Professional Documents
Culture Documents
VOCAB TRANS 2
VOCAB TRANS 2
VIE-ENG
VIE-ENG
1. undisclosed offshore bank account: tài khoản ngân hàng bí mật ở nước
ngoài
2. federal prosecutors: công tố viên liên bang
19. rogue government: chính phủ / chính quyền thiếu minh bạch
21. summary judgement: phán quyết giản lược (đưa ra phán quyết nhưng
25. swatted aside= reject: phản đối, gạt qua một bên
28. interest-bearing deposits: khoảng nền gửi được hưởng lãi suất
29. bounced back = recur: khôi phục lại (trong bài “tăng lại)
33. hold with (phr.v) (used in negative sentences or in questions) to agree with
something ~ approve
34. sue (v): kiện
42. impose /ɪmˈpəʊz/ (v): áp đặt, bắt phải chịu, đánh thuế, áp luật (v)
43. contention /kənˈtenʃn/ (n): sự tranh cãi, sự tranh chấp, sự bất đồng =
dispute
44. contention (that…): lý lẽ, luận điểm (noun)
45. alleged /əˈledʒd/ (adj) (formal) stated as a fact but without any proof/ bị cáo
buộc.
46. the court ruling (n) phán quyết của tòa
55. FATCA – Foreign Account Tax Compliance Act: Đạo luật tuân thủ thuế
57. Administrative Procedure Act (APA): Đạo Luật Thủ Tục Hành Chính
58. Regulatory Flexibility Act (RFA): Đạo Luật Linh Hoạt Quy Định
3A_BANKING SERVICE
ENG-VIE
7. standing order (or banker’s order) (n): lệnh chi/ủy nhiệm chi của ngân hàng
12. deposit account (or term deposit): tài khoản tiền gửi có kì hạn
13. Letter of credit (or L/C or LC/ lc) (n): thư tín dụng
14. current account (or cash account): tài khoản vãng lai
15. safe deposit box (or safe deposit): hộp/ kho kí gửi an toàn(n)
3B_SUCCESSFUL ADVERTISING
ENG-VIE
VIE-ENG
ENG - VIE
1. the Seoul-based Asan Institute for Policy Studies: Viện nghiên cứu chính sách
Asan đóng tại thủ đô Seoul
2. say: cho rằng
3. suggest = mention = show = express: đề cập
4. trading system: hệ thống mua bán
5. to get around: lách/ qua mặt
6. Unated Nation: Liên hợp quốc
7. Economic sanctions: các lệnh trừng phạt kinh tế
8. centers on = focus = concentrate: tập trung vào
9. Russia’s Independent Petroleum Company (IPC): công ty dầu khí độc lập của
Nga
10. Target: lọt vào tầm ngắm (dịch thoát nghĩa)
11. U.S. Treasury Department: Bộ Ngân khố Hoa Kỳ
12. to violate restrictions on: vi phạm lệnh hạn chế đố vơí
13. economic sanctions on: lệnh trừng phạt kinh tế đối với
14. Russian-linked companies: các công ty có làm ăn buôn bán với Nga
15. cover up: che đậy
16. to falsify information about: làm giả thông tin
17. state = own
18. one North Korean state company: một công ty nhà nước của Triều Tiên
19. worth: trị giá
20. discovered: lần ra (dịch theo nghĩa tiêu cực)
21. customs documents: chứng từ hải quan
22. the Korea International Trade Association: Hiệp hội thương mại quốc tế Hàn
Quốc
23. U.S. State Department: Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ
24. Estimate: ước lượng, ước tính
25. Barrel: thùng of crude oil: dầu mỏ
26. processed oil: dầu điều chế
27. smuggling: buôn lậu
28. cross-border trading: thương mại xuyên biên giới
29. Allies: các nước đồng minh => close allies: đồng minh thân cận
30. extent: mức độ/ quy mô
31. to turn a blind eye: nhắm mắt làm ngơ
32. Accused: cáo buộc
33. Issue (v): cấp cái gì đó 1 cách chính thức
34. issued work permits: cấp giấy phép lao động
35. put in place: ban hành, thực hiện
36. authorization: giấy phép
37. authority: chính quyền
38. Russian officials: giới quan chức Nga
39. U.S. Ambassador: đại sứ Hoa Kỳ
40. Credible: đáng tin cậy
41. Denied: phủ nhận
42. U.N. Security Council: Hội Đồng Bảo An LHQ
43. Resolutions: nghị quyết
44. strengthened the sanctions: siết chặt các lệnh trừng phạt
45. coal: than
46. mineral industries: ngành khoáng sản
47. estimated: ước tính
48. nuclear weapons program: chương tình vũ khí hạt nhân
49. missile: tên lửa
nuclear weapons and missile programs: chương trình vũ khí hạt nhân và tên
lửa đạn đạo
50. to work toward denuclearization: xúc tiến công tác phi hạt nhân hóa
51. promised: cam kết
6_VIỆT NAM NỖ LỰC MUA 50 MÁY BAY
VIE-ENG
ENG – VIE
PHRASES