Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

BẢNG CẤU

TRÚC
STT Cấu Nghĩa
trúc
1. to expose someone to sth khiến ai tiếp xúc với
2. to assimilate into đồng hoá
3. at the risk of sth có nguy cơ
= in danger of sth
4. to be at one's ease thoải mái
5. relate to sth có liên quan, gắn liền với
6. to imbue/instill sb with sth thấm nhuần với
7. desire to do sth niềm mong muốn mãnh liệt
8. come back trở lại
9. call away gọi, yêu cầu, mời ai đi đâu
10. grow up trưởng thành
11. leave out không bao gồm
12. take sth for granted cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên
13. cut down cắt bớt, giảm bớt
14. die out biến mất, trở nên tuyệt chủng
15. give off bốc ra, tỏa ra, phát ra
16. put out dập tắt
17. be aware of nhận thức về
18. the more the merrier càng đông càng vui
19. to allow sb to V cho phép ai đó làm gì
20. to make friends kết bạn
21. to encourage sb to do sth khuyến khích ai đó làm gì
22. cultural identity bản sắc văn hóa
23. to be interested in sth thích cái gì
24. to be similar to sth giống cái gì
25. to make a contribution đóng góp
26. to drive sb mad khiến cho ai đó tức điên
27. thanks to sth nhờ có
28 used to V thường làm gì (trong quá khứ)

You might also like