Professional Documents
Culture Documents
1. To trinh PheDuyetKHDT
1. To trinh PheDuyetKHDT
TỜ TRÌNH
Phê duyệt Kế hoạch đấu thầu
Dự án: Xây dựng trường Đại học FPT
Công trình: Sân bóng đá mini ven hồ
Gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ
Địa điểm: Trường Đại Học FPT – Khu CNC Hòa Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long, Thạch
Thất, Hà Nội
Kính gửi: Ban Giám Hiệu Trường Đại Học FPT
Căn cứ vào nhu cầu sử dụng của Trường Đại học FPT tại khu CNC Hòa Lạc;
Căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao của Phòng kỹ thuật hạ tầng Trường Đại
học FPT;
Kính trình Ban Giám hiệu phê duyệt các nội dung cụ thể như sau:
1. Tên gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ
2. Giá gói thầu: 1.721.343.000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ, bảy trăm hai mươi mốt
triệu, ba trăm bốn mươi ba nghìn đồng chẵn./.);
3. Nguồn vốn: Vốn đầu tư xây dựng cơ bản của Trường Đại học FPT;
4. Hình thức lựa chọn nhà thầu: Chào giá cạnh tranh. Tên các nhà thầu dự kiến
được mời tham dự gồm:
1. Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18.5
2. Công ty cổ phần xúc tiến Thương mại và Đầu tư Xây dựng Việt Nam
3. Công ty TNHH thể thao Quang Tuyến
4. Công ty TNHH VNASPORTS Việt Nam
5. Công ty cổ phần thương mại và xây dựng thế giới thể thao
5. Phương thức đấu thầu: 1 giai đoạn 1 túi hồ sơ;
6. Thời gian lựa chọn nhà thầu: 21 /10/2022 đến 02/11/2022;
7. Hình thức hợp đồng: Hợp đồng đơn giá cố định.
8. Thời gian thực hiện hợp đồng: 30 ngày (tính từ ngày ký hợp đồng)
Phòng kỹ thuật hạ tầng kính trình Ban Giám hiệu xem xét phê duyệt./.
PHÊ DUYỆT XEM XÉT NGƯỜI LẬP
GIÁ TRỊ
ĐƠN KHỐI THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐƠN GIÁ TRƯỚC
VỊ LƯỢNG GTGT THUẾ HIỆU
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 1.517.939.034 121.435.123 1.639.374.157 GXD
NỀN MẶT SÂN
Đào nền sân bằng máy đào 1,25m3, đất
1.1 100m³ 4,623 2.027.687 9.373.996 749.920 10.123.915
cấp II (70% đào máy)
Đào nền sân, bằng thủ công, đất cấp II
1.2 m³ 198,111 126.625 25.085.815 2.006.865 27.092.680
(30% đào thủ công)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
1.3 100m³ 6,604 2.452.549 16.196.906 1.295.752 17.492.658
phạm vi ≤1000m, đất cấp II
1.4 Tháo dỡ bó vỉa hiện trạng m 14,5 39.312 570.022 45.602 615.623
1.5 Tháo dỡ gạch con sâu hiện trạng m² 10,7 28.206 301.807 24.145 325.951
1.6 Lắp đặt bó vỉa tận dụng lại m 5,5 42.649 234.568 18.765 253.333
1.7 Cày xới mặt nền 100m² 29,762 179.608 5.345.501 427.640 5.773.142
Lu lèn lại mặt nền đã cày phá, độ chặt
1.8 100m² 29,762 1.202.279 35.782.218 2.862.577 38.644.795
k=0.9
Thi công móng cấp phối đá dăm loại II, độ
1.9 100m³ 5,4 42.819.789 231.226.863 18.498.149 249.725.012
chặt K95
1.10 Đá mi tạo phẳng, lu lèn chặt 100m³ 0,818 42.050.077 34.396.963 2.751.757 37.148.720
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho
1.11 100m² 0,362 7.950.049 2.877.918 230.233 3.108.151
bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sân bãi
1.12 Lớp ni lông chống mất nước m² 277,61 7.020 1.948.814 155.905 2.104.719
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn,
1.13 đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa m³ 41,642 1.346.144 56.056.112 4.484.489 60.540.601
bê tông mác 200