Professional Documents
Culture Documents
Danh sach Vat lieu
Danh sach Vat lieu
Danh sach Vat lieu
项目名称:泡棉和布料粘接剂生产加工工厂建设
Vị trí: Cụm CN Thái Dương - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình
地点:太平省,泰瑞县,太阳产业集群
1 2 3 4
Thang bộ thoát nạn nhà văn phòng bằng sắt kết cấu Mục
6 办公楼疏散楼梯用钢结构制 项 1.00
1 2 3 4
- Sând忧δngn?ib? HM 1.00
厂内道路 项
- Bóvia m 1,303.00
路牙石
- Trδngcδ(baogδmcaditmiu) m2 3, 163.40
种草(含沃土)
Tuδng rào lo?i 1 cao 2.5m: Tru móng, d$m móng, c?t b$ng bê tông cδt thép,
tuδng rào du6i xây g?ch dày 220mm, trên xây g?ch dày 110mm + tuδng rào
thép h?p cao 0.5m
2.5m高一类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土
5 制, 围墙下面砌220mm厚砖,上面砌110mm厚砖+0.5m m 364.20
高钢方管围墙
Tuδng rào lo?i 2 cao 2.5m: Tru móng, d$m móng, c?t b$ng bê tông cδt thép,
tuδng rào du6i xây g?ch dày 110mm, tuδng rào trên b$ng thép h?p cao 1.7m
2.5m高二类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土
6 制, 围墙下面砌110mm厚砖,上面翻1.7m高钢方管 m 129.20
7 Gia cδ chân tuδng rào c?nh bδ ao b$ng cQc tre dài 2.5m, bu6c 4 cây/1m + m 261.40
phên nha
靠池塘的围墙墙脚用2.5m长竹桩加固,每3根/1m+竹跳
板
1 2 3 4
10 Nhà 关n m2 224.00
饭堂
15 Nhà xe m2 170.50
车库
19 C?t cδ HM 1.00
旗杆 项
Chi phí làm hàng rào, lán trại tạm, đấu nối điện nước thi công, an toàn lao động, vệ sinh
môi trường
围墙、工地活动房搭建,施工用水电连接,劳动安全
III , 卫生保护的费用
Làm tròn
整数
1 2 3 4
Đơn Giá
tổng Thành tiền, đồng Ghi chú
5 6 7
5 6=4*5 7
7
2 Cδng 2个大门
* Ghi chú: 柱
DY án: Xây dYng nhà máy S五n Xu$t, gia công mút và Bδi dán v五i B括NG DU TOÁN CHI TI施T
项目名称:泡棉和布料粘接剂生产加工工厂建设
工程量清单
Vj trí: Cym CN Thái Drσng - huyen Thái Thyy - tinh Thái Bình
地点:太平省,泰瑞县,太阳产业集群
1 2 3 4
* Nhà xrbng sδ 1
1#厂房
II CÔNG TÁCD括T
土方工程
1 2 3 4
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
III 混凝土工程
NỀN XƯỞNG
VI 地面工程
3 Base m3 501.76
碎石
4 Giai nilong lót n色n m2 1,792.00
工程薄膜
1 2 3 4
6 Xoa mặt nền bằng máy m2 1,792.00
地面机械磨光
5 6=4*5 7
Không bao gδ m
cma chδng
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
-
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费
5 6=4*5 7
13 Nhân công lắp đặt bulong móng con 242.00
基础螺栓安装人工费 只
1 2 3 4
20 Tyren D12*1350 m? kem kg 458.00
镀锌螺丝杆D12*1350
2 Tôn canopy, cδng trδi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 536.09
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板
1 2 3 4
4 T$m l$y sáng composite tr$ng trong m2 64.02
透明白色复合采光板
17 C士a nan chbp b$ng tôn d关p có lubi ch$n côn trùng m2 177.60
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网
1 2 3 4
6 C$t d$u cgc cái 70.00
割桩头 根
NỀN XƯỞNG
VI 地面工程
1 2 3 4
2 Đắp đất núi m3 1,548.96
黄土回填
3 Base m3 1,032.64
碎石
1 2 3 4
15 Tyren D12*1350 m? kem kg 1,216.00
镀锌螺丝杆D12*1350
2 Tôn canopy, cδng trδi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 418.88
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板
1 2 3 4
8 Phụ kiện tôn KT600 dày 0.45mm 0.45mm厚600宽彩钢板配件 m 1,789.26
17 Cửa nan chớp bằng tôn dập có lưới chắn côn trùng m2 381.60
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网
1 2 3 4
10 Bin mã chèn cQc kg 32.04
桩头连接板
11 Bê tông chèn d$u cQc M300 m3 0.60
桩头混凝土C30
NỀN XƯỞNG
VI 地面工程
3 Base m3 501.76
碎石
1 2 3 4
6 Xoa m关t n色n b$ng máy m2 1,792.00
地面机械磨光
1 2 3 4
20 Thang lên mái b? 1.00
屋面爬梯 套
2 Tôn canopy, cδng trdi tôn sóng công nghiep dày 0.4mm m2 554.13
雨棚、天窗铺设0.4mm厚工业压型彩钢板
1 2 3 4
17 Cia nan ch6p b$ng tôn d关p có lu6i ch$n côn trùng m2 198.40
百叶窗用冲压钢板制, 带防虫网
1 2 3 4
4 Cắt đầu cọc cái 64.00
割桩头 根
1 2 3 4
2 Ván khuôn cột, lanh tô m2 488.33
柱模板
NỀN NHÀ
VI 地面
2 Base m3 138.60
碎石
1 2 3 4
2 Lan can ban công thép h?p sσn t各nh dien m 9.70
阳台护栏用方钢管, 静电喷涂
1 2 3 4
1 Cửa đi nhôm kính, kính an toàn 6,38 ly m2 122.21
门: 铝框玻璃,6,38mm厚安全玻璃
7 Mái che cửa bằng kính cường lực dày 12mm m2 16.00
门雨棚用12mm厚钢化玻璃制
1 2 3 4
Xí bệt bộ
4 15.00
坐便器 套
1 2 3 4
12 Xi phông bộ 13.00
存水弯 套
Vòi tắm bộ
13 11.00
淋浴 套
* Thang bộ thoát nạn nhà văn phòng bằng sắt kết cấu MUc 1.00
办公楼疏散楼梯用钢结构制 项
1 2 3 4
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费
5 6=4*5 7
Sσn Navy ho关c
tuσng duσng Navy
涂料或类似
5 6=4*5 7
Nhôm thuδng he
55
5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费
5 6=4*5 7
Sσn Navy ho关c
tuσng duσng Navy
涂料或类似
5 6=4*5
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
ho关c tuσng du
σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t lieu Nhân Máy
材料费 công 机械费
人工费
5 6=4*5 7
Nhôm thudng he
55
Bao gδm ci cia
chδng cháy thang
máy (2 cia)
含电梯防火门
(两门)
Không bao gδ m
cma chδng
5 6=4*5 7
Thép Việt Nhật, VAS
Nghi Sơn hoặc tương
đương越日、宜山
VAS钢筋或类似
5 6=4*5 7
Dσn giá Dσn giá tδ ng Thành ti Ghi chú
综合单价 备注
hQp δn (VND)
综合单价 合价
V免t Nhân Máy
lieu công 机械费
材料 人工费
5 6=4*5 7
MIKADO
Khung xuσng
MIKADO, t$m
nhya
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费
5 6=4*5 7
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
INAX - U-431VR
hoặc tương đương 或
类似的
5 6=4*5 7
INAX - UF-8V
hoặc tương đương
或类似的
INAX - AC-
602VN hoặc tương
đương 或类似的
INAX - AC-
700VAN hoặc tương
đương 或类似的
INAX - L-294V
(EC/FC) hoặc tương
đương 或类似的
5 6=4*5 7
INAX - L-
288V(EC/FC)
hoặc
tương đương或类似
的
INAX - LFV-612S
hoặc tương đương 或
类似的
INAX - BVF-
1403S-3C hoặc tương
đương或类似的
FBV- 1702SL
hoặc tương đương或
类似的
5 6=4*5 7
* Sân drtng n?i b?, bó via, trδng cδ
厂内道路, 路牙石, 种草
7 Base m3 872.34
碎石
18 Base m3 407.47
碎石
1 2 3 4
19 L6p nilon trii duδng m2 1,164.20
工程包膜
20 Bê tông mác 250 m3 220.03
C250混凝土
29 Base m3 53.66
碎石
35 D$u nδi sân duδng nhà máy v6i duδng khu công nghiep diξm 2.00
厂房庭院道路与工业区道路连接 点
Bó vỉa
II 路牙石
1 D$p d$t màu dξ trδng cây dày trung bình 5cm m3 287.87
种树土填土 ,平均厚度5cm
1 2 3 4
2 D$p d$t m3 386.69
回填
1 2 3 4
6 Bê tông lót d色 cδng, mác 100 m3 1.68
涵管垫座垫层混凝土C10
7 Diξm d$u nδi thoát nu6c mua v6i KCN diξm 2.00
工业区雨水排水连接点 点
9 Gia công l$p d关t thép vi色n mieng hδ ga, vi色n n$p hδ ga b$ng thép V50x5 và râu thép kg 840.47
D8, sσn 2 l6p chδng ri, 2 l6p sσn phi alkyd
加工安装钢筋井圈包边,钢筋井盖包边用角钢V50x5及D8钢筋
, 刷两遍防锈漆,两遍醇酸磁面漆
10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 27.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个
1 2 3 4
4 Bê tông lót móng, mác 100 m3 2.82
基础混凝土C10垫层
9 Gia công l$p d关t thép vi色n mieng hδ ga, vi色n n$p hδ ga b$ng thép V50x5 và râu thép kg 467.89
D8, sσn 2 l6p chδng ri, 2 l6p sσn phi alkyd
加工安装钢筋井圈包边,钢筋井盖包边用角钢V50x5及D8钢筋
, 刷两遍防锈漆,两遍醇酸磁面漆
10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 20.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个
1 2 3 4
8 N$p ga thoát nu6c du6i lòng duδng b$ng gang 800*800 cái 6.00
路面铸铁排水井井盖800*800 个
Đường ống
I 管道
10 L$p d关t t$m dan bê tông n$p bξ trQng lu$ng <100kg cái 10.00
安装池混凝土盖板, 重量<100kg 个
1 2 3 4
Ga thoát nước thải trên nền đường
III 路面污水排水井示意图
8 Nắp ga thoát nước dưới lòng đường bằng gang 800*800 cái 3.00
路面铸铁排水井井盖800*800 个
计量单
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费
5 6=4*5 7
Đấu nối sân đường
nhà máy với
đường khu công
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Đơn giá
综合单价 Đơn giá tổng
Thành tiền Ghi chú
hợp
序号 项目内容 位 工程数量
1 2 3 4
11 Khóa D32 开关阀 cái 8.00
个
15 Đấu nối với hệ thống cấp nước khu vực điểm 1.00
➓周边区域给水系统 点
Tường rào loại 1 cao 2.5m: Trụ móng, dầm móng, cột bằng bê tông cốt thép, tường rào dưới xây
gạch dày 220mm, trên xây
gạch dày 110mm + tường rào thép hộp cao 0.5m
2.5m高-类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土制,围 墙下面砌220mm厚砖,上面砌110mm厚砖
* +0.5m
高钢方管围墙
1 Hố móng
基坑
5 6=4*5 7
10 Bê tông lót M100 m3 29.92
混凝土垫层C10
1 2 3 4
13 Cδp pha m2 902.13
模板
14 Tường rào
围墙
Tudng rào b$ng thép h?p 20*20*1.4mm, 30*60*1.4mm sσn t各nh dien cao 0.5m
19 围墙用20*20*1.4mm, 30*60*1.4mm钢方管制, 静电喷涂 m 364.20
Tường rào loại 2 cao 2.5m: Trụ móng, dầm móng, cột bằng bê tông cốt thép, tường rào dưới xây
gạch dày 110mm, tường rào
trên bằng thép hộp cao 1.7m
* 2.5m高二类围墙:基础柱、地梁、立柱用钢筋混凝土制,围
墙下面砌110mm厚砖,上面翻1.7m高钢方管
1 Hố móng
基坑
1 2 3 4
13 Cốp pha móng m2 304.57
基础模板
14 Tường rào
围墙
15 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 7.11
16 Xây tường gạch đặc dày 220mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 220mm m3 17.05
Tường rào bằng thép hộp 20*20* 1.4mm, 30*60* 1.4mm sơn tĩnh điện cao 1.7m
围墙用20*20* 1.4mm, 30*60* 1.4mm钢方管制, 静电喷涂
19 m 129.20
Gia cố chân tường rào cạnh bờ ao bằng cọc tre dài 2.5m, bước 4 cây/1m + phên nứa
靠池塘的围墙墙脚用2.5m长竹桩加固,每3根/1m+竹跳板
* m 261.40
1 2 3 4
3 Bê tông giằng móng M250 đá 1x2 m3 6.88
地梁混凝土C25,石头1x2
NỀN
VI 地面
1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 20.72
1 2 3 4
7.4 Mái
屋顶
Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 4.95
1 2 3 4
7.8 Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh
卫生洁具供应安装
Hố móng
I 基坑
Móng, nền
III 基础,地面
1 2 3 4
1 Bê tông lót M100 m3 1.68
混凝土垫层C10
IV Tường
墙
Xây tường trụ cổng, biển tên bằng gạch chỉ vữa XM M75 dày 220mm
1 M7,5水泥砂浆砌标准砖大⻔柱墙壁,⻔牌 220mm厚 m3 14.24
2 Trát trụ cổng, biển tên vữa XM M75 dày 1,5cm m2 76.31
大⻔柱,⻔牌摸奖,水泥砂浆强度M7.5,厚度1,5cm
Cổng xếp
V 伸缩门
1 Cổng xếp inox 304 cao 1,5m, thông thủy 8m 304不锈钢伸缩门, 1,5m高, 见光长度8m m 12.00
2 Cổng xếp inox 304 cao 1,5m, thông thủy 7m 304不锈钢伸缩门, 1,5m高, 见光长度7m m 10.00
3 Đầu máy cổng máy 2.00
驱动电机 台
* Nhà ăn
饭堂
I CÔNG TÁC CỌC
桩基工程
1 Cọc D350 D350桩 m 588.00
1 2 3 4
6 Tr$c dja tim cgc cái 1.00
桩芯测量 根
NỀN
VI 地面
1 2 3 4
2 Nilon chδng m$t nu6c m2 224.00
工程薄膜
MÁI
VII 屋顶
1 2 3 4
17 Vật tư phụ tôn m2 246.40
钢板配件
18 Phụ kiện mái KT 800mm, tôn dày 0.45mm m 48.40
屋面配件0.45mm厚800mm宽彩钢板
1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 42.70
Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 6.60
1 2 3 4
8.5 Cung cấp lắp đặt thiết bị vệ sinh
卫生洁具供应安装
* Nhà vệ sinh
卫生间
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程
1 2 3 4
3 Bê tông cột M250 m3 2.13
柱混凝土C25
2 tấn 0.59
吨
NỀN
VI 地面
MÁI
VI 屋顶
1 2 3 4
5 Máng nước biên KT600, bằng inox dày 0.45mm m 18.92
挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板
1 Xây tường gạch đặc dày 110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 16.23
Sản xuất lắp dựng cửa đi khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃
1 m2 6.16
1 2 3 4
5 Vòi nh$n tiξu nam cái个 6.00
小便斗冲洗阀
* Nhà điện
电站
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程
1 2 3 4
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
III 混凝土工程
NỀN
VI 地面
MÁI
VII 屋顶
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量
1 2 3 4
1 负ng nu6c PVC D90 m 7.00
PVC管 D90
Sin xu$t l$p d中ng cia di khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
1 制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃 m2 4.32
1 2 3 4
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Máy
材料费 Nhân công 机械费
人工费
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Nhân công Máy
Vật liệu 人工费 机械费
材料费
5 6=4*5 7
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
越日、宜山VAS
钢筋或类似
5 6=4*5 7
Tôn Eco/ Vifa ho关
c tuσng du σng
Eco/ Vifa彩钢板
或类似
5 6=4*5 7
Sơn Navy hoặc tương
đương Navy涂料或类
似
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
5 6=4*5 7
Chi bao gδm bang
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Nhôm thường hệ 55
55系普通铝材
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
Máy
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Thi色t bj ve sinh
hàng liên doanh
合资卫生洁具
Chi bao gδm bang
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Nhôm thuδng he
55
55系普通铝材
Chi bao gδm bing
dien, dây, công
t$c, δ c$m, dèn chi
色u sáng, không
bao gδm he th
δng di色u hòa,
qu?t.
Dây hãng cadisun,
thi色t bj hãng LS,
bóng dien hãng
VSlighting ho关 c
tuσng duσng
含➓线板,电线,开
关,插座,
照明灯;不含空
调系统, 风扇。
c adisun牌电线,
LS,牌设备,
VSlighting牌灯
具或类似的
5 6=4*5 7
* Nhà bơm
消防泵站
NỀN
VI 地面
MÁI
VII 屋顶
1 Xây tường gạch đặc dày110mm vữa XM M75 M7.5水泥砂浆砌实心砖墙 110mm m3 7.19
1 2 3 4
8.3 Công tác cửa
门窗工程
Sin xu$t l$p dyng c计a di khung nhôm dày 1,2mm, kính an toàn 6.38mm
1 制作安装1,2mm厚铝型框架门, 6,38MM厚安全玻璃 m2 3.30
* Nhà rác
垃圾房 m2
1 2 3 4
3 Bê tông cột M250 m3 2.12
柱混凝土C25
NỀN
VI 地面
1 Base m3 8.84
碎石
MÁI
VII 屋顶
1 Kèo, xà gồ thép hộp tấn 0.11
屋架、 檩条用方钢管制 吨
1 2 3 4
5 Máng nu6c biên KT600, b$ng inox dày 0.45mm m 20.90
挑檐天沟用0.45mm厚600宽彩钢板
* Nhà xe
车库
STT Tên hạng mục Đơn vị计 Khối lượng
序号 项目内容 量单位 工程数量
1 2 3 4
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程
NỀN
IV 地面
1 Base m3 35.81
碎石
MÁI
V 屋顶
1 2 3 4
B态 nrbc
1 Hδ móng
基坑
1 2 3 4
7 Vét bùn đầu cọc tre m3 21.88
疏浚竹桩头泥土
11 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 88.08
基础混凝土C25,石头1x2,基础宽度<=250 cm
12 Bê tông tường bề đá 1x2, mác 250 m3 60.55
池壁混凝土C25,石头1x2
18 Gia công lắp đặt thang thăm bể inox Hạng mục 1.00
池不锈钢检修口爬梯加工安装 项
19 Gia công nắp bể bằng inox 304 viền V50x5 Hạng mục 2.00
加工304不锈钢池盖,V50x5角钢包边 项
* Bể xử lý nước thải
污水处理池
1 CÔNG TÁC ĐẤT
土方工程
1 2 3 4
9 CÔNG TÁC BÊ TÔNG
混凝土工程
11 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 17.32
基础混凝土C25,石头1x2,<=250 cm宽
20 Xây tường ngăn bể bằng gạch đặc, vữa hỗn hợp mác M75 M7.5混合砂浆砌实心砖隔墙 m3 10.01
22 Trát tường trongbể dày 2,5cm vữa XM M75 có đánh màu m2 100.19
池内壁抹奖,2,5 cm厚, 泥砂浆强度7.5抹光
Láng vữa đáy bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池底板抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
23 m2 31.76
25 Gia công nắp bể bằng inox 304 viền V50x5 Hạng mục 1.00
池盖用304不锈钢加工,包边角钢V50x5 项
26 Ống PVC D200 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D200 含配件 m 8.00
27 Ống PVC D140 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D140 含配件 m 4.00
28 Ống PVC D32 bao gồm cả phụ kiện PVC管 D32 含配件 m 4.00
Bể tự hoại
* 化粪池
计量单
Thép Viet Nh关 t,
VAS Nghi Sσ n
ho关c tuσng du
σng
5 6=4*5 7
Nhôm thudng he
55
55系普通铝材
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
5 6=4*5 7
Đơn giá Đơn giá tổng Thành tiền Ghi chú
综合单价 hợp (VNĐ) 备注
综合单价 合价
liệu Nhân công Máy
材料费 人工费 机械费
5 6=4*5 7
Dự toán 1 cái
-个预算
Đơn giá
综合单价 Đơn giá tổng
Thành tiền Ghi chú
hợp
序号 项目内容 位 工程数量
1 2 3 4
CÔNG TÁC ĐẤT
I 土方工程
Trát tường bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池壁抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
2 m2 51.60
Máy 综合单价 合价 备注
Vật liệu Nhân công 机械费
材料费 人工费
5 6=4*5 7
Láng vữa đáy bể vữa XM M75 dày 2cm, có đánh màu bằng xi măng nguyên chất
池底板抹水泥砂浆强度M7.5,厚度2cm,素水泥抹光
3 m2 6.00
* Cột cờ
旗杆
1 2 3 4
2 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 m3 0.20
基础混凝土C25,石头1x2,<=250 cm宽
1 Xây tường móng bằng gạch đặc, vữa hỗn hợp mác M75 D16不锈钢锚栓 m3 3.45
5 6=4*5 7