Professional Documents
Culture Documents
Khái Toán Giá Thành Viên Gạch.
Khái Toán Giá Thành Viên Gạch.
Khái Toán Giá Thành Viên Gạch.
Gạch không
nung xi măng cốt Tự trọng: 1.9 kg Mac 75
liệu
Thông số Giá đơn vị/m3 Khối lượng riêng Kg/m3 Giá đơn vị/tấn Giá đơn vị/ Kg
Xi măng P.0 425 VND 1,450,000 1450.000
Cát Cát trung bình - 1,500 VND - 0.000
Mạt đá 5mm 300,000 1,600 VND 187,500 187.500
1. Gạch đặc tiêu chuẩn (80x180x180mm) , khối lượng mỗi viên: 1.8 kg, ứng lực :10Mpa, 60.000 viên/8 giờ
Chi phí bảo dưỡng VND 5.83 Mỡ, dầu máy, dầu hộp số, ...35000 VNĐ / ngày (cho bộ phễu cân và cối trộn)
Khác Nước sạch VND 1.25 Nước cho quá trình trộn vào bảo dưỡng gach: 5m3/ngày
Năng lượng tiêu hao VND 32.00 150KW * vnd2000 *8 giờ*0.8 hệ số đồng bộ/60000 viên gạch
Chi phí khấu hao dây chuyền VND 30.56 tính trong 10 năm
Lợi nhuận năm VND 4,021,866,666.67 Mỗi viên(Lợi nhuận)* mỗi ngày 60.000 viên * 300 ngày làm việc 1 năm
Lưu ý:
1. Tính toán trên dựa vào công thức kinh nghiệm của các kỹ sư của chúng tôi, chi phí thực tế sẽ được kiểm nghiệm theo giá các vật liệu tại địa phương,
khi lắp đặt và vận hành thiết bị
2. Mỗi tỉnh thành khác nhau thì giá vật liệu và nhân công cũng khác nhau, giá thành phẩm cũng khác nhau, do vậy cần được tính toán cho phù hợp.
NG MÁY QT 10
Tỷ lệ chi phí
43.13%
40.90%
0.00%
4.57%
0.76%
4.17%
100.00%
29.15%
Tỷ lệ lợi nhuận
2.29
i địa phương,
PHÂN TÍCH CHƯƠNG TRÌNH KINH DOANH GẠCH BLOCK BẰNG MÁY QT 1
Tính cho gạch 4 lỗ 80 x 80 x180 mm
Gạch không
nung xi măng cốt Tự trọng: 1.9 kg Mac 75
liệu
Thông số Giá đơn vị/m3 Khối lượng riêng Kg/m3 Giá đơn vị/tấn Giá đơn vị/ Kg
Xi măng P.0 425 VND 1,250,000 1250.000
Cát Cát trung bình 250,000 1,500 VND 166,667 166.667
Mạt đá 5mm 200,000 1,600 VND 125,000 125.000
1. Gạch đặc tiêu chuẩn (80x180x180mm) , khối lượng mỗi viên: 1.8 kg, ứng lực :10Mpa, 60.000 viên/8 giờ
Chi phí bảo dưỡng VND 5.83 Mỡ, dầu máy, dầu hộp số, ...35000 VNĐ / ngày (cho bộ phễu cân và cối trộn)
Khác Nước sạch VND 1.25 Nước cho quá trình trộn vào bảo dưỡng gach: 5m3/ngày
Năng lượng tiêu hao VND 32.00 150KW * vnd2000 *8 giờ*0.8 hệ số đồng bộ/60000 viên gạch
Chi phí khấu hao dây chuyền VND 30.56 tính trong 10 năm
Lợi nhuận năm VND 6,378,966,666.67 Mỗi viên(Lợi nhuận)* mỗi ngày 60.000 viên * 300 ngày làm việc 1 năm
Lưu ý:
1. Tính toán trên dựa vào công thức kinh nghiệm của các kỹ sư của chúng tôi, chi phí thực tế sẽ được kiểm nghiệm theo giá các vật liệu tại địa phương,
khi lắp đặt và vận hành thiết bị
2. Mỗi tỉnh thành khác nhau thì giá vật liệu và nhân công cũng khác nhau, giá thành phẩm cũng khác nhau, do vậy cần được tính toán cho phù hợp.
NG MÁY QT 10
2500
2000
Tỷ lệ chi phí
38.94%
37.64%
4.15%
5.51%
0.92%
5.03%
100.00%
55.76%
Tỷ lệ lợi nhuận
1.44
i địa phương,