Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

E08020001

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN BỊ HỦY VÌ KHÔNG ĐỦ SĨ SỐ


HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2024 - 2025

Số tiết
Lý Số tiết Sĩ số
Số tín lý Khoa chủ quản môn
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế thực đăng Lớp dự kiến Phòng đã cấp Ngày bắt đầu Ghi chú
chỉ thuyế học
t hành ký
t

Khoa Công nghệ Thông


1 010110017504 0101100175 An ninh hạ tầng mạng 2 x 30 0 20 12DHBM04 B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 13/08/2024
tin

2 010100001803 0101000018 An toàn lao động 2 x 30 0 20 14DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 31/10/2024

3 0101100823170 0101100823 Anh văn 2 3 x 45 0 4 14DHKTL07 Khoa Ngoại ngữ D302 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 17/08/2024

4 010110082403 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 15/08/2024

5 010110082404 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ F203 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 17/08/2024

6 010110082405 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 1 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024

7 010110082412 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 8 13DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024

8 010110082417 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 9 12DHTQ01 Khoa Ngoại ngữ B501 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/08/2024

9 010110082418 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 12DHTQ02 Khoa Ngoại ngữ B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 15/08/2024

10 010110082419 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 5 12DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ B507 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 17/08/2024

B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65),


11 010110082420 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 9 12DHTQ04 Khoa Ngoại ngữ 16/08/2024
B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60)

12 010110082426 0101100824 Anh văn 3 3 x 45 0 1 12DHTQ05 Khoa Ngoại ngữ B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024

Khoa Du lịch và Ẩm
13 010110111904 0101101119 Anh văn chuyên ngành nhà hàng 1 2 x 15 30 15 13DHQTDVNH02 D304 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 12/08/2024
thực
Khoa Công nghệ Thông
14 010110196608 0101101966 Ảo hóa và điện toán đám mây 3 15 60 6 13DHTH09 A107 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 17/08/2024
tin
Khoa Công nghệ May
15 010110012301 0101100123 Cải tiến sản xuất ngành may 2 x 30 0 1 12DHCM01 B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 17/08/2024
và Thời trang
B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
Khoa Công nghệ Thông
16 010110098621 0101100986 Cấu trúc rời rạc 3 x 45 0 9 14DHTH16 B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60), 14/08/2024
tin
B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông A101 - 140 Lê Trọng Tấn(52),
17 010110219002 0101102190 Cấu trúc rời rạc 3 15 60 11 14DHKHDL02 14/08/2024
tin A102 - 140 Lê Trọng Tấn(52)
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực
18 010100685501 0101006855 2 30 0 10 13DHDB01 A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 13/08/2024
sữa phẩm
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực
19 010100686401 0101006864 2 30 0 9 13DHDB01 A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 13/08/2024
thịt, trứng, thủy sản phẩm
Khoa Công nghệ Hoá
20 010100718501 0101007185 Công nghệ gia công cao su 2 x 30 0 12DHHH05 B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/08/2024
học
Khoa Công nghệ Hoá
21 010100092001 0101000920 Công nghệ lọc dầu 2 x 30 0 1 12DHHH05 D305 - 140 Lê Trọng Tấn(40) 12/08/2024
học
Khoa Công nghệ Thông
22 010110196306 0101101963 Công nghệ phần mềm 3 x 45 0 5 13DHTH05 F602 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 12/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
23 010110196307 0101101963 Công nghệ phần mềm 3 x 45 0 17 13DHTH06 F203 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 12/08/2024
tin
E08020001

Khoa Công nghệ Thực


24 010100684701 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 x 30 0 3 13DHQTTP01 B403 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/08/2024
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
25 010100684706 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 x 30 0 22 13DHTP01 B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 12/08/2024
phẩm
Khoa Công nghệ Thông
26 010110016903 0101100169 Công nghệ tường lửa 2 x 30 0 23 12DHBM03 B507 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 13/08/2024
tin

27 010100764801 0101007648 Công nghệ vật liệu 2 x 30 0 17 13DHCK01 Khoa Công nghệ Cơ khí B206 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 14/08/2024

Khoa Công nghệ Thông


28 010110108402 0101101084 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3 x 45 0 14 12DHTH08 A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 16/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
29 010100060706 0101000607 Cơ sở dữ liệu NoSQL 2 x 30 0 14 12DHTH05 B507 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 12/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Hoá
30 010110124401 0101101244 Cơ sở kỹ thuật Polymer 2 30 0 5 13DHHH01 B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 12/08/2024
học

31 010100047608 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 21 14DHKTL08 Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 13/08/2024

32 010100047610 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 21 13DHTDH02 Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 14/08/2024

33 010100047616 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 23 14DHTQ02 Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 16/08/2024

34 010100047664 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 11 12DHCK02 Khoa Chính trị - Luật Zoom44(300) 24/08/2024

35 010100047666 0101000476 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 30 0 9 12DHCDT02 Khoa Chính trị - Luật Zoom54(300) 24/08/2024

Khoa Du lịch và Ẩm
36 010110114001 0101101140 Dinh dưỡng thẩm mỹ 2 x 30 0 19 12DHDD02 Zoom21(300) 10/10/2024
thực
Khoa Công nghệ Hoá
37 010110033002 0101100330 Dụng cụ đo và điều khiển quá trình công nghệ 2 x 30 0 21 13DHHH02 B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
học
Khoa Sinh học và Môi
38 010110038201 0101100382 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 3 x 45 0 13 12DHMT D303 - 140 Lê Trọng Tấn(30) 12/08/2024
trường
Khoa Công nghệ Điện -
39 010110086702 0101100867 Điện tử công suất ứng dụng 2 x 30 0 11 12DHTDH02 B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 13/08/2024
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện -
40 010100667302 0101006673 Điện tử Y sinh 2 x 30 0 1 12DHDT02 B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 17/08/2024
Điện tử
Khoa Công nghệ Điện - P.PLC (Phong PLC)- 31 Chế Lan
41 010110084207 0101100842 Điều khiển logic khả trình (PLC) 3 15 60 8 13DHTDH01 18/08/2024
Điện tử Viên(30)
Khoa Công nghệ Thông
42 010110108004 0101101080 Giám sát và ứng cứu sự cố an toàn thông tin 2 x 30 0 9 12DHBM04 B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 16/08/2024
tin
Khoa Du lịch và Ẩm
43 010110115603 0101101156 Giao tiếp, ứng xử trong du lịch 2 x 15 30 16 14DHNA01 A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/08/2024
thực
Khoa Quản trị kinh
44 010110102602 0101101026 Hành vi người tiêu dùng 3 45 0 24 13DHQTMK02 B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/08/2024
doanh
Khoa Công nghệ Thông
45 010100174222 0101001742 Hệ điều hành 3 x 45 0 7 14DHTH15 A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 18/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
46 010100174223 0101001742 Hệ điều hành 3 x 45 0 9 14DHTH16 A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 18/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
47 010110196802 0101101968 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 15 60 9 13DHTH01 A207 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 12/08/2024
tin
Phòng cơ điện tử 2(CK)- 31 Chế
48 010110091103 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí 20/08/2024
Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)- 31 Chế
49 010110091108 0101100911 Hệ thống sản xuất tự động 2 15 30 7 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí 19/08/2024
Lan Viên(20)
Khoa Công nghệ Hoá
50 010100694601 0101006946 Hóa dị vòng 2 x 30 0 2 12DHHH05 D305 - 140 Lê Trọng Tấn(40) 13/08/2024
học
Khoa Công nghệ Thực
51 010100196802 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 21 14DHDD02 B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 15/08/2024
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
52 010100196814 0101001968 Hóa sinh học thực phẩm 2 x 30 0 15 14DHTP10 Zoom28(300) 13/08/2024
phẩm
E08020001

Khoa Tài chính - Kế A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70),


53 010100199704 0101001997 Kế toán chi phí 3 x 30 30 20 13DHKT03 16/08/2024
toán B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65)
Khoa Tài chính - Kế
54 010100202903 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 4 14DHKT02 A309 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 17/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
55 010100202905 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 2 14DHKT04 A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 16/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
56 010100202906 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 13 14DHKT05 A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 16/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
57 010100202908 0101002029 Kế toán Mỹ 2 x 15 30 19 14DHKT07 A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 12/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
58 010100206102 0101002061 Kế toán quốc tế 3 x 45 0 13DHKT01 A403 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 14/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
59 010100206104 0101002061 Kế toán quốc tế 3 x 45 0 7 13DHKT03 A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 13/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
60 010100206105 0101002061 Kế toán quốc tế 3 x 45 0 19 13DHKT04 A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 15/08/2024
toán
A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72),
Khoa Tài chính - Kế
61 010100206513 0101002065 Kế toán tài chính 1 3 x 30 30 17 14DHNH04 B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65), 12/08/2024
toán
B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thông
62 010110103305 0101101033 Kiểm định phần mềm 2 x 30 0 8 12DHTH04 B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/08/2024
tin
Kiểm soát các quá trình trong công nghiệp Khoa Công nghệ Thực
63 010110201301 0101102013 2 x 30 0 11 12DHQTTP01 B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/08/2024
thực phẩm phẩm
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp Khoa Công nghệ Thực
64 010110200602 0101102006 2 15 30 12DHQTTP02 Zoom30(300), Zoom40(300) 14/08/2024
thống kê (CNTP) phẩm
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp Khoa Công nghệ Thực
65 010110200604 0101102006 2 15 30 21 13DHTP_TD Zoom29(300), Zoom32(300) 16/08/2024
thống kê (CNTP) phẩm
Khoa Tài chính - Kế
66 010100790704 0101007907 Kiểm soát nội bộ 2 x 15 30 19 13DHKT03 A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 17/08/2024
toán
Khoa Công nghệ Thông
67 010100228916 0101002289 Kiến trúc máy tính 3 x 45 0 17 14DHTH11 F601 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 14/08/2024
tin
Khoa Quản trị kinh
68 010110094101 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 10 14DHTP_TD B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 14/08/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh
69 010110094103 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 14DHTP02 B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 29/10/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
70 010110094104 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 4 14DHTP03 29/10/2024
doanh B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
71 010110094105 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 14DHTP04 B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 30/10/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
72 010110094106 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 14DHTP05 30/10/2024
doanh B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
73 010110094107 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 6 14DHTP06 30/10/2024
doanh B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
74 010110094108 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 3 14DHTP07 B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 30/10/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh
75 010110094109 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 5 14DHTP08 B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 17/08/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
76 010110094110 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 2 14DHTP09 17/08/2024
doanh B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
77 010110094111 0101100941 Kinh tế học đại cương 2 x 30 0 11 14DHTP10 B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
doanh
Khoa Du lịch và Ẩm B206 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
78 010100240024 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 14 14DHTMDT02 31/10/2024
thực B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Du lịch và Ẩm
79 010100240034 0101002400 Kỹ năng giao tiếp 2 x 30 0 21 14DHQTMK01 B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 23/10/2024
thực
Khoa Du lịch và Ẩm B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
80 010110081001 0101100810 Kỹ năng học tập đại học 2 x 30 0 8 14DHQLMT01 23/10/2024
thực B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Kỹ năng tiếp cận khách hàng và khai thác vụ
81 010110086902 0101100869 2 x 15 30 18 14DHKTL02 Khoa Chính trị - Luật F202 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 14/08/2024
việc
E08020001

Kỹ năng tiếp cận khách hàng và khai thác vụ


82 010110086903 0101100869 2 x 15 30 21 14DHKTL03 Khoa Chính trị - Luật A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
việc
Kỹ năng tiếp cận khách hàng và khai thác vụ
83 010110086904 0101100869 2 x 15 30 4 14DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật A305 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
việc
Kỹ năng tiếp cận khách hàng và khai thác vụ
84 010110086908 0101100869 2 x 15 30 14 14DHKTL08 Khoa Chính trị - Luật A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 17/08/2024
việc

85 010110009403 0101100094 Kỹ thuật chế tạo 1 3 x 45 0 23 13DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 15/08/2024

Khoa Công nghệ Điện -


86 010100249706 0101002497 Kỹ thuật điện 2 x 30 0 20 13DHTP01 B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/08/2024
Điện tử
Khoa Công nghệ Hoá
87 010110034401 0101100344 Kỹ thuật đường ống và bể chứa 2 x 30 0 12DHHH05 D305 - 140 Lê Trọng Tấn(40) 17/08/2024
học
Khoa Công nghệ Thực
88 010100258402 0101002584 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 x 30 0 13 13DHTP01 B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 15/08/2024
phẩm
Kỹ thuật thực phẩm 2 (Truyền nhiệt trong Khoa Công nghệ Thực
89 010110201802 0101102018 3 x 45 0 10 14DHDB01 A403 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 16/08/2024
CNTP) phẩm
Kỹ thuật thực phẩm 2 (Truyền nhiệt trong Khoa Công nghệ Thực
90 010110201810 0101102018 3 x 45 0 11 14DHTP05 A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/08/2024
CNTP) phẩm
Khoa Công nghệ May
91 010110159702 0101101597 Kỹ thuật trang trí trang phục 2 x 30 0 17 13DHKDTT02 B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/08/2024
và Thời trang
Khoa Công nghệ Điện -
92 010110084002 0101100840 Lập trình điều khiển tích hợp 2 0 60 5 14DHDT01 Phòng TĐH Siemens(25) 17/08/2024
Điện tử
Khoa Công nghệ Thông
93 010110196503 0101101965 Lập trình mạng 3 15 60 6 13DHTH02 A101 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 18/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
94 010110196505 0101101965 Lập trình mạng 3 15 60 13DHTH04 A106 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 17/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
95 010110196507 0101101965 Lập trình mạng 3 15 60 13DHTH06 A109 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 18/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
96 010100292112 0101002921 Lập trình Web 3 x 15 60 12 13DHTH04 A205 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 15/08/2024
tin

97 010100162507 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 19 13DHQTKS01 Khoa Chính trị - Luật F502 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 16/08/2024

98 010100162525 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 7 13DHSH03 Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 25/10/2024

99 010100162531 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 15 12DHCK01 Khoa Chính trị - Luật F502 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 25/10/2024

100 010100162539 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 17 13DHCM02 Khoa Chính trị - Luật F502 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 16/08/2024

101 010100162541 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 30 0 20 13DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật F502 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 23/10/2024

A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66),


102 010110067507 0101100675 Luật dân sự 2 3 x 30 30 23 14DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật 15/08/2024
B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64)
Khoa Công nghệ Thực
103 010110208807 0101102088 Luật thực phẩm 2 15 30 21 13DHTP06 A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 18/08/2024
phẩm
Khoa Tài chính - Kế
104 010100310411 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 16 14DHQTKD01 F301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 17/08/2024
toán
Khoa Tài chính - Kế
105 010100310413 0101003104 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 x 45 0 4 14DHQTKD05 F301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 17/08/2024
toán
Khoa Du lịch và Ẩm
106 010110117109 0101101171 Marketing du lịch 3 x 45 0 13 14DHQTKS05 A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
thực
Khoa Quản trị kinh B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
107 010110175706 0101101757 Marketing kỹ thuật số 3 30 30 22 13DHQTMK06 14/08/2024
doanh B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Quản trị kinh
108 010100320701 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 15 13DHQTMK03 B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/08/2024
doanh
Khoa Quản trị kinh
109 010100320702 0101003207 Marketing quốc tế 2 x 15 30 11 13DHQTMK05 B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/08/2024
doanh
Marketing thực phẩm và nghiên cứu người Khoa Công nghệ Thực
110 010110109502 0101101095 2 x 30 0 21 12DHTP_TD D305 - 140 Lê Trọng Tấn(40) 29/10/2024
tiêu dùng phẩm
E08020001

Khoa Quản trị kinh


111 010100321005 0101003210 Marketing thương mại 2 x 30 0 18 13DHQTMK05 B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 28/10/2024
doanh

112 010110092202 0101100922 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 2 0 60 16 13DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí A111 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 15/08/2024

113 010100367103 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 14 12DHTDH03 Khoa Chính trị - Luật F502 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 14/08/2024

114 010100367105 0101003671 Pháp luật đại cương 2 x 30 0 8 12DHTDH05 Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 13/08/2024

Khoa Du lịch và Ẩm
115 010110117804 0101101178 Phát triển kỹ năng quản lý 2 x 30 0 23 14DHQTDVNH02 B402 - 140 Lê Trọng Tấn(80) 17/08/2024
thực
Khoa Công nghệ Thông A102 - 140 Lê Trọng Tấn(52),
116 010110104504 0101101045 Phát triển phần mềm ứng dụng thông minh 3 15 60 5 12DHTH03 12/08/2024
tin A105 - 140 Lê Trọng Tấn(53)
Khoa Công nghệ Thông
117 010110104508 0101101045 Phát triển phần mềm ứng dụng thông minh 3 15 60 10 12DHTH05 A104 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 16/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thực
118 010100368309 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 15 13DHQTTP03 B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 17/08/2024
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
119 010100368310 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 x 30 0 13 13DHQTTP04 B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 15/08/2024
phẩm
Khoa Quản trị kinh
120 010100357512 0101003575 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 x 45 0 12 13DHQTTP02 Zoom22(300) 17/08/2024
doanh
Khoa Công nghệ Thực
121 010110212501 0101102125 Phương pháp nghiên cứu định lượng 2 x 30 0 10 12DHQTTP01 B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
phẩm
Khoa Công nghệ Thực
122 010110212401 0101102124 Phương pháp nghiên cứu định tính 2 x 30 0 15 12DHQTTP01 B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 17/08/2024
phẩm
Khoa Du lịch và Ẩm
123 010110117907 0101101179 Phương pháp nghiên cứu khoa học du lịch 3 x 45 0 3 14DHQTKS01 A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 18/08/2024
thực
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Tài Khoa Tài chính - Kế
124 010110215715 0101102157 2 15 30 2 14DHNH04 A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 16/08/2024
chính - Kế toán toán
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Tài Khoa Tài chính - Kế
125 010110215718 0101102157 2 15 30 4 14DHNH07 A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 16/08/2024
chính - Kế toán toán
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Tài Khoa Tài chính - Kế
126 010110215719 0101102157 2 15 30 13 14DHNH08 A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/08/2024
chính - Kế toán toán
Khoa Công nghệ May
127 010110127601 0101101276 Quản lý chất lượng trong ngành may 2 x 30 0 18 12DHCM01 B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 15/08/2024
và Thời trang
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên Khoa Công nghệ Thực
128 010100383605 0101003836 2 x 30 0 17 13DHNA03 B302 - 140 Lê Trọng Tấn(80) 12/08/2024
nguồn gốc TP phẩm
Khoa Công nghệ Điện -
129 010100386801 0101003868 Quản lý và sử dụng năng lượng hiệu quả 2 x 30 0 10 12DHDT01 A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 17/08/2024
Điện tử
Khoa Quản trị kinh
130 010100393104 0101003931 Quản trị học 2 x 30 0 23 14DHQTTP01 A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 18/08/2024
doanh
Khoa Du lịch và Ẩm
131 010110205704 0101102057 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 3 x 45 0 13 14DHQTDVNH04 A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
thực
Khoa Quản trị kinh
132 010100699602 0101006996 Quản trị quan hệ khách hàng 2 x 30 0 19 13DHKDQT03 B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 15/08/2024
doanh
Khoa Khoa học Ứng
133 010100403002 0101004030 Quy hoạch thực nghiệm 2 x 30 0 14 14DHCDT02 B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 31/10/2024
dụng
Khoa Công nghệ Hoá
134 010100695701 0101006957 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 x 30 0 12DHHH03 B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
học
Khoa Công nghệ May
135 010110128001 0101101280 Sản xuất may mặc bền vững 2 x 30 0 7 12DHCM01 B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 17/08/2024
và Thời trang
Khoa Công nghệ May
136 010110042101 0101100421 Sản xuất tinh gọn (Lean) 2 x 30 0 7 12DHCM01 B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/08/2024
và Thời trang

137 010110163801 0101101638 Tư duy phản biện 2 x 30 0 16 13DHKTN01 Khoa Công nghệ Cơ khí B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 23/10/2024

138 010110163802 0101101638 Tư duy phản biện 2 x 30 0 13 13DHKTN02 Khoa Công nghệ Cơ khí B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 23/10/2024

Khoa Công nghệ Điện -


139 010100630703 0101006307 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 x 30 0 7 12DHTDH03 A409 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 12/08/2024
Điện tử
E08020001

140 010100632204 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12 12DHDT01 Khoa Chính trị - Luật Zoom43(300) 17/08/2024

141 010100632208 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 2 12DHDT05 Khoa Chính trị - Luật Zoom23(300) 29/10/2024

142 010100632252 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 20 12DHTH_TD Khoa Chính trị - Luật F501 - 140 Lê Trọng Tấn(120) 15/08/2024

143 010100632256 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 12DHTH05 Khoa Chính trị - Luật Zoom23(300) 13/08/2024

144 010100632260 0101006322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 30 0 24 12DHTH13 Khoa Chính trị - Luật Zoom25(300) 14/08/2024

Khoa Tài chính - Kế


145 010100434803 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 5 13DHKDQT03 A404 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 15/08/2024
toán
Khoa Du lịch và Ẩm G808(Nghiệp vụ bếp)- 93 Tân kỳ
146 010110106101 0101101061 Thí nghiệm khoa học chế biến món ăn 1 0 30 7 14DHDD01 28/10/2024
thực Tân quý(30)
Khoa Công nghệ Thực G601(Hóa phân tích hiện đại) - 93
147 010110109115 0101101091 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 0 60 7 13DHTP03 30/09/2024
phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G602(Hóa phân tích hiện đại) - 93
148 010110109116 0101101091 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 0 60 1 13DHTP04 26/11/2024
phẩm Tân kỳ Tân quý(33)

149 010100449907 0101004499 Thí nghiệm vật liệu 1 0 30 2 13DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí P.VATLIEU- 31 Chế Lan Viên(20) 22/10/2024

Thiết kế công nghệ và bố trí dây chuyền sản Khoa Công nghệ Thực
150 010110202201 0101102022 2 15 30 5 12DHQTTP01 B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/08/2024
xuất phẩm
Khoa Công nghệ Thực A108 - 140 Lê Trọng Tấn(44),
151 010110005804 0101100058 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 30 30 11 13DHDB02 15/08/2024
phẩm B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Sinh học và Môi
152 010100673501 0101006735 Thống kê sinh học 2 0 60 4 12DHSH01 A101 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 12/08/2024
trường

153 010100783801 0101007838 Thư tín thương mại 3 x 45 0 13 13DHAV01 Khoa Ngoại ngữ A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 15/08/2024

Khoa Du lịch và Ẩm
154 010100715008 0101007150 Thực địa tour trong nước 2 0 60 13DHQTDVLH02
thực
Khoa Công nghệ Thông
155 010110017605 0101100176 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 0 30 13 12DHBM05 A103 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 25/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
156 010110017608 0101100176 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 0 30 12DHBM04 A104 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 14/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
157 010110103502 0101101035 Thực hành Bảo mật Hệ thống thông tin 1 0 30 4 12DHTH08 A110 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 21/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông A110 - 140 Lê Trọng Tấn(45),
158 010110103505 0101101035 Thực hành Bảo mật Hệ thống thông tin 1 0 30 7 12DHTH10 17/10/2024
tin A208 - 140 Lê Trọng Tấn(44)
Thực hành các quá trình trong Công nghệ Khoa Công nghệ Thực G106(các quá trình thực phẩm) - 93
159 010110200505 0101102005 1 0 30 4 13DHTP02 17/10/2024
thực phẩm phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành CNCB & kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực G302(Trà - Cà phê - Cao cao)- 93
160 010100480901 0101004809 1 0 30 3 13DHDB01 24/10/2024
trà,cà phê,cacao phẩm Tân kỳ Tân quý(30)
Thực hành CNCB và kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân kỳ Tân
161 010100481601 0101004816 1 0 30 13DHDB01 24/10/2024
các sản phẩm từ sữa phẩm quý(33)
Thực hành CNCB và kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân kỳ Tân
162 010100481401 0101004814 1 0 30 9 13DHDB01 25/10/2024
lương thực phẩm quý(30)
Thực hành CNSX và kiểm soát chất lượng Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân kỳ Tân
163 010100482201 0101004822 1 0 30 4 13DHDB01 25/10/2024
dầu thực vật phẩm quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng, Khoa Công nghệ Thực G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 93
164 010110208702 0101102087 1 0 30 1 13DHQTTP02 25/09/2024
thủy sản phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 93
165 010110203301 0101102033 1 0 30 8 13DHDB01 28/10/2024
chất lượng thịt, trứng và thủy sản phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát Khoa Công nghệ Thực G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 93
166 010110203302 0101102033 1 0 30 2 13DHDB02 25/11/2024
chất lượng thịt, trứng và thủy sản phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
P. Máy tính Cơ khí - 31 Chế Lan
167 010100781804 0101007818 Thực hành công nghệ in 3D 1 0 30 6 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí 03/10/2024
Viên(20)
Thực hành công nghệ sản xuất các sản phẩm Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân kỳ Tân
168 010110021407 0101100214 1 0 30 12DHTP06 18/08/2024
từ sữa phẩm quý(33)
E08020001

Thực hành công nghệ sản xuất các sản phẩm Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân kỳ Tân
169 010110021408 0101100214 1 0 30 5 12DHTP07 15/09/2024
từ sữa phẩm quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G405(Dầu, Sữa) - 93 Tân kỳ Tân
170 010100496003 0101004960 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 0 30 1 13DHTP02 29/11/2024
phẩm quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 93
171 010100496021 0101004960 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 0 30 3 13DHQTTP04 24/10/2024
phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật Khoa Công nghệ Thực G301(lương thực) - 93 Tân kỳ Tân
172 010110021508 0101100215 1 0 30 12DHTP07 15/09/2024
và chế biến rau quả phẩm quý(30)
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, Khoa Công nghệ Thực G303(Rượu - Bia - NGK)- 93 Tân
173 010100498215 0101004982 1 0 30 6 12DHTP05 10/09/2024
nước giải khát phẩm kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thông
174 010110017002 0101100170 Thực hành công nghệ tường lửa 1 0 30 8 12DHBM02 A103 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 25/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
175 010100483107 0101004831 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 0 30 9 12DHTH04 A203 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 10/09/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
176 010100483108 0101004831 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 0 30 10 12DHTH05 A105 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 09/09/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
177 010100483113 0101004831 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 0 30 5 12DHTH10 A107 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 28/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
178 010100483117 0101004831 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 0 30 12 12DHTH13 A202 - 140 Lê Trọng Tấn(43) 25/10/2024
tin
Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân kỳ Tân
179 010100500507 0101005005 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 0 30 1 12DHDB01 17/08/2024
phẩm quý(33)
Khoa Công nghệ Thực G501(Cảm quan) - 93 Tân kỳ Tân
180 010100500508 0101005005 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 0 30 2 12DHDB02 06/09/2024
phẩm quý(33)
Khoa Công nghệ Điện - P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB
181 010100501906 0101005019 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 6 13DHCK03 27/09/2024
Điện tử 1)- 31 Chế Lan Viên(30)
Thực hành hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và Khoa Công nghệ Thông A204 - 140 Lê Trọng Tấn(52),
182 010110011702 0101100117 1 0 30 9 12DHTH17 12/09/2024
phát hiện xâm nhập tin A208 - 140 Lê Trọng Tấn(44)
Khoa Công nghệ Thông
183 010110104105 0101101041 Thực hành kiểm định phần mềm 1 0 30 8 12DHTH03 A101 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 22/10/2024
tin
Thực hành kiểm tra dư lượng và phụ gia trong Khoa Công nghệ Hoá G504(Kỹ thuật phân tích) - 93 Tân
184 010110125902 0101101259 1 0 30 3 12DHHH01 21/11/2024
thực phẩm học kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Điện - P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)-
185 010100516107 0101005161 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 0 30 8 13DHTDH02 05/10/2024
Điện tử 31 Chế Lan Viên(25)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công nghệ Khoa Công nghệ Thực G601(Hóa phân tích hiện đại) - 93
186 010110021901 0101100219 1 0 30 1 12DHDB01 14/08/2024
thực phẩm phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công nghệ Khoa Công nghệ Thực G602(Hóa phân tích hiện đại) - 93
187 010110021902 0101100219 1 0 30 12DHDB02 15/08/2024
thực phẩm phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công nghệ Khoa Công nghệ Thực G602(Hóa phân tích hiện đại) - 93
188 010110021903 0101100219 1 0 30 12DHDB03 05/09/2024
thực phẩm phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công nghệ Khoa Công nghệ Thực G601(Hóa phân tích hiện đại) - 93
189 010110021909 0101100219 1 0 30 12DHTP02 16/08/2024
thực phẩm phẩm Tân kỳ Tân quý(33)
Khoa Công nghệ Thông
190 010100517703 0101005177 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 13 14DHTH01 A104 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 14/09/2024
tin
Khoa Công nghệ Điện - P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển
191 010110085304 0101100853 Thực hành kỹ thuật số nâng cao 1 0 30 9 12DHDT02 15/08/2024
Điện tử tự động) - 31 Chế Lan Viên(25)
Khoa Công nghệ Thông
192 010110104805 0101101048 Thực hành khai thác dữ liệu 1 0 30 7 12DHTH15 A108 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 01/11/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông A111 - 140 Lê Trọng Tấn(45),
193 010110104907 0101101049 Thực hành Kho dữ liệu và OLAP 1 0 30 10 12DHTH11 26/10/2024
tin A202 - 140 Lê Trọng Tấn(43)
Khoa Du lịch và Ẩm G702(Hóa sinh) - 93 Tân kỳ Tân
194 010110204509 0101102045 Thực hành khoa học dinh dưỡng người 1 0 30 6 13DHTP01 01/10/2024
thực quý(33)
Khoa Du lịch và Ẩm G702(Hóa sinh) - 93 Tân kỳ Tân
195 010110204511 0101102045 Thực hành khoa học dinh dưỡng người 1 0 30 7 13DHTP03 12/08/2024
thực quý(33)
Khoa Công nghệ Thông
196 010100529202 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 6 12DHTH17 A109 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 25/10/2024
tin
Khoa Du lịch và Ẩm
197 010100535609 0101005356 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 0 30 14DHQTDVLH01
thực
E08020001

P.CNC (Phòng thực hành CNC)- 31


198 010110091209 0101100912 Thực hành phay CNC 2 0 60 2 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí 20/08/2024
Chế Lan Viên(22)
P.CNC (Phòng thực hành CNC)- 31
199 010110091210 0101100912 Thực hành phay CNC 2 0 60 2 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí 22/08/2024
Chế Lan Viên(22)
Khoa Công nghệ Hoá G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ
200 010110130205 0101101302 Thực hành phân tích sắc ký 1 0 30 5 13DHHH01 12/10/2024
học phẩm) - 93 Tân kỳ Tân quý(33)
Phòng cơ điện tử 2(CK)- 31 Chế
201 010110091504 0101100915 Thực hành tự động hóa và robot 1 0 30 5 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí 08/10/2024
Lan Viên(20)
Phòng cơ điện tử 2(CK)- 31 Chế
202 010110091505 0101100915 Thực hành tự động hóa và robot 1 0 30 2 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí 03/10/2024
Lan Viên(20)
P.TL-KN (P.Thủy lực khí nén)- 31
203 010110091309 0101100913 Thực hành thủy lực và khí nén 1 0 30 3 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí 21/10/2024
Chế Lan Viên(20)
Khoa Công nghệ Thông
204 010100623701 0101006237 Trí tuệ nhân tạo 3 x 45 0 14 13DHBM01 A402 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 16/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Điện -
205 010100624903 0101006249 Truyền động điện 2 x 30 0 19 12DHTDH01 A407
A405 -- 140
140 Lê
Lê Trọng
Trọng Tấn(60),
Tấn(74) 16/08/2024
Điện tử
A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66),
206 010110091604 0101100916 Truyền động thủy lực và khí nén 3 x 45 0 17 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64), 20/08/2024
B203
B504 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
Khoa Quản trị kinh B303
B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
Tấn(60)
207 010110004114 0101100041 Truyền thông marketing tích hợp 3 x 30 30 22 13DHQTTP03 16/08/2024
doanh B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
Khoa Quản trị kinh B403 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
208 010110176301 0101101763 Truyền thông trong kinh doanh 2 x 30 0 7 13DHQTMK05 Zoom21(300)
A107 - 140 Lê Trọng Tấn(44), 16/08/2024
doanh
A108 - 140 Lê Trọng Tấn(44),
Khoa Công nghệ Thực
209 010100636505 0101006365 ứng dụng tin học trong công nghệ thực phẩm 2 0 60 3 12DHDB01 A109 - 140 Lê Trọng Tấn(53), 16/08/2024
phẩm
A110 - 140 Lê Trọng Tấn(45),
Khoa Khoa học Ứng A204
210 010110081601 0101100816 Vật lý đại cương 2 x 30 0 10 14DHCDT01 B506 -- 140
140 Lê
Lê Trọng
Trọng Tấn(64)
Tấn(52) 29/10/2024
dụng
Khoa Khoa học Ứng B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
211 010110081603 0101100816 Vật lý đại cương 2 x 30 0 6 14DHCK02 18/08/2024
dụng B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Khoa Công nghệ Thực
212 010110201707 0101102017 Vi sinh vật học thực phẩm (CNTP) 2 x 30 0 19 14DHTP06 B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/08/2024
phẩm
Xác suất và thống kê trong sản xuất, công Khoa Khoa học Ứng B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
213 010110193110 0101101931 3 30 30 21 14DHTP09 12/08/2024
nghệ, kỹ thuật (CNTP) dụng B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64)
Khoa Du lịch và Ẩm
214 010110122902 0101101229 Xây dựng khẩu phần dinh dưỡng 2 x 30 0 22 13DHDD02 D201 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 17/08/2024
thực
Khoa Công nghệ Thông
215 010110197902 0101101979 Xử lý ảnh 3 15 60 7 13DHTH08 A210 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 16/08/2024
tin
Khoa Công nghệ Thông
216 010110197903 0101101979 Xử lý ảnh 3 15 60 8 13DHTH09 A111 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 14/08/2024
tin
Xử lý môi trường trong công nghiệp thực Khoa Sinh học và Môi
217 010110111101 0101101111 2 x 30 0 19 12DHQTTP01 B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/08/2024
phẩm trường
Xử lý môi trường trong công nghiệp thực Khoa Sinh học và Môi
218 010110111102 0101101111 2 x 30 0 1 12DHQTTP02 B403 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 17/08/2024
phẩm trường
Khoa Công nghệ Điện -
219 010100729002 0101007290 Xử lý số tín hiệu 2 x 30 0 13 12DHDT02 Zoom26(300) 13/08/2024
Điện tử

TP. HCM, ngày 12 tháng 06 năm 2024


PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like