Professional Documents
Culture Documents
lớp 3
lớp 3
Name:
1
LESSON 4 – COLORS
1 red: màu đỏ Mẫu câu:
2 yellow : màu vàng What color is it? Màu này là màu gì?
3 blue : màu xanh dương => It’s white: nó là màu trắng
4 black: màu đen
5 white : màu trắng
2
LESSON 5 – NUMBERS
3
One: 1 Eleven : 11 Six+ two = Three+ three=
Two: 2 Twelve : 12 Two + five= Three+ five =
Three: 3 Thirteen : 13 Five+ four= Three+ two =
Four : 4 Fourteen: 14 Four + four = Four + six =
Five : 5 Fifteen : 15 Six + one = One + three =
Six: 6 Sixteen : 16 12+2= 6+8=
Seven: 7 Seventeen : 17 13+ 2= 8+ 4=
Eight: 8 Eighteen : 18 5+ 8= 8+ 5=
Nine : 9 Nineteen: 19 9+ 2= 10+ 1=
Ten : 10 Twenty : 20 3+ 9 = 7+ 8 =
12+8= 11+8= 10+ 10 =
13+ 6= 8+ 10= 4+ 9 =
5+ 13= 8+ 8= 6+7=
9+ 8= 10+ 7= 5+9=
7+ 9 = 6+ 8 = 13 + 7 =
4
UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON 1
Mẫu câu:
1. What’s your name? (Bạn tên là gì) => My name’s Alfie .
2. How do you spell “Alfie”? (Bạn đánh vần chữ “Alfie” như thế nào?) => A-L-F-I-E.
5
LESSON 2
SUBJECT (Chủ từ) and TO-BE VERB (Động từ TO-BE)
a) Dạng khẳng định:
He (Anh ấy) is (He is = He’s)
She (Cô ấy) is (She is = She’s)
It (Nó) is (It is = It’s)
I (Tôi) am (I am = I’m)
You (Bạn) are (You are = You’re)
They (Họ) are (They are = They’re)
b) Dạng phủ định:
He is not = He isn’t
She is not = She isn’t
It is not = It isn’t
I am not = I’m not
You are not = You aren’t
They are not = They aren’t
VOCABULARY (Từ vựng)
1 The USA Nước Mỹ 5 Japan Nước Nhật
2 The UK Nước Anh 6 Alpha Vũ trụ
3 Italy Nước Ý 7 from Đến
4 India Nước Ấn Độ 8 Vietnam
7
LESSON 3
1 dancing đang nhảy 4 reading đang đọc (sách)
2 singing đang hát 5 painting đang sơn
3 drawing đang vẽ 6 like + v-ing thích làm gì đó …
Mẫu câu:
Do your friends like dancing? : (Những người bạn của bạn thích nhảy không?)
=> Yes, they do
=> No, they don’t
Student book – p. 18
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………
Translate into English
1.Tôi thích nhảy. => ……………………………..
2. Tôi thích vẽ. => ……………………………..
3. Tôi thích sơn. => ……………………………..
4. Tôi thích đọc sách. => ……………………………..
UNIT 1: ETHICS
1 hi xin chào How are you? => I’m good.
2 good tốt, giỏi - It’s nice to meet you. (Rất vui khi gặp
3 great tuyệt vời bạn.)
A: Thank you. (Cảm ơn)
B: You’re welcome. (Không có gì)
8
REVIEW UNIT 1
Translate into English
1 đang nhảy 16 Nước Mỹ
2 đang đọc (sách) 17 Vũ Trụ
3 Nước Anh 18 Đến
4 Nước Ý 19 Nước Ấn Độ
5 Nước Nhật 20 đang hát
6 đang sơn 21 đang vẽ
7 Số 20 22 Số 12
8 Số 17 23 Số 11
9 Số 13 24 Số 15
1 Số 16 25 Số 14
0
1 10+9 = 26 8+4=
1
1 13+ 5 = 27 12+3 =
2
1 màu đỏ 28 màu đen
3
1 màu vàng 29 màu trắng
4
1 màu xanh dương 30
5
9
10
UNIT 2: FAMILY
LESSON 1
1 Father Ba, cha, bố 5 This is Đây là
2 Mother Mẹ, má 6 My Của tôi
3 Brother Anh trai, em trai 7 Who ai
4 Sister Chị gái, em gái
Mẫu câu:
Who is this? (Đây là ai?)
=> This is my father. (Đây là ba của tôi)
Translate into English
Đây là mẹ của tôi ……………………………………………………………
Đây là em trai của tôi ……………………………………………………………
Đây là chị gái của tôi……………………………………………………………
Đây là xe hơi của tôi ……………………………………………………………
Đây là quả bóng của tôi ……………………………………………………………
Đây là xe đạp của tôi……………………………………………………………
LESSON 2
1 Grandfather Ông 4 Aunt Cô, dì, thím
2 Grandmother Bà 5 Cousin Anh em họ
3 Uncle Chú, bác, cậu 6 Family Gia đình
Mẫu câu:
1. Who’s she?: Cô ấy là ai?. Cô ấy là mẹ của tôi. Tên của cô ấy là Anna.
She is my aunt.: Cô ấy là dì của => ……………………………………………
tôi Cô ấy là bà của tôi. Tên của bà ấy là Linda.
2. What’s her name?: Cô ấy tên là => ……………………………………………
gì? Anh ấy là ba của tôi. Tên của anh ấy là Tom.
Her name’s Sue.: Cô ấy tên là Sue => ……………………………………………
3. What’s his name?: anh ấy tên là Anh ấy là chú của tôi. Tên của anh ấy là John.
gì? => ……………………………………………
11
His name’s Bill.: anh ấy tên là Bill
LESSON 3
1 Do your homework Làm bài tập về nhà
2 Clean your room Dọn phòng
3 Wake up Thức dậy
4 Go to bed Đi ngủ
5 Take out the trash Đổ rác
6 Messy Bừa bộn
7 Look tired Trông có vẻ mệt mỏi
12
UNIT 2 – CULTURE
1. Dog : con chó 6. like : thích
2. Cat : con mèo 7. don’t like : không thích
3. Fish : con cá 8. love: yêu
4. Bird : con chim 9. live with : sống cùng với
5. Pet: thú cưng
13
REVIEW UNIT 2
Translate into English
1 yêu 15 thích
2 thú cưng 16 không thích
3 con chim 17 sống cùng với
4 con chó 18 con cá
5 con mèo 19 Làm bài tập về nhà
6 Thức dậy 20 Dọn phòng
7 Đi ngủ 21 Ba, cha, bố
8 Anh trai, em trai 22 Mẹ, má
9 Chị gái, em gái 23 Đây là
10 Đổ rác 24 Của tôi
11 Bừa bộn 25 Ông
12 Trông có vẻ mệt mỏi 26 Bà
13 Cô, dì, thím 27 Chú, bác, cậu
14 Anh em họ 28 Gia đình
14
2
1 con chim 40 sống cùng với
3
1 con chó 41 con cá
4
1 con mèo 42 Làm bài tập về nhà
5
1 Thức dậy 43 Dọn phòng
6
1 Đi ngủ 44 Ba, cha, bố
7
1 Anh trai, em trai 45 Mẹ, má
8
1 Chị gái, em gái 46 Đây là
9
2 Đổ rác 47 Của tôi
0
2 Bừa bộn 48 Ông
1
2 Trông có vẻ mệt mỏi 49 Bà
2
2 Cô, dì, thím 50 Chú, bác, cậu
3
2 Anh em họ 51 Gia đình
4
2 màu đỏ 52 màu vàng
5
2 màu đen 53 màu trắng
6
2 màu xanh dương 54
7
15
Write:
dancing / from / your room/ messy / This is / He’s / the USA /
grandmother
1. I’m from …………………………….
2. Do you like……………………..?
3. she is my …………………………………
4. where are you…………………….?
5. ……………………..my uncle.
6. you clean …………………………
7. my bedroom is ……………………….
8. ………………….my kite.
16
UNIT 3: SCHOOL
LESSON 1
1 Eraser Cục tẩy, cục gom Mẫu câu:
2 Ruler Cây thước 1. Is this your eraser?
3 Pencil Bút chì (Đây là cục gôm của bạn phải
không?)
4 Notebook Sổ ghi chép/ quyển vở
Yes, it is (phải)
5 Pencil case Hộp bút No, it isn’t (không phải)
6 This is Đây là (dùng cho số ít)
7 These are Đây là (dùng cho số nhiều) 2. Are these your notebooks?
(Đây là những sổ ghi chép của bạn
phải không?)
Yes, it is (phải)
No, it isn’t (không phải)
Student book – p. 40
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………
Dịch câu sang tiếng Việt Dịch câu sang tiếng Anh
1. These are cats. 1. Đây là những cây bút chì.
…………………………………………… ……………………………………………
2. These are pens. 2. Đây là những con chim.
…………………………………………… ……………………………………………
3. These are dogs. 3. Đây là nhứng quyển sách.
…………………………………………… ……………………………………………
4. These are rulers. 4. Đây là những con cá.
…………………………………………… ……………………………………………
5. These are tigers. 5. Đây là những cục gôm.
…………………………………………… …………………………………………….
17
18
LESSON 2
1 Math Môn toán Mẫu câu:
2 English Môn tiếng Anh Do you like math?: bạn có thích
3 Art Môn mỹ thuật môn toán không?
4 P.E ( physical Môn thể dục Yes, I do (thích)
education) No, I don’t (không thích)
5 Music Môn âm nhạc
Student book – p. 43
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………
LESSON 3
1 Monday thứ hai 5 Friday thứ sáu
2 Tuesday thứ ba 6 Saturday thứ bảy
3 Wednesday thứ tư 7 Sunday chủ nhật
4 Thursday thứ năm
Mẫu câu:
1. What day is it today?: Hôm nay là thứ mấy?
It’s Monday. Hôm nay là thứ hai.
2. When do you have English?: khi nào bạn có môn tiếng anh?
I have English on Friday. Tôi có môn tiếng anh vào thứ sáu.
Student book – p. 40
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………
Translate into English
19
Tôi có môn tiếng anh vào thứ năm…………………………………………………………..
Tôi có môn âm nhạc vào thứ tư…………………………………………………………..
Tôi có môn thể dục vào thứ ba…………………………………………………………..
Tôi có môn toán vào thứ hai…………………………………………………………..
Tôi có môn thể dục vào thứ sáu…………………………………………………………..
UNIT 3 : ART
1 pink : màu hồng Mẫu câu:
2 orange: màu cam 1. What is your favorite color? Màu sắc yêu
3 purple: màu tím thích của bạn là màu gì?
4 brown : màu nâu => My favorite color is red: Màu sắc yêu
5 gray / grey : màu xám thích của tôi là màu đỏ.
6 green : xanh lá 2. I can make orange with yellow and red.
7 favorite : yêu thích Tôi có thể làm ra màu cam bằng màu vàng và
đỏ.
20
REVIEW UNIT 3
Translate into English
1 màu hồng 14 màu cam
2 màu tím 15 màu xám
3 xanh lá 16 yêu thích
4 màu nâu 17 thứ hai
5 thứ sáu 18 thứ ba
6 Cục tẩy, cục gom 19 toán
7 Cây thước 20 tiếng Anh
8 Đây là (dùng cho số nhiều) 21 Hộp bút
9 âm nhạc 22 thứ bảy
1 mỹ thuật 23 chủ nhật
0
1 Đây là (dùng cho số ít) 24 Bút chì
1
1 thứ tư 25 quyển vở
2
1 thứ năm 26 thể dục
3
21
My favorite color is yellow. I have a yellow pencil case and a pink notebook. I love my
yellow pencil case. I can paint a fish with yellow and orange. I can make orange with
yellow and red.
1. Minh has a blue notebook. ……………….
2. Minh can paint a fish……………..
3. Minh can make orange with yellow and pink……………..
22
UNIT 4: HOME
LESSON 1
1 Living room Phòng khách Mẫu câu:
2 Bedroom Phòng ngủ 1. Where’s Dad? (Ba ở đâu?)
3 Kitchen Nhà bếp => He’s in the yard. (Ông ấy đang ở ngoài
4 Bathroom Phòng tắm sân)
5 Yard sân 2. Where’s Grandma?:
6 Where ở đâu => She’s in the kitchen.
LESSON 2
1 Cleaning Dọn dẹp Mẫu câu:
2 Playing Đang chơi What’s he doing?: anh ấy đang làm
3 Eating Đang ăn gì?
He’s sleeping. Anh ấy đang ngủ
4 Sleeping Đang ngủ
5 Cooking Đang nấu
23
Anh ấy đang chơi ở trong công viên .
………………………………………………………..
Cô ấy đang ăn ở trong nhà bếp. ………………………………………………………..
Anh ấy đang nấu ăn ở trong nhà bếp.
………………………………………………………..
Cô ấy đang dọn dẹp ở trong phòng ngủ.
……………………………………………………….
Student book – p. 54
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
……………………………
LESSON 3
1 Mirror Cái gương Mẫu câu:
2 Pictur Bức tranh 1. Is the picture in the living room?
24
e (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)
3 Sofa Ghế sô pha Yes, it is (phải)
No, it isn’t (không phải)
4 Table Cái bàn
5 Box Cái thùng 2. Is the cat in the house?
6 House Ngôi nhà Yes, it is
No, it isn’t
Student book -p. 60
1. Is the robot in the living room?.........................................................
2. Is the dog in the bedroom?: ........................................................
3. Is the mirror in the bedroom?: ........................................................
4. Is the cat in the kitchen?.........................................................
5. Is the picture in the kitchen?: ........................................................
25
UNIT 4 : CULTURE
1 Bed Giường ngủ 5 TV Ti vi
2 Closet Buồng nhỏ 6 houseboat nhà thuyền
3 Chair Ghế 7 canal Con kênh/ sông
4 Desk Bàn làm việc Live on + tên đường
I live on Hoang Van Thu street in Da Lat. I live with my mother and father. My house has
eight rooms. It is pink. It has a bed, a desk, and a closet.
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………
26
REVIEW UNIT 4
Translate into English
1 Giường ngủ 13 Cái gương
2 Buồng nhỏ 14 Bức tranh
3 Nhà bếp 15 Ghế sô pha
4 Phòng tắm 16 Dọn dẹp
5 Con kênh/ sông 17 Phòng khách
6 Đang ngủ 18 Phòng ngủ
7 Đang nấu 19 Bàn làm việc
8 Cái bàn 20 Ghế
9 Cái thùng 21 sân
1 Ngôi nhà 22 Đang chơi
0
1 Ti vi 23 Đang ăn
1
1 nhà thuyền 24
2
28
REVIEW UNIT 3+4
Translate into English
1 tiếng Anh 26 Cái gương
2 Hộp bút 27 Bức tranh
3 thứ bảy 28 Giường ngủ
4 chủ nhật 29 Buồng nhỏ
5 Con kênh/ sông 30 Nhà bếp
6 Đang ngủ 31 Phòng tắm
7 Đang nấu 32 Bàn làm việc
8 Cái bàn 33 Ghế
9 Ghế sô pha 34 sân
1 Dọn dẹp 35 Đang chơi
0
1 Phòng khách 36 Đang ăn
1
1 Phòng ngủ 37 thể dục
2
1 màu hồng 38 màu cam
3
1 màu tím 39 màu xám
4
1 xanh lá 40 yêu thích
5
1 màu nâu 41 thứ hai
6
1 thứ sáu 42 thứ ba
7
1 Cục tẩy, cục gom 43 toán
8
1 Cây thước 44 Cái thùng
9
2 Đây là (dùng cho số nhiều) 45 Ngôi nhà
29
0
2 âm nhạc 46 Ti vi
1
2 mỹ thuật 47 nhà thuyền
2
2 Đây là (dùng cho số ít) 48 Bút chì
3
2 thứ tư 49 quyển vở
4
2 thứ năm 50
5
Write :
green / Yes, I do / eating / No, they aren’t / Tuesday/ Yes, it is / notebooks /
No, it isn’t / English / kitchen /
1. Is the picture in the bedroom? …………………………..
2. He’s sleeping in the …………………………..
3. She’s ………………………a pizza in the kitchen.
4. I have Math on …………………………
5. when do you have …………………?
6. my favorite color is ………………………………
7. Do you like Art? ………………………………
8. Are these your pencil? ……………………………..
9. Is this your ruler? ……………………………..
10. Are these your…………………..? Yes, they are.
Order the words
1. in / She’s / the living room. / cleaning /
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
2. the kitchen. / Her mom’s / in / cooking /
……………………………………………………
……………………………………………………………………………
3. on / I / Thursday. / have / English /
30
…………………………………………………
……………………………………………………………………………
4. I / have / Saturday / P.E / on /
………………………………………………………
……………………………………………………………………………
5. and my sister. / live with / I / my mom, / my dad
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
6. lives with / he / his grandma / and grandpa. /
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
7. has / three / my house. / rooms
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
31
SPEAKING
1. What’s your name? My name’s …………….
2. How do you spell your name? ………………………
3. How old are you? I’m eight / nine years old.
4. How are you? I’m good/ great/ fine / happy /… Thank you.
5. How many people are there in your family?
There are ………….. people in my family.
6. Who are they?
They are my mom, my dad …………………………….. and me
7. Where are you from?
I’m from Vietnam
8. What color do you like? / What your favorite color?
My favorite color is green / pink / orange /…
9. What day is it today?
It’s Monday / Wednesday / Friday / Tuesday …..
10. When do you have Math / English ?
I have Math/ English on Monday / Wednesday / Friday / Tuesday …..
11. Are these you rules? Yes, they are / No, they aren’t
12. Is this your pencil? Yes, it is / No, it isn’t
13. Do you like art? Yes, I do / No, I don’t
14. Do you like dancing? Yes, I do / No, I don’t
15. What animal do you like? / What’s your favorite animal?
My favorite animal is cat / fish / dog / bird /…
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………………………..
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
32
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
33
UNIT 5: SPORTS AND HOBBIES
LESSON 1
1 badminton cầu lông Mẫu câu:
2 tennis quần vợt Can you play soccer?
3 volleyball bóng chuyền (Bạn có thể chơi bóng đá không?)
4 basketball bóng rổ Yes, I can (Tôi có thể)
5 soccer bóng đá No, I can’t (Tôi không thể)
6 can # can’t có thể # không thể
LESSON 2
1 hitting đang đánh Mẫu câu:
2 kicking đang đá What are you good at? (Bạn giỏi gì?)
3 catching đang bắt => I’m good at kicking.
4 throwing đang ném
Student book – p. 73 What are you good at?
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
LESSON 3
1 watch tv xem ti vi Mẫu câu:
2 go skateboarding trượt ván May I watch TV?
3 go out đi ra ngoài (Tôi có thể xem ti vi không?)
4 go swimming đi bơi => Yes, you may. (bạn có thể)
5 may # may not có thể # không thể => No, you may not. (bạn không
34
thể)
35
UNIT 5 – P.E
1 hand bàn tay 4 leg cẩn chân
2 arm cánh tay 5 head cái đầu
3 foot/ feet bàn chân 6 body cơ thể
36
REVIEW UNIT 5
Translate into English
1 Bàn tay 12 Đi ra ngoài
2 Cánh tay 13 Đi bơi
3 Bàn chân 14 đang đánh
4 Xem ti vi 15 đang đá
5 Trượt ván 16 đang bắt
6 bóng chuyền 17 đang ném
7 bóng rổ 18 bóng đá
8 đang bắt 19 Cơ thể
9 đang ném 20 Cái đầu
1 cầu lông 21 Cẩn chân
0
1 quần vợt 22
1
37
UNIT 6: CLOTHES
LESSON 1
1 dress áo đầm Mẫu câu:
2 shirt áo sơ mi What do you want?: (Bạn muốn cái
3 shorts quần ngắn, quần sọt gì?)
4 socks đôi vớ => I want a dress.
5 pants quần dài
6 want muốn
38
LESSON 2
1 skirt chân váy Mẫu câu:
2 jacket áo khoác 1.What are you wearing? (Bạn đang mặc
gì?)
3 jeans quần jean
=> I’m wearing blue jeans.
4 boots giầy ống (Tôi đang mặc quần jean màu xanh dương)
5 t-shirt áo thun => I’m wearing a red jacket.
(Tôi đang mặc 1 cái áo khoác màu đỏ)
6. Wear: Mang, mặc, đội => Wearing: Đang mang, đang mặc,..
39
LESSON 3
1 belt dây nịt 5 skiing trượt tuyết
2 scarf khăn quàng 6 That is Đó là (số ít)
3 sweater áo len tay dài 7 Those Đó là (số nhiều)
are
4 pajamas đồ ngủ
Mẫu câu:
1. Is that your belt? (Đó là dây nịt của bạn phải không?)
Yes, it is
No, it isn’t
2. Are those your pajamas? (Đó là đồ ngủ của bạn phải không?)
Yes, they are
No, they aren’t
40
UNIT 6 – CLOTHES
1.uniform đồng phục Mẫu câu:
2. polo shirt áo thun có cổ 1.What do you wear at school?
(Bạn ở trường bạn mặc gì?)
3.tie cà vẹt
=> I wear a blue tie.
4. sneakers giày thể thao
5.Australia Nước Úc 2. Do you like your uniform?
(Bạn có thích mặc đồng phục không)
Yes, I do
No, I don’t
41
REVIEW UNIT 6
Translate into English
1 Đồng phục 12 Áo len tay dài
2 Áo thun có cổ 13 Đồ ngủ
3 Cà vẹt 14 Giầy ống
4 Dây nịt 15 Áo thun
5 Khăn quàng 16 Áo đầm
6 Chân váy 17 Áo sơ mi
7 Áo khoác 18 Trượt tuyết
8 Quần jean 19 Đó là (số ít)
9 Đôi vớ 20 Đó là (số nhiều)
1 Quần dài 21 Giày thể thao
0
1 Quần ngắn, quần sọt 22 Nước Úc
1
42
REVIEW 5+6
Translate into English
1 cầu lông 23 Cái đầu
2 quần vợt 24 Cẩn chân
3 Cà vẹt 25 Giầy ống
4 Dây nịt 26 Áo thun
5 Khăn quàng 27 Áo đầm
6 Chân váy 28 Áo sơ mi
7 Áo khoác 29 Trượt tuyết
8 Quần jean 30 Đó là (số ít)
9 Đôi vớ 31 Đó là (số nhiều)
1 Quần dài 32 Giày thể thao
0
1 Quần ngắn, quần sọt 33 Nước Úc
1
1 Bàn tay 34 Đi ra ngoài
2
1 Cánh tay 35 Đi bơi
3
1 Bàn chân 36 đang đánh
4
1 Xem ti vi 37 đang đá
5
1 Trượt ván 38 đang bắt
6
1 bóng chuyền 39 đang ném
7
1 bóng rổ 40 bóng đá
8
1 đang bắt 41 Cơ thể
9
2 đang ném 42 Đồng phục
43
0
2 Áo len tay dài 43 Áo thun có cổ
1
2 Đồ ngủ 44
2
LESSON 2
1 card thẻ, thiếp Mẫu câu:
2 block tảng, khối 1. How many marbles do you have?
3 dice xí ngầu (Có bao nhiêu viên đá hoa?)
4 marble đá hoa, cẩm thạch => I have five marbles.
5 How many bao nhiêu (Tôi có 5 viên đá hoa.)
Student book – p. 98
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………
LESSON 3
1 under ở dưới 4 toy box hộp đồ chơi
2 in ở trong 5 wardrobe tủ quần áo
3 on ở trên 6 put đặt, để
Mẫu câu:
1. Put the ball under the bed. (Đặt quả bóng dưới cái giường.)
2. Put the book on the table. (Đặt quyển sách trên cái bàn.)
Student book – p. 98
45
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………
46
UNIT 7 – MATH
MINUS : trừ / PLUS : cộng
12+8 : twelve plus eight is twenty
13 - 6
5+ 13
9+ 8
7+ 9
20 - 10
14 - 9
6+7
15 - 6
13 + 7
11- 8
8+ 10
8+ 8
10 – 7
16 - 8
47
REVIEW UNIT 7
Translate into English
1 Thẻ, thiếp 8 Bao nhiêu
2 Tảng, khối 9 Nhỏ
3 Con rô-bốt 10 Xe hơi
4 Búp bê 11 Nhìn thấy
5 Lớn, to 12 Xí ngầu
6 Hộp đồ chơi 13 Đá hoa, cẩm thạch
7 Tủ quần áo 14
48
UNIT 8: FOOD
LESSON 1
1.carrot. / There/ a / is
2. are / cupcakes/ There/
three
3.donuts. / a / is / There/
4. birds. / There/ four / are
5. There/ ten / cats. / are
MẪU CÂU:
What is your favorite food? Thức ăn bạn thích là gì?
=> My favorite food is egg: thức ăn tôi thích là trứng
49
50
LESSON 3
1 fries khoai tây chiên 5 chicken con gà, thịt gà
2 pizza bánh pizza 6 fish cá
3 cake bánh ngọt
4 ice kem would like = ‘d like: muốn
cream
Mẫu câu:
1. Would you like some fries? (Bạn cần một ít khoai tây chiên không?)
Yes, please. / Sure, thanks! (vâng, cám ơn)
No, thank you (không, cám ơn)
2. Would you like some cakes? (Bạn cần 1 ít bánh ngọt không?)
Yes, please./ Sure, thanks!
No, thank you
51
UNIT 8 – FOOD
1 knife con dao We eat ice cream with a spoon.
2 fork cái nĩa …………………………………
3 spoon cái thìa, cái muỗng We often eat chicken.
4 chopsticks đũa ………………………………..
5 noodles mì sợi My favorite food is fish.
6 eat ăn ………………………………….
7 favorite thích
Translate into Vietnamese
My name’s Daniel. I’m from the USA. In my house, we often eat pizza. My favorite food
is steak. We eat with a knife and fork. We eat some dishes with a spoon.
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………..
……………………………………………………………………………
52
REVIEW UNIT 8
Translate into English
1 con dao 13 đũa
2 cái nĩa 14 mì sợi
3 cái thìa, cái muỗng 15 quả trứng
4 củ hành 16 khoai tây
5 cà chua 17 bánh rán
6 con gà, thịt gà 18 ăn
7 cá 19 thích
8 chanh ( vỏ xanh) 20 bánh nướng nhỏ
9 chanh ( vỏ vàng) 21 khoai tây chiên
1 quả táo 22 bánh pizza
0
1 quả chuối 23 bánh ngọt
1
1 cà rốt 24
2
53
REVIEW UNIT 7+8
Translate into English
1 Thẻ, thiếp 17 Bao nhiêu
2 Tảng, khối 18 Nhỏ
3 Con rô-bốt 19 Xe hơi
4 Búp bê 20 Nhìn thấy
5 Lớn, to 21 Xí ngầu
6 Hộp đồ chơi 22 Đá hoa, cẩm thạch
7 Tủ quần áo 23 cà rốt
8 con dao 24 đũa
9 cái nĩa 25 mì sợi
1 cái thìa, cái muỗng 26 quả trứng
0
1 củ hành 27 khoai tây
1
1 cà chua 28 bánh rán
2
1 con gà, thịt gà 29 ăn
3
1 cá 30 thích
4
1 chanh ( vỏ xanh) 31 bánh nướng nhỏ
3
1 chanh ( vỏ vàng) 32 khoai tây chiên
4
1 quả táo 33 bánh pizza
5
1 quả chuối 34 bánh ngọt
6
Write:
54
under / There is / There are / polo shirt / sneakers / soccer / throwing /
wardrobe/ basketball / see /
1. ………………………….a rug on the floor.
2. ………………………..five dogs in the house.
3. Put the kite …………………the bed.
4. Put the shirt in the ………………………
5. I can’t play ………………………
6. I’m good at ……………………….the ball.
7. I want red ………………………………
8. I’m wearing a ………………………and shorts
9. I can ………………….a big robot.
10. You can run and kick the ball in ……………….
Sắp xếp câu
1. wearing / I’m / boots / brown / and a red / T-shirt. /
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
2. can’t / I / kick / basketball. / in / the ball/
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
3. you / play/ Can / badminton? => ………………………………………………
=> ………………………………………………………………………………………..
4. chairs/ There / the living room./ and a table / four / are / in /
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
5. on / the bed. / There / two / are / blankets/
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
55
REVIEW: UNIT 5-8
đang đánh cầu lông
đang đá quần vợt
đang bắt bóng chuyền
đang ném bóng rổ
áo đầm bóng đá
áo sơ mi có thể # không thể
quần ngắn, quần sọt xem ti vi
đôi vớ trượt ván
quần dài đi ra ngoài
muốn đi bơi
dây nịt khăn quàng
cẩn chân bàn tay
cái đầu cánh tay
cơ thể bàn chân
con rô-bốt chân váy
búp bê áo khoác
lớn, to quần jean
nhỏ giầy ống
xe hơi áo thun
nhìn thấy thẻ, thiếp
áo thun có cổ tảng, khối
cà vẹt xí ngầu
giày thể thao đá hoa, cẩm thạch
ở dưới hộp đồ chơi
ở trong tủ quần áo
ở trên bánh rán
dấu trừ chanh ( vỏ xanh)
dấu cộng chanh ( vỏ vàng)
củ hành quả táo
cà chua quả chuối
quả trứng cà rốt
khoai tây bánh nướng nhỏ
56
WRITE:
Yes, you can / volleyball / eighteen / donuts / marbles / car / No, thank you/ apple /
Yes, it is / socks/
WRITE:
Yes, they are / shirt / sixteen / fish / toy box / Yes, please/ apple / No, it isn’t /
basketball/ No, you can’t
Yes, they are No, thank you No, there isn’t Yes, please No, it isn’t
57
1. Is that your polo shirt? _____________.
2. Are those your pants? ____________.
3. Would you like some pizza? _________
4. Is there an onion? ______________________.
5. Would you like some fries? ________
58
Smart 3_Name: ___________
REVIEW UNIT 5
Translate into English Translate into Vietnamese
1. bóng rổ:………………… 1. badminton:…………………
2. bóng chuyền:………………… 2. catching:…………………
3. quần vợt:………………… 3. hitting:…………………
4. ném:………………… 4. go out:…………………
5. đá:………………… 5. go skateboarding:…………………
6. đi bơi:………………… 6. arm:…………………
7. xem tivi:………………… 7. leg:…………………
8. cái đầu:………………… 8. body:…………………
9. bàn tay:………………… 9. foot/feet:…………………
* Read and fill in the blank:
Hello, my name’s Hoang. I’m nine years old. My favorite sport is soccer. I am good at
playing soccer. Soccer is fun. I can run and kick the ball in soccer. I use my legs and
feet. I can’t catch the ball in soccer. The goalie can catch and throw the ball. Goalies
can use their arms and hands.
1. Hoang’s favorite sport is___________.
2. He is ___________ playing soccer. Soccer is ___________.
3. He can ___________ the ball in soccer.
4. He use his ___________ and feet in soccer.
5. He can’t ___________ in soccer.
6. ___________ can catch and throw the ball.
7. Goalies can use their __________________.
*Translate into Vietnamese:
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
59
_____________________________________________________________________
________________________________________________________
REVIEW UNIT 6
* Translate into English * Fill in the blank
1. quần dài:………………… 1. _ _ or _s: quần ngắn
2. áo sơ mi:………………… 2. _ ac_ _t: áo khoác
3. áo đầm:………………… 3. _ - sh_ _ _: áo thun
4. đôi vớ:………………… 4. s_ _rt: cái váy
5. áo len tay dài:………………… 5. b_ _ _ s: giày ống
6. dây nịt:………………… 6. p_ _ a_as: đồ ngủ
7. trượt tuyết:………………… 7. s_ _ _k_ _s: giày thể thao
8. quần jean:………………… 8. t_ _: cà vẹt
9. cái nón:………………… 9. _ _ _fo_ _: đồng phục
10. muốn:………………… 10. _ _ _ r: mặc, mang
* Read and write Yes/No:
My name’s David. I live with my mother, father, and sister in Ho Chi Minh city. I go
to school at Nguyen Hue primary school. I’m in class 3. I have lots of friends. At
school, I wear a blue shirt and blue shorts. I wear black sneakers. I like my uniform.
1. David lives with his mother, father and brother.___________
2. He lives in Ho Chi Minh city. ___________
3. He goes to school at Nguyen Hue primary school.___________
4. He is in class 4 and he has lots of friends.___________
5. He wears a blue polo T- shirt and blue shorts. ___________
6. He wears purple sneakers. ___________
7. He loves his uniform. __________________
*Translate into Vietnamese:
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
60
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
________________________________________________________
REVIEW UNIT 7
* Translate into English * Fill in the blank
1. to # nhỏ:………………… 1. _ _ _ven: số 11
2. tấm thẻ:………………… 2. t_ _ _ _e: số 12
3. xí ngầu:………………… 3. _ _ven_ _ _n: số 17
4. bao nhiêu:………………… 4. _ _ d _ _: ở dưới
5. tủ quần áo:………………… 5. _ _ _ b _ e: đá hoa
6. số 20:………………… 6. _ _ oc_: tảng, khối
7. số 15:………………… 7. d_ _ _: búp bê
8. số 16:………………… 8. _ _ _ot: rô bốt
9. số 13:………………… 9. _ o_ _t_ _n: 14
10. số 19:………………… 10. e_ _ _ te_ _: 18
*Write:
plus/ minus/ marbles / sneakers/ scarf/ under/
fourteen/ nineteen/ wardrobe/ small/
1. Twenty minus six is ___________ 6. I can see a _______________robot.
2. Put the dress in the ____________ 7. How many _______________do
you have?
3. I’m wearing green ____________ 8. Put the ball _________________ the
bed.
4. Ten ____________ five is fifteen 9. Seven plus twelve is
________________
61
5. I’m wearing a blue ___________ 10. Eighteen ____________six is
twelve.
* Dịch câu sang TA:
1. Tôi có 10 tấm thẻ
……………………………………………
2. Bạn có bao nhiêu chiếc xe hơi?
……………………………………………
3. Tôi có thể nhìn thấy 1 con hươu cao cổ to
……………………………………………
4. Đặt quả bóng ở trên hộp đồ chơi
……………………………………………
5. Tôi có 12 đá hoa.
……………………………………………
62
REVIEW UNIT 8
Translate into English Translate into Vietnamese
1. quả táo:………………… 1. cupcake:…………………
2. cà rốt:………………… 2. banana:…………………
3. bánh ngọt:………………… 3. onion:…………………
4. khoai tây:………………… 4. egg:…………………
5. khoai tây chiên:………………… 5. lime:…………………
6. kem:………………… 6. tomato:…………………
7. thịt gà:………………… 7. fish:…………………
8. bánh:………………… 8. pizza:…………………
9. con dao:………………… 9. fork:…………………
10. cái muỗng:………………… 10. noodles:…………………
11. đôi đũa:…………………
* Write: fish/ spoon/ chopsticks/ Yes, there are / No, there isn’t /
apple/ donuts/ No, there aren’t/ Yes, there is/ Is there/
1. Are these any tomatoes? ………………….
2. We eat noodles with………………..
3. There are eight ………………………….
4. Are these any carrots? ……………………...
5. My favorite food is …………………...
6. We eat ice cream with a………………….
7. Is there an egg? ………………
8. There is an ………………..?
9. Is there a banana? ……………………...
10. ……………….. a potato?
* Circle the odd one out:
1. apple pizza belt egg ______
2. card doll robot arm ______
3. skirt soccertennis basketball ______
4. jeans dress skiing pajamas ______
5. noodles knife spoon fork ______
6. fish chicken fries chopsticks ______
63
7. dress pants hands sweater ______
SPEAKING – GRADE 3
1. What’s your name? My name’s __________
2. How do you spell your name? ________________________
3. How old are you? I’m ____________
4. Where do you live? I live in Hoc Mon town.
5. How many people are there in your family?
There are _____ people in my family.
6/ Which class are you in? Which grade are you in?
I’m in class ______/ I’m in grade 3.
7. What are you wearing?
I’m wearing a white shirt and red shorts.
8. What are you doing?
I’m doing homework/ studying English lesson.
I’m brushing my hair.
9. What can you do?
I can ride a bike/ play soccer/ catch the ball/
10. May I visit the gift shop?
: Yes, you may : No, you may not
11. How many chairs/ tables are there in your house?
There are ______ chairs/______ tables in my house.
12. How many pillows/ blankets are there in your bedroom?
There are ______ pillows/______ blankets in my bedroom.
13. What can’t you do?
I can not (can’t) fly in the sky/ play volleyball.
14. Which sports can you play?
I can play soccer/ basketball/ tennis.
15. Can you play soccer/ tennis?
: Yes, I can : No, I can’t
16. What are you good at?
I’m good at kicking/ catching/ throwing/ hitting.
64
17. What do you want?
I want a dress/ boots/ socks/ a jacket/
18. Is that your scarf? : Yes, it is : No, it isn’t
28. Are those your pants/ shorts/ jeans?
: Yes, they are : No, they aren’t
29. Do you like your uniform? : Yes, I do
30. What do you wear at school?
I wear ____________ and____________
31. What can you see?
I can see a big/ small robot/ car/ teddy bear.
32. How many cards/ robots do you have?
I have 10 cards/ robots
33. Would you like some fries/ ice cream?
: Yes, please : No, thanks
34. What’s your favorite food?
My favorite food is pizza/ noodles/ chicken.
35. What do you eat with?
I eat with fork/ chopsticks and a spoon.
36. What do you often eat?
I often eat pho/ pizza/ meat and rice.
37. What don’t you use?
I don’t use a knife.
38. Is there a potato/ a tomato/ an apple?
: Yes, there is : No, there isn’t
39. Are there any eggs/ bananas/ onions?
: Yes, there are : No, there aren’t
65
66