Bai tap tong hop (1) (1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 83

YÊU CẦU 1:

NV1
Đơn vị: Công ty Đức My
Bộ phận: Nhà kho

PHIẾU NHẬ
Ngày 02 tháng 05
Số: PN

Họ và tên người giao: Hà Xuân Bình


Theo Hóa đơn số 2679 ngày 02 tháng 05 năm 2024 của Công ty Y1
Nhập tại kho: Kho hàng hóa địa điểm: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư,


STT Mã số
dụng cụ, sp, hàng hoá
A B C
1 Hàng hóa A1 HHA1

Cộng x

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm năm mươi triệu chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2679, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng

Người lập phiếu Người giao hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NV2

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận: Nhà kho

PHIẾU NHẬ
Ngày 03 tháng 05
Số: PN
Họ và tên người giao: Công ty Y2
Theo Hóa đơn số 2690 ngày 03 tháng 05 năm 2024 củaCông ty Y2
Nhập tại kho: Kho hàng hóa .địa điểm: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư,


STT Mã số
dụng cụ, sp, hàng hoá
A B C
1 Hàng hóa A2 HHA2

Cộng x

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2690, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng

Người lập phiếu Người giao hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NV3

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận: Nhà kho

PHIẾ
Ngày 0

Họ và tên người nhận hàng: Công ty Z1 Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, Tp
Lý do xuất kho: xuất kho bán hàng cho công ty Z1
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho hàng hóa .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách,


STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sp, hàng hoá
A B
1 Hàng hóa A1

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 01 (Đơn đặt hàng)
Người lập phiếu Người nhận hàng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 1: …
Ngày 05 tháng 05 năm 2024

Đơn vị bán hàng: Công ty Đức My


Mã số thuế: 5521090320
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Tên người mua hàng: Công ty Z1
Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, Tp Thủ Đức
Hình thức thanh toán: chưa thanh toán Mã số thuế:

STT Tên hàng hóa ĐVT


A B C
1 Hàng hóa A1 kg

Cộng tiền hàng


Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế
Tổng cộng tiền thanh toán

Tiền bằng chữ: Bốn trăm bốn mươi triệu đồng chẵ

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

NV4

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận: Nhà kho

PHIẾ
Ngày 0

Họ và tên người nhận hàng: Công ty Z2 Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Hoàng Diệu, phường Linh Trung, T
Lý do xuất kho: xuất kho bán hàng cho công ty Z2
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho hàng hóa .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sp, hàng hoá
A B
1 Hàng hóa A2

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): chín mươi chín triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 02 (Đơn đặt hàng, giấy báo có của Ngân hàng)

Người lập phiếu Người nhận hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 1: …
Ngày 06 tháng 05 năm 2024

Đơn vị bán hàng: Công ty Đức My


Mã số thuế: 5521090320
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Tên người mua hàng: Công ty Z2
Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Hoàng Diệu, phường Linh Trung, Tp Thủ Đức
Hình thức thanh toán: chưa thanh toán/chuyển khoản Mã số thuế:

STT Tên hàng hóa ĐVT


A B C
1 Hàng hóa A2 cái

Cộng tiền hàng


Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế
Tổng cộng tiền thanh toán

Tiền bằng chữ: Một trăm bốn mươi tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

NV5

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Họ và tên người nhận tiền: Nhân viên H1
Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………….
Lý do chi: tạm ứng đi công tác
Số tiền: 10,000,000 Viết bằng chữ): Mười triệu đồng chẵn
……………………………………………………………………………………………………………………………
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc. Giấy đề nghị tạm ứng

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

NV6

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Họ và tên người nộp tiền:Nhân viên H2


Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………….
Lý do nộp: thu tiền tạm ứng thừa của nhân viên H2
Số tiền: 2,000,0000 (Viết bằng chữ): Hai triệu đồng chẵn
……………………………………………………………………………………………………………………………
Kèm theo: 2 Chứng từ gốc. Giấy đề nghị thanh toán tiền tạm ứng, Hóa đơn GTGT số 00279

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

NV7

NV1
Đơn vị: Công ty Đức My
Bộ phận: Nhà kho

PHIẾU NHẬ
Ngày 11tháng 05
Số: PN

Họ và tên người giao: Công Ty Y1


Theo Hóa đơn số 2710 ngày 11 tháng 05 năm 2024 của Công ty Y1
Nhập tại kho: Kho NVL địa điểm: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư,


STT Mã số
dụng cụ, sp, hàng hoá
A B C
1 Nguyên vật liệu 1 NL1

Cộng x

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm triệu chẵn


Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2710, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng

Người lập phiếu Người giao hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NV8

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận: Nhà kho

PHIẾU NHẬ
Ngày 12 tháng 05
Số: PN

Họ và tên người giao: Công ty Y2


Theo Hóa đơn số 2715 ngày 12 tháng 05 năm 2024 của Công ty Y2
Nhập tại kho: Kho NVL .địa điểm: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư,


STT Mã số
dụng cụ, sp, hàng hoá
A B C
1 Nguyên vật liệu 2 NL2

Cộng x

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bảy mươi lăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2715, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng

Người lập phiếu Người giao hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NV9

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận: Nhà kho

PHIẾ
Ngày 1

Họ và tên người nhận hàng: Công ty Đức My Địa chỉ (bộ phận): 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Lý do xuất kho: xuất kho dùng cho hoạt đông sx
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho NVL .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, nhãn hiệu, quy cách,


STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sp, hàng hoá
A B
1 Nguyên vật liệu 1

2 Nguyên vật liệu 2

Cộng
NV10

Đơn vị: Công ty Đức My


Bộ phận:

BẢNG PHÂN
Ghi có Tài khoản TK 334 - Phải trả
Số TT
Đối tượng Lương
A sử dụng (Ghi B 1
1 TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp 30,000,000
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
2 TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công
- ..................................
TK 627- Chi phí sản xuất chung
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
4 TK 641- Chi phí bán hàng 12,000,000
5 TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,000,000
6 TK 242- Chi phí trả trước
7 TK 335- Chi phí phải trả
8 TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang
9 TK 334- Phải trả người lao động
10 TK 338- Phải trả, phải nộp khác
11 - ..................................

Cộng

Người lập bảng


(Ký, họ tên)

NV12
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

STT
Chứng từ

Số hiệu Ngày tháng

A B C
1 1567 20/5/2024

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: 20/05/2024

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

NV13

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Họ và tên người nhận tiền: Nhân viên H1


Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………….
Lý do chi: tạm ứng đi công tác
Số tiền: 10,000,000 Viết bằng chữ): Mười triệu đồng chẵn
……………………………………………………………………………………………………………………………
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc. Giấy đề nghị tạm ứng

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BÀI TẬP TỔNG HỢP

Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 02 tháng 05 năm 2024
Số: PNK001/24
Nợ: 156
Có:331

Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
kg 1,500 100,000

x x x x

n kiêm kê vật tư hàng hóa)

gười giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 03 tháng 05 năm 2024
Số: PNK002/24
Nợ: 156
Có: 331
Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
cái 2,000 110,000

x x x x

n kiêm kê vật tư hàng hóa)

gười giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 05 tháng 05 năm 2024
Số: PXK001/24

phường Bình Chiểu, Tp Thủ Đức

Số lượng Thực
Mã số ĐVT
Theo chứng từ xuất
C D 1 2
HHA1 kg 1,000

x x x x
Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

NG Mã số: 01GTKT3/001
Ký hiệu: TU/21P
Số: 0001592

5515020320

Số lượng Đơn giá Thành tiền


D E F= D*E
1,000 400,000 400,000,000

400,000,000
40,000,000
440,000,000

n mươi triệu đồng chẵn

Thủ trưởng đơn vị


(Ký, đóng dấu ghi rõ họ tên)

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 06 tháng 05 năm 2024
Số: PXK002/24

phường Linh Trung, Tp Thủ Đức


Số lượng Thực
Mã số ĐVT
Theo chứng từ xuất
C D 1 2
HHA2 cái 900

x x x x

Thủ kho Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

NG Mã số: 01GTKT3/001
Ký hiệu: TU/21P
Số: 0001595

5516120302

Số lượng Đơn giá Thành tiền


D E F= D*E
900 150,000 135,000,000

135,000,000
13,500,000
148,500,000

Thủ trưởng đơn vị


(Ký, đóng dấu ghi rõ họ tên)

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưở
PHIẾU CHI
Ngày 08 tháng 05 năm 2024

………………….

…………………

Kế toán trưởng Người nhận tiền


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưở

PHIẾU THU
Ngày 09 tháng 06 năm 2024

………………….

…………………

Kế toán trưởng Người nộp


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 11tháng 05 năm 2024
Số: PNK003/24
Nợ: 152
Có:331

Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
m 1,000 200,000

x x x x

n kiêm kê vật tư hàng hóa)

gười giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 12 tháng 05 năm 2024
Số: PNK004/24
Nợ: 156
Có: 331
Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
m 500 150,000

x x x x

n kiêm kê vật tư hàng hóa)

gười giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 14 tháng 05 năm 2024
Số: PXK003/24

Văn Việt, Q9

Số lượng Thực
Mã số ĐVT
Theo chứng từ xuất
C D 1 2
NL1 m 1,000
200
NL2 m 500
100
x x x x
Mẫu số 11-LĐTL
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI


Tháng 5 năm 2024
TK 334 - Phải trả người lao động TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
Kinh phí công
Các khoản khác Cộng Có TK 334 Bảo hiểm xã hội
đoàn
2 3 4 5
600,000 7,650,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
240,000 3,060,000
80,000 1,020,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
920,000 11,730,000
Sổ tài sản cố định
Năm: 2024
Loại tài sản: Máy móc thiết bị
Ghi tăng TSCĐ
Tên, Tháng năm
Nước sản xuất Số hiệu TSCĐ
đặc điểm, ký hiệu TSCĐ đưa vào sử dụng

D E G H
Máy móc thiết bị Việt Nam 20/5/2024

Cộng x x x

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưở

PHIẾU CHI
Ngày 08 tháng 05 năm 2024

………………….
…………………

Kế toán trưởng Người nhận tiền


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Thành tiền
4
150,000,000

150,000,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)
Thành tiền
4
220,000,000

220,000,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 632
Có: 156

Đơn giá Thành tiền


3 4
100,000 100,000,000

x 100,000,000
Giám đốc
(Ký, họ tên)

ố: 01GTKT3/001
ệu: TU/21P
001592

Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 632
Có: 156
Đơn giá Thành tiền
3 4
110,000 99,000,000

x 99,000,000

Giám đốc
(Ký, họ tên)

ố: 01GTKT3/001
ệu: TU/21P
001595

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Quyển số: ………
Số: PC0001/24
Nợ: 141
Có: 111

Ngày …… tháng …… năm ……


Người lập Thủ quỹ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Quyển số: ………


Số: PT0001/24
Nợ: 111
Có: 141

Ngày 09 tháng 06 năm 2024


Người lập Thủ quỹ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)

Thành tiền
4
200,000,000

200,000,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)
Thành tiền
4
75,000,000

75,000,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)

Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 621
Có: 152

Đơn giá Thành tiền


3 4
150,000 150,000,000
200,000 40,000,000
120,000 60,000,000
150,000 15,000,000
x 265,000,000
Mẫu số 11-LĐTL
nh theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ỘI
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
TK 335 - Chi
Cộng Có TK 338 Tổng cộng
Bảo hiểm YT phí trả trước
(3382,3383,3384)
6 7 8 9
13,500,000 21,750,000 73,500,000
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
5,400,000 8,700,000 29,400,000
1,800,000 2,900,000 9,800,000
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
20,700,000 33,350,000 66,700,000

Ngày ...... tháng ..... năm ...


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S21-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ


Khấu hao Khấu hao Chứng từ
Nguyên giá TSCĐ đã tính đến khi Ngày, tháng,
Tỷ lệ (%) khấu hao Mức khấu hao Số hiệu
ghi giảm TSCĐ năm
1 2 3 4 I K
100,000,000 5 20,000,000 80,000,000

x x

Ngày 20 tháng 5 năm 2024


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

Quyển số: ………


Số: PC0002/24
Nợ: 141
Có: 111
Ngày …… tháng …… năm ……
Người lập Thủ quỹ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
21-DN
ố 200/2014/TT-BTC
ủa Bộ Tài chính)

hi giảm TSCĐ

Lý do giảm
TSCĐ

ng 5 năm 2024
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Ng

- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Hàng hóa A1


- Đơn vị tính: kg
- Mã số: A HHA1
Ngày, Số hiệu chứng từ
STT
tháng Nhập
A B C

1 2/5/2024 hóa đơn 2679


2 5/5/2024
3

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) Hàng hóa A1

Chứng từ Diễn giải


Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C
- Số dư đầu kỳ
hóa đơn 2679 2/5/2024 Nhập kho hàng hóa A1 theo hoá đơn 2679
hóa đơn 0001592 5/5/2024 Xuất kho hàng hóa A1 bán cho Công ty Z1 theo hóa đơn 0001592

Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ

(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG

Thẻ kho (Sổ kho)


Ngày lập thẻ: 02/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................

Diễn giải
Xuất
D E
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho hàng hóa A1 theo hóa đơn 2679
hóa đơn 0001592 Xuất kho hàng hóa A1 bán cho Công ty Z1 theo hóa đơn 0001592

Cộng cuối kỳ

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


Năm 2024
Tài khoản: 156 _A1 Tên kho:Kho Hàng hóa

Tài khoản đối ứng Đơn giá

D 1

331 100,000
632 100,000

x
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số lượng Ký xác
Ngày
nhận của
nhập, xuất Nhập Xuất Tồn kế toán
F 1 2 3 G
0
2/5/2024 1,500 1,500
5/5/2024 1,000 500

x 1,500 1000 500 x

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: ............


Nhập Xuất Tồn Ghi chú
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiiền
2 3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
- -
1500 150,000,000 1,500 150,000,000
1000 100,000,000 500 50,000,000

1500 150,000,000 1000 100,000,000 500 50,000,000


Ngày.....
tháng....
năm .......
Kế toán
Giám đốc
trưởng
(Ký, họ
(Ký, họ tên, đóng dấu)
tên)
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Th
Ngày lập thẻ
Tờ số.
- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nguyên vật liệu 1
- Đơn vị tính: m
- Mã số: NV1
Ngày, Số hiệu chứng từ
STT
tháng Nhập
A B C

1 11/5/2024 hóa đơn 2710


2 14/5/2024
3

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

SỔ C


Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) :Nguyên vật liệu 1

Chứng từ Diễn giải


Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C
- Số dư đầu kỳ
hóa đơn 2710 11/5/2024 Nhập khoNVL1 theo hóa đơn 2710
PXK 0003/24 14/5/2024 Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theo PXK 0003/24

Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG

Thẻ kho (Sổ kho)


Ngày lập thẻ: 11/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................

Diễn giải Ngày nhập, xuất


Xuất
D E F
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho NLV A1theo hóa đơn 2710 11/5/2024
PXK 0003/24 Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theoPXK 0003/24 14/5/2024

Cộng cuối kỳ x

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


Năm 2024
Tài khoản: 152 _NVL1 Tên kho:Kho NVL

Tài khoản đối ứng Đơn giá Nhập


Số lượng
D 1 2
150,000
331 200,000 1000
621 150,000
200,000

x 1000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số lượng Ký xác
nhận của
Nhập Xuất Tồn kế toán
1 2 3 G
1,000
1,000 2,000
1,200 800

1,000 1,200 800 x

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: ............


Xuất Tồn Ghi chú
Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
1,000 150,000,000
200,000,000 2,000 400,000,000
1,000 150,000,000 1,000 150,000,000
200 40,000,000 800 160,000,000

200,000,000 1,200 190,000,000 800 160,000,000


Ngày..... tháng....
năm .......
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
GHI

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Thẻ kho (Sổ kh


Ngày lập thẻ: 12/05/N đến
Tờ số.........................
- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nguyên vật liệu 2
- Đơn vị tính: m
- Mã số: NVL2
Ngày, Số hiệu chứng từ
STT
tháng Nhập Xuất
A B C D

1 12/5/2024 hóa đơn 2715


2 14/5/2024 PXK 0003/24
3

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

SỔ CHI TIẾT VẬT LI

Tài khoản: 152 _NV


Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) :Nguyên vật liệu 2

Chứng từ Diễn giải Tài khoản đối ứng

Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C D
- Số dư đầu kỳ
hóa đơn 2715 12/5/2024 Nhập khoNVL1 theo hóa đơn 2715 331
PXK 0003/24 14/5/2024 Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theo PXK 0003/24 621
Cộng tháng x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG

Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Thẻ kho (Sổ kho)
Ngày lập thẻ: 12/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................

Ngày Số lượng
Diễn giải
nhập, xuất Nhập Xuất
E F 1 2
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho NLV A1theo hóa đơn 2715 12/5/2024 500
Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theo PXK 0003/24 14/5/2024 600

Cộng cuối kỳ x 500 600

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/20
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


Năm 2024
Tài khoản: 152 _NVL2 Tên kho:Kho NVL

Đơn giá Nhập Xuất

Số lượng Thành tiền Số lượng


1 2 3=1x2 4
120,000
150,000 500 75,000,000
120,000 500
150,000 100
500 75,000,000 600

Kế toán
trưởng
(Ký, họ
tên)
Mẫu số S12-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số lượng Ký xác
nhận của
Tồn
kế toán
3 G
500
1,000
400

400 x

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: ............


Tồn Ghi chú

Thành tiền Số lượng Thành tiiền


5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
500 60,000,000
1,000 150,000,000
60,000,000 500 60,000,000
15,000,000 400 60,000,000
75,000,000 400 60,000,000

Ngày.....
tháng....
năm .......
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


ĐƠN VỊ : Công ty Đức My
ĐỊA CHỈ : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN VẬT TƯ,


Số hiệu tài khoản: 156
Tên tài khoản:Hàng

STT MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ, HÀNG HÓAĐVT TỒN ĐẦU KỲ


SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
1 HHA1 Hàng hóa A1 0
2 HHA2 Hàng hóa A2 0
3
4
5
TỔNG CỘNG:

NGƯỜI LẬP BIỂU


(Ký, họ tên)

ĐƠN VỊ : Công ty Đức My


ĐỊA CHỈ : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN VẬT TƯ,


Số hiệu tài khoản: 152
Tên tài khoản:Nguyên

STT MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ, HÀNG HÓAĐVT TỒN ĐẦU KỲ


SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
1 NVL1 Nguyên vật liệu 1 1000 150000000
2 NVL2 Nguyên vật liệu 2 500 60000000
3
4
5
TỔNG CỘNG:

NGƯỜI LẬP BIỂU


(Ký, họ tên)
HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN VẬT TƯ, HÀNG HÓA
Số hiệu tài khoản: 156
Tên tài khoản:Hàng hóa

NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
1,500 150,000,000 1,000 100,000,000 500 50,000,000
2,000 220,000,000 900 99,000,000 1,100 121,000,000

3,500 370,000,000 1,900 199,000,000 1,600 171,000,000

Ngày ..... tháng ..... năm ..........

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)

HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN VẬT TƯ, HÀNG HÓA


Số hiệu tài khoản: 152
Tên tài khoản:Nguyên vật liệu

NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
1,000 200,000,000 1,200 190,000,000 800 160,000,000
500 75,000,000 600 75,000 4,000 60,000,000

1,500 275,000,000 1,800 190,075,000 4,800 220,000,000

Ngày ..... tháng ..... năm ..........

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Hàng hóa A2


- Đơn vị tính: cái
- Mã số: A HHA2
Ngày, Số hiệu chứng từ
STT
tháng Nhập
A B C

1 3/5/2024 hóa đơn 2690


2 6/5/2024
3

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) Hàng hóa A2

Chứng từ Diễn giải


Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C
- Số dư đầu kỳ
hóa đơn 2690 2/5/2024 Nhập kho hàng hóa A2 theo hoá đơn 2690
hóa đơn 0001595 5/5/2024 Xuất kho hàng hóa A2 bán cho Công ty Z2 theo hóa đơn 0001595

Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ

(Ký, họ tên)
Thẻ kho (Sổ kho)
Ngày lập thẻ: 03/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................

Ngày
Diễn giải
Xuất nhập, xuất
D E F
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho hàng hóa A2 theo hóa đơn 2690 3/5/2024
hóa đơn 0001595 Xuất kho hàng hóa A2 bán cho Công ty Z2 theo hóa đơn 0001595 565/2024

Cộng cuối kỳ x

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)


Năm 2024
Tài khoản: 156 _A2 Tên kho:Kho Hàng hóa

Tài khoản đối ứng Đơn giá Nhập


Số lượng
D 1 2

331 110,000 2000


632 110,000

x 2000
Kế toán
trưởng
(Ký, họ
tên)
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số lượng Ký xác nhận của


Nhập Xuất Tồn kế toán
1 2 3 G
0
2,000 2,000
900 1,100

2,000 900 1,100 x

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: ............


Xuất Tồn Ghi chú
Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiiền
3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8
- -
220,000,000 2,000 220,000,000
900 99,000,000 1,100 121,000,000

220,000,000 900 99,000,000 1,100 121,000,000


Ngày..... tháng....
năm .......

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Tên đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
MST: 5521090320

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI THU


Từ ngày 01/05/2021 đến 31/05/2024
Tên Người bán: Công ty Z1
Số tài khoản 131-Z1
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
Số dư đầu tháng 50,000,000
Hóa đơn 0001592 5/5/2024 Xuất kho hàng hóa A1 bán cho Cty Z1 511 400,000,000
5/5/2024 Thuế GTGT- Hóa đơn 0001592 33311 40,000,000

Tổng số phát sinh 440,000,000


Số dư cuối tháng: 490,000,000
... Ngày ... tháng ... năm …
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tên đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
MST: 5521090320

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI THU


Từ ngày 01/05/2021 đến 31/05/2024
Tên Người bán: Công ty Z2
Số tài khoản 131-Z2
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
Số dư đầu tháng 10,000,000
Hóa đơn 0001595 6/5/2021 Xuất kho hàng hóa A1 bán cho Cty Z1 511 67,500,000
6/5/2021 Thuế GTGT- Hóa đơn 0001595 33311 6,750,000
Tổng số phát sinh 74,250,000
Số dư cuối tháng: 84,250,000
…, Ngày ... tháng ... năm …
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số tiền
Ghi chú

2 3
-

-
-
y ... tháng ... năm …
m Đốc
họ tên)

Số tiền
Ghi chú

2 3
-
-
-
y ... tháng ... năm …
m Đốc
họ tên)
Đơn vị:Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI THU


Từ ngày:1/5/2024 đến ngày 31/5/2024

Tài khoản 131


Tên KH/ Đầu kỳ Phát sinh
STT Mã KH
NCC Nợ Có Nợ
1 Z1 Công ty Z1 50,000,000 440,000,000
2 Z2 Công ty Z2 10,000,000 74,250,000
3
4
Cộng 60,000,000 514,250,000

Người lập biểu Phụ trách kế toán


NG NỢ PHẢI THU
gày 31/5/2024

Phát sinh Cuối kỳ


Ghi chú
Có Nợ Có
490,000,000
84,250,000

574,250,000

Ngày 17 tháng 05 năm 2020


Kế toán trưởng
Tên đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
MST: 5521090320

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI TRẢ


Từ ngày 01/05/2024 đến 31/05/2024
Tên Người bán: Công ty Y1
Số tài khoản 331-Y1
Chứng từ Số hiệu
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối
hiệu tháng ứng
B C D H
Số dư đầu tháng
Hóa đơn 2679 2/5/2024 Mua hàng hóa A1 từ Công ty Y1 1561
2/5/2021 Thuế GTGT - HĐ2679 1331
Hóa đơn 2710 11/5/2024 Mua nguyên vật liệu 1 từ Công ty Y1 152
11/5/2024 Thuế GTGT - HĐ2710 1331

Tổng số phát sinh


Số dư cuối tháng:
..., Ngày … tháng
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tên đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
MST: 5521090320

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI TRẢ


Từ ngày 01/05/2024 đến 31/05/2024
Tên Người bán: Công ty Y2
Số tài khoản 331-Y2
Chứng từ Số hiệu
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối
hiệu tháng ứng
B C D H
Số dư đầu tháng
Hóa đơn 2690 3/5/2024 Mua hàng hóa A2 từ Công ty Y2 1561
3/5/2021 Thuế GTGT - HĐ2690 1331
Hóa đơn 2715 12/5/2024 Mua nguyên vật liệu từ Công ty Y2 152
12/5/2024 Thuế GTGT - HĐ2715 1331
Hóa đơn 1567 16/05/2024 Mua TSCĐ dùng cho sản xuất 211
16/05/2024 Thuế GTGT - Hóa đơn 1567 1331
Giấy báo nợ của NH 18/05/2024 Trả tiền nợ kỳ trước cho Y2 112

Tổng số phát sinh


Số dư cuối tháng:
..., Ngày … tháng
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số tiền
Ghi chú
Nợ Có
1 2 3
- -
150,000,000
- 15,000,000
200,000,000
20,000,000
-
- 385,000,000
385,000,000
..., Ngày … tháng ... năm …
Giám Đốc
(Ký, họ tên)

Số tiền
Ghi chú
Nợ Có
1 2 3
- 400,000,000
220,000,000
- 22,000,000
75,000,000
7,500,000
100,000,000
10,000,000
400,000,000

400,000,000 434,500,000
434,500,000
..., Ngày … tháng ... năm …
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ
Từ ngày:1/5/2024 đến ngày 31/5/2024

Tài hoản 331


Đầu kỳ Phát sinh
Tên KH/
STT Mã KH
NCC Nợ Có Nợ
1 Y1 Công ty Y1 -
2 Y2 công ty Y2 400,000,000 400,000,000

Cộng 400,000,000 400,000,000

Người lập biểu Phụ trách kế toán


CÔNG NỢ PHẢI TRẢ
n ngày 31/5/2024

Phát sinh Cuối kỳ


Ghi chú
Có Nợ Có
385,000,000 385,000,000
434,500,000 434,500,000

819,500,000 819,500,000

Ngày 17 tháng 05 năm 2020


Kế toán trưởng
Đơn vị :Công ty Đức My
Địa chỉ : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

SỔ CHI TIẾT TẠM ỨNG


Từ ngày 1/5/2024 đén ngày 31/05/2024
Tài khoản : 141-H1

Chứng từ Hóa đơn


Diễn giải
STT Số hiệu Ngày tháng Ký hiệu Sổ
Mã số:H1
Số dư đầu kỳ
1 PC 0001/24 8/5/2024 Nhân viên H1 đi công tác xin tạm ứng

Cộng
Số dư cuối kỳ

NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Đơn vị :Công ty Đức My


Địa chỉ : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

SỔ CHI TIẾT TẠM ỨNG


Từ ngày 1/5/2024 đén ngày 31/05/2024
Tài khoản : 141-H2

Chứng từ Hóa đơn


Diễn giải
STT Số hiệu Ngày tháng Ký hiệu Sổ
Mã số: H2
Số dư đầu kỳ
1 PT 0001/24 9/5/2024 Nhân viên H2 thanh toán tạm ứng

Cộng
Số dư cuối kỳ

NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
T TẠM ỨNG
én ngày 31/05/2024

Tình hình tạm ứng


Tk đối ứng
Tạm ứng Hoàn ứng Dư cuối kỳ

3,000,000
111 10,000,000

10,000,000
13,000,000

…, ngày …tháng… năm…


GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên)

T TẠM ỨNG
én ngày 31/05/2024

Tình hình tạm ứng


Tk đối ứng
Tạm ứng Hoàn ứng Dư cuối kỳ

-
111,642 12,000,000 2,000,000

12,000,000 2,000,000
-

…, ngày …tháng… năm…


GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên)
Đơn vị :
Địa chỉ :

BẢNG TỔNG HỢP TẠM ỨNG


Từ ngày 1/5/2024 đén ngày 31/5/2024
Tài khoản: 141

STT Mã số Tên nhân viên Còn lại đầu kì Tạm ứng Hoàn ứng Còn lại cuối kỳ
1 H1 Nhân viên H1 3,000,000 10,000,000 13,000,000
2 H2 Nhân viên H2 - 12,000,000 2,000,000 -

Cộng: 3,000,000 22,000,000 2,000,000 13,000,000

…, ngày …tháng… năm…


Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
ỨNG
2024
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C

8/5/2024 PC0001/24 8/5/2024


9/5/2024 PT0001/24 9/5/2024
19/05/2024 Hóa đơn tiền điện 19/05/2024

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C

6/5/2024 Hóa đơn 0001595 6/5/2024


18/05/2024 Giấy báo nợ 18/05/2024
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C

5/5/2024 Hóa đơn 0001592 5/5/2024


6/5/2024 Hóa đơn 0001595 6/5/2024

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty Đức My


Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9

Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C

2/5/2024 Hóa đơn số 2679 2/5/2024


3/5/3024 Hóa đơn số 2690 3/5/3024
11/5/2024 Hóa đơn số 2710 11/5/2024
12/5/2024 Hóa đơn số 2715 12/5/2024
16/05/2024 Hóa đơn số 1567 16/05/2024
18/05/2024 18/05/2024

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 111
Số hiệu: 12345

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Tạm ứng cho nhân viên H1 đi công tác 141
Nhân viên H2 thanh toán tạm ứng 141
Trả tiền điện trong tháng 627
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 112
Số hiệu: 12345

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A2 bán cho công ty Z2 156
Trả nợ kỳ trước cho Y2 331

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 131
Số hiệu: 12345

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A1 bán cho công ty Z1 156
Xuất kho hàng hóa A2 bán cho công ty Z2 156

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 331
Số hiệu: 12345

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua hàng hóa A1 từ công ty Y1 156
Mua hàng hóa A2 từ công ty Y2 156
Mua nguyên vật liệu NL1 từ công ty Y1 152
Mua nguyên vật liệu NL2 từ công ty Y2 152
Mua TSCĐ từ người bán Y2 211
Trả tiền nợ kỳ trước cho Y2
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
100,000
10,000
2,000
1,000

91,000

Ngày ... tháng ... năm ...


ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
500,000
74,250
400,000

174,250
Ngày ... tháng ... năm ...
ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0
440,000
74,250

514,250

Ngày ... tháng ... năm ...


ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0
165,000
242,000
220,000
82,500
110,000
400,000

419,500

Ngày ... tháng ... năm ...


ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like