Điểm thi vào 10 -9A

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Phòng GDĐT Thanh Oai

THCS Xuân Dương


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9A
Năm học: 2023-2024

STT Mã định danh Bộ GD&ĐT Họ tên Điểm Văn Điểm Toán Điểm TA
1 150326523 Hoàng Ngọc Anh 6,35 5 3,25
2 150326531 Nguyễn Hoàng Anh 6,25 8,25 4
3 150326538 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6,25 7,75 5,25
4 0150326541 Phùng Ngọc Ánh 7.75 4,75 3,25
5 150326544 Trần Gia Bảo 7,25 6,75 4,25
6 150326545 Lê Đình Duy 6,75 8 6,25
7 150326547 Vũ Đức Duy 7 6,25 2,75
8 117873177 Nguyễn Đức Dương 7 7,5 3,75
9 150326548 Phùng Thu Hà 8,25 7,5 4,25
10 150326549 Phùng Ngọc Hân 8,5 9 9
11 150326551 Vũ Thanh Hoa 7,5 8,25 6
12 150326552 Lê Thị Thanh Huyền 7,25 6 3,75
13 150326553 Phan Tuấn Hưng 6,75 8,25 4,5
14 150326556 Nguyễn Văn Khang 4 5,75 3,5
15 150326557 Vũ Minh Khang 7,5 8,25 5
16 150326560 Lê Trung Kiên 3 4,5 1,5
17 1057856359 Vũ Chí Kiên
18 150326562 Nguyễn Thị Lương 7,25 7,25 3
19 150326564 Nguyễn Thị Hiền Lương 6,75 7,5 4
20 150326565 Lâm Phúc Hoài Nam 7,5 5,75 3,75
21 150326566 Quách Trần Hoàng Nam 8 8,75 7,75
22 150326568 Vũ Thị Nguyệt 5,75 4,25 3,75
23 150326570 Nguyễn Phương Nhung 7,75 8,75 8,75
24 150326571 Lê Văn Sinh 7 7,75 2,75
25 150326573 Nguyễn Chí Thanh 5 7,25 3
26 150326575 Nguyễn Hương Thảo 8,25 8,75 3,5
27 150326577 Nguyễn Thị Thảo 6,25 3 3
28 150304092 Vũ Thị Ngọc Thoa 8,25 8,5 3,75
29 150326579 Vũ Thanh Thùy 8,25 9 4,75
30 150326580 Vũ Thị Minh Thư 7,5 8,5 6,5
31 150326581 Nguyễn Thị Hương Trà 7,75 6,75 4,25
32 150326583 Nguyễn Thị Thu Trang 7,5 5,8 1,75
33 150326585 Lê Ngọc Trâm 8 6,5 4,75
34 150326587 Hoàng Anh Tuấn 7,5 7,25 3,25
35 150241948 Nguyễn Thanh Bình 7,25 8,5 4,5
36 3855595744 Trần Huyền Băng 8 7,75 7,25
Trung bình 6.475 7 4.625
Tổng
25,75
33
34,25
28,25
32,25
35,75
29,25
32,75
35,75
44
37,5
30,25
34,5
23
36,5
16,5
0
32
32,5
30,25
41,75
23,75
41,75
32,25
28,5
37,5
21,5
37,25
39,25
38,5
33,25
27,75
33,75
32,75
36
38,75
28
1 2 3 9
3

You might also like