pl_4hsg11_224202417

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 50

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

PHỤ LỤC IV
KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo văn bản số ….. /SGDĐT-KTQLCLGD ngày …../4/2024 của Sở GD&ĐT)
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1 090002 Toán Nguyễn Hồng Anh 24 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 9.60
2 090007 Toán Đỗ Kim Chi 20 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.2

3 090009 Toán Nguyễn Tiến Đạt 17 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Dương Công Huân Dương Công Huân 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.3

4 090013 Toán Phùng Đắc Dũng 17 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11H Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Thị Kim Dung 13.60 KK HSG11THPT.23-24.4

5 090017 Toán Lê Ngọc Hải 06 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Nguyễn Hữu Trung Nguyễn Hữu Trung 13.20 KK HSG11THPT.23-24.5

6 090021 Toán Nguyễn Trung Hiếu 02 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.6

7 090023 Toán Đặng Phùng Minh Hùng 10 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Nguyễn Hữu Trung Nguyễn Hữu Trung 13.60 KK HSG11THPT.23-24.7

8 090024 Toán Trương Khánh Hưng 23 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.80 KK HSG11THPT.23-24.8

9 090025 Toán Nguyễn Việt Hưng 01 - 04 - 2007 nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11E Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 14.00 KK HSG11THPT.23-24.9

10 090028 Toán Lê Minh Quang Huy 01 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11E Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 10.80
11 090029 Toán Nguyễn Phương Linh 08 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11G Dương Công Huân Dương Công Huân 13.20 KK HSG11THPT.23-24.11

12 090033 Toán Nguyễn Tuấn Minh 19 - 03 - 2007 Nam Hà Nội Trần phú 11D Nguyễn Hữu Trung Nguyễn Hữu Trung 13.60 KK HSG11THPT.23-24.12

13 090034 Toán Dương Nhật Minh 16 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần phú 11D Nguyễn Hữu Trung Nguyễn Hữu Trung 11.60
14 090036 Toán Nguyễn Hải Nam 04 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.00
15 090045 Toán Triệu Hữu Thắng 14 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Nguyễn Hữu Trung Nguyễn Hữu Trung 12.00
16 090050 Vật lí Nguyễn Phúc An 11 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.40 KK HSG11THPT.23-24.16

17 090051 Vật lí Phạm Duy Anh 24 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 19.60 Nhất HSG11THPT.23-24.17

18 090054 Vật lí Nguyễn Thành Công 04 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.80 KK HSG11THPT.23-24.18

19 090056 Vật lí Lê Anh Đức 08 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.19

20 090059 Vật lí Phùng Tiến Dũng 26 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 15.20 KK HSG11THPT.23-24.20

21 090060 Vật lí Nguyễn Tiến Dũng 15 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 14.40 KK HSG11THPT.23-24.21

22 090067 Vật lí Phạm Đức Kiên 16 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.40 KK HSG11THPT.23-24.22

23 090069 Vật lí Khương Trung Mạnh 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.40 KK HSG11THPT.23-24.23

24 090071 Vật lí Phùng Thị Ngọc Minh 10 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.80 KK HSG11THPT.23-24.24

25 090075 Vật lí Bùi Quang Minh Quân 09 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 13.20
26 090078 Vật lí Nguyễn Việt Trung 03 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 14.80 KK HSG11THPT.23-24.26

27 090079 Vật lí Vũ Ngọc Tuấn Tú 01 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.27

28 090081 Vật lí Trần Trung Việt 20 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.28

29 090082 Vật lí Nguyễn Đức Việt 26 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Đỗ Hương Giang Đỗ Hương Giang 15.20 KK HSG11THPT.23-24.29

30 090083 Vật lí Nguyễn Công Vinh 09 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Đỗ Trọng Quý Đỗ Trọng Quý 14.40 KK HSG11THPT.23-24.30

31 090085 Hóa học Phùng Thuận An 06 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thúy Nga 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.31

32 090089 Hóa học Đỗ Đức Anh 25 - 11 - 2007 Nam Hà Nội Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.32

33 090090 Hóa học Trần Duy Anh 07 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thúy Nga 12.80

Trang: 1
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
34 090091 Hóa học Triệu Anh Đức 30 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 11.60
35 090094 Hóa học Nguyễn Phạm Mỹ Hạnh 13 - 05 - 2007 Nữ Đồng Nai Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 14.00 KK HSG11THPT.23-24.35

36 090097 Hóa học Nguyễn Dương Phúc Hưng 03 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thúy Nga 12.80
37 090099 Hóa học Lại Gia Huy 19 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.37

38 090101 Hóa học Phùng Trọng Kiên 25 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Tạ Thị Lan Thanh Nguyễn Hồng Thái 14.00 KK HSG11THPT.23-24.38

39 090104 Hóa học Đào Ngọc Minh 06 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.39

40 090105 Hóa học Nguyễn Hoàng Nhật Minh 26 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 12.80
41 090106 Hóa học Nguyễn Hải Nam 20 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 14.40 KK HSG11THPT.23-24.41

42 090107 Hóa học Nguyễn Khắc Hải Nam 25 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thúy Nga 14.80 KK HSG11THPT.23-24.42

43 090114 Hóa học Nguyễn Vân Trang 22 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 14.00 KK HSG11THPT.23-24.43

44 090116 Hóa học Nguyễn Đình Tùng 07 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 13.60 KK HSG11THPT.23-24.44

45 090117 Hóa học Lê Thành Vinh 03 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11A Nguyễn Hồng Thái Nguyễn Hồng Thái 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.45

46 090118 Sinh học Nguyễn Hoàng Anh 10 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.80 Nhất HSG11THPT.23-24.46

47 090119 Sinh học Phạm Thị Hà Anh 07 - 01 - 2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11G Trần Thị Hồng Thư Trần Thị Hồng Thư 14.40 KK HSG11THPT.23-24.47

48 090121 Sinh học Phùng Ánh Dương 03 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.48

49 090122 Sinh học Nguyễn Thu Hà 09 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 12.00
50 090123 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Hảo 13 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.40 KK HSG11THPT.23-24.50

51 090124 Sinh học Nguyễn Thanh Hiền 11 - 11 - 2007 Nữ Phú Thọ Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.00 KK HSG11THPT.23-24.51

52 090128 Sinh học Phùng Thị Thanh Hường 12 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.52

53 090129 Sinh học Trần Bảo Khanh 20 - 10 - 2007 Nam Hà Nội Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.40 KK HSG11THPT.23-24.53

54 090130 Sinh học Nguyễn Tùng Lâm 06 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.80 Nhất HSG11THPT.23-24.54

55 090132 Sinh học Lê Hoàng Lân 18 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.55

56 090137 Sinh học Phùng Thị Minh Nguyệt 03 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 13.20
57 090139 Sinh học Phạm Hồng Phong 05 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.57

58 090142 Sinh học Nguyễn Thị Phương Thảo 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 13.60 KK HSG11THPT.23-24.58

59 090147 Sinh học Nguyễn Đăng Việt 03 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.59

60 090148 Sinh học Trần Ngọc Hải Yến 28 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11C Kiều Thị Hợp Kiều Thị Hợp 13.60 KK HSG11THPT.23-24.60

61 090149 Tin học Nguyễn Kiến Thái Bình 16 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 10.08 KK HSG11THPT.23-24.61

62 090150 Tin học Nguyễn Tiến Dũng 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11H Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 9.07
63 090153 Tin học Phùng Quang Minh 17 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11B Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 7.14
64 090154 Tin học Hoàng Minh Tâm 11 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Nguyễn Duy Quang Nguyễn Duy Quang 12.66 KK HSG11THPT.23-24.64

65 090158 Ngữ văn Đỗ Minh Anh 04 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11K Vương Thị Phương Thảo Vương Thị Phương Thảo 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.65

66 090159 Ngữ văn Lê Thị Vân Anh 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.66

67 090160 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Anh 30 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 10.50
68 090163 Ngữ văn Nguyễn Hải Dương 27 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.68

69 090164 Ngữ văn Phùng Nam Dương 17 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.69

70 090167 Ngữ văn Đào Ngân Giang 21 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan 14.50 Nhì HSG11THPT.23-24.70

71 090179 Ngữ văn Trương Thảo Linh 31 - 10 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 12.50 KK HSG11THPT.23-24.71

Trang: 2
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
72 090184 Ngữ văn Trần Thu Ngân 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.72

73 090187 Ngữ văn Nguyễn Linh Sao Nhi 29 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 11.75
74 090189 Ngữ văn Nguyễn Thu Phương 22 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan 12.50 KK HSG11THPT.23-24.74

75 090191 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Quỳnh 14 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.75

76 090192 Ngữ văn Bùi Thanh Tâm 21 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11K Vương Thị Phương Thảo Vương Thị Phương Thảo 11.50
77 090197 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan 11.75
78 090199 Ngữ văn Phùng Thị Minh Tuyết 22 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Cao Thị Phương Lan Cao Thị Phương Lan 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.78

79 090201 Ngữ văn Nguyễn An Vy 31 - 12 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Trần Thị Minh Yến Trần Thị Minh Yến 12.50 KK HSG11THPT.23-24.79

80 090202 Lịch sử Lê Nguyễn Hải Anh 12 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 13.50 KK HSG11THPT.23-24.80

81 090206 Lịch sử Hoàng Thị Ngọc Ánh 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.81

82 090213 Lịch sử Vũ Thu Hường 15 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11I Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.82

83 090214 Lịch sử Hoàng Thị Thu Huyền 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11I Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 13.00
84 090215 Lịch sử Phạm Thị Thanh Lan 13 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 12.75
85 090218 Lịch sử Phan Phương Linh 16 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.85

86 090220 Lịch sử Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 26 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 14.25 KK HSG11THPT.23-24.86

87 090222 Lịch sử Nguyễn Thu Nga 05 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11I Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 11.50
88 090226 Lịch sử Nguyễn Mai Phương 18 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 13.75 KK HSG11THPT.23-24.88

89 090232 Lịch sử Trần Thị Tươi 17 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 13.25 KK HSG11THPT.23-24.89

90 090234 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Vân 28 - 12 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11K Nguyễn Thị Thu Hiền Bùi Thị Huyền 16.50 Nhì HSG11THPT.23-24.90

91 090235 Lịch sử Nguyễn Trường Vũ 12 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Bùi Thị Huyền Bùi Thị Huyền 12.50
92 090237 Địa lí Nguyễn Thị Bảo Anh 08 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.92

93 090243 Địa lí Phùng Thanh Hằng 16 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 17.50 KK HSG11THPT.23-24.93

94 090245 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hiền 23 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 17.00
95 090248 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hương 22 - 02 - 2007 Nữ Đồng Nai Trần Phú 11N Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.95

96 090249 Địa lí Lê Văn Huy 20 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.96

97 090254 Địa lí Nguyễn Hà Linh 06 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.97

98 090257 Địa lí Văn Phương Mai 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11I Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.98

99 090259 Địa lí Trần Hà My 16 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.99

100 090265 Địa lí Nguyễn Thu Trang 09 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.100

101 090269 Địa lí Hà Lê Vy 11 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11M Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.101

102 090273 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Tuấn Anh 20 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11N Phạm Mai Phương Phạm Mai Phương 12.15
103 090274 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Mai Anh 29 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 13.20 KK HSG11THPT.23-24.103

104 090276 Tiếng Anh Lê Gia Bình 01 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 16.10 Nhì HSG11THPT.23-24.104

105 090277 Tiếng Anh Bùi Hải Đăng 11 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 12.15
106 090282 Tiếng Anh Hoàng Anh Dũng 25 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 13.05 KK HSG11THPT.23-24.106

107 090283 Tiếng Anh Phạm Trung Dũng 15 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 12.70 KK HSG11THPT.23-24.107

108 090285 Tiếng Anh Phạm Hương Giang 12 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.108

109 090289 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Hiếu 05 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.109

Trang: 3
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
110 090297 Tiếng Anh Lê Ngọc Linh 25 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.110

111 090301 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Ngọc 16 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 15.35 Ba HSG11THPT.23-24.111

112 090302 Tiếng Anh Đỗ Đan Thanh 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11K Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 14.70 Ba HSG11THPT.23-24.112

113 090303 Tiếng Anh Đỗ Đức Thịnh 24 - 04 - 2007 Nam Phú Thọ Trần Phú 11H Lê Thị Thùy Dung Lê Thị Thùy Dung 16.10 Nhì HSG11THPT.23-24.113

114 090305 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Trang 29 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11Q Lê Thị Hồng Thúy Lê Thị Hồng Thúy 15.85 Nhì HSG11THPT.23-24.114

115 090306 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Trường 30 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11H Lê Thị Thùy Dung Lê Thị Thùy Dung 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.115

116 090308 Tiếng Anh Dương Nhất Uy 08 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11D Đặng Thị Thu Thủy Đặng Thị Thu Thủy 16.10 Nhì HSG11THPT.23-24.116

117 090006 Toán Nghiêm Thị Ngọc Bích 26 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 10.00
118 090008 Toán Nguyễn Đức Chung 11 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.118

119 090012 Toán Nguyễn Trần Dũng 12 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 12.40
120 090014 Toán Nguyễn Tùng Dương 19 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 10.40
121 090022 Toán Văn Danh Hoàng 29 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.121

122 090032 Toán Dương Đức Lương 04 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.60 KK HSG11THPT.23-24.122

123 090037 Toán Nguyễn Hoàng Nam 20 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 12.00
124 090043 Toán Nguyễn Thị Thanh Tâm 05 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 11.20
125 090044 Toán Đinh Vĩnh Thái 22 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 13.20 KK HSG11THPT.23-24.125

126 090046 Toán Đào Phương Thảo 22 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Đào Chí Thanh Đào Chí Thanh 9.60
127 090048 Toán Hoàng Thị Thanh Thuỳ 31 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Trần Đức Hải Trần Đức Hải 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.127

128 090068 Vật lí Hoàng Thị Thùy Linh 07 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.128

129 090072 Vật lí Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 15.20 KK HSG11THPT.23-24.129

130 090077 Vật lí Phạm Cường Thịnh 25 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.130

131 090093 Hóa học Nguyễn Hương Giang 24 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Hà Thị Thảo Hà Thị Thảo 13.60 KK HSG11THPT.23-24.131

132 090100 Hóa học Nguyễn Quốc khánh 05 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Hà Thị Thảo Hà Thị Thảo 14.40 KK HSG11THPT.23-24.132

133 090110 Hóa học Tạ Hà Phương 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Hà Thị Thảo Hà Thị Thảo 10.80
134 090113 Hóa học Đào Hải Trang 26 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Hà Thị Thảo Hà Thị Thảo 11.20
135 090156 Tin học Lê Trọng Tùng 03 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Tống Thanh Kiều Tống Thanh Kiều 14.31 Ba HSG11THPT.23-24.135

136 090162 Ngữ văn Dương Minh Đăng 01 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.136

137 090172 Ngữ văn Phan Việt Hưng 23 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 12.00 KK HSG11THPT.23-24.137

138 090174 Ngữ văn Phạm Ngọc Khánh 23 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.138

139 090177 Ngữ văn Trần Thị Phương Linh 08 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 12.75 KK HSG11THPT.23-24.139

140 090193 Ngữ văn Nguyễn Diệu Thảo 01 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 11.00
141 090195 Ngữ văn Trần Linh Trang 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 12.75 KK HSG11THPT.23-24.141

142 090216 Lịch sử Trịnh Ngọc Mai Linh 28 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.142

143 090227 Lịch sử Nguyễn Hà Phương Thanh 28 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12.75
144 090271 Tiếng Anh Nguyễn Mai Anh 23 - 02 - 2007 Nữ Lào Cai Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 15.80 Nhì HSG11THPT.23-24.144

145 090279 Tiếng Anh Trần Thị Ngọc Diệp 23 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.145

146 090281 Tiếng Anh Phí Mạnh Dũng 28 - 02 - 2007 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.146

147 090287 Tiếng Anh Lê Mạnh Hào 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 14.95 Ba HSG11THPT.23-24.147

Trang: 4
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
148 090296 Tiếng Anh Hoàng Gia Linh 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 12.85 KK HSG11THPT.23-24.148

149 090299 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Minh 25 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Dương Thị Bích Ngọc Dương Thị Bích Ngọc 11.20
150 090300 Tiếng Anh Phan Nhật Minh 22 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A15 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 14.15 Ba HSG11THPT.23-24.150

151 090309 Tiếng Anh Lưu Khánh Vân 08 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11A14 Dương Thị Bích Ngọc Dương Thị Bích Ngọc 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.151

152 090004 Toán Nguyễn Xuân Bắc 30 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 11.60
153 090010 Toán Phùng Đắc Đức 04 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A7 Nguyễn Đức Thịnh Nguyễn Đức Thịnh 12.80 KK HSG11THPT.23-24.153

154 090015 Toán Nguyễn Đức Duy 02 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 14.00 KK HSG11THPT.23-24.154

155 090030 Toán Phùng Hoàng Linh 21 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nguyễn Thị Thanh Xuân 13.20 KK HSG11THPT.23-24.155

156 090031 Toán Nguyễn Tường Linh 31 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 11.20
157 090039 Toán Nguyễn Thị Kim Ngân 06 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A6 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 10.40
158 090041 Toán Vũ Như Quỳnh 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 10.40
159 090042 Toán Nguyễn Tú Tài 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nguyễn Thị Thanh Xuân 12.00
160 090047 Toán Phạm Nguyên Anh Thư 28 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết 11.60
161 090061 Vật lí Nguyễn Đức Duy 24 - 07 - 2007 Nam Hà Nội Vĩnh Yên 11A8 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 11.20
162 090063 Vật lí Nguyễn Duy Hải 15 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 14.00 KK HSG11THPT.23-24.162

163 090064 Vật lí Nguyễn Minh Hải 09 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 14.80 KK HSG11THPT.23-24.163

164 090065 Vật lí Nguyễn Thu Hằng 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 13.60
165 090073 Vật lí Trần Thị Vân Oanh 17 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 8.00
166 090076 Vật lí Phạm Duy Thành 19 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Đào Thị Phương Lan Đào Thị Phương Lan 14.80 KK HSG11THPT.23-24.166

167 090084 Hóa học Phùng Phú An 25 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Lan Phương 14.80 KK HSG11THPT.23-24.167

168 090087 Hóa học Nguyễn Thị Vân Anh 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Lan Phương 10.80
169 090102 Hóa học Cao Việt Lân 10 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Lan Phương 9.60
170 090133 Sinh học Phùng Thị Ngọc Liên 04 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A7 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy- Nguyễn Thị Thu Hiền 12.00
171 090136 Sinh học Phùng Minh Ngọc 17 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A7 Nguyễn Thị Thuý Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Hiền 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.171

172 090138 Sinh học Lê Yến Nhi 19 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A7 Nguyễn Thị Thuý Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Hiền 13.60 KK HSG11THPT.23-24.172

173 090141 Sinh học Nguyễn Đàm Kim Thanh 21 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A9 Nguyễn Thị Phương Khanh Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Hiền 10.00
174 090143 Sinh học Phùng Thị Phương Thuý 17 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A7 Nguyễn Thị Thuý Nuyễn Thị Thuý - Nguyễn Thị Thu Hiền 13.20
175 090155 Tin học Phùng Văn Trường 14 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A8 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 4.44
176 090165 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A6 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 10.50
177 090168 Ngữ văn Hán Thị Hương Giang 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A1 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 10.50
178 090169 Ngữ văn Nguyễn Thu Hằng 14 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A5 Lê Thu Hà Nguyễn Quỳnh Ngân 12.25 KK HSG11THPT.23-24.178

179 090171 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Hiền 21 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A1 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 11.50
180 090180 Ngữ văn Đào Ngọc Linh 27 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A6 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 11.75
181 090183 Ngữ văn Trần Khánh Ly 17 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A1 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 11.50
182 090198 Ngữ văn Phùng Thị Ngọc Tú 19 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A1 Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân 11.00
183 090203 Lịch sử Phùng Vân Anh 26 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A3 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 11.75
184 090204 Lịch sử Nguyễn Hải Anh 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A6 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 12.50
185 090207 Lịch sử Phùng Ngọc Ánh 17 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 A3 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 8.25

Trang: 5
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
186 090210 Lịch sử Nguyễn Hoàng Dương 19 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 9.75
187 090219 Lịch sử Bùi Khánh Linh 23 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A4 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 12.50
188 090228 Lịch sử Nguyễn Thanh Thảo 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 12.50
189 090229 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Thúy 14 - 02 - 2007 Nữ Phú Thọ Vĩnh Yên 11A5 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.189

190 090233 Lịch sử Nguyễn Phương Uyên 27 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A1 Đào Thị Huệ Đào Thị Huệ 8.50
191 090242 Địa lí Nguyễn Thị Duyên 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Phan Thị Thu Hà Phan Thị Thu Hà 17.50 KK HSG11THPT.23-24.191

192 090251 Địa lí Nguyễn Cao Kỳ 24 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Phan Thị Thu Hà Phan Thị Thu Hà 15.75
193 090256 Địa lí Nguyễn Hương Ly 25 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Phan Thị Thu Hà Phan Thị Thu Hà 17.75 KK HSG11THPT.23-24.193

194 090261 Địa lí Nguyễn Diệu Như Quỳnh 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Phan Thị Thu Hà Phan Thị Thu Hà 16.25
195 090266 Địa lí Hoàng Thị Huyền Trang 25 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A5 Phan Thị Thu Hà Phan Thị Thu Hà 17.50 KK HSG11THPT.23-24.195

196 090286 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Giang 16 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 9.25
197 090288 Tiếng Anh Lê Hoàng Hiệp 11 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 9.20
198 090298 Tiếng Anh Phan Hoàng Long 14 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 8.30
199 090304 Tiếng Anh Phạm Thanh Thư 19 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc` Vĩnh Yên 11A6 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 13.30 KK HSG11THPT.23-24.199

200 090003 Toán Bùi Ngọc Ánh 26 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A4 Đỗ Thị Lan Hương Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 12.00
201 090005 Toán Võ Gia Bảo 29 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A4 Đỗ Thị Lan Hương Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.201

202 090011 Toán Bạch Trung Đức 08 - 01 - 2007 Nam Hà Nội Nguyễn Thái Học 11A3 Nguyễn Minh Khánh Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 11.60
203 090026 Toán Lê Duy Hưng 11 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Nguyễn Minh Khánh Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 13.20 KK HSG11THPT.23-24.203

204 090035 Toán Lê Quang Minh 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Nguyễn Minh Khánh Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 12.00
205 090038 Toán Nguyễn Tiến Nam 14 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Tạ Thị Hồng Yến Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.205

206 090040 Toán Đỗ Tú Quyên 30 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Tạ Thị Hồng Yến Nguyễn Minh Khánh - Đỗ Thị Lan Hương 12.40
207 090052 Vật lí Lê Gia Bảo 27 - 09 - 2007 Nam Hà Nội Nguyễn Thái Học 11A3 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 13.60
208 090055 Vật lí Nguyễn Đức Cư 03 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.208

209 090062 Vật lí Trần Vũ Thu Hà 24 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 14.40 KK HSG11THPT.23-24.209

210 090066 Vật lí Nguyễn Đức Hiếu 25 - 09 - 2007 Nam Phú Thọ Nguyễn Thái Học 11A1 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.210

211 090070 Vật lí Nhâm Ngọc Mạnh 27 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 11.60
212 090074 Vật lí Nguyễn Hoàng Phúc 12 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Phạm Quang Thọ Phạm Quang Thọ 14.40 KK HSG11THPT.23-24.212

213 090088 Hóa học Hoàng Tuấn Anh 01 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Vũ Ngọc Hiển Vũ Ngọc Hiển 12.40
214 090108 Hóa học Nguyễn Bảo Ngọc 11 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A2 Nguyễn Thị Tuệ Nguyễn Thị Tuệ 9.60
215 090109 Hóa học Nguyễn Hà Phan 23 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Vũ Ngọc Hiển Vũ Ngọc Hiển 6.80
216 090111 Hóa học Phùng Quang Sơn 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Vũ Ngọc Hiển Vũ Ngọc Hiển 10.40
217 090120 Sinh học Nguyễn Quang Anh 23 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Lê Thị Thu Phương Lê Thị Thu Phương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.217

218 090125 Sinh học Nguyễn Thúy Hiền 16 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A5 Trần Quang Triệu Trần Quang Triệu 13.20
219 090127 Sinh học Lê Nguyễn Thế Hùng 12 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Lê Thị Thu Phương Lê Thị Thu Phương 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.219

220 090134 Sinh học Triệu Gia Linh 11 - 12 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A2 Lê Thị Thu Phương Lê Thị Thu Phương 10.80
221 090135 Sinh học Đào Tiến Long 28 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A2 Lê Thị Thu Phương Lê Thị Thu Phương 8.80
222 090140 Sinh học Phùng Thị Thanh Tâm 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A1 Lê Thị Thu Phương Lê Thị Thu Phương 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.222

223 090144 Sinh học Đỗ Lê Thu Thủy 15 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A4 Trần Quang Triệu Trần Quang Triệu 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.223

Trang: 6
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
224 090161 Ngữ văn Nguyễn Linh Chi 30 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.224

225 090166 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương 11 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Lê Thị Minh Tâm Lê Thị Minh Tâm 12.00 KK HSG11THPT.23-24.225

226 090170 Ngữ văn Trần Thanh Hằng 07 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Lê Thị Minh Tâm Lê Thị Minh Tâm 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.226

227 090175 Ngữ văn Đỗ Ngọc Tùng Lâm 03 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Lê Thị Minh Tâm Lê Thị Minh Tâm 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.227

228 090181 Ngữ văn Vũ Gia Linh 30 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Lê Thị Minh Tâm Lê Thị Minh Tâm 12.00 KK HSG11THPT.23-24.228

229 090182 Ngữ văn Đỗ Mai Linh 06 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 12.50 KK HSG11THPT.23-24.229

230 090185 Ngữ văn Đỗ Thị Minh Ngọc 22 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 12.50 KK HSG11THPT.23-24.230

231 090194 Ngữ văn Phùng Thị Anh Thư 27 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Lê Thị Minh Tâm Lê Thị Minh Tâm 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.231

232 090200 Ngữ văn Bùi Hồng Vân 14 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.232

233 090205 Lịch sử Phạm Phương Anh 23 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A10 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 12.25
234 090208 Lịch sử Hà Diệp Minh Châu 24 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A10 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 14.25 KK HSG11THPT.23-24.234

235 090209 Lịch sử Nguyễn Thị Hạnh Dung 29 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.235

236 090211 Lịch sử Nguyễn Đăng Duy 16 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 14.25 KK HSG11THPT.23-24.236

237 090212 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Giang 02 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Cao Thị Lan Nguyễn Thúy Mai 14.25 KK HSG11THPT.23-24.237

238 090221 Lịch sử Ngô Hà My 30 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 11.25
239 090223 Lịch sử Vũ Bích Ngọc 03 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Cao Thị Lan Nguyễn Thúy Mai 12.00
240 090225 Lịch sử Nguyễn Yến Nhi 09 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 14.25 KK HSG11THPT.23-24.240

241 090230 Lịch sử Tô Hà Khánh Trang 17 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thúy Mai Nguyễn Thúy Mai 12.75
242 090238 Địa lí Nguyễn Vân Anh 27 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A8 Vũ Thị Tươi Vũ Thị Tươi 15.75
243 090239 Địa lí Phùng Duy Anh 16 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Vũ Thị Tươi Vũ Thị Tươi 17.75 KK HSG11THPT.23-24.243

244 090258 Địa lí Trần Quang Minh 17 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A6 Vũ Thị Tươi Vũ Thị Tươi 16.00
245 090267 Địa lí Nguyễn Ngọc Huyền Trang 20 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A7 Nguyễn Thị Lan Vũ Thị Tươi 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.245

246 090268 Địa lí Lê Thị Hà Vi 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A10 Vũ Thị Tươi Vũ Thị Tươi 14.75
247 090280 Tiếng Anh Lê Trung Đông 27 - 10 - 2007 Nam Phú Thọ Nguyễn Thái Học 11A6 Nguyễn Thị Hoài Thu Nguyễn Thị Hoài Thu 11.95
248 090284 Tiếng Anh Trần Tấn Dũng 09 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A4 Nguyễn Thị Hoài Thu Nguyễn Thị Hoài Thu 15.45 Nhì HSG11THPT.23-24.248

249 090290 Tiếng Anh Đỗ Minh Hoàng 15 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A3 Hoàng Kim Thủy Hoàng Kim Thủy 11.10
250 090294 Tiếng Anh Ngô Phan Khoa 29 - 05 - 2007 Nam Hà Nội Nguyễn Thái Học 11A7 Lê Thị Thúy Hằng Lê Thị Thúy Hằng 11.50
251 090295 Tiếng Anh Nguyễn Trung Kiên 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11A9 Hoàng Kim Thủy Hoàng Kim Thủy 13.45 KK HSG11THPT.23-24.251

252 090018 Toán Lê Thuỳ Hân 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11K2 Trần Thị Thuỳ Linh Trần Thị Thuỳ Linh 9.20 KK HSG11THPT.23-24.252

253 090049 Toán Nguyễn Thị Thủy 10 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11A13 Trần Thị Thuỳ Linh Trần Thị Thuỳ Linh 4.40
254 090086 Hóa học Trịnh Quốc Anh 12 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11A12 Nguyễn Thị Thu Thùy Nguyễn Thị Thu Thùy Vắng 0 HSG11THPT.23-24.254

255 090098 Hóa học Huỳnh Đắc Quang Huy 03 - 10 - 2006 Nam Vĩnh phúc CĐ KT-KT VP 11A12 Nguyễn Thị Thu Thùy Nguyễn Thị Thu Thùy Vắng 0 HSG11THPT.23-24.255

256 090131 Sinh học Nguyễn Thị Kim Lan 02 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11A13 Đàm Thị Thơm Đàm Thị Thơm Vắng 0 HSG11THPT.23-24.256

257 090231 Lịch sử Lương Văn Tú 01 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11C2 Đàm Thị Tranh Đàm Thị Tranh 9.50
258 090263 Địa lí Nguyễn Thị Huyền Trang 05 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ KT-KT VP 11G2 Nguyễn Thị Thuận Nguyễn Thị Thuận 12.75
259 060002 Toán Nguyễn Xuân Bắc 01 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 12.40
260 060003 Toán Nguyễn Gia Đăng 21 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.260

261 060004 Toán Nguyễn Hải Đăng 02 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.00 KK HSG11THPT.23-24.261

Trang: 7
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
262 060005 Toán Nguyễn Mạnh Dũng 18 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Thạch Thị Quỳnh Anh Thạch Thị Quỳnh Anh 12.40
263 060006 Toán Lại Hữu Duy 18 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.263

264 060007 Toán Nguyễn Trường Giang 20 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.264

265 060008 Toán Phạm Thanh Hải 23 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.265

266 060009 Toán Tạ Huy Hoàng 08 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.266

267 060010 Toán Vũ Thị Học 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 13.60 KK HSG11THPT.23-24.267

268 060011 Toán Phạm Nguyễn Nhật Minh 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.268

269 060012 Toán Vương Tiến Nam 17 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.269

270 060014 Toán Phùng Quang Phú 29 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.270

271 060015 Toán Nguyễn Đức Tài 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Thạch Thị Quỳnh Anh Thạch Thị Quỳnh Anh 13.60 KK HSG11THPT.23-24.271

272 060017 Toán Phan Đức Toàn 13 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 13.20 KK HSG11THPT.23-24.272

273 060019 Toán Lại Đức Vinh 02 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Thạch Thị Quỳnh Anh Thạch Thị Quỳnh Anh 13.60 KK HSG11THPT.23-24.273

274 060020 Vật lí Trần Tuấn Anh 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Thiều Thị Huệ Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa, Đỗ Thị Kim Dung 12.00
275 060021 Vật lí Trần Quốc Bình 01 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 10.80
276 060022 Vật lí Nguyễn Biên Cương 16 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.276

277 060023 Vật lí Đỗ Thành Đạt 14 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 13.60
278 060024 Vật lí Nguyễn Đăng Dũng 02 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Phạm Minh Khoa Phạm Minh Khoa , Thiều thị Huệ, Đỗ Thị Kim Dung 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.278

279 060026 Vật lí Phùng Nam Hải 26 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 13.20
280 060029 Vật lí Dương Thị Ngọc Lan 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 13.20
281 060030 Vật lí Phùng Yến Nhi 27 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.281

282 060031 Vật lí Nguyễn Văn Phú 17 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Thiều Thị Huệ Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa, Đỗ Thị Kim Dung 14.40 KK HSG11THPT.23-24.282

283 060032 Vật lí Hà Văn Quang 15 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Phạm Minh Khoa Phạm Minh Khoa , Thiều thị Huệ, Đỗ Thị Kim Dung 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.283

284 060034 Vật lí Hà Kiều Trang 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 13.60
285 060035 Vật lí Phan Anh Tuấn 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Thiều Thị Huệ Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa, Đỗ Thị Kim Dung 12.80
286 060036 Vật lí Lại Anh Vũ 07 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A5 Đỗ Thị Kim Dung Đỗ Thị Kim Dung, Thiều Thị Huệ, Phạm Minh Khoa 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.286

287 060038 Hóa học Phan Mai Anh 05 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 8.80
288 060039 Hóa học Nguyễn Thị Bắc 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 14.40 KK HSG11THPT.23-24.288

289 060040 Hóa học Nguyễn Minh Đức 26 - 11 - 2007 Nam Phú Thọ Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.289

290 060041 Hóa học Phạm Thái Linh Dương 01 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.290

291 060043 Hóa học Nguyễn Đức Hải 16 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 12.40
292 060044 Hóa học Nguyễn Thiệu Huy 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.292

293 060046 Hóa học Đặng Minh Lương 08 - 10 - 2007 Nam Tuyên Quang Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 16.40 Ba HSG11THPT.23-24.293

294 060047 Hóa học Nguyễn Nhật Minh 08 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 14.80 KK HSG11THPT.23-24.294

295 060051 Hóa học Nguyễn Chí Quang 08 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 13.20
296 060052 Hóa học Nguyễn Vinh Quang 17 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 11.60
297 060054 Hóa học Lê Thị Thu Thảo 14 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 12.80
298 060056 Hóa học Nguyễn Cẩm Tú 17 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 13.20
299 060057 Hóa học Nguyễn Cẩm Tú 11 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A3 Phan Thị Liên Nguyễn Thị Thu Hiền - Phan Thị Liên 13.20

Trang: 8
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
300 060059 Sinh học Nguyễn Lan Anh 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Thị Thúy Mai Nguyễn Thị Thúy Mai 14.00 KK HSG11THPT.23-24.300

301 060060 Sinh học Lê Thị Hải Anh 17 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A3 Nguyễn Thị Thúy Mai Nguyễn Thị Thúy Mai 11.60
302 060062 Sinh học Hứa Hoàng Dũng 10 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Thị Thúy Mai Nguyễn Thị Thúy Mai 13.60 KK HSG11THPT.23-24.302

303 060064 Sinh học Hà Thị Thanh Nhàn 20 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thúy Mai Nguyễn Thị Thúy Mai 12.80
304 060068 Sinh học Kiều Anh Tú 21 - 06 - 2007 Nam Hà Nội Tam Dương 11A1 Nguyễn Thị Thúy Mai Nguyễn Thị Thúy Mai 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.304

305 060070 Ngữ văn Lê Ngọc Anh 19 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.305

306 060071 Ngữ văn Nguyễn Bảo Anh 22 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 12.75 KK HSG11THPT.23-24.306

307 060072 Ngữ văn Nguyễn Minh Anh 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.307

308 060075 Ngữ văn Kim Thùy Dung 14 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến 11.75
309 060076 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 10.50
310 060078 Ngữ văn Nguyễn Hoài Thu Hạ 16 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy 11.75
311 060085 Ngữ văn Nguyễn Bảo Ngân 08 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy 11.50
312 060086 Ngữ văn Nguyễn Hồng Ngọc 30 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.312

313 060088 Ngữ văn Đỗ Thị Thu Phương 08 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến 9.50
314 060089 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Quyên 11 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến 11.00
315 060091 Ngữ văn Lê Thanh Thảo 26 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.315

316 060092 Ngữ văn Lê Phương Thảo 20 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.316

317 060094 Ngữ văn Đỗ Hiền Trâm 06 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hải Yến 12.50 KK HSG11THPT.23-24.317

318 060096 Ngữ văn Lê Thùy Trang 13 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.318

319 060097 Ngữ văn Lê Phan Huyền Trang 14 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy 11.00
320 060101 Lịch sử Nguyễn Hải Anh 22 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.320

321 060106 Lịch sử Trương Khánh Chi 07 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đỗ Thị Thu Hiền Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 13.25 KK HSG11THPT.23-24.321

322 060107 Lịch sử Lê Minh Đức 04 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Đỗ Thị Thu Hiền Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.322

323 060116 Lịch sử Trần Lan Hương 12 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đỗ Thị Thu Hiền Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.323

324 060117 Lịch sử Tạ Thị Ngọc Khánh 10 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 9.00
325 060118 Lịch sử Lại Khánh Linh 20 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đỗ Thị Thu Hiền Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 9.25
326 060121 Lịch sử Lại Khánh Ly 09 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đỗ Thị Thu Hiền Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 14.25 KK HSG11THPT.23-24.326

327 060123 Lịch sử Nguyễn Tuyết Nhi 27 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 12.75
328 060124 Lịch sử Lê Thái Phúc 02 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.328

329 060125 Lịch sử Nguyễn Văn Hoàng Phúc 22 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A3 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.329

330 060127 Lịch sử Hà Huyền Trang 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đỗ Thị Thu Hiền 14.25 KK HSG11THPT.23-24.330

331 060128 Lịch sử Nguyễn Thùy Trang 28 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 14.00 KK HSG11THPT.23-24.331

332 060129 Lịch sử Lê Thị Thùy Trang 01 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 12.50
333 060132 Lịch sử Phạm Thị Hồng Vân 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Đào Thùy Dương Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.333

334 060133 Lịch sử Nguyễn Thị Hải Yến 05 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Tạ Thị Hoa Lý Tạ Thị Hoa Lý, Đào Thùy Dương 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.334

335 060135 Địa lí Lê Thị Thu Huyền 26 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 17.25
336 060137 Địa lí Nguyễn Khánh Linh 13 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.336

337 060138 Địa lí Lê Ngọc Linh 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 15.75

Trang: 9
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
338 060139 Địa lí Nguyễn Tuyết Mai 11 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.338

339 060142 Địa lí Nguyễn Thị Yến Nhi 13 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.339

340 060143 Địa lí Vương Tấn Phát 12 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 17.00
341 060145 Địa lí Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 16 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 18.00 KK HSG11THPT.23-24.341

342 060146 Địa lí Ngô Thị Huyền Trang 21 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A7 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 17.75 KK HSG11THPT.23-24.342

343 060148 Địa lí Cao Hà Vy 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 17.50 KK HSG11THPT.23-24.343

344 060149 Địa lí Cao Hải Yến 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 16.25
345 060150 Tiếng Anh Nguyễn Trần Vũ Anh 26 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11A9 Tô Thị Luyến Tô Thị Luyến 10.75
346 060151 Tiếng Anh Nguyễn Lê Nhật Ánh 14 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đào Thị Hồng Yến Đào Thị Hồng Yến 11.00
347 060152 Tiếng Anh Phùng Thị Bảo Châm 03 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đào Thị Hồng Yến Đào Thị Hồng Yến 13.15 KK HSG11THPT.23-24.347

348 060153 Tiếng Anh Trần Thị Ánh Mai 26 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A2 Nguyễn Thị Hồng hạnh Nguyễn Thị Hồng hạnh 13.15 KK HSG11THPT.23-24.348

349 060156 Tiếng Anh Trần Thu Thảo 15 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11A8 Đào Thị Hồng Yến Đào Thị Hồng Yến 11.90
350 060158 Tiếng Anh Lê Thùy Trang 11 - 01 - 2007 Nữ Đà Nẵng Tam Dương 11A1 Tô Thị Luyến Tô Thị Luyến 13.25 KK HSG11THPT.23-24.350

351 060001 Toán Phí Lê Quỳnh Anh 28 - 06 - 2007 Nữ vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 10.00
352 060013 Toán Tống Ngọc Phong 09 - 06 - 2007 Nam vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 13.20 KK HSG11THPT.23-24.352

353 060018 Toán Phạm Anh Tuấn 09 - 11 - 2007 Nam vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A2 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 10.80
354 060027 Vật lí Nguyễn Viết Hải 04 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường, Nguyễn Văn Nam 10.80
355 060028 Vật lí Dương Gia Huy 30 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường, Nguyễn Văn Nam 7.60
356 060033 Vật lí Sái Công Tiến 11 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Phan Văn Trường Phan Văn Trường, Nguyễn Văn Nam 10.80
357 060042 Hóa học Nguyễn Thị Hà Giang 07 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Bùi Thị Bích Đào Bùi Thị Bích Đào 8.00
358 060049 Hóa học Nguyễn Tuyết Nhi 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Bùi Thị Bích Đào Bùi Thị Bích Đào 12.40
359 060053 Hóa học Trần Tiến Thành 03 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Bùi Thị Bích Đào Bùi Thị Bích Đào 12.80
360 060066 Sinh học Bùi Văn Thành 27 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 17.20 Nhất HSG11THPT.23-24.360

361 060067 Sinh học Nguyễn Thanh Thùy 29 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A1 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.361

362 060069 Tin học Nguyễn Thị Ngọc Anh 13 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A2 Nguyễn Thị Hòa Nguyễn Thị Hòa 2.42
363 060073 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Anh 07 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Từ Thị Kim Tuyến Từ Thị Kim Tuyến 11.50
364 060077 Ngữ văn Lê Thu Hà 05 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Từ Thị Kim Tuyến Từ Thị Kim Tuyến 12.00 KK HSG11THPT.23-24.364

365 060084 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Mai 16 - 02 - 2007 Nữ vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Từ Thị Kim Tuyến Từ Thị Kim Tuyến 11.00
366 060090 Ngữ văn Nguyễn Thúy Quyên 21 - 03 - 2007 Nữ vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Từ Thị Kim Tuyến Từ Thị Kim Tuyến 11.50
367 060100 Ngữ văn Nguyễn Thị Tuyết 24 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Từ Thị Kim Tuyến Từ Thị Kim Tuyến 11.00
368 060102 Lịch sử Nguyễn Tuấn Anh 07 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 12.00
369 060103 Lịch sử Trần Trang Anh 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A6 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 14.00 KK HSG11THPT.23-24.369

370 060104 Lịch sử Nguyễn Hồng Anh 29 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.370

371 060108 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Dung 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 12.50
372 060109 Lịch sử Trần Thùy Dương 23 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 13.50 KK HSG11THPT.23-24.372

373 060112 Lịch sử Nguyễn Thị Duyên 19 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A5 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 14.25 KK HSG11THPT.23-24.373

374 060113 Lịch sử Đỗ Thị Bích Hằng 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.374

375 060114 Lịch sử Nguyễn Thị Hạnh 03 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.375

Trang: 10
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
376 060119 Lịch sử Hoàng Thị Khánh Linh 16 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A6 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 14.25 KK HSG11THPT.23-24.376

377 060130 Lịch sử Phạm Thị Huyền Trang 20 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Thanh Hảo Phạm Thị Thanh Hảo 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.377

378 060136 Địa lí Vũ Thị Khánh Huyền 08 - 06 - 2007 Nữ Nam Định Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Bích Hằng Phạm Thị Bích Hằng 17.00
379 060144 Địa lí Lê Đăng Quang 25 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Bích Hằng Phạm Thị Bích Hằng 17.50 KK HSG11THPT.23-24.379

380 060147 Địa lí Hoàng Thị Ánh Tuyết 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A3 Phạm Thị Bích Hằng Phạm Thị Bích Hằng 16.50
381 060154 Tiếng Anh Tạ Hồng Minh 11 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Phạm Thị Phương Phạm Thị Phương 13.15 KK HSG11THPT.23-24.381

382 060155 Tiếng Anh Nguyễn Phương Thảo Nguyên 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11A4 Phạm Thị Phương Phạm Thị Phương 12.75 KK HSG11THPT.23-24.382

383 060016 Toán Đặng Thu Thảo 19 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A6 Đỗ Văn Lộc Đỗ Văn Lộc -Phùng Thị Minh Thúy 13.60 KK HSG11THPT.23-24.383

384 060025 Vật lí Đinh Nguyễn Hoàng Giang 11 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A6 Đặng Thị Thu Hà Đặng Thị Thu Hà 11.60
385 060037 Hóa học Ngô Thị Quỳnh Anh 18 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Tạ Thị Chung Tạ Thị Chung 8.40
386 060045 Hóa học Đặng Thu Huyền 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Tạ Thị Chung Tạ Thị Chung 9.20
387 060048 Hóa học Lê Hồng Nga 08 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Tạ Thị Chung Tạ Thị Chung 11.20
388 060050 Hóa học Phạm Thị Minh Phương 01 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Tạ Thị Chung Tạ Thị Chung 10.00
389 060055 Hóa học Nguyễn Quang Tú 03 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Tạ Thị Chung Tạ Thị Chung 10.00
390 060058 Sinh học Nguyễn Quỳnh Anh 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nguyễn Thị Lệ Thúy 13.20
391 060061 Sinh học Lê Thị Ngọc Ánh 10 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A3 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nguyễn Thị Lệ Thúy 12.80
392 060063 Sinh học Nguyễn Đức Mạnh 18 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nguyễn Thị Lệ Thúy 10.80
393 060065 Sinh học Phạm Hương Quỳnh 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nguyễn Thị Lệ Thúy 13.60 KK HSG11THPT.23-24.393

394 060079 Ngữ văn Nguyễn Hồng Hạnh 21 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 10.50
395 060080 Ngữ văn Phạm Khánh Hiền 06 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 11.00
396 060081 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hiền 11 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 11.50
397 060082 Ngữ văn Phan Thu Hương 20 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A5 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 10.50
398 060083 Ngữ văn Ngô Thùy Linh 21 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.398

399 060093 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thu 08 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A5 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.399

400 060095 Ngữ văn Hoàng Ngọc Quỳnh Trang 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 11.00
401 060110 Lịch sử Đỗ Văn Duy 15 - 01 - 2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Cao Lan Phương Cao Lan Phương 16.50 Nhì HSG11THPT.23-24.401

402 060131 Lịch sử Vũ Lập Trường 17 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Cao Lan Phương Cao Lan Phương 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.402

403 060134 Địa lí Phan Thu Hương 20 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 16.50
404 060140 Địa lí Đinh Hùng Mạnh 27 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 17.75 KK HSG11THPT.23-24.404

405 060141 Địa lí Nguyễn Hoài Nam 08 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A2 Trần Thị Oanh Trần Thị Oanh 17.50 KK HSG11THPT.23-24.405

406 060157 Tiếng Anh Vương Anh Thư 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nguyễn Thị Ngọc Oanh 7.45
407 090244 Địa lí Phạm Trần Thanh Hiền 14 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 13.50
408 090247 Địa lí Mai Ngọc Khánh Hòa 19 - 04 - 2007 Nữ Đăk lăk C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.75
409 090252 Địa lí Nguyễn Ngọc Thùy Linh 01 - 11 - 2007 Nữ Tp. Hồ Chí Minh C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 11.50
410 090255 Địa lí Phạm Thị Ánh Ly 16 - 11 - 2007 Nữ Phú Thọ C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.410

411 090260 Địa lí Nguyễn Thu Phương 06 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.00
412 090262 Địa lí Lưu Thị Thuận 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 15.25 KK HSG11THPT.23-24.412

413 090264 Địa lí Nguyễn Thu Trang 22 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc C Đ Nghề VP 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 11.00

Trang: 11
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
414 090096 Hóa học Hà Quốc Hiệu 20 - 10 - 2007 Nam Phú Thọ Liên Bảo 11A1 Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Thảo 7.60
415 090103 Hóa học Lê Thị Khánh Linh 19 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A1 Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Thảo 8.40
416 090112 Hóa học Nguyễn Trung Thành 26 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A1 Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Thảo 6.80
417 090157 Ngữ văn Nguyễn Lê Ngân Anh 07 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A5 Hoàng Thị Phương Hoàng Thị Phương 10.00
418 090188 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Phương 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A1 Lưu Thị Thư Lưu Thị Thư 9.00
419 090190 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Quỳnh 03 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A1 Lưu Thị Thư Lưu Thị Thư 9.50
420 090275 Tiếng Anh Trần Hoàng Anh 30 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 11A4 Nguyễn Thị Mùi Nguyễn Thị Mùi 7.30
421 060074 Ngữ văn Nguyễn Thị Châm Anh 03 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A5 Từ Thanh Thủy Dương Thị Ánh 9.00
422 060087 Ngữ văn Phạm Thị Hồng Nhung 27 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A9 Vương Thị Hiền Dương Thị Ánh 9.50
423 060098 Ngữ văn Nguyễn Thị Trang 06 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A6 Dương Thị Ánh Dương Thị Ánh 8.50
424 060099 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A8 Dương Thị Ánh Dương Thị Ánh 10.00
425 060105 Lịch sử Hoàng Thúy Anh 11 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A8 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 11.75 KK HSG11THPT.23-24.425

426 060111 Lịch sử Vũ Thành Duy 03 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A8 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 6.75
427 060115 Lịch sử Nguyễn Minh Hoàng 02 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A1 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 11.25 KK HSG11THPT.23-24.427

428 060120 Lịch sử Kim Thị Diệu Linh 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A4 Đào Thu Trang Đào Thu Trang 8.25
429 060122 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Nga 20 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A8 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 7.50
430 060126 Lịch sử Hà Văn Toàn 03 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Dương 11A8 Phạm Thị Kiều Liên Phạm Thị Kiều Liên 9.25
431 030001 Toán Đặng Tuấn Anh 28 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 14.00 KK HSG11THPT.23-24.431

432 030017 Toán Nguyễn Dương Nam 21 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 11.60
433 030019 Toán Triệu Thị Hồng Nhung 10 - 10 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.433

434 030020 Toán Nguyễn Thị Minh Phương 19 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 14.00 KK HSG11THPT.23-24.434

435 030024 Toán Lê Qúy Sơn 18 - 07 - 2007 Nam Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 13.60 KK HSG11THPT.23-24.435

436 030025 Toán Khổng Thị Xuân Thao 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.436

437 030026 Toán Đỗ Huyền Trang 23 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 10.80
438 030027 Toán Nguyễn Quang Trường 21 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 14.00 KK HSG11THPT.23-24.438

439 030029 Toán Trần Minh Tuấn 19 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thị Thắm Phạm Thị Thắm 13.60 KK HSG11THPT.23-24.439

440 030039 Vật lí Lê Thị Huyền 28 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt 13.20
441 030045 Vật lí Nguyễn Văn Long 10 - 06 - 2007 Nam Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 11A1 Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt 13.20
442 030050 Vật lí Lê Hoàng Quân 30 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt 14.40 KK HSG11THPT.23-24.442

443 030053 Vật lí Lưu Đức Thắng 21 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt 10.00
444 030060 Hóa học Vũ Hoàng Đăng 26 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A2 Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Thị Kim Dung 10.00
445 030078 Hóa học Nguyễn Đức Trọng 21 - 01 - 2007 Nam Phú Thọ Trần Nguyên Hãn 11A1 Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Thị Kim Dung 12.00
446 030087 Sinh học Bùi Ngọc Huyền 17 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A3 Trịnh Thị Kiều Việt Trịnh Thị Kiều Việt 10.80
447 030088 Sinh học Đỗ Thị Thuý Hường 10 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A2 Trịnh Thị Kiều Việt Trịnh Thị Kiều Việt 14.00 KK HSG11THPT.23-24.447

448 030091 Sinh học Nguyễn Thị Hiền Lương 08 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Trịnh Thị Kiều Việt Trịnh Thị Kiều Việt 14.40 KK HSG11THPT.23-24.448

449 030106 Tin học Nguyễn Trí Dũng 08 - 10 - 2006 Nam TP Kharcop- Ucraina Trần Nguyên Hãn 11A1 Tạ Thị Thanh Nhàn Tạ Thị Thanh Nhàn 3.29
450 030122 Ngữ văn Nguyễn Hoàn Hảo 09 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Phạm Thu Nga Phạm Thu Nga 11.75
451 030123 Ngữ văn Trần Thu Hằng 03 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Phạm Thu Nga Phạm Thu Nga 12.00 KK HSG11THPT.23-24.451

Trang: 12
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
452 030138 Ngữ văn Trần Thị Hồng Nga 18 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Phạm Thu Nga Phạm Thu Nga 10.50
453 030142 Ngữ văn Vũ Thị Minh Thu 26 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Phạm Thu Nga Phạm Thu Nga 11.00
454 030143 Ngữ văn Nguyễn Thị Tịnh 15 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Phạm Thu Nga Phạm Thu Nga 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.454

455 030153 Lịch sử Lê Quý Dương 15 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A6 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 13.75 KK HSG11THPT.23-24.455

456 030157 Lịch sử Triệu Quang Hùng 30 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.456

457 030161 Lịch sử Nguyễn Kim Ly 19 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A2 Đỗ Thị Lý Dương Kim Huệ 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.457

458 030163 Lịch sử Nguyễn Hoài Nam 20 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.458

459 030164 Lịch sử Vũ Thị Hồng Nga 13 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.459

460 030166 Lịch sử Trần Kim Ngọc 23 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.460

461 030167 Lịch sử Trần Hồng Nhung 05 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.461

462 030174 Lịch sử Bùi Thị Thủy Tiên 23 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Dương Kim Huệ Dương Kim Huệ 13.00
463 030187 Địa lí Nguyễn Ngọc Anh 13 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17.75 KK HSG11THPT.23-24.463

464 030188 Địa lí Nguyễn Quỳnh Anh 13 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16.25
465 030189 Địa lí Triệu Hải Anh 26 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A6 Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thùy Dung 16.75
466 030192 Địa lí Khổng Văn Cảnh 22 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16.75
467 030195 Địa lí Trần Thị Thùy Dung 25 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17.25
468 030202 Địa lí Trần Phạm Hải 04 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A6 Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thùy Dung 15.50
469 030206 Địa lí Lưu Thị Huyền 07 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A6 Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thùy Dung 17.00
470 030209 Địa lí Trần Phương Linh 21 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A6 Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thùy Dung 15.75
471 030211 Địa lí Nguyễn Hồng Lụa 21 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 18.00 KK HSG11THPT.23-24.471

472 030219 Địa lí Khổng Thị Hải Yến 08 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16.75
473 030226 Tiếng Anh Khổng Minh Hiếu 15 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nguyễn Thị Ngọc Loan 9.80
474 030228 Tiếng Anh Khổng Khánh Linh 17 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nguyễn Thị Ngọc Loan 8.60
475 080007 Toán Lê Thị Bích Diệp 03 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.475

476 080008 Toán Thiều Chí Đồng 23 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.476

477 080016 Toán Nguyễn Thị Thanh Hương 03 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.477

478 080017 Toán Vũ Đức Huy 30 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.478

479 080019 Toán Đỗ Văn Khải 12 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A10 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 14.00 KK HSG11THPT.23-24.479

480 080022 Toán Nguyễn Phương Linh 19 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.480

481 080023 Toán Phạm Thùy Linh 17 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 13.60 KK HSG11THPT.23-24.481

482 080028 Toán Phùng Tiến Nam 03 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 18.40 Nhất HSG11THPT.23-24.482

483 080031 Toán Nguyễn Long Nhật 18 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.483

484 080034 Toán Vũ Văn Phước 29 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.484

485 080035 Toán Bùi Anh Quốc 23 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.485

486 080037 Toán Đặng Anh Thư 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 14.00 KK HSG11THPT.23-24.486

487 080040 Toán Nguyễn Thị Kiều Trang 26 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 14.00 KK HSG11THPT.23-24.487

488 080043 Toán Nguyễn Thành Trung 14 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.488

489 080044 Toán Khổng Trọng Tú 01 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Huyền 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.489

Trang: 13
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
490 080054 Vật lí Lê Thị Ngọc Ánh 06 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Cao Văn Tuấn Cao Văn Tuấn 13.60
491 080056 Vật lí Đặng Văn Cao 13 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 14.80 KK HSG11THPT.23-24.491

492 080057 Vật lí Trần Huân Chương 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.492

493 080058 Vật lí Nguyễn Đức Cường 13 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 13.60
494 080059 Vật lí Nguyễn Tiến Đạt 06 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Cao Văn Tuấn Cao Văn Tuấn 13.60
495 080061 Vật lí Nguyễn Minh Đức 22 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A7 Lê Văn Hân Lê Văn Hân 14.00 KK HSG11THPT.23-24.495

496 080066 Vật lí Hạ Trường Giang 07 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 15.20 KK HSG11THPT.23-24.496

497 080068 Vật lí Đặng Tiến Hải 27 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 13.20
498 080070 Vật lí Nguyễn Việt Hoàng 14 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Cao Văn Tuấn Cao Văn Tuấn 13.60
499 080072 Vật lí Lê Thế Linh 29 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.499

500 080074 Vật lí Trần Thị Ngọc 27 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Lê Văn Hân Lê Văn Hân 12.00
501 080077 Vật lí Nguyễn Duy Phước 10 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.501

502 080078 Vật lí Nguyễn Phú Quang 29 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 14.40 KK HSG11THPT.23-24.502

503 080079 Vật lí Nguyễn Vũ Sơn 04 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 14.00 KK HSG11THPT.23-24.503

504 080080 Vật lí Phạm Đỗ Thu Thanh 28 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Lê Thị Thuý Hậu Lê Thị Thuý Hậu 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.504

505 080087 Hóa học Nguyễn Mai Anh 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.505

506 080092 Hóa học Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.506

507 080093 Hóa học Trịnh Tiến Hiếu 03 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng 18.40 Nhì HSG11THPT.23-24.507

508 080097 Hóa học Đỗ Trần Thanh Hưng 24 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A2 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng 12.40
509 080098 Hóa học Phạm Quang Huy 03 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.509

510 080099 Hóa học Nguyễn Hải Lâm 16 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 10.40
511 080100 Hóa học Nguyễn Thị Khánh Linh 22 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.511

512 080103 Hóa học Phạm Nhật Mai 20 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 13.60 KK HSG11THPT.23-24.512

513 080105 Hóa học Bùi Minh Phúc 04 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.513

514 080106 Hóa học Nguyễn Duy Quang 07 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.514

515 080107 Hóa học Phan Nguyễn Việt Quang 25 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 14.00 KK HSG11THPT.23-24.515

516 080110 Hóa học Đào Thanh Thủy 01 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Đỗ Thị Hằng Đỗ Thị Hằng 10.80
517 080113 Sinh học Nguyễn Ngọc Ánh 17 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.517

518 080114 Sinh học Ngô Hòa Bình 30 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 10.40
519 080115 Sinh học Lê Minh Đăng 18 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 13.20
520 080116 Sinh học Lê Văn Đạt 06 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.520

521 080123 Sinh học Ngô Gia Huy 02 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 12.80
522 080124 Sinh học Nguyễn Ngọc Lâm 20 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.522

523 080125 Sinh học Bùi Khánh Linh 02 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 14.00 KK HSG11THPT.23-24.523

524 080126 Sinh học Hạ Thị Thanh Nga 28 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.524

525 080130 Sinh học Lê Minh Quang 21 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 14.40 KK HSG11THPT.23-24.525

526 080134 Sinh học Hoàng Thị Minh Thư 27 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Tăng Văn Đại Tăng Văn Đại 14.00 KK HSG11THPT.23-24.526

527 080136 Sinh học Nguyễn Thùy Trang 10 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A7 Vũ Thị Thảo Vũ Thị Thảo 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.527

Trang: 14
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
528 080146 Tin học Kiều Đức Duy Hưng 07 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A3 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 7.66
529 080147 Tin học Nguyễn Quang Huy 05 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 11.50 KK HSG11THPT.23-24.529

530 080148 Tin học Nguyễn Nhật Khanh 11 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A6 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 8.05
531 080149 Tin học Phạm Văn Khánh 30 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A7 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 9.10 KK HSG11THPT.23-24.531

532 080152 Tin học Phạm Long Nhật 11 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 16.79 Ba HSG11THPT.23-24.532

533 080154 Tin học Bùi Quang Thắng 23 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A7 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 17.84 Nhì HSG11THPT.23-24.533

534 080156 Tin học Ngô Xuân Tiến 15 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 15.05 Ba HSG11THPT.23-24.534

535 080158 Tin học Lê Minh Trường 30 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A6 Hoàng Thị Thoa Hoàng Thị Thoa 16.55 Ba HSG11THPT.23-24.535

536 080162 Ngữ văn Trương Ngọc Ánh 09 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 15.00 Nhất HSG11THPT.23-24.536

537 080163 Ngữ văn Vũ Nhật Ánh 18 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 12.00 KK HSG11THPT.23-24.537

538 080165 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Băng 12 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 11.75
539 080167 Ngữ văn Lê Ngọc Bích 17 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 12.00 KK HSG11THPT.23-24.539

540 080171 Ngữ văn Trần Thị Thùy Dương 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A10 Đặng Hữu Thịnh Đặng Hữu Thịnh 11.75
541 080173 Ngữ văn Bùi Thị Hải 10 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.541

542 080174 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hiền 15 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.542

543 080181 Ngữ văn Nguyễn Bảo Nhung 22 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.543

544 080187 Ngữ văn Vũ Thị Thùy 03 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.544

545 080188 Ngữ văn Đào Thị Huyền Trang 01 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Phùng Thị Hồng Vân Phùng Thị Hồng Vân 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.545

546 080191 Ngữ văn Khổng Thị Vĩnh 16 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A14 Lê Thị Ngọc Mai Lê Thị Ngọc Mai 11.00
547 080195 Lịch sử Nguyễn Lê Phương Anh 17 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A10 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.547

548 080196 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Anh 07 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 17.50 Nhất HSG11THPT.23-24.548

549 080197 Lịch sử Nguyễn Thị Lan Anh 29 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A10 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.549

550 080202 Lịch sử Lê Xuân Cảnh 17 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A11 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 13.25 KK HSG11THPT.23-24.550

551 080207 Lịch sử Kim Thị Hoàng Đức 29 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A14 Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.551

552 080214 Lịch sử Cao Thị Hương 04 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A1 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.552

553 080215 Lịch sử Trương Thị Hương 09 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A9 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 17.00 Nhì HSG11THPT.23-24.553

554 080217 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Huyền 16 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Đặng Thị Thu Hường Đặng Thị Thu Hường 17.00 Nhì HSG11THPT.23-24.554

555 080219 Lịch sử Nguyễn Phương Linh 07 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A9 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 17.25 Nhất HSG11THPT.23-24.555

556 080220 Lịch sử Trần Thị Thùy Linh 10 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Đặng Thị Thu Hường Đặng Thị Thu Hường 16.75 Nhì HSG11THPT.23-24.556

557 080227 Lịch sử Nguyễn Thị Trà My 26 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A10 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 17.00 Nhì HSG11THPT.23-24.557

558 080229 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Oanh 27 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A13 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 17.25 Nhất HSG11THPT.23-24.558

559 080233 Lịch sử Nguyễn Phương Thảo 19 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A9 Lê Thị Hồng Hạnh Lê Thị Hồng Hạnh 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.559

560 080243 Địa lí Trần Minh Ánh 20 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.560

561 080248 Địa lí Nguyễn Tấn Dũng 11 - 07 - 2007 Nam Cà mau Lê Xoay 11A14 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 18.00 KK HSG11THPT.23-24.561

562 080251 Địa lí Nguyễn Thị Phương Hoa 05 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.562

563 080252 Địa lí Cao Thị Huệ 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.563

564 080256 Địa lí Nguyễn Thị Diệu Linh 27 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.564

565 080276 Địa lí Lê Nguyễn Phương Uyên 03 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Thị Hưởng 17.75 KK HSG11THPT.23-24.565

Trang: 15
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
566 080281 Tiếng Anh Lê Huy Đức Anh 20 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 15.50 Nhì HSG11THPT.23-24.566

567 080282 Tiếng Anh Lê Xuân Bách 29 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 13.65 KK HSG11THPT.23-24.567

568 080283 Tiếng Anh Nguyễn Thu Cúc 13 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 17.40 Nhất HSG11THPT.23-24.568

569 080284 Tiếng Anh Lê Thị Bích Diệu 03 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 15.30 Ba HSG11THPT.23-24.569

570 080287 Tiếng Anh Nguyễn Trí Hùng 05 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 16.10 Nhì HSG11THPT.23-24.570

571 080288 Tiếng Anh Lê Thanh Huyền 13 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A4 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 14.65 Ba HSG11THPT.23-24.571

572 080292 Tiếng Anh Bùi Thảo Linh 26 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 12.50 KK HSG11THPT.23-24.572

573 080297 Tiếng Anh Bùi Thị Hồng Nhung 18 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A5 Phạm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền 14.95 Ba HSG11THPT.23-24.573

574 080302 Tiếng Anh Phùng Thị Thanh Thảo 22 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 17.35 Nhất HSG11THPT.23-24.574

575 080303 Tiếng Anh Bùi Thị Tuyết 19 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11A8 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 16.15 Nhì HSG11THPT.23-24.575

576 080002 Toán Đinh Hoàng Châu 31 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 12.40
577 080003 Toán Trần Đình Chiến 13 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.577

578 080009 Toán Ngô Thị Hà 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.578

579 080011 Toán Kim Thị Thanh Hiền 16 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Phùng Thị Thu Hằng Phùng Thị Thu Hằng 11.60
580 080033 Toán Nguyễn Hạnh Phúc 13 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 13.20 KK HSG11THPT.23-24.580

581 080038 Toán Nguyễn Mạnh Tiến 08 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 13.60 KK HSG11THPT.23-24.581

582 080039 Toán Ngô Văn Tiến 04 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 6.40
583 080041 Toán Nguyễn Thị Huyền Trang 10 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 13.60 KK HSG11THPT.23-24.583

584 080045 Toán Bùi Anh Tú 17 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.584

585 080046 Toán Bùi Anh Tuấn 17 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.585

586 080047 Toán Nguyễn Bính Tuất 17 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.586

587 080048 Toán Nguyễn Trần Anh Vũ 18 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Vũ Thị Thanh Nga Vũ Thị Thanh Nga 13.20 KK HSG11THPT.23-24.587

588 080049 Toán Trần Văn Xuân 21 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Hoàng Tuyết Nhung Hoàng Tuyết Nhung 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.588

589 080062 Vật lí Nguyễn Việt Đức 16 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Tô Thế Long Tô Thế Long 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.589

590 080063 Vật lí Cao Thị Thùy Dung 18 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Tô Thế Long Tô Thế Long 15.20 KK HSG11THPT.23-24.590

591 080064 Vật lí Chu Đức Duy 09 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Tô Thế Long Tô Thế Long 14.80 KK HSG11THPT.23-24.591

592 080067 Vật lí Kim Đình Giang 05 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Tô Thế Long Tô Thế Long 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.592

593 080071 Vật lí Trần Bá Học 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Tô Thế Long Tô Thế Long 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.593

594 080075 Vật lí Phan Văn Ninh 06 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Tô Thế Long Tô Thế Long 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.594

595 080076 Vật lí Bạch Trường Sỹ Pen 05 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Tô Thế Long Tô Thế Long 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.595

596 080081 Vật lí Bùi Thị Minh Thư 23 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Tô Thế Long Tô Thế Long 14.00 KK HSG11THPT.23-24.596

597 080085 Vật lí Ngô Xuân Tùng 02 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Tô Thế Long Tô Thế Long 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.597

598 080090 Hóa học Ngô Gia Đại 23 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.598

599 080094 Hóa học Nguyễn Minh Hiếu 02 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 14.80 KK HSG11THPT.23-24.599

600 080095 Hóa học Trần Minh Hiếu 22 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 14.80 KK HSG11THPT.23-24.600

601 080096 Hóa học Phùng Quang Hiếu 01 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 8.40
602 080101 Hóa học Trần Đỗ Phương Linh 18 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.602

603 080104 Hóa học Lê Phan Thiều Phú 21 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Trần Thị Thiết Trần Thị Thiết 14.80 KK HSG11THPT.23-24.603

Trang: 16
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
604 080117 Sinh học Nguyễn Thị Dung 19 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Dương Thị Thu Huyền Dương Thị Thu Huyền 13.20
605 080120 Sinh học Nguyễn Văn Hiệp 11 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Dương Thị Thu Huyền Dương Thị Thu Huyền 14.00 KK HSG11THPT.23-24.605

606 080121 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng 05 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Dương Thị Thu Huyền Dương Thị Thu Huyền 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.606

607 080133 Sinh học Bùi Thị Thu 30 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A3 Dương Thị Thu Huyền Dương Thị Thu Huyền 12.40
608 080140 Tin học Nguyễn Mạnh Cường 16 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 7.56
609 080142 Tin học Nguyễn Tấn Dũng 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 17.84 Nhì HSG11THPT.23-24.609

610 080144 Tin học Lương Nguyễn Duy Hoàng 28 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A4 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 18.50 Nhì HSG11THPT.23-24.610

611 080145 Tin học Chu Văn Huân 29 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 17.66 Nhì HSG11THPT.23-24.611

612 080150 Tin học Trần Huy Khánh 24 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 14.31 Ba HSG11THPT.23-24.612

613 080151 Tin học Nguyễn Thị Ngọc Linh 25 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A3 Nguyễn Thị Hiếu Nguyễn Thị Hiếu 6.93
614 080155 Tin học Trần Phương Thảo 22 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 12.42 KK HSG11THPT.23-24.614

615 080157 Tin học Triệu Đức Toàn 25 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A3 Nguyễn Thị Hiếu Nguyễn Thị Hiếu 5.64
616 080160 Ngữ văn Lê Thị Vân Anh 09 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Đào Thị Hằng Đào Thị Hằng 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.616

617 080161 Ngữ văn Lê Phương Anh 19 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 11.50
618 080164 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A1 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Hương 12.75 KK HSG11THPT.23-24.618

619 080168 Ngữ văn Trân Thị Thanh Bình 13 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.619

620 080169 Ngữ văn Phan Văn Bình 31 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Hương 11.75
621 080172 Ngữ văn Bùi Thị Thu Hà 06 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Hương 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.621

622 080175 Ngữ văn Nguyễn Hồng Ngọc Linh 02 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 16.25 Nhất HSG11THPT.23-24.622

623 080179 Ngữ văn Dương Khánh Ngọc 21 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 12.00 KK HSG11THPT.23-24.623

624 080184 Ngữ văn Trần Thị Thảo 12 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A2 Đào Thị Hằng Đào Thị Hằng 13.25 Ba HSG11THPT.23-24.624

625 080185 Ngữ văn Bùi Ngọc Phương Thúy 23 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 12.75 KK HSG11THPT.23-24.625

626 080186 Ngữ văn Đinh Phương Thúy 18 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Hương 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.626

627 080189 Ngữ văn Bùi Thu Trang 07 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng 14.50 Nhì HSG11THPT.23-24.627

628 080190 Ngữ văn Bạch Thị Ánh Tuyết 03 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Hương 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.628

629 080198 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Anh 01 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Đặng Hà Giang Nguyễn Thị Hằng 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.629

630 080199 Lịch sử Nguyễn Đức Anh 08 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A10 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.630

631 080201 Lịch sử Ma Thị Phương Ánh 30 - 10 - 2007 Nữ Phú Thọ Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 16.25 Nhì HSG11THPT.23-24.631

632 080208 Lịch sử Phùng Thị Ánh Dương 13 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A9 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 13.75 KK HSG11THPT.23-24.632

633 080210 Lịch sử Bùi Thu Hà 18 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.633

634 080211 Lịch sử Bùi Hoàng Việt Hà 20 - 04 - 2007 Nữ Phú Thọ Nguyễn Viết Xuân 11A12 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.634

635 080216 Lịch sử Nguyễn Tiến Huy 16 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Đặng Hà Giang Nguyễn Thị Hằng 16.75 Nhì HSG11THPT.23-24.635

636 080234 Lịch sử Bùi Thị Ánh Thư 17 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 12.25
637 080235 Lịch sử Đào Thị Minh Thư 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.637

638 080240 Lịch sử Bùi Ánh Trang 16 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Đặng Hà Giang Nguyễn Thị Hằng 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.638

639 080241 Lịch sử Trần Triệu Vy 31 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 13.75 KK HSG11THPT.23-24.639

640 080246 Địa lí Dương Huyền Diệp 04 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Phan Thị Hường Phan Thị Hường 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.640

641 080250 Địa lí Đỗ Thị Hiền 06 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A8 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.641

Trang: 17
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
642 080254 Địa lí Khổng Thanh Huyền 11 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Phan Thị Hường Phan Thị Hường 17.50 KK HSG11THPT.23-24.642

643 080257 Địa lí Vũ Thị Hoài Linh 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A8 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.643

644 080260 Địa lí Nguyễn Thị Hương Ly 03 - 12 - 2007 Nữ Phú Thọ Nguyễn Viết Xuân 11A7 Phan Thị Hường Phan Thị Hường 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.644

645 080261 Địa lí Nguyễn Thị Năm 12 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A12 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.645

646 080262 Địa lí Trần Thị Nga 09 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.646

647 080263 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 04 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 17.75 KK HSG11THPT.23-24.647

648 080264 Địa lí Nguyễn Thị Nhung 19 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 17.75 KK HSG11THPT.23-24.648

649 080266 Địa lí Vũ Bá Thành 30 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.649

650 080267 Địa lí Lê Thị Phương Thảo 28 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.650

651 080273 Địa lí Đào Thị Thu Trang 12 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.651

652 080274 Địa lí Nguyễn Quang Trưởng 17 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Phan Thị Hường Phan Thị Hường 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.652

653 080278 Địa lí Nguyễn Thị Hà Vy 06 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Trương Thị Dung Trương Thị Dung 19.75 Nhất HSG11THPT.23-24.653

654 080279 Địa lí Nguyễn Thị Bảo Yến 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Phan Thị Hường Phan Thị Hường 18.00 KK HSG11THPT.23-24.654

655 080285 Tiếng Anh Nguyễn Hải Hậu 22 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 10.85
656 080291 Tiếng Anh Nguyễn Trí Kiên 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 11.30
657 080293 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Khánh Linh 02 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A7 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 13.00 KK HSG11THPT.23-24.657

658 080294 Tiếng Anh Bùi Khánh Ly 21 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 11.75
659 080295 Tiếng Anh Trần Việt Kim Ngân 08 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11A6 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Lan Anh 14.95 Ba HSG11THPT.23-24.659

660 080005 Toán Nguyễn Văn Đại 20 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đặng Thị Danh Ngọc Đặng Thị Danh Ngọc 12.80 KK HSG11THPT.23-24.660

661 080012 Toán Nguyễn Quý Hiếu 19 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 11.60
662 080014 Toán Nguyễn Việt Hoàng 19 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 18.00 Nhất HSG11THPT.23-24.662

663 080015 Toán Phùng Quốc Huân 07 - 02 - 2007 Nam Sơn Tây Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.663

664 080018 Toán Lương Hữu Huy 28 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy 12.00
665 080020 Toán Đỗ Thế Khải 02 - 11 - 2007 Nam Hà Tây Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 11.60
666 080021 Toán Trần Bá Khiêm 14 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 14.00 KK HSG11THPT.23-24.666

667 080024 Toán Phan Thành Long 15 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 13.20 KK HSG11THPT.23-24.667

668 080026 Toán Lê Văn Mạnh 09 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 13.20 KK HSG11THPT.23-24.668

669 080027 Toán Nguyễn Khắc Nhật Minh 04 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đặng Thị Danh Ngọc Đặng Thị Danh Ngọc 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.669

670 080029 Toán Trần Thành Nam 20 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.670

671 080030 Toán Trần Huy Nam 09 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đặng Thị Danh Ngọc Đặng Thị Danh Ngọc 13.60 KK HSG11THPT.23-24.671

672 080032 Toán Lê Tiến Nhật 04 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Thúy 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.672

673 080036 Toán Trần Minh Quyến 18 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đặng Thị Danh Ngọc Đặng Thị Danh Ngọc 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.673

674 080042 Toán Nguyễn Thùy Trang 25 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ngọc Diệu 14.00 KK HSG11THPT.23-24.674

675 080052 Vật lí Nguyễn Thế Anh 29 - 05 - 2007 Nam Hà Tây Đội Cấn 11A2 Vũ Thị Huệ Vũ Thị Huệ 15.20 KK HSG11THPT.23-24.675

676 080053 Vật lí Lê Hoài Anh 09 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Vũ Thị Huệ Vũ Thị Huệ 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.676

677 080055 Vật lí Trần Ngọc Ánh 10 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Vũ Thị Huệ Vũ Thị Huệ 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.677

678 080060 Vật lí Trần Văn Đông 04 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 12.00
679 080065 Vật lí Nguyễn Thị Duyên 11 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 13.60

Trang: 18
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
680 080069 Vật lí Phan Thị Yến Hoa 02 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 11.60
681 080073 Vật lí Trần Ngọc Minh 27 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Vũ Thị Huệ Vũ Thị Huệ 14.00 KK HSG11THPT.23-24.681

682 080082 Vật lí Ngô Đức Toàn 27 - 07 - 2007 Nam Hà Nội Đội Cấn 11A5 Vũ Thị Huệ Vũ Thị Huệ 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.682

683 080088 Hóa học Nguyễn Việt Anh 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.683

684 080091 Hóa học Kiều Quang Đạt 30 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.684

685 080102 Hóa học Trần Thị Ngọc Linh 04 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.685

686 080108 Hóa học Nguyễn Văn Sâm 05 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 14.00 KK HSG11THPT.23-24.686

687 080109 Hóa học Trần Văn Tài 30 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 14.00 KK HSG11THPT.23-24.687

688 080111 Hóa học Lương Anh Tư 04 - 12 - 2007 Nam Hà Tây Đội Cấn 11A5 Lê Thị Trang Lê Thị Trang 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.688

689 080122 Sinh học Trần Thị Huệ 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nguyễn Thị Bích Hạnh 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.689

690 080128 Sinh học Kiều Quốc Phòng 18 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Mỹ Lệ Lê Mỹ Lệ 12.80
691 080131 Sinh học Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A5 Lê Mỹ Lệ Lê Mỹ Lệ 17.60 Nhất HSG11THPT.23-24.691

692 080132 Sinh học Hoàng Văn Thọ 06 - 06 - 2006 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A3 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nguyễn Thị Bích Hạnh 11.60
693 080137 Sinh học Nguyễn Thị Thu Trang 18 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nguyễn Thị Bích Hạnh 12.80
694 080139 Tin học Nguyễn Văn Tuấn Anh 24 - 11 - 2007 Nam Hà Tây Đội Cấn 11A3 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 15.71 Ba HSG11THPT.23-24.694

695 080141 Tin học Hoàng Lương Định 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 12.76 KK HSG11THPT.23-24.695

696 080143 Tin học Phùng Trọng Hiếu 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 18.71 Nhì HSG11THPT.23-24.696

697 080153 Tin học Đỗ Chí Thăng 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Đào Xuân Tám Đào Xuân Tám 10.43 KK HSG11THPT.23-24.697

698 080159 Ngữ văn Nguyễn Minh An 27 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Thu Hường 12.00 KK HSG11THPT.23-24.698

699 080180 Ngữ văn Lê Thị Hồng Ngọc 07 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Thu Hường 14.50 Nhì HSG11THPT.23-24.699

700 080183 Ngữ văn Tăng Hoàng Hoài Phương 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A1 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Thu Hường 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.700

701 080192 Ngữ văn Trần Như Ý 12 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Thu Hường 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.701

702 080200 Lịch sử Nguyễn Văn Thế Anh 22 - 09 - 2007 Nam Gia Định Đội Cấn 11A4 Lê Thị Loan Lê Thị Loan, Vũ Thùy Hương 13.75 KK HSG11THPT.23-24.702

703 080205 Lịch sử Phạm Kiều Diễm 30 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Lê Thị Loan Lê Thị Loan, Vũ Thùy Hương 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.703

704 080206 Lịch sử Trần Ngọc Diệp 24 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A9 Vũ Thùy Hương Vũ Thùy Hương, Lê Thị Loan 13.50 KK HSG11THPT.23-24.704

705 080212 Lịch sử Đàm Trung Hậu 31 - 12 - 2006 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Lê Thị Loan Vũ Thùy Hương, Lê Thị Loan 14.25 KK HSG11THPT.23-24.705

706 080221 Lịch sử Đặng Thùy Linh 10 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Vũ Thùy Hương Vũ Thùy Hương, Lê Thị Loan 14.25 KK HSG11THPT.23-24.706

707 080222 Lịch sử Lê Thị Khánh Linh 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Lê Thị Loan Lê Thị Loan, Vũ Thùy Hương 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.707

708 080223 Lịch sử Nguyễn Thị Diệu Linh 13 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Vũ Thùy Hương Vũ Thùy Hương, Lê Thị Loan 12.75
709 080225 Lịch sử Trần Bích Loan 05 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A4 Lê Thị Loan Lê Thị Loan, Vũ Thùy Hương 12.75
710 080231 Lịch sử Nguyễn Thị Phượng 25 - 02 - 2007 Nữ Hà Tây Đội Cấn 11A7 Vũ Thùy Hương Vũ Thùy Hương, Lê Thị Loan 14.00 KK HSG11THPT.23-24.710

711 080244 Địa lí Kiều Ngọc Ánh 02 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Đỗ Thị Thu Hạnh Đỗ Thị Thu Hạnh 16.75
712 080245 Địa lí Nguyễn Thị Minh Ánh 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 15.50
713 080247 Địa lí Đỗ Thành Định 09 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.713

714 080249 Địa lí Nguyễn Mạnh Duy 28 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A9 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.714

715 080253 Địa lí Phan Duy Hưng 08 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A9 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 16.50
716 080265 Địa lí Hà Thị Hoàng Thanh 12 - 07 - 2007 Nữ Đồng Nai Đội Cấn 11A7 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 15.00
717 080269 Địa lí Nguyễn Thị Thuý 28 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A4 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Yến 17.75 KK HSG11THPT.23-24.717

Trang: 19
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
718 080270 Địa lí Nguyễn Phương Thúy 18 - 07 - 2007 Nữ Hà Tây Đội Cấn 11A8 Đỗ Thị Thu Hạnh Đỗ Thị Thu Hạnh 18.00 KK HSG11THPT.23-24.718

719 080275 Địa lí Kiều Thu Tuyền 08 - 01 - 2007 Nữ Hà Tây Đội Cấn 11A8 Đỗ Thị Thu Hạnh Đỗ Thị Thu Hạnh 18.00 KK HSG11THPT.23-24.719

720 080289 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Phùng Thị Thu Phùng Thị Huê, Phùng Thị Thu 10.30
721 080296 Tiếng Anh Nguyễn Long Nhật 11 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Phùng Thị Huê Phùng Thị Huê, Phùng Thị Thu 11.80
722 080299 Tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Quyên 22 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A2 Phùng Thị Huê Phùng Thị Huê, Phùng Thị Thu 12.00
723 080300 Tiếng Anh Lương Bích Thanh 06 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A8 Phùng Thị Huê Phùng Thị Huê, Phùng Thị Thu 11.90
724 080301 Tiếng Anh Nguyễn Long Thành 03 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11A7 Phùng Thị Thu Phùng Thị Huê, Phùng Thị Thu 10.70
725 080001 Toán Nguyễn Tuấn Anh 09 - 04 - 2007 Nam Lạng Sơn Nguyễn Thị Giang 11A4 Chu Thị Hương Hạ Trọng Liên, Chu Thị Hương 10.80
726 080004 Toán Đỗ Thị Mỹ Chinh 21 - 06 - 2006 Nữ Gia Lai Nguyễn Thị Giang 11A1 Hạ Trọng Liên Hạ Trọng Liên, Chu Thị Hương 9.60
727 080006 Toán Lê Quang Đạt 30 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Chu Thị Hương Hạ Trọng Liên, Chu Thị Hương 8.40
728 080010 Toán Hồ Thị Anh Hải 24 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Hạ Trọng Liên Hạ Trọng Liên, Chu Thị Hương 10.80
729 080013 Toán Ngô Thanh Hoa 02 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Hạ Trọng Liên Hạ Trọng Liên, Chu Thị Hương 9.20
730 080050 Vật lí Đỗ Thị Vân Anh 05 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Vũ Ngọc Hoàng Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Hạnh 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.730

731 080051 Vật lí Nguyễn Ngọc Anh 16 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Vũ Ngọc Hoàng Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Hạnh 10.80
732 080083 Vật lí Lê Thị Kiều Trang 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Nguyễn Thị Hạnh Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Hạnh 12.80
733 080084 Vật lí Nguyễn Hữu Trọng 10 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Vũ Ngọc Hoàng Vũ Ngọc Hoàng, Nguyễn Thị Hạnh 13.60
734 080086 Hóa học Khổng Văn Tuấn Anh 29 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 9.20
735 080089 Hóa học Đường Văn Đại 18 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 7.60
736 080112 Sinh học Nguyễn Thị An 10 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Nguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Thắm 8.80
737 080119 Sinh học Hà Nhật Dương 02 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Nguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Thắm 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.737

738 080135 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Thủy 19 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Nguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Thắm 8.80
739 080138 Sinh học Tô Quang Anh Vũ 12 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A2 Nguyễn Thị Thắm Nguyễn Thị Thắm 10.40
740 080166 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Bích 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Phượng, Dương Khánh Toàn 12.00 KK HSG11THPT.23-24.740

741 080170 Ngữ văn Nguyễn Linh Chi 20 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A8 Lê Thị Hiền Nguyễn Thị Phượng, Dương Khánh Toàn 10.50
742 080176 Ngữ văn Trần Trịnh Phương Ly 05 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Phượng, Dương Khánh Toàn 10.50
743 080178 Ngữ văn Nguyễn Hoài Ước Mơ 04 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Phượng, Dương Khánh Toàn 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.743

744 080193 Lịch sử Nguyễn Hải Anh 01 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 13.50 KK HSG11THPT.23-24.744

745 080194 Lịch sử Bùi Công Anh 17 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A6 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 13.00
746 080203 Lịch sử Nguyễn Kiều Chinh 09 - 07 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A5 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 10.75
747 080204 Lịch sử Lê Thị Thùy Chinh 24 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A5 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 12.25
748 080209 Lịch sử Trần Trường Giang 04 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A8 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 14.25 KK HSG11THPT.23-24.748

749 080213 Lịch sử Tạ Mạnh Hùng 14 - 10 - 2006 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A6 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 11.00
750 080224 Lịch sử Nguyễn Thị Loan 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 14.00 KK HSG11THPT.23-24.750

751 080226 Lịch sử Nguyễn Duy Mạnh 01 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 14.25 KK HSG11THPT.23-24.751

752 080228 Lịch sử Trần Anh Mỹ 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 12.25
753 080230 Lịch sử Nguyễn Mai Phương 10 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 11.50
754 080232 Lịch sử Vũ Hồng Quân 15 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 13.75 KK HSG11THPT.23-24.754

755 080237 Lịch sử Phan Thị Thùy Trang 11 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 13.25 KK HSG11THPT.23-24.755

Trang: 20
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
756 080238 Lịch sử Nguyễn Thùy Trang 13 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A6 Vi Thị Hoa Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 12.50
757 080239 Lịch sử Vũ Thị Trang 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A7 Trần Ngọc Minh Vi Thị Hoa, Trần Ngọc Minh 14.25 KK HSG11THPT.23-24.757

758 080242 Địa lí Phạm Tuấn Anh 20 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A7 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 16.25
759 080255 Địa lí Nguyễn Duy Khánh 01 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A7 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.759

760 080268 Địa lí Kim Thị Thanh Thơ 22 - 03 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A3 Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Thùy Trang 17.75 KK HSG11THPT.23-24.760

761 080271 Địa lí Lê Quỳnh Trang 14 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.761

762 080272 Địa lí Nguyễn Huyền Trang 16 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A8 Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Thùy Trang 17.50 KK HSG11THPT.23-24.762

763 080277 Địa lí Nguyễn Hồng Vân 03 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A6 Lê Thị Ngân Lê Thị Ngân 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.763

764 080280 Tiếng Anh Đặng Tuấn Anh 28 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Vũ Thị Thảo Vũ Thị Thảo, Trần Thị Thu 4.45
765 080286 Tiếng Anh Lê Quang Huân 21 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Vũ Thị Thảo Vũ Thị Thảo, Trần Thị Thu 7.65
766 080290 Tiếng Anh Đỗ Trung Kiên 22 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A4 Vũ Thị Thảo Vũ Thị Thảo, Trần Thị Thu 5.25
767 080298 Tiếng Anh Vũ Trung Quốc 21 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11A1 Vũ Thị Thảo Vũ Thị Thảo, Trần Thị Thu 9.90
768 080025 Toán Nguyễn Thị Thu Mai 18 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Nguyễn Thị Lan Hương Phan Duy Hưng 9.60 KK HSG11THPT.23-24.768

769 080118 Sinh học Nguyễn Công Dũng 24 - 11 - 2006 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Lưu Thị Phượng Lưu Thị Phượng 10.00 KK HSG11THPT.23-24.769

770 080127 Sinh học Lê Thị Hoa Nhi 21 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Lưu Thị Phượng Lưu Thị Phượng 12.80 Ba HSG11THPT.23-24.770

771 080129 Sinh học Nguyễn Thị Phượng 28 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A1 Đỗ Thị Hồng Lê Đỗ Thị Hồng Lê 7.20
772 080177 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Ly 29 - 12 - 2007 Nữ Hà Nội TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A1 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Thị Hạnh 11.50 KK HSG11THPT.23-24.772

773 080182 Ngữ văn Vũ Thị Ninh 16 - 09 - 2005 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A2 Đặng Thị Huế Đặng Thị Huế 10.50 KK HSG11THPT.23-24.773

774 080218 Lịch sử Chu Hoàng Lâm 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Lương T. M. Tuyết Lương T. M. Tuyết 9.25
775 080236 Lịch sử Phạm Anh Tiến 06 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Lương T. M. Tuyết Lương T. M. Tuyết 8.75
776 080258 Địa lí Đỗ Diệu Linh 05 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A1 Lê Thị Nga Lê Thị Nga 13.50
777 080259 Địa lí Nguyễn Thành Long 26 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Vĩnh Tường 11A5 Lê Thị Nga Lê Thị Nga 15.25 KK HSG11THPT.23-24.777

778 100002 Toán Nguyễn Đăng Hoàng Anh 02 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.778

779 100004 Toán Nguyễn Thị Vân Anh 02 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 13.60 KK HSG11THPT.23-24.779

780 100010 Toán Đỗ Đức Duy 28 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 12.00
781 100011 Toán Nguyễn Thùy Dương 02 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 13.60 KK HSG11THPT.23-24.781

782 100020 Toán Nguyễn Đức Huy 11 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.782

783 100023 Toán Nguyễn Thị Phương Linh 07 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.783

784 100025 Toán Nguyễn Tiến Minh 12 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 12.00
785 100026 Toán Nguyễn Tuệ Minh 06 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 10.80
786 100028 Toán Phùng Ngọc Phi 05 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.786

787 100029 Toán Trần Lê Minh Quân 19 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.787

788 100030 Toán Trần Văn Sỹ 27 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11C Đào Bích Liên Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 12.40
789 100035 Toán Nguyễn Hữu Tuệ 22 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11B Nguyễn Trung Thành Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 12.80 KK HSG11THPT.23-24.789

790 100041 Toán Vũ Anh Trung 02 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 9.60
791 100043 Toán Trần Quang Vinh 16 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Ánh Nguyệt Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.791

792 100044 Toán Bùi Thị Như Ý 13 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Thành Đông Nguyễn Thành Đông, Lê Xuân Hưng 13.60 KK HSG11THPT.23-24.792

793 100049 Vật lí Nguyễn Gia Duy 26 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 15.20 KK HSG11THPT.23-24.793

Trang: 21
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
794 100052 Vật lí Nguyễn Tiến Đạt 14 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.794

795 100053 Vật lí Phạm Tiến Đạt 07 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.795

796 100055 Vật lí Nguyễn Nghĩa Đô 28 - 09 - 2007 Nam Vĩnh phúc Yên Lạc 11A Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.796

797 100061 Vật lí Nguyễn Duy Quang Huy 02 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.797

798 100065 Vật lí Nguyễn Đăng Khoa 03 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.798

799 100068 Vật lí Trương Nguyễn Thùy Linh 04 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 12.00
800 100071 Vật lí Nguyễn Nguyệt Minh 06 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 14.00 KK HSG11THPT.23-24.800

801 100072 Vật lí Trần Quang Minh 08 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.801

802 100075 Vật lí Lê Thảo Quyên 06 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 13.60
803 100078 Vật lí Vũ Khánh Toàn 21 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Lê Quốc Hưng Lê Quốc Hưng 13.60
804 100088 Hóa học Trần Thị Vân Anh 20 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 13.20
805 100096 Hóa học Nguyễn Thị Mai Huyền 16 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 12.80
806 100097 Hóa học Kim Thu Hương 18 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.806

807 100102 Hóa học Nguyễn Thị Kim Nhạn 01 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.807

808 100105 Hóa học Đỗ Thanh Thảo 30 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 14.00 KK HSG11THPT.23-24.808

809 100106 Hóa học Phạm Phương Thảo 03 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11C Nguyễn Trọng Dũng Nguyễn Trọng Dũng 12.80
810 100107 Hóa học Trịnh Anh Thơ 26 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Kim Văn Bính Kim Văn Bính 13.60 KK HSG11THPT.23-24.810

811 100110 Sinh học Nguyễn Ngọc Ánh 21 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.811

812 100113 Sinh học Nguyễn Quỳnh Chi 01 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.812

813 100114 Sinh học Nguyễn Thị Hương Giang 13 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.813

814 100116 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Hà 21 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11C Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.814

815 100117 Sinh học Nguyễn Minh Hiền 23 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 14.40 KK HSG11THPT.23-24.815

816 100118 Sinh học Trần Thu Hiếu 17 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương ,Nguyễn Hoài Phương 14.00 KK HSG11THPT.23-24.816

817 100119 Sinh học Tạ Thị Lan Hương 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.20
818 100120 Sinh học Bùi Diệu Linh 13 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 11.60
819 100121 Sinh học Dương Khánh Linh 26 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.819

820 100127 Sinh học Lưu Ngọc Nhi 30 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.820

821 100128 Sinh học Nguyễn Thị Yến Nhi 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.821

822 100129 Sinh học Nguyễn Thị Minh Phương 14 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 14.00 KK HSG11THPT.23-24.822

823 100130 Sinh học Nguyễn Đăng Quang 05 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.823

824 100131 Sinh học Nghiêm Thị Như Quỳnh 07 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh phúc Yên lạc 11B Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 13.20
825 100136 Sinh học Nguyễn Thị Thảo 01 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Nguyễn Hoài Phương Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Hoài Phương 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.825

826 100139 Tin học Nguyễn Long An 26 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Đại Văn Thuận Đại Văn Thuận 6.16
827 100146 Tin học Đào Xuân Trường 11 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11A Đại Văn Thuận Đại Văn Thuận 18.50 Nhì HSG11THPT.23-24.827

828 100149 Ngữ văn Phạm Quỳnh Anh 05 - 05 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 12.75 KK HSG11THPT.23-24.828

829 100151 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Ánh 17 - 10 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Dạ Ngân Nguyễn Thị Dạ Ngân 11.50
830 100154 Ngữ văn Vũ Thị Thành Duyên 11 - 08 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Dạ Ngân Nguyễn Thị Dạ Ngân 12.50 KK HSG11THPT.23-24.830

831 100163 Ngữ văn Nguyễn Duy Gia Kiệt 14 - 07 - 2007 Nam Yên Lạc Yên Lạc 11G Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.831

Trang: 22
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
832 100165 Ngữ văn Nguyễn Hoài Phương Linh 16 - 08 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11H Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 11.75
833 100166 Ngữ văn Nguyễn Lê Hải Linh 04 - 04 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.833

834 100169 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân 29 - 03 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 13.25 Ba HSG11THPT.23-24.834

835 100170 Ngữ văn Nguyễn Minh Ngọc 25 - 02 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 11.75
836 100173 Ngữ văn Phạm Diệu Tâm 23 - 04 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 11.50
837 100174 Ngữ văn Nguyễn Lan Thanh 05 - 03 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.837

838 100178 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Trang 02 - 04 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.838

839 100180 Ngữ văn Kim Khánh Vy 14 - 10 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Thủy 11.75
840 100181 Ngữ văn Đỗ Thị Yến 20 - 10 - 2007 Nữ Yên Lạc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến 16.50 Nhất HSG11THPT.23-24.840

841 100183 Lịch sử Nguyễn Lưu Anh 29 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Phùng Đình Hải Phùng Đình Hải 14.25 KK HSG11THPT.23-24.841

842 100184 Lịch sử Đường Thị Minh Ánh 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 13.50 KK HSG11THPT.23-24.842

843 100186 Lịch sử Đỗ Lê Chi 18 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 12.75
844 100188 Lịch sử Phạm Thị Băng Dương 07 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 13.50 KK HSG11THPT.23-24.844

845 100191 Lịch sử Đỗ Thị Hạnh 20 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.845

846 100192 Lịch sử Phạm Thuý Hiền 12 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 11.00
847 100193 Lịch sử Trần Thị Hiền 22 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 14.25 KK HSG11THPT.23-24.847

848 100194 Lịch sử Nguyễn Diệu Hương 28 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.848

849 100196 Lịch sử Nguyễn Diệu Ly 06 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.849

850 100199 Lịch sử Nguyễn Thị Trà My 03 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.850

851 100201 Lịch sử Nguyễn Duy Gia Nguyên 18 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 13.25 KK HSG11THPT.23-24.851

852 100206 Lịch sử Nguyễn Thị Nhung 29 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 13.50 KK HSG11THPT.23-24.852

853 100210 Lịch sử Nguyễn Thị Như Quỳnh 21 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.853

854 100215 Lịch sử Lưu Mai Trang 13 - 10 - 2007 Nữ Phú Thọ Yên Lạc 11M Phùng Đình Hải Phùng Đình Hải 12.50
855 100216 Lịch sử Nguyễn Ngọc Trang 26 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền 14.25 KK HSG11THPT.23-24.855

856 100218 Địa lí Dương Thị Vân Anh 03 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.856

857 100221 Địa lí Nguyễn Hoàng Anh 26 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.857

858 100222 Địa lí Tạ Thị Việt Anh 14 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.858

859 100223 Địa lí Dương Thị Ánh 07 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.859

860 100224 Địa lí Nguyễn Ngọc Bình 24 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.860

861 100226 Địa lí Hoàng Thị Ngọc Hân 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.861

862 100229 Địa lí Nguyễn Thanh Huệ 31 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 18.00 KK HSG11THPT.23-24.862

863 100231 Địa lí Nguyễn Thu Huyền 27 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.863

864 100240 Địa lí Trương Thị Tùng Oanh 17 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.864

865 100244 Địa lí Lưu Thị Phương Thanh 06 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 17.25
866 100248 Địa lí Kim Thị Thu Trang 30 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.866

867 100249 Địa lí Ngô Quỳnh Trang 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.867

868 100250 Địa lí Nguyễn Huyền Trang 23 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 17.75 KK HSG11THPT.23-24.868

869 100251 Địa lí Dương Văn Việt 22 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11L Kim Thị Hạnh Kim Thị Hạnh 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.869

Trang: 23
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
870 100253 Địa lí Bùi Thị Hải Yến 09 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11M Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.870

871 100255 Tiếng Anh Phạm Mai Anh 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 11.50
872 100256 Tiếng Anh Phan Ngọc Bích 03 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 11.65
873 100259 Tiếng Anh Nguyễn Thu Hằng 14 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 12.35
874 100261 Tiếng Anh Phạm Chu Anh Hiếu 12 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 9.25
875 100263 Tiếng Anh Khổng Gia Huy 25 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 11.55
876 100264 Tiếng Anh Nguyễn Mai Khánh 10 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 12.55 KK HSG11THPT.23-24.876

877 100265 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Khánh 20 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 17.15 Nhì HSG11THPT.23-24.877

878 100270 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thúy Nga 06 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 15.75 Nhì HSG11THPT.23-24.878

879 100271 Tiếng Anh Đoàn Hoàng Nhật 06 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 13.10 KK HSG11THPT.23-24.879

880 100272 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Như 13 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 18.30 Nhất HSG11THPT.23-24.880

881 100273 Tiếng Anh Nguyễn Minh Quân 03 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11G Tạ Thị Dương Tạ Thị Dương 12.65 KK HSG11THPT.23-24.881

882 100274 Tiếng Anh Nguyễn Mai Sao 13 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 9.85
883 100275 Tiếng Anh Nguyễn Thị Xuân Tuyết 10 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 14.70 Ba HSG11THPT.23-24.883

884 100276 Tiếng Anh Trần Thị Thu Thảo 15 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 15.35 Ba HSG11THPT.23-24.884

885 100279 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu Trang 17 - 11 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11K Tạ Thị Hà Tạ Thị Hà 11.75
886 100001 Toán Lê Tùng Anh 25 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Ngọc Tân 14.00 KK HSG11THPT.23-24.886

887 100003 Toán Nguyễn Tiến Anh 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Ngọc Tân 10.40
888 100007 Toán Trần Văn Cường 26 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Ngọc Tân 11.60
889 100012 Toán Nguyễn Xuân Đông 09 - 02 - 2007 Nam TP. HCM Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến Nguyễn Thành Tiến 18.00 Nhất HSG11THPT.23-24.889

890 100013 Toán Nguyễn Bá Đức 09 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Ngọc Tân 13.20 KK HSG11THPT.23-24.890

891 100018 Toán Nguyễn Huy Hoàng 22 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến Nguyễn Thành Tiến 10.00
892 100019 Toán Nguyễn Việt Hùng 11 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến Nguyễn Thành Tiến 10.00
893 100022 Toán Đặng Thùy Linh 15 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến Nguyễn Thành Tiến 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.893

894 100036 Toán Bùi Thu Thảo 17 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến Nguyễn Thành Tiến 12.40
895 100042 Toán Vũ Anh Việt 26 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.3 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Ngọc Tân 9.60
896 100045 Vật lí Hà Khắc An 10 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 13.60
897 100048 Vật lí Trần Gia Bằng 18 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 14.40 KK HSG11THPT.23-24.897

898 100056 Vật lí Đỗ Thị Hương Giang 20 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 12.00
899 100060 Vật lí Nguyễn Huy Hoàng 22 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 13.60
900 100067 Vật lí Nguyễn Tuệ Linh 07 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 11.20
901 100069 Vật lí Cao Thị Thanh Mai 10 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.901

902 100073 Vật lí Phan Hoài Nam 08 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A2 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 10.80
903 100076 Vật lí Nguyễn Mạnh Tiến 11 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 11.60
904 100079 Vật lí Bùi Thanh Tú 04 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 15.20 KK HSG11THPT.23-24.904

905 100080 Vật lí Văn Anh Tuấn 04 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A2 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 14.40 KK HSG11THPT.23-24.905

906 100083 Vật lí Hoàng Thị Thuý 10 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Lê Thị Mai Hương Lê Thị Mai Hương 12.80
907 100086 Hóa học Lê Tuấn Anh 09 - 10 - 2007 Nam Đồng Nai Yên Lạc 2 11A2 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 11.60

Trang: 24
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
908 100089 Hóa học Văn Tuấn Anh 04 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A2 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.908

909 100090 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Ánh 05 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 14.80 KK HSG11THPT.23-24.909

910 100092 Hóa học Nguyễn Thuỳ Dương 07 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 14.00 KK HSG11THPT.23-24.910

911 100095 Hóa học Đỗ Khắc Huy 01 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 14.80 KK HSG11THPT.23-24.911

912 100101 Hóa học Trần Tiến Mạnh 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 19.20 Nhất HSG11THPT.23-24.912

913 100103 Hóa học Đặng Văn Tỉnh 02 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.913

914 100104 Hóa học Nguyễn Hữu Tuyển 24 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Hà 12.80
915 100111 Sinh học Nguyễn Quốc Bảo 18 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 12.40
916 100112 Sinh học Nguyễn Thuỳ Châm 07 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 13.20
917 100115 Sinh học Đỗ Thị Thu Hà 06 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.2 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 13.20
918 100122 Sinh học Lê Đỗ Phương Linh 31 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 13.60 KK HSG11THPT.23-24.918

919 100125 Sinh học Nguyễn Quang Minh 08 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.919

920 100138 Sinh học Đặng Tố Uyên 18 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.3 Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Phượng 14.00 KK HSG11THPT.23-24.920

921 100141 Tin học Trần Công Hoàn 26 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thị Nụ Nguyễn Thị Nụ 7.56
922 100145 Tin học Bùi Minh Triết 01 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Nguyễn Thị Nụ Nguyễn Thị Nụ 9.24 KK HSG11THPT.23-24.922

923 100148 Ngữ văn Đặng Thị Châu Anh 21 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Đàm Thị Phượng Đàm Thị Phượng 11.25
924 100157 Ngữ văn Đặng Thị Thu Hà 31 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Đàm Thị Phượng Đàm Thị Phượng 11.50
925 100171 Ngữ văn Nguyễn Lan Phương 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Đàm Thị Phượng Đàm Thị Phượng 12.00 KK HSG11THPT.23-24.925

926 100175 Ngữ văn Đào Phương Thảo 02 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Phạm Văn Quyết Đàm Thị Phượng 11.00
927 100179 Ngữ văn Nguyễn Thị Trang 16 - 03 - 2007 Nữ TP. HCM Yên Lạc 2 11D5 Đàm Thị Phượng Đàm Thị Phượng 11.50
928 100182 Lịch sử Đỗ Thị Vân Anh 17 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D4 Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Xuyến 13.00
929 100185 Lịch sử Đào Xuân Bắc 02 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Xuyến 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.929

930 100202 Lịch sử Đặng Yến Nhi 08 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11C2 Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Xuyến 13.75 KK HSG11THPT.23-24.930

931 100213 Lịch sử Cao Thị Thanh Thúy 12 - 01 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.3 Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Xuyến 12.00
932 100217 Lịch sử Trần Thanh Vân 01 - 11 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11C2 Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Xuyến 14.25 KK HSG11THPT.23-24.932

933 100228 Địa lí Đào Thị Minh Huệ 20 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D4 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 17.00
934 100234 Địa lí Nguyễn Hương Ly 03 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11C1 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 17.50 KK HSG11THPT.23-24.934

935 100236 Địa lí Trần Thị Thu Ngân 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Bế Thị Hồng Anh Bế Thị Hồng Anh 17.50 KK HSG11THPT.23-24.935

936 100237 Địa lí Văn Thị Minh Ngọc 14 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Bế Thị Hồng Anh Bế Thị Hồng Anh 18.00 KK HSG11THPT.23-24.936

937 100239 Địa lí Vũ Thị Thu Nguyệt 07 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Bế Thị Hồng Anh Bế Thị Hồng Anh 18.00 KK HSG11THPT.23-24.937

938 100242 Địa lí Đàm Thị Mai Phương 30 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Bế Thị Hồng Anh Bế Thị Hồng Anh 17.25
939 100246 Địa lí Đỗ Thị Quỳnh Trang 11 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Bế Thị Hồng Anh Bế Thị Hồng Anh 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.939

940 100260 Tiếng Anh Phạm Thị Thu Hằng 02 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 15.45 Nhì HSG11THPT.23-24.940

941 100267 Tiếng Anh Trần Thị Tuyết Mai 11 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 15.40 Nhì HSG11THPT.23-24.941

942 100269 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Nga 21 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 15.50 Nhì HSG11THPT.23-24.942

943 100278 Tiếng Anh Nguyễn Thị Huyền Trang 04 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11D1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 13.75 KK HSG11THPT.23-24.943

944 100280 Tiếng Anh Vũ Phương Uyên 24 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 10.40
945 100282 Tiếng Anh Đặng Thị Hải Yến 09 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11A1.1 Đỗ Văn Thường Đỗ Văn Thường 11.40

Trang: 25
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
946 100005 Toán Nguyễn Việt Anh 15 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 12.00
947 100006 Toán Vương Duy Anh 16 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 8.40
948 100008 Toán Triệu Bảo Châu 13 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 12.80 KK HSG11THPT.23-24.948

949 100031 Toán Trần Quang Tiến 06 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 11.60
950 100037 Toán Nguyễn Thị Thu 05 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11D Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 10.00
951 100038 Toán Trần Bá Thường 20 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Nguyễn Hữu An Nguyễn Hữu An 11.60
952 100046 Vật lí Nguyễn Đức Anh 15 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Phạm Tuấn Anh Phạm Tuấn Anh 12.40
953 100051 Vật lí Nguyễn Minh Đạt 03 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11C Nguyễn Văn Lịch Phạm Tuấn Anh 12.80
954 100054 Vật lí Trần Trọng Đăng 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Phạm Tuấn Anh Phạm Tuấn Anh 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.954

955 100059 Vật lí Tạ Việt Hoài 12 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Phạm Tuấn Anh Phạm Tuấn Anh 14.40 KK HSG11THPT.23-24.955

956 100063 Vật lí Trần Anh Kiệt 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Phạm Tuấn Anh Phạm Tuấn Anh 13.20
957 100066 Vật lí Lê Quang Linh 02 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Phạm Tuấn Anh Phạm Tuấn Anh 13.20
958 100093 Hóa học Lê Hoàng Trung Hòa 11 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Đỗ Minh Giang Đỗ Minh Giang 10.80
959 100094 Hóa học Nguyễn Vinh Hùng 08 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Đỗ Minh Giang Đỗ Minh Giang 13.20
960 100100 Hóa học Dương Trung Kiên 21 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Đỗ Minh Giang Đỗ Minh Giang 10.00
961 100126 Sinh học Nguyễn Văn Nam 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Đặng Thị Hải Đặng Thị Hải 10.40
962 100134 Sinh học Lê Quang Tú 09 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11A Đặng Thị Hải Đặng Thị Hải 10.80
963 100142 Tin học Phạm Quang Toản 02 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Bùi Thị Hoài Sơn Bùi Thị Hoài Sơn 16.09 Ba HSG11THPT.23-24.963

964 100153 Ngữ văn Kim Thị Duyên 10 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11I Trương Thị Hương Trương Thị Hương 11.50
965 100176 Ngữ văn Dương Thị Huyền Trang 13 - 11 - 2007 Nữ Bình Phước Phạm Công Bình 11E Trương Thị Hương Trương Thị Hương 10.00
966 100189 Lịch sử Lê Văn Đức 28 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11H Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 11.00
967 100204 Lịch sử Phan Thị Yến Nhi 21 - 10 - 2007 Nữ TP HCM Phạm Công Bình 11A Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 13.75 KK HSG11THPT.23-24.967

968 100207 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Oanh 17 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11D Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 12.50
969 100208 Lịch sử Phạm Hà Bảo Oanh 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11I Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 12.75
970 100211 Lịch sử Phan Thị Như Quỳnh 02 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11D Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 13.75 KK HSG11THPT.23-24.970

971 100212 Lịch sử Nguyễn Thị Thảo 20 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Lưu Thị Thu Nga Lưu Thị Thu Nga 11.75
972 100219 Địa lí Đỗ Thị Tuyết Anh 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11H Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.972

973 100232 Địa lí Chu Mai Linh 12 - 09 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18.00 KK HSG11THPT.23-24.973

974 100233 Địa lí Nguyễn Phương Linh 21 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 17.00
975 100235 Địa lí Nguyễn Hồ Quỳnh Mai 20 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11H Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 17.25
976 100243 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Sang 26 - 09 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.976

977 100245 Địa lí Nguyễn Thị Mai Thương 19 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.977

978 100266 Tiếng Anh Dương Cẩm Ly 26 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11E Tạ Thị Thúy Phan Thị Lụa 8.10
979 100277 Tiếng Anh Dương Thu Thủy 12 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11D Phan Thị Lụa Phan Thị Lụa 8.50
980 100009 Toán Bùi Thị Mỹ Chinh 26 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Trần Thị Loan Trần Thị Loan 10.80
981 100014 Toán Bùi Đức Giang 26 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thu 11.20
982 100015 Toán Nguyễn Văn Hiệp 22 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thu 13.60 KK HSG11THPT.23-24.982

983 100016 Toán Nguyễn Minh Hiếu 06 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thu 9.20

Trang: 26
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
984 100024 Toán Phùng Duy Mạnh 04 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thu 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.984

985 100027 Toán Phạm Thị Trà My 29 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 14.00 KK HSG11THPT.23-24.985

986 100032 Toán Kim Đình Toàn 04 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Trần Thị Loan Trần Thị Loan 12.40
987 100033 Toán Nguyễn Khánh Toàn 07 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Trần Thị Loan Trần Thị Loan 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.987

988 100034 Toán Nguyễn Văn Tú 15 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Trần Thị Loan Trần Thị Loan 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.988

989 100039 Toán Nguyễn Thu Trang 02 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 10.80
990 100040 Toán Nguyễn Văn Trị 28 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Trần Thị Hiền Trần Thị Hiền 11.60
991 100050 Vật lí Nguyễn Hữu Duy 05 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 11.20
992 100057 Vật lí Đào Xuân Giỏi 12 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.992

993 100058 Vật lí Nguyễn Ngọc Hiếu 29 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 13.60
994 100062 Vật lí Nguyễn Thị Khánh Huyền 26 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 11.60
995 100064 Vật lí Kim Ngọc Khải 08 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 14.00 KK HSG11THPT.23-24.995

996 100070 Vật lí Đường Nhật Minh 15 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Trần Văn Tuấn Trần Văn Tuấn 12.00
997 100074 Vật lí Đào Thị Huyền Như 30 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 10.40
998 100077 Vật lí Nguyễn Thế Toàn 08 - 09 - 2007 Nam Hà Giang Đồng Đậu 11A1 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 11.60
999 100081 Vật lí Nguyễn Duy Thái 19 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 12.40
1000 100084 Vật lí Nguyễn Đình Việt 11 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1000

1001 100085 Hóa học Đào Tuấn Anh 11 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 13.20
1002 100087 Hóa học Nguyễn Phương Anh 10 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 8.40
1003 100091 Hóa học Nguyễn Tấn Dũng 21 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 11.20
1004 100098 Hóa học Nguyễn Thị Hương 16 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 12.40
1005 100099 Hóa học Trần Thị Hường 14 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 11.60
1006 100108 Hóa học Nguyễn Huyền Trang 31 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Văn Trọng + Tạ Thuý Lưu 6.80
1007 100109 Sinh học Nguyễn Duy Anh 19 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Dương Văn Tiến Dương Văn Tiến 12.00
1008 100123 Sinh học Nguyễn Hương Ly 15 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Dương Văn Tiến Dương Văn Tiến 12.80
1009 100124 Sinh học Nguyễn Khánh Ly 17 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Dương Văn Tiến Dương Văn Tiến 10.80
1010 100132 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Tâm 04 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Dương Văn Tiến Dương Văn Tiến 5.20
1011 100133 Sinh học Nguyễn Hữu Toàn 18 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A1 Dương Văn Tiến Dương Văn Tiến 8.40
1012 100140 Tin học Phạm Tuấn Anh 08 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Bùi Thị Phương Bùi Thị Phương 2.42
1013 100143 Tin học Nguyễn Đức Hoàn Thành 14 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Bùi Thị Phương Bùi Thị Phương 10.95 KK HSG11THPT.23-24.1013

1014 100144 Tin học Nguyễn Văn Thắng 15 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Bùi Thị Phương Bùi Thị Phương 2.10
1015 100147 Ngữ văn Bùi Thị Anh 09 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 11.75
1016 100150 Ngữ văn Trần Thị Phương Anh 09 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1016

1017 100152 Ngữ văn Nguyễn Đức Quang Duy 25 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 10.00
1018 100155 Ngữ văn Vũ Thị Anh Đào 19 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1018

1019 100156 Ngữ văn Nguyễn Thị Giang 28 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A9 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 12.25 KK HSG11THPT.23-24.1019

1020 100159 Ngữ văn Phạm Thị Hiền 21 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1020

1021 100160 Ngữ văn Bùi Thị Thanh Hoa 13 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A7 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 11.00

Trang: 27
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1022 100161 Ngữ văn Hoàng Thị Thu Hương 18 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1022

1023 100162 Ngữ văn Nguyễn Thị Hương 30 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 15.00 Nhất HSG11THPT.23-24.1023

1024 100164 Ngữ văn Nghiêm Khánh Linh 04 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1024

1025 100167 Ngữ văn Nguyễn Đức Mạnh 04 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A9 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1025

1026 100168 Ngữ văn Tạ Nhật Minh 18 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hương 10.50
1027 100172 Ngữ văn Lê Văn Quốc 27 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A9 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1027

1028 100177 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Trang 09 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A9 Đinh Thị Hồng Duyên Đinh Thị Hồng Duyên 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1028

1029 100187 Lịch sử Trần Thị Thùy Dung 26 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 10.50
1030 100190 Lịch sử Vũ Thị Giang 20 - 06 - 2007 Nữ Phú Thọ Đồng Đậu 11A9 Ngô ngọc Dung Lê Thị Cúc 13.00
1031 100195 Lịch sử Hoàng Khánh Linh 22 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 9.25
1032 100198 Lịch sử Nguyễn Tâm Mạnh 16 - 10 - 2007 Nam Thừa Thiên Huế Đồng Đậu 11A8 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1032

1033 100200 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân 06 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 9.50
1034 100203 Lịch sử Nguyễn Ngọc Nhi 21 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 10.25
1035 100205 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 10.00
1036 100214 Lịch sử Bùi Thu Trang 08 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Lê Thị Cúc Lê Thị Cúc 11.00
1037 100220 Địa lí Lê Tuấn Anh 12 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1037

1038 100225 Địa lí Đào Đăng Dương 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1038

1039 100227 Địa lí Đỗ Minh Hoàng 25 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1039

1040 100230 Địa lí Nguyễn Minh Huyền 21 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.1040

1041 100241 Địa lí Đỗ Văn Phong 10 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A7 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 17.25
1042 100247 Địa lí Đỗ Thị Thu Trang 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1042

1043 100252 Địa lí Lưu Hoàng Vũ 09 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A8 Bùi Thị Bộ Bùi Thị Bộ 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1043

1044 100254 Tiếng Anh Lê Quỳnh Anh 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Kim Đình Đại Kim Đại-Nguyễn Xuân 8.20
1045 100257 Tiếng Anh Trần Tiến Dũng 29 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Xuân-Kim Đại 12.00
1046 100258 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Đạt 23 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Kim Đình Đại Kim Đại-Nguyễn Xuân 13.10 KK HSG11THPT.23-24.1046

1047 100262 Tiếng Anh Nguyễn Đức Hoàng 30 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A4 Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Xuân-Kim Đại 8.80
1048 100268 Tiếng Anh Nguyễn Như Tuấn Minh 25 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Kim Đình Đại Kim Đại-Nguyễn Xuân 6.55
1049 100281 Tiếng Anh Nguyễn Thị Xinh 20 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11A10 Kim Đình Đại Kim Đại-Nguyễn Xuân 9.30
1050 100017 Toán Nguyễn Quốc Hoàn 27 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A3 Nguyễn Thị Dân Ca Nguyễn Thị Nhung 10.40 KK HSG11THPT.23-24.1050

1051 100021 Toán Vũ Việt Huy 29 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Đào Thị Liên Nguyễn Thị Nhung 8.80
1052 100047 Vật lí Nguyễn Tuấn Anh 06 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Lò Thị Thủy Bùi Thị Thu 4.80
1053 100082 Vật lí Chu Đức Thắng 02 - 11 - 2007 Nam Lào Cai TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Lò Thị Thủy Bùi Thị Thu 6.40
1054 100135 Sinh học Nguyễn Thị Phương Thảo 11 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 7.60
1055 100137 Sinh học Nguyễn Thị Thảo 26 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Dung 9.60 KK HSG11THPT.23-24.1055

1056 100158 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hà 26 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Nguyễn Thị Kim Oanh Nguyễn Thị Kim Oanh 9.50
1057 100197 Lịch sử Văn Thị Tuyết Mai 01 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A2 Chu Thị Xuyến Chu Thị Xuyến 11.25 KK HSG11THPT.23-24.1057

1058 100209 Lịch sử Nguyễn Như Quỳnh 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Chu Thị Xuyến Chu Thị Xuyến 8.50
1059 100238 Địa lí Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Yên Lạc 11A1 Hoàng Thị Nhung Hoàng Thị Nhung 14.75 KK HSG11THPT.23-24.1059

Trang: 28
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1060 020002 Toán Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.1060

1061 020005 Toán Đỗ Diệu Châu 08 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 10.80
1062 020009 Toán Nguyễn Trí Dũng 15 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 10.80
1063 020015 Toán Vũ Quang Huy 12 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.1063

1064 020016 Toán Trần Doanh Kiệt 11 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1064

1065 020019 Toán Lê Quang Thắng 14 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Trương Thị Việt Hồng Trương Thị Việt Hồng 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1065

1066 020021 Toán Trần Ngọc Tùng 03 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Đào Thùy Linh Đào Thùy Linh 10.00
1067 020023 Vật lí Phùng Thị Hải Anh 05 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 13.20
1068 020024 Vật lí Lê Phương Anh 25 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1068

1069 020026 Vật lí Lê Ngọc Ánh 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A6 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 10.00
1070 020027 Vật lí Kiều Minh Đăng 31 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1070

1071 020028 Vật lí Trần Viết Đăng 31 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1071

1072 020031 Vật lí Nguyễn Anh Duy 17 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1072

1073 020033 Vật lí Bùi Xuân Hải 10 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 11.20
1074 020035 Vật lí Trần Triệu Hoa 30 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 11.20
1075 020036 Vật lí Phan Tuấn Hùng 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1075

1076 020040 Vật lí Nguyễn Hà My 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A7 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1076

1077 020044 Vật lí Lưu Quỳnh Phương 15 - 06 - 2007 Nữ Hà Nội Bình Xuyên 11A2 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1077

1078 020045 Vật lí Dương Quang Qúy 05 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải 13.60
1079 020051 Hóa học Ngô Việt Dũng 14 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 8.40
1080 020054 Hóa học Trần Minh Huyền 04 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Thu Nga Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 12.40
1081 020057 Hóa học Nguyễn Giang Minh 11 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 9.20
1082 020058 Hóa học Thái Công Minh 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 13.20
1083 020059 Hóa học Lê Đức Nghĩa 05 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Thu Nga Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 8.80
1084 020060 Hóa học Dương Thị Kim Oanh 18 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Thu Nga Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 8.40
1085 020063 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 28 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1085

1086 020064 Sinh học Trần Đình Bảo Anh 20 - 07 - 2007 Nam Nghệ An Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Yên Hoa Nguyễn Thị Yên Hoa 10.40
1087 020067 Sinh học Nguyễn Ngọc Dũng 11 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A7 Nguyễn Thị Hồng Trường Nguyễn Thị Hồng Trường 10.40
1088 020068 Sinh học Dương Thị Thu Giang 02 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Nguyễn Thị Yên Hoa Nguyễn Thị Yên Hoa 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1088

1089 020073 Sinh học Nguyễn Thị Ánh Ngọc 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Yên Hoa Nguyễn Thị Yên Hoa 11.60
1090 020074 Sinh học Đỗ Mạnh Quân 27 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Yên Hoa Nguyễn Thị Yên Hoa 7.20
1091 020079 Sinh học Nguyễn Duy Tiến 16 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A7 Nguyễn Thị Hồng Trường Nguyễn Thị Hồng Trường 10.80
1092 020080 Sinh học Nguyễn Minh Vũ 25 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A2 Nguyễn Thị Yên Hoa Nguyễn Thị Yên Hoa 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1092

1093 020084 Tin học Đinh Minh Hiếu 12 - 02 - 2007 Nam Phú Thọ Bình Xuyên 11A5 Lưu Thị Sinh Lưu Thị Sinh 5.57
1094 020086 Tin học Nguyễn Quang Mạnh 27 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Lưu Thị Sinh Lưu Thị Sinh 12.31 KK HSG11THPT.23-24.1094

1095 020087 Tin học Trần Minh Tài 12 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A1 Lưu Thị Sinh Lưu Thị Sinh 10.29 KK HSG11THPT.23-24.1095

1096 020088 Tin học Trần Quang Thắng 02 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Lưu Thị Sinh Lưu Thị Sinh 3.01
1097 020090 Tin học Nguyễn Danh Tú 20 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Lưu Thị Sinh Lưu Thị Sinh 8.89

Trang: 29
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1098 020093 Ngữ văn Nguyễn Mỹ An 09 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A9 Triệu Thị Huyền Triệu Thị Huyền 11.50
1099 020098 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương 14 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A9 Triệu Thị Huyền Triệu Thị Huyền 13.25 Ba HSG11THPT.23-24.1099

1100 020101 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Tạ Quốc Cường Tạ Quốc Cường 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1100

1101 020102 Ngữ văn Ngô Thu Hoài 31 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A11 Vũ Hoàng Huy Vũ Hoàng Huy 10.75
1102 020105 Ngữ văn Đỗ Phương Linh 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Tạ Quốc Cường Tạ Quốc Cường 10.50
1103 020108 Ngữ văn Nguyễn Hà My 29 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Tạ Quốc Cường Tạ Quốc Cường 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1103

1104 020118 Lịch sử Nguyễn Thị Tâm Bằng 25 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A10 Đào Minh Nguyệt Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1104

1105 020122 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Lê Thu Hà Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1105

1106 020127 Lịch sử Đặng Cẩm Hồng 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A10 Đào Minh Nguyệt Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 10.50
1107 020136 Lịch sử Phan Thị Phượng 08 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Lê Thu Hà Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 12.00
1108 020138 Lịch sử Nguyễn Minh Sáng 21 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Lê Thu Hà Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 12.75
1109 020143 Lịch sử Nguyễn Thị Tố Uyên 30 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A10 Đào Minh Nguyệt Lê Thu Hà, Đào Minh Nguyệt 11.25
1110 020153 Địa lí Phạm Anh Duy 02 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A10 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 14.25
1111 020154 Địa lí Lại Thu Giang 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 16.50
1112 020162 Địa lí Đỗ Thị Hồng Phương 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A10 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 12.50
1113 020170 Địa lí Nguyễn Thị Hoài Thu 03 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A9 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng 14.75
1114 020173 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Bách 03 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Trần Thị Lưu Trần Thị Lưu 13.55 KK HSG11THPT.23-24.1114

1115 020174 Tiếng Anh Trần Quỳnh Chi 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Trần Thị Lưu Trần Thị Lưu 13.85 KK HSG11THPT.23-24.1115

1116 020177 Tiếng Anh Nguyễn Minh Giang 09 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Lê Thị Minh Huệ Lê Thị Minh Huệ 12.30
1117 020180 Tiếng Anh Tạ Quang Huy 03 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A5 Lê Thị Minh Huệ Lê Thị Minh Huệ 10.75
1118 020182 Tiếng Anh Nguyễn Thế Sâm 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Trần Thị Lưu Trần Thị Lưu 7.75
1119 020183 Tiếng Anh Nguyễn Đức Tài 15 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Trần Thị Lưu Trần Thị Lưu 11.10
1120 020186 Tiếng Anh Nguyễn Thu Vân '26 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11A8 Trần Thị Lưu Trần Thị Lưu 14.60 Ba HSG11THPT.23-24.1120

1121 020006 Toán Nguyễn Vân Chinh 30 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11D Nguyên Thị Thanh Bình Nguyên Thị Thanh Bình 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1121

1122 020007 Toán Nguyễn Kim Cương 26 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Thúy Bính Nguyễn Thị Thúy Bính 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1122

1123 020008 Toán Nguyễn Như Đảm 08 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Thúy Bính Nguyễn Thị Thúy Bính 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1123

1124 020010 Toán Vũ Mạnh Dũng 26 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Thúy Bính Nguyễn Thị Thúy Bính 12.00
1125 020012 Toán Đỗ Hương Giang 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11D Nguyên Thị Thanh Bình Nguyên Thị Thanh Bình 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.1125

1126 020013 Toán Phạm Thu Hằng 03 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11D Nguyên Thị Thanh Bình Nguyên Thị Thanh Bình 11.60
1127 020017 Toán Hoàng Quang Minh 15 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Thúy Bính Nguyễn Thị Thúy Bính 10.80
1128 020018 Toán Nguyễn Như Quỳnh 06 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11D Nguyên Thị Thanh Bình Nguyên Thị Thanh Bình 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1128

1129 020020 Toán Triệu Đức Toàn 27 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Thúy Bính Nguyễn Thị Thúy Bính 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1129

1130 020029 Vật lí Nguyễn Anh Đức 20 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Đỗ Thị Hoài Đỗ Thị Hoài 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1130

1131 020037 Vật lí Phan Đức Hùng 18 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Đỗ Thị Hoài Đỗ Thị Hoài 11.60
1132 020039 Vật lí Nguyễn Đăng Khiêu 22 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Đỗ Thị Hoài Đỗ Thị Hoài 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1132

1133 020043 Vật lí Nguyễn Thọ Phúc 20 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Đỗ Thị Hoài Đỗ Thị Hoài 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1133

1134 020049 Hóa học Vũ Linh Chi 19 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1134

1135 020050 Hóa học Nguyễn Đức Chính 09 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy 13.20

Trang: 30
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1136 020052 Hóa học Nguyễn Mạnh Hà 22 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy 12.40
1137 020055 Hóa học Vũ Đình Lộc 28 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1137

1138 020062 Hóa học Tô Quang Thành 19 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11B Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy 11.60
1139 020069 Sinh học Lê Thị Hồng 28 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Phương Châm Nguyễn Thị Phương Châm 11.20
1140 020072 Sinh học Nguyễn Thị Hà Ly 20 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Phương Châm Nguyễn Thị Phương Châm 12.40
1141 020076 Sinh học Lý Quang Thắng 12 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11B Nguyễn Thị Phương châm Nguyễn Thị Phương Châm 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.1141

1142 020077 Sinh học Trần Minh Thư 27 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Phương châm Nguyễn Thị Phương châm 12.00
1143 020081 Sinh học Phạm Bá Vương 29 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Phương châm Nguyễn Thị Phương châm 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1143

1144 020083 Tin học Đào Gia Hào 20 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Diệu Huyền Nguyễn Thị Diệu Huyền 14.66 Ba HSG11THPT.23-24.1144

1145 020085 Tin học Lê Tiến Khang 16 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Nguyễn Thị Diệu Huyền Nguyễn Thị Diệu Huyền 11.90 KK HSG11THPT.23-24.1145

1146 020091 Tin học Lưu Huy Vũ 02 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11I Trần Thị Cúc Nguyễn Thị Diệu Huyền 15.74 Ba HSG11THPT.23-24.1146

1147 020097 Ngữ văn Chu Tiến Đạt 15 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9.50
1148 020099 Ngữ văn Trần Quang Dương 29 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1148

1149 020103 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1149

1150 020104 Ngữ văn Nguyễn An Khánh 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11C Bùi Thị Ngọc Huyền Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.75
1151 020107 Ngữ văn Trần Tiến Minh 08 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11K Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.50
1152 020110 Ngữ văn Bùi Thảo Nguyên 04 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1152

1153 020111 Ngữ văn Nguyễn Tú Nhân 19 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1153

1154 020113 Ngữ văn Chu Phương Thảo 16 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10.50
1155 020115 Ngữ văn Đàm Thị Phương Trang 25 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.75 KK HSG11THPT.23-24.1155

1156 020123 Lịch sử Đinh Hà Linh Giang 05 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11H Trần Dũng Trần Dũng 10.75
1157 020124 Lịch sử Trần Thị Minh Hằng 12 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11K Trần Thị Liên Phương Trần Dũng 11.25
1158 020125 Lịch sử Bùi Thị Hoa 12 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Trần Dũng Trần Dũng 10.75
1159 020133 Lịch sử Đặng Thùy Linh 19 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11I Trần Dũng Trần Dũng 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1159

1160 020135 Lịch sử Nguyễn Phương Oanh 12 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Trần Dũng Trần Dũng 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1160

1161 020139 Lịch sử Nguyễn Tiến Thắng 31 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11C Trần Thị Liên Phương Trần Dũng 13.75 KK HSG11THPT.23-24.1161

1162 020144 Lịch sử Trần Thị Thanh Vân 07 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11H Trần Dũng Trần Dũng 12.50
1163 020145 Lịch sử Khổng Ngọc Vinh 03 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11C Trần Thị Liên Phương Trần Dũng 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1163

1164 020147 Lịch sử Phạm Thị Hà Vy 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Trần Dũng Trần Dũng 12.75
1165 020148 Địa lí Lưu Tuấn Anh 29 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11I Nguyễn Tiến Dũng Phạm Thị Xuân Yến 13.75
1166 020149 Địa lí Lưu Tuấn Anh 23 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11C Nguyễn Tiến Dũng Phạm Thị Xuân Yến 16.25
1167 020155 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Phạm Thị Xuân Yến Phạm Thị Xuân Yến 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1167

1168 020157 Địa lí Nguyễn Thuý Hồng 17 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Phạm Thị Xuân Yến Phạm Thị Xuân Yến 15.00
1169 020161 Địa lí Nguyễn Thị Bích Ngọc 14 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Phạm Thị Xuân Yến Phạm Thị Xuân Yến 14.00
1170 020163 Địa lí Trần Ngọc Sự 21 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11H Nguyễn Tiến Dũng Phạm Thị Xuân Yến 13.50
1171 020171 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Linh 09 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11I Nguyễn Tiến Dũng Phạm Thị Xuân Yến 16.75
1172 020172 Địa lí Đào Duy Nguyễn 06 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11C Nguyễn Tiến Dũng Phạm Thị Xuân Yến 15.00
1173 020175 Tiếng Anh Đào Ngọc Kim Chi 20 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Trần Thị Hương Giang Trần Thị Hương Giang 14.30 Ba HSG11THPT.23-24.1173

Trang: 31
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1174 020179 Tiếng Anh Phạm Kim Hồng 13 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11G Trần Thị Hương Giang Trần Thị Hương Giang 6.15
1175 020181 Tiếng Anh Kiều Phúc Nguyên 23 - 06 - 2007 Nam Thái Nguyên Quang Hà 11D Trần Thị Hương Giang Trần Thị Hương Giang 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1175

1176 020185 Tiếng Anh Cao Thế Tiến 02 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11A Trần Thị Hương Giang Trần Thị Hương Giang 12.65 KK HSG11THPT.23-24.1176

1177 020003 Toán Nguyễn Huy Anh 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Tạ Quang Thắng Tạ Quang Thắng 11.20
1178 020004 Toán Nguyễn Huy Bắc 01 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Tạ Quang Thắng Tạ Quang Thắng 10.80
1179 020025 Vật lí Nguyễn Mạnh Hoàng Anh 29 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Nguyễn Thị Điệp Nguyễn Thị Điệp 12.80
1180 020030 Vật lí Nguyễn Văn Dũng 15 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Nguyễn Thị Điệp Nguyễn Thị Điệp 13.20
1181 020042 Vật lí Nguyễn Hà Đức Phú 22 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Nguyễn Thị Điệp Nguyễn Thị Điệp 13.20
1182 020056 Hóa học Đàm Việt Long 27 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Đỗ Thị Lan Đỗ Thị Lan 10.00
1183 020071 Sinh học Trần Thị Khánh Linh 27 - 07 - 2007 Nữ Vinh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Kiều Thu Nguyệt Kiều Thu Nguyệt 8.00
1184 020075 Sinh học Nguyễn Thị Lệ Quyên 16 - 02 - 2007 Nữ Vinh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Kiều Thu Nguyệt Kiều Thu Nguyệt 13.20
1185 020092 Tin học Nguyễn Minh Hiếu 11 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A1 Lưu Thị Huyền Lưu Thị Huyền 7.00
1186 020094 Ngữ văn Đàm Lê Thuý An 04 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 10.50
1187 020095 Ngữ văn Hoàng Phương Anh 21 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 10.00
1188 020096 Ngữ văn Nguyễn Thị Diệu Ánh 07 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A6 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 10.50
1189 020100 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hà 14 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A6 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 11.50
1190 020106 Ngữ văn Trần Duy Khánh Mai 21 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1190

1191 020114 Ngữ văn Nguyễn Phương Thuỳ 22 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc 10.75
1192 020119 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Chi 05 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1192

1193 020120 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Diệp 09 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.1193

1194 020121 Lịch sử Hoàng Thị Thu Dịu 23 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1194

1195 020128 Lịch sử Lê Thị Hồng 31 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1195

1196 020130 Lịch sử Phan Thị Ngọc Huyền 06 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1196

1197 020134 Lịch sử Lưu Khánh Linh 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 12.50
1198 020141 Lịch sử Trần Anh Thư 18 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1198

1199 020142 Lịch sử Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân Nguyễn Thị Kiều Vân 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1199

1200 020150 Địa lí Phan Quỳnh Anh 17 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 17.00
1201 020152 Địa lí Trần Duy Đoàn 05 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1201

1202 020158 Địa lí Trần Thị Ngọc Huê 25 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1202

1203 020159 Địa lí Lưu Quang Hưng 29 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 16.25
1204 020167 Địa lí Ngô Hoài Thương 06 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11A2 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1204

1205 020178 Tiếng Anh Dương Ngọc Hải 28 - 06 - 2007 Nam Cao Bằng Võ Thị Sáu 11A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11.75
1206 020014 Toán Nguyễn Thị Xuân Hiếu 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A16 Nguyễn T.Kim Thuý Nguyễn Tiến Hiền 8.00
1207 020032 Vật lí Đỗ Trà Giang 11 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A10 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 6.80
1208 020034 Vật lí Nguyễn Văn Hậu 16 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A10 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 6.40
1209 020047 Vật lí Nguyễn Quốc Việt 16 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A5 Chu Thị Tính Chu Thị Tính 9.20 KK HSG11THPT.23-24.1209

1210 020048 Vật lí Nguyễn Duy Mạnh 10 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A11 Phạm Thanh Mai Phạm Thanh Mai 7.20
1211 020112 Ngữ văn Tạ Yến Nhi 01 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A15 Nguyễn Thuý Ngọc Nguyễn Thuý Ngọc 10.00

Trang: 32
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1212 020117 Ngữ văn Đỗ Thị Như Quỳnh 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A13 Nguyễn Thuý Ngọc Nguyễn Thuý Ngọc 10.50 KK HSG11THPT.23-24.1212

1213 020132 Lịch sử Trần Thị Ngọc Lan 20 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A16 Lê Thị Quyên Lê Thị Quyên 8.50
1214 020140 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Thu 10 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A14 Lưu Yến Ngọc Lưu Yến Ngọc 6.50
1215 020146 Lịch sử Bằng Thị Vượng 28 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐ CKNN 11A14 Lưu Yến Ngọc Lưu Yến Ngọc 7.50
1216 020065 Sinh học Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 14 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A3 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Thanh Hoa 7.60
1217 020070 Sinh học Hà Thị Lan 16 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A3 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Thanh Hoa 9.20 KK HSG11THPT.23-24.1217

1218 020078 Sinh học Phan Thị Hoài Thư 24 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A3 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Thanh Hoa 8.40
1219 020160 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Lan 12 - 11 - 2005 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A1 Cao Hà Mai Phượng Cao Hà Mai Phượng 13.00
1220 020168 Địa lí Lưu Thị Uyên 04 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A1 Cao Hà Mai Phượng Cao Hà Mai Phượng 11.75
1221 020169 Địa lí Nguyễn Hà Vy 25 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX BÌNH XUYÊN 11A1 Cao Hà Mai Phượng Cao Hà Mai Phượng 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1221

1222 020001 Toán Nguyễn Đức An 23 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Hoàng Thị Lý Hoàng Thị LýLưu Văn Sáu 11.20
1223 020011 Toán Dương Chí Dũng 26 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Lưu Văn Sáu Hoàng Thị LýLưu Văn Sáu 9.20
1224 020022 Toán Nguyễn Văn Vinh 21 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Lưu Văn Sáu Hoàng Thị LýLưu Văn Sáu 10.40
1225 020038 Vật lí Nguyễn Bảo Khánh 19 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Bùi Thị Tuyết Bùi Thị Tuyết 10.00
1226 020041 Vật lí Nguyễn Long Nhật 18 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Bùi Thị Tuyết Bùi Thị Tuyết 12.00
1227 020046 Vật lí Hoàng Trung Sỹ 22 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Bùi Thị Tuyết Bùi Thị Tuyết 8.40
1228 020053 Hóa học Trần Đình Hùng 09 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 8.80
1229 020061 Hóa học Đào Thị San 06 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 8.40
1230 020066 Sinh học Hoàng Thi Ngọc Bảo 22 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Nông Thị Lan Nông Thị Lan 7.60
1231 020082 Tin học Dương Đức Duy 12 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Lưu Văn Sáu Nguyễn Thị Tố NgaLưu Văn Sáu 9.20 KK HSG11THPT.23-24.1231

1232 020089 Tin học Phạm Công Thành 13 - 12 - 2007 Nam Hà Nội Nguyễn Duy Thì 11A1 Nguyễn Thị Tố Nga Nguyễn Thị Tố NgaLưu Văn Sáu 4.90
1233 020109 Ngữ văn Đặng Khánh Ngọc 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Trần Thị Thanh Nguyễn Thị Hương Lan 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.1233

1234 020116 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Trang 15 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Trần Thị Thanh Nguyễn Thị Hương Lan 9.50
1235 020126 Lịch sử Dương Thị Thanh Hoa 02 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Bùi Thị Hương Giang Bùi Thị Hương Giang 9.75
1236 020129 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hương 25 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Bùi Thị Hương Giang Bùi Thị Hương Giang 12.75
1237 020131 Lịch sử Tạ Thị Thanh Huyền 29 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A2 Bùi Thị Hương Giang Bùi Thị Hương Giang 9.25
1238 020137 Lịch sử Nguyễn Vũ Lâm Quỳnh 02 - 02 - 2007 Nữ Hà Nội Nguyễn Duy Thì 11A2 Bùi Thị Hương Giang Bùi Thị Hương Giang 11.75
1239 020151 Địa lí Lưu Quốc Anh 06 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A6 Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo 17.25
1240 020156 Địa lí Dương Thị Hạnh 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A2 Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1240

1241 020164 Địa lí Phạm Hồng Thắm 26 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A2 Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo 15.75
1242 020165 Địa lí Nguyễn Thị Phương Thảo 24 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Nguyễn Thị Thuý Ngân Nguyễn Phương Thảo 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1242

1243 020166 Địa lí Nguyễn Hoài Thu 12 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A6 Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1243

1244 020176 Tiếng Anh Trần Đăng 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A1 Dương Thị Nhung Dương Thị NhungĐàm Thị Hương 4.75
1245 020184 Tiếng Anh Nguyễn Chiến Thắng 04 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Duy Thì 11A3 Đàm Thị Hương Dương Thị NhungĐàm Thị Hương 10.15
1246 050005 Toán Hà Việt Hùng 23 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Hoàng Trung Hiếu Hoàng Trung Hiếu 18.00 Nhất HSG11THPT.23-24.1246

1247 050007 Toán Trịnh Kiều My 06 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Hoàng Trung Hiếu Hoàng Trung Hiếu 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1247

1248 050009 Toán Nguyễn Hà Minh Phương 28 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Hoàng Trung Hiếu Hoàng Trung Hiếu 10.40
1249 050012 Toán Lê Thái Uy 07 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Hoàng Trung Hiếu Hoàng Trung Hiếu 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1249

Trang: 33
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1250 050014 Vật lí Đặng Trường An 04 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 9.20
1251 050018 Vật lí Nguyễn Chí Hào 15 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1251

1252 050020 Vật lí Trịnh Đình Hiếu 01 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1252

1253 050021 Vật lí Nguyễn Phú Hưng 07 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 11.60
1254 050025 Vật lí Nguyễn Thị Minh Thảo 02 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 12.00
1255 050026 Vật lí Lê Thu Trà 13 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Hải Cường Nguyễn Hải Cường 13.60
1256 050031 Hóa học Vũ Thúy Hằng 25 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1256

1257 050037 Hóa học Nguyễn Hồng Nhung 02 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên 12.40
1258 050038 Hóa học Bùi Việt Thành 18 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên 12.80
1259 050040 Hóa học Hoàng Thị Thu Trang 25 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1259

1260 050041 Hóa học Huỳnh Kiều Trang 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1260

1261 050043 Sinh học Trần Phạm Mai Anh 04 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1261

1262 050045 Sinh học Vũ Thị Ngọc Ánh 16 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.1262

1263 050046 Sinh học Lê Ngọc Bích 21 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1263

1264 050050 Sinh học Trần Khánh Ly 24 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 10.80
1265 050052 Sinh học Lê Ngọc Mai 20 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A2 Lê Gia Long Lê Gia Long 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1265

1266 050053 Sinh học Trần Hoài Ngọc 12 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 11.20
1267 050054 Sinh học Nguyễn Gia Nguyên 28 - 06 - 2007 Nam Phú Thọ Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1267

1268 050056 Sinh học Nguyễn Đỗ Tùng 04 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1268

1269 050057 Sinh học Nguyễn Tiến Thịnh 15 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 14.80 Ba HSG11THPT.23-24.1269

1270 050058 Sinh học Nguyễn Thị Thu Trang 05 - 02 - 2007 Nữ Liên Bang Nga Sáng Sơn 11A1 Lê Gia Long Lê Gia Long 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1270

1271 050060 Tin học Trần Gia Bảo 27 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A2 Vũ Văn Hiển Trần Thị Thanh Loan 10.21 KK HSG11THPT.23-24.1271

1272 050063 Ngữ văn Nguyễn Mai Anh 13 - 07 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1272

1273 050066 Ngữ văn Lê Cẩm Giang 12 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 11.50
1274 050069 Ngữ văn Nguyễn Trần Khánh Linh 27 - 08 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1274

1275 050070 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Lam Luyến 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Trần Thị Hà Trần Thị Hà 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1275

1276 050071 Ngữ văn Hán Hiền Mai 03 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.1276

1277 050072 Ngữ văn La Thị Kim Ngân 16 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 11.50
1278 050076 Ngữ văn Lê Hương Thảo 09 - 07 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A4 Trần Thị Hà Trần Thị Hà 12.75 KK HSG11THPT.23-24.1278

1279 050080 Ngữ văn Hà Phương Uyên 07 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Hồng Thanh Nguyễn Hồng Thanh 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.1279

1280 050081 Lịch sử Hà Ngọc Anh 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 11.25
1281 050082 Lịch sử Nguyễn Thị Hà Anh 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1281

1282 050084 Lịch sử Dương Thị Ngọc Ánh 14 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 17.50 Nhất HSG11THPT.23-24.1282

1283 050086 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Dung 12 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1283

1284 050090 Lịch sử Lê Chí Hải 04 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1284

1285 050094 Lịch sử Nguyễn Công Bắc Kỳ 28 - 01 - 2007 Nam Phú Thọ Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1285

1286 050099 Lịch sử Hoàng Ánh Ngọc 08 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1286

1287 050102 Lịch sử Nguyễn Huyền Trang 08 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A4 Nguyễn Thị Thơm Nguyễn Thị Thơm 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1287

Trang: 34
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1288 050105 Địa lí Trần Vân Anh 25 - 05 - 2007 Nữ TP Hồ Chí Minh Sáng Sơn 11A4 Cao Thị Hằng Cao Thị Hằng 17.00
1289 050106 Địa lí Lê Ngọc Ánh 09 - 02 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A5 Cao Thị Hằng Cao Thị Hằng 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1289

1290 050109 Địa lí Nguyễn Thu Hiền 18 - 06 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A5 Cao Thị Hằng Cao Thị Hằng 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1290

1291 050116 Địa lí Hà Cẩm Tú 13 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A5 Cao Thị Hằng Cao Thị Hằng 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.1291

1292 050118 Tiếng Anh Nguyễn Quang Dũng 17 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11A2 Cù Thi Thanh Phương Hoàng Thị Hồng 10.50
1293 050121 Tiếng Anh Đỗ Thị Ánh Nguyệt 25 - 05 - 2007 Nữ Phú Thọ Sáng Sơn 11A5 Hoàng Thị Hồng Hoàng Thị Hồng 15.55 Nhì HSG11THPT.23-24.1293

1294 050001 Toán Bùi Việt Chinh 30 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1294

1295 050003 Toán Vũ Minh Hiếu 19 - 11 - 2007 Nam Phú Thọ Sông Lô 11A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1295

1296 050006 Toán Triệu Nhật Minh 13 - 07 - 2007 Nữ Phú Thọ Sông Lô 11A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1296

1297 050010 Toán Nguyễn Thị Phương 08 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 10.00
1298 050011 Toán Trần Hà Tuyên 08 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Tuấn 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1298

1299 050015 Vật lí Nguyễn Thành An 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Triệu Thị Hậu Triệu Thị Hậu 12.00
1300 050035 Hóa học Bùi Văn Nguyên 06 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Ngô Thị Hiền Ngô Thị Hiền 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1300

1301 050049 Sinh học Triệu Thùy Linh 20 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Trần Thị Hải Trần Thị Hải 10.40
1302 050055 Sinh học Trần Hồng Quân 30 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A1 Trần Thị Hải Trần Thị Hải 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1302

1303 050074 Ngữ văn Chu Thị Bích Nguyệt 09 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Thuý Hằng 9.50
1304 050078 Ngữ văn Hà Thị Kiều Trang 12 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Thuý Hằng 10.50
1305 050085 Lịch sử Bùi Thị Linh Chi 06 - 09 - 2007 Nữ Bình Phước Sông Lô 11A4 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 13.00
1306 050088 Lịch sử Nguyễn Hải Đăng 08 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A4 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1306

1307 050089 Lịch sử Nguyễn Thị Hương Giang 06 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1307

1308 050093 Lịch sử Phùng Chí Hiếu 09 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 13.00
1309 050095 Lịch sử Hà Ngọc Khánh 09 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.1309

1310 050097 Lịch sử Vũ Hoàng Khánh Linh 21 - 09 - 2007 Nữ Phú Thọ Sông Lô 11A3 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.1310

1311 050098 Lịch sử Đào Trường Nam 21 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 11A5 Lùng Thị Mý Lùng Thị Mý 12.50
1312 050114 Địa lí Lê Thị Khánh Ly 27 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Trần Lệ Hằng Trần Lệ Hằng 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.1312

1313 050117 Địa lí Hoàng Thị Thuý 21 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 11A3 Trần Lệ Hằng Trần Lệ Hằng 17.00
1314 040078 Hóa học Lê Đỗ Hồng Ngọc 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Phúc Yên 11A3 Tô Thị Quyên Tô Thị Quyên 6.80
1315 040111 Ngữ văn Nguyễn Lan Anh 12 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Phúc Yên 11A3 Nguyễn Thị Liễu Nguyễn Thị Liễu 11.00 KK HSG11THPT.23-24.1315

1316 040119 Ngữ văn Nguyễn Phương Linh 21 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Phúc Yên 11A3 Nguyễn Thị Liễu Nguyễn Thị Liễu 10.00
1317 040136 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hương 01 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TTGDNN-GDTX Phúc Yên 11A2 Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Hồng Quân 6.75
1318 040014 Toán Nguyễn Tiến Hưng 02 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn Quang Thông Nguyễn Quang Thông 8.00
1319 040021 Toán Trần Tuấn Long 13 - 12 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A1 Nguyễn Quang Thông Nguyễn Quang Thông 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1319

1320 040022 Toán Đỗ Minh Lượng 19 - 01 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A1 Nguyễn Quang Thông Nguyễn Quang Thông 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1320

1321 040034 Vật lí Hoàng Thành Đạt 07 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn TMinh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1321

1322 040041 Vật lí Nguyễn Đình Mạnh 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1322

1323 040042 Vật lí Đỗ Tấn Minh 03 - 01 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A2 Đào Ánh Tuyết Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 12.80
1324 040046 Vật lí Nguyễn Hải Phong 22 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Đào Ánh Tuyết Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 13.60
1325 040047 Vật lí Lưu Thái Sơn 01 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1325

Trang: 35
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1326 040049 Vật lí Nguyễn Đại Thắng 21 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 13.60
1327 040054 Vật lí Nguyễn Thành Trung 24 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn T Minh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 12.00
1328 040055 Vật lí Trần Thiên Tuệ 16 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn TMinh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1328

1329 040056 Vật lí Nguyễn Thanh Tùng 25 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Nguyễn TMinh Chinh Đào Ánh TuyếtNguyễn T Minh Chinh 13.20
1330 040063 Hóa học Nguyễn Thị Phương Anh 21 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 12.40
1331 040064 Hóa học Đỗ Thị Ngọc Ánh 20 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1331

1332 040067 Hóa học Đỗ Mạnh Dũng 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1332

1333 040068 Hóa học Lê Quang Dương 28 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1333

1334 040069 Hóa học Trần Vương Duy 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1334

1335 040070 Hóa học Ngô Minh Hiển 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1335

1336 040072 Hóa học Nguyễn Ngọc Mai Hương 29 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 13.20
1337 040073 Hóa học Nguyễn Tiến Huy 20 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Vũ Minh Thi Vũ Minh Thi 13.20
1338 040092 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng 05 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 12.40
1339 040094 Sinh học Lâm Nguyễn Hồng Khánh 02 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A5 Nguyễn Long Hảo Lê Thúy Hà 12.40
1340 040099 Sinh học Nguyễn Tiến Phú 12 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 13.20
1341 040100 Sinh học Nguyễn Anh Quyền 29 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A1 Lê Thúy Hà Lê Thúy Hà 11.20
1342 040107 Tin học Đỗ Quốc Phú 27 - 04 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A2 Nguyễn T Thu Phương Nguyễn T Thu Phương 15.71 Ba HSG11THPT.23-24.1342

1343 040118 Ngữ văn Lê Phương Linh 03 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Nguyễn Thu Thủy Nguyễn Thu Thủy 11.50
1344 040121 Ngữ văn Lê Hạnh Nhân 27 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Nguyễn Thu Thủy Nguyễn Thu Thủy 11.50
1345 040125 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Nguyễn Thu Thủy Nguyễn Thu Thủy 10.50
1346 040127 Ngữ văn Nguyễn Huyền Trang 23 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Nguyễn Thu Thủy Nguyễn Thu Thủy 10.00
1347 040130 Lịch sử Nguyễn Ngọc Anh 14 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Nguyễn T Thu Hằng Lê Thị Thanh Nga 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1347

1348 040132 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Anh 29 - 10 - 2007 Nữ Lai Châu Bến Tre 11A8 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1348

1349 040137 Lịch sử Đỗ Minh Khôi 11 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A8 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1349

1350 040140 Lịch sử Nguyễn Ngọc Mai 08 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.1350

1351 040141 Lịch sử Lê Trà My 11 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Lê Thị Thanh Nga Lê Thị Thanh Nga 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.1351

1352 040151 Địa lí Ngô Thị Yến Chi 20 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A4 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 16.00
1353 040152 Địa lí Ngô Minh Hà 10 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1353

1354 040153 Địa lí Lỗ Thị Hậu 12 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 16.75
1355 040156 Địa lí Đặng Khánh Linh 10 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 16.75
1356 040157 Địa lí Nguyễn Ngọc Khánh Linh 04 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A4 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 18.75 Ba HSG11THPT.23-24.1356

1357 040160 Địa lí Đào Hải Ngọc 28 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1357

1358 040162 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Trang 30 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A4 Trần Thị Út Huệ Trần Thị Út Huệ 14.50
1359 040165 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Anh 27 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Lê Thị Minh Phương Lê TMinh Phương 10.65
1360 040167 Tiếng Anh Vũ Hải Bằng 17 - 11 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A2 Lê Thị Minh Phương Lê TMinh Phương 13.15 KK HSG11THPT.23-24.1360

1361 040173 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Hoa 04 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A3 Nguyễn TThanh Biên Lê TMinh Phương 13.05 KK HSG11THPT.23-24.1361

1362 040175 Tiếng Anh Trần Minh Hoàng 03 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Lê Thị Minh Phương Lê TMinh Phương 12.85 KK HSG11THPT.23-24.1362

1363 040176 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Khánh 07 - 05 - 2007 Nữ Hà Nội Bến Tre 11A1 Nguyễn TThanh Biên Lê TMinh Phương 15.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1363

Trang: 36
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1364 040177 Tiếng Anh Nguyễn Hữu Kiên 24 - 07 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A2 Lê Thị Minh Phương Lê TMinh Phương 13.15 KK HSG11THPT.23-24.1364

1365 040180 Tiếng Anh Phan Hoàng Nam 10 - 06 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A1 Nguyễn TThanh Biên Lê TMinh Phương 14.60 Ba HSG11THPT.23-24.1365

1366 040182 Tiếng Anh Nguyễn Trần Tấn Phát 10 - 05 - 2007 Nam Hà Nội Bến Tre 11A3 Nguyễn TThanh Biên Lê TMinh Phương 15.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1366

1367 040186 Tiếng Anh Nguyễn Phương Thảo 15 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11A2 Lê Thị Minh Phương Lê TMinh Phương 14.55 Ba HSG11THPT.23-24.1367

1368 040001 Toán Lê Đức Anh 02 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D1 Đào Mỹ Hạnh Mai Thị Hợi 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1368

1369 040002 Toán Ngô Duy Anh 21 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 Nguyễn Thị Hoàng Yên Mai Thị Hợi 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1369

1370 040003 Toán Nguyễn Lâm Ngọc Anh 06 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 12.00
1371 040005 Toán Đỗ Hà Chi 14 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D2 Nguyễn Văn Vũ Mai Thị Hợi 11.60
1372 040012 Toán Đỗ Trọng Đức Hoàng 29 - 06 - 2007 Nam Hà Nội Xuân Hoà 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1372

1373 040015 Toán Dương Gia Huy 23 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1373

1374 040020 Toán Nguyễn Đức Long 03 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 10.80
1375 040025 Toán Đinh Phước Sang 25 - 05 - 2007 Nam Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1375

1376 040027 Toán Tạ Xuân Thành 18 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 nguyễn Thị Hoàng Yên Mai Thị Hợi 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.1376

1377 040028 Toán Lê Thị Thuỳ Trang 15 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1377

1378 040029 Toán Dương Văn Tùng 02 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Mai Thị Hợi Mai Thị Hợi 12.40
1379 040030 Vật lí Hoàng Ngọc Anh 30 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1379

1380 040032 Vật lí Nguyễn Tú Anh 04 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1380

1381 040033 Vật lí Đỗ Minh Chiến 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Mai Thị Hợi 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1381

1382 040035 Vật lí Bùi Tiến Dũng 23 - 06 - 2007 Nam Phú Thọ Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1382

1383 040037 Vật lí Đinh Đoàn Khánh Huyền 13 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 7.60
1384 040043 Vật lí Lê Quang Minh 22 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 13.60
1385 040048 Vật lí Hà Minh Thắng 05 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 Nguyễn Thị Hường Phạm Thị Điệp 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1385

1386 040050 Vật lí Nguyễn Thế Thanh 25 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 12.80
1387 040053 Vật lí Đinh Quốc Triệu 05 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1387

1388 040057 Vật lí Nguyễn Quang Vinh 23 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A1 Phạm Thị Điệp Phạm Thị Điệp 13.60
1389 040059 Hóa học Lê Thị Hòa An 20 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1389

1390 040060 Hóa học Nguyễn Hoàng An 17 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1390

1391 040066 Hóa học Lê Thành Đạt 10 - 09 - 2007 Nam Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 10.00
1392 040075 Hóa học Ngô Vân Khánh 20 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1392

1393 040077 Hóa học Bùi Khánh Ly 05 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1393

1394 040081 Hóa học Đinh Quang Tùng 05 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1394

1395 040082 Hóa học Dương Anh Vũ 06 - 11 - 2007 Nam Phú Thọ Xuân Hòa 11A1 Bùi Thị Hoàn Bùi Thị Hoàn 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1395

1396 040083 Sinh học Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 14 - 02 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Nguyễn Duy Thắng Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 18.80 Nhất HSG11THPT.23-24.1396

1397 040085 Sinh học Trần Nguyễn Việt Anh 31 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A2 Trần Thị Phương Loan Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1397

1398 040087 Sinh học Phạm Thị Đào 28 - 04 - 2007 Nữ Phú Thọ Xuân Hòa 11A3 Trần Thị Hồng Thuý Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 12.40
1399 040093 Sinh học Nguyễn Sinh Hùng 31 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A2 Trần Thị Phương Loan Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 12.00
1400 040096 Sinh học Nguyễn Đức Long 28 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A2 Trần Thị Phương Loan Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 12.80
1401 040097 Sinh học Lê Thị Ngọc Mai 25 - 02 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Nguyễn Duy Thắng Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1401

Trang: 37
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1402 040098 Sinh học Bùi Thúy Ngọc 30 - 07 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Nguyễn Duy Thắng Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1402

1403 040102 Sinh học Đinh Thị Hà Vy 22 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 Trần Thị Hồng Thuý Nguyễn Duy Thắng + Trần Thị Hồng Thuý 12.80
1404 040104 Tin học Đỗ Ngọc Đăng 29 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A2 Tống Việt Phương Tống Việt Phương 2.10
1405 040109 Ngữ văn Nguyễn Thị Phúc An 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11A3 Trần Thị Liên Trần Thị Liên+Phạm Thị Thu Yên 11.00
1406 040110 Ngữ văn Nguyễn Lâm Tường Anh 07 - 10 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11D1 Phạm Thị Thu Yên Trần Thị Liên+Phạm Thị Thu Yên 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1406

1407 040122 Ngữ văn Giáp Bảo Nhi 22 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D1 Phạm Thị Thu Yên Trần Thị Liên+Phạm Thị Thu Yên 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1407

1408 040128 Lịch sử Bùi Mai Anh 23 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D2 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 12.00
1409 040134 Lịch sử Vương Thị Quỳnh Chi 12 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D2 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1409

1410 040143 Lịch sử Nguyễn Ánh Ngọc 16 - 10 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hoà 11D1 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1410

1411 040144 Lịch sử Nguyễn Phương Hạnh Nguyên 04 - 06 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hoà 11A3 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 11.00
1412 040146 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Nhi 21 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D1 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 13.75 KK HSG11THPT.23-24.1412

1413 040147 Lịch sử Chu Thị Phương 23 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D5 Nguyễn Văn Nam Nguyễn Văn Nam 9.25
1414 040149 Địa lí Nguyễn Văn Bắc 01 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D2 Nguyễn Thị Thanh Hồng Đinh Thị Thảo + Nguyễn Thị Thanh Hồng 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1414

1415 040150 Địa lí Nguyễn Gia Bảo 29 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hoà 11D1 Đinh Thị Thảo Đinh Thị Thảo + Nguyễn Thị Thanh Hồng 15.25
1416 040159 Địa lí Trần Ngọc Mai 24 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D3 Nguyễn Thị Thanh Hồng Đinh Thị Thảo + Nguyễn Thị Thanh Hồng 17.00
1417 040163 Tiếng Anh Lê Hồng Anh 14 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D1 Trần Thị Hoa Trần Thị Hoa + Bùi Thị Thu 15.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1417

1418 040164 Tiếng Anh Lê Mai Anh 05 - 03 - 2007 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11A3 Bùi Thu Trần Thị Hoa + Bùi Thu 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.1418

1419 040170 Tiếng Anh Vũ Thùy Dung 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 Bùi Thị Thu Trần Thị Hoa + Bùi Thị Thu 18.40 Nhất HSG11THPT.23-24.1419

1420 040174 Tiếng Anh Phạm Thị Khánh Hòa 07 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A4 Nguyễn Thị Thanh Ngân Trần Thị Hoa+ Bùi Thị Thu 14.45 Ba HSG11THPT.23-24.1420

1421 040181 Tiếng Anh Trần Khôi Nguyên 09 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D1 Trần Thị Hoa Trần Thị Hoa + Bùi Thị Thu 13.85 KK HSG11THPT.23-24.1421

1422 040183 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Hồng Phúc 22 - 09 - 2007 Nam Hà Nội Xuân Hòa 11A1 Trần Thị Hoa Trần Thị Hoa+ Bùi Thị Thu 12.45
1423 040185 Tiếng Anh Trần Tuấn Sơn 26 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11A3 Bùi Thu Trần Thị Hoa + Bùi Thu 14.15 Ba HSG11THPT.23-24.1423

1424 040187 Tiếng Anh Trần Phương Thảo 20 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11D1 Trần Thị Hoa Trần Thị Hoa + Bùi Thị Thu 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1424

1425 040006 Toán Nguyễn Tiến Công 08 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nguyễn Thị Hồng Tươi 6.80
1426 040007 Toán Phó Tiến Đạt 03 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nguyễn Thị Hồng Tươi 7.20
1427 040008 Toán Nguyễn Tấn Dũng 22 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A2 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nguyễn Thị Hồng Tươi 9.20 KK HSG11THPT.23-24.1427

1428 040112 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Ánh 31 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Phạm Thị Hiệp Phạm Thị Hiệp 10.00
1429 040115 Ngữ văn Đỗ Thị Hoà Giang 18 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Phạm Thị Hiệp Phạm Thị Hiệp 11.00 KK HSG11THPT.23-24.1429

1430 040123 Ngữ văn Dương Minh Phương 09 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Phạm Thị Hiệp Phạm Thị Hiệp 10.00
1431 040126 Ngữ văn Bùi Thị Mai Trang 05 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A1 Phạm Thị Hiệp Phạm Thị Hiệp 9.50
1432 040142 Lịch sử Trần Văn Nghị 11 - 06 - 2007 Nam Hà Nội CĐN Việt Xô số 1 11A2 Phùng Phương Thảo Phùng Phương Thảo 6.25
1433 040145 Lịch sử Dương Vũ Yến Nhi 31 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A3 Nguyễn Thị Kim Thanh Phùng Phương Thảo 4.75
1434 040148 Lịch sử Phạm Chí Sơn 09 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc CĐN Việt Xô số 1 11A2 Phùng Phương Thảo Phùng Phương Thảo 7.25
1435 040004 Toán Vũ Thị Ngọc Ánh 26 - 10 - 2007 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11A1 Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 10.80
1436 040009 Toán Phạm Tiến Dũng 12 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 10.00
1437 040010 Toán Nguyễn Đại Hải 03 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A3 Vũ Thị Bích Thuỷ Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 10.40
1438 040011 Toán Nguyễn Sỹ Hào 08 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1438

1439 040013 Toán Nguyễn Quốc Hưng 15 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 11.20

Trang: 38
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1440 040016 Toán Hoàng Khánh Huy 01 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1440

1441 040017 Toán Nguyễn Khánh Huyền 27 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1441

1442 040018 Toán Dương Anh Kiệt 11 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1442

1443 040019 Toán Lê Duy Long 23 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 11.20
1444 040023 Toán Đỗ Hoài Nam 13 - 02 - 2007 Nam Phú Thọ Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1444

1445 040024 Toán Nguyễn Minh Quang 14 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 12.00
1446 040026 Toán Nguyễn Thanh Tâm 13 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Lê Mạnh Hùng Lê Mạnh Hùng, Vũ Thị Bích Thủy 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.1446

1447 040031 Vật lí Nguyễn Tô Hà Anh 28 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Phạm Thị Toản Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1447

1448 040036 Vật lí Lê Huy 06 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 18.40 Nhất HSG11THPT.23-24.1448

1449 040038 Vật lí Nguyễn Anh Khoa 09 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1449

1450 040039 Vật lí Ngô Quang Lâm 17 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A2 Phạm Thị Toản Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1450

1451 040040 Vật lí Nguyễn Tú Mai 08 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1451

1452 040044 Vật lí Lỗ Quang Minh 04 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Phạm Thị Toản Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1452

1453 040045 Vật lí Bùi Phương Ngân 02 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 12.40
1454 040051 Vật lí Nguyễn Tiến Thành 26 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Phạm Thị Toản Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1454

1455 040052 Vật lí Phạm Thị Hồng Trang 25 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1455

1456 040058 Vật lí Đặng Văn Xuân 29 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Sao Nguyễn Thị Sao, Phạm Thị Toản 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1456

1457 040061 Hóa học Nguyễn Hoài Hải Anh 23 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1457

1458 040062 Hóa học Nguyễn Ngọc Anh 05 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1458

1459 040065 Hóa học Nguyễn Trúc Khánh Chi 13 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 12.00
1460 040071 Hóa học Nguyễn Đức Hiếu 17 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 18.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1460

1461 040074 Hóa học Nguyễn Văn Gia Huy 10 - 09 - 2007 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1461

1462 040076 Hóa học Lê Nguyên Khôi 13 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.1462

1463 040079 Hóa học Phạm Hương Nhi 11 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1463

1464 040080 Hóa học Trần Tiến Thành 31 - 07 - 2007 Nam Ukraina Hai Bà Trưng 11 A Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang + Cao Thị Thủy Bích 11.20
1465 040084 Sinh học Nguyễn Quỳnh Anh 19 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1465

1466 040086 Sinh học Đỗ Diệp Quỳnh Chi 10 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A2 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 13.20
1467 040088 Sinh học Nguyễn Ánh Dương 30 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 12.40
1468 040089 Sinh học Nguyễn Thị Thuỳ Dương 06 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1468

1469 040090 Sinh học Đỗ Tuấn Hải 04 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1469

1470 040091 Sinh học Hoàng Minh Hoa 11 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A3 Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Duyên 12.00
1471 040095 Sinh học Trần Đăng Khôi 17 - 04 - 2007 Nam Phú Thọ Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 11.60
1472 040101 Sinh học Đinh Trường Sơn 23 - 11 - 2007 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Duyên 11.20
1473 040103 Tin học Nguyễn Thị Châm 11 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 11.06 KK HSG11THPT.23-24.1473

1474 040105 Tin học Nguyễn Thùy Dương 04 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 2.42
1475 040106 Tin học Nguyễn Thành Nam 09 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 20.00 Nhất HSG11THPT.23-24.1475

1476 040108 Tin học Đỗ Như Quỳnh 09 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Chiều Nguyễn Thị Chiều 3.78
1477 040113 Ngữ văn Pham Đỗ Hòa Bình 29 - 08 - 2007 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Thanh Lan Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1477

Trang: 39
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1478 040114 Ngữ văn Lưu Quỳnh Chi 25 - 07 - 2007 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11A Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1478

1479 040116 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Giang 27 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 10.00
1480 040117 Ngữ văn Đinh Ngọc Mơ Linh 06 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1480

1481 040120 Ngữ văn Đỗ Hà Kim Ngân 29 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 11.75
1482 040124 Ngữ văn Chu Thị Hè Thu 11 - 06 - 2007 Nữ Bắc Ninh Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Lan + Nguyễn Thị Thu Hằng 10.00
1483 040129 Lịch sử Lê Quỳnh Anh 20 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 9.75
1484 040131 Lịch sử Nguyễn Phương Anh 16 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 10.50
1485 040133 Lịch sử Phạm Minh Anh 06 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 9.25
1486 040135 Lịch sử Nguyễn Thùy Dương 19 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 9.75
1487 040138 Lịch sử Đỗ Hoàng Lan 27 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 16.25 Nhì HSG11THPT.23-24.1487

1488 040139 Lịch sử Phạm Tuấn Long 21 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1488

1489 040154 Địa lí Nguyễn Thái Hưng 29 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Tạ Thị Thanh Hà Tạ Thị Thanh Hà 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1489

1490 040155 Địa lí Nguyễn Thị Mỹ Lệ 19 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Tạ Thị Thanh Hà Tạ Thị Thanh Hà 16.25
1491 040158 Địa lí Đặng Hương Ly 17 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Tạ Thị Thanh Hà Tạ Thị Thanh Hà 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1491

1492 040161 Địa lí Tạ Anh Thư 12 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Tạ Thị Thanh Hà Tạ Thị Thanh Hà 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1492

1493 040166 Tiếng Anh Trần Anh 21 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 12.10
1494 040168 Tiếng Anh Nguyễn Minh Châu 30 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 14.10 Ba HSG11THPT.23-24.1494

1495 040169 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng 17 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Trần Thu Trang Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 13.80 KK HSG11THPT.23-24.1495

1496 040171 Tiếng Anh Bùi Trung Dũng 11 - 04 - 2007 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 11.30
1497 040172 Tiếng Anh Phạm Minh Hằng 08 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 15.65 Nhì HSG11THPT.23-24.1497

1498 040178 Tiếng Anh Nguyễn Thị Bích Loan 27 - 10 - 2007 Nữ Bắc Giang Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 12.05
1499 040179 Tiếng Anh Dương Hà My 18 - 08 - 2007 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 14.15 Ba HSG11THPT.23-24.1499

1500 040184 Tiếng Anh Vũ Quang Phúc 07 - 12 - 2007 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11A Trần Thu Trang Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 13.15 KK HSG11THPT.23-24.1500

1501 040188 Tiếng Anh Đoàn Ngọc Anh Thư 21 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D5 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 13.35 KK HSG11THPT.23-24.1501

1502 040189 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Toản 25 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11D4 Nguyễn Thị Minh Thảo Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 16.25 Nhì HSG11THPT.23-24.1502

1503 040190 Tiếng Anh Nguyễn Thu Trang 07 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Trần Thu Trang Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 17.85 Nhất HSG11THPT.23-24.1503

1504 040191 Tiếng Anh Hoàng Thế Trung 08 - 01 - 2007 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11A3 Đinh Thị Ánh Nguyệt Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 10.55
1505 040192 Tiếng Anh Ngô Đức Trung 09 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A Trần Thu Trang Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 14.35 Ba HSG11THPT.23-24.1505

1506 040193 Tiếng Anh Nguyễn Hải Tùng 18 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11A1 Trần Thu Trang Nguyễn Thị Minh Thảo, Trần Thu Trang 12.35
1507 090016 Toán Trương Thị Ngọc Hà 22 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Vũ Tuyết Mai Vũ Tuyết Mai,Phùng Thị Bích 10.00
1508 090019 Toán Nguyễn Minh Hiếu 31 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Vũ Tuyết Mai Vũ Tuyết Mai,Phùng Thị Bích 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1508

1509 090020 Toán Nguyễn Vũ Nhật Hiếu 25 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Vũ Tuyết Mai Vũ Tuyết Mai,Phùng Thị Bích 11.60
1510 090057 Vật lí Phạm Trí Dũng 09 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Nguyễn Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Lâm 8.80
1511 090080 Vật lí Phan Anh Tuấn 28 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Lâm 10.40
1512 090092 Hóa học Trần Tấn Dũng 23 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Khổng Thị Xuân Thu Khổng Thị Xuân Thu, Nguyễn Thị Minh Thu 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1512

1513 090095 Hóa học Dương Mạnh Hiệp 03 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Khổng Thị Xuân Thu Khổng Thị Xuân Thu, Nguyễn Minh Thu 13.20
1514 090115 Hóa học Đào Anh Tuấn 05 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Khổng Thị Xuân Thu Khổng Thị Xuân Thu, Nguyễn Thị Minh Thu 12.40
1515 090145 Sinh học Nguyễn Thị Bảo Trâm 26 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Dương Thị Vĩnh Thạch Dương Thị Vĩnh Thạch, Đào Thị Xuân 6.80

Trang: 40
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1516 090146 Sinh học Tạ Anh Tuấn 11 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Dương Thị Vĩnh Thạch Dương Thị Vĩnh Thạch, Đào Thị Xuân 13.20
1517 090151 Tin học Trần Hồ Ngọc Hà 10 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Nguyễn Đăng Hiệp Nguyễn Đăng Hiệp 6.58
1518 090173 Ngữ văn Phạm Khánh Huyền 28 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Cao Thị Hà Cao Thị Hà 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1518

1519 090176 Ngữ văn Hoàng Thị Bích Liên 26 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Cao Thị Hà Cao Thị Hà 13.25 Ba HSG11THPT.23-24.1519

1520 090178 Ngữ văn Bạch Khánh Linh 11 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Cao Thị Hà Cao Thị Hà 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1520

1521 090186 Ngữ văn Kim Thảo Nhi 13 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Cao Thị Hà Cao Thị Hà 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1521

1522 090196 Ngữ văn Triệu Minh Trang 02 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Cao Thị Hà Cao Thị Hà 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1522

1523 090217 Lịch sử Bùi Khánh Linh 28 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Mai Hiên 11.25
1524 090224 Lịch sử Vũ Thảo Nguyên 17 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Mai Hiên 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1524

1525 090236 Địa lí Hồ Xuân Phúc An 31 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A5 16.25
Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền
1526 090240 Địa lí Đỗ Mạnh Dũng 07 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 16.00
1527 090246 Địa lí Hoàng Trung Hiếu 30 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 15.25
1528 090250 Địa lí Hà Trung Kiên 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A7 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 16.25
1529 090270 Địa lí Ngô Thị Thanh Xuân 20 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A4 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1529

1530 090291 Tiếng Anh Khuất Vũ Bảo Khanh 20 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A6 Hồ Thị Lệ Hằng Hồ Thị Lệ HằngPhạm Thu Huyền 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1530

1531 090293 Tiếng Anh Phạm Bá Khiêm 29 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 11A2 Hồ Thị Lệ Hằng Hồ Thị Lệ HằngPhạm Thu Huyền 10.25
1532 090001 Toán Nguyễn Phan Anh 02 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Lỗ Thị Thu Huyền Lỗ Thị Thu Huyền 9.20
1533 090027 Toán Nguyễn Thành Huy 14 - 06 - 2007 Nam Hà Nội Newton 11A1 Lỗ Thị Thu Huyền Lỗ Thị Thu Huyền 11.60
1534 090053 Vật lí Nguyễn Huy Bình 09 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Phùng Duy Tú Phùng Duy Tú 10.40
1535 090058 Vật lí Trần Anh Dũng 30 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Phùng Duy Tú Phùng Duy Tú 10.00
1536 090126 Sinh học Nguyễn Đức Hoàn 11 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Đỗ Thị Ánh Nguyệt Đỗ Thị Ánh Nguyệt 13.20
1537 090152 Tin học Phạm Phúc Khánh 19 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Đàm Hoàng Anh Đàm Hoàng Anh 6.89
1538 090241 Địa lí Nguyễn Viết Thái Dương 25 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A3 Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 16.75
1539 090253 Địa lí Bùi Thị Khánh Linh 12 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Newton 11A3 Kim Thị Chi Mai Kim Thị Chi Mai 15.50
1540 090272 Tiếng Anh Tạ Lan Anh 22 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Newton 11A1 Phạm Thị Như Quỳnh Phạm Thị Như Quỳnh 12.95 KK HSG11THPT.23-24.1540

1541 090278 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Đạt 04 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Phạm Thị Như Quỳnh Phạm Thị Như Quỳnh 13.90 KK HSG11THPT.23-24.1541

1542 090292 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Khanh 30 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Newton 11A1 Phạm Thị Như Quỳnh Phạm Thị Như Quỳnh 13.95 KK HSG11THPT.23-24.1542

1543 090307 Tiếng Anh Khổng Minh Tuấn 17 - 09 - 2007 Nam Hà Nội Newton 11A1 Phạm Thị Như Quỳnh Phạm Thị Như Quỳnh 17.15 Nhì HSG11THPT.23-24.1543

1544 030002 Toán Nguyễn Hoàng Anh 22 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hà Trọng Đạt Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 10.00
1545 030003 Toán Nguyễn Việt Anh 04 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Lê Duy Quân Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1545

1546 030004 Toán Trần Triệu Linh Chi 29 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Lê Duy Quân Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 12.40
1547 030007 Toán Trần Minh Đăng 24 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hà Trọng Đạt Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 11.20
1548 030008 Toán Trần Thu Hà 30 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thu Thủy Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1548

1549 030010 Toán Vũ Trung Hiếu 20 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hà Trọng Đạt Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1549

1550 030011 Toán Nguyễn Thu Hoài 05 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Lê Duy Quân Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 11.60
1551 030012 Toán Nguyễn Duy Hưng 21 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hà Trọng Đạt Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1551

1552 030013 Toán Dương Thị Phương Loan 29 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Lê Duy Quân Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 12.40
1553 030028 Toán Nguyễn Anh Tuấn 16 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hà Trọng Đạt Hà Trọng Đạt, Lê Duy Quân, Nguyễn Thu Thủy 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1553

Trang: 41
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1554 030033 Vật lí Trần Ngọc Anh 10 - 02 - 2007 Nam Vĩnh phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1554

1555 030034 Vật lí Đinh Công Cường 01 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1555

1556 030035 Vật lí Triệu Văn Duy 24 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hà Trần Thảo, Nguyễn Hà 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1556

1557 030036 Vật lí Vũ Đức Dương 27 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1557

1558 030037 Vật lí Trần Thị Thu Hà 10 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hà Trần Thảo, Nguyễn Hà 13.60
1559 030043 Vật lí Trần Hải Liên 19 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hà Trần Thảo, Nguyễn Hà 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1559

1560 030044 Vật lí Ngô Khánh Linh 05 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 11.60
1561 030047 Vật lí Trần Đức Mạnh 06 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1561

1562 030048 Vật lí Vũ Thị Bảo Ngọc 29 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hà Trần Thảo, Nguyễn Hà 13.60
1563 030049 Vật lí Trần Hồng Phúc 27 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1563

1564 030051 Vật lí Vũ Hoàng Quân 22 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Trần Thị Thảo Trần Thảo, Nguyễn Hà 19.20 Nhất HSG11THPT.23-24.1564

1565 030052 Vật lí Tạ Quang Thành 27 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hà Trần Thảo, Nguyễn Hà 12.40
1566 030054 Vật lí Nguyễn Triệu Vũ 14 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A2 Trần Thị Xuân Thu Trần Thị Xuân Thu 13.60
1567 030055 Hóa học Lã Việt An 26 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1567

1568 030058 Hóa học Lương Ngọc Dương 26 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1568

1569 030063 Hóa học Phạm Đức Hiếu 13 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1569

1570 030065 Hóa học Phan Ngọc Huy 24 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1570

1571 030066 Hóa học Nguyễn Phú Hưng 11 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1571

1572 030067 Hóa học Nguyễn Tuấn Hưng 25 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A2 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 10.00
1573 030070 Hóa học Lê Quang Linh 11 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A2 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 16.40 Ba HSG11THPT.23-24.1573

1574 030071 Hóa học Nguyễn Thảo Linh 15 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1574

1575 030073 Hóa học Đào Thành Lộc 22 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.1575

1576 030074 Hóa học Đỗ Xuân Lộc 21 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1576

1577 030075 Hóa học Vũ Hải Nam 20 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1577

1578 030076 Hóa học Nguyễn Phạm Phương Thảo 22 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1578

1579 030079 Hóa học Nguyễn Hải Yến 02 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Đỗ Thế Anh Đỗ Thế Anh + Bùi Vinh Lộc 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1579

1580 030081 Sinh học Khương Hòa Bình 09 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
14.40 KK HSG11THPT.23-24.1580

1581 030083 Sinh học Nguyễn Tiến Đạo 21 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1581

1582 030084 Sinh học Đào Tất Đạt 14 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thị Vân Anh Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
11.20
1583 030090 Sinh học Phạm Thùy Linh 27 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thị Vân Anh Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1583

1584 030092 Sinh học Hoàng Tuyết Mai 30 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
14.00 KK HSG11THPT.23-24.1584

1585 030093 Sinh học Nguyễn Duy Mạnh 01 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A2 Đào Thị Hiền Lương Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
14.00 KK HSG11THPT.23-24.1585

1586 030095 Sinh học Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1586

1587 030096 Sinh học Khổng Hồng Quân 30 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
13.20
1588 030098 Sinh học Nguyễn Thị Thúy 27 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
13.20
1589 030099 Sinh học Dương Việt Toàn 02 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thị Vân Anh Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
14.40 KK HSG11THPT.23-24.1589

1590 030100 Sinh học Trương Thị Hà Trang 06 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thị Vân Anh Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
14.00 KK HSG11THPT.23-24.1590

1591 030101 Sinh học Vũ Huyền Trang 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Đỗ Thị Vân Anh Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
13.20

Trang: 42
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1592 030102 Sinh học Nguyễn Thị Kiều Trinh 04 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1592

1593 030103 Sinh học Lưu Đặng Quang Trung 18 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
12.80
1594 030104 Sinh học Trần Anh Vũ 25 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Phạm Mạnh Hùng Đỗ Thị VanAnh + Đào Thị Hiền Lương + Phạm Mạnh Hùng
15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1594

1595 030105 Tin học Dương Quang Phước Anh 05 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 16.79 Ba HSG11THPT.23-24.1595

1596 030107 Tin học Nguyễn Tiến Đạt 05 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 20.00 Nhất HSG11THPT.23-24.1596

1597 030108 Tin học Trịnh Hải Đăng 16 - 04 - 2007 Nam Bắc Giang Ngô Gia Tự 11A5 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 14.35 Ba HSG11THPT.23-24.1597

1598 030109 Tin học Trần Lê Việt Hoàng 05 - 02 - 2007 Nam Hà Giang Ngô Gia Tự 11A1 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 17.38 Nhì HSG11THPT.23-24.1598

1599 030110 Tin học Nguyễn Quang Hưng 05 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 9.17 KK HSG11THPT.23-24.1599

1600 030111 Tin học Phan Quốc Lộc 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 15.05 Ba HSG11THPT.23-24.1600

1601 030112 Tin học Phan Quốc Thịnh 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Triệu Thị Minh Đông Nguyễn Thị Hồng Thu 15.71 Ba HSG11THPT.23-24.1601

1602 030118 Ngữ văn Vũ Nguyễn Ngọc Ánh 22 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Thúy Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1602

1603 030119 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Châm 14 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1603

1604 030124 Ngữ văn Khổng Thị Hiền 10 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Thúy Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 10.00
1605 030125 Ngữ văn Trần Minh Hiếu 28 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 11.75
1606 030126 Ngữ văn Trần Thị Minh Hiếu 08 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Thúy Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.1606

1607 030131 Ngữ văn Đỗ Phương Linh 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 11.75
1608 030134 Ngữ văn Tạ Trần Phương Linh 01 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1608

1609 030135 Ngữ văn Nguyễn Cẩm Ly 16 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Thúy Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 9.00
1610 030136 Ngữ văn Tạ Thị Mai 25 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 10.00
1611 030140 Ngữ văn Vũ Nguyễn Ngọc Như 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1611

1612 030144 Ngữ văn Nguyễn Trần Thu Trang 18 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1612

1613 030145 Ngữ văn Dương Anh Trường 28 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Thúy Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 11.75
1614 030146 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Tú 17 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A4 Ngô Thúy Vân Ngô Thúy Vân, Nguyễn Thị Thúy 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1614

1615 030154 Lịch sử Trần Thị Hậu 30 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.1615

1616 030155 Lịch sử Nguyễn Thị Hiền 02 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1616

1617 030158 Lịch sử Đỗ Thị Ngọc Huyền 03 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A1 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1617

1618 030162 Lịch sử Dương Quang Minh 07 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Huệ Nguyễn Huệ+Hoàng Hạnh 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1618

1619 030165 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Ngát 04 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 13.00
1620 030168 Lịch sử Nguyễn Thị Lan Phương 21 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.1620

1621 030171 Lịch sử Đỗ Tiến Thịnh 18 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Huệ Nguyễn Huệ+Hoàng Hạnh 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.1621

1622 030172 Lịch sử Đặng Minh Thu 21 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 16.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1622

1623 030176 Lịch sử Đào Duy Tùng 19 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.1623

1624 030177 Lịch sử Khổng Thị Ánh Tuyết 19 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Hoàng Hạnh Hoàng Hạnh 12.75
1625 030178 Lịch sử Nguyễn Thu Uyên 05 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Huệ Nguyễn Huệ+Hoàng Hạnh 10.75
1626 030179 Lịch sử Nguyễn Tố Uyên 15 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Huệ Nguyễn Huệ+Hoàng Hạnh 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1626

1627 030193 Địa lí Dương Bảo Châm 02 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1627

1628 030197 Địa lí Hà Ánh Dương 17 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1628

1629 030198 Địa lí Trần Quốc Đạt 08 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 16.50

Trang: 43
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1630 030199 Địa lí Nguyễn Trung Đức 26 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 15.75
1631 030204 Địa lí Tạ Thu Hằng 20 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 17.25
1632 030205 Địa lí Nguyễn Trần Minh Hiếu 07 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 16.50
1633 030207 Địa lí Nguyễn Ngọc Lan 01 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 17.25
1634 030208 Địa lí Lưu Mai Lê 24 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A10 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 16.25
1635 030212 Địa lí Đặng Nguyễn Thanh Ngân 03 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1635

1636 030213 Địa lí Đỗ Dung Nhi 20 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1636

1637 030214 Địa lí Đào Hải Quân 21 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Trần Thị Khánh Ly Dương Hằng + Trần Ly 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1637

1638 030216 Địa lí Đỗ Bảo Trâm 27 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.1638

1639 030217 Địa lí Đỗ Anh Tú 07 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A10 Dương Thị Thu Hằng Dương Hằng + Trần Ly 17.00
1640 030221 Tiếng Anh Nguyễn Vân Anh 17 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11.70
1641 030222 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Diệp 05 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1641

1642 030223 Tiếng Anh Đỗ Tùng Dương 04 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 13.95 KK HSG11THPT.23-24.1642

1643 030224 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng 25 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 13.05 KK HSG11THPT.23-24.1643

1644 030225 Tiếng Anh Dương Thị Minh Hằng 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A12 Đặng Thị Thu Thảo Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 14.25 Ba HSG11THPT.23-24.1644

1645 030229 Tiếng Anh Nguyễn Phương Linh 24 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 10.60
1646 030230 Tiếng Anh Vũ Hà Khánh Linh 20 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 12.95 KK HSG11THPT.23-24.1646

1647 030232 Tiếng Anh Dương Hoàng Phúc 20 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A9 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 14.95 Ba HSG11THPT.23-24.1647

1648 030233 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 16.70 Nhì HSG11THPT.23-24.1648

1649 030234 Tiếng Anh Phùng Quốc Việt 04 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11A5 Ngô Thị Thuý Hằng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1649

1650 030005 Toán Lê Trần Thanh Dung 09 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Đỗ Hoàng Hải Đỗ Hoàng Hải 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1650

1651 030006 Toán Nguyễn Tùng Dương 24 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Trần Quyết Trần Quyết 18.40 Nhất HSG11THPT.23-24.1651

1652 030014 Toán Hà Trọng Long 01 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Đỗ Hoàng Hải Đỗ Hoàng Hải 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1652

1653 030015 Toán Nguyễn Thành Long 05 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Đỗ Hoàng Hải Đỗ Hoàng Hải 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1653

1654 030016 Toán Dương Đức Nam 09 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Trần Quyết Trần Quyết 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1654

1655 030021 Toán Tào Anh Quân 20 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Đỗ Hoàng Hải Đỗ Hoàng Hải 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1655

1656 030022 Toán Vũ Hồng Quân 04 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Trần Quyết Trần Quyết 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1656

1657 030023 Toán Nguyễn Thúy Quỳnh 27 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Trần Quyết Trần Quyết 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.1657

1658 030032 Vật lí Nguyễn Hà Việt Anh 11 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Nguyễn Văn Ý Nguyễn Văn Ý 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1658

1659 030038 Vật lí Ngô Trung Hiếu 31 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Trần Thị Phương Trần Thị Phương 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1659

1660 030040 Vật lí Trần Duy Hưng 25 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Trần Thị Phương Trần Thị Phương 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1660

1661 030041 Vật lí Nguyễn Kim Khôi 07 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Trần Thị Phương Trần Thị Phương 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1661

1662 030042 Vật lí Nguyễn Hoàng Lâm 26 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Nguyễn Văn Ý Nguyễn Văn Ý 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1662

1663 030057 Hóa học Nguyễn Kim Cương 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1663

1664 030059 Hóa học Nguyễn Ánh Dương 07 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1664

1665 030061 Hóa học Nguyễn Trung Đức 10 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 16.40 Ba HSG11THPT.23-24.1665

1666 030062 Hóa học Nguyễn Trung Hiếu 15 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 18.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1666

1667 030064 Hóa học Lê Qúy Hùng 31 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1667

Trang: 44
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1668 030068 Hóa học Hoàng Vũ Nam Khánh 09 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 17.20 Nhì HSG11THPT.23-24.1668

1669 030069 Hóa học Hà Quốc Kiên 02 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Hoàng Thị Thúy Nga Hoàng Thị Thuý Nga, Cao Hồng 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1669

1670 030072 Hóa học Vũ Trần Hoàng Linh 03 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1670

1671 030077 Hóa học Phạm An Thương 29 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Cao Phương Hồng Cao Phương Hồng 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1671

1672 030080 Sinh học Ngụy Phương Anh 24 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1672

1673 030085 Sinh học Vũ Thanh Hiền 09 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1673

1674 030086 Sinh học Trương Mỹ Hoa 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 11.20
1675 030089 Sinh học Đào Diệu Linh 28 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 12.40
1676 030094 Sinh học Hà Thị Minh Ngọc 04 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A2 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 12.80
1677 030097 Sinh học Hà Thúy Quỳnh 23 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Hà Kim Chung Hà Kim Chung 13.20
1678 030120 Ngữ văn Trần Thùy Dương 15 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1678

1679 030121 Ngữ văn Nguyễn Minh Đăng 23 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 12.75 KK HSG11THPT.23-24.1679

1680 030127 Ngữ văn Phí Thị Quỳnh Hoa 17 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 10.50
1681 030128 Ngữ văn Bùi Thu Huyền 25 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1681

1682 030129 Ngữ văn Nguyễn Thanh Huyền 04 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A5 Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Hà 10.50
1683 030130 Ngữ văn Trịnh Mai Hương 29 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 9.50
1684 030132 Ngữ văn Nguyễn Lưu Linh 11 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1684

1685 030133 Ngữ văn Nguyễn Trần Phương Linh 09 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1685

1686 030137 Ngữ văn Nguyễn Quang Minh 19 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 9.50
1687 030139 Ngữ văn Phạm Thị Minh Ngọc 09 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Hà Trọng Huy Trần Thị Hồng Nhung 14.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1687

1688 030141 Ngữ văn Hà Thị Thảo 14 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Hoàng Thị Thu Hiền Hoàng Thị Thu Hiền 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1688

1689 030150 Lịch sử Nguyễn Hà Kiều Anh 02 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A8 Lăng Trí Hà Lăng Trí Hà 11.50
1690 030151 Lịch sử Trần Hà Anh 31 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 12.25
1691 030152 Lịch sử Nguyễn Thành Công 26 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A9 Đào Thị Thanh Tính Lăng Trí Hà 12.25
1692 030156 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng 08 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1692

1693 030159 Lịch sử Nguyễn Khánh Linh 17 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A1 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 11.75
1694 030160 Lịch sử Vương Nguyễn Thùy Linh 14 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 10.75
1695 030170 Lịch sử Lại Chúc Quỳnh 22 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1695

1696 030173 Lịch sử Nguyễn Thị Hoài Thu 18 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A9 Đào Thị Thanh Tính Lăng Trí Hà 12.25
1697 030180 Lịch sử Nguyễn Hồng Vân 21 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Trần Thị Hà Tĩnh Trần Thị Hà Tĩnh 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1697

1698 030181 Lịch sử Vũ Khánh Vy 01 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A8 Lăng Trí Hà Lăng Trí Hà 12.25
1699 030186 Địa lí Nguyễn Mai Anh 15 - 03 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 16.75
1700 030190 Địa lí Nguyễn Ngọc Ánh 25 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1700

1701 030191 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Bình 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A8 Phan Thị Kim Dung Phan Thị Kim Dung 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1701

1702 030194 Địa lí Phạm Duy Cường 30 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1702

1703 030196 Địa lí Nguyễn Khương Duy 08 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 19.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1703

1704 030200 Địa lí Vũ Hương Giang 01- 08 - 2007 nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1704

1705 030201 Địa lí Trần Thái Hà 11 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 19.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1705

Trang: 45
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1706 030210 Địa lí Lưu Thị Loan 03 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Luyến Nguyễn Thị Luyến 15.75
1707 030218 Địa lí Nguyễn Triệu Vy 03 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A8 Phan Thị Kim Dung Phan Thị Kim Dung 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1707

1708 030220 Tiếng Anh Hà Trọng Hoàng Anh 29 - 10 - 2007 Nam Hà Nội Liễn Sơn 11A1 Chu Tuấn Linh Chu Tuấn Linh 13.65 KK HSG11THPT.23-24.1708

1709 030227 Tiếng Anh Nguyễn Thị Khánh Hòa 28 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 12.25
1710 030231 Tiếng Anh Cao Phạm Yến Nhi 30 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11A7 Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hoa 12.45
1711 030009 Toán Nguyễn Trung Hiếu 24 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A8 Đỗ Thị Kim Anh Đỗ Thị Kim Anh 4.40
1712 030018 Toán Nguyễn Long Nhật 16 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A1 Bùi Thị Thu Hường Nguyễn Văn Lâm, Bùi Thị Thu Hường 9.60 KK HSG11THPT.23-24.1712

1713 030046 Vật lí Phan Hương Ly 13 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A7 Chu Thị Hà Chu Thị Hà 6.80
1714 030056 Hóa học Phạm Xuân An 11 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A2 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 4.40
1715 030082 Sinh học Hoàng Trung Dũng 08 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A2 Tạ Thị Thu Yến Tạ Thị Thu Yến 7.20
1716 030169 Lịch sử Lê Ngọc Quang 26 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A10 Đỗ Cao Lâm Đỗ Cao Lâm 8.00
1717 030175 Lịch sử Nguyễn Thu Trang 09 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A10 Đỗ Thị Thanh Đỗ Thị Thanh 9.00
1718 030203 Địa lí Lê Thị Thu Hằng 11 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A5 Trần Thị Phương Trần Thị Phương 10.75
1719 030215 Địa lí Nguyễn Thị Quy 08 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Lập Thạch 11A4 Trần Mạnh Tình Trần Thị Phương 8.50
1720 030030 Vật lí Vũ Nguyễn Minh Hiếu 16 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 11A1 Trần Quang Huy Trần Quang Huy 10.80
1721 030031 Vật lí Nguyễn Đình Phong 27 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 11A1 Trần Quang Huy Trần Quang Huy 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1721

1722 030113 Ngữ văn Lê Ngọc Ánh 24 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang 10.75
1723 030114 Ngữ văn Khổng Thị Quỳnh Chi 27 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang 10.00
1724 030115 Ngữ văn Nguyễn Thuý Huyền 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A3 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang Vắng 0 HSG11THPT.23-24.1724

1725 030116 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Linh 12 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang 11.00
1726 030117 Ngữ văn Đỗ Thị Hồng Yến 10 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Huyền Trang 10.00
1727 030147 Lịch sử Bùi Trọng Bách 25 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 11A4 Vũ Thị Minh Vũ Thị Minh 11.50
1728 030148 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Linh 06 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Vũ Thị Minh Vũ Thị Minh 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1728

1729 030149 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Vân 09 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A3 Vũ Thị Minh Vũ Thị Minh 12.50
1730 030182 Địa lí Hoàng Hải Anh 06 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Dương Thị Hồng Thắm Dương Thị Hồng Thắm 16.25
1731 030183 Địa lí Nguyễn Tiến Đạt 17 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 11A4 Dương Thị Hồng Thắm Dương Thị Hồng Thắm 16.00
1732 030184 Địa lí Bùi Thị Thu Huế 29 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 11A2 Dương Thị Hồng Thắm Dương Thị Hồng Thắm 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1732

1733 030185 Địa lí Phạm Quang Linh 24 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 11A4 Dương Thị Hồng Thắm Dương Thị Hồng Thắm 15.00
1734 050002 Toán Nguyễn Linh Đan 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Bá Huy Nguyễn Bá Huy 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1734

1735 050004 Toán Lê Thị Khánh Hòa 02 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Bá Huy Nguyễn Bá Huy 12.80 KK HSG11THPT.23-24.1735

1736 050008 Toán Dương Minh Nhật 24 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Bá Huy Nguyễn Bá Huy 10.40
1737 050013 Toán Dương Thị Hải Yến 08 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Bá Huy Nguyễn Bá Huy 9.20
1738 050016 Vật lí Đỗ Duy Anh 26 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 12.80
1739 050017 Vật lí Nguyễn Xuân Bắc 20 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 11.60
1740 050019 Vật lí Nguyễn Chí Hiếu 12 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 13.20
1741 050022 Vật lí Nguyễn Dung Quỳnh Lan 11 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 14.80 KK HSG11THPT.23-24.1741

1742 050023 Vật lí Nguyễn Thị Phương Ly 05 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 16.80 Nhì HSG11THPT.23-24.1742

1743 050024 Vật lí Nguyễn Văn Quý 11 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 11.60

Trang: 46
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1744 050027 Vật lí Đoàn Văn Việt 19 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1744

1745 050028 Vật lí Lưu Đức Vượng 14 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Phan Văn Hội Phan Văn Hội 13.60
1746 050029 Hóa học Vũ Lê Hải An 28 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 17.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1746

1747 050030 Hóa học Lê Chí Công 06 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11C Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 10.80
1748 050032 Hóa học Nguyễn Thị Hoa 30 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1748

1749 050033 Hóa học Nguyễn Thị Thu Huệ 14 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1749

1750 050034 Hóa học Đỗ Viết Lâm 23 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1750

1751 050036 Hóa học Đào Thị Hồng Nhung 19 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11B La Thị Thu Thùy Đỗ Thị Thúy 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1751

1752 050039 Hóa học Nguyễn Phương Thu 23 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1752

1753 050042 Hóa học Nguyễn Lương Vũ 28 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đỗ Thị Thúy Đỗ Thị Thúy 14.40 KK HSG11THPT.23-24.1753

1754 050044 Sinh học Hoàng Thị Ngọc Ánh 09 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Thị Thu Hợi Nguyễn Thị Thu Hợi 16.40 Nhì HSG11THPT.23-24.1754

1755 050047 Sinh học Đỗ Thị Kim Dung 24 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Thị Thu Hợi Nguyễn Thị Thu Hợi 11.60
1756 050048 Sinh học Nguyễn Thị Hậu 05 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Thị Thu Hợi Nguyễn Thị Thu Hợi 11.60
1757 050051 Sinh học Vũ Hương Ly 02 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Thị Thu Hợi Nguyễn Thị Thu Hợi 12.40
1758 050059 Sinh học Nguyễn Thị Phương Uyên 01 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Nguyễn Thị Thu Hợi Nguyễn Thị Thu Hợi 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1758

1759 050061 Tin học Nguyễn Văn Bắc 14 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đặng Thị Huệ Đặng Thị Huệ 15.71 Ba HSG11THPT.23-24.1759

1760 050062 Tin học Hà Trần Tú 03 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đặng Thị Huệ Đặng Thị Huệ 2.73
1761 050064 Ngữ văn Trần Thị Quỳnh Anh 05 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phan Thị Thu Yến Phan Thị Thu Yến 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1761

1762 050065 Ngữ văn Đỗ Nguyễn Thùy Dương 09 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phan Thị Thu Yến Phan Thị Thu Yến 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1762

1763 050067 Ngữ văn Lê Thị Quỳnh Hoa 02 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Thị Ánh 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.1763

1764 050068 Ngữ văn Đinh Thị Thùy Linh 13 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Thị Ánh 11.50
1765 050073 Ngữ văn Nguyễn Bích Ngọc 15 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phan Thị Thu Yến Phan Thị Thu Yến 13.75 Nhì HSG11THPT.23-24.1765

1766 050075 Ngữ văn Đỗ Thị Quỳnh Như 20 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Thị Ánh 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1766

1767 050077 Ngữ văn Lê Thị Phương Thúy 27 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phan Thị Thu Yến Phan Thị Thu Yến 15.75 Nhất HSG11THPT.23-24.1767

1768 050079 Ngữ văn Mai Hà Trang 03 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phan Thị Thu Yến Phan Thị Thu Yến 13.00 Ba HSG11THPT.23-24.1768

1769 050083 Lịch sử Phạm Thị Phương Anh 07 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 10.75
1770 050087 Lịch sử Nguyễn Thị Thuỳ Dương 25 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1770

1771 050091 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Hằng 19 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1771

1772 050092 Lịch sử Trần Thị Thu Hằng 13 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 14.50 Ba HSG11THPT.23-24.1772

1773 050096 Lịch sử Hán Thị Thuỳ Linh 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 17.25 Nhất HSG11THPT.23-24.1773

1774 050100 Lịch sử Hà Thị Tuyết 11 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 10.50
1775 050101 Lịch sử La Thị Thu Thuỳ 26 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1775

1776 050103 Lịch sử Đào Tuấn Trung 19 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 14.75 Ba HSG11THPT.23-24.1776

1777 050104 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Vân 23 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Phạm Thị Hải Yến Phạm Thị Hải Yến 12.00
1778 050107 Địa lí Nguyễn Quỳnh Chi 03 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1778

1779 050108 Địa lí Đàm Thị Bích Duyên 23 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 19.25 Nhì HSG11THPT.23-24.1779

1780 050110 Địa lí Hoàng Hà Lưu Lam 02 - 07 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 16.50
1781 050111 Địa lí Đinh Hoàng Lan 25 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 18.50 Ba HSG11THPT.23-24.1781

Trang: 47
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1782 050112 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Liên 31 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1782

1783 050113 Địa lí Hà Khánh Ly 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11I Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1783

1784 050115 Địa lí Nguyễn Thị Minh Phương 26 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Hà Thị Uyên Hà Thị Uyên 16.75
1785 050119 Tiếng Anh Đinh Thị Diệu Linh 27 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Đoàn Thị Thanh Loan Đoàn Thị Thanh Loan 13.85 KK HSG11THPT.23-24.1785

1786 050120 Tiếng Anh Vũ Thanh Ngân 21 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11E Đoàn Thị Thanh Loan Đoàn Thị Thanh Loan 9.75
1787 050122 Tiếng Anh Vũ Đăng Thịnh 07 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đoàn Thị Thanh Loan Đoàn Thị Thanh Loan 10.15
1788 050123 Tiếng Anh Hà Thị Thùy 27 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11A Đoàn Thị Thanh Loan Đoàn Thị Thanh Loan 15.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1788

1789 070001 Toán Bùi Hoàng Anh 28 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 12.00
1790 070002 Toán Lương Thành Chung 05 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 11.20
1791 070003 Toán Nguyễn Chí Tùng Dương 08 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 12.40
1792 070005 Toán Bùi Văn Đức Khải 27 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 15.60 Nhì HSG11THPT.23-24.1792

1793 070006 Toán Nguyễn Ngọc Lâm 11 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 12.40
1794 070007 Toán Trần Hải Lâm 22 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 13.20 KK HSG11THPT.23-24.1794

1795 070008 Toán Đoàn Trần Tuấn Linh 21 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 11.20
1796 070009 Toán Nguyễn Hương Mai 28 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 14.40 Ba HSG11THPT.23-24.1796

1797 070011 Toán Nguyễn Thị Bích Nhật 29 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 11.20
1798 070013 Toán Phạm Anh Tuấn 27 - 05 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nguyễn Thị Vĩnh Hà 13.60 KK HSG11THPT.23-24.1798

1799 070014 Vật lí Đỗ Vĩnh An 26 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 12.80
1800 070016 Vật lí Lại Việt Anh 03 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 12.80
1801 070018 Vật lí Bùi Nhật Duy 20 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 13.20
1802 070020 Vật lí Nguyễn Tiến Giang 06 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 13.60
1803 070024 Vật lí Nguyễn Vũ Tuấn 11 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải Nguyễn Thị Thanh Hải 15.20 KK HSG11THPT.23-24.1803

1804 070025 Hóa học Nguyễn Anh Dũng 01 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 12.80
1805 070026 Hóa học Đào Đức Mạnh 10 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1805

1806 070027 Hóa học Hoàng Quang Minh 23 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 10.40
1807 070028 Hóa học Đỗ Thành Nam 18 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 11.20
1808 070033 Hóa học Nguyễn Thị Thảo 22 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 11.60
1809 070034 Hóa học Mai Đức Thịnh 11 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1809

1810 070035 Hóa học Nguyễn Minh Tú 18 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Đào Thị Liên Đào Thị Liên 16.80 Ba HSG11THPT.23-24.1810

1811 070038 Sinh học Nguyễn Đức Giang 19 - 04 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A3 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 13.20
1812 070039 Sinh học Hoàng Anh Hiếu 14 - 02 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A2 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 9.60
1813 070040 Sinh học Trần Thị Huệ 09 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A2 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 8.80
1814 070041 Sinh học Dương Văn Khánh 27 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Thị Hồng Thắm 10.40
1815 070045 Tin học Hoàng Minh Anh Đức 06 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Văn Luyện Nguyễn Văn Luyện 8.54
1816 070046 Tin học Phó Vũ Hoàng 23 - 01 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A2 Nguyễn Văn Luyện Nguyễn Văn Luyện 13.96 KK HSG11THPT.23-24.1816

1817 070049 Ngữ văn Nguyễn Đỗ Mai Hoa 29 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1817

1818 070050 Ngữ văn Đào Phùng Huyền 16 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 12.50 KK HSG11THPT.23-24.1818

1819 070052 Ngữ văn Nguyễn Thị Hương 24 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 12.75 KK HSG11THPT.23-24.1819

Trang: 48
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1820 070054 Ngữ văn Đào Thùy Linh 16 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 11.75
1821 070055 Ngữ văn Nguyễn Thuỳ Linh 11 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1821

1822 070058 Ngữ văn Nguyễn Thùy Trang 28 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 10.00
1823 070059 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Xoan 18 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Trương Thị Phương Thúy Trương Thị Phương Thúy 12.25 KK HSG11THPT.23-24.1823

1824 070061 Lịch sử Hoàng Phương Anh 03 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A6 Lê Văn Tiềm Dương Thị Thảo 9.75
1825 070062 Lịch sử Nguyễn Thùy Anh 04 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Dương Thị Thảo Dương Thị Thảo 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1825

1826 070064 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A4 Dương Thị Thảo Dương Thị Thảo 13.50 KK HSG11THPT.23-24.1826

1827 070067 Lịch sử Nguyễn Thu Hoài 27 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A8 Dương Thị Thảo Dương Thị Thảo 13.25 KK HSG11THPT.23-24.1827

1828 070074 Lịch sử Lưu Huyền Trang 15 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Dương Thị Thảo Dương Thị Thảo 12.00
1829 070076 Lịch sử Đào Thị Cẩm Vân 03 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Dương Thị Thảo Dương Thị Thảo 10.75
1830 070078 Địa lí Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 11 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Hà Thị Hiền Hà Thị Hiền 17.25
1831 070082 Địa lí Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Hà Thị Hiền Hà Thị Hiền 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1831

1832 070084 Địa lí Lưu Thị Kim Ngân 04 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A4 Hà Thị Hiền Hà Thị Hiền 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1832

1833 070087 Địa lí Đỗ Chí Quân 14 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Hà Thị Hiền Hà Thị Hiền 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1833

1834 070091 Địa lí Bùi Minh Tú 20 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A5 Hà Thị Hiền Hà Thị Hiền 18.00 KK HSG11THPT.23-24.1834

1835 070093 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ngọc 15 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Lê Huyền Diệu Lê Huyền Diệu 11.00
1836 070094 Tiếng Anh Trần Bình Nguyên 10 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Thu Hà Lê Huyền Diệu 14.60 Ba HSG11THPT.23-24.1836

1837 070095 Tiếng Anh Trần Nguyễn Thu Trang 16 - 12 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11A10 Lê Huyền Diệu Lê Huyền Diệu 11.80
1838 070004 Toán Nguyễn Văn Huy 03 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Nguyễn Thành Lập Nguyễn Thành Lập 16.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1838

1839 070010 Toán Nguyễn Thúy Nga 10 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Nguyễn Thành Lập Nguyễn Thành Lập 12.00
1840 070012 Toán Nguyễn Trọng Tấn 08 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Nguyễn Thành Lập Nguyễn Thành Lập 12.40
1841 070015 Vật lí Đỗ Ngọc Anh 25 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 14.00 KK HSG11THPT.23-24.1841

1842 070017 Vật lí Phạm Quang Dũng 05 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 18.00 Nhì HSG11THPT.23-24.1842

1843 070019 Vật lí Trần Mạnh Đăng 04 - 09 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 12.40
1844 070021 Vật lí Lê Thị Phương Hằng 22 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 13.60
1845 070022 Vật lí Nguyễn Thành Long 11 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 16.00 Ba HSG11THPT.23-24.1845

1846 070023 Vật lí Lương Thị Trà My 09 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Văn Hợi Phạm Văn Hợi 12.40
1847 070029 Hóa học Nguyễn Duy Ngọc 28 - 07 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Đào Thị Vịnh Đào Thị Vịnh 12.40
1848 070030 Hóa học Nguyễn Ngọc Phúc 23 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Đào Thị Vịnh Đào Thị Vịnh 12.40
1849 070031 Hóa học Hoàng Thị Như Quỳnh 04 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Đào Thị Vịnh Đào Thị Vịnh 9.20
1850 070032 Hóa học Đỗ Phương Thảo 18 - 09 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Đào Thị Vịnh Đào Thị Vịnh 15.20 Ba HSG11THPT.23-24.1850

1851 070037 Sinh học Trương Thị Đông 23 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A3 Trần Văn Mười Trần Văn Mười 9.60
1852 070042 Sinh học Trần Lê Khánh Linh 30 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Trần Văn Mười Trần Văn Mười 15.60 Ba HSG11THPT.23-24.1852

1853 070043 Sinh học Nguyễn Thị Yến Nhi 05 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Trần Văn Mười Trần Văn Mười 11.60
1854 070044 Tin học Trần Nam Anh 22 - 10 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh 2.94
1855 070047 Tin học Hoàng Đức Mạnh 22 - 11 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh 13.30 KK HSG11THPT.23-24.1855

1856 070048 Tin học Nguyễn Đức Tuế 18 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh 6.83
1857 070051 Ngữ văn Lý Kim Hương 12 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Lê Thị Thoa Lê Thị Thoa 11.75

Trang: 49
Giới Học sinh Giáo viên dạy Điểm Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Nơi sinh Lớp Giáo viên bồi dưỡng Số vào sổ
tính trường chính khóa thi giải
1858 070053 Ngữ văn Diệp Hoàng Linh 10 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Nguyễn Ngọc Hải Lê Thị Thoa 11.00
1859 070056 Ngữ văn Hồ Thị Thơm 07 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Nguyễn Ngọc Hải Lê Thị Thoa 13.50 Ba HSG11THPT.23-24.1859

1860 070057 Ngữ văn Phan Thị Ngọc Thương 01 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Nguyễn Ngọc Hải Lê Thị Thoa 12.00 KK HSG11THPT.23-24.1860

1861 070060 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến 02 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Lê Thị Thoa Lê Thị Thoa 14.50 Nhì HSG11THPT.23-24.1861

1862 070065 Lịch sử Nguyễn Duy Cường 21 - 08 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Nguyễn Hồ Thủy Nguyễn Hồ Thủy 15.00 Ba HSG11THPT.23-24.1862

1863 070066 Lịch sử Lương Thị Thu Hằng 29 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Nguyễn Hồ Thủy Nguyễn Hồ Thủy 11.75
1864 070068 Lịch sử Trần Thị Khánh Linh 17 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Nguyễn Hồ Thủy Nguyễn Hồ Thủy 12.25
1865 070070 Lịch sử Lưu Thị Hương Ly 25 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Nguyễn Hồ Thủy Nguyễn Hồ Thủy 14.25 KK HSG11THPT.23-24.1865

1866 070075 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Tuyền 11 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A2 Nguyễn Hồ Thủy Nguyễn Hồ Thủy 15.25 Ba HSG11THPT.23-24.1866

1867 070077 Địa lí Nguyễn Đức Anh 26 - 12 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A6 Vũ Thị Hạnh Vũ Thị Hạnh 17.75 KK HSG11THPT.23-24.1867

1868 070079 Địa lí Lê Thị Kiều Hoa 07 - 10 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Viên Thị Thanh An Viên Thị Thanh An 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1868

1869 070081 Địa lí Lưu Trung Kiên 21 - 06 - 2007 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Viên Thị Thanh An Viên Thị Thanh An 16.00
1870 070083 Địa lí Hoàng Thị Cam Ly 05 - 02 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Viên Thị Thanh An Viên Thị Thanh An 17.00
1871 070085 Địa lí Trần Thị Thúy Ngân 21 - 08 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A6 Vũ Thị Hạnh Vũ Thị Hạnh 17.25
1872 070086 Địa lí Nguyễn Thị Phượng 26 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Viên Thị Thanh An Viên Thị Thanh An 17.25
1873 070089 Địa lí Lê Thị Thảo 01 - 05 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A4 Viên Thị Thanh An Viên Thị Thanh An 17.50 KK HSG11THPT.23-24.1873

1874 070090 Địa lí Trịnh Huyền Trang 06 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Vũ Thị Hạnh Vũ Thị Hạnh 18.25 Ba HSG11THPT.23-24.1874

1875 070092 Tiếng Anh Đỗ Vân Anh 17 - 01 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11A5 Doãn Thị Hải Yến Doãn Thị Hải Yến 9.80
1876 070036 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh 25 - 06 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A1 La Thị Hạnh La Thị Hạnh 7.20
1877 070063 Lịch sử Phan Hải Hàn Anh 07 - 11 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A2 Lăng Trí Hà Lăng Trí Hà 7.50
1878 070069 Lịch sử Hà Mạnh Long 17 - 03 - 2007 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A3 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền 11.00 KK HSG11THPT.23-24.1878

1879 070071 Lịch sử Lê Thị Mai 28 - 03 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A5 Lăng Trí Hà Lăng Trí Hà 9.25
1880 070072 Lịch sử Trần Thị Tâm 04 - 04 - 2007 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A5 Lăng Trí Hà Lăng Trí Hà 8.25
1881 070073 Lịch sử Đỗ Kiến Thiết 25 - 09 - 2004 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A1 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền 10.50 KK HSG11THPT.23-24.1881

1882 070080 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hương 15 - 10 - 2006 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A3 Nguyễn Thị Kim Huệ Nguyễn Thị Kim Huệ 11.50
1883 070088 Địa lí Lưu Mạnh Tân 22 - 12 - 2006 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Tam Đảo 11A3 Nguyễn Thị Kim Huệ Nguyễn Thị Kim Huệ 15.50 Ba HSG11THPT.23-24.1883

Trang: 50

You might also like