Professional Documents
Culture Documents
Bai tap tong hop (1) (1)
Bai tap tong hop (1) (1)
Bai tap tong hop (1) (1)
NV1
Đơn vị: Công ty Đức My
Bộ phận: Nhà kho
PHIẾU NHẬ
Ngày 02 tháng 05
Số: PN
Cộng x
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm năm mươi triệu chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2679, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng
NV2
PHIẾU NHẬ
Ngày 03 tháng 05
Số: PN
Họ và tên người giao: Công ty Y2
Theo Hóa đơn số 2690 ngày 03 tháng 05 năm 2024 củaCông ty Y2
Nhập tại kho: Kho hàng hóa .địa điểm: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Cộng x
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2690, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng
NV3
PHIẾ
Ngày 0
Họ và tên người nhận hàng: Công ty Z1 Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, Tp
Lý do xuất kho: xuất kho bán hàng cho công ty Z1
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho hàng hóa .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Cộng
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 01 (Đơn đặt hàng)
Người lập phiếu Người nhận hàng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Liên 1: …
Ngày 05 tháng 05 năm 2024
Tiền bằng chữ: Bốn trăm bốn mươi triệu đồng chẵ
NV4
PHIẾ
Ngày 0
Họ và tên người nhận hàng: Công ty Z2 Địa chỉ (bộ phận): 107 đường Hoàng Diệu, phường Linh Trung, T
Lý do xuất kho: xuất kho bán hàng cho công ty Z2
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho hàng hóa .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sp, hàng hoá
A B
1 Hàng hóa A2
Cộng
Tổng số tiền (viết bằng chữ): chín mươi chín triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 02 (Đơn đặt hàng, giấy báo có của Ngân hàng)
Liên 1: …
Ngày 06 tháng 05 năm 2024
Tiền bằng chữ: Một trăm bốn mươi tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn
NV5
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
NV6
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
NV7
NV1
Đơn vị: Công ty Đức My
Bộ phận: Nhà kho
PHIẾU NHẬ
Ngày 11tháng 05
Số: PN
Cộng x
NV8
PHIẾU NHẬ
Ngày 12 tháng 05
Số: PN
Cộng x
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bảy mươi lăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 03 (Hóa đơn GTGT số 2715, Biên bản bàn giao, biên bản kiêm kê vật tư hàng
NV9
PHIẾ
Ngày 1
Họ và tên người nhận hàng: Công ty Đức My Địa chỉ (bộ phận): 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Lý do xuất kho: xuất kho dùng cho hoạt đông sx
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho NVL .Địa điểm : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Cộng
NV10
BẢNG PHÂN
Ghi có Tài khoản TK 334 - Phải trả
Số TT
Đối tượng Lương
A sử dụng (Ghi B 1
1 TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp 30,000,000
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
2 TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công
- ..................................
TK 627- Chi phí sản xuất chung
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ..................................
4 TK 641- Chi phí bán hàng 12,000,000
5 TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,000,000
6 TK 242- Chi phí trả trước
7 TK 335- Chi phí phải trả
8 TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang
9 TK 334- Phải trả người lao động
10 TK 338- Phải trả, phải nộp khác
11 - ..................................
Cộng
NV12
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
STT
Chứng từ
A B C
1 1567 20/5/2024
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
NV13
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
kg 1,500 100,000
x x x x
Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
x x x x
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số lượng Thực
Mã số ĐVT
Theo chứng từ xuất
C D 1 2
HHA1 kg 1,000
x x x x
Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
NG Mã số: 01GTKT3/001
Ký hiệu: TU/21P
Số: 0001592
5515020320
400,000,000
40,000,000
440,000,000
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
x x x x
NG Mã số: 01GTKT3/001
Ký hiệu: TU/21P
Số: 0001595
5516120302
135,000,000
13,500,000
148,500,000
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưở
PHIẾU CHI
Ngày 08 tháng 05 năm 2024
………………….
…………………
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưở
PHIẾU THU
Ngày 09 tháng 06 năm 2024
………………….
…………………
Số lượng
ĐVT Đơn giá
Theo chứng từ Thực nhập
D 1 2 3
m 1,000 200,000
x x x x
Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
x x x x
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Văn Việt, Q9
Số lượng Thực
Mã số ĐVT
Theo chứng từ xuất
C D 1 2
NL1 m 1,000
200
NL2 m 500
100
x x x x
Mẫu số 11-LĐTL
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/
D E G H
Máy móc thiết bị Việt Nam 20/5/2024
Cộng x x x
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưở
PHIẾU CHI
Ngày 08 tháng 05 năm 2024
………………….
…………………
Thành tiền
4
150,000,000
150,000,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)
Thành tiền
4
220,000,000
220,000,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 632
Có: 156
x 100,000,000
Giám đốc
(Ký, họ tên)
ố: 01GTKT3/001
ệu: TU/21P
001592
Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 632
Có: 156
Đơn giá Thành tiền
3 4
110,000 99,000,000
x 99,000,000
Giám đốc
(Ký, họ tên)
ố: 01GTKT3/001
ệu: TU/21P
001595
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Quyển số: ………
Số: PC0001/24
Nợ: 141
Có: 111
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thành tiền
4
200,000,000
200,000,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
T
0/2014/TT-BTC
Bộ Tài chính)
Thành tiền
4
75,000,000
75,000,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
Mẫu số 02 - VT
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 621
Có: 152
ỘI
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
TK 335 - Chi
Cộng Có TK 338 Tổng cộng
Bảo hiểm YT phí trả trước
(3382,3383,3384)
6 7 8 9
13,500,000 21,750,000 73,500,000
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
5,400,000 8,700,000 29,400,000
1,800,000 2,900,000 9,800,000
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
20,700,000 33,350,000 66,700,000
x x
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
hi giảm TSCĐ
Lý do giảm
TSCĐ
ng 5 năm 2024
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Ng
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) Hàng hóa A1
Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG
Diễn giải
Xuất
D E
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho hàng hóa A1 theo hóa đơn 2679
hóa đơn 0001592 Xuất kho hàng hóa A1 bán cho Công ty Z1 theo hóa đơn 0001592
Cộng cuối kỳ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
D 1
331 100,000
632 100,000
x
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số lượng Ký xác
Ngày
nhận của
nhập, xuất Nhập Xuất Tồn kế toán
F 1 2 3 G
0
2/5/2024 1,500 1,500
5/5/2024 1,000 500
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Th
Ngày lập thẻ
Tờ số.
- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Nguyên vật liệu 1
- Đơn vị tính: m
- Mã số: NV1
Ngày, Số hiệu chứng từ
STT
tháng Nhập
A B C
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
SỔ C
Tà
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) :Nguyên vật liệu 1
Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG
Cộng cuối kỳ x
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
x 1000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số lượng Ký xác
nhận của
Nhập Xuất Tồn kế toán
1 2 3 G
1,000
1,000 2,000
1,200 800
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C D
- Số dư đầu kỳ
hóa đơn 2715 12/5/2024 Nhập khoNVL1 theo hóa đơn 2715 331
PXK 0003/24 14/5/2024 Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theo PXK 0003/24 621
Cộng tháng x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
GHI THẺ SONG SONG
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Thẻ kho (Sổ kho)
Ngày lập thẻ: 12/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................
Ngày Số lượng
Diễn giải
nhập, xuất Nhập Xuất
E F 1 2
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho NLV A1theo hóa đơn 2715 12/5/2024 500
Xuất kho NVL A1 cho sản xuất theo PXK 0003/24 14/5/2024 600
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/20
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Kế toán
trưởng
(Ký, họ
tên)
Mẫu số S12-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số lượng Ký xác
nhận của
Tồn
kế toán
3 G
500
1,000
400
400 x
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Ngày.....
tháng....
năm .......
Giám đốc
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Đức My
Địa chỉ: : 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) Hàng hóa A2
Cộng tháng
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Thẻ kho (Sổ kho)
Ngày lập thẻ: 03/05/N đến 30/05/2024
Tờ số.................................
Ngày
Diễn giải
Xuất nhập, xuất
D E F
Số tồn đầu kỳ
Nhập kho hàng hóa A2 theo hóa đơn 2690 3/5/2024
hóa đơn 0001595 Xuất kho hàng hóa A2 bán cho Công ty Z2 theo hóa đơn 0001595 565/2024
Cộng cuối kỳ x
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
x 2000
Kế toán
trưởng
(Ký, họ
tên)
Mẫu số S12-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Giám đốc
-
-
y ... tháng ... năm …
m Đốc
họ tên)
Số tiền
Ghi chú
Có
2 3
-
-
-
y ... tháng ... năm …
m Đốc
họ tên)
Đơn vị:Công ty Đức My
Địa chỉ: 41 đường 447, Lê Văn Việt, Q9
574,250,000
Số tiền
Ghi chú
Nợ Có
1 2 3
- 400,000,000
220,000,000
- 22,000,000
75,000,000
7,500,000
100,000,000
10,000,000
400,000,000
400,000,000 434,500,000
434,500,000
..., Ngày … tháng ... năm …
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ
Từ ngày:1/5/2024 đến ngày 31/5/2024
819,500,000 819,500,000
Cộng
Số dư cuối kỳ
Cộng
Số dư cuối kỳ
3,000,000
111 10,000,000
10,000,000
13,000,000
T TẠM ỨNG
én ngày 31/05/2024
-
111,642 12,000,000 2,000,000
12,000,000 2,000,000
-
STT Mã số Tên nhân viên Còn lại đầu kì Tạm ứng Hoàn ứng Còn lại cuối kỳ
1 H1 Nhân viên H1 3,000,000 10,000,000 13,000,000
2 H2 Nhân viên H2 - 12,000,000 2,000,000 -
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 112
Số hiệu: 12345
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 131
Số hiệu: 12345
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 5 năm 2024
Tên tài khoản: 331
Số hiệu: 12345
Số tiền
Nợ Có
1 2
100,000
10,000
2,000
1,000
91,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
500,000
74,250
400,000
174,250
Ngày ... tháng ... năm ...
ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
0
440,000
74,250
514,250
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
0
165,000
242,000
220,000
82,500
110,000
400,000
419,500