Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

PHÍ PHẠT TRẢ NỢ TRƯỚC HẠN

NĂM 1 - 3: 2.5%
NĂM 4 - 5: 1.5%
NĂM 6 TRỞ ĐI: MIỄN PHÍ
BẢNG GỐC LÃI DỰ KIẾN
Số tiền vay tương
đương 40% giá trị 1,890,800,000
căn hộ

Tháng Gốc còn lại Lãi suất Gốc phải trả Lãi phải trả Phải trả
hàng tháng
1 1,890,800,000 0.917% 4,634,314 17,332,333 21,966,647
2 1,886,165,686 0.917% 4,634,314 17,289,852 21,924,166
3 1,881,531,373 0.917% 4,634,314 17,247,371 21,881,685
4 1,876,897,059 0.917% 4,634,314 17,204,890 21,839,203
5 1,872,262,745 0.917% 4,634,314 17,162,408 21,796,722
6 1,867,628,431 0.917% 4,634,314 17,119,927 21,754,241
7 1,862,994,118 0.917% 4,634,314 17,077,446 21,711,760
8 1,858,359,804 0.917% 4,634,314 17,034,965 21,669,279
9 1,853,725,490 0.917% 4,634,314 16,992,484 21,626,797
10 1,849,091,176 0.917% 4,634,314 16,950,002 21,584,316
11 1,844,456,863 0.917% 4,634,314 16,907,521 21,541,835
12 1,839,822,549 0.917% 4,634,314 16,865,040 21,499,354
13 1,835,188,235 0.917% 4,634,314 16,822,559 21,456,873
14 1,830,553,922 0.917% 4,634,314 16,780,078 21,414,391
15 1,825,919,608 0.917% 4,634,314 16,737,596 21,371,910
16 1,821,285,294 0.917% 4,634,314 16,695,115 21,329,429
17 1,816,650,980 0.917% 4,634,314 16,652,634 21,286,948
18 1,812,016,667 0.917% 4,634,314 16,610,153 21,244,467
19 1,807,382,353 0.917% 4,634,314 16,567,672 21,201,985
20 1,802,748,039 0.917% 4,634,314 16,525,190 21,159,504
21 1,798,113,725 0.917% 4,634,314 16,482,709 21,117,023
22 1,793,479,412 0.917% 4,634,314 16,440,228 21,074,542
23 1,788,845,098 0.917% 4,634,314 16,397,747 21,032,060
24 1,784,210,784 0.917% 4,634,314 16,355,266 20,989,579
25 1,779,576,471 0.917% 4,634,314 16,312,784 20,947,098
26 1,774,942,157 0.917% 4,634,314 16,270,303 20,904,617
27 1,770,307,843 0.917% 4,634,314 16,227,822 20,862,136
28 1,765,673,529 0.917% 4,634,314 16,185,341 20,819,654
29 1,761,039,216 0.917% 4,634,314 16,142,859 20,777,173
30 1,756,404,902 0.917% 4,634,314 16,100,378 20,734,692
31 1,751,770,588 0.917% 4,634,314 16,057,897 20,692,211
32 1,747,136,275 0.917% 4,634,314 16,015,416 20,649,730
33 1,742,501,961 0.917% 4,634,314 15,972,935 20,607,248
34 1,737,867,647 0.917% 4,634,314 15,930,453 20,564,767
35 1,733,233,333 0.917% 4,634,314 15,887,972 20,522,286
36 1,728,599,020 0.917% 4,634,314 15,845,491 20,479,805
37 1,723,964,706 0.917% 4,634,314 15,803,010 20,437,324
38 1,719,330,392 0.917% 4,634,314 15,760,529 20,394,842

FFFFFFNon-VIB
39 1,714,696,078 0.917% 4,634,314 15,718,047 20,352,361
40 1,710,061,765 0.917% 4,634,314 15,675,566 20,309,880
41 1,705,427,451 0.917% 4,634,314 15,633,085 20,267,399
42 1,700,793,137 0.917% 4,634,314 15,590,604 20,224,917
43 1,696,158,824 0.917% 4,634,314 15,548,123 20,182,436
44 1,691,524,510 0.917% 4,634,314 15,505,641 20,139,955
45 1,686,890,196 0.917% 4,634,314 15,463,160 20,097,474
46 1,682,255,882 0.917% 4,634,314 15,420,679 20,054,993
47 1,677,621,569 0.917% 4,634,314 15,378,198 20,012,511
48 1,672,987,255 0.917% 4,634,314 15,335,717 19,970,030
49 1,668,352,941 0.917% 4,634,314 15,293,235 19,927,549
50 1,663,718,627 0.917% 4,634,314 15,250,754 19,885,068
51 1,659,084,314 0.917% 4,634,314 15,208,273 19,842,587
52 1,654,450,000 0.917% 4,634,314 15,165,792 19,800,105
53 1,649,815,686 0.917% 4,634,314 15,123,310 19,757,624
54 1,645,181,373 0.917% 4,634,314 15,080,829 19,715,143
55 1,640,547,059 0.917% 4,634,314 15,038,348 19,672,662
56 1,635,912,745 0.917% 4,634,314 14,995,867 19,630,181
57 1,631,278,431 0.917% 4,634,314 14,953,386 19,587,699
58 1,626,644,118 0.917% 4,634,314 14,910,904 19,545,218
59 1,622,009,804 0.917% 4,634,314 14,868,423 19,502,737
60 1,617,375,490 0.917% 4,634,314 14,825,942 19,460,256
278,058,824 1,242,807,083
1,612,741,176

FFFFFFNon-VIB
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến

FFFFFFNon-VIB
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến
Lãi suất dự kiến

FFFFFFNon-VIB
Bảng tính các khoản phải trả khi khách hàng chọn gói vay ngân hàng

Giá Căn hộ L1 0903 sau khi trừ các quà tặng theo chính sách bán hàng 4,727,000,000

Năm Khoản phải trải Diễn giải Số tiền phải trả Ghi chú
Đóng 25% giá trị căn hộ khi kí HĐ = 25% x 4.727.000.000 1,181,750,000
Đóng 5% khi có thông báo làm sổ đỏ = 5% x 4.727.000.000 236,350,000

Lãi suất 0%, với khoản vay


1 0 Ân hạn gốc, lãi trong 12 tháng đầu 0 70% giá trị căn hộ trong 12
tháng

Trả 30% giá trị căn hộ + phí trả nợ


= 30% x 4.727.000.000 + 2,5% x 30% x 4.727.000.000 1,453,552,500
2 trước hạn 2,5%

3 Tiền gốc phải trả hàng thàng + tiền lãi


4 phải trả hàng tháng đối với khoản vay Bảng tính chi tiết 1,242,807,083 Lãi suất dự kiến là 11%/năm
5 40% giá trị căn hộ trong 5 năm

6 = 40% x 4.727.000.000 - số tiền gốc đã trả trong 5 năm


Tất toán số tiền vay ngân hàng còn lại 1,612,741,176
trước đó
Tổng cộng số tiền khách hàng phải trả khi chọn gói vay ngân hàng trong 6 năm 5,727,200,760

FFFFFFNon-VIB

You might also like