Professional Documents
Culture Documents
Tổng-hợp-kiến-thức-bài-1-Nhật-1
Tổng-hợp-kiến-thức-bài-1-Nhật-1
Bài 1.1
1. Câu khẳng định
S + は (wa) + N + です。
S : chủ ngữ
は(wa) : trợ từ : thì, là , ở = be
N : danh từ
です : dạng khẳng định
+ A と B : A và B
+ A の B : B của A
+ も : cũng là
・S:chủ ngữ
・「は」:trợ từ của CN, thường dịch “là”, đọc là “wa”
・N:danh từ
・「じゃありません」:dạng phủ định danh từ
S + は + từ hỏi + ですか。
Bài 1.2
ĐẾM TUỔI – ĐẾM THÁNG – ĐẾM NGÀY
1 いち ichi
2 に ni
3 さん san
4 よん yon
5 ご go
6 ろく roku
7 なな nana
8 はち hachi
9 きゅう kyuu
10 じゅう juu
11 じゅういち
12 じゅうに
13 じゅうさん
…
20 にじゅう
21 にじゅういち
22 にじゅうに
23 にじゅうさん
…
96 きゅうじゅうろく
97 きゅうじゅうなな
98 きゅうじゅうはち
99 きゅうじゅうきゅう
***
Phạm vi hàng trăm - hàng nghìn - hàng vạn :
Hàng trăm :
100 : ひゃく。
300 :さんびゃく。
600 :ろっぴゃく。
800 :はっぴゃく。
Hàng nghìn :
1000 :せん。
3000 :さんぜん。
8000 :はっせん。
Hàng vạn :
10000 :いちまん。
II – Đếm tuổi
IV – Đếm ngày
たんじょうび:ngày SN
Sの たんじょうび:SN của S
Bài 1.3
I – Nói về sở thích
S の しゅみは N – sở thích です
II – Trợ từ 「と」・「も」
・「と」:”và”
→ nối DANH TỪ
→ 「AとB」:A và B
れい:
・「も」:”cũng”
→ nhấn mạnh sự giống nhau
→ trợ từ も thay thế cho trợ từ は trong câu với ý nghĩa “cũng là”(「は」:là / 「も」: cũng là)