Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KỸ THUẬT HẠ TẦNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 03/TTr-KTHT Hòa Lạc, ngày 21 tháng 10 năm 2022

TỜ TRÌNH
Phê duyệt Kế hoạch đấu thầu
Dự án: Xây dựng trường Đại học FPT
Công trình: Sân bóng đá mini ven hồ
Gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ
Địa điểm: Trường Đại Học FPT – Khu CNC Hòa Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long, Thạch
Thất, Hà Nội
Kính gửi: Ban Giám Hiệu Trường Đại Học FPT

Căn cứ vào nhu cầu sử dụng của Trường Đại học FPT tại khu CNC Hòa Lạc;
Căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao của Phòng kỹ thuật hạ tầng Trường Đại
học FPT;
Kính trình Ban Giám hiệu phê duyệt các nội dung cụ thể như sau:
1. Tên gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ
2. Giá gói thầu: 1.721.343.000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ, bảy trăm hai mươi mốt
triệu, ba trăm bốn mươi ba nghìn đồng chẵn./.);
3. Nguồn vốn: Vốn đầu tư xây dựng cơ bản của Trường Đại học FPT;
4. Hình thức lựa chọn nhà thầu: Chào giá cạnh tranh. Tên các nhà thầu dự kiến
được mời tham dự gồm:
1. Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18.5
2. Công ty cổ phần xúc tiến Thương mại và Đầu tư Xây dựng Việt Nam
3. Công ty TNHH thể thao Quang Tuyến
4. Công ty TNHH VNASPORTS Việt Nam
5. Công ty cổ phần thương mại và xây dựng thế giới thể thao
5. Phương thức đấu thầu: 1 giai đoạn 1 túi hồ sơ;
6. Thời gian lựa chọn nhà thầu: 21 /10/2022 đến 02/11/2022;
7. Hình thức hợp đồng: Hợp đồng đơn giá cố định.
8. Thời gian thực hiện hợp đồng: 30 ngày (tính từ ngày ký hợp đồng)
Phòng kỹ thuật hạ tầng kính trình Ban Giám hiệu xem xét phê duyệt./.
PHÊ DUYỆT XEM XÉT NGƯỜI LẬP

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 1/7


PHỤ LỤC 01: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
(Kèm theo tờ trình số: 03/TTr-KTHT ngày 21/10/2022 về việc phê duyệt kế hoạch đấu thầu)
Gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ

GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 1.517.939.034 121.435.123 1.639.374.157 GXD
NỀN MẶT SÂN
Đào nền sân bằng máy đào 1,25m3, đất
1.1 100m³ 4,623 2.027.687 9.373.996 749.920 10.123.915
cấp II (70% đào máy)
Đào nền sân, bằng thủ công, đất cấp II
1.2 m³ 198,111 126.625 25.085.815 2.006.865 27.092.680
(30% đào thủ công)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.3 100m³ 6,604 2.452.549 16.196.906 1.295.752 17.492.658
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
1.4 Tháo dỡ bó vỉa hiện trạng m 14,5 39.312 570.022 45.602 615.623
1.5 Tháo dỡ gạch con sâu hiện trạng m² 10,7 28.206 301.807 24.145 325.951
1.6 Lắp đặt bó vỉa tận dụng lại m 5,5 42.649 234.568 18.765 253.333
1.7 Cày xới mặt nền 100m² 29,762 179.608 5.345.501 427.640 5.773.142
Lu lèn lại mặt nền đã cày phá, độ chặt
1.8 100m² 29,762 1.202.279 35.782.218 2.862.577 38.644.795
k=0.9
Thi công móng cấp phối đá dăm loại II, độ
1.9 100m³ 5,4 42.819.789 231.226.863 18.498.149 249.725.012
chặt K95
1.10 Đá mi tạo phẳng, lu lèn chặt 100m³ 0,818 42.050.077 34.396.963 2.751.757 37.148.720
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.11 100m² 0,362 7.950.049 2.877.918 230.233 3.108.151
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sân bãi
1.12 Lớp ni lông chống mất nước m² 277,61 7.020 1.948.814 155.905 2.104.719
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.13 đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa m³ 41,642 1.346.144 56.056.112 4.484.489 60.540.601
bê tông mác 200

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 2/7


GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
1.14 Đánh bóng bề mặt bê tông m² 277,61 11.700 3.248.023 259.842 3.507.865
Cắt mạch bê tông tạo khe co giãn sâu
1.15 m 57,5 23.400 1.345.494 107.640 1.453.134
15cm, rộng 3mm
Cỏ nhân tạo AF4A hoặc tương đương:
- Thông số kỹ thuật: Dtex 13000, dòng sợi
đúc kim cương sợi to; chiều cao sợi
50mm; mật độ mũi khâu là 130 mũi/m;
khoảng cách hàng là 5/8 inch; 12 sợi/cụm;
1.16 m² 2726,2 216.449 590.083.468 47.206.677 637.290.146
đế: PP+NET+SBR Latex (Thời gian bảo
hành đế và rút sợi của cỏ là 6 năm)
Vật tư hoàn thiện: Hạt cao su tỷ lệ
4,5kg/m2, bạt nối, cỏ Line trắng, cát chèn
cỏ dày 2,5cm, keo dán Bugjo
RÃNH THOÁT NƯỚC
Đào móng công trình, bằng máy đào
1.17 100m³ 0,779 1.634.778 1.273.492 101.879 1.375.371
1,25m3, đất cấp II (70% đào bằng máy)
Đào rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng
1.18 ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp II (30% đào thủ m³ 33,372 255.595 8.529.709 682.377 9.212.085
công)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.19 bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng 100m² 0,618 8.209.904 5.073.721 405.898 5.479.618
băng
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.20 đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng m³ 16,068 1.356.015 21.788.447 1.743.076 23.531.522
≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung
1.21 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao m³ 20,394 1.688.951 34.444.466 2.755.557 37.200.023
≤6m, vữa XM mác 75
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.22 100m² 1,236 13.837.235 17.102.822 1.368.226 18.471.048
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, giằng

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 3/7


GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.23 đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, m³ 5,871 1.722.030 10.110.039 808.803 10.918.843
vữa bê tông mác 200
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
1.24 m² 494,4 79.247 39.179.851 3.134.388 42.314.239
vữa XM mác 75
1.25 Gia công nắp rãnh grating tấn 1,812 33.906.003 61.437.678 4.915.014 66.352.693
Mạ kẽm nhúng nóng nắp rãnh thoát nước
1.26 kg 1811,96 11.700 21.199.841 1.695.987 22.895.829
grating
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm
1.27 tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (70% 100m³ 0,25 2.971.910 742.978 59.438 802.416
đắp bằng máy)
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ
1.28 m³ 10,707 131.316 1.405.996 112.480 1.518.475
công (30% thủ công)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.29 100m³ 0,756 2.452.549 1.854.127 148.330 2.002.458
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
CỬA ĐI, LƯỚI QUÂY
Đào móng công trình, chiều rộng móng
1.30 ≤10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m³ 0,005 1.634.778 8.174 654 8.828
(70% đào bằng máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ
1.31 công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp II (30% m³ 0,225 279.045 62.785 5.023 67.808
đào bằng máy)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.32 bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột 100m² 0,036 12.432.926 447.585 35.807 483.392
vuông, chữ nhật
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.33 đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, m³ 0,27 1.356.015 366.124 29.290 395.414
vữa bê tông mác 200

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 4/7


GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm
1.34 tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (70% 100m³ 0,003 2.971.910 8.916 713 9.629
đắp bằng máy)
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ
1.35 m³ 0,144 131.316 18.909 1.513 20.422
công (30% thủ công)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.36 100m³ 0,003 2.452.549 7.358 589 7.946
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
1.37 Gia công lắp đặt cửa đi thép mạ kẽm tấn 0,118 36.069.817 4.256.238 340.499 4.596.737
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 2 nước phủ
1.38 1m² 9,687 47.467 459.810 36.785 496.595
dùng loại sơn cho sắt mạ kẽm
1.39 Bản lề cửa đi cái 6 105.300 631.797 50.544 682.341
1.40 Khóa cửa Việt Tiệp 50mm cái 3 157.949 473.848 37.908 511.756
Lưới quây sân bóng dầy 2.7ly, ô rộng
1.41 m² 1584 13.455 21.312.629 1.705.010 23.017.639
13,5cm, cao 2m mỗi tầng x3 tầng
1.42 Cáp bọc nhựa 8mm, căng 3 tầng cáp m 792 10.530 8.339.724 667.178 9.006.902
Cầu môn sân 7, thép ống tráng kẽm 1,4ly
D76/40 kích thước 4m*2.1m*1m kèm
1.43 bộ 4 4.796.980 19.187.918 1.535.033 20.722.951
theo bộ lưới cầu môn theo kích thước
khung thành (sơn phủ màu trắng)
ĐƯỜNG ĐI
1.44 Đào nền đường, bằng thủ công, đất cấp II m³ 0,414 126.625 52.423 4.194 56.617
1.45 Đầm chặt đất nền bằng máy cầm tay 70kg 100m² 0,083 2.971.910 246.669 19.733 266.402
1.46 Cát vàng tạo phẳng đầm chặt dày 5cm m³ 0,414 680.618 281.776 22.542 304.318
Lát nền đường bằng đá tự nhiên, kích
1.47 m² 4,14 497.368 2.059.105 164.728 2.223.834
thước 60x30x5cm
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.48 100m³ 0,0414 2.452.549 101.536 8.123 109.658
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
ĐIỆN CHIẾU SÁNG

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 5/7


GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
Đào móng cột điện, bằng máy đào
1.49 100m³ 0,084 2.085.536 175.185 14.015 189.200
1,25m3, đất cấp II (70% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ
1.50 công, rộng ≤1m, sâu >1m, đất cấp II (30% m³ 3,6 370.496 1.333.787 106.703 1.440.490
đào thủ công)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.51 bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột 100m² 0,384 12.432.926 4.774.244 381.939 5.156.183
vuông, chữ nhật
1.52 Khung móng cột đèn M24x300x300x750 bộ 10 409.498 4.094.983 327.599 4.422.581
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.53 đổ bằng thủ công, bê tông móng cột, đá m³ 7,68 1.356.015 10.414.194 833.136 11.247.330
1x2, vữa bê tông mác 200
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm
1.54 tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (70% 100m³ 0,03 2.971.910 89.157 7.133 96.290
đắp bằng máy)
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ
1.55 m³ 1,296 131.316 170.185 13.615 183.800
công (30% thủ công)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.56 100m³ 0,077 2.452.549 188.846 15.108 203.954
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
1.57 Cột đèn tròn côn cao 7m bộ 10 3.765.044 37.650.439 3.012.035 40.662.474
Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại sơn tĩnh điện
1.58 hộp 1 779.232 779.232 62.339 841.570
dày 1.2mm, lắp nổi KT 300x400x210mm
Lắp đặt aptomat RCBO - 3P+N - 32A - C
1.59 cái 1 3.167.629 3.167.629 253.410 3.421.040
Curve - 6000A - 30mA
1.60 Lắp đặt aptomat MCCB 32A 3P 25kA cái 1 2.139.916 2.139.916 171.193 2.311.109
1.61 Lắp đặt aptomat MCCB 20A 3P 20kA cái 2 2.139.916 4.279.832 342.387 4.622.219
1.62 Lắp đặt aptomat MCB 16A 1P 10kA cái 12 502.767 6.033.201 482.656 6.515.857
1.63 Cáp ngầm CU/XLPE/PVC 3x6mm2 m 80 111.303 8.904.224 712.338 9.616.561

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 6/7


GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
1.64 Cáp ngầm CU/XLPE/PVC 3x4mm2 m 290 81.869 23.742.077 1.899.366 25.641.443
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2
1.65 m 200 37.550 7.509.964 600.797 8.110.761
ruột 2x2.5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn,
1.66 m 80 26.277 2.102.153 168.172 2.270.326
dây tiếp địa 1x4mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn,
1.67 m 290 18.782 5.446.760 435.741 5.882.500
dây tiếp địa 1x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn,
1.68 m 200 13.950 2.789.970 223.198 3.013.168
dây tiếp địa 1x1,5mm2
Lắp đèn pha led 200W Rạng Đông,
1.69 bộ 24 3.475.368 83.408.841 6.672.707 90.081.548
Model: CP06 (bao gồm phụ kiện lắp đèn)
1.70 Ống nhựa gân xoắn HDPE d50/40 100m 3,7 3.298.173 12.203.239 976.259 13.179.498
2 Chi phí dự phòng 81.968.708 GDP
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng
2.1 75.896.952 6.071.756 81.968.708
phát sinh và yếu tố trượt giá (5%*Gxd)
TỔNG CỘNG (1+2) 1.721.342.864 GGTXD
LÀM TRÒN 1.721.343.000

PHÊ DUYỆT XEM XÉT NGƯỜI LẬP

02.4-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 7/7

You might also like