Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

b¶ng tæng hîp ®iÓm líp c«ng nghÖ « t« kho¸ k14d1

C¸c m«n häc chung C¸c M§/MH c¬ së Trung C¸c MH/M§ CN


TT Hä vµ tªn Ngµy sinh b×nh
MH MH MH MH MH MH MH MH MH MH MH MH M§ M§ M§ M§ M§ M§ M§
chung
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Tín chỉ 1 1 2 4 2 2 2 2 2 1 2 1 9 8 9 7 5 60
1 Chu Văn An 15/12/2004 7.0 7.0 8.2 7.7 7.0 7.0 6.0 5.7 7.3 6.6 7.1 7.1 6.1 7.0 7.2 6.2 8.9 8.9 8.2 7.4
2 Nguyễn Hoàng TuấnAnh 21/12/2004 0.0 0.0 7.6 8.0 7.7 0.0 0.0 0.0 5.9 5.9 6.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8
3 Nguyễn Việt Anh 04/04/2003 7.6 6.9 7.7 7.5 6.9 7.0 8.0 8.0 6.1 5.7 6.1 7.7 8.0 7.0 7.0 7.1 8.9 8.3 9.0 6.9
4 Trần Vương Doanh 01/10/2004 7.3 6.6 7.3 7.3 7.9 7.0 7.0 6.7 7.0 7.1 7.3 7.3 7.1 7.0 7.0 7.2 6.7 6.9 6.8 7.4
5 Hoàng Văn Duy 09/12/2003 7.9 7.7 8.3 7.1 6.9 7.2 8.0 8.0 8.0 7.9 8.0 7.1 8.0 8.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.2 8.0
6 Nguyễn Ngọc Duy 12/08/2004 6.1 7.7 7.3 7.1 7.9 7.2 7.9 7.9 7.3 7.0 7.8 7.0 7.9 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.1
7 Nguyễn Văn Duy 23/12/2004 7.1 7.9 8.1 7.9 6.9 7.3 7.9 7.9 7.8 7.0 7.8 7.0 7.3 7.0 6.9 8.0 8.0 8.6 8.2 8.2
8 Phạm Khánh Duy 10/11/2004 7.6 7.0 7.4 7.1 6.9 7.0 8.0 8.0 7.4 7.4 7.1 7.1 8.0 7.3 7.0 7.9 8.6 6.8 8.1 8.0
9 Lê Quang Đạt 10/02/2004 7.3 8.0 7.9 7.9 7.0 7.4 7.7 7.0 6.6 6.1 5.1 7.3 7.1 7.0 6.8 7.5 6.1 8.0 7.9 7.5
10 Nguyễn Xuân Đức 15/01/2004 0.0 0.0 7.5 7.7 7.6 0.0 0.0 0.0 5.6 5.0 5.0 0.0 7.0 0.0 7.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.1
11 Nguyễn Mạnh Hà 30/10/2004 6.9 7.0 7.1 7.1 6.9 7.4 7.9 8.0 7.1 7.1 7.0 7.0 7.0 7.3 6.2 7.1 8.6 8.0 8.2 6.8
12 Trần Long Hải 17/09/2004 7.9 7.9 7.9 7.9 6.0 7.2 6.9 6.0 5.9 6.1 5.9 7.8 7.3 7.3 7.0 6.0 6.0 6.8 7.5 7.0
13 Trần Thanh Hiền 31/01/2004 8.0 7.4 7.5 7.3 6.7 7.3 7.0 7.0 6.9 6.9 6.3 7.1 7.0 6.7 7.2 7.2 8.2 8.1 9.0 7.9
14 Đặng Hữu Hiếu 25/08/2004 7.3 7.0 6.7 6.8 7.1 7.0 8.0 8.0 7.3 7.0 7.0 7.3 8.0 7.0 6.2 7.0 7.0 7.8 8.0 7.7
15 Lê Văn Hiếu 25/07/2004 7.6 7.3 7.0 7.0 7.9 7.3 7.9 8.0 6.9 7.1 7.0 7.1 7.9 7.7 7.0 8.0 8.8 8.3 7.0 8.1
16 Tạ Minh Hiếu 15/12/2004 8.0 7.3 8.3 7.7 6.9 6.7 7.7 7.7 5.9 6.1 5.9 7.1 7.1 6.7 7.0 5.1 7.0 7.1 9.0 7.2
17 Nguyễn Chí Huân 25/04/2004 7.0 6.9 7.4 7.3 7.0 7.1 7.0 7.0 6.6 6.0 5.9 7.3 7.8 7.3 6.1 7.0 8.7 8.9 7.0 7.8
18 Nguyễn Danh Huy 28/11/2003 7.6 7.0 8.3 7.7 6.7 6.8 5.0 5.0 5.7 5.0 5.0 7.3 6.0 7.4 6.9 5.1 7.0 7.0 7.9 6.7
19 Nguyễn Quang Huy 02/11/2003 8.0 7.7 6.4 7.7 6.3 7.5 8.0 8.0 7.1 6.9 7.0 7.3 8.0 7.7 7.0 8.0 8.7 8.8 8.7 8.3
20 Nguyễn Công Hưng 13/04/2004 7.4 6.9 7.0 7.3 7.0 6.8 6.7 6.7 6.9 6.1 6.9 7.3 6.8 7.3 6.4 6.0 7.0 7.1 8.9 7.4
21 Đặng Tiến Khánh 02/09/2003 0.0 0.0 8.0 8.0 8.0 0.0 0.0 0.0 6.9 6.1 6.3 0.0 0.0 0.0 6.4 0.0 0.0 0.0 0.0 1.9
22 Nguyễn Văn Mạnh 24/09/2004 0.0 0.0 7.3 7.3 7.0 7.5 7.7 8.0 8.0 7.9 8.0 7.1 7.1 7.3 7.2 8.0 0.0 0.0 0.0 4.7
23 Nguyễn Trung Quân 30/11/2004 7.6 6.9 8.1 7.6 6.9 7.2 7.0 7.0 6.9 6.9 5.9 7.1 7.0 7.3 7.0 7.2 9.0 9.0 9.0 7.0
24 Hoàng Mạnh Quốc 15/10/2004 7.0 7.9 7.0 7.1 7.7 6.9 6.7 6.9 7.0 7.0 7.0 7.7 6.8 7.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 7.9
25 Nguyễn Thành Quyền 16/09/2004 8.0 7.5 8.1 7.7 6.7 7.6 8.0 8.0 6.1 6.0 6.9 7.3 8.0 7.3 7.0 8.0 9.0 9.0 8.1 8.3
26 Trần Thế Quyền 30/04/2004 6.9 7.2 7.3 7.0 7.9 7.1 8.0 8.0 6.1 6.1 6.3 7.0 8.0 6.0 6.9 7.9 8.3 8.3 8.0 8.0
27 Lê Văn Tâm 16/03/2004 7.4 8.0 7.1 8.3 7.1 6.6 7.0 7.0 5.0 5.0 5.0 7.3 7.1 6.7 7.0 5.2 7.0 7.0 7.0 6.9
28 Nguyễn Văn Thắng 14/01/2004 7.6 7.0 7.9 7.3 7.9 6.6 5.9 5.9 5.0 5.0 5.0 7.1 6.0 5.7 6.2 5.9 7.0 7.6 7.0 6.7
29 Hoàng Văn Thuần 21/11/2004 0.0 0.0 7.6 7.1 7.0 0.0 0.0 0.0 5.0 5.6 5.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8
30 Phùng Trí Thức 07/01/2004 7.4 6.9 7.1 7.5 6.9 7.1 7.0 7.7 7.1 6.3 7.1 7.3 7.1 6.7 7.0 7.9 7.5 8.2 8.0 6.8
31 Hồ Văn Tỉnh 12/12/2004 0.0 0.0 7.3 7.7 7.7 0.0 0.0 0.0 5.0 5.0 5.0 0.0 0.0 0.0 6.8 0.0 0.0 0.0 0.0 1.8
32 Nguyễn Hoàng Tùng 16/08/2004 6.9 7.9 7.7 7.3 7.0 7.4 8.0 8.0 6.1 6.1 6.1 7.1 8.0 7.7 7.0 8.0 8.7 8.2 8.3 7.0
33 Phạm Đức Việt 13/03/2003 7.9 7.3 7.0 7.3 7.0 6.7 5.0 5.7 5.7 5.1 5.1 7.1 6.0 6.7 7.0 5.9 6.0 6.1 7.5 6.7
34 Nguyễn Danh Vinh 23/06/2003 0.0 0.0 7.7 7.7 7.7 6.6 5.0 5.7 5.7 5.7 5.1 7.3 6.0 7.0 6.8 5.0 0.0 0.0 0.0 3.7
35 Đỗ Tuấn Vũ 03/11/2004 0.0 0.0 7.3 8.5 7.9 0.0 0.0 0.0 7.0 6.3 7.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0
b¶ng tæng hîp ®iÓm líp c«ng nghÖ « t« kho¸ k14d1

C¸c m«n häc chung C¸c M§/MH c¬ së


TT Hä vµ tªn Ngµy sinh
MH MH MH MH MH MH MH MH MH MH MH
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11

Tín chỉ 1 1 2 4 2 2 2 2 2
1 Chu Văn An 15/12/2004 7.0 7.0 8.2 7.7 7.0 7.0 6.0 5.7 7.3 6.6 7.1
2 Nguyễn Việt Anh 04/04/2003 7.6 6.9 7.7 7.5 6.9 7.0 8.0 8.0 6.1 5.7 6.1
3 Trần Vương Doanh 01/10/2004 7.3 6.6 7.3 7.3 7.9 7.0 7.0 6.7 7.0 7.1 7.3
4 Hoàng Văn Duy 09/12/2003 7.9 7.7 8.3 7.1 6.9 7.2 8.0 8.0 8.0 7.9 8.0
5 Nguyễn Ngọc Duy 12/08/2004 6.1 7.7 7.3 7.1 7.9 7.2 7.9 7.9 7.3 7.0 7.8
6 Nguyễn Văn Duy 23/12/2004 7.1 7.9 8.1 7.9 6.9 7.3 7.9 7.9 7.8 7.0 7.8
7 Phạm Khánh Duy 10/11/2004 7.6 7.0 7.4 7.1 6.9 7.0 8.0 8.0 7.4 7.4 7.1
8 Lê Quang Đạt 10/02/2004 7.3 8.0 7.9 7.9 7.0 7.4 7.7 7.0 6.6 6.1 5.1
9 Nguyễn Mạnh Hà 30/10/2004 6.9 7.0 7.1 7.1 6.9 7.4 7.9 8.0 7.1 7.1 7.0
10 Trần Long Hải 17/09/2004 7.9 7.9 7.9 7.9 6.0 7.2 6.9 6.0 5.9 6.1 5.9
11 Trần Thanh Hiền 31/01/2004 8.0 7.4 7.5 7.3 6.7 7.3 7.0 7.0 6.9 6.9 6.3
12 Đặng Hữu Hiếu 25/08/2004 7.3 7.0 6.7 6.8 7.1 7.0 8.0 8.0 7.3 7.0 7.0
13 Lê Văn Hiếu 25/07/2004 7.6 7.3 7.0 7.0 7.9 7.3 7.9 8.0 6.9 7.1 7.0
14 Tạ Minh Hiếu 15/12/2004 8.0 7.3 8.3 7.7 6.9 6.7 7.7 7.7 5.9 6.1 5.9
15 Nguyễn Chí Huân 25/04/2004 7.0 6.9 7.4 7.3 7.0 7.1 7.0 7.0 6.6 6.0 5.9
16 Nguyễn Danh Huy 28/11/2003 7.6 7.0 8.3 7.7 6.7 6.8 5.0 5.0 5.7 5.0 5.0
17 Nguyễn Quang Huy 02/11/2003 8.0 7.7 6.4 7.7 6.3 7.5 8.0 8.0 7.1 6.9 7.0
18 Nguyễn Công Hưng 13/04/2004 7.4 6.9 7.0 7.3 7.0 6.8 6.7 6.7 6.9 6.1 6.9
19 Nguyễn Trung Quân 30/11/2004 7.6 6.9 8.1 7.6 6.9 7.2 7.0 7.0 6.9 6.9 5.9
20 Hoàng Mạnh Quốc 15/10/2004 7.0 7.9 7.0 7.1 7.7 6.9 6.7 6.9 7.0 7.0 7.0
21 Nguyễn Thành Quyền 16/09/2004 8.0 7.5 8.1 7.7 6.7 7.6 8.0 8.0 6.1 6.0 6.9
22 Trần Thế Quyền 30/04/2004 6.9 7.2 7.3 7.0 7.9 7.1 8.0 8.0 6.1 6.1 6.3
23 Lê Văn Tâm 16/03/2004 7.4 8.0 7.1 8.3 7.1 6.6 7.0 7.0 5.0 5.0 5.0
24 Nguyễn Văn Thắng 14/01/2004 7.6 7.0 7.9 7.3 7.9 6.6 5.9 5.9 5.0 5.0 5.0
25 Phùng Trí Thức 07/01/2004 7.4 6.9 7.1 7.5 6.9 7.1 7.0 7.7 7.1 6.3 7.1
26 Nguyễn Hoàng Tùng 16/08/2004 6.9 7.9 7.7 7.3 7.0 7.4 8.0 8.0 6.1 6.1 6.1
27 Phạm Đức Việt 13/03/2003 7.9 7.3 7.0 7.3 7.0 6.7 5.0 5.7 5.7 5.1 5.1
o¸ k14d1

M§/MH c¬ së C¸c MH/M§ CN


Trung
b×nh
MH M§ M§ M§ M§ M§ M§ M§
chung
12 13 14 15 16 17 18 19

1 2 1 9 8 9 7 5 60
7.1 6.1 7.0 7.2 6.2 8.9 8.9 8.2 7.4
7.7 8.0 7.0 7.0 7.1 8.9 8.3 9.0 8.1
7.3 7.1 7.0 7.0 7.2 6.7 6.9 6.8 7.4
7.1 8.0 8.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.2 8.0
7.0 7.9 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.1
7.0 7.3 7.0 6.9 8.0 8.0 8.6 8.2 8.2
7.1 8.0 7.3 7.0 7.9 8.6 6.8 8.1 8.0
7.3 7.1 7.0 6.8 7.5 6.1 8.0 7.9 7.5
7.0 7.0 7.3 6.2 7.1 8.6 8.0 8.2 7.8
7.8 7.3 7.3 7.0 6.0 6.0 6.8 7.5 7.0
7.1 7.0 6.7 7.2 7.2 8.2 8.1 9.0 7.9
7.3 8.0 7.0 6.2 7.0 7.0 7.8 8.0 7.7
7.1 7.9 7.7 7.0 8.0 8.8 8.3 7.0 8.1
7.1 7.1 6.7 7.0 5.1 7.0 7.1 9.0 7.2
7.3 7.8 7.3 6.1 7.0 8.7 8.9 7.0 7.8
7.3 6.0 7.4 6.9 5.1 7.0 7.0 7.9 6.7
7.3 8.0 7.7 7.0 8.0 8.7 8.8 8.7 8.3
7.3 6.8 7.3 6.4 6.0 7.0 7.1 8.9 7.4
7.1 7.0 7.3 7.0 7.2 9.0 9.0 9.0 8.3
7.7 6.8 7.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 7.9
7.3 8.0 7.3 7.0 8.0 9.0 9.0 8.1 8.3
7.0 8.0 6.0 6.9 7.9 8.3 8.3 8.0 8.0
7.3 7.1 6.7 7.0 5.2 7.0 7.0 7.0 6.9
7.1 6.0 5.7 6.2 5.9 7.0 7.6 7.0 6.7
7.3 7.1 6.7 7.0 7.9 7.5 8.2 8.0 7.7
7.1 8.0 7.7 7.0 8.0 8.7 8.2 8.3 8.1
7.1 6.0 6.7 7.0 5.9 6.0 6.1 7.5 6.7
MH01: Chính trị MH02: Pháp luật MH03: Giáo dục TC
Hä vµ tªn TB Thi TK TB Thi TK TB Thi
Chu Văn An 7.0 7.0
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 0.0 0.0
Nguyễn Việt Anh 7.6 6.9
Trần Vương Doanh 7.3 6.6
Hoàng Văn Duy 7.9 7.7
Nguyễn Ngọc Duy 6.1 7.7
Nguyễn Văn Duy 7.1 7.9
Phạm Khánh Duy 7.6 7.0
Lê Quang Đạt 7.3 8.0
Nguyễn Xuân Đức 0.0 0.0
Nguyễn Mạnh Hà 6.9 7.0
Trần Long Hải 7.9 7.9
Trần Thanh Hiền 8.0 7.4
Đặng Hữu Hiếu 7.3 7.0
Lê Văn Hiếu 7.6 7.3
Tạ Minh Hiếu 8.0 7.3
Nguyễn Chí Huân 7.0 6.9
Nguyễn Danh Huy 7.6 7.0
Nguyễn Quang Huy 8.0 7.7
Nguyễn Công Hưng 7.4 6.9
Đặng Tiến Khánh 0.0 0.0
Nguyễn Văn Mạnh 0.0 0.0
Nguyễn Trung Quân 7.6 6.9
Hoàng Mạnh Quốc 7.0 7.9
Nguyễn Thành Quyền 8.0 7.5
Trần Thế Quyền 6.9 7.2
Lê Văn Tâm 7.4 8.0
Nguyễn Văn Thắng 7.6 7.0
Hoàng Văn Thuần 0.0 0.0
Phùng Trí Thức 7.4 6.9
Hồ Văn Tỉnh 0.0 0.0
Nguyễn Hoàng Tùng 6.9 7.9
Phạm Đức Việt 7.9 7.3
Nguyễn Danh Vinh 0.0 0.0
Đỗ Tuấn Vũ 0.0 0.0
H03: Giáo dục TC MH04: Giáo dục QPAN MH05: Tin học MH06: Ngoại ngữ MH07: Điện KT
TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi
8.2 7.7 7.0 7.0
7.6 8.0 7.7 0.0
7.7 7.5 6.9 7.0
7.3 7.3 7.9 7.0
8.3 7.1 6.9 7.2
7.3 7.1 7.9 7.2
8.1 7.9 6.9 7.3
7.4 7.1 6.9 7.0
7.9 7.9 7.0 7.4
7.5 7.7 7.6 0.0
7.1 7.1 6.9 7.4
7.9 7.9 6.0 7.2
7.5 7.3 6.7 7.3
6.7 6.8 7.1 7.0
7.0 7.0 7.9 7.3
8.3 7.7 6.9 6.7
7.4 7.3 7.0 7.1
8.3 7.7 6.7 6.8
6.4 7.7 6.3 7.5
7.0 7.3 7.0 6.8
8.0 8.0 8.0 0.0
7.3 7.3 7.0 7.5
8.1 7.6 6.9 7.2
7.0 7.1 7.7 6.9
8.1 7.7 6.7 7.6
7.3 7.0 7.9 7.1
7.1 8.3 7.1 6.6
7.9 7.3 7.9 6.6
7.6 7.1 7.0 0.0
7.1 7.5 6.9 7.1
7.3 7.7 7.7 0.0
7.7 7.3 7.0 7.4
7.0 7.3 7.0 6.7
7.7 7.7 7.7 6.6
7.3 8.5 7.9 0.0
MH07: Điện KT MH08: Cơ ứng dụng MH09: Vật liệu học MH10: Dung sai LG MH11: Vẽ KT
TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi
6.0 5.7 7.3 6.6
0.0 0.0 5.9 5.9
8.0 8.0 6.1 5.7
7.0 6.7 7.0 7.1
8.0 8.0 8.0 7.9
7.9 7.9 7.3 7.0
7.9 7.9 7.8 7.0
8.0 8.0 7.4 7.4
7.7 7.0 6.6 6.1
0.0 0.0 5.6 5.0
7.9 8.0 7.1 7.1
6.9 6.0 5.9 6.1
7.0 7.0 6.9 6.9
8.0 8.0 7.3 7.0
7.9 8.0 6.9 7.1
7.7 7.7 5.9 6.1
7.0 7.0 6.6 6.0
5.0 5.0 5.7 5.0
8.0 8.0 7.1 6.9
6.7 6.7 6.9 6.1
0.0 0.0 6.9 6.1
7.7 8.0 8.0 7.9
7.0 7.0 6.9 6.9
6.7 6.9 7.0 7.0
8.0 8.0 6.1 6.0
8.0 8.0 6.1 6.1
7.0 7.0 5.0 5.0
5.9 5.9 5.0 5.0
0.0 0.0 5.0 5.6
7.0 7.7 7.1 6.3
0.0 0.0 5.0 5.0
8.0 8.0 6.1 6.1
5.0 5.7 5.7 5.1
5.0 5.7 5.7 5.7
0.0 0.0 7.0 6.3
MH11: Vẽ KT MH12: An toàn LĐ MĐ13: TH Nguội CB MĐ14: TH Hàn CB MĐ15: BD và SCĐC
TK TB Thi TK TB Thi TB TB Thi TK TB Thi
7.1 7.1 6.1 7.0
6.0 0.0 0.0 0.0
6.1 7.7 8.0 7.0
7.3 7.3 7.1 7.0
8.0 7.1 8.0 8.0
7.8 7.0 7.9 7.0
7.8 7.0 7.3 7.0
7.1 7.1 8.0 7.3
5.1 7.3 7.1 7.0
5.0 0.0 0.0 0.0
7.0 7.0 7.9 7.3
5.9 7.8 6.9 7.3
6.3 7.1 7.1 6.7
7.0 7.3 8.0 7.0
7.0 7.1 7.9 7.7
5.9 7.1 7.1 6.7
5.9 7.3 7.8 7.3
5.0 7.3 6.0 7.4
7.0 7.3 8.0 7.7
6.9 7.3 6.8 7.3
6.3 0.0 0.0 0.0
8.0 7.1 7.1 7.3
5.9 7.1 7.0 7.3
7.0 7.7 6.8 7.0
6.9 7.3 8.0 7.3
6.3 7.0 8.0 6.0
5.0 7.3 7.1 6.7
5.0 7.1 6.0 5.7
5.0 0.0 0.0 0.0
7.1 7.3 7.1 6.7
5.0 0.0 0.0 0.0
6.1 7.1 8.0 7.7
5.1 7.1 6.0 6.7
5.1 7.3 6.0 7.0
7.0 0.0 0.0 0.0
Đ15: BD và SCĐC MĐ16: BDSC gầm ô tô MĐ17: BDSC điện ô tô MĐ18: KT sơn ô tô MĐ19: TT tại DN
TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi TK TB Thi
7.2 6.2 8.9 8.9
6.0 0.0 0.0 0.0
7.0 7.1 8.9 8.3
7.0 7.2 6.7 6.9
7.1 8.0 8.0 8.0
7.0 8.0 8.0 8.0
6.9 8.0 8.0 8.6
7.0 7.9 8.6 6.8
6.8 7.5 6.1 8.0
7.0 0.0 0.0 0.0
6.2 7.1 8.6 8.0
7.0 6.0 6.0 6.8
7.2 7.2 8.2 8.1
6.2 7.0 7.0 7.8
7.0 8.0 8.8 8.3
7.0 5.1 7.0 7.1
6.1 7.0 8.7 8.9
6.9 5.1 7.0 7.0
7.0 8.0 8.7 8.8
6.4 6.0 7.0 7.1
6.4 0.0 0.0 0.0
7.2 8.0 0.0 0.0
7.0 7.2 9.0 9.0
7.0 7.1 8.0 8.0
7.0 8.0 9.0 9.0
6.9 7.9 8.3 8.3
7.0 5.2 7.0 7.0
6.2 5.9 7.0 7.6
7.0 0.0 0.0 0.0
7.0 7.9 7.5 8.2
6.8 0.0 0.0 0.0
7.0 8.0 8.7 8.2
7.0 5.9 6.0 6.1
6.8 5.0 0.0 0.0
7.0 0.0 0.0 0.0
MĐ19: TT tại DN
TK
8.2
0.0
9.0
6.8
8.2
8.3
8.2
8.1
7.9
0.0
8.2
7.5
9.0
8.0
7.0
9.0
7.0
7.9
8.7
8.9
0.0
0.0
9.0
8.0
8.1
8.0
7.0
7.0
0.0
8.0
0.0
8.3
7.5
0.0
0.0
b¶ng tæng hîp ®iÓm tèt nghiÖp líp c«ng nghÖ « t« k14d1

§iÓm §iÓm
§iÓm §iÓm Lý Trung
Thùc XÕp lo¹i
TT Hä vµ tªn Giới tính Năm sinh ChÝnh thuyÕt b×nh Xếp loại TN
hµnh tèt
trÞ nghÒ chung
nghÒ nghiÖp
1 Chu Văn An Nam 15/12/2004 0.0 0.0 0.0 7.4 3.7 Trung bình
2 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Nam 21/12/2004 0.0 0.0 0.0 1.8 0.9 Trung bình
3 Nguyễn Việt Anh Nam 04/04/2003 0.0 0.0 0.0 6.9 3.4 Trung bình
4 Trần Vương Doanh Nam 01/10/2004 0.0 0.0 0.0 7.4 3.7 Trung bình
5 Hoàng Văn Duy Nam 09/12/2003 0.0 0.0 0.0 8.0 4.0 Trung bình
6 Nguyễn Ngọc Duy Nam 12/08/2004 0.0 0.0 0.0 8.1 4.1 Trung bình
7 Nguyễn Văn Duy Nam 23/12/2004 0.0 0.0 0.0 8.2 4.1 Trung bình
8 Phạm Khánh Duy Nam 10/11/2004 0.0 0.0 0.0 8.0 4.0 Trung bình
9 Lê Quang Đạt Nam 10/02/2004 0.0 0.0 0.0 7.5 3.7 Trung bình
10 Nguyễn Xuân Đức Nam 15/01/2004 0.0 0.0 0.0 2.1 1.0 Trung bình
11 Nguyễn Mạnh Hà Nam 30/10/2004 0.0 0.0 0.0 6.8 3.4 Trung bình
12 Trần Long Hải Nam 17/09/2004 0.0 0.0 0.0 7.0 3.5 Trung bình
13 Trần Thanh Hiền Nam 31/01/2004 0.0 0.0 0.0 7.9 4.0 Trung bình
14 Đặng Hữu Hiếu Nam 25/08/2004 0.0 0.0 0.0 7.7 3.9 Trung bình
15 Lê Văn Hiếu Nam 25/07/2004 0.0 0.0 0.0 8.1 4.0 Trung bình
16 Tạ Minh Hiếu Nam 15/12/2004 0.0 0.0 0.0 7.2 3.6 Trung bình
17 Nguyễn Chí Huân Nam 25/04/2004 0.0 0.0 0.0 7.8 3.9 Trung bình
18 Nguyễn Danh Huy Nam 28/11/2003 0.0 0.0 0.0 6.7 3.4 Trung bình
19 Nguyễn Quang Huy Nam 02/11/2003 0.0 0.0 0.0 8.3 4.2 Trung bình
20 Nguyễn Công Hưng Nam 13/04/2004 0.0 0.0 0.0 7.4 3.7 Trung bình
21 Đặng Tiến Khánh Nam 02/09/2003 0.0 0.0 0.0 1.9 0.9 Trung bình
22 Nguyễn Văn Mạnh Nam 24/09/2004 0.0 0.0 0.0 4.7 2.3 Trung bình
23 Nguyễn Trung Quân Nam 30/11/2004 0.0 0.0 0.0 7.0 3.5 Trung bình
24 Hoàng Mạnh Quốc Nam 15/10/2004 0.0 0.0 0.0 7.9 4.0 Trung bình
25 Nguyễn Thành Quyền Nam 16/09/2004 0.0 0.0 0.0 8.3 4.1 Trung bình
26 Trần Thế Quyền Nam 30/04/2004 0.0 0.0 0.0 8.0 4.0 Trung bình
27 Lê Văn Tâm Nam 16/03/2004 0.0 0.0 0.0 6.9 3.5 Trung bình
28 Nguyễn Văn Thắng Nam 14/01/2004 0.0 0.0 0.0 6.7 3.4 Trung bình
29 Hoàng Văn Thuần Nam 21/11/2004 0.0 0.0 0.0 1.8 0.9 Trung bình
30 Phùng Trí Thức Nam 07/01/2004 0.0 0.0 0.0 6.8 3.4 Trung bình
31 Hồ Văn Tỉnh Nam 12/12/2004 0.0 0.0 0.0 1.8 0.9 Trung bình
32 Nguyễn Hoàng Tùng Nam 16/08/2004 0.0 0.0 0.0 7.0 3.5 Trung bình
33 Phạm Đức Việt Nam 13/03/2003 0.0 0.0 0.0 6.7 3.4 Trung bình
34 Nguyễn Danh Vinh Nam 23/06/2003 0.0 0.0 0.0 3.7 1.9 Trung bình
35 Đỗ Tuấn Vũ Nam 03/11/2004 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 Trung bình
Phßng §µo t¹o

You might also like