Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Topic 2 Và 3
Từ Vựng Topic 2 Và 3
Giao thông
- be packed with - Được đóng, xếp đầy cái gì - be towed away - Bị kéo đi
- be parked on the ground - Được đỗ trên đường - be unoccupied - Chưa bị chiếm chỗ
- be lined up in the rows - Được xếp thành hàng - be tied up in the harbor - Được buộc, cột ở bến tàu
- block the road
- Chắn đường - board the vehicle - Lên tàu xe, phương tiện
- on the deck of the boat
- Ở trên mạn thuyền - near the platform - Gần sân ga
- in the back of the truck
- Ở phía sau xe tải - dock - Bến tàu
- put gas in the car
- Đổ xăng xe - curb - Lề đường
Công trường
- Path - Đường mòn, đường đất - railing - Tay vịn cầu thang
- sweep - Quét - stairway - Cầu thang
- climb a ladder - Leo thang - construction site - Công trường xây dựng
- kneel in the garden - Ngồi quỳ trong vườn - be mounted on the wall - Được treo trên tường
- push the wheelbarrow - Đẩy xe rùa - dig in the ground - Đào đất
- operate heavy machine - Vận hành máy móc nặng - wear a safety hat - Đeo mũ bảo hộ
- vacuum the floor - Hút bụi sàn nhà - pave the road - Làm đường
- change a light bulb - Thay bóng đèn tròn - load a box - Xếp hộp lên đâu
- walk down the street Đi xuống phố - operate heavy machinery Vận hành máy móc nặng
- driveway (n) Lối đi dành cho xe ô tô - inspect the car Kiểm tr axe
- resurface the road Sửa cột đèn - wait at the taxi stand Đang được xây dựng
- repair the lamppost Đẩy xe rùa - be under construction Thay lốp xe bị xịt hơi
- push the wheelbarrow Đợi tại lề đường - change a flat tire Xếp hàng
TOPIC 3
Nơi làm việc
applaud the speaker Vỗ tay hoan nghênh diễn giả doorway Con đường
look into a microscope Nhìn vào kính hiển vi stare at a screen Nhìn vào màn hình
machine lid Nắp máy gesture at the board Chỉ tay vào bảng
speak into a microphone Nói vào mic be seated at a workstation Ngồi ở nơi làm việc
adjust the equipment Điều chỉnh thiết bị reach for a knob Với tay về phía tay nắm cử
wear protective glasses Mặc đồ bảo hộ hold the receiver to the ear Cầm ống nghe điện thoại lên tai
unoccupied desk (n) Bàn chưa có người ngồi workstation (n) Nơi làm việc
do the paperwork Làm các công việc bàn giấy distribute the papers Phân phát giấy tờ
file cabinet (n) Tủ đựng tài liệu enter the office Vào văn phòng
drawing table (n) Bàn vẽ hang up the phone Gác máy
hand the paper Phát tài liệu phone someone Gọi điện cho ai đó
view some documents Xem một số tài liệu look into the drawer Nhìn vào ngăn kéo
read through pages Đọc sách read from the screen Đọc tài liệu trên màn hình
address (v) Phát biểu trước khán giả office supplies (n) Văn phòng phẩm
face the screen directly Ngồi đối diện với màn hình talk in a discussion Thảo luận
reach into the cabinet Với tay về phía tủ đựng tài liệu attend the conference Tham gia hội nghị
check information Kiểm tra thông tin deliver the speech Phát biểu
turn the newspaper Lật tờ báo fix the fax machine Sửa máy fax