Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TIÊN LƯỢNG

Gói thầu: Thi công sân bóng đá mini ven hồ.


Địa điểm: Trường Đại Học FPT – Khu CNC Hòa Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long, Thạch
Thất, Hà Nội.
ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CHI PHÍ
VỊ LƯỢNG
NỀN MẶT SÂN
Đào nền sân bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (70% đào
1.1 100m³ 4,623
máy)
1.2 Đào nền sân, bằng thủ công, đất cấp II (30% đào thủ công) m³ 198,111
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m,
1.3 100m³ 6,604
đất cấp II
1.4 Tháo dỡ bó vỉa hiện trạng m 14,5
1.5 Tháo dỡ gạch con sâu hiện trạng m² 10,7
1.6 Lắp đặt bó vỉa tận dụng lại m 5,5
1.7 Cày xới mặt nền 100m² 29,762
1.8 Lu lèn lại mặt nền đã cày phá, độ chặt k=0.9 100m² 29,762
1.9 Thi công móng cấp phối đá dăm loại II, độ chặt K95 100m³ 5,4
1.10 Đá mi tạo phẳng, lu lèn chặt 100m³ 0,818
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại
1.11 100m² 0,362
chỗ, ván khuôn gỗ sân bãi
1.12 Lớp ni lông chống mất nước m² 277,61
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
1.13 m³ 41,642
bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.14 Đánh bóng bề mặt bê tông m² 277,61
1.15 Cắt mạch bê tông tạo khe co giãn sâu 15cm, rộng 3mm m 57,5
Cỏ nhân tạo AF4A hoặc tương đương:
- Thông số kỹ thuật: Dtex 13000, dòng sợi đúc kim cương
sợi to; chiều cao sợi 50mm; mật độ mũi khâu là 130 mũi/m;
khoảng cách hàng là 5/8 inch; 12 sợi/cụm; đế:
1.16 m² 2726,2
PP+NET+SBR Latex (Thời gian bảo hành đế và rút sợi của
cỏ là 6 năm)
Vật tư hoàn thiện: Hạt cao su tỷ lệ 4,5kg/m2, bạt nối, cỏ
Line trắng, cát chèn cỏ dày 2,5cm, keo dán Bugjo
RÃNH THOÁT NƯỚC
Đào móng công trình, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
1.17 100m³ 0,779
(70% đào bằng máy)
Đào rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất
1.18 m³ 33,372
cấp II (30% đào thủ công)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại
1.19 100m² 0,618
chỗ, ván khuôn gỗ móng băng
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
1.20 m³ 16,068
bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200

02.1-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 1/3


ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CHI PHÍ
VỊ LƯỢNG
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều
1.21 m³ 20,394
dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại
1.22 100m² 1,236
chỗ, ván khuôn gỗ, giằng
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
1.23 m³ 5,871
bê tông giằng, đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.24 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m² 494,4
1.25 Gia công nắp rãnh grating tấn 1,812
1.26 Mạ kẽm nhúng nóng nắp rãnh thoát nước grating kg 1811,96
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
1.27 100m³ 0,25
yêu cầu K=0,90 (70% đắp bằng máy)
1.28 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công (30% thủ công) m³ 10,707
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m,
1.29 100m³ 0,756
đất cấp II
CỬA ĐI, LƯỚI QUÂY
Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤10m, bằng máy đào
1.30 100m³ 0,005
1,25m3, đất cấp II (70% đào bằng máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m,
1.31 m³ 0,225
sâu ≤1m, đất cấp II (30% đào bằng máy)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại
1.32 100m² 0,036
chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
1.33 m³ 0,27
bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
1.34 100m³ 0,003
yêu cầu K=0,90 (70% đắp bằng máy)
1.35 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công (30% thủ công) m³ 0,144
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m,
1.36 100m³ 0,003
đất cấp II
1.37 Gia công lắp đặt cửa đi thép mạ kẽm tấn 0,118
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 2 nước phủ dùng loại sơn cho
1.38 1m² 9,687
sắt mạ kẽm
1.39 Bản lề cửa đi cái 6
1.40 Khóa cửa Việt Tiệp 50mm cái 3
Lưới quây sân bóng dầy 2.7ly, ô rộng 13,5cm, cao 2m mỗi
1.41 m² 1584
tầng x3 tầng
1.42 Cáp bọc nhựa 8mm, căng 3 tầng cáp m 792
Cầu môn sân 7, thép ống tráng kẽm 1,4ly D76/40 kích thước
1.43 4m*2.1m*1m kèm theo bộ lưới cầu môn theo kích thước bộ 4
khung thành (sơn phủ màu trắng)
ĐƯỜNG ĐI
1.44 Đào nền đường, bằng thủ công, đất cấp II m³ 0,414
1.45 Đầm chặt đất nền bằng máy cầm tay 70kg 100m² 0,083
1.46 Cát vàng tạo phẳng đầm chặt dày 5cm m³ 0,414

02.1-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 2/3


ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CHI PHÍ
VỊ LƯỢNG
1.47 Lát nền đường bằng đá tự nhiên, kích thước 60x30x5cm m² 4,14
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m,
1.48 100m³ 0,0414
đất cấp II
ĐIỆN CHIẾU SÁNG
Đào móng cột điện, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (70%
1.49 100m³ 0,084
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m,
1.50 m³ 3,6
sâu >1m, đất cấp II (30% đào thủ công)
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại
1.51 100m² 0,384
chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật
1.52 Khung móng cột đèn M24x300x300x750 bộ 10
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
1.53 m³ 7,68
bê tông móng cột, đá 1x2, vữa bê tông mác 200
Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
1.54 100m³ 0,03
yêu cầu K=0,90 (70% đắp bằng máy)
1.55 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công (30% thủ công) m³ 1,296
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m,
1.56 100m³ 0,077
đất cấp II
1.57 Cột đèn tròn côn cao 7m bộ 10
Lắp đặt tủ điện vỏ kim loại sơn tĩnh điện dày 1.2mm, lắp nổi
1.58 hộp 1
KT 300x400x210mm
Lắp đặt aptomat RCBO - 3P+N - 32A - C Curve - 6000A -
1.59 cái 1
30mA
1.60 Lắp đặt aptomat MCCB 32A 3P 25kA cái 1
1.61 Lắp đặt aptomat MCCB 20A 3P 20kA cái 2
1.62 Lắp đặt aptomat MCB 16A 1P 10kA cái 12
1.63 Cáp ngầm CU/XLPE/PVC 3x6mm2 m 80
1.64 Cáp ngầm CU/XLPE/PVC 3x4mm2 m 290
1.65 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 200
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn, dây tiếp địa
1.66 m 80
1x4mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn, dây tiếp địa
1.67 m 290
1x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn, dây tiếp địa
1.68 m 200
1x1,5mm2
Lắp đèn pha led 200W Rạng Đông, Model: CP06 (bao gồm
1.69 bộ 24
phụ kiện lắp đèn)
1.70 Ống nhựa gân xoắn HDPE d50/40 100m 3,7

02.1-BM/HC/HDCV/FPT v1/0 3/3

You might also like