Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Class Diagram cho Hệ thống bán mỹ phẩm

Lớp (Class):
 Sản phẩm:
o id: Mã sản phẩm (Số nguyên)
o tenSP: Tên sản phẩm (Chuỗi)
o giaBan: Giá bán (Số thực)
o moTa: Mô tả sản phẩm (Chuỗi)
o hinhAnh: Hình ảnh sản phẩm (Chuỗi)
o loaiSP: Loại sản phẩm (Chuỗi)
o thuongHieu: Thương hiệu (Chuỗi)
o khoHang: Số lượng tồn kho (Số nguyên)
 Đánh giá:
o id: Mã đánh giá (Số nguyên)
o idSP: Mã sản phẩm (Số nguyên)
o idKH: Mã khách hàng (Số nguyên)
o noiDung: Nội dung đánh giá (Chuỗi)
o diemDanhGia: Điểm đánh giá (Số nguyên)
o ngayDang: Ngày đăng đánh giá (Ngày tháng)
 Giỏ hàng:
o id: Mã giỏ hàng (Số nguyên)
o idKH: Mã khách hàng (Số nguyên)
o chiTietGioHang: Danh sách chi tiết giỏ hàng (Danh sách)
 Chi tiết giỏ hàng:
o id: Mã chi tiết giỏ hàng (Số nguyên)
o idGioHang: Mã giỏ hàng (Số nguyên)
o idSP: Mã sản phẩm (Số nguyên)
o soLuong: Số lượng sản phẩm (Số nguyên)
 Đơn hàng:
o id: Mã đơn hàng (Số nguyên)
o idKH: Mã khách hàng (Số nguyên)
o ngayDatHang: Ngày đặt hàng (Ngày tháng)
o tongTien: Tổng giá trị đơn hàng (Số thực)
o trangThai: Trạng thái đơn hàng (Chuỗi)
o chiTietDonHang: Danh sách chi tiết đơn hàng (Danh sách)
 Chi tiết đơn hàng:
o id: Mã chi tiết đơn hàng (Số nguyên)
o idDH: Mã đơn hàng (Số nguyên)
o idSP: Mã sản phẩm (Số nguyên)
o soLuong: Số lượng sản phẩm (Số nguyên)
o giaDonVi: Giá bán sản phẩm (Số thực)
 Khách hàng:
o id: Mã khách hàng (Số nguyên)
o tenKH: Tên khách hàng (Chuỗi)
o email: Email (Chuỗi)
o dienThoai: Số điện thoại (Chuỗi)
o diaChi: Địa chỉ (Chuỗi)
o matKhau: Mật khẩu (Chuỗi)
 Tài khoản:
o id: Mã tài khoản (Số nguyên)
o vaiTro: Vai trò tài khoản (Quản trị viên, Nhân viên bán hàng,
Khách hàng)
o tenTK: Tên tài khoản (Chuỗi)
o matKhau: Mật khẩu (Chuỗi)
 Doanh thu:
o id: Mã doanh thu (Số nguyên)
o ngay: Ngày (Ngày tháng)
o tongDoanhThu: Tổng doanh thu trong ngày (Số thực)
 Kho hàng:
o id: Mã kho hàng (Số nguyên)
o idSP: Mã sản phẩm (Số nguyên)
o soLuong: Số lượng sản phẩm trong kho (Số nguyên)
 Quản trị viên:
o id: Mã quản trị viên (Số nguyên)
o tenTK: Tên tài khoản (Chuỗi)
o matKhau: Mật khẩu (Chuỗi)

Mối quan hệ (Relationship):


 Sản phẩm - Đánh giá:
o Một sản phẩm có thể có nhiều đánh giá.
o Một đánh giá thuộc về một sản phẩm duy nhất.
 Khách hàng - Giỏ hàng:
o Một khách hàng có thể có nhiều giỏ hàng.
o Một giỏ hàng thuộc về một khách hàng duy nhất.
 Giỏ hàng - Chi tiết giỏ hàng:
o Một giỏ hàng có thể có nhiều chi tiết giỏ hàng.
o Một chi tiết giỏ hàng thuộc về một giỏ hàng duy nhất.
 Khách hàng - Đơn hàng:
o Một khách hàng có thể có nhiều đơn hàng.
o Một đơn hàng thuộc về một khách hàng duy nhất.
 Đơn hàng - Chi tiết đơn hàng:
o Một đơn hàng có thể có nhiều chi tiết đơn hàng.
o Một chi tiết đơn hàng thuộc về một đơn hàng duy nhất.
 Tài khoản - Quản trị viên:
o Một tài khoản quản trị viên có thể là một quản trị viên.
o Một quản trị viên chỉ thuộc về một tài khoản duy nhất.

Mối quan hệ (Relationship):

 Tài khoản - Vai trò:


o Một tài khoản có thể có một vai trò duy nhất.
o Một vai trò có thể được sử dụng bởi nhiều tài khoản.
 Khách hàng - Tài khoản:
o Một khách hàng có thể có một tài khoản duy nhất.
o Một tài khoản thuộc về một khách hàng duy nhất.
 Tài khoản - Đánh giá:
o Một tài khoản có thể tạo nhiều đánh giá.
o Một đánh giá được tạo bởi một tài khoản duy nhất.
 Tài khoản - Đơn hàng:
o Một tài khoản có thể tạo nhiều đơn hàng.
o Một đơn hàng được tạo bởi một tài khoản duy nhất.
 Quản trị viên - Quản lý sản phẩm:
o Quản trị viên có thể quản lý sản phẩm.
 Quản trị viên - Quản lý đánh giá:
o Quản trị viên có thể quản lý đánh giá.
 Quản trị viên - Quản lý kho:
o Quản trị viên có thể quản lý kho.
 Quản trị viên - Quản lý đơn hàng:
o Quản trị viên có thể quản lý đơn hàng.
 Quản trị viên - Báo cáo thống kê:
o Quản trị viên có thể tạo báo cáo thống kê.
 Nhân viên bán hàng - Chat:
o Nhân viên bán hàng có thể trò chuyện với khách hàng.
 Nhân viên bán hàng - Quản lý đơn hàng:
o Nhân viên bán hàng có thể quản lý đơn hàng.

Sử dụng Class Diagram:

 Class diagram được sử dụng để mô tả cấu trúc của hệ thống, bao gồm các
lớp, thuộc tính, phương thức và mối quan hệ giữa chúng.
 Class diagram giúp các nhà phát triển phần mềm hiểu rõ hơn về hệ thống
và dễ dàng thực hiện các thay đổi cho hệ thống.
 Class diagram cũng có thể được sử dụng để tài liệu hóa hệ thống cho các
bên liên quan khác, chẳng hạn như khách hàng hoặc người dùng.

Lưu ý:

 Class diagram chỉ là một mô hình của hệ thống và có thể không phản ánh
đầy đủ tất cả các chi tiết của hệ thống.
 Class diagram có thể thay đổi theo thời gian khi hệ thống được phát triển.

Class Diagram cho Hệ thống bán mỹ phẩm (tiếp theo)

Mối quan hệ (Relationship):


 Khách hàng - Tài khoản:
o Một khách hàng có thể có một tài khoản.
o Một tài khoản thuộc về một khách hàng duy nhất.
 Tài khoản - Vai trò:
o Một tài khoản có thể có một vai trò.
o Một vai trò thuộc về một tài khoản duy nhất.
 Hệ thống - Doanh thu:
o Hệ thống quản lý thông tin doanh thu.
o Doanh thu được tạo ra bởi hệ thống.
 Hệ thống - Kho hàng:
o Hệ thống quản lý thông tin kho hàng.
o Kho hàng được quản lý bởi hệ thống.
Use Case (Trường hợp sử dụng):
 Xem sản phẩm:
o Người dùng có thể xem danh sách sản phẩm, thông tin chi tiết sản
phẩm, hình ảnh sản phẩm, đánh giá sản phẩm.
o Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm, thông tin chi tiết sản phẩm,
hình ảnh sản phẩm, đánh giá sản phẩm cho người dùng.
 Đánh giá sản phẩm:
o Người dùng có thể viết đánh giá sản phẩm, bao gồm nội dung đánh
giá và điểm đánh giá.
o Hệ thống lưu trữ đánh giá sản phẩm của người dùng.
 Thanh toán:
o Người dùng có thể thanh toán cho đơn hàng của mình bằng các
phương thức thanh toán được hỗ trợ.
o Hệ thống xử lý thanh toán cho đơn hàng của người dùng.
 Quản lý giỏ hàng:
o Người dùng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng, xóa sản phẩm
khỏi giỏ hàng, thay đổi số lượng sản phẩm trong giỏ hàng.
o Hệ thống lưu trữ thông tin giỏ hàng của người dùng.
 Quản lý doanh thu:
o Nhân viên bán hàng có thể xem báo cáo doanh thu theo ngày,
tháng, năm.
o Hệ thống tạo báo cáo doanh thu theo yêu cầu của nhân viên bán
hàng.
 Quản lý tài khoản:
o Người dùng có thể cập nhật thông tin tài khoản của mình, bao gồm
tên, email, số điện thoại, địa chỉ.
o Hệ thống lưu trữ thông tin tài khoản của người dùng.
 Quản lý sản phẩm:
o Nhân viên bán hàng có thể thêm sản phẩm mới, cập nhật thông tin
sản phẩm, xóa sản phẩm.
o Hệ thống lưu trữ thông tin sản phẩm.
 Quản lý đánh giá:
o Nhân viên bán hàng có thể xem danh sách đánh giá sản phẩm, xóa
đánh giá sản phẩm.
o Hệ thống lưu trữ danh sách đánh giá sản phẩm.
 Quản lý kho hàng:
o Nhân viên kho có thể cập nhật số lượng sản phẩm trong kho.
o Hệ thống lưu trữ thông tin số lượng sản phẩm trong kho.
 Giao nhận đơn hàng:
o Nhân viên giao hàng có thể xem danh sách đơn hàng cần giao, cập
nhật trạng thái giao hàng.
o Hệ thống lưu trữ thông tin trạng thái giao hàng.
 Báo cáo thống kê:
o Quản lý có thể xem báo cáo thống kê về doanh thu, sản phẩm bán
chạy, khách hàng tiềm năng.
o Hệ thống tạo báo cáo thống kê theo yêu cầu của quản lý.
 Chat:
o Khách hàng có thể chat trực tuyến với nhân viên bán hàng để được
tư vấn.
o Hệ thống hỗ trợ tính năng chat trực tuyến.
 Quản lý đơn hàng:
o Nhân viên bán hàng có thể xem danh sách đơn hàng, xử lý đơn
hàng, cập nhật trạng thái đơn hàng.
o Hệ thống lưu trữ thông tin đơn hàng.

Lưu ý

 Class diagram chỉ là một cách mô tả hệ thống, có thể có nhiều cách mô tả


khác nhau.
 Diagram này chỉ bao gồm các lớp và mối quan hệ cơ bản của hệ thống, có
thể bổ sung thêm các lớp và mối quan hệ khác nếu cần thiết.

Kết luận

Class diagram là một công cụ hữu ích để mô tả cấu trúc và chức năng của hệ
thống bán mỹ phẩm. Class diagram giúp các nhà phát triển phần mềm hiểu rõ
hơn về hệ thống, từ đó dễ dàng thiết kế, phát triển và bảo trì hệ thống.

You might also like