Professional Documents
Culture Documents
dien tu
dien tu
13. _____________: sự dựa __________ on: dựa _____________ on: dựa dẫm Dependently: một
dẫm vào #_____________ of cách dựa dẫm
_____________: sự độc lập #independently:
một cách độc lập
14. ________: người nước Foreign: thuộc về nước ngoài
ngoài
15. ________: đạo Hồi ________thuộc về hồi giáo
I’zlam
16. ________: sự ép buộc ________: ép buộc ________: mang tính cưỡng ép
22. ________: hoạt động Act: diễn, hành động Active: tích cực Actively
Action: hành động ________: kích hoạt #________: không tích cực #inactively
Actor: diễn viên nam #________: bất hoạt
________:diễn viên nữ
23. ________: dân số ________: phân bố Popular: phổ biến Popularly: một cách
________: sự phổ biến ____________: có mật độ dân số phổ biến
đông
24. _________: khí hậu nhiệt Tropical: thuộc về nhiệt đới
đới
25. interest: sở thích _________: thú vị interestingly
Be ____________in = like