Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 67

GRADE 3

School year: 2024 – 2025

Name:

Compiled by: Ms. Chau


UNIT STARTED
LESSON 1 + 2 + 3
1 stand up đứng lên
2 sit down ngồi xuống
3 hands up giơ tay lên
4 hands down giơ tay xuống
5 open your book mở sách ra
6 close your book đóng sách lại
7 hello xin chào
8 goodbye tạm biệt
9 What’s your name? Bạn tên gì?
 My name’s ………  Tôi tên là ……………..
10 How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi
 I’m (eight)  Tôi 8 tuổi
11 How are you? Bạn khỏe không?
 I’m fine. Thank you  Tôi khỏe. Cảm ơn
 I’m great  tôi rất tốt

1
LESSON 4 – COLORS
1 red: màu đỏ Mẫu câu:
2 yellow : màu vàng What color is it? Màu này là màu gì?
3 blue : màu xanh dương => It’s white: nó là màu trắng
4 black: màu đen
5 white : màu trắng

2
LESSON 5 – NUMBERS

3
One: 1 Eleven : 11 Six+ two = Three+ three=
Two: 2 Twelve : 12 Two + five= Three+ five =
Three: 3 Thirteen : 13 Five+ four= Three+ two =
Four : 4 Fourteen: 14 Four + four = Four + six =
Five : 5 Fifteen : 15 Six + one = One + three =
Six: 6 Sixteen : 16 12+2= 6+8=
Seven: 7 Seventeen : 17 13+ 2= 8+ 4=
Eight: 8 Eighteen : 18 5+ 8= 8+ 5=
Nine : 9 Nineteen: 19 9+ 2= 10+ 1=
Ten : 10 Twenty : 20 3+ 9 = 7+ 8 =
12+8= 11+8= 10+ 10 =
13+ 6= 8+ 10= 4+ 9 =
5+ 13= 8+ 8= 6+7=
9+ 8= 10+ 7= 5+9=
7+ 9 = 6+ 8 = 13 + 7 =

4
UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON 1

Mẫu câu:
1. What’s your name? (Bạn tên là gì) => My name’s Alfie .
2. How do you spell “Alfie”? (Bạn đánh vần chữ “Alfie” như thế nào?) => A-L-F-I-E.

5
LESSON 2
 SUBJECT (Chủ từ) and TO-BE VERB (Động từ TO-BE)
a) Dạng khẳng định:
 He (Anh ấy) is (He is = He’s)
 She (Cô ấy) is (She is = She’s)
 It (Nó) is (It is = It’s)
 I (Tôi) am (I am = I’m)
 You (Bạn) are (You are = You’re)
 They (Họ) are (They are = They’re)
b) Dạng phủ định:
 He is not = He isn’t
 She is not = She isn’t
 It is not = It isn’t
 I am not = I’m not
 You are not = You aren’t
 They are not = They aren’t
 VOCABULARY (Từ vựng)
1 The USA Nước Mỹ 5 Japan Nước Nhật
2 The UK Nước Anh 6 Alpha Vũ trụ
3 Italy Nước Ý 7 from Đến
4 India Nước Ấn Độ 8 Vietnam

 STRUCTURE (Cấu trúc)


1. Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
 I’m from Vietnam: Tôi đến từ nước Việt Nam.
2. Where is she from? : Cô ấy đến từ đâu?
=> She’s from The USA: Cô ấy đến từ nước Mỹ.
3. Where is he from? : Anh ấy đến từ đâu?
=> He’s from The UK: Anh ấy đến từ nước Anh.
Exercise 1: Translate into English (Dịch câu sang tiếng Anh)
1. Cô ấy đến từ Ấn Độ. => .....................................................................................................
6
2. Tôi đến từ nước Ý. => ........................................................................................................

3. Anh ấy đến từ nước Nhật. => .............................................................................................

4. Tôi đến từ nước nước Anh. => .........................................................................................

5. Cô ấy đến từ Mỹ. => .........................................................................................................

6. Tôi đến từ nước Mỹ. => ....................................................................................................

7. Anh ấy đến từ Ý. => .........................................................................................................

8. Tôi đến từ nước Việt Nam. => ..........................................................................................

9. Anh ấy đến từ Ấn Độ. => .................................................................................................

10. Tôi đến từ nước nước Nhật. => .......................................................................................

11. Bạn đến từ nước Canada. =>............................................................................................

12. Mẹ của tôi đến từ nước Mỹ. => .......................................................................................

13. Ba của tôi đến từ nước Ý. => ...........................................................................................

14. Alex đến từ nước Ấn Độ. => ...........................................................................................

7
LESSON 3
1 dancing đang nhảy 4 reading đang đọc (sách)
2 singing đang hát 5 painting đang sơn
3 drawing đang vẽ 6 like + v-ing thích làm gì đó …
Mẫu câu:
Do your friends like dancing? : (Những người bạn của bạn thích nhảy không?)
=> Yes, they do
=> No, they don’t
Student book – p. 18
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………
Translate into English
1.Tôi thích nhảy. => ……………………………..
2. Tôi thích vẽ. => ……………………………..
3. Tôi thích sơn. => ……………………………..
4. Tôi thích đọc sách. => ……………………………..

UNIT 1: ETHICS
1 hi xin chào How are you? => I’m good.
2 good tốt, giỏi - It’s nice to meet you. (Rất vui khi gặp
3 great tuyệt vời bạn.)
A: Thank you. (Cảm ơn)
B: You’re welcome. (Không có gì)

8
REVIEW UNIT 1
Translate into English
1 đang nhảy 16 Nước Mỹ
2 đang đọc (sách) 17 Vũ Trụ
3 Nước Anh 18 Đến
4 Nước Ý 19 Nước Ấn Độ
5 Nước Nhật 20 đang hát
6 đang sơn 21 đang vẽ
7 Số 20 22 Số 12
8 Số 17 23 Số 11
9 Số 13 24 Số 15
1 Số 16 25 Số 14
0
1 10+9 = 26 8+4=
1
1 13+ 5 = 27 12+3 =
2
1 màu đỏ 28 màu đen
3
1 màu vàng 29 màu trắng
4
1 màu xanh dương 30
5

Order the words


1. India. / I’m / from / => …………………………………………………….
2. from/ I’m / UK./ the => ……………………………………………………
3. He’s / the / from / USA. / => ……………………………………………………
4. Japan. / She’s/ from / => ……………………………………………………
5. singing? / Do / like / you/ => ……………………………………………………
6. Do/ like / you / painting? => ……………………………………………………
7. like / reading? / you / Do/ => ……………………………………………………

9
10
UNIT 2: FAMILY
LESSON 1
1 Father Ba, cha, bố 5 This is Đây là
2 Mother Mẹ, má 6 My Của tôi
3 Brother Anh trai, em trai 7 Who ai
4 Sister Chị gái, em gái
Mẫu câu:
Who is this? (Đây là ai?)
=> This is my father. (Đây là ba của tôi)
Translate into English
Đây là mẹ của tôi ……………………………………………………………
Đây là em trai của tôi ……………………………………………………………
Đây là chị gái của tôi……………………………………………………………
Đây là xe hơi của tôi ……………………………………………………………
Đây là quả bóng của tôi ……………………………………………………………
Đây là xe đạp của tôi……………………………………………………………

LESSON 2
1 Grandfather Ông 4 Aunt Cô, dì, thím
2 Grandmother Bà 5 Cousin Anh em họ
3 Uncle Chú, bác, cậu 6 Family Gia đình

Mẫu câu:
1. Who’s she?: Cô ấy là ai?. Cô ấy là mẹ của tôi. Tên của cô ấy là Anna.
 She is my aunt.: Cô ấy là dì của => ……………………………………………
tôi Cô ấy là bà của tôi. Tên của bà ấy là Linda.
2. What’s her name?: Cô ấy tên là => ……………………………………………
gì? Anh ấy là ba của tôi. Tên của anh ấy là Tom.
 Her name’s Sue.: Cô ấy tên là Sue => ……………………………………………
3. What’s his name?: anh ấy tên là Anh ấy là chú của tôi. Tên của anh ấy là John.
gì? => ……………………………………………

11
 His name’s Bill.: anh ấy tên là Bill

LESSON 3
1 Do your homework Làm bài tập về nhà
2 Clean your room Dọn phòng
3 Wake up Thức dậy
4 Go to bed Đi ngủ
5 Take out the trash Đổ rác
6 Messy Bừa bộn
7 Look tired Trông có vẻ mệt mỏi

12
UNIT 2 – CULTURE
1. Dog : con chó 6. like : thích
2. Cat : con mèo 7. don’t like : không thích
3. Fish : con cá 8. love: yêu
4. Bird : con chim 9. live with : sống cùng với
5. Pet: thú cưng

Translate into Vietnamese


My name is Linh. I live with my mother, father and my brother. My family pet is a cat.
Her name is Mimi. She is nine years old. She is black and white. I love my cat.
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………

13
REVIEW UNIT 2
Translate into English
1 yêu 15 thích
2 thú cưng 16 không thích
3 con chim 17 sống cùng với
4 con chó 18 con cá
5 con mèo 19 Làm bài tập về nhà
6 Thức dậy 20 Dọn phòng
7 Đi ngủ 21 Ba, cha, bố
8 Anh trai, em trai 22 Mẹ, má
9 Chị gái, em gái 23 Đây là
10 Đổ rác 24 Của tôi
11 Bừa bộn 25 Ông
12 Trông có vẻ mệt mỏi 26 Bà
13 Cô, dì, thím 27 Chú, bác, cậu
14 Anh em họ 28 Gia đình

REVIEW UNIT 1+2


1 đang nhảy 28 Nước Mỹ
2 đang đọc (sách) 29 Vũ Trụ
3 Nước Anh 30 Đến
4 Nước Ý 31 Nước Ấn Độ
5 Nước Nhật 32 đang hát
6 đang sơn 33 đang vẽ
7 Số 20 34 Số 12
8 Số 17 35 Số 11
9 Số 13 36 Số 15
1 Số 19 37 Số 18
0
1 yêu 38 thích
1
1 thú cưng 39 không thích

14
2
1 con chim 40 sống cùng với
3
1 con chó 41 con cá
4
1 con mèo 42 Làm bài tập về nhà
5
1 Thức dậy 43 Dọn phòng
6
1 Đi ngủ 44 Ba, cha, bố
7
1 Anh trai, em trai 45 Mẹ, má
8
1 Chị gái, em gái 46 Đây là
9
2 Đổ rác 47 Của tôi
0
2 Bừa bộn 48 Ông
1
2 Trông có vẻ mệt mỏi 49 Bà
2
2 Cô, dì, thím 50 Chú, bác, cậu
3
2 Anh em họ 51 Gia đình
4
2 màu đỏ 52 màu vàng
5
2 màu đen 53 màu trắng
6
2 màu xanh dương 54
7

15
Write:
dancing / from / your room/ messy / This is / He’s / the USA /
grandmother
1. I’m from …………………………….
2. Do you like……………………..?
3. she is my …………………………………
4. where are you…………………….?
5. ……………………..my uncle.
6. you clean …………………………
7. my bedroom is ……………………….
8. ………………….my kite.

16
UNIT 3: SCHOOL
LESSON 1
1 Eraser Cục tẩy, cục gom Mẫu câu:
2 Ruler Cây thước 1. Is this your eraser?
3 Pencil Bút chì (Đây là cục gôm của bạn phải
không?)
4 Notebook Sổ ghi chép/ quyển vở
 Yes, it is (phải)
5 Pencil case Hộp bút  No, it isn’t (không phải)
6 This is Đây là (dùng cho số ít)
7 These are Đây là (dùng cho số nhiều) 2. Are these your notebooks?
(Đây là những sổ ghi chép của bạn
phải không?)
 Yes, it is (phải)
 No, it isn’t (không phải)
Student book – p. 40
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………
Dịch câu sang tiếng Việt Dịch câu sang tiếng Anh
1. These are cats. 1. Đây là những cây bút chì.
…………………………………………… ……………………………………………
2. These are pens. 2. Đây là những con chim.
…………………………………………… ……………………………………………
3. These are dogs. 3. Đây là nhứng quyển sách.
…………………………………………… ……………………………………………
4. These are rulers. 4. Đây là những con cá.
…………………………………………… ……………………………………………
5. These are tigers. 5. Đây là những cục gôm.
…………………………………………… …………………………………………….

17
18
LESSON 2
1 Math Môn toán Mẫu câu:
2 English Môn tiếng Anh Do you like math?: bạn có thích
3 Art Môn mỹ thuật môn toán không?
4 P.E ( physical Môn thể dục  Yes, I do (thích)
education)  No, I don’t (không thích)
5 Music Môn âm nhạc
Student book – p. 43
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………

LESSON 3
1 Monday thứ hai 5 Friday thứ sáu
2 Tuesday thứ ba 6 Saturday thứ bảy
3 Wednesday thứ tư 7 Sunday chủ nhật
4 Thursday thứ năm
Mẫu câu:
1. What day is it today?: Hôm nay là thứ mấy?
 It’s Monday. Hôm nay là thứ hai.
2. When do you have English?: khi nào bạn có môn tiếng anh?
 I have English on Friday. Tôi có môn tiếng anh vào thứ sáu.
Student book – p. 40
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………
Translate into English
19
Tôi có môn tiếng anh vào thứ năm…………………………………………………………..
Tôi có môn âm nhạc vào thứ tư…………………………………………………………..
Tôi có môn thể dục vào thứ ba…………………………………………………………..
Tôi có môn toán vào thứ hai…………………………………………………………..
Tôi có môn thể dục vào thứ sáu…………………………………………………………..
UNIT 3 : ART
1 pink : màu hồng Mẫu câu:
2 orange: màu cam 1. What is your favorite color? Màu sắc yêu
3 purple: màu tím thích của bạn là màu gì?
4 brown : màu nâu  => My favorite color is red: Màu sắc yêu
5 gray / grey : màu xám thích của tôi là màu đỏ.
6 green : xanh lá 2. I can make orange with yellow and red.
7 favorite : yêu thích Tôi có thể làm ra màu cam bằng màu vàng và
đỏ.

20
REVIEW UNIT 3
Translate into English
1 màu hồng 14 màu cam
2 màu tím 15 màu xám
3 xanh lá 16 yêu thích
4 màu nâu 17 thứ hai
5 thứ sáu 18 thứ ba
6 Cục tẩy, cục gom 19 toán
7 Cây thước 20 tiếng Anh
8 Đây là (dùng cho số nhiều) 21 Hộp bút
9 âm nhạc 22 thứ bảy
1 mỹ thuật 23 chủ nhật
0
1 Đây là (dùng cho số ít) 24 Bút chì
1
1 thứ tư 25 quyển vở
2
1 thứ năm 26 thể dục
3

Sắp xếp câu


1. Math / I / have / on / Tuesday./ and / English .
…………………………………………...
2. on / I / have / Friday./ music /PE / and
…………………………………………...
3. Wednesday / I/ and / have / Math / on / Friday. /
…………………………………………...
4. have /Tuesday/ P.E. / on /and / Thursday. / I /
…………………………………………...
5. on/ Monday. / I / have / Art / on/ Monday.
…………………………………………...
Write true (đúng) / false (sai)

21
My favorite color is yellow. I have a yellow pencil case and a pink notebook. I love my
yellow pencil case. I can paint a fish with yellow and orange. I can make orange with
yellow and red.
1. Minh has a blue notebook. ……………….
2. Minh can paint a fish……………..
3. Minh can make orange with yellow and pink……………..

Translate into Vietnamese


………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
…………………………………………………………………………
Circle the correct word
My name is Bill. I live with my mother and father in Toronto, Canada. My family has a
dog. His name is Charlie. He is five years old. He is brown. I love my dog.
1. Bill is from Canada / Vietnam.
2. His family pet is a dog / cat.
3. His pet is five / seven years old.
4. His pet is brown / black.
Translate into Vietnamese
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
……………………………………………………………………………

22
UNIT 4: HOME
LESSON 1
1 Living room Phòng khách Mẫu câu:
2 Bedroom Phòng ngủ 1. Where’s Dad? (Ba ở đâu?)
3 Kitchen Nhà bếp => He’s in the yard. (Ông ấy đang ở ngoài
4 Bathroom Phòng tắm sân)
5 Yard sân 2. Where’s Grandma?:
6 Where ở đâu => She’s in the kitchen.

 Cô ấy đang ở trong phòng khách…………………………………………………….


 Anh ấy đang ở trong phòng tắm…………………………………………………….
 Bà ấy đang ở trong phòng ngủ. …………………………………………………….
 Anh ấy đang ở trong nhà bếp. …………………………………………………….
Student book – p. 54
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….………

LESSON 2
1 Cleaning Dọn dẹp Mẫu câu:
2 Playing Đang chơi What’s he doing?: anh ấy đang làm
3 Eating Đang ăn gì?
 He’s sleeping. Anh ấy đang ngủ
4 Sleeping Đang ngủ
5 Cooking Đang nấu

23
Anh ấy đang chơi ở trong công viên .
………………………………………………………..
Cô ấy đang ăn ở trong nhà bếp. ………………………………………………………..
Anh ấy đang nấu ăn ở trong nhà bếp.
………………………………………………………..
Cô ấy đang dọn dẹp ở trong phòng ngủ.
……………………………………………………….

Student book – p. 54
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
……………………………

LESSON 3
1 Mirror Cái gương Mẫu câu:
2 Pictur Bức tranh 1. Is the picture in the living room?

24
e (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)
3 Sofa Ghế sô pha  Yes, it is (phải)
 No, it isn’t (không phải)
4 Table Cái bàn
5 Box Cái thùng 2. Is the cat in the house?
6 House Ngôi nhà Yes, it is
No, it isn’t
Student book -p. 60
1. Is the robot in the living room?.........................................................
2. Is the dog in the bedroom?: ........................................................
3. Is the mirror in the bedroom?: ........................................................
4. Is the cat in the kitchen?.........................................................
5. Is the picture in the kitchen?: ........................................................

25
UNIT 4 : CULTURE
1 Bed Giường ngủ 5 TV Ti vi
2 Closet Buồng nhỏ 6 houseboat nhà thuyền
3 Chair Ghế 7 canal Con kênh/ sông
4 Desk Bàn làm việc Live on + tên đường

Translate into Vietnamese


My name is Brian. I live on a houseboat in England. It’s great. I can drive on the canal. It
has one bedroom, a living room, and a bathroom. I really love my home.
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
…………

I live on Hoang Van Thu street in Da Lat. I live with my mother and father. My house has
eight rooms. It is pink. It has a bed, a desk, and a closet.
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………

26
REVIEW UNIT 4
Translate into English
1 Giường ngủ 13 Cái gương
2 Buồng nhỏ 14 Bức tranh
3 Nhà bếp 15 Ghế sô pha
4 Phòng tắm 16 Dọn dẹp
5 Con kênh/ sông 17 Phòng khách
6 Đang ngủ 18 Phòng ngủ
7 Đang nấu 19 Bàn làm việc
8 Cái bàn 20 Ghế
9 Cái thùng 21 sân
1 Ngôi nhà 22 Đang chơi
0
1 Ti vi 23 Đang ăn
1
1 nhà thuyền 24
2

Write true / false


My name is Minh. I’m eight years old. I live on Dang Thuc Vinh street in Hoc Mon. I live
with my grandpa, my dad, my mom and my sister. My house has two bedrooms, a living
room, a kitchen and a bath room. My favorite room is my bedroom. My bedroom has a
pink chair anf a brown desk.
1. Minh is nine years old. ……………..
2. Minh lives in Hoc Mon………………….
3. Minh live with grandma, dad, mom and sister………………….
4. His house has three bedrooms…………………….
5. His favorite room is bedroom……………………..
6. His bedroom has a brown chair………………….
Translate into Vietnamese
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
27
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………………………..
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
Translate into English
Tôi tên là Nam. Tôi chín tuổi. Tôi sống trên đường Bùi Công Trừng ở Hóc Môn. Tôi sống
cùng với ba tôi, mẹ tôi, dì tôi và em trai tôi. Nhà của tối có một phòng ngủ, một phòng
khách, một phòng tắm và một nhà bếp. Phồng yêu thích của tôi là nhà bếp. Nhà bếp của tôi
có một cái cửa, một cái bàn màu đen và bốn cái ghế mà trắng.
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………………………..
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………

28
REVIEW UNIT 3+4
Translate into English
1 tiếng Anh 26 Cái gương
2 Hộp bút 27 Bức tranh
3 thứ bảy 28 Giường ngủ
4 chủ nhật 29 Buồng nhỏ
5 Con kênh/ sông 30 Nhà bếp
6 Đang ngủ 31 Phòng tắm
7 Đang nấu 32 Bàn làm việc
8 Cái bàn 33 Ghế
9 Ghế sô pha 34 sân
1 Dọn dẹp 35 Đang chơi
0
1 Phòng khách 36 Đang ăn
1
1 Phòng ngủ 37 thể dục
2
1 màu hồng 38 màu cam
3
1 màu tím 39 màu xám
4
1 xanh lá 40 yêu thích
5
1 màu nâu 41 thứ hai
6
1 thứ sáu 42 thứ ba
7
1 Cục tẩy, cục gom 43 toán
8
1 Cây thước 44 Cái thùng
9
2 Đây là (dùng cho số nhiều) 45 Ngôi nhà

29
0
2 âm nhạc 46 Ti vi
1
2 mỹ thuật 47 nhà thuyền
2
2 Đây là (dùng cho số ít) 48 Bút chì
3
2 thứ tư 49 quyển vở
4
2 thứ năm 50
5
Write :
green / Yes, I do / eating / No, they aren’t / Tuesday/ Yes, it is / notebooks /
No, it isn’t / English / kitchen /
1. Is the picture in the bedroom? …………………………..
2. He’s sleeping in the …………………………..
3. She’s ………………………a pizza in the kitchen.
4. I have Math on …………………………
5. when do you have …………………?
6. my favorite color is ………………………………
7. Do you like Art? ………………………………
8. Are these your pencil? ……………………………..
9. Is this your ruler? ……………………………..
10. Are these your…………………..? Yes, they are.
Order the words
1. in / She’s / the living room. / cleaning /
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
2. the kitchen. / Her mom’s / in / cooking /
……………………………………………………
……………………………………………………………………………
3. on / I / Thursday. / have / English /
30
…………………………………………………
……………………………………………………………………………
4. I / have / Saturday / P.E / on /
………………………………………………………
……………………………………………………………………………
5. and my sister. / live with / I / my mom, / my dad
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
6. lives with / he / his grandma / and grandpa. /
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
7. has / three / my house. / rooms
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………

31
SPEAKING
1. What’s your name?  My name’s …………….
2. How do you spell your name?  ………………………
3. How old are you?  I’m eight / nine years old.
4. How are you?  I’m good/ great/ fine / happy /… Thank you.
5. How many people are there in your family?
 There are ………….. people in my family.
6. Who are they?
 They are my mom, my dad …………………………….. and me
7. Where are you from?
 I’m from Vietnam
8. What color do you like? / What your favorite color?
 My favorite color is green / pink / orange /…
9. What day is it today?
 It’s Monday / Wednesday / Friday / Tuesday …..
10. When do you have Math / English ?
 I have Math/ English on Monday / Wednesday / Friday / Tuesday …..
11. Are these you rules?  Yes, they are / No, they aren’t
12. Is this your pencil?  Yes, it is / No, it isn’t
13. Do you like art?  Yes, I do / No, I don’t
14. Do you like dancing?  Yes, I do / No, I don’t
15. What animal do you like? / What’s your favorite animal?
 My favorite animal is cat / fish / dog / bird /…
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….…………………………..
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
32
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………

33
UNIT 5: SPORTS AND HOBBIES
LESSON 1
1 badminton cầu lông Mẫu câu:
2 tennis quần vợt Can you play soccer?
3 volleyball bóng chuyền (Bạn có thể chơi bóng đá không?)
4 basketball bóng rổ  Yes, I can (Tôi có thể)
5 soccer bóng đá  No, I can’t (Tôi không thể)
6 can # can’t có thể # không thể

1. Tôi có thể chơi cầu lông. => …………………………………………………………


2. Tôi có thể chơi bóng đá. => …………………………………………………………
3. Tôi có thể chơi bóng chuyền. => …………………………………………………………
4. Tôi có thể chơi quần vợt. => …………………………………………………………
5. Tôi có thể chơi bóng rổ. => …………………………………………………………

LESSON 2
1 hitting đang đánh Mẫu câu:
2 kicking đang đá What are you good at? (Bạn giỏi gì?)
3 catching đang bắt => I’m good at kicking.
4 throwing đang ném
Student book – p. 73 What are you good at?
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
LESSON 3
1 watch tv xem ti vi Mẫu câu:
2 go skateboarding trượt ván May I watch TV?
3 go out đi ra ngoài (Tôi có thể xem ti vi không?)
4 go swimming đi bơi => Yes, you may. (bạn có thể)
5 may # may not có thể # không thể => No, you may not. (bạn không

34
thể)

35
UNIT 5 – P.E
1 hand bàn tay 4 leg cẩn chân
2 arm cánh tay 5 head cái đầu
3 foot/ feet bàn chân 6 body cơ thể

Translate into Vietnamese


Soccer is fun. You can run and kick the ball in soccer. You use your legs and feet. You
can’t catch the ball in soccer. The goalie (thủ môn ) can catch and throw the ball. Goalies
can use their arms and hands.
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………

36
REVIEW UNIT 5
Translate into English
1 Bàn tay 12 Đi ra ngoài
2 Cánh tay 13 Đi bơi
3 Bàn chân 14 đang đánh
4 Xem ti vi 15 đang đá
5 Trượt ván 16 đang bắt
6 bóng chuyền 17 đang ném
7 bóng rổ 18 bóng đá
8 đang bắt 19 Cơ thể
9 đang ném 20 Cái đầu
1 cầu lông 21 Cẩn chân
0
1 quần vợt 22
1

37
UNIT 6: CLOTHES
LESSON 1
1 dress áo đầm Mẫu câu:
2 shirt áo sơ mi What do you want?: (Bạn muốn cái
3 shorts quần ngắn, quần sọt gì?)
4 socks đôi vớ => I want a dress.
5 pants quần dài
6 want muốn

Translate into English


 Tôi muốn 1 cái áo sơ mi  ___________________________________
 Tôi muốn 1 đôi vớ.  ___________________________________
 Tôi muốn 1 cái quần dài.  ___________________________________
 Tôi muốn 1 cái áo đầm  ___________________________________
 Tôi muốn 1 cái quần ngắn.  ___________________________________

38
LESSON 2
1 skirt chân váy Mẫu câu:
2 jacket áo khoác 1.What are you wearing? (Bạn đang mặc
gì?)
3 jeans quần jean
=> I’m wearing blue jeans.
4 boots giầy ống (Tôi đang mặc quần jean màu xanh dương)
5 t-shirt áo thun => I’m wearing a red jacket.
(Tôi đang mặc 1 cái áo khoác màu đỏ)
6. Wear: Mang, mặc, đội => Wearing: Đang mang, đang mặc,..

Student book – p. 87 What are you wearing?


2. yellow. ………………………………………………………………………………
3. red……………………………………………………………………………………
4. blue …………………………………….………………………………………………
5. red………………………………………………………………………………………
6. yellow …………………………………………………………………………
7. blue …………………………………………………………………
8. green …………………………………………………………………
Tôi đang mặc 1 cái váy màu hồng …………………………………………
Tôi đang mang giầy ống màu xanh dương …………………………………………
Tôi đang mặc 1 cái áo thun màu vàng …………………………………………
Tôi đang mặc 1 cái áo đầm màu tím …………………………………………
Tôi đang mặc quần ngắn màu xanh lá …………………………………………

39
LESSON 3
1 belt dây nịt 5 skiing trượt tuyết
2 scarf khăn quàng 6 That is Đó là (số ít)
3 sweater áo len tay dài 7 Those Đó là (số nhiều)
are
4 pajamas đồ ngủ
Mẫu câu:
1. Is that your belt? (Đó là dây nịt của bạn phải không?)
 Yes, it is
 No, it isn’t
2. Are those your pajamas? (Đó là đồ ngủ của bạn phải không?)
 Yes, they are
 No, they aren’t

40
UNIT 6 – CLOTHES
1.uniform đồng phục Mẫu câu:
2. polo shirt áo thun có cổ 1.What do you wear at school?
(Bạn ở trường bạn mặc gì?)
3.tie cà vẹt
=> I wear a blue tie.
4. sneakers giày thể thao
5.Australia Nước Úc 2. Do you like your uniform?
(Bạn có thích mặc đồng phục không)
 Yes, I do
 No, I don’t

Translate into Vietnamese.


My name is David. I live with my mother, father and brother in Australia. At school, I
wear a blue polo shirt and blue shorts. I wear black sneakers. I like my uniform.
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………

41
REVIEW UNIT 6
Translate into English
1 Đồng phục 12 Áo len tay dài
2 Áo thun có cổ 13 Đồ ngủ
3 Cà vẹt 14 Giầy ống
4 Dây nịt 15 Áo thun
5 Khăn quàng 16 Áo đầm
6 Chân váy 17 Áo sơ mi
7 Áo khoác 18 Trượt tuyết
8 Quần jean 19 Đó là (số ít)
9 Đôi vớ 20 Đó là (số nhiều)
1 Quần dài 21 Giày thể thao
0
1 Quần ngắn, quần sọt 22 Nước Úc
1

42
REVIEW 5+6
Translate into English
1 cầu lông 23 Cái đầu
2 quần vợt 24 Cẩn chân
3 Cà vẹt 25 Giầy ống
4 Dây nịt 26 Áo thun
5 Khăn quàng 27 Áo đầm
6 Chân váy 28 Áo sơ mi
7 Áo khoác 29 Trượt tuyết
8 Quần jean 30 Đó là (số ít)
9 Đôi vớ 31 Đó là (số nhiều)
1 Quần dài 32 Giày thể thao
0
1 Quần ngắn, quần sọt 33 Nước Úc
1
1 Bàn tay 34 Đi ra ngoài
2
1 Cánh tay 35 Đi bơi
3
1 Bàn chân 36 đang đánh
4
1 Xem ti vi 37 đang đá
5
1 Trượt ván 38 đang bắt
6
1 bóng chuyền 39 đang ném
7
1 bóng rổ 40 bóng đá
8
1 đang bắt 41 Cơ thể
9
2 đang ném 42 Đồng phục

43
0
2 Áo len tay dài 43 Áo thun có cổ
1
2 Đồ ngủ 44
2

Write: kicking / shoes / picture / volleyball / shirt / sixteen / twenty / ten


1. nine + seven = ………………………….
2. I’m wearing a …………………….…….. and shorts
3. eleven + nine = ………………………
4. I can play …………………………….
5. I’m good at ………………….……….
6. fifteen – five = …………….………….
7. I want pink …………………………….
8. there is a ………………….……. in the living room.
UNIT 7: TOYS
LESSON 1
1 robot con rô-bốt 4 small nhỏ
2 doll búp bê 5 car xe hơi
3 big lớn, to 6 see nhìn thấy
Mẫu câu:
1. What can you see? (Bạn nhìn thấy gì?)
 I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy 1 con búp bê lớn.)
2. What can you see?
 I can see a small robot.
Student book – p. 98
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
44
………………………………………………………………………………………………
……………….………………………………

LESSON 2
1 card thẻ, thiếp Mẫu câu:
2 block tảng, khối 1. How many marbles do you have?
3 dice xí ngầu (Có bao nhiêu viên đá hoa?)
4 marble đá hoa, cẩm thạch => I have five marbles.
5 How many bao nhiêu (Tôi có 5 viên đá hoa.)
Student book – p. 98
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………

LESSON 3
1 under ở dưới 4 toy box hộp đồ chơi
2 in ở trong 5 wardrobe tủ quần áo
3 on ở trên 6 put đặt, để
Mẫu câu:
1. Put the ball under the bed. (Đặt quả bóng dưới cái giường.)
2. Put the book on the table. (Đặt quyển sách trên cái bàn.)
Student book – p. 98

45
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………

46
UNIT 7 – MATH
MINUS : trừ / PLUS : cộng
12+8 : twelve plus eight is twenty
13 - 6
5+ 13
9+ 8
7+ 9
20 - 10
14 - 9
6+7
15 - 6
13 + 7
11- 8
8+ 10
8+ 8
10 – 7
16 - 8

Translate into Vietnamese


I have eight dice and eleven cars on my bed. I put four dice in my pencil case. I put three
cars on my desk. I put six robots on my bed. How many toys are on my bed?
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………….……………………………………………

47
REVIEW UNIT 7
Translate into English
1 Thẻ, thiếp 8 Bao nhiêu
2 Tảng, khối 9 Nhỏ
3 Con rô-bốt 10 Xe hơi
4 Búp bê 11 Nhìn thấy
5 Lớn, to 12 Xí ngầu
6 Hộp đồ chơi 13 Đá hoa, cẩm thạch
7 Tủ quần áo 14

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh


1. the bed. / Put / under / the ball/ =>
……………………………………………………….
=> ……………………………………………………….
2. the dress/ the wardrobe. / Put / in / =>
…………………………………………………….
=> ……………………………………………………….
3. have? / How many / you / do / cards / => ……………………………………………
=> ……………………………………………………….
4. dolls/ have? / do / How many / you / => …………………………………………………
=> ……………………………………………………….

48
UNIT 8: FOOD
LESSON 1

1 apple quả táo Mẫu câu:


2 banana quả chuối There is : Có (dùng cho số ít)
3 carrot cà rốt There are : Có (dùng cho số nhiều)
4 cupcake bánh nướng nhỏ 1.There is an apple. (Có 1 quả táo)
5 donut bánh rán 2.There is a banana. (Có 1 quả chuối)
a (một) 3.There are eight cupcakes.
an (một) + u e o a i) (Có 8 cái bánh nướng nhỏ)

1.carrot. / There/ a / is
2. are / cupcakes/ There/
three
3.donuts. / a / is / There/
4. birds. / There/ four / are
5. There/ ten / cats. / are

LESSON 2 Mẫu câu:


1 onion củ hành 1.Is there an onion? (có 1 củ hành phải
2 tomato cà chua không?)
3 egg quả trứng  Yes, there is (an onion).
4 potato khoai tây  No, there isn’t.
5 lime chanh ( vỏ xanh)
2. Are there any tomatoes?
(Có nhiều quả cà chua phải không?)
6 lemon chanh ( vỏ vàng)
 Yes, there are (some tomatoes)
 No, there aren’t

MẪU CÂU:
What is your favorite food? Thức ăn bạn thích là gì?
=> My favorite food is egg: thức ăn tôi thích là trứng
49
50
LESSON 3
1 fries khoai tây chiên 5 chicken con gà, thịt gà
2 pizza bánh pizza 6 fish cá
3 cake bánh ngọt
4 ice kem would like = ‘d like: muốn

cream

Mẫu câu:
1. Would you like some fries? (Bạn cần một ít khoai tây chiên không?)
 Yes, please. / Sure, thanks! (vâng, cám ơn)
 No, thank you (không, cám ơn)
2. Would you like some cakes? (Bạn cần 1 ít bánh ngọt không?)
 Yes, please./ Sure, thanks!
 No, thank you

51
UNIT 8 – FOOD
1 knife con dao We eat ice cream with a spoon.
2 fork cái nĩa …………………………………
3 spoon cái thìa, cái muỗng We often eat chicken.
4 chopsticks đũa ………………………………..
5 noodles mì sợi My favorite food is fish.
6 eat ăn ………………………………….
7 favorite thích
Translate into Vietnamese
My name’s Daniel. I’m from the USA. In my house, we often eat pizza. My favorite food
is steak. We eat with a knife and fork. We eat some dishes with a spoon.
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………..
……………………………………………………………………………

52
REVIEW UNIT 8
Translate into English
1 con dao 13 đũa
2 cái nĩa 14 mì sợi
3 cái thìa, cái muỗng 15 quả trứng
4 củ hành 16 khoai tây
5 cà chua 17 bánh rán
6 con gà, thịt gà 18 ăn
7 cá 19 thích
8 chanh ( vỏ xanh) 20 bánh nướng nhỏ
9 chanh ( vỏ vàng) 21 khoai tây chiên
1 quả táo 22 bánh pizza
0
1 quả chuối 23 bánh ngọt
1
1 cà rốt 24
2

53
REVIEW UNIT 7+8
Translate into English
1 Thẻ, thiếp 17 Bao nhiêu
2 Tảng, khối 18 Nhỏ
3 Con rô-bốt 19 Xe hơi
4 Búp bê 20 Nhìn thấy
5 Lớn, to 21 Xí ngầu
6 Hộp đồ chơi 22 Đá hoa, cẩm thạch
7 Tủ quần áo 23 cà rốt
8 con dao 24 đũa
9 cái nĩa 25 mì sợi
1 cái thìa, cái muỗng 26 quả trứng
0
1 củ hành 27 khoai tây
1
1 cà chua 28 bánh rán
2
1 con gà, thịt gà 29 ăn
3
1 cá 30 thích
4
1 chanh ( vỏ xanh) 31 bánh nướng nhỏ
3
1 chanh ( vỏ vàng) 32 khoai tây chiên
4
1 quả táo 33 bánh pizza
5
1 quả chuối 34 bánh ngọt
6

Write:

54
under / There is / There are / polo shirt / sneakers / soccer / throwing /
wardrobe/ basketball / see /
1. ………………………….a rug on the floor.
2. ………………………..five dogs in the house.
3. Put the kite …………………the bed.
4. Put the shirt in the ………………………
5. I can’t play ………………………
6. I’m good at ……………………….the ball.
7. I want red ………………………………
8. I’m wearing a ………………………and shorts
9. I can ………………….a big robot.
10. You can run and kick the ball in ……………….
Sắp xếp câu
1. wearing / I’m / boots / brown / and a red / T-shirt. /
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
2. can’t / I / kick / basketball. / in / the ball/
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
3. you / play/ Can / badminton? => ………………………………………………
=> ………………………………………………………………………………………..
4. chairs/ There / the living room./ and a table / four / are / in /
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..
5. on / the bed. / There / two / are / blankets/
=> ………………………………………………………………………………………..
=> ………………………………………………………………………………………..

55
REVIEW: UNIT 5-8
đang đánh cầu lông
đang đá quần vợt
đang bắt bóng chuyền
đang ném bóng rổ
áo đầm bóng đá
áo sơ mi có thể # không thể
quần ngắn, quần sọt xem ti vi
đôi vớ trượt ván
quần dài đi ra ngoài
muốn đi bơi
dây nịt khăn quàng
cẩn chân bàn tay
cái đầu cánh tay
cơ thể bàn chân
con rô-bốt chân váy
búp bê áo khoác
lớn, to quần jean
nhỏ giầy ống
xe hơi áo thun
nhìn thấy thẻ, thiếp
áo thun có cổ tảng, khối
cà vẹt xí ngầu
giày thể thao đá hoa, cẩm thạch
ở dưới hộp đồ chơi
ở trong tủ quần áo
ở trên bánh rán
dấu trừ chanh ( vỏ xanh)
dấu cộng chanh ( vỏ vàng)
củ hành quả táo
cà chua quả chuối
quả trứng cà rốt
khoai tây bánh nướng nhỏ
56
WRITE:
Yes, you can / volleyball / eighteen / donuts / marbles / car / No, thank you/ apple /
Yes, it is / socks/

1. Would you like some ______?


2. What can you see? I can see a ______ .
3. Can you use your feet in soccer? ______
4. My favorite fruit is ______.
5. I want some .
6. Fourteen plus four is ________.
7. Is that your scarf? _________ .
8. How many ________ do you have? I have five marbles.
9.Would you like some tomatoes? _____________.
10. I use my hands and arms in the ____________ .

WRITE:
Yes, they are / shirt / sixteen / fish / toy box / Yes, please/ apple / No, it isn’t /
basketball/ No, you can’t

1. Are those your shoes? ______


2. He’s wearing a white ______ .
3. Put the teddy bear in the ______
4. My favorite food is ______.
5. Would you like some fries? .
6. Twenty minus four is ________.
7. Is that your dress? _________ .
8. Can you see a big robot?
9.Would you like some _____________?
10. I use my hands in the ____________ .

Yes, they are No, thank you No, there isn’t Yes, please No, it isn’t

57
1. Is that your polo shirt? _____________.
2. Are those your pants? ____________.
3. Would you like some pizza? _________
4. Is there an onion? ______________________.
5. Would you like some fries? ________

58
Smart 3_Name: ___________
REVIEW UNIT 5
Translate into English Translate into Vietnamese
1. bóng rổ:………………… 1. badminton:…………………
2. bóng chuyền:………………… 2. catching:…………………
3. quần vợt:………………… 3. hitting:…………………
4. ném:………………… 4. go out:…………………
5. đá:………………… 5. go skateboarding:…………………
6. đi bơi:………………… 6. arm:…………………
7. xem tivi:………………… 7. leg:…………………
8. cái đầu:………………… 8. body:…………………
9. bàn tay:………………… 9. foot/feet:…………………
* Read and fill in the blank:
Hello, my name’s Hoang. I’m nine years old. My favorite sport is soccer. I am good at
playing soccer. Soccer is fun. I can run and kick the ball in soccer. I use my legs and
feet. I can’t catch the ball in soccer. The goalie can catch and throw the ball. Goalies
can use their arms and hands.
1. Hoang’s favorite sport is___________.
2. He is ___________ playing soccer. Soccer is ___________.
3. He can ___________ the ball in soccer.
4. He use his ___________ and feet in soccer.
5. He can’t ___________ in soccer.
6. ___________ can catch and throw the ball.
7. Goalies can use their __________________.
*Translate into Vietnamese:
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________

59
_____________________________________________________________________
________________________________________________________

REVIEW UNIT 6
* Translate into English * Fill in the blank
1. quần dài:………………… 1. _ _ or _s: quần ngắn
2. áo sơ mi:………………… 2. _ ac_ _t: áo khoác
3. áo đầm:………………… 3. _ - sh_ _ _: áo thun
4. đôi vớ:………………… 4. s_ _rt: cái váy
5. áo len tay dài:………………… 5. b_ _ _ s: giày ống
6. dây nịt:………………… 6. p_ _ a_as: đồ ngủ
7. trượt tuyết:………………… 7. s_ _ _k_ _s: giày thể thao
8. quần jean:………………… 8. t_ _: cà vẹt
9. cái nón:………………… 9. _ _ _fo_ _: đồng phục
10. muốn:………………… 10. _ _ _ r: mặc, mang
* Read and write Yes/No:
My name’s David. I live with my mother, father, and sister in Ho Chi Minh city. I go
to school at Nguyen Hue primary school. I’m in class 3. I have lots of friends. At
school, I wear a blue shirt and blue shorts. I wear black sneakers. I like my uniform.
1. David lives with his mother, father and brother.___________
2. He lives in Ho Chi Minh city. ___________
3. He goes to school at Nguyen Hue primary school.___________
4. He is in class 4 and he has lots of friends.___________
5. He wears a blue polo T- shirt and blue shorts. ___________
6. He wears purple sneakers. ___________
7. He loves his uniform. __________________
*Translate into Vietnamese:
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
60
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
________________________________________________________

REVIEW UNIT 7
* Translate into English * Fill in the blank
1. to # nhỏ:………………… 1. _ _ _ven: số 11
2. tấm thẻ:………………… 2. t_ _ _ _e: số 12
3. xí ngầu:………………… 3. _ _ven_ _ _n: số 17
4. bao nhiêu:………………… 4. _ _ d _ _: ở dưới
5. tủ quần áo:………………… 5. _ _ _ b _ e: đá hoa
6. số 20:………………… 6. _ _ oc_: tảng, khối
7. số 15:………………… 7. d_ _ _: búp bê
8. số 16:………………… 8. _ _ _ot: rô bốt
9. số 13:………………… 9. _ o_ _t_ _n: 14
10. số 19:………………… 10. e_ _ _ te_ _: 18
*Write:
plus/ minus/ marbles / sneakers/ scarf/ under/
fourteen/ nineteen/ wardrobe/ small/
1. Twenty minus six is ___________ 6. I can see a _______________robot.
2. Put the dress in the ____________ 7. How many _______________do
you have?
3. I’m wearing green ____________ 8. Put the ball _________________ the
bed.
4. Ten ____________ five is fifteen 9. Seven plus twelve is
________________
61
5. I’m wearing a blue ___________ 10. Eighteen ____________six is
twelve.
* Dịch câu sang TA:
1. Tôi có 10 tấm thẻ
……………………………………………
2. Bạn có bao nhiêu chiếc xe hơi?
……………………………………………
3. Tôi có thể nhìn thấy 1 con hươu cao cổ to
……………………………………………
4. Đặt quả bóng ở trên hộp đồ chơi
……………………………………………
5. Tôi có 12 đá hoa.
……………………………………………

62
REVIEW UNIT 8
Translate into English Translate into Vietnamese
1. quả táo:………………… 1. cupcake:…………………
2. cà rốt:………………… 2. banana:…………………
3. bánh ngọt:………………… 3. onion:…………………
4. khoai tây:………………… 4. egg:…………………
5. khoai tây chiên:………………… 5. lime:…………………
6. kem:………………… 6. tomato:…………………
7. thịt gà:………………… 7. fish:…………………
8. bánh:………………… 8. pizza:…………………
9. con dao:………………… 9. fork:…………………
10. cái muỗng:………………… 10. noodles:…………………
11. đôi đũa:…………………
* Write: fish/ spoon/ chopsticks/ Yes, there are / No, there isn’t /
apple/ donuts/ No, there aren’t/ Yes, there is/ Is there/
1. Are these any tomatoes? ………………….
2. We eat noodles with………………..
3. There are eight ………………………….
4. Are these any carrots? ……………………...
5. My favorite food is …………………...
6. We eat ice cream with a………………….
7. Is there an egg?  ………………
8. There is an ………………..?
9. Is there a banana? ……………………...
10. ……………….. a potato?
* Circle the odd one out:
1. apple pizza belt egg ______
2. card doll robot arm ______
3. skirt soccertennis basketball ______
4. jeans dress skiing pajamas ______
5. noodles knife spoon fork ______
6. fish chicken fries chopsticks ______
63
7. dress pants hands sweater ______

SPEAKING – GRADE 3
1. What’s your name?  My name’s __________
2. How do you spell your name?  ________________________
3. How old are you? I’m ____________
4. Where do you live?  I live in Hoc Mon town.
5. How many people are there in your family?
 There are _____ people in my family.
6/ Which class are you in? Which grade are you in?
 I’m in class ______/ I’m in grade 3.
7. What are you wearing?
 I’m wearing a white shirt and red shorts.
8. What are you doing?
 I’m doing homework/ studying English lesson.
 I’m brushing my hair.
9. What can you do?
 I can ride a bike/ play soccer/ catch the ball/
10. May I visit the gift shop?
 : Yes, you may : No, you may not
11. How many chairs/ tables are there in your house?
 There are ______ chairs/______ tables in my house.
12. How many pillows/ blankets are there in your bedroom?
 There are ______ pillows/______ blankets in my bedroom.
13. What can’t you do?
 I can not (can’t) fly in the sky/ play volleyball.
14. Which sports can you play?
 I can play soccer/ basketball/ tennis.
15. Can you play soccer/ tennis?
 : Yes, I can : No, I can’t
16. What are you good at?
 I’m good at kicking/ catching/ throwing/ hitting.
64
17. What do you want?
 I want a dress/ boots/ socks/ a jacket/
18. Is that your scarf?  : Yes, it is : No, it isn’t
28. Are those your pants/ shorts/ jeans?
 : Yes, they are : No, they aren’t
29. Do you like your uniform?  : Yes, I do
30. What do you wear at school?
 I wear ____________ and____________
31. What can you see?
 I can see a big/ small robot/ car/ teddy bear.
32. How many cards/ robots do you have?
 I have 10 cards/ robots
33. Would you like some fries/ ice cream?
 : Yes, please : No, thanks
34. What’s your favorite food?
 My favorite food is pizza/ noodles/ chicken.
35. What do you eat with?
 I eat with fork/ chopsticks and a spoon.
36. What do you often eat?
 I often eat pho/ pizza/ meat and rice.
37. What don’t you use?
 I don’t use a knife.
38. Is there a potato/ a tomato/ an apple?
 : Yes, there is : No, there isn’t
39. Are there any eggs/ bananas/ onions?
 : Yes, there are : No, there aren’t

65
66

You might also like