Professional Documents
Culture Documents
chien luoc
chien luoc
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TH TRUE MILK ..................................... 1
1.1. Giới thiệu chung về doanh nghiệp .......................................................................... 1
1.2. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi ........................................................................... 3
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TH
TRUE MILK ....................................................................................................................... 5
2.1. Môi trường bên ngoài ................................................................................................. 5
2.1.1. Môi trường vĩ mô ................................................................................................. 5
2.2. Môi trường bên trong ................................................................................................. 9
2.3. Phân tích thị trường kinh doanh ............................................................................... 12
2.3.1. Quy mô tăng và triển vọng tăng trưởng của thị trường .................................... 13
2.3.2. Xu hướng thị trường .......................................................................................... 13
CHƯƠNG 3: XÂY DƯNG VÀ LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC....................................... 15
3.1. Xây dựng ma trận SWOT ........................................................................................ 15
3.2. Lựa chọn công cụ định hướng chiến lược ................................................................ 16
3.3. Ma trận QSPM ......................................................................................................... 18
3.4. Lựa chọn chiến lược ................................................................................................. 20
Kết luận ............................................................................................................................. 22
1
Sơ đồ tổ chức
Hình 3: Sơ đồ tổ chức của công ty TH True Milk
(Nguồn: Công ty TH True Milk)
1.2. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi
• Tầm nhìn
Tầm nhìn của Tập đoàn TH là trở thành một trong những nhà gia công hàng đầu tại
Việt Nam trong lĩnh vực thực phẩm sạch từ nguồn gốc tự nhiên. Tập đoàn này cam kết
đầu tư mạnh mẽ và lâu dài, sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu trên thế giới, với mục
tiêu trở thành một thương hiệu thực phẩm uy tín và được mọi người tin dùng, yêu thích và
là niềm tự hào của quốc gia.
• Sứ mệnh
Sứ mệnh của Tập đoàn TH là gắn bó với tự nhiên, luôn nỗ lực tối đa để nuôi dưỡng
cả thể chất lẫn tinh thần của người Việt thông qua việc cung cấp các sản phẩm thực phẩm
có nguồn gốc từ thiên nhiên - sạch, an toàn, tươi ngon và bổ dưỡng. Tập đoàn TH cam kết
mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu về thực
phẩm an toàn và dinh dưỡng, đồng thời giữ vững giá trị văn hóa và bản sắc đặc trưng của
đất nước.
• Giá trị cốt lõi
TH True Milk có 5 giá trị cốt lõi: Vì sức khỏe cộng đồng; Hoàn toàn từ thiên
nhiên; Tươi, ngon, bổ dưỡng; Thân thiện với môi trường; Tư duy vượt trội và Hài hòa lợi
ích.
• Triết lý kinh doanh
Với TH True Milk, triết lý trong chiến lược kinh doanh của TH được thể hiện rất rõ
ràng và nhất quán:
“Chất lượng sữa tươi sạch phải bao hàm trọn vẹn cả một chu trình khép kín, được
kiểm soát và quản lý chặt chẽ. Nguồn sữa nguyên liệu đầu vào phải thực sự tươi sạch,
kết tinh từ quá trình chăn nuôi sạch,ăn sạch, ở sạch, uống sạch.”
• Mục tiêu
TH True Milk đặt mục tiêu cao và tham vọng trở thành một trong những nhà sản
xuất thực phẩm có ảnh hưởng lớn tại Việt Nam, không chỉ với sữa mà còn với nhiều sản
phẩm khác từ nguồn nguyên liệu thiên nhiên. Việc đạt được vị trí hàng đầu sẽ không chỉ
thể hiện sự thành công về mặt kinh doanh mà còn là minh chứng cho chất lượng và uy tín
của thương hiệu trong việc cung cấp các sản phẩm sạch, an toàn và chất lượng cao cho
người tiêu dùng.
• Chính sách
- Chính sách chất lượng sản phẩm: Đảm bảo chất lượng của sản phẩm thông qua
việc sử dụng nguyên vật liệu chất lượng, quy trình sản xuất tiêu chuẩn và kiểm soát
chất lượng chặt chẽ.
- Chính sách an toàn thực phẩm: Tuân thủ chặt chẽ các quy định về vệ sinh an toàn
thực phẩm để đảm bảo thành phẩm không gây hại đến sức khỏe của khách hàng.
- Chính sách bảo vệ môi trường: giảm thiểu tác động đến môi trường từ việc quản
lý rác thải và tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên.
- Chính sách phát triển cộng đồng: Tham gia các hoạt động xã hội, đóng góp vào
cộng đồng.
- Chính sách nhân sự: Tạo điều kiện làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp cho
nhân viên và các chương trình phúc lợi để thu hút nhân lực.
- Chính sách tiếp cận thị trường: Chiến lược tiếp cận thị trường trong và ngoài nước
cũng như tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG KINH
DOANH CỦA TH TRUE MILK
2.1. Môi trường bên ngoài
2.1.1. Môi trường vĩ mô
* Môi trường kinh tế:
Thị trường sữa tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á hiện đang có tiềm năng phát
triển lớn do sự gia tăng đáng kể trong nhu cầu tiêu thụ sữa và tăng thu nhập của người
dân. Tuy nhiên, môi trường cạnh tranh trong ngành đang trở nên ác liệt khi các doanh
nghiệp sữa phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia cũng như
các doanh nghiệp trong nước.
Một thách thức lớn mà các doanh nghiệp sữa đang phải đối diện là sự biến động không
ổn định về giá nguyên liệu, bao gồm giá thành các thành phần chính như sữa bò, đường
và đậu nành. Yếu tố giá cả có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến lợi nhuận của
các doanh nghiệp, và sự biến động về giá nguyên vật liệu, chi phí sản xuất và giá bán có
thể tác động mạnh đến hiệu suất kinh doanh của họ.
Hình 4: Sản lượng tiêu thụ sữa của các nước Đông Nam Á
(Nguồn: Euromonitor)
* Môi trường chính trị và hệ thống pháp luật:
Chính sách và quy định về an toàn thực phẩm và chất lượng đặt ra tiêu chuẩn quan
trọng đối với sản xuất và tiêu thụ sữa.
Biện pháp bảo vệ thương mại và chính sách thuế quan có thể ảnh hưởng đến các hoạt
động xuất khẩu và nhập khẩu sữa của các doanh nghiệp.
Mối quan hệ với các cơ quan chính phủ và các tổ chức liên quan đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định và nhận được sự hỗ trợ từ phía chính phủ.
Quy định về an toàn thực phẩm có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất, quảng cáo và phân
phối sữa.
Chính sách ngành công nghiệp sữa từ các cơ quan chức năng như Bộ Nông nghiệp
và Phát triển Nông thôn có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của TH True Milk.
Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường là điều TH True Milk
cần thực hiện, bao gồm xử lý chất thải, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên tự
nhiên.
Việc quản lý tài nguyên như sử dụng hợp lý nguồn nước và bảo vệ sinh thái là
trách nhiệm cần tuân theo để không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Công ty phải tuân thủ các quy định về an toàn sản phẩm và dinh dưỡng để bảo vệ sức
khỏe của người tiêu dùng.
Để giảm thiểu rủi ro môi trường, công ty cần triển khai các biện pháp giám sát,
ứng phó và giảm thiểu tác động xấu lên môi trường trong hoạt động kinh doanh.
Công ty cần xem xét các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và hỗ
trợ các hoạt động xã hội có ích cho cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững.
* Môi trường văn hóa - xã hội:
Thay đổi trong lối sống và thói quen tiêu dùng của người tiêu dùng đang tạo ra nhu cầu
mới, bao gồm sữa không đường, sữa không lactose và sữa hữu cơ. Việc tiêu dùng các sản
phẩm sữa cao cấp, tự nhiên và hữu cơ đang trở thành một xu hướng, tạo ra cơ hội và thách
thức đối với TH True Milk.
Người tiêu dùng đang quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm sữa,
đặc biệt là về mặt bền vững và công nghệ cao.
TH True Milk gắn kết với sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Cam kết cung cấp
sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho người tiêu dùng và thúc đẩy việc nâng cao chất
lượng cuộc sống của cộng đồng. Công ty này thường xuyên tổ chức các chương trình từ
thiện và hỗ trợ giảm bớt bất công xã hội.
* Môi trường dân số
Sự biến đổi trong quy mô dân số có thể tạo ra cơ hội kinh doanh lớn, trong khi một dân
số nhỏ hơn có thể hạn chế tiềm năng khách hàng.
Phân bố theo độ tuổi của dân số cũng đóng vai trò quan trọng đối với môi trường kinh
doanh của TH True Milk. Nếu tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, các sản phẩm sữa và các sản
phẩm liên quan đến sức khỏe có thể trở nên phổ biến và được tiêu thụ nhiều hơn.
*Môi trường tự nhiên
Nguồn nguyên liệu chính cho việc sản xuất sữa như thức ăn cho bò, đất đai, và nguồn
nước đều phụ thuộc vào môi trường tự nhiên. Sự ổn định và chất lượng của môi trường
này quyết định việc duy trì nguồn cung ổn định và chất lượng cao của nguyên liệu.
Ngoài ra, môi trường tự nhiên còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và môi trường sống
của bò sữa, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sữa. Điều này bao gồm việc quản lý điều
kiện sống, cung cấp thức ăn tự nhiên và môi trường sống lành mạnh cho động vật nuôi.
* Môi trường công nghệ:
Công nghệ đã có những tác động đáng kể đối với ngành công nghiệp sữa, góp phần vào
sự thay đổi và cải tiến trong quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sữa. Tự động hóa
trong quy trình sản xuất và việc áp dụng máy móc để phân tích chất lượng sản phẩm đã
mang lại sự chính xác, hiệu quả nhất trong sản xuất sữa.
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và kênh phân phối trực tuyến đã giúp
TH True Milk mở rộng phạm vi tiếp thị, kết nối trực tiếp với người tiêu dùng và cung cấp
sản phẩm của mình một cách tiện lợi và linh hoạt hơn.
Quản lý dữ liệu cũng được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ. Việc thu thập, lưu trữ và
phân tích dữ liệu về sản xuất, bán hàng và thông tin khách hàng giúp TH True Milk có cái
nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh của mình. Từ đó, có thể tạo ra các chiến lược dựa
trên dữ liệu thu thập được.
*Môi trường toàn cầu
Sự thay đổi trong thị trường xuất khẩu, các thỏa thuận thương mại quốc tế, và xu
hướng tiêu dùng quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu và mở rộng thị
trường của công ty.
2.1.2. Môi trường vi mô
* Đối thủ cạnh tranh
Thị trường sữa tại Việt Nam hiện tại đang là một trong những thị trường cạnh tranh sôi
nổi với sự hiện diện mạnh mẽ của nhiều thương hiệu nổi tiếng như Vinamilk, Nestle,
NutiFood, Dutch Lady và một số thương hiệu khác. Mặc dù tham gia vào môi trường
cạnh tranh khốc liệt nhưng TH True Milk vẫn sở hữu nhiều công cụ và chiến lược đặc
biệt. Con số 30% cũng là một bằng chứng rõ ràng cho những nỗ lực không ngừng của TH
True Milk.
Tuy nhiên, khi xét về mặt giá thành, TH True Milk đang gặp phải những bất lợi so với
đối thủ cạnh tranh. Sản phẩm sữa của TH True Milk được định giá cao hơn so với sản
phẩm tương tự của các đối thủ. Ví dụ, một hộp sữa 500ml của TH True Milk có giá
31.000 VND, trong khi một hộp sữa 1L của Vinamilk chỉ có giá 55.000 VND. Do đó, với
sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu khác, TH True Milk cần phải cân nhắc và điều
chỉnh mọi bước đi của mình một cách cân nhắc để tạo ra chiến lược thương hiệu mạnh mẽ
hơn trong tương lai.
Nhận xét:
Qua kết quả của ma trận QSPM cho 02 chiến lược là phát triển thị trường hiện tại
và chiến lược phát triển sản phẩm, ta thấy chiến lược phát triển sản phẩm có tổng điểm
là 166 cao hơn chiến lược phát triển thị trường là 162, do vậy chiến lược được chọn là
chiến lược phát triển sản phẩm.
3.4. Lựa chọn chiến lược
Việc tập trung vào sản phẩm chất lượng cao và đa dạng hóa sản phẩm có thể mang lại
lợi thế cạnh tranh lớn, nhưng đồng thời cũng cần xem xét và giải quyết các vấn đề liên
quan đến chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu lượng lớn từ thị trường.
Ưu điểm:
• Đa dạng hóa sản phẩm: Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm giúp thu hút và phục vụ
đa dạng nhu cầu của khách hàng. TH True Milk tập trung vào việc sản xuất không
chỉ sữa uống mà còn các sản phẩm chế biến từ sữa như yaourt, phô mai, kem, bột
sữa, mở rộng lĩnh vực kinh doanh.
• Tập trung vào sản phẩm sạch và hữu cơ: Việc tập trung vào sản phẩm hữu cơ và
sạch giúp đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại. Sự chú trọng này có thể tạo lòng
tin và sự tin cậy từ phía khách hàng, đặc biệt trong một thời đại mà an toàn thực
phẩm được coi trọng.
• Nâng cao chất lượng sản phẩm: TH True Milk chú trọng vào việc cải thiện chất
lượng sản phẩm thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt
quy trình sản xuất và đảm bảo sự an toàn, ngon miệng cho người tiêu dùng.
Nhược điểm:
• Chi phí cao: Sản phẩm hữu cơ và chất lượng cao thường đi kèm với chi phí sản
xuất cao. Việc tập trung vào sản phẩm cao cấp có thể làm tăng chi phí sản xuất, từ
đó làm tăng giá thành sản phẩm, điều này có thể làm giảm sự cạnh tranh trên thị
trường.
• Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu lượng lớn: Sản phẩm sạch, hữu cơ thường
đòi hỏi nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn, có thể gây khó khăn
trong việc đáp ứng nhu cầu lượng lớn của thị trường.
• Cạnh tranh khắc nghiệt: Trong một thị trường sữa cạnh tranh như Việt Nam, việc
tập trung vào sản phẩm chất lượng cao, mặt hàng cao cấp có thể đối mặt với sự
cạnh tranh lớn từ các đối thủ khác với giá cả cạnh tranh hơn.
KẾT LUẬN
Tập đoàn TH True Milk đã xây dựng một chiến lược toàn diện để định hình và
phát triển vị thế của mình trong ngành công nghiệp sữa cũng như trên thị trường kinh
doanh nói chung. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất
lượng mà còn đặt sự chú trọng đến quá trình sản xuất, phát triển sản phẩm và quản lý
nguồn nhân lực. Một trong những điểm nổi bật của chiến lược của TH True Milk là việc
tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Họ đã không ngừng mở rộng danh mục
sản phẩm từ sữa tươi đến các sản phẩm phô mai, yaourt, kem và các dẫn xuất khác từ sữa.
Bằng cách này, họ không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng mà còn mở
rộng thị trường tiêu thụ và tăng cường doanh thu. Ngoài ra, TH True Milk đã đặt một
trọng tâm lớn vào việc xây dựng hệ thống sản xuất hiện đại và bền vững. Họ đã đầu tư
vào công nghệ tiên tiến từ các quốc gia tiên tiến trong ngành công nghiệp sữa như New
Zealand và Israel. Quy trình sản xuất của họ không chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm
ngặt mà còn tạo ra sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng. Hệ thống
quản lý nguồn nhân lực thông minh cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược của
công ty. TH True Milk đã sử dụng các công nghệ hiện đại để tối ưu hóa quản lý nhân sự
và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển chuyên môn của nhân viên. Điều này giúp tạo
ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mà sự sáng tạo và tiềm năng cá nhân được
khuyến khích. Với những nỗ lực liên tục như vậy, TH True Milk đã vững chắc đứng vững
trên thị trường với sứ mệnh cung cấp sản phẩm chất lượng cao và an toàn, đồng thời
không ngừng nâng cao vị thế và uy tín của mình trong lòng người tiêu dùng. Điều này
giúp họ trở thành một trong những thương hiệu sữa hàng đầu và tạo dựng được một hình
ảnh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam và trên thế giới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chiến lược kinh doanh của TH True Milk – Thương hiệu sữa “sạch”- Ngọc Bích
(Ngày truy cập: 8/12/2023)
Link: https://nhahangso.com/chien-luoc-kinh-doanh-cua-th-true-
milk.html#31_Diem_manh_Strengths
2. Chiến lược phát triển sản phẩm của TH True Milk - Brade Mar (Ngày truy cập:
7/12/2023)
Link truy cập: https://brademar.com/chien-luoc-phat-trien-san-pham-cua-th-true-
milk/
3. Th true milk - Báo cáo xu hướng thị trường sàn TMĐT (Ngày truy cập: 7/12/2023)
Link truy cập: https://metric.vn/th-true-milk
4. TH True Milk ( Ngày truy cập: 5/12/2023)
Link truy cập: https://www.thmilk.vn/
5. TAI LIỆU CONG TY TH True Milk – Nguyễn Hữu Khoa (Ngày truy cập:
6/12/2023)
Link truy cập:
https://www.academia.edu/6201319/TAI_LI%E1%BB%86U_CONG_TY_TH_Tru
e_Milk
6. Ma trận QSPM lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp- Phan Thanh Tú (2019),
Quản trị Chiến lược Doanh Nghiệp, NXB Công Thương, trang 186 – 191.
Link truy cập: https://chienluocdoanhnghiep.edu.vn/ma-tran-qspm-lua-chon-chien-
luoc