cgc kg 88.79


桩头钢筋

8 Ban mã chèn cgc kg 17.25


桩头连接板

9 Bê tông chèn d$u cgc M300 m3 0.32


桩头混凝土C30

CÔNG TÁC ĐẤT


II 土方工程

1 Dào d$t móng m3 55.93


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 27.96


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 27.96


厂区内运土

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 5.40


混凝土垫层C10

2 Bê tông M250 dá 1x2 m3 56.95


混凝土C25,石头1x2

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程
Thép t$n
1 9.38
钢筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cδp pha móng m2 84.66


基础模板

2 Ván khuôn lanh tô, gi$ng tudng m2 238.26


过梁、墙梁模板

3 Giàn giáo trong m2 224.00


内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 270.00


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 Cát tôn n色n m3 90.72


砂层填高地面

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
2 Nilon chδng m$t nu6c m2 224.00
工程薄膜

3 Bê tông n色n M200 dày 15cm m3 35.28


地面混凝土C20,厚15cm

4 Xoa m关t bê tông, bao duδng m2 224.00


混凝土面抹光,养护

5 Lát g?ch n色n 600x600 m2 235.20


铺地砖600x600

MÁI
VII 屋顶

1 San xu$t k色t c$u Q355 t$n 2.42


制作Q355结构 吨

2 San xu$t he gi$ng thép hình SS400 t$n 0.56


SS400型钢支撑制作 吨

3 San xu$t xà gδ m? kem G250-Z80 t$n 1.21


制作镀锌檩条G250-Z80 吨
4 V关n chuyξn t$n 4.19
运费 吨

5 L$p dyng k色t c$u t$n 4.19


结构搭设 吨

6 Bulong M20*550 (CB5.6) con 48.00


螺栓M20*550 (耐用等级5.6) 只

7 Nhân công l$p d关t bulong móng con 48.00


基础螺栓安装人工费 只

8 Bulong liên k色t M20*70 (CB8.8) b? 86.00


六角头螺栓M20*70 (耐用等级8.8) 组

9 Bulong liên k色t M12*30 (CB4.6) b? 608.00


六角头螺栓M12*30 (耐用等级4.6) 组

10 Tyren D12*550 m? kem b? 4.00


镀锌螺丝杆D12*550 组

11 Tyren D12*1350 m? kem kg 172.00


镀锌螺丝杆D12*1350

12 Bán nguyet D24 b? 64.00


D24半圆 组

13 Ecu M24 (CB 8.8) con 64.00


M24螺母(耐用等级 8.8) 只

14 Sσn chδng ri k色t c$u thép kg 2.98


钢结构防锈漆

15 Sσn m$u k色t c$u thép kg 2.98


钢结构涂料

Lqp mái tôn sóng 0.4mm


16 m2 246.40
屋面铺0.4mm厚压型钢板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
17 Vật tư phụ tôn m2 246.40
钢板配件
18 Phụ kiện mái KT 800mm, tôn dày 0.45mm m 48.40
屋面配件0.45mm厚800mm宽彩钢板

19 Máng nước biên KT600, bằng inox dày 0.45mm m 33.60


挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板
20 Ống nước PVC D90 PVC管 D90 m 45.00

21 Cút, chếch cái 30.00


弯头, 接头 只

22 Đai ống xối cái 30.00


落水管抱箍 只

23 Quả cầu chắn rác cái 10.00


防垃圾球 只

CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


VIII 收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 42.70

2 Trát tường ngoài vữa XM M75 dày 1,5cm m2 198.56


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tường trong vữa XM M75 dày 1,5cm m2 192.20


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 198.56


外墙面刷一底两面涂料

2 Sơn tường trong, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 192.20


内墙面刷一底两面涂料

Công tác thạch cao


8.3 石膏板

1 Đóng trần thạch cao 600*600 m2 224.00


石膏板吊顶

8.4 Công tác cửa


门窗工程

Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 6.60

2 Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38 ly m2 25.20


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
8.5 Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh
卫生洁具供应安装

1 Ch关u r让a inox 5 vòi nubc cái 1.00


5孔龙头不锈钢水盆 个

2 Vòi nubc ch关u r让a cái 5.00


洗手盆水龙头 个

3 He thδng c$p thoát nubc m2 224.00


给排水系统
4 He thδng dien m2 224.00
电气系统

* Nhà vệ sinh
卫生间
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程

1 Dào d$t móng m3 69.61


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 34.80


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 34.80


厂区内运土

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程

1 Dóng cQc tre dài 2.5m m 1,920.00


2.5m长竹桩打桩

2 Vét bùn d$u cQc tre m3 3.07


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cQc m3 3.07


桩帽填砂

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程
1 Bê tông lót M100 m3 5.34
混凝土垫层C10

2 Bê tông d$m móng M250 dá 1x2 m3 13.20


基础梁混凝土C25,石头1x2

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
3 Bê tông cột M250 m3 2.13
柱混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程
1 Thép móng, giằng móng tấn 0.77
基础、地梁钢筋 吨

Thép lanh tô, cột, dầm, sàn mái


过梁、柱、梁、屋面地平钢筋

2 tấn 0.59

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cốp pha móng m2 72.88


基础模板

2 Ván khuôn lanh tô, giằng tường m2 51.33


过梁、墙梁模板
3 Giàn giáo trong m2 77.40
内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 141.05


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 Lấp cát đen m3 30.42


黑砂回填

2 Nilon chống mất nước m2 77.40


工程薄膜

3 Bê tông nền M250 dày 15cm m3 11.61


地面混凝土C25,厚15cm

3 Xoa mặt bê tông, bảo dưỡng m3 77.40


混凝土面抹光,养护

MÁI
VI 屋顶

1 Kèo, xà gồ thép hộp tấn 0.29


屋架、 檩条用方钢管制 吨

Lợp mái tôn sóng 0.40mm


2 m2 87.03
屋面铺0.40mm厚压型钢板
3 Vật tư phụ tôn m2 87.03
钢板配件
4 Phụ kiện mái KT 600mm, tôn dày 0.45mm m 29.04
屋面配件0.45mm厚600mm宽彩钢板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
5 Máng nước biên KT600, bằng inox dày 0.45mm m 18.92
挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板

6 Ống nước PVC D90 PVC管 D90 m 21.12

7 Cút, chếch cái 18.00


弯头, 接头 只

8 Đai ống xối cái 18.00


落水管抱箍 只

9 Quả cầu chắn rác cái 6.00


防垃圾球 只

CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


VIII 收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 16.23

2 Trát tường ngoài vữa XM M75 dày 1,5cm m2 156.24


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tường trong vữa XM M75 dày 1,5cm m2 172.92


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 156.24


外墙面刷一底两面涂料

8.3 Công tác cửa


门窗工程

Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 6.16

2 Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38 ly m2 4.32


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

Công tác ốp lát, Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh


7.5 铺砖, 卫生洁具供应安装

1 Vách ngăn nhà vệ sinh HPL m2 107.86


卫生间HPL隔断

2 Lát nền gạch 300x300 m2 81.27


铺地砖300x300

3 Ốp tường gạch 300x600 m2 137.55


贴墙砖300x600

4 Tiểu nam cái个 6.00


小便斗
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
5 Vòi nh$n tiξu nam cái个 6.00
小便斗冲洗阀

6 Ch关u r让a cái 5.00


洗手盆 个

7 Vòi nu6c ch关u r让a cái 5.00


洗手盆水龙头 个

8 L$p guσng nhà nhà ve sinh cái 5.00


卫生间镜子 个

9 Xí xδm cái 17.00


蹲便器 个

10 Vòi xjt xí cái 17.00


坐便器冲洗阀 个

11 Thoát sàn inox 304 cái 4.00


304不锈钢地漏 个

12 He thδng c$p thoát nu6c m2 77.40


给排水系统
He thδng dien
13 m2 77.40
电气系统

* Nhà điện
电站
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程

1 Dào d$t móng m3 22.96


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 11.48


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 11.48


厂区内运土

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程

1 Dóng cgc tre dài 2.5m m 640.00


2.5m长竹桩打桩

2 Vét bùn d$u cgc tre m3 1.02


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cgc m3 1.02


桩帽填砂

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
III 混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 1.92


混凝土垫层C10

2 Bê tông d$m móng M250 dá 1x2 m3 5.81


基础梁混凝土C25,石头1x2

3 Bê tông c?t M250 m3 0.79


柱混凝土C25

4 Bê tông d$m, sàn M250 m3 3.98


梁、楼板混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程

1 Thép móng, gi$ng móng t$n 0.43


基础、地梁钢筋 吨

Thép lanh tô, c?t, d$m, sàn mái t$n


2 0.64
过梁、柱、梁、屋面地平钢筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cδp pha móng m2 30.72


基础模板

2 Ván khuôn lanh tô, gi$ng tudng m2 48.29


过梁、墙梁模板

3 Giàn giáo trong m2 15.75


内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 52.80


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 L$p cát den m3 6.19


黑砂回填

2 Nilon chδng m$t nu6c m2 15.75


工程薄膜

3 Bê tông n色n M250 dày 15cm m3 2.36


地面混凝土C25,厚15cm

3 Xoa m关t bê tông, bao du守ng m3 15.75


混凝土面抹光,养护

MÁI
VII 屋顶
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
1 负ng nu6c PVC D90 m 7.00
PVC管 D90

2 Cút, ch色ch cái 4.00


弯头, 接头 只

3 Dai δng xδi cái 4.00


落水管抱箍 只

4 Qui c$u ch$n rác cái 2.00


防垃圾球 只

5 Sσn chδng th$m mái m2 28.55


屋面防水涂料

CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


VIII 收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tuδng g?ch d关c dày110mm v诀a XM M75 m3 5.64


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm

2 Trát tuδng ngoài v诀a XM M75 dày 1,5cm m2 73.39


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tuδng trong v诀a XM M75 dày 1,5cm m2 52.80


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sσn tuδng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 73.39


外墙面刷一底两面涂料

Sσn tuδng trong, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi


内墙面刷一底两面涂料
2 m2 52.80

8.3 Công tác cửa


门窗工程

Sin xu$t l$p d中ng cia di khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
1 制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃 m2 4.32

2 Cia nan ch6p b$ng tôn d关p m2 3.00


钢板百叶窗
He thδng dien
3 m2 22.79
电气系统

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Thép Việt Nhật, VAS


Nghi Sơn hoặc tương
đương越日、宜山
VAS钢筋或类似
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t Nhân công Máy
lieu 人工费 机械费
材料

5 6=4*5 7

Sơn Navy hoặc tương


đương Navy涂料或类

Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Chi bao gδm ti


dien, dây, công
t$c,
δ c$m, dèn chi色u
sáng, không bao
gδm he thδng di
色u hòa
含配电柜,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风机
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
越日、宜山VAS
钢筋或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7
Tôn Eco/ Vifa ho关
c tuσng du σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
Sơn Navy hoặc tương
đương Navy涂料或类

Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
Chi bao gδm bang
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Thép Việt Nhật, VAS


Nghi Sơn hoặc tương
đương越日、宜山
VAS钢筋或类似

Tôn Eco/ Vifa hoặc


tương đương Eco/
Vifa彩钢板或类似
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Sơn Navy hoặc tương


đương Navy涂料或类

Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Thi色t bj ve sinh
hàng liên doanh
合资卫生洁具
Chi bao gδm bang
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Thép Viet Nh关 t,


VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
越日、宜山VAS
钢筋或类似
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Sσn Navy ho关c


tuσng duσng Navy
涂料或类似

Nhôm thuδng he
55
55系普通铝材
Chi bao gδm bing
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7
* Nhà bơm
消防泵站

CÔNG TÁC ĐẤT


I 土方工程

1 Dào d$t móng m3 31.64


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 15.82


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 15.82


厂区内运土

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程

1 Dóng cgc tre dài 2.5m m 810.00


2.5m长竹桩打桩

2 Vét bùn d$u cgc tre m3 1.30


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cgc m3 1.30


桩帽填砂

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 2.36


混凝土垫层C10

2 Bê tông d$m móng M250 dá 1x2 m3 7.89


基础梁混凝土C25,石头1x2

3 Bê tông c?t M250 m3 0.79


柱混凝土C25

4 Bê tông d$m, sàn M250 m3 5.00


梁、楼板混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程

1 Thép móng, gi$ng móng t$n 0.57


基础、地梁钢筋 吨

2 Thép lanh tô, c?t, d$m, sàn mái t$n 0.85


过梁、柱、梁、屋面地平钢筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cδp pha móng m2 39.72


基础模板

2 Ván khuôn lanh tô, gi$ng tudng m2 56.90


过梁、墙梁模板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量
1 2 3 4
3 Giàn giáo trong m2 21.00
内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 62.70


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 Lấp cát đen m3 8.25


黑砂回填

2 Nilon chống mất nước m2 21.00


工程薄膜

3 Bê tông nền M250 dày 15cm m3 3.15


地面混凝土C25,厚15cm

3 Xoa mặt bê tông, bảo dưỡng m3 21.00


混凝土面抹光,养护

MÁI
VII 屋顶

1 Ống nước PVC D90 PVC管 D90 m 7.00

2 Cút, chếch cái 4.00


弯头, 接头 只

3 Đai ống xối cái 4.00


落水管抱箍 只

4 Quả cầu chắn rác cái 2.00


防垃圾球 只

5 Sơn chống thấm mái m2 35.90


屋面防水涂料

CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


VIII 收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tường gạch đặc dày110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 7.19

2 Trát tường ngoài vữa XM M75 dày 1,5cm m2 85.42


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tường trong vữa XM M75 dày 1,5cm m2 62.70


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sơn tường ngoài, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 85.42


外墙面刷一底两面涂料

2 Sơn tường trong, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 62.70


内墙面刷一底两面涂料

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
8.3 Công tác cửa
门窗工程
Sin xu$t l$p dyng c计a di khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
1 制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃 m2 3.30

2 C计a sδ nhôm kính, kính 2 l6p dày 6,38 ly m2 0.72


窗:铝框玻璃,6,38mm厚双层安全玻璃

3 He thδng dien m2 29.24


电气系统

* Nhà rác
垃圾房 m2

CÔNG TÁC ĐẤT


I 土方工程

1 Dào d$t móng m3 38.72


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 19.36


基础回填

3 V关n chuyξn d$t n?i b? m3 19.36


厂区内运土

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程

1 Dóng cgc tre dài 2.5m m 1,125.00


2.5m长竹桩打桩
2 Vét bùn d$u cgc tre m3 1.80
疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cgc m3 1.80


桩帽填砂

CÔNG TÁC BÊ TÔNG


III 混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 3.57


混凝土垫层C10

2 Bê tông d$m móng M250 dá 1x2 m3 8.31


基础梁混凝土C25,石头1x2

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
3 Bê tông cột M250 m3 2.12
柱混凝土C25

IV CÔNG TÁC CỐT THÉP


钢筋工程
1 Thép móng, giằng móng tấn 0.76
基础、地梁钢筋 吨

2 Thép lanh tô, giằng tường tấn 0.35


过梁、墙梁钢筋 吨

CÔNG TÁC VÁNKHUÔN, GIÀN GIÁO


V 模板,脚手架

1 Cốp pha móng m2 51.84


基础模板

2 Ván khuôn lanh tô, giằng tường m2 36.74


过梁、墙梁模板
3 Giàn giáo trong m2 45.00
内脚手架

4 Giàn giáo ngoài m2 104.40


外脚手架

NỀN
VI 地面

1 Base m3 8.84
碎石

2 Nilon chống mất nước m2 45.00


工程薄膜

3 Bê tông nền M200 dày 15cm m3 6.75


地面混凝土C20,厚15cm

4 Xoa mặt bê tông, bảo dưỡng m2 45.00


混凝土面抹光,养护

MÁI
VII 屋顶
1 Kèo, xà gồ thép hộp tấn 0.11
屋架、 檩条用方钢管制 吨

Lợp mái tôn sóng 0.40mm


2 m2 50.60
屋面铺0.40mm厚压型钢板

3 Vật tư phụ tôn m2 50.60


钢板配件
4 Phụ kiện mái KT 600mm, tôn dày 0.45mm m 11.00
屋面配件0.45mm厚600mm宽彩钢板

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
5 Máng nu6c biên KT600, b$ng inox dày 0.45mm m 20.90
挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板

6 负ng nu6c PVC D90 m 15.84


PVC管 D90

7 Cút, ch色ch cái只 12.00


弯头, 接头

8 Dai δng xδi cái只 12.00


落水管抱箍

9 Qu乱 c$u ch$n rác cái只 4.00


防垃圾球

CÔNG TÁCHOÀN THIỆN


VIII 收尾项目

Công tác xây trát


8.1 抹灰砌筑

1 Xây tuδng g?ch d关c dày 110mm v住a XM M75 m3 15.05


M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm

2 Trát tuδng ngoài v住a XM M75 dày 1,5cm m2 104.40


外墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

3 Trát tuδng trong v住a XM M75 dày 1,5cm m2 169.20


内墙摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm

Công tác sơn


8.2 刷漆

1 Sσn tuδng ngoài, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi m2 104.40


外墙面刷一底两面涂料

Sσn tuδng trong, 1 nu6c lót, 2 nu6c phi


内墙面刷一底两面涂料
2 m2 169.20

8.3 Công tác cửa


门窗工程
S乱n xu$t l$p dyng cua di khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
1 制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃 m2 7.92

2 Cua nan ch6p b$ng tôn d关p m2 4.50


钢板百叶窗

Phần điện, nước


8.4 水、 电

1 He thδng dien chi色u sáng m2 45.00


电气照明系统

* Nhà xe
车库
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程

1 Dào d$t móng m3 162.91


基础土方开挖

2 D$p d$t móng m3 48.87


基础回填

3 V关n chuyξn d$t th让a m3 114.03


余方外运

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程

1 Dóng cQc tre dài 2.5m m 1,440.00


2.5m长竹桩打桩

2 Vét bùn d$u cQc tre m3 2.30


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát d$u cQc m3 2.30


桩帽填砂

III CÔNG TÁC BÊ TÔNG CỐT THÉP


钢筋混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 4.05


混凝土垫层C10

2 Bê tông móng M250 dá 1x2 m3 12.29


基础混凝土C25,石头1x2

3 Thép t$n 2.50


钢筋 吨
4 Cδp pha móng, gi$ng móng m2 113.84
基础、地梁模板

NỀN
IV 地面

1 Base m3 35.81
碎石

2 Nilon chδng m$t nu6c m2 187.55


工程薄膜

3 Bê tông n色n M250 dày 10cm m3 17.90


地面混凝土C25,厚10cm

4 Xoa m关t bê tông, bio duδng m2 170.50


地面混凝土抹光、养护

MÁI
V 屋顶

1 Kèo, xà gδ thép h?p t$n 1.05


屋架、 檩条用方钢管制 吨

2 Sin xu$t k色t c$u Q355 t$n 3.45


制作Q355结构 吨

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4

3 V关n chuyξn t$n 3.45


运费 吨

4 L$p dyng k色t c$u t$n 3.45


结构搭设 吨

5 Bulong M20*550 (CB5.6) con 54.00


螺栓M20*550 (耐用等级5.6) 只

6 Bulong liên k色t M20*70 (CB8.8) b? 108.00


六角头螺栓M20*70 (耐用等级8.8) 组

Tôn sóng dày 0.45mm lQp mái


7 m2 187.55
外围铺0.45mm厚压型钢板

8 V关t tu phu tôn m2 187.55


钢板配件

9 Phu kien mái KT 600mm, tôn dày 0.45mm m 80.30


屋面配件0.45mm厚600mm宽彩钢板

10 Máng nu6c biên KT600, b$ng inox dày 0.45mm m 34.10


挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板
11 负ng nu6c PVC D90 m 27.00
PVC管 D90

12 Cút, ch色ch cái 27.00


弯头, 接头 只

13 Dai δng xδi cái 27.00


落水管抱箍 只

14 Qua c$u ch$n rác cái 9.00


防垃圾球 只

15 He thδng dien chi色u sáng m2 170.50


电气照明系统

* B态 nrbc ng$m PCCC


消防地下水池

B态 nrbc

1 Hδ móng
基坑

2 Dào móng m3 1,194.80


基础开挖

3 D$p d$t móng m3 316.55


基础土方回填

4 V关n chuyξn d$t th让a m3 878.24


余方外运

5 Công tác cgc móng


桩基工程

6 Dóng cgc tre dài 3m m 16,412.06


3m长竹桩打桩

STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng


序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
7 Vét bùn đầu cọc tre m3 21.88
疏浚竹桩头泥土

8 Tôn cát đầu cọc m3 21.88


桩帽填砂
9 Công tác bê tông cốt thép
钢筋砼工程
10 Bê tông lót M100 m3 25.17
混凝土垫层C10

11 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 88.08
基础混凝土C25,石头1x2,基础宽度<=250 cm
12 Bê tông tường bề đá 1x2, mác 250 m3 60.55
池壁混凝土C25,石头1x2

13 Bê tông nắp bể đá 1x2, mác 250 m3 46.08


池盖混凝土C25,石头1x2

14 Ván khuôn bể, ván khuôn gỗ m2 821.30


池模板 木模板

15 Thép bể tấn 20.74


池配筋 吨

16 Băng cản nước PVC 250 PVC止水带 250 m 123.33

17 Chống thấm tường và đáy bể m2 446.40


池壁和底板防水施工

18 Gia công lắp đặt thang thăm bể inox Hạng mục 1.00
池不锈钢检修口爬梯加工安装 项

19 Gia công nắp bể bằng inox 304 viền V50x5 Hạng mục 2.00
加工304不锈钢池盖,V50x5角钢包边 项

* Bể xử lý nước thải
污水处理池
1 CÔNG TÁC ĐẤT
土方工程

2 Đào móng m3 236.25


基础开挖

3 Đắp đất móng m3 92.54


基础土方回填

4 Vận chuyển đất thừa m3 143.71


余方外运

5 Công tác cọc móng


桩基工程
6 Đóng cọc tre dài 2.5m 2.5m长竹桩打桩 m 2,875.50

7 Vét bùn đầu cọc tre m3 4.60


疏浚竹桩头泥土

8 Tôn cát đầu cọc m3 4.60


桩帽填砂
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量

1 2 3 4
9 CÔNG TÁC BÊ TÔNG
混凝土工程

10 Bê tông lót M100 m3 5.29


混凝土垫层C10

11 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 17.32
基础混凝土C25,石头1x2,<=250 cm宽

12 Bê tông tường bề đá 1x2, mác 250 m3 28.64


池壁混凝土C25,石头1x2

13 Bê tông nắp bể đá 1x2, mác 250 6.81


池盖C25混凝土,石头1x2

14 Băng cản nước PVC 250 PVC250止水带 m 53.84


15 CÔNG TÁC CỐT THÉP
钢筋工程
16 Thép bể tấn 5.12
池配筋 吨

17 CÔNG TÁC VÁN KHUÔN


模板工程

18 Cốp pha bể m2 313.22


池模板
19 CÔNG TÁCHOÀN THIỆN
收尾项目

20 Xây tường ngăn bể bằng gạch đặc, vữa hỗn hợp mác M75 M7.5混合砂浆砌实心砖隔墙 m3 10.01

21 Trát tường ngoài bể dày 2cm vữa XM M75 m2 107.20


池外壁抹奖,2 cm厚, 泥砂浆强度7.5

22 Trát tường trongbể dày 2,5cm vữa XM M75 có đánh màu m2 100.19
池内壁抹奖,2,5 cm厚, 泥砂浆强度7.5抹光

Láng vữa đáy bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池底板抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
23 m2 31.76

24 Chống thấm tường và đáy bể m2 131.95


池壁和底板防水施工

25 Gia công nắp bể bằng inox 304 viền V50x5 Hạng mục 1.00
池盖用304不锈钢加工,包边角钢V50x5 项

26 Ống PVC D200 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D200 含配件 m 8.00

27 Ống PVC D140 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D140 含配件 m 4.00

28 Ống PVC D32 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D32 含配件 m 4.00

Bể tự hoại
* 化粪池

STT Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng

计量单
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7

Sơn Navy hoặc tương


đương Navy涂料或类

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
Nhôm thudng he
55
55系普通铝材

Chi bao gδm bing


dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7

Thép Việt Nhật, VAS


Nghi Sơn hoặc tương
đương越日、宜山
VAS钢筋或类似
Tôn Eco/ Vifa hoặc
tương đương Eco/
Vifa彩钢板或类似

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Sσn Navy ho关c


tuσng duσng Navy
涂料或类似
Nhôm thuδng he
55
55系普通铝材

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费

5 6=4*5 7

Thép Viet Nh关 t,


VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
越日、宜山VAS
钢筋或类似
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t lieu Nhân Máy
材料费 công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

Tôn Eco/ Vifa ho关


c tuσng du σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似
Chi bao gδm ti
dien, dây, công
t$c,
dèn chi色u sáng
含配电柜,电线,开
关,照明灯

Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú


综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费

5 6=4*5 7
Dự toán 1 cái
-个预算

Đơn giá
综合单价 Đơn giá tổng
Thành tiền Ghi chú
hợp
序号 项目内容 位 工程数量

1 2 3 4
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程

1 Đào móng m3 22.75


基础开挖

2 Đắp đất móng m3 11.38


基础土方回填

3 Vận chuyển đất thừa m3 11.38


余方外运

II CÔNG TÁC CỌC MÓNG


桩基工程
1 Đóng cọc tre dài 2.5m 2.5m长竹桩打桩 m 656.25

2 Vét bùn đầu cọc tre m3 0.88


疏浚竹桩头泥土

3 Tôn cát đầu cọc m3 0.88


桩帽填砂
III CÔNG TÁC BÊ TÔNG CỐT THÉP
钢筋混凝土工程
1 Bê tông lót M100 m3 0.88
混凝土垫层C10

2 Bê tông bể M250 đá 1x2 m3 3.76


池混凝土C25,石头1x2

3 Thép bể tấn 0.30


池钢筋 吨

4 Cốp pha bể m2 13.34


池模板

CÔNG TÁCXÂY VÀ HOÀN THIỆN


IV 砌筑装修工程

1 Xây tường bể gạch chỉ vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖池壁 m3 5.35

Trát tường bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池壁抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
2 m2 51.60
Máy 综合单价 合价 备注
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费

5 6=4*5 7
Láng vữa đáy bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池底板抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
3 m2 6.00

4 Ống uPVC D125 C2 UPVC管 D125 C2 m 4.00

5 Cút uPVC D125 UPVC弯头 D125 cái 2.00

* Cột cờ
旗杆

CÔNG TÁC ĐẤT


I 土方工程

STT Tên h?ng myc Dσn vj Khδi lrQng


序号 项目内容 计量单位 工程数量

1 2 3 4

1 Đào móng m3 2.65


基础开挖

2 Đắp đất móng m3 0.80


基础土方回填

3 Vận chuyển đất thừa m3 1.86


余方外运

II CÔNG TÁC BÊ TÔNG


混凝土工程

1 Bê tông lót M100 m3 0.63


混凝土垫层C10

2 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 0.20
基础混凝土C25,石头1x2,<=250 cm宽

III Công tác xây trát


抹灰砌筑

1 Thép tấn 0.01


钢筋 吨

2 Bulong neo inox D16 D16不锈钢锚栓 bộ 12.00

IV CÔNG TÁCHOÀN THI尼N


收尾项目

1 Xây tường móng bằng gạch đặc, vữa hỗn hợp mác M75 D16不锈钢锚栓 m3 3.45

2 Trát tường ngoài dày 2cm vữa XM M75 m2 7.05


砖外墙抹奖,2 cm厚, 水泥砂浆强度7.5

3 Ốp tường gạch 600x600 m2 4.63


贴墙砖600x600

4 Cột cờ inox 304 cao 9m D114 D114不锈钢304旗杆,高度9m m2 3.00

5 Cáp inox D4 D4不锈钢绳 m 48.00

6 Tăng dơ inox bộ 6.00


不锈钢花兰螺栓
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t lieu Nhân Máy
材料费 công 机械费
人工费

5 6=4*5 7

You might also like