Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 26

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH


KHOA ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO


TIỂU LUẬN CUỐI KÌ


MÔN HỌC QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
ĐỀ TÀI: XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN CHIẾN LƯỢC
KINH DOANH CHO CÔNG TY TH TRUE MILK

GVHD:TS. Nguyễn Xuân Quỳnh


Họ tên sinh viên : Lê Thị Thanh Thảo
Mã số sinh viên : 21124259
Lớp : STMA430406_23_1_02
Chuyên ngành : Quản lý công nghiệp

Học kỳ: II, năm học 2022-2023


PHỤ LỤC
Hình 1: Logo Công ty TH True Milk...................................................................................1
Hình 2: Các sản phẩm của TH True Milk............................................................................2
Hình 3: Sơ đồ tổ chức của công ty TH True Milk................................................................3
Hình 4: Sản lượng tiêu thụ sữa của các nước Đông Nam Á................................................5
Hình 5: Các đối thủ cạnh tranh với TH True Milk...............................................................7
Hình 6: Tình hình tài chính của TH True Milk...................................................................11
Hình 7: Nhà máy của công ty TH True Milk tại Nghệ An.................................................12
Hình 8: Quy mô thị trường sữa Việt Nam (2014-2018).....................................................13
0

MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TH TRUE MILK ..................................... 1
1.1. Giới thiệu chung về doanh nghiệp .......................................................................... 1
1.2. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi ........................................................................... 3
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TH
TRUE MILK ....................................................................................................................... 5
2.1. Môi trường bên ngoài ................................................................................................. 5
2.1.1. Môi trường vĩ mô ................................................................................................. 5
2.2. Môi trường bên trong ................................................................................................. 9
2.3. Phân tích thị trường kinh doanh ............................................................................... 12
2.3.1. Quy mô tăng và triển vọng tăng trưởng của thị trường .................................... 13
2.3.2. Xu hướng thị trường .......................................................................................... 13
CHƯƠNG 3: XÂY DƯNG VÀ LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC....................................... 15
3.1. Xây dựng ma trận SWOT ........................................................................................ 15
3.2. Lựa chọn công cụ định hướng chiến lược ................................................................ 16
3.3. Ma trận QSPM ......................................................................................................... 18
3.4. Lựa chọn chiến lược ................................................................................................. 20
Kết luận ............................................................................................................................. 22
1

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TH TRUE MILK


1.1. Giới thiệu chung về doanh nghiệp
TH True Milk - Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH, là một doanh nghiệp trong hệ
thống của Tập đoàn TH. Được thành lập tại tỉnh Nghệ An vào năm 2009, do bà Thái
Hương - người sáng lập và đồng thời là Chủ tịch Hội đồng Chiến lược của Tập đoàn TH -
điều hành và phát triển.
Với ưu điểm là sử dụng nguyên liệu sữa 100% từ nguồn tự nhiên, TH True Milk nhanh
chóng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng bởi chất lượng sản phẩm sữa cao cấp và
an toàn. Sự chú trọng vào việc áp dụng công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất cũng
như kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng sữa từ nguồn gốc đến tay người tiêu dùng cũng là
một yếu tố quan trọng giúp thương hiệu này phát triển mạnh mẽ.

Hình 1: Logo Công ty TH True Milk


(Nguồn: Công ty TH True Milk)
*Loại hình kinh doanh
Lĩnh vực kinh doanh nổi bật của tập đoàn TH là sản xuất và chế biến sữa tươi với
Dự án “Chăn nuôi bò sữa và chế biến sữa tập trung quy mô công nghiệp công nghệ cao”,
sản xuất các sản phẩm sữa mang thương hiệu TH True Milk. Dự án được triển khai từ
tháng 10 năm 2009 với tổng vốn đầu tư 1,2 tỷ USD.
Khi TH True Milk gia nhập thị trường sữa Việt Nam, họ đã khéo léo tận dụng
nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của đất nước này để tạo ra những sản phẩm sữa
chất lượng cao, mang đến ly sữa sạch và tinh túy nhất cho người tiêu dùng. Thương hiệu
này đã tập trung vào việc xây dựng hình ảnh của mình với phong cách "Sữa sạch", thu hút
sự quan tâm đặc biệt từ các bà mẹ trẻ. Trong thời đại hiện đại với môi trường ô nhiễm
ngày càng tăng và lo ngại về an toàn thực phẩm, TH True Milk đã đáp ứng nhu cầu của
người tiêu dùng thông qua việc cung cấp sản phẩm an toàn và chất lượng.
Hiện nay, thương hiệu TH True Milk không chỉ sản xuất sữa tươi mà còn mở rộng
ra nhiều sản phẩm đa dạng khác như Sữa chua TH True Yogurt, Nước ngọt TH True Juice,
Kem TH True Ice Cream, Nước tinh khiết, Phô mai, Bơ và nhiều sản phẩm khác.

Hình 2: Các sản phẩm của TH True Milk


(Nguồn: Công ty TH True Milk)
Quy mô doanh nghiệp
TH True Milk là một trong những doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực sản xuất và kinh
doanh sữa tại Việt Nam. Công ty này có quy mô khá lớn và hoạt động trên nhiều lĩnh
vực trong ngành thực phẩm sữa:
-Sản xuất sữa: TH True Milk có các nhà máy sản xuất sữa tại Việt Nam, áp dụng
công nghệ hiện đại để sản xuất các sản phẩm sữa chất lượng cao.
-Xuất khẩu: Công ty này cũng tham gia vào hoạt động xuất khẩu sản phẩm sữa sang
các thị trường quốc tế, mở rộng quy mô kinh doanh ra ngoài Việt Nam.
-Phát triển sản phẩm đa dạng: TH True Milk không chỉ sản xuất sữa uống mà còn
mở rộng sang các sản phẩm từ sữa như sữa chua, sữa bột, sữa có đường, sữa không
đường, và sản phẩm sữa hữu cơ.

Sơ đồ tổ chức
Hình 3: Sơ đồ tổ chức của công ty TH True Milk
(Nguồn: Công ty TH True Milk)
1.2. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi
• Tầm nhìn
Tầm nhìn của Tập đoàn TH là trở thành một trong những nhà gia công hàng đầu tại
Việt Nam trong lĩnh vực thực phẩm sạch từ nguồn gốc tự nhiên. Tập đoàn này cam kết
đầu tư mạnh mẽ và lâu dài, sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu trên thế giới, với mục
tiêu trở thành một thương hiệu thực phẩm uy tín và được mọi người tin dùng, yêu thích và
là niềm tự hào của quốc gia.
• Sứ mệnh
Sứ mệnh của Tập đoàn TH là gắn bó với tự nhiên, luôn nỗ lực tối đa để nuôi dưỡng
cả thể chất lẫn tinh thần của người Việt thông qua việc cung cấp các sản phẩm thực phẩm
có nguồn gốc từ thiên nhiên - sạch, an toàn, tươi ngon và bổ dưỡng. Tập đoàn TH cam kết
mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu về thực
phẩm an toàn và dinh dưỡng, đồng thời giữ vững giá trị văn hóa và bản sắc đặc trưng của
đất nước.
• Giá trị cốt lõi
TH True Milk có 5 giá trị cốt lõi: Vì sức khỏe cộng đồng; Hoàn toàn từ thiên
nhiên; Tươi, ngon, bổ dưỡng; Thân thiện với môi trường; Tư duy vượt trội và Hài hòa lợi
ích.
• Triết lý kinh doanh
Với TH True Milk, triết lý trong chiến lược kinh doanh của TH được thể hiện rất rõ
ràng và nhất quán:
“Chất lượng sữa tươi sạch phải bao hàm trọn vẹn cả một chu trình khép kín, được
kiểm soát và quản lý chặt chẽ. Nguồn sữa nguyên liệu đầu vào phải thực sự tươi sạch,
kết tinh từ quá trình chăn nuôi sạch,ăn sạch, ở sạch, uống sạch.”
• Mục tiêu
TH True Milk đặt mục tiêu cao và tham vọng trở thành một trong những nhà sản
xuất thực phẩm có ảnh hưởng lớn tại Việt Nam, không chỉ với sữa mà còn với nhiều sản
phẩm khác từ nguồn nguyên liệu thiên nhiên. Việc đạt được vị trí hàng đầu sẽ không chỉ
thể hiện sự thành công về mặt kinh doanh mà còn là minh chứng cho chất lượng và uy tín
của thương hiệu trong việc cung cấp các sản phẩm sạch, an toàn và chất lượng cao cho
người tiêu dùng.
• Chính sách
- Chính sách chất lượng sản phẩm: Đảm bảo chất lượng của sản phẩm thông qua
việc sử dụng nguyên vật liệu chất lượng, quy trình sản xuất tiêu chuẩn và kiểm soát
chất lượng chặt chẽ.
- Chính sách an toàn thực phẩm: Tuân thủ chặt chẽ các quy định về vệ sinh an toàn
thực phẩm để đảm bảo thành phẩm không gây hại đến sức khỏe của khách hàng.
- Chính sách bảo vệ môi trường: giảm thiểu tác động đến môi trường từ việc quản
lý rác thải và tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên.
- Chính sách phát triển cộng đồng: Tham gia các hoạt động xã hội, đóng góp vào
cộng đồng.
- Chính sách nhân sự: Tạo điều kiện làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp cho
nhân viên và các chương trình phúc lợi để thu hút nhân lực.
- Chính sách tiếp cận thị trường: Chiến lược tiếp cận thị trường trong và ngoài nước
cũng như tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG KINH
DOANH CỦA TH TRUE MILK
2.1. Môi trường bên ngoài
2.1.1. Môi trường vĩ mô
* Môi trường kinh tế:
Thị trường sữa tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á hiện đang có tiềm năng phát
triển lớn do sự gia tăng đáng kể trong nhu cầu tiêu thụ sữa và tăng thu nhập của người
dân. Tuy nhiên, môi trường cạnh tranh trong ngành đang trở nên ác liệt khi các doanh
nghiệp sữa phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia cũng như
các doanh nghiệp trong nước.
Một thách thức lớn mà các doanh nghiệp sữa đang phải đối diện là sự biến động không
ổn định về giá nguyên liệu, bao gồm giá thành các thành phần chính như sữa bò, đường
và đậu nành. Yếu tố giá cả có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến lợi nhuận của
các doanh nghiệp, và sự biến động về giá nguyên vật liệu, chi phí sản xuất và giá bán có
thể tác động mạnh đến hiệu suất kinh doanh của họ.

Hình 4: Sản lượng tiêu thụ sữa của các nước Đông Nam Á
(Nguồn: Euromonitor)
* Môi trường chính trị và hệ thống pháp luật:
Chính sách và quy định về an toàn thực phẩm và chất lượng đặt ra tiêu chuẩn quan
trọng đối với sản xuất và tiêu thụ sữa.
Biện pháp bảo vệ thương mại và chính sách thuế quan có thể ảnh hưởng đến các hoạt
động xuất khẩu và nhập khẩu sữa của các doanh nghiệp.
Mối quan hệ với các cơ quan chính phủ và các tổ chức liên quan đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định và nhận được sự hỗ trợ từ phía chính phủ.
Quy định về an toàn thực phẩm có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất, quảng cáo và phân
phối sữa.
Chính sách ngành công nghiệp sữa từ các cơ quan chức năng như Bộ Nông nghiệp
và Phát triển Nông thôn có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của TH True Milk.
Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường là điều TH True Milk
cần thực hiện, bao gồm xử lý chất thải, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên tự
nhiên.
Việc quản lý tài nguyên như sử dụng hợp lý nguồn nước và bảo vệ sinh thái là
trách nhiệm cần tuân theo để không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Công ty phải tuân thủ các quy định về an toàn sản phẩm và dinh dưỡng để bảo vệ sức
khỏe của người tiêu dùng.
Để giảm thiểu rủi ro môi trường, công ty cần triển khai các biện pháp giám sát,
ứng phó và giảm thiểu tác động xấu lên môi trường trong hoạt động kinh doanh.
Công ty cần xem xét các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và hỗ
trợ các hoạt động xã hội có ích cho cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững.
* Môi trường văn hóa - xã hội:
Thay đổi trong lối sống và thói quen tiêu dùng của người tiêu dùng đang tạo ra nhu cầu
mới, bao gồm sữa không đường, sữa không lactose và sữa hữu cơ. Việc tiêu dùng các sản
phẩm sữa cao cấp, tự nhiên và hữu cơ đang trở thành một xu hướng, tạo ra cơ hội và thách
thức đối với TH True Milk.
Người tiêu dùng đang quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm sữa,
đặc biệt là về mặt bền vững và công nghệ cao.
TH True Milk gắn kết với sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Cam kết cung cấp
sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho người tiêu dùng và thúc đẩy việc nâng cao chất
lượng cuộc sống của cộng đồng. Công ty này thường xuyên tổ chức các chương trình từ
thiện và hỗ trợ giảm bớt bất công xã hội.
* Môi trường dân số
Sự biến đổi trong quy mô dân số có thể tạo ra cơ hội kinh doanh lớn, trong khi một dân
số nhỏ hơn có thể hạn chế tiềm năng khách hàng.
Phân bố theo độ tuổi của dân số cũng đóng vai trò quan trọng đối với môi trường kinh
doanh của TH True Milk. Nếu tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, các sản phẩm sữa và các sản
phẩm liên quan đến sức khỏe có thể trở nên phổ biến và được tiêu thụ nhiều hơn.
*Môi trường tự nhiên
Nguồn nguyên liệu chính cho việc sản xuất sữa như thức ăn cho bò, đất đai, và nguồn
nước đều phụ thuộc vào môi trường tự nhiên. Sự ổn định và chất lượng của môi trường
này quyết định việc duy trì nguồn cung ổn định và chất lượng cao của nguyên liệu.
Ngoài ra, môi trường tự nhiên còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và môi trường sống
của bò sữa, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sữa. Điều này bao gồm việc quản lý điều
kiện sống, cung cấp thức ăn tự nhiên và môi trường sống lành mạnh cho động vật nuôi.
* Môi trường công nghệ:
Công nghệ đã có những tác động đáng kể đối với ngành công nghiệp sữa, góp phần vào
sự thay đổi và cải tiến trong quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sữa. Tự động hóa
trong quy trình sản xuất và việc áp dụng máy móc để phân tích chất lượng sản phẩm đã
mang lại sự chính xác, hiệu quả nhất trong sản xuất sữa.
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và kênh phân phối trực tuyến đã giúp
TH True Milk mở rộng phạm vi tiếp thị, kết nối trực tiếp với người tiêu dùng và cung cấp
sản phẩm của mình một cách tiện lợi và linh hoạt hơn.
Quản lý dữ liệu cũng được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ. Việc thu thập, lưu trữ và
phân tích dữ liệu về sản xuất, bán hàng và thông tin khách hàng giúp TH True Milk có cái
nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh của mình. Từ đó, có thể tạo ra các chiến lược dựa
trên dữ liệu thu thập được.
*Môi trường toàn cầu
Sự thay đổi trong thị trường xuất khẩu, các thỏa thuận thương mại quốc tế, và xu
hướng tiêu dùng quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu và mở rộng thị
trường của công ty.
2.1.2. Môi trường vi mô
* Đối thủ cạnh tranh
Thị trường sữa tại Việt Nam hiện tại đang là một trong những thị trường cạnh tranh sôi
nổi với sự hiện diện mạnh mẽ của nhiều thương hiệu nổi tiếng như Vinamilk, Nestle,
NutiFood, Dutch Lady và một số thương hiệu khác. Mặc dù tham gia vào môi trường
cạnh tranh khốc liệt nhưng TH True Milk vẫn sở hữu nhiều công cụ và chiến lược đặc
biệt. Con số 30% cũng là một bằng chứng rõ ràng cho những nỗ lực không ngừng của TH
True Milk.
Tuy nhiên, khi xét về mặt giá thành, TH True Milk đang gặp phải những bất lợi so với
đối thủ cạnh tranh. Sản phẩm sữa của TH True Milk được định giá cao hơn so với sản
phẩm tương tự của các đối thủ. Ví dụ, một hộp sữa 500ml của TH True Milk có giá
31.000 VND, trong khi một hộp sữa 1L của Vinamilk chỉ có giá 55.000 VND. Do đó, với
sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu khác, TH True Milk cần phải cân nhắc và điều
chỉnh mọi bước đi của mình một cách cân nhắc để tạo ra chiến lược thương hiệu mạnh mẽ
hơn trong tương lai.

Hình 5: Các đối thủ cạnh tranh với TH True Milk


(Nguồn: Brade Mar)
* Đối thủ tiềm năng
Việc đầu tư vào ngành sản xuất sữa đòi hỏi một số lượng lớn chi phí, bao gồm con
giống, hệ thống tưới, chuồng trại và cả hệ thống chế biến sữa tự động. TH True Milk
mong muốn tiếp cận người tiêu dùng thông qua sản phẩm sữa được chăm sóc tại Việt
Nam, điều này tạo ra yêu cầu vốn càng lớn hơn.
Ngoài ra, việc xây dựng kênh phân phối và xây dựng nhận diện thương hiệu cũng là
một rào cản lớn đối với các doanh nghiệp mới. Tuy nhiên, việc xuất hiện sau đem lại cho
TH True Milk cơ hội để lựa chọn hướng đi riêng biệt và tạo nên một phân khúc thị trường
đặc biệt. Điều này biến họ trở thành đối thủ tiềm năng với những thương hiệu đã có từ
trước.
* Khách hàng
TH True Milk đang hướng tới mục tiêu lớn "Tầm Vóc Việt", tận tụy với mong muốn
nâng cao sức khỏe, trí tuệ cho người Việt Nam và xây dựng một tương lai tươi sáng cho
thế hệ trẻ của đất nước. Sản phẩm sữa tươi sạch mang tên TH School Milk, đồng thời với
một thương hiệu thực phẩm có tiếng trên thị trường toàn cầu, đã trải qua một cuộc đối đầu
với "gã khổng lồ" và thành công vượt qua.
Việc này đã được chứng minh thông qua việc thử nghiệm trên 3.600 học sinh và được
đẩy mạnh qua các kênh bán hàng trực tuyến, nhằm tăng cường tiện ích cho khách hàng
trong bối cảnh xã hội đang phải thực hiện các biện pháp giãn cách. Ngoài ra, khách hàng
sẽ có nhiều ưu đãi hấp dẫn khi mua sắm trên các trang thương mại điện tử của TH True
Milk.
Trong giai đoạn này, TH đang tặng nhiều ưu đãi đặc biệt cho việc mua các sản phẩm
sữa chua, nước trái cây... nhằm bổ sung vitamin và tăng cường sức khỏe trong mùa dịch.
Đặc biệt, việc mua hàng thông qua website thtruemart.vn và ứng dụng TH eLIFE sẽ được
tích điểm, có thể sử dụng điểm này để nhận quà tặng hoặc mua sắm tại các cửa hàng của
TH True Mart.
* Nhà cung ứng
Vào đầu năm 2020, đàn bò sữa cao sản đầu tiên, trong tổng số 4.500 con bò sữa mà TH
True Milk dự kiến nhập khẩu trong năm đó, đã đến cảng Cửa Lò. Tại đây, những con bò
được chuyển đến trại Tân Đáo để tiếp tục được chăm sóc và theo dõi sức khỏe bởi các
chuyên gia thú y theo tiêu chuẩn quốc tế trong khoảng 45 ngày. Sau giai đoạn này, cuộc
sống của những con bò HF trên đất Việt Nam, tại các trang trại của TH True Milk, chính
thức bắt đầu.
Hiện tại, TH True Milk đang triển khai chu trình sản xuất sữa sạch theo tiêu chuẩn
quốc tế. Từ quá trình chọn giống bò, công ty đã chọn lựa những giống bò cao cấp nhập
khẩu từ các nước nổi tiếng trong ngành nuôi bò, nhằm đảm bảo chất lượng sữa tốt nhất.
Đồng thời, để đảm bảo sự nhất quán trong các đặc tính di truyền, TH cũng nhập khẩu bê
từ các quốc gia như Mỹ, Úc, Canada... Quá trình này nhằm mục đích tạo ra giống bò
mang lại năng suất sữa cao, đồng thời đảm bảo hàm lượng chất béo, protein trong sữa,
khả năng sinh sản và sức kháng bệnh.
Để phát triển đàn bò trong tương lai, TH True Milk tiếp tục nhập tinh bò HF thuần
chủng với các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất, nhằm tối ưu hóa tiêu chí chất lượng bò sữa cho
sản phẩm TH True Milk với mục tiêu "Tầm Vóc Việt" - mong muốn nâng cao sức khỏe và
trí tuệ cho người dân Việt Nam, đồng thời hướng tới tương lai của thế hệ trẻ.
* Sản phẩm thay thế
Có nhiều sản phẩm được coi là các sự thay thế cho sữa tươi của TH True Milk, bao
gồm sữa đậu nành, sữa yến mạch và các loại thức uống khác như trà xanh ô long Nhật
Bản, trà xanh Hàn Quốc, nước ép hoa quả Vfresh,… Tất cả đều là những đối thủ cạnh
tranh mà TH True Milk phải đối mặt. Điều này phản ánh sự đa dạng và sự phong phú của
thị trường sản phẩm thực phẩm và thức uống, khiến cho việc cạnh tranh trở nên gay gắt
hơn đối với thương hiệu sữa TH True Milk.
2.2. Môi trường bên trong
* Marketing
Sản phẩm (Product)
Đối với chiến lược Marketing của TH True Milk về sản phẩm, thương hiệu này đã
tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm và chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm của
mình.
Sản phẩm sữa tươi TH True Milk được phát triển trong bối cảnh xã hội công
nghiệp, khi thu nhập tăng và nhận thức về lợi ích của sữa ngày càng được nâng cao, làm
tăng nhu cầu tiêu dùng sữa. Trong khi đó, với môi trường ngày càng bị ô nhiễm, nhu cầu
về sữa sạch trở nên cấp thiết. TH True Milk đã phản ứng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu
này. Sản phẩm của họ rất tiện lợi, có thể uống ngay khi mở nắp, mang lại cảm giác giải
khát tốt và cung cấp vitamin A và D, có lợi cho sức khỏe.
Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của
người tiêu dùng, công ty đã quyết định đầu tư vào dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản
phẩm sữa được sản xuất với công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao
nhất, đảm bảo chất lượng và an toàn tối đa cho người tiêu dùng.
Giá (Price)
Khi phân tích chiến lược Marketing của TH True Milk về giá (Price), thương hiệu này
đã áp dụng chiến lược định giá sản phẩm cao cấp (Premium Pricing Strategy). Chiến lược
giá của TH True Milk được xây dựng kỹ lưỡng và phù hợp với sự phát triển của thị
trường sữa tại Việt Nam cũng như tăng trưởng kinh tế trong những năm gần đây tại đất
nước này.
Thương hiệu tập trung chủ yếu vào nhóm khách hàng là phụ nữ, trong độ tuổi từ 15
đến 35, với đặc điểm cụ thể hơn là nhóm đối tượng từ 25 đến 35 tuổi. Đây thường là
những người sinh sống ở khu vực thành thị, đặc biệt là các thành phố lớn, có lối sống
năng động và hiện đại, đặt sức khỏe cá nhân và gia đình lên hàng đầu. Do đó, mức giá của
sản phẩm TH True Milk được thiết lập ở mức cao hơn so với mức giá trung bình trên thị
trường.
Chiến lược giá cao cấp này giúp thương hiệu gắn kết với hình ảnh sản phẩm chất lượng
và tạo ra ấn tượng của sản phẩm sữa TH True Milk với nhóm đối tượng khách hàng mục
tiêu, đồng thời tạo nên một vị thế sang trọng và độc đáo trong tâm trí của người tiêu dùng.
Chiến lược giá này cũng thể hiện sự cam kết của thương hiệu đối với việc cung cấp sản
phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng mục tiêu với giá trị tương
xứng.
Hệ thống phân phối (Place)
TH True Milk đã xây dựng chuỗi cửa hàng TH True Mart rộng khắp và kết hợp hệ
thống phân phối với các siêu thị lớn để tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận
sản phẩm của mình.
Hiện nay, chuỗi cửa hàng TH True Mart đã phát triển đến 27 cửa hàng tại Hà Nội, 24
cửa hàng tại TP. Hồ Chí Minh và 2 cửa hàng tại Nghệ An. Các cửa hàng này được đầu tư
hiện đại và áp dụng các phương pháp bảo quản sản phẩm tốt nhất, nhằm đảm bảo chất
lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Với sữa là một mặt hàng tiêu dùng phổ biến, việc phân phối được thực hiện qua nhiều
kênh khác nhau. Ngoài việc phân phối tại các cửa hàng TH True Mart, Tập đoàn TH còn
tận dụng các hệ thống bán lẻ lớn như CoopMart, Big C, MaxiMark,.. để tiếp cận đến
người tiêu dùng một cách rộng rãi hơn.
Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Trong phần xúc tiến hỗn hợp (Promotion), TH True Milk đặt trọng điểm vào việc xây
dựng thông điệp ý nghĩa và triển khai quảng cáo hiệu quả. Họ cũng tận dụng chiến lược
tiếp thị tại điểm bán nhằm tăng cường sự nhận biết và tiếp cận của khách hàng đến sản
phẩm.
* Nhân sự
Trong quản trị nhân sự, TH True Milk luôn đặt mục tiêu chính là con người.
Thái độ này phản ánh rõ ràng sự nhận thức của công ty về giá trị quan trọng của con
người - là tài sản quý báu và yếu tố quyết định đến sự bền vững trong sự phát triển của
doanh nghiệp. Vì vậy, TH True Milk luôn chú trọng đầu tư vào nguồn nhân lực cốt lõi của
mình. Môi trường làm việc tại đây được tối ưu hóa thông qua một đội ngũ chuyên nghiệp,
đạt đẳng cấp quốc tế, cùng với việc tạo cơ hội giao lưu với nhiều chuyên gia trong và
ngoài nước. Làm việc tại TH True Milk không chỉ mang lại cơ hội học tập mà còn giúp
nhân viên rèn luyện kỹ năng và tích luỹ kiến thức.
Ngoài việc tập trung vào việc phát triển nhân viên, TH True Milk cũng đặc biệt chú
trọng vào việc xây dựng đội ngũ lãnh đạo tài năng để dẫn dắt công việc một cách tối ưu
nhất. Nhờ vào các khóa học chuyên sâu, cập nhật kiến thức và trang bị công nghệ hiện
đại, nhân viên có cơ hội theo kịp với xu hướng mới của thời đại.
Để khuyến khích sự sáng tạo và phát huy tối đa khả năng của mỗi cá nhân, công ty
cung cấp môi trường thuận lợi để nhân viên có thể thể hiện năng lực và tận dụng cơ hội
phát triển cá nhân. TH True Milk cũng cung cấp chế độ lương thưởng và phúc lợi hấp
dẫn, xứng đáng với đóng góp và nỗ lực của nhân viên, vượt trội hơn nhiều so với các
doanh nghiệp khác.
* Tài chính, kế toán
TH True Milk đã có những bước phát triển ấn tượng trong thời gian gần đây, đặc
biệt là trong việc tăng cường doanh thu và lợi nhuận.
So sánh giữa các năm 2014 và 2018, sự tăng trưởng của công ty là rất đáng chú ý. Chỉ
trong vòng 5 năm, lãi ròng của TH đã tăng lên 15 lần, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ.
Năm 2018, công ty đã đạt doanh thu hơn 7.000 tỷ đồng, đồng thời đạt lãi 450 tỷ đồng,
tăng trưởng doanh thu lên đến 30%. Các dự án về ngân hàng cũng có thời hạn vay lên đến
20 - 25 năm, giúp thu hồi vốn dễ dàng hơn.
Điều quan trọng là nguồn lực tài chính của TH True Milk đã có những cải thiện
đáng kể kể từ khi họ gia nhập thị trường. Nếu công ty tiếp tục duy trì đà tăng trưởng này
trong tương lai, hoàn toàn có khả năng vươn lên đạt 2-3 thứ hạng hàng đầu trên bảng xếp
hạng tài chính trong lĩnh vực của mình. Điều này góp phần thể hiện sức mạnh và tiềm
năng phát triển của TH True Milk trong thị trường cạnh tranh.

Hình 6: Tình hình tài chính của TH True Milk


(Nguồn: TH True Milk)
*Sản xuất
TH True Milk tập trung vào hệ thống sản xuất trang trại quy mô lớn nhất Đông
Nam Á tại huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An với tổng vốn đầu tư lên đến 1,2 tỷ USD là
một minh chứng rõ ràng cho sự cam kết và quyết tâm của công ty trong việc phát triển
nguồn lực và cơ sở hạ tầng.
Hệ thống sản xuất tại trang trại này đã được cơ giới hóa toàn bộ thông qua việc áp
dụng các máy móc hiện đại phục vụ cho mọi khâu trong quy trình sản xuất nguyên liệu
thức ăn thô xanh. Năm 2020, TH True Milk đã đầu tư phát triển điện mặt trời từ các mái
nhà của cụm trang trại này, đồng thời áp dụng các công nghệ hàng đầu từ nhiều quốc gia
khác nhau.
Trang trại này sử dụng công nghệ chăm sóc đàn bò từ Israel, phương pháp chăm
sóc thú y từ New Zealand, cũng như cánh tay tưới và máy cắt cỏ từ Mỹ, hệ thống xử lý
nước thải từ Hà Lan và Israel. Đồng thời, công ty cũng sử dụng công nghệ chế biến và
đóng gói hiện đại nhằm bảo quản nguyên vẹn tinh túy thiên nhiên của từng sản phẩm.
Điều này cho thấy sự đa dạng và sự chú trọng của TH True Milk đối với việc áp dụng và
tích hợp các công nghệ tiên tiến từ nhiều quốc gia khác nhau vào quy trình sản xuất của
mình.
Hình 7: Nhà máy của công ty TH True Milk tại Nghệ An
(Nguồn: Công ty TH True Milk)

*Nghiên cứu và phát triển


Công ty TH True Milk tập trung mạnh mẽ vào hoạt động nghiên cứu và phát triển
(R&D), áp dụng các công nghệ tiên tiến từ các quốc gia tiên tiến trong ngành công nghiệp
sữa như New Zealand và Israel. Mục tiêu của họ là tạo ra các sản phẩm mới từ sữa như
phô mai, yaourt, kem... để mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
Các sản phẩm của TH True Milk tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như Global GAP
và tiêu chuẩn hữu cơ, đã được chứng nhận bởi EC 834-2007, EC 889-2008 của Châu Âu
và USDA-NOP của Mỹ. Công ty đặt ra tiêu chí "5 không": không sử dụng phân bón hóa
học, không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, không sử dụng kích thích tăng trưởng,
không sử dụng chất bảo quản và không sử dụng giống biến đổi gen.
Quy trình sản xuất của TH True Milk tuân theo nguyên tắc kiểm soát dịch hại tổng hợp,
bao gồm việc lựa chọn nguồn giống chống lại bệnh tật và không sử dụng các mầm bệnh,
cũng như đảm bảo sự an toàn từ đất trồng đến nước tưới. Phương pháp canh tác khoa học
cùng việc ghi chép quá trình phát triển của cây từ thu hoạch, sơ chế, bảo quản và phân
phối, đều đạt tiêu chuẩn cao về tính kỷ luật và tuân thủ.
Mỗi sản phẩm của TH True Milk cam kết về chất lượng và nguồn gốc rõ ràng, giúp
người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc và nguyên liệu của sản phẩm, tăng cường
tính minh bạch và an toàn thực phẩm. Điều này góp phần làm tăng niềm tin và sự hài lòng
của người tiêu dùng đối với sản phẩm của công ty.
* Hệ thống thông tin
Tập đoàn TH đã đầu tư mạnh mẽ vào việc triển khai hệ thống giải pháp SAP
SuccessFactors nhằm tối ưu hóa quản lý nguồn nhân lực và tận dụng tối đa thông tin từ
các báo cáo phân tích thời gian thực. Điều này giúp cải thiện quá trình ra quyết định kinh
doanh và tạo ra môi trường quản lý hiệu quả hơn. Đây là một đầu tư chiến lược mang tính
bền vững, nhằm cải thiện khả năng giám sát và quản lý các hoạt động trong doanh nghiệp.
2.3. Phân tích thị trường kinh doanh
2.3.1. Quy mô tăng và triển vọng tăng trưởng của thị trường
Với nền kinh tế đang phát triển và việc nhận thức về lợi ích của sữa ngày càng được
nâng cao, nhu cầu tiêu dùng sữa ở Việt Nam đang tăng lên. Do đó, thị trường sữa tại Việt
Nam được xem là một trong những thị trường có tốc độ phát triển rất nhanh, thu hút sự
tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn trong nước cũng như các công ty đa quốc gia.
Tuy nhiên, tỷ lệ sản lượng sữa tươi sản xuất trong nước mới chỉ đáp ứng khoảng 20-
25% nhu cầu tiêu thụ. Phần còn lại của nhu cầu sữa tươi phải nhập khẩu từ các quốc gia
khác. Sự chênh lệch giữa nhu cầu và nguồn cung trong nước đã tạo ra cơ hội cạnh tranh
lớn cho các doanh nghiệp sữa trong nước và cũng là động lực thúc đẩy sự phát triển của
thị trường này. Đồng thời, điều này cũng tạo điều kiện để các doanh nghiệp trong nước
cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường sản xuất sữa trong nước để đáp ứng
nhu cầu tiêu dùng tăng cao.

Hình 8: Quy mô thị trường sữa Việt Nam (2014-2018)


(Nguồn: Báo Đầu tư)
2.3.2. Xu hướng thị trường
Hiện nay, thị trường sữa đang trải qua nhiều xu hướng đáng chú ý. Đầu tiên, sự
tăng cường về sức khỏe và nhận thức về lợi ích dinh dưỡng của sữa đã tạo ra một tín hiệu
tích cực, thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm sữa. Người tiêu dùng ngày càng chú trọng
đến việc lựa chọn các sản phẩm sữa giàu canxi, protein và các dưỡng chất khác để hỗ trợ
sức khỏe.
Xu hướng sữa hữu cơ cũng đang được quan tâm cao. Người tiêu dùng ngày càng
chuyển đổi sang việc lựa chọn sữa hữu cơ vì lo ngại về chất lượng và ảnh hưởng của các
hóa chất trong sản phẩm sữa thông thường. Sữa hữu cơ được coi là an toàn hơn và có lợi
ích cho sức khỏe, điều này đã tạo nên một phân khúc thị trường mới.
Thêm vào đó, xu hướng của sản phẩm sữa không chứa lactose cũng đang tăng lên. Người
tiêu dùng có vấn đề với lactose đang tìm kiếm các lựa chọn sữa không chứa lactose để
tránh tình trạng tiêu hóa khó khăn.
Cạnh tranh trong ngành công nghiệp sữa vẫn rất gay gắt. Các công ty đang cạnh
tranh với nhau không chỉ về chất lượng sản phẩm mà còn về chiến lược tiếp cận thị
trường và giá cả cạnh tranh. Điều này thúc đẩy các công ty cần phải liên tục đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đồng thời cải thiện quy trình sản xuất để duy trì hoặc
mở rộng thị phần của mình.
CHƯƠNG 3: XÂY DƯNG VÀ LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC
3.1. Xây dựng ma trận SWOT
Điểm mạnh (S): Điểm yếu (W)

S1: Đội ngũ nhân sự W1: Chi phí vận


chuyên nghiệp hành hệ thống chăn
nuôi bò sữa lớn
S2: Nguồn vốn đầu tư ổn W2: Giá thành chưa
định cạnh tranh
MA TRẬN W3: Phụ thuộc vào
SWOT S3: Định vị thương hiệu thị trường nội địa
nổi tiếng W4: Cạnh tranh gay
gắt
S4: Sản phẩm đa dạng W5: Rủi ro về thị
S5: Chất lượng sản phẩm trường và chính sách
cao
S6: Nhập khẩu công nghệ
và quản lý chất lượng

Cơ hội (O): O3+ T4=> Đầu tư vào


O1: Chính sách mở cửa, O3+W4 => Tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển
giao lưu giữa các thị mở rộng thị trường xuất khẩu sản phẩm mới, bổ sung
trường sang các quốc gia có tiềm năng thêm vào danh mục sản
O2: Tiềm năng thị trường cao về tiêu thụ sữa. Đồng thời, phẩm để đáp ứng nhu
trong nước phát triển chiến lược cạnh cầu mới của khách hàng.
O3: Mở rộng thị trường tranh để thích ứng và đối phó Đồng thời, tăng cường
xuất khẩu với cạnh tranh từ các đối thủ quản lý chất lượng và an
O4: Phát triển sản phẩm trong các thị trường mới. toàn thực phẩm để duy
mới trì và nâng cao hình ảnh
O5: Tích hợp công nghệ thương hiệu.
mới
Thách thức (T): S4+T3=> Đầu tư vào W3+T1=> Xem xét
T1: Mức độ cạnh tranh nghiên cứu và phát triển việc mở rộng thị trường
cao sản phẩm mới, bổ sung xuất khẩu để giảm độ
T2: Biến động giá nguyên thêm vào danh mục sản phụ thuộc vào thị
liệu phẩm để đáp ứng nhu cầu trường nội địa, đồng
T3: Thay đổi trong thị mới của khách hàng. Đồng thời tận dụng cơ hội thị
trường và thói quen tiêu thời, tăng cường quản lý trường quốc tế
dùng chất lượng và an toàn thực
T4: Rủi ro về hình ảnh phẩm để duy trì và nâng
thương hiệu cao hình ảnh thương hiệu.

3.2. Lựa chọn công cụ định hướng chiến lược


Tất cả các yếu tố bên ngoài được đánh giá trong Ma trận EFE thông qua việc gán điểm
từ 1 đến 4, dựa trên mức độ quan trọng đã xác định trước đó. Điểm số cao hơn thể hiện sự
quan trọng lớn hơn của các yếu tố đối với hoạt động kinh doanh. Sau đó, các điểm này
được nhân với trọng số tương ứng để tạo ra điểm tổng cho từng yếu tố.
Kết quả sau cùng của Ma trận EFE là điểm tổng số, thể hiện mức độ cạnh tranh của
công ty trong ngành. Điểm tổng số này có thể được sử dụng để đề xuất các giải pháp và
hướng đi để nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty trong môi trường cạnh tranh, bằng
cách tập trung vào những yếu tố quan trọng và ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
MA TRẬN EFE
Tên nhân tố Trọng số Hệ số phân loại Tổng
CƠ HỘI
1. Tiềm năng tăng 0.15 4 0.6
trưởng thị trường
ngành sữa
2. Rào cản vào 0.07 2 0.14
ngành lớn
3. Nguồn cung nội 0.1 4 0.4
địa tăng
4. Mức tiêu thụ 0.1 4 0.4
sữa
5. Lạm phát có thể 0.07 4 0.28
giảm
6. Pháp luật chính 0.05 3 0.15
trị ổn định
7. Thu nhập người 0.05 3 0.15
dân ngày càng cải thiện
8. Trình độ nhân 0.03 3 0.09
lực ngày càng cải thiện
do sự xuất hiện nhiều
hàng sữa ngoại
THÁCH THỨC
9. Giá ngoại tệ 0.05 2 0.1
tăng
10. Nguồn cung 0.1 1 0.1
hiện tại còn phụ thược
vào nước ngoài
11. Nhu cầu tiêu 0.01 2 0.02
thụ sữa có xu hướng
bão hòa
12. Giá thức ăn 0.03 1 0.03
cho bò sữa tăng
13. Giá xăng, điện, 0.02 1 0.02
nước tăng
14. Lãi vay cao 0.07 1 0.07
15. Sự xuất hiện 0.04 2 0.08
của các sản phẩm
thay thế ngày càng
nhiều
16. Sự gia nhập của 0.02 1 0.02
các tập đoàn sữa nước
ngoài làm gia tăng
cạnh tranh trên thị
trường sau khi Việt
Nam gia nhập WTO
17. Người tiêu 0.04 1 0.04
dùng bị tác động bởi
truyền thông
Tổng 1 2.65
Nhận xét:
Điểm quan trọng là 2.65> 2,5 tức là doanh nghiệp phản ứng khá tốt với các yếu tố bên
ngoài.
3.3. Ma trận QSPM
Các chiến lược có thể lựa chọn
Chiến lược phát
Chiến lược phát
CÁC YẾU TỐ CHÍNH Hệ số phân loại triển thị trường
triển sản phẩm
hiện tại
AS TAS AS TAS
Các yếu tố bên trong
ĐIỂM MẠNH
1. Tự cung
nguồn nguyên liệu 4
đàu vào
2. Thương hiệu
sữa sạch được 4 3 12 4 16
khách hàng biết đến
3. Công nghệ
4 3 12 4 16
sản xuất hiện đại
4. Kênh phân
phối riêng bên cạnh
3 4 12 4 12
các kênh phân phối
truyền thống
5. Có thị phần
tương đối trong 4 3 12 2 8
ngành
6. Nguồn nhân
lực lao động trong
3 1 3 1 3
đó có khoảng 70
người nước ngoài
7. Hệ thống
4 1 4 1 4
chăm sóc bò Israel
8. Doanh thu
cao và còn có xu 3 4 12 4 12
hướng tăng
ĐIỂM YẾU
9. Chưa có hệ
thống hậu chăm sóc 2
khách hàng hiệu quả
10. Không có lợi
2 1 2 1 2
thế và kinh nghiệm
11. Còn phụ 1
thuộc nhiều vào vốn
vay
12. Giá sản
1 1 1 1 1
phẩm còn cao
13. Nguồn thức
ăn cho bò còn nhập 2 1 2 1 2
khẩu với giá cao
14. Chi phí vận
1 2 2 2 2
hành cao
15. Sản phẩm
1 2 2 4 4
chưa đa dạng
Các yếu tố bên ngoài
CƠ HỘI
1. Thị trường
4 4 16 4 16
tiềm năng
2. Rào cản vào
2
ra ngành lớn
3. Nguồn cung
nội địa được 4
tăng sản lượng
4. Mức tiêu thụ
sữa của người 4 4 16 3 12
dân còn thấp
5. Lạm phát có
4 3 12 3 12
thể giảm
6. Pháp luật
3 3 9 3 9
chính trị ổn định
7. Thu nhập
của người dân 3 4 12 4 12
dần cải thiện
8. Trình độ
nhân lực ngày
càng cải thiện do
3 1 3 1 3
sự xuất hiện
nhiều hàng sữa
ngoại
THÁCH
THỨC
9. Ngoại tệ có
2 1 2 1 2
xu hướng tăng
10. Nguồn cung
1
hiện tại còn phụ
thược vào nước
ngoài
11. Nhu cầu tiêu
thụ sữa có xu 2
hướng bão hòa
12. Giá thức ăn
1 1 1 1 1
cho bò sữa tăng
13. Giá xăng,
1
điện, nước tăng
14. Lãi vay cao 1 2 2 2 2
15. Sự xuất hiện
của các sản
phẩm thay thế 2 3 6 4 8
ngày càng
nhiều
16. Sự gia nhập
của các tập đoàn
sữa nước ngoài
làm gia tăng
1 3 3 4 4
cạnh tranh trên
thị trường sau
khi Việt Nam
gia nhập WTO
17. Ngời tiêu
dùng bị tác động 1 4 4 3 3
bởi truyền thông
Tổng 162 166

Nhận xét:
Qua kết quả của ma trận QSPM cho 02 chiến lược là phát triển thị trường hiện tại
và chiến lược phát triển sản phẩm, ta thấy chiến lược phát triển sản phẩm có tổng điểm
là 166 cao hơn chiến lược phát triển thị trường là 162, do vậy chiến lược được chọn là
chiến lược phát triển sản phẩm.
3.4. Lựa chọn chiến lược
Việc tập trung vào sản phẩm chất lượng cao và đa dạng hóa sản phẩm có thể mang lại
lợi thế cạnh tranh lớn, nhưng đồng thời cũng cần xem xét và giải quyết các vấn đề liên
quan đến chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu lượng lớn từ thị trường.
Ưu điểm:
• Đa dạng hóa sản phẩm: Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm giúp thu hút và phục vụ
đa dạng nhu cầu của khách hàng. TH True Milk tập trung vào việc sản xuất không
chỉ sữa uống mà còn các sản phẩm chế biến từ sữa như yaourt, phô mai, kem, bột
sữa, mở rộng lĩnh vực kinh doanh.
• Tập trung vào sản phẩm sạch và hữu cơ: Việc tập trung vào sản phẩm hữu cơ và
sạch giúp đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại. Sự chú trọng này có thể tạo lòng
tin và sự tin cậy từ phía khách hàng, đặc biệt trong một thời đại mà an toàn thực
phẩm được coi trọng.
• Nâng cao chất lượng sản phẩm: TH True Milk chú trọng vào việc cải thiện chất
lượng sản phẩm thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt
quy trình sản xuất và đảm bảo sự an toàn, ngon miệng cho người tiêu dùng.
Nhược điểm:
• Chi phí cao: Sản phẩm hữu cơ và chất lượng cao thường đi kèm với chi phí sản
xuất cao. Việc tập trung vào sản phẩm cao cấp có thể làm tăng chi phí sản xuất, từ
đó làm tăng giá thành sản phẩm, điều này có thể làm giảm sự cạnh tranh trên thị
trường.
• Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu lượng lớn: Sản phẩm sạch, hữu cơ thường
đòi hỏi nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn, có thể gây khó khăn
trong việc đáp ứng nhu cầu lượng lớn của thị trường.
• Cạnh tranh khắc nghiệt: Trong một thị trường sữa cạnh tranh như Việt Nam, việc
tập trung vào sản phẩm chất lượng cao, mặt hàng cao cấp có thể đối mặt với sự
cạnh tranh lớn từ các đối thủ khác với giá cả cạnh tranh hơn.
KẾT LUẬN
Tập đoàn TH True Milk đã xây dựng một chiến lược toàn diện để định hình và
phát triển vị thế của mình trong ngành công nghiệp sữa cũng như trên thị trường kinh
doanh nói chung. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất
lượng mà còn đặt sự chú trọng đến quá trình sản xuất, phát triển sản phẩm và quản lý
nguồn nhân lực. Một trong những điểm nổi bật của chiến lược của TH True Milk là việc
tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Họ đã không ngừng mở rộng danh mục
sản phẩm từ sữa tươi đến các sản phẩm phô mai, yaourt, kem và các dẫn xuất khác từ sữa.
Bằng cách này, họ không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng mà còn mở
rộng thị trường tiêu thụ và tăng cường doanh thu. Ngoài ra, TH True Milk đã đặt một
trọng tâm lớn vào việc xây dựng hệ thống sản xuất hiện đại và bền vững. Họ đã đầu tư
vào công nghệ tiên tiến từ các quốc gia tiên tiến trong ngành công nghiệp sữa như New
Zealand và Israel. Quy trình sản xuất của họ không chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm
ngặt mà còn tạo ra sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng. Hệ thống
quản lý nguồn nhân lực thông minh cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược của
công ty. TH True Milk đã sử dụng các công nghệ hiện đại để tối ưu hóa quản lý nhân sự
và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển chuyên môn của nhân viên. Điều này giúp tạo
ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mà sự sáng tạo và tiềm năng cá nhân được
khuyến khích. Với những nỗ lực liên tục như vậy, TH True Milk đã vững chắc đứng vững
trên thị trường với sứ mệnh cung cấp sản phẩm chất lượng cao và an toàn, đồng thời
không ngừng nâng cao vị thế và uy tín của mình trong lòng người tiêu dùng. Điều này
giúp họ trở thành một trong những thương hiệu sữa hàng đầu và tạo dựng được một hình
ảnh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam và trên thế giới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chiến lược kinh doanh của TH True Milk – Thương hiệu sữa “sạch”- Ngọc Bích
(Ngày truy cập: 8/12/2023)
Link: https://nhahangso.com/chien-luoc-kinh-doanh-cua-th-true-
milk.html#31_Diem_manh_Strengths
2. Chiến lược phát triển sản phẩm của TH True Milk - Brade Mar (Ngày truy cập:
7/12/2023)
Link truy cập: https://brademar.com/chien-luoc-phat-trien-san-pham-cua-th-true-
milk/
3. Th true milk - Báo cáo xu hướng thị trường sàn TMĐT (Ngày truy cập: 7/12/2023)
Link truy cập: https://metric.vn/th-true-milk
4. TH True Milk ( Ngày truy cập: 5/12/2023)
Link truy cập: https://www.thmilk.vn/
5. TAI LIỆU CONG TY TH True Milk – Nguyễn Hữu Khoa (Ngày truy cập:
6/12/2023)
Link truy cập:
https://www.academia.edu/6201319/TAI_LI%E1%BB%86U_CONG_TY_TH_Tru
e_Milk
6. Ma trận QSPM lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp- Phan Thanh Tú (2019),
Quản trị Chiến lược Doanh Nghiệp, NXB Công Thương, trang 186 – 191.
Link truy cập: https://chienluocdoanhnghiep.edu.vn/ma-tran-qspm-lua-chon-chien-
luoc

You might also like