Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

TOPIC 2

Giao thông

- Nổi trên mặt nước - Đèn đường


- float in the water - lamppost

- pedestrian - Người đi bộ - train track - Đường ray tàu

- be packed with - Được đóng, xếp đầy cái gì - be towed away - Bị kéo đi

- be parked on the ground - Được đỗ trên đường - be unoccupied - Chưa bị chiếm chỗ

- be lined up in the rows - Được xếp thành hàng - be tied up in the harbor - Được buộc, cột ở bến tàu
- block the road
- Chắn đường - board the vehicle - Lên tàu xe, phương tiện
- on the deck of the boat
- Ở trên mạn thuyền - near the platform - Gần sân ga
- in the back of the truck
- Ở phía sau xe tải - dock - Bến tàu
- put gas in the car
- Đổ xăng xe - curb - Lề đường

Công trường

- Path - Đường mòn, đường đất - railing - Tay vịn cầu thang
- sweep - Quét - stairway - Cầu thang

- climb a ladder - Leo thang - construction site - Công trường xây dựng

- be renovated - Được tu sửa - hold a shovel - Cầm xẻng

- kneel in the garden - Ngồi quỳ trong vườn - be mounted on the wall - Được treo trên tường

- push the wheelbarrow - Đẩy xe rùa - dig in the ground - Đào đất

- operate heavy machine - Vận hành máy móc nặng - wear a safety hat - Đeo mũ bảo hộ

- vacuum the floor - Hút bụi sàn nhà - pave the road - Làm đường

- lead to - Dẵn đến đâu - brick - Gạch

- change a light bulb - Thay bóng đèn tròn - load a box - Xếp hộp lên đâu

- fence - Hàng rào

Tích lũy từ vựng cơ bản

- walk down the street Đi xuống phố - operate heavy machinery Vận hành máy móc nặng

- driveway (n) Lối đi dành cho xe ô tô - inspect the car Kiểm tr axe

Người lái xe Kéo vào, tấp vào


- motorist (n) Lát lại mặt đường - pull into Đợi tại điểm chờ xe taxi

- resurface the road Sửa cột đèn - wait at the taxi stand Đang được xây dựng

- repair the lamppost Đẩy xe rùa - be under construction Thay lốp xe bị xịt hơi

- push the wheelbarrow Đợi tại lề đường - change a flat tire Xếp hàng

- wait at the curb Ngã tư - be lined up Về phía xa

Đường băng chạy Leo thang


- intersection (n) - into the distance
Sử dụng búa Lên tàu
- runway (n) - climb the ladder
Ra khỏi taxi Điểm đến cuối cùng
- use a hammer - board the train
Quét đường Đứng ở dải phân cách
- get out of the taxi - final destination
Đổ vìa hè bê tông Đợi để sang đường
- sweep the road - be on the crosswalk
Cầu vượt Được tu sửa
- lay a concrete side walk - wait to cross

- overpass (n) - be under renovation

TOPIC 3
Nơi làm việc

applaud the speaker Vỗ tay hoan nghênh diễn giả doorway Con đường

folder Thư mục look through a report Xem báo cáo

look into a microscope Nhìn vào kính hiển vi stare at a screen Nhìn vào màn hình

machine lid Nắp máy gesture at the board Chỉ tay vào bảng

speak into a microphone Nói vào mic be seated at a workstation Ngồi ở nơi làm việc

make photocopies Photo sort through paperwork Phân loại giấy tờ

adjust the equipment Điều chỉnh thiết bị reach for a knob Với tay về phía tay nắm cử

wear protective glasses Mặc đồ bảo hộ hold the receiver to the ear Cầm ống nghe điện thoại lên tai

Tích lũy từ vựng cơ bản

copier (n) Máy photo make a phone call Gọi điện

unoccupied desk (n) Bàn chưa có người ngồi workstation (n) Nơi làm việc

do the paperwork Làm các công việc bàn giấy distribute the papers Phân phát giấy tờ

file cabinet (n) Tủ đựng tài liệu enter the office Vào văn phòng
drawing table (n) Bàn vẽ hang up the phone Gác máy

hand the paper Phát tài liệu phone someone Gọi điện cho ai đó

view some documents Xem một số tài liệu look into the drawer Nhìn vào ngăn kéo

read through pages Đọc sách read from the screen Đọc tài liệu trên màn hình

address (v) Phát biểu trước khán giả office supplies (n) Văn phòng phẩm

face the screen directly Ngồi đối diện với màn hình talk in a discussion Thảo luận

reach into the cabinet Với tay về phía tủ đựng tài liệu attend the conference Tham gia hội nghị

check information Kiểm tra thông tin deliver the speech Phát biểu

turn the newspaper Lật tờ báo fix the fax machine Sửa máy fax

type on the keyboard Gõ bàn phím

conduct a conversation Trò chuyện

You might also like