Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Âm (∇) /

STT Tên đồ ăn Dương


(Δ)
1 Bạc hà ∇
2 Bắp (ngô) ∇
3 Bo ∇
4 Cá chép ∇
5 Cá hương ∇
6 Cá lơn bơn ∇
7 Cam thảo tươi ∇
8 Cần (rau) ∇
9 Chả giò ∇
10 Củ nứa ∇
11 (Thịt cấm) ∇
12 Dâu tằm (lá) ∇
13 Dền tía (rau) ∇
14 Đại mạch ∇
15 Đậu xanh ∇
16 Gà (thịt) ∇
17 Giò, chả ∇
18 Hào, hến ∇
19 Khế (trái) ∇
20 Kiêu mạch ∇
21 Lõa mạch ∇
22 Lươn ∇
23 Lựu (trái) ∇
24 Mã-đề (rau) ∇
25 Mãng cầu (na) ∇
26 Măng cụt ∇
27 Mật ong ∇
28 Mực (cá) ∇
29 Nhãn (trái) ∇
30 Nước giếng ∇
31 Nước khoáng chất ∇
32 Ổi (trái) ∇
33 Phó-mát Camembert ∇
34 Phó-mát Gruyere ∇
35 Sò, vạng ∇
36 Soda (nước) ∇
37 Su đỏ ∇
38 Su hào ∇
39 Thiên môn (củ) ∇
40 Thỏ (thịt) ∇
41 Tỏi (củ) ∇
42 Tôm hùm ∇
43 Trái su-su ∇
44 Vú sữa (trái) ∇
45 Bầu (trái) ∇∇
46 Bia (la-ve) ∇∇
47 Bò (thịt) ∇∇
48 Dứa (trái) ∇∇
49 Chanh (trái) ∇∇
50 Chôm chôm ∇∇
51 Củ cải đỏ ∇∇
52 Củ từ (khoai từ) ∇∇
53 Dầu dừa ∇∇
54 Dưa tây ∇∇
55 Dưa hấu ∇∇
56 Đào (trái) ∇∇
57 Đậu lăng-ti ∇∇
58 Đậu petit pois ∇∇
59 Đậu nành ∇∇
60 Đậu phụng (lạc) ∇∇
61 Đường mạch nha ∇∇
62 Đường phèn ∇∇
63 Ếch, nhái ∇∇
64 Lê (trái) ∇∇
65 Heo (thịt lợn) ∇∇
66 Mít (trái) ∇∇
67 Mồng tơi ∇∇
68 Mỡ động vật ∇∇
69 Muống (rau) ∇∇
70 (thịt cấm) ∇∇
71 Nho (trái) ∇∇
72 Nước đá lạnh ∇∇
73 Ốc bươu ∇∇
74 Phật thủ (trái) ∇∇
75 Phó mát (các loại) ∇∇
76 Rau dền xanh ∇∇
77 Rau Sam ∇∇
78 Rượu đế ∇∇
79 Sắn (khoai mì) ∇∇
80 Sữa bò ∇∇
81 Thỏ rừng (thịt) ∇∇
82 Tiêu (hạt) ∇∇
83 Trái vải ∇∇
84 Hồng nước (trái) ∇∇
85 Sapotier (trái) ∇∇
86 A-ti-so ∇∇∇
87 Bắp chuối ∇∇∇
88 Bơ (bò) ∇∇∇
89 Bưởi (trái) ∇∇∇
90 Cà chua ∇∇∇
91 Cà ghém ∇∇∇
92 Cà tím ∇∇∇
93 Cà phê ∇∇∇
94 Cà rem ∇∇∇
95 Cam quít ∇∇∇
96 Candies ∇∇∇
97 Champagne ∇∇∇
98 Chocolate ∇∇∇
99 Chuối ∇∇∇
100 Coca-cola ∇∇∇
101 Đậu (củ) ∇∇∇
102 Dấm chua ∇∇∇
103 Dưa bở ∇∇∇
104 Dưa chuột ∇∇∇
105 Dưa gang ∇∇∇
106 Dứa (thơm) ∇∇∇
107 Đậu đũa ∇∇∇
108 Đậu lave ∇∇∇
109 Đậu ngự ∇∇∇
110 Đu đủ ∇∇∇
111 Đường hóa học ∇∇∇
112 Gừng (củ) ∇∇∇
113 Hồng giòn (trái) ∇∇∇
114 Khoai lang ∇∇∇
115 Khoai sọ ∇∇∇
116 Khoai tây ∇∇∇
117 Khoai tía ∇∇∇
118 Magarine ∇∇∇
119 Măng tây ∇∇∇
120 Măng tre ∇∇∇
121 Mật mía ∇∇∇
122 Me (trái) ∇∇∇
123 Mướp ngọt ∇∇∇
124 Nước ngọt ∇∇∇
125 Rượu chát ∇∇∇
126 Rượu tây ∇∇∇
127 Măng cầu Xiêm ∇∇∇
128 Sầu riêng ∇∇∇
129 Sữa chua ∇∇∇
130 Tầu-vị-yểu (Nước tương) ∇∇∇
131 Trà tàu ∇∇∇
132 Vải (trái) ∇∇∇
133 Vú sữa (trái) ∇∇∇
134 Anh đào (trái) Δ
135 Bí đao Δ
136 Bồ câu (chim) Δ
137 Bồ-công-anh (lá) Δ
138 Bơ mè (vừng) Δ
139 Cá hồi Δ
140 Cá mòi Δ
141 Cá trích Δ
142 Cà phê gạo lứt Δ
143 Cam thảo sao Δ
144 Cải bắp Δ
145 Cải cay Δ
146 Cải củ Δ
147 Cải radi Δ
148 Chao Δ
149 (thịt cầm thú) Δ
150 Cookies Δ
151 Củ Ấu Δ
152 Cúc tần-ô Δ
153 Đậu bắp (ngô) Δ
154 Dầu cá thu Δ
155 Dầu egoma Δ
156 Dầu hướng quỳ Δ
157 Dầu lạc (đậu phụng) Δ
158 Dầu vừng (mè) Δ
159 Dầu Olive Δ
160 Diếp đắng (rau) Δ
161 Diếp quăn Δ
162 Dưa cải Δ
163 Đa-đa (chim) Δ
164 Đậu bạc Δ
165 Đậu đen Δ
166 Đậu đỏ Δ
167 Đậu ván Δ
168 Đồng tiện (nước tiểu) Δ
169 Gà tây Δ
170 Gạo trắng Δ
171 Gấc (trái) Δ
172 Hà-thủ-ô Δ
173 Hành (củ) Δ
174 Hẹ (củ và lá) Δ
175 Hoa hồng khô Δ
176 Hoàng-tinh (củ) Δ
177 Hạt dẻ Δ
178 Hạt mít luộc Δ
179 Kê (hạt) Δ
180 Kiệu (củ) Δ
181 Lekima (trái) Δ
182 Lá-Điền-thất Δ
183 Mực khô (các) Δ
184 Khổ qua Δ
185 Ngò (rau thơm) Δ
186 Nước đậu huyết Δ
187 Nước mắm Δ
188 Phó mát Hòa-lan Δ
189 Phó mát Roquefort Δ
190 Rau đắng Δ
191 Rau má Δ
192 Rể dâu tằm Δ
193 Ruốc (chả bông) Δ
194 Sữa thảo mộc Δ
195 Trà Bạc-hà Δ
196 Trà lá sen Δ
197 Trà trinh-nữ Δ
198 Trà lá Sọ-khỉ Δ
199 Trà tươi già Δ
200 Trà vú-sữa Δ
201 Trái mít sống Δ
202 Tôm tép Δ
203 Tương Δ
204 Vịt (thịt) Δ
205 Bí ngô (bí rợ) ΔΔ
206 Biscuit ΔΔ
207 Cà nén ΔΔ
208 Cà-rốt ΔΔ
209 Cải xoong ΔΔ
210 Củ kiệu nén ΔΔ
211 Củ mài ΔΔ
212 Củ sắn dây ΔΔ
213 Củ sen ΔΔ
214 Dầu đậu nành ΔΔ
215 Dầu dừa ΔΔ
216 Diếp quăn đắng ΔΔ
217 Gạo đỏ ΔΔ
218 Hà-thủ-ô chế ΔΔ
219 Hành nén ΔΔ
220 Hắc-mạch ΔΔ
221 Hoa Đậu-làn ΔΔ
222 Hoàng-liên ΔΔ
223 Hoàng-nàn ΔΔ
224 Hạt bí rang ΔΔ
225 Hạt Sen ΔΔ
226 Hạt Súng ΔΔ
227 Hạt mít rang ΔΔ
228 Mật-nhân ΔΔ
229 (thịt cầm thú) ΔΔ
230 Nghệ (củ) ΔΔ
231 Ô-mai ΔΔ
232 Rễ Bồ-công anh ΔΔ
233 Sữa dê ΔΔ
234 Táo ta ΔΔ
235 Táo Tàu ΔΔ
236 Táo Tây ΔΔ
237 Trà Đầu lân ΔΔ
238 Trà Điền thất ΔΔ
239 Trà ngải cứu ΔΔ
240 Trà ngũ trảo ΔΔ
241 Trà Tam thất ΔΔ
242 Trà từ bi ΔΔ
243 Trứng cá muối ΔΔ
244 Trứng gà (có đực) ΔΔ
245 Xuyên tâm liên ΔΔ
246 Cà nén phi ΔΔΔ
247 Chim trĩ ΔΔΔ
248 Đầu làn chế ΔΔΔ
249 Điền thất chế ΔΔΔ
250 Hùng hoàng ΔΔΔ
251 Mật nhân chế ΔΔΔ
252 Muối biển ΔΔΔ
253 Quế nhục ΔΔΔ
254 Sâm (Nhân sâm) ΔΔΔ
255 Thục dậu ΔΔΔ
256 Tâm thất chế ΔΔΔ
257 Xuyên tâm liên chế ΔΔΔ
Lưu ý
Coi lại, trùng dòng 44

You might also like