o Vocab: 1. Rainy: có mưa 6. Sunny: có nắng 2. Windy: có gió 7. Fly a kite: thả 1 con diều 3. Hot: nóng 8. Make a snowman: làm 1 người tuyết 4. Cold: lạnh 9. Go outside: đi ra ngoài 5. Snowy: có tuyết 10.Wear / put on: mặc, đội o Grammar: 1. What’s the weather like ? ( Thời tiết như thế nào ?) It’s __________. (Trời có ___ ) Vd: What’s the weather like ? – It’s hot. 2. Why / Because Vd: Wear a sun hat. Why ? – Because it’s hot. UNIT 8: Let’s buy presents! o Vocab: 1. Candy: kẹo 5. Neighbor: hàng xóm 2. Balloon: bong bóng 6. Invite: lời mời 3. Present: món quà 7. Gift card: thẻ quà tặng 4. Candle: nến 8. Chocolate: sô cô la o Grammar: 1. Like + Danh từ : Thích cái gì đó (+) Câu khẳng định: I / You / We / They + like + ________ He / She / It + likes + _________ Vd: I like balloons ( Tôi thích những bong bóng) (-) Câu phủ định: Ssố nhiều + don’t like + ________ S số ít + doesn’t like + ________ Vd: She doesn’t like balloons ( Cô ấy không thích những bong bóng) (?) Câu hỏi: Do / Does + S + like + _________ ? Yes, S + do/does No, S + don’t/doesn’t Vđ: Do you like ballloons ? Yes, I do / No, I don’t (Bạn thích những bong bóng phải không ? Phải / Không phải) 2. What + do / does + S + like ? ( Bạn thích cái gì ? ) S + like / likes + ____________. 3. S + like / likes + _____ because __________. Vd: He likes this candy because it’s delicious ( Anh ấy thích kẹo này bởi vì nó ngon.) UNIT 9: What time is it? o Vocab: 1. Get up: thức dậy 2. Have breakfast: ăn sáng 3. Have lunch: ăn trưa 7. Go to bed: đi ngủ 4. Have dinner: ăn tối 8. In the morning: vào buổi sáng 5. Go to school: đi học 9. In the afternoon: vào buổi chiều 6. Go home: về nhà 10.In the evening: vào buổi tối o Grammar: 1. What time is it ? (Bây giờ là mấy giờ ? ) It’s + giờ + o’clock (giờ chẵn) Vd: It’s eight o’clock ( Bây giờ là 8 giờ.) It’s + giờ + phút. Vd: It’s eight forty ( Bây giờ là 8 giờ 40 phút.) 2. What time + do/does + S + Vnguyên mẫu ? Ssố nhiều + Vnguyên mẫu + at + giờ. Ssố ít + Vs/es + at + giờ. Động từ tận cùng “ o, s, ch, x, sh” thêm es. Vd: go -> goes Còn lại thêm s Vd: What time do you get up in the morning? ( Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?) I get up at six o’clock in the morning. ( Tôi thức dậy lúc 6 giờ vào buổi sáng.) What time does she go home in the evening ? ( Cô ấy về nhà lúc mấy giờ vào buổi tối?) She goes home at nine forty five in the evening. ( Cô ấy về nhà lúc 9 giờ 45 vào buổi tối.) UNIT 10: Do they like fishing? o Vocab: 1. Read comics: đọc truyện tranh 4. Play basketball: chơi bóng rổ 2. Play chess: chơi cờ 5. Play volleyball: chơi bóng chuyền 3. Fish: câu cá 6. Play badminton: chơi cầu lông o Grammar: 1. Like + V_ing: thích làm (+) Câu khẳng định: Ssố nhiều + like + V_ing. Ssố ít + likes + V_ing. Vd: I like reaing comics. ( Tôi thích đọc truyện tranh.) (-) Câu phủ định: Ssố nhiều + don’t like + V_ing. Ssố ít + doesn’t like + V_ing. Vd: She doesn’t like fishing. ( Cô ấy không thích câu cá.) (?) Câu hỏi: Do / Does + S + like + V_ing ? Yes, S + do / does No, S + don’t / doesn’t. Vd: Do you lile playing volleyball ? (Bạn thích chơi bóng chuyền không ? ) Yes, I do / No, I don’t UNIT 11: How do we get to the hospital? o Vocab vị trí: 1. Next to: kế bên: 3. Between: ở giữa 2. Opposite: đối diện o Vocab chỉ đường: 3. Go straight: đi thẳng 1. Train station: trạm xe 1. Turn left: quẹo trái lửa 2. Turn right: quẹo phải o Vocab địa điểm: 2. Bus station: xe buýt 3. Supermarket: siêu thị o Grammar: 1. How do we get to the + địa điểm ? (Chúng ta làm thế nào để đi đến ___ ?) Turn ____ . Go straight at / to the + địa điểm. Vd: How do we get to the train station ? Go straight at the traffic lights. Turn right. 2. It’s + vị trí + địa điểm. Vd: It’s opposite the school. ( Nó đối diện trường học.) 3. The + địa điểm + is + vị trí + the + địa điểm. Vd: The school is next to the library. ( Trường học thì kế bên thư viện.) UNIT 12: A smart baby! o Vocab: 1. Old: già 6. Smart: thông minh 2. Young: trẻ 7. Neat: gọn gàng 3. Handsome: đẹp trai 8. Messy: bừa bộn 4. Pretty: xinh đẹp 9. Floor: sàn nhà 5. Cute: dễ thương o Grammar: Thì quá khứ đơn với to be. (+) Câu khẳng định: You / We / They + were + tính từ. I / He / She / It + was + tính từ. Vd: She was cute. ( Cô ấy thì đã dễ thương.) (-) Câu phủ định: You / We / They + weren’t + tính từ. I / He / She / It + wasn’t + tính từ. Vd: We weren’t handsome. (?) Câu hỏi: Was / Were + S + tính từ ? Yes, S + was/ were No, S wasn’t / weren’t Vd: Was she pretty ? Yes, she was / No, she wasn’t