2023 DS Kien Tap THPT Phan-C-Trinh

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐOÀN KIẾN TẬP SƯ PHẠM


TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
(Kèm theo Quyết định số 1567/QĐ-ĐHSP ngày 11 tháng 9 năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng)

Chức vụ
TÊN NGÀY GHI
TT HỌ VÀ NGÀNH Trưởng Trưởng CHÚ
MSV SV SINH
BDD nhóm CM

1 3160520020 Nguyễn Thị Diệu Hiền 23-08-2002 GD Công dân


2 3160520052 Bùi Thanh Phương 09-12-2002 GD Công dân (X)
3 3190120017 Ksor Dịu 11-12-2002 SP Địa lí (X)
4 3190120003 Võ Thị Kiều 20-03-2002 SP Địa lí
5 3190120006 Phan Thị Ly 27-09-2002 SP Địa lí
6 3140120101 Ngô Quang Hưng 25-07-1998 SP Hóa
7 3140120010 Trương Đoàn Nhật Linh 11-11-2002 SP Hóa
8 3140120021 Nguyễn Hoàng An Phương 04-11-2002 SP Hóa
9 3140120149 Nguyễn Hồ Hương Thảo 07-12-2002 SP Hóa (X) (X)
10 3140120156 Nguyễn Thủy Tiên 08-09-2002 SP Hóa
11 3180120029 Dương Đăng Hưng 25-04-2002 SP Lịch sử (X)
12 3180120057 Hoàng Duy Tuệ 23-12-2002 SP Lịch sử
13 3170120108 Hứa Văn Bảo 27-12-2001 SP Ngữ văn (X)
14 3170120079 Nguyễn Võ Kim Phi 01-10-2002 SP Ngữ văn
15 3170120084 Dương Anh Thư 02-01-2002 SP Ngữ văn
16 3170120272 Lê Uyên Thư 25-05-2002 SP Ngữ văn
17 3170120327 Lê Hoàng Uyên 25-12-2002 SP Ngữ văn
18 3170120088 Bùi Tường Vi 09-02-2002 SP Ngữ văn
19 3170120054 Đặng Trần Kim Xuyến 16-10-2002 SP Ngữ văn
20 3150120004 Bùi Đức Anh 30-08-2002 SP Sinh (X)
21 3150120013 Trần Thị Minh Danh 10-02-2002 SP Sinh
22 3150120001 Trương Ánh Tuyết 22-10-2002 SP Sinh
23 3110120165 Lê Thị Hoàng 22-05-2001 SP Toán
24 3110120187 Đỗ Thị Tuyết Liên 10-02-1998 SP Toán
25 3110120046 Lê Hoàng Long 31-05-2002 SP Toán
26 3110120047 Huỳnh Khánh Ly 23-06-2002 SP Toán
27 3110120217 Phan Văn Nhật 09-06-2002 SP Toán
28 3110120081 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 25-12-2002 SP Toán
29 3110120101 Phạm Thị Hoài Thương 17-08-2002 SP Toán
30 3110120297 Đỗ Minh Tuấn 01-05-2002 SP Toán (X)
31 3130120003 Trần Thanh Hiếu 02-12-2002 SP Vật lý (X)
32 3130120004 Nguyễn Thị Ngân Hòa 11-03-2002 SP Vật lý
33 3130120053 Lương Văn Mạnh 10-07-2002 SP Vật lý
34 3130120090 Lê Thị Yến Nhi 28-10-2002 SP Vật lý
Danh sách này có: 34 sinh viên.
SỞ GD&ĐT TP ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KIẾN TẬP SƯ PHẠM


Học kỳ 1, Năm học 2023- 2024

NỘI DUNG KTSP ĐIỂM

NGÀY ĐIỂM GHI


TT HỌ VÀ TÊN NGÀNH TH KT KT KẾT
Thưởng
KTSP CHÚ
MSV SINH TTGD GD CN QUẢ
(+) / Phạt
(-)

1 3160520020 Nguyễn Thị Diệu Hiền 23-08-2002 GD Công dân


2 3160520052 Bùi Thanh Phương 09-12-2002 GD Công dân
3 3190120017 Ksor Dịu 11-12-2002 SP Địa lí
4 3190120003 Võ Thị Kiều 20-03-2002 SP Địa lí
5 3190120006 Phan Thị Ly 27-09-2002 SP Địa lí
6 3140120101 Ngô Quang Hưng 25-07-1998 SP Hóa
7 3140120010 Trương Đoàn Nhật Linh 11-11-2002 SP Hóa
8 3140120021 Nguyễn Hoàng An Phương 04-11-2002 SP Hóa
9 3140120149 Nguyễn Hồ Hương Thảo 07-12-2002 SP Hóa
10 3140120156 Nguyễn Thủy Tiên 08-09-2002 SP Hóa
11 3180120029 Dương Đăng Hưng 25-04-2002 SP Lịch sử
12 3180120057 Hoàng Duy Tuệ 23-12-2002 SP Lịch sử
13 3170120108 Hứa Văn Bảo 27-12-2001 SP Ngữ văn
14 3170120079 Nguyễn Võ Kim Phi 01-10-2002 SP Ngữ văn
15 3170120084 Dương Anh Thư 02-01-2002 SP Ngữ văn
16 3170120272 Lê Uyên Thư 25-05-2002 SP Ngữ văn
17 3170120327 Lê Hoàng Uyên 25-12-2002 SP Ngữ văn
18 3170120088 Bùi Tường Vi 09-02-2002 SP Ngữ văn
19 3170120054 Đặng Trần Kim Xuyến 16-10-2002 SP Ngữ văn
20 3150120004 Bùi Đức Anh 30-08-2002 SP Sinh
21 3150120013 Trần Thị Minh Danh 10-02-2002 SP Sinh
22 3150120001 Trương Ánh Tuyết 22-10-2002 SP Sinh
23 3110120165 Lê Thị Hoàng 22-05-2001 SP Toán
24 3110120187 Đỗ Thị Tuyết Liên 10-02-1998 SP Toán
25 3110120046 Lê Hoàng Long 31-05-2002 SP Toán
26 3110120047 Huỳnh Khánh Ly 23-06-2002 SP Toán
27 3110120217 Phan Văn Nhật 09-06-2002 SP Toán
28 3110120081 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 25-12-2002 SP Toán
29 3110120101 Phạm Thị Hoài Thương 17-08-2002 SP Toán
30 3110120297 Đỗ Minh Tuấn 01-05-2002 SP Toán
31 3130120003 Trần Thanh Hiếu 02-12-2002 SP Vật lý
32 3130120004 Nguyễn Thị Ngân Hòa 11-03-2002 SP Vật lý
33 3130120053 Lương Văn Mạnh 10-07-2002 SP Vật lý
34 3130120090 Lê Thị Yến Nhi 28-10-2002 SP Vật lý
(*) Ghi chú: Điểm kết quả được làm tròn đến 1 chữ số thập phận (ví dụ:7,1; 8,2...) Ngày ____ tháng ___ năm 2023
và đúng với kết quả đã được tổng hợp trên phiếu đánh giá về THTTGD, KTGD và KTCN của từng SV. Trưởng ban Điều hành KTSP
Tổng kết danh sách này có: 34 SV. (Ký tên và đóng dấu)

You might also like