Professional Documents
Culture Documents
1
1
A. Khi lassen được sử dụng độc lập như một động từ đầy đủ
(Vollverb)
1. Lassen với ý nghĩa bỏ lại, để lại, không mang theo một thứ gì đó
Lassen Sie bitte die Flasche hier
(Xin Ngài hãy để cái chai ở lại đây = Vui lòng không mang cái chai theo)
Ich lasse mein Handy zu Hause.
(Tôi để điện thoại ở nhà = Tôi không mang theo điện thoại)
2. Lassen với ý nghĩa chấm dứt, không làm một việc gì nữa
Ich lasse das Rauchen (Tôi bỏ hút thuốc)
Lưu ý đặc biệt: Khi xây dựng thì Perfekt với lassen sẽ có 2 cách xây dựng khác nhau tùy theo vai
trò lassen đó là Vollverb hay Hilfsverb.
Cụ thể sử dụng lassen với vai trò Vollverb nên cách xây dựng thì Perfekt sẽ rất quen thuộc như
sau:
haben + gelassen (P2 của lassen)
Ich habe gestern mein Handy zu Hause gelassen (Hôm qua tôi ĐÃ để điện thoại ở
nhà)
Ich habe letztes Jahr das Rauchen gelassen. (Năm ngoái tôi ĐÃ bỏ thuốc)
B. Khi lassen được sử dụng như một trợ động từ (Hilfsverb)
trong câu. Khi đó lassen luôn phải đi kèm một động từ chính
khác, chứ không đứng một mình.
1. Lassen với ý nghĩa giao cho/nhờ ai đó làm việc gì cho mình, bản
thân chúng ta sẽ không thực hiện việc đó
Ich lasse mein Auto reparieren
(Tôi để cái xe cho người khác sửa – chứ tôi không tự làm việc đó)
Ich lasse mir die Haare schneiden
(Tôi để thợ cắt tóc cho tôi chứ tôi không tự mình cắt tóc)
2. Lassen với ý nghĩa cho phép ai làm gì đó
Ich lasse meinen Sohn Computer spielen (Tôi cho phép con trai chơi điện tử)
Mein Vater lässt mich das Geschenk noch nicht aufmachen (Cha chưa cho phép tôi
mở gói quà)
3. Lassen sich với ý nghĩa bị động (có thể … được ..)
Deine Krankheit lässt sich heilen (Căn bệnh của bạn có thể chữa được)
Diese Aufgaben lassen sich lösen (Những bài tập này có thể giải được)
Ở đây, ta đang sử dụng lassen với vai trò Hilfsverb nên cách xây dựng thì Perfekt sẽ như sau:
haben + Infinitiv (của động từ chính) + Infinitiv (của lassen)
Ich habe mein Auto reparieren lassen (Tôi ĐÃ để cái xe cho người khác sửa)
Ich habe gestern meinen Sohn Computer spielen lassen (Hôm qua tôi ĐÃ cho phép
con trai chơi điện tử)
Diese Aufgaben haben sich lösen lassen (Những bài tập này ĐÃ có thể giải quyết)
Mệnh đề quan hệ ở Genitiv - Relativsätze im
Genitiv
1. Đại từ quan hệ ở Genitiv
b. Die Söhne Peter und Sam lernen schnell Deutsch. Ihre Freunde kommen aus
Deutschland.
(Các con trai Peter và Sam nhanh chóng học tiếng Đức. Bạn bè của chúng đến từ
Đức.)
→ Die Söhne Peter und Sam, deren Freunde aus Deutschland kommen, lernen
schnell Deutsch.
(Hai con trai Peter và Sam, có bạn đến từ Đức, học tiếng Đức rất nhanh.)
khi thành lập mệnh đề quan hệ ở Genitiv, đại từ quan hệ sẽ được
chia theo danh từ trước nó, danh từ mà mệnh đề quan hệ được sử
dụng để bổ sung ý nghĩa. Do đó, Peter ở số ít, giống đực (der) nên đại
từ quan hệ phải là dessen. Ngược lại, Die Söhne Peter und Sam ở dạng
số nhiều (Plural) nên đại từ quan hệ phải sử dụng là deren.