Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán

Số Ngày, tháng, Xếp


TT Họ và tên thí sinh Trường THCS Điểm Vị thứ
BD năm sinh giải
1 015 Nguyễn Lê Nhật Lâm 07/01/2010 T.T Bình Dương 19.50 1 Nhất
2 010 Nguyễn Phúc Huy 12/01/2010 T.T Bình Dương 15.00 2 Nhì
3 009 Đặng Gia Hưng 13/6/2010 T.T Phù Mỹ 14.50 3 Nhì
4 025 Đỗ Thành Tài 04/10/2010 Mỹ Lộc 11.50 4 Ba
5 019 Lê Quang Nghĩa 25/11/2010 Mỹ Thọ 11.00 5 Ba
6 028 Nguyễn Ngọc Anh Thư 03/04/2010 T.T Phù Mỹ 11.00 5 Ba
7 034 Võ Nguyễn Tấn Việt 31/10/2010 Mỹ Chánh 11.00 5 Ba
8 011 Phạm Hoàng Huy 13/7/2011 T.T Phù Mỹ 10.00 8 K.K
9 014 Hồ Trần Hà Lan 08/02/2010 Mỹ Thành 10.00 8 K.K
10 017 Hà Nhật Minh 26/10/2010 Mỹ Hòa 10.00 8 K.K
11 036 Lê Phương Vy 11/12/2010 Mỹ Châu 7.25 11
12 038 Võ Thị Tường Vy 05/03/2011 Mỹ Thắng 6.50 12
13 012 Nguyễn An Khang 17/12/2010 Mỹ Hòa 6.25 13
14 006 Tạ Thanh Đông 31/08/2010 Mỹ Thọ 6.00 14
15 005 Nguyễn Thành Đạt 20/02/2010 Mỹ Hiệp 5.50 15
16 008 Trần Thị Mỹ Hiệp 12/04/2011 Mỹ Thắng 5.50 15
17 020 Phan Hạnh Nguyên 05/4/2011 T.T Phù Mỹ 5.50 15
18 013 Võ Nguyễn Tấn Kiên 15/09/2011 Mỹ Thắng 5.00 18
19 032 Trần Thị Bảo Trân 02/04/2010 Mỹ Chánh 5.00 18
20 024 Trần Thị Kim Sáng 9/12/2011 Mỹ Thắng 4.75 20
21 027 Nguyễn Thúy Thanh 5/7/2010 Mỹ Đức 4.50 21
22 033 Nguyễn Hữu Văn 26/1/2010 Mỹ Chánh 4.50 21
23 030 Nguyễn Khánh Toàn 25/11/2011 Mỹ Chánh 4.25 23
24 004 Trương Thị Mỹ Diện 05/04/2011 Mỹ Thắng 4.00 24
25 016 Nguyễn Thành Lin 18/04/2010 Mỹ Đức 4.00 24
26 021 Đỗ Tiết Như 17/02/2010 Mỹ Thành 4.00 24
27 022 Tô Hoàng Minh Quân 14/4/2010 Mỹ Châu 4.00 24
28 037 Nguyễn Phạm Tường Vy 27/04/2010 Mỹ Hiệp 4.00 24
29 003 Nguyễn Thành Công 06/05/2010 Mỹ Chánh 3.50 29
30 026 Võ Thiện Tâm 21/09/2011 T.T Phù Mỹ 3.50 29
31 002 Lâm Thanh Bắng 14/5/2010 Mỹ An 3.00 31
32 007 Nguyễn Quang Hậu 25/05/2011 Mỹ Thắng 2.00 32
33 018 Võ Trà My 01/01/2010 Mỹ Thành 2.00 32
34 035 Trần Thị Bích Vy 05/01/2010 Mỹ Hòa 1.75 34
35 029 Nguyễn Đức Tiên 04/05/2010 Mỹ Đức 1.50 35
36 031 Trần Phạm Bảo Trân 17/03/2010 Mỹ Chánh 0.75 36
37 001 Trần Nguyễn Hoàng Anh 24/08/2010 Mỹ Thọ 0.50 37
38 023 Ngô Minh Quân 03/02/2011 Mỹ Quang 0.50 37

Tổng cộng đạt 10 giải: Trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 04 giải Ba và 03 giải KK.
UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Khoa học tự nhiên

Số Ngày, tháng,
TT Họ và tên thí sinh Trường THCS Điểm Vị thứ Xếp giải
BD năm sinh
1 086 Nguyễn Tấn Thạch 13/04/2010 Mỹ Tài 14.50 1 Nhì
2 082 Lê Anh Sơn 24/05/2010 T.T Phù Mỹ 14.25 2 Nhì
3 092 Nguyễn Lâm An Tiên 09/03/2010 T.T Bình Dương 14.25 2 Nhì
4 083 Nguyễn Trường Sơn 13/3/2010 Mỹ Thọ 13.00 4 Ba
5 065 Bùi Đỗ Phương Ly 5/01/2010 Mỹ Tài 12.25 5 Ba
6 077 Hồ Tâm Như 23/02/2010 Mỹ Thắng 12.25 5 Ba
7 063 Phạm Trúc Linh 01/07/2010 Mỹ Hiệp 12.00 7 Ba
8 045 Nguyễn Ngọc Chính 09/04/2010 T.T Bình Dương 11.75 8 Ba
9 098 Huỳnh Nguyễn Thanh Yến 05/11/2010 Mỹ Thành 11.50 9 Ba
10 047 Đỗ Đông Dương 05/02/2010 Mỹ Thắng 10.75 10 Ba
11 087 Trần Gia Thịnh 20/02/2010 T.T Phù Mỹ 10.75 10 Ba
12 040 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 05/01/2010 Mỹ Hiệp 10.50 12 Ba
13 046 Mai Thùy Dung 08/02/2011 Mỹ An 10.25 13 K.K
14 056 Hồ Quốc Hưng 26/02/2010 T.T Phù Mỹ 10.25 13 K.K
15 067 Nguyễn Thúy Ngân 20/07/2010 T.T Phù Mỹ 10.25 13 K.K
16 076 Nguyễn Lê Kim Nhung 02/02/2010 Mỹ Chánh 10.25 13 K.K
17 081 Phan Hạ Như Quỳnh 20/02/2011 Mỹ Thắng 10.25 13 K.K
18 044 Võ Hữu Chí 11/06/2010 T.T Phù Mỹ 10.00 18 K.K
19 062 Nguyễn Hồ Quang Liêm 24/02/2011 Mỹ Thắng 10.00 18 K.K
20 064 Võ Trúc Ly 30/11/2010 Mỹ Hiệp 10.00 18 K.K
21 066 Lê Hà My 13/01/2010 Mỹ Thắng 10.00 18 K.K
22 069 Bùi Thị Mỹ Nguyên 11/12/2010 Mỹ Phong 10.00 18 K.K
23 075 Nguyễn Thảo Nhi 12/02/2010 Mỹ Phong 10.00 18 K.K
24 079 Phan Gia Phát 16/04/2010 T.T Phù Mỹ 10.00 18 K.K
25 090 Đặng Hữu Thuật 06/01/2010 Mỹ Tài 8.50 25
26 048 Võ Thị Quỳnh Dương 20/4/2010 Mỹ Phong 8.00 26
27 059 Huỳnh Phúc Dĩ Khoa 17/11/2010 Mỹ Chánh 8.00 26
28 088 Lê Nguyễn Anh Thư 02/8/2010 Mỹ Đức 8.00 26
29 057 Nguyễn Hửu Khang 08/05/2010 Mỹ Thắng 7.75 29
30 089 Hoàng Châu Anh Thư 12/03/2010 T.T Phù Mỹ 7.75 29
31 058 Huỳnh Đặng Anh Khoa 06/06/2011 Mỹ Thắng 7.25 31
32 051 Nguyễn Thị Lệ Giang 18/2/2010 Mỹ Tài 7.00 32
33 053 Đặng Đức Hiếu 31/03/2010 Mỹ Tài 7.00 32
34 073 Nguyễn Hồng Nhi 02/02/2010 Mỹ Hiệp 7.00 32
35 042 Nguyễn Đình Bình 05/03/2010 Mỹ Lợi 6.75 35
36 095 Nguyễn Bá Trực 18/6/2010 Mỹ Chánh 6.75 35
37 074 Đỗ Thị Tuyết Nhi 26/05/2010 Mỹ Phong 6.50 37
38 061 Trần Nguyễn Thiên Kim 04/10/2010 Mỹ An 6.00 38
39 084 Nguyễn Chí Tâm 28/8/2010 Mỹ Đức 6.00 38
40 094 Trần Thị Huyền Trang 23/7/2010 Mỹ Phong 6.00 38
41 070 Vũ Huỳnh Cẩm Nguyên 05/8/2010 Mỹ Trinh 5.75 41
42 055 Nguyễn Quang Huy 25/02/2010 T.T Phù Mỹ 5.50 42
43 091 Lê Thị Thanh Thuỳ 25/07/2010 Mỹ Chánh 5.50 42
44 097 Nguyễn Thanh Tùng 24/01/2010 Mỹ Tài 5.50 42
45 041 Đặng Lê Bảo 17/02/2010 Mỹ Tài 5.25 45
46 060 Tô Nguyễn Đức Kiệt 29/03/2010 Mỹ Thọ 5.25 45
47 043 Lương Bảo Châu 30/8/2011 Mỹ An 5.00 47
48 071 Nguyễn Hồ Long Nhật 01/04/2010 Mỹ Chánh 5.00 47
49 080 Đặng Kim Quyền Phú 26/8/2010 Mỹ Thành 5.00 47
50 085 Nguyễn Lê Thanh Tâm 08/10/2010 Mỹ Chánh 5.00 47
51 052 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/03/2010 Mỹ Thành 4.75 51
52 072 Lumthong Phi Nhật 26/3/2010 Mỹ An 4.25 52
53 096 Nguyễn Bảo Tú 13/5/2010 Mỹ Lợi 4.25 52
54 050 Nguyễn Đỗ Quang Định 13/6/2010 Mỹ Thọ 4.00 54
55 078 Nguyễn Hoài Như 07/7/2010 Mỹ Lợi 3.75 55
56 039 Nguyễn Hà Vi Anh 10/10/2010 Mỹ Đức 3.50 56
57 054 Vũ Thị Kim Hoa 29/3/2010 Mỹ Đức 3.25 57
58 068 Dương Thảo Nguyên 17/3/2011 Mỹ An 3.25 57
59 093 Nguyễn Quốc Tỉnh 21/4/2010 Mỹ An 3.00 59
60 049 Trần Thị Mỹ Duyên 07/05/2010 Mỹ Chánh 2.75 60

Tổng cộng đạt 24 giải: Trong đó: 03 giải Nhì, 09 giải Ba và 12 giải KK.
UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Ngữ văn

Ngày,
Số
TT Họ và tên thí sinh tháng, năm Trường THCS Điểm Vị thứ Xếp giải
BD
sinh
1 112 Đặng Lê Hà My 27/09/2010 Mỹ Thành 11.50 1 Ba
2 110 Nguyễn Thị Khánh Ly 12/11/2010 Mỹ Trinh 11.00 2 Ba
3 135 Đặng Tiểu Tuyết 12/07/2010 T.T Phù Mỹ 11.00 2 Ba
4 101 Phan Thị Kim Đào 26/02/2010 Mỹ Lợi 10.75 4 Ba
5 109 Đào Hoàng Long 27/6/2010 Mỹ Lộc 10.75 4 Ba
6 131 Đỗ Thị Mỹ Trang 16/01/2010 Mỹ Chánh 10.75 4 Ba
7 103 Trần Thị Bảo Hân 09/05/2010 T.T Phù Mỹ 10.50 7 K.K
8 104 Lê Thu Hằng 23/01/2010 T.T Phù Mỹ 10.50 7 K.K
9 134 Đặng Trần Thanh Tú 09/3/2010 Mỹ Châu 10.50 7 K.K
10 136 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 10/04/2010 Mỹ Chánh 10.50 7 K.K
11 125 Đỗ Hồng Bảo Thi 10/12/2010 T.T Phù Mỹ 10.25 11 K.K
12 138 Võ Lê Tuấn Vũ 18/11/2010 Mỹ Thành 10.25 11 K.K
13 107 Nguyễn Thị Diễm Hương 08/07/2010 Mỹ Thành 10.00 13 K.K
14 111 Lưu Trần Nhật Ly 13/03/2010 Mỹ Chánh 10.00 13 K.K
15 114 Lê Thị Bích Ngân 14/01/2010 Mỹ Trinh 10.00 13 K.K
16 120 La Huỳnh Trúc Phương 08/01/2010 T.T Bình Dương 10.00 13 K.K
17 123 Bùi Huỳnh Bảo Quyên 09/3/2010 Mỹ Châu 10.00 13 K.K
18 124 Nguyễn Lê Hồng Thắm 13/10/2010 Mỹ Trinh 10.00 13 K.K
19 139 Nguyễn Thị Nhật Vy 27/07/2010 Mỹ Lộc 10.00 13 K.K
20 106 Trần Thị Hiếu 11/10/2010 Mỹ Thắng 9.00 20
21 108 Nguyễn Võ Thuỳ Lâm 11/11/2010 Mỹ Hiệp 9.00 20
22 115 Trương Lê Ngân 15/10/2010 Mỹ Thành 9.00 20
23 116 Nguyễn Thị Ngọc 20/10/2010 Mỹ Chánh 9.00 20
24 117 Lý Thị Thanh Nhã 16/01/2010 Mỹ Hiệp 9.00 20
25 119 Nguyễn Quỳnh Như 07/11/2010 Mỹ Thành 9.00 20
26 127 Võ Thị Thanh Thuý 04/07/2010 Mỹ Chánh 9.00 20
27 132 Võ Phạm Bảo Trân 25/7/2011 T.T Phù Mỹ 9.00 20
28 133 Đặng Phạm Tuyết Trinh 14/4/2010 Mỹ Trinh 9.00 20
29 137 Lê Nhật Kim Úc 10/01/2010 Mỹ Thắng 9.00 20
30 100 Trương Linh Đa 14/02/2011 Mỹ Quang 8.50 30
31 105 Lê Thị Mỹ Hiệp 29/10/2010 Mỹ An 8.50 30
32 113 Lê Thị Thanh Ngân 13/1/2010 Mỹ Châu 8.50 30
33 121 Trương Nguyễn Như Phương 12/05/2010 T.T Bình Dương 8.50 30
34 140 Nguyễn Ngọc Thiên Ý 14/1/2011 T.T Phù Mỹ 8.50 30
35 141 Trần Nguyễn Kim Yến 16/9/2010 Mỹ An 8.50 30
36 099 Lê Vũ Hùng Cường 03/02/2010 T.T Bình Dương 8.00 36
37 118 Hồ Thị Kim Như 3/9/2011 Mỹ An 8.00 36
38 122 Đoàn Ngọc Quý 17/11/2010 Mỹ Thành 8.00 36
39 129 Nguyễn Thái Thủy 20/12/2010 T.T Phù Mỹ 8.00 36
40 130 Đào Thị Hiền Trang 13/7/2010 Mỹ Hòa 8.00 36
41 126 Huỳnh Bảo Thuy 26/6/2010 Mỹ Hiệp 7.50 41
42 102 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 28/07/2010 T.T Bình Dương 7.00 42
43 128 Hồ Thị Thu Thủy 28/12/2010 Mỹ Hòa 7.00 42

Tổng cộng đạt 19 giải: Trong đó: 06 giải Ba và 13 giải KK.


UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Lịch sử và Địa lý

Số Ngày, tháng, Xếp


TT Họ và tên thí sinh Trường THCS Điểm Vị thứ
BD năm sinh giải

1 187 Phan Khánh Thiện 06/05/2010 Mỹ Thọ 15.50 1 Nhì


2 182 Võ Như Quỳnh 09/09/2010 Mỹ Chánh 14.50 2 Nhì
3 180 Nguyễn Trần Kim Quy 26/03/2010 Mỹ Thọ 13.50 3 Ba
4 188 Lê Thanh Thư 07/02/2010 T.T Phù Mỹ 12.75 4 Ba
5 143 Phạm Thị Ngọc Ánh 21/2/2010 Mỹ Tài 12.50 5 Ba
6 159 Đinh Thiên Lạc 02/4/20210 Mỹ Cát 12.25 6 Ba
7 160 Nguyễn Tường Lam 31/05/2010 Mỹ Chánh 12.25 6 Ba
8 165 Đặng Thị Trà My 04/11/2011 Mỹ Lộc 12.00 8 Ba
9 148 Nguyễn Thị Lệ Duyên 11/09/2010 Mỹ Lợi 11.50 9 Ba
10 153 Nguyễn Ngọc Mỹ Hoa 17/04/2010 Mỹ Thọ 11.50 9 Ba
11 154 Võ Thị Quỳnh Hương 02/02/2010 Mỹ Lộc 11.50 9 Ba
12 191 Võ Lê Huyền Trân 02/09/2010 Mỹ Trinh 11.50 9 Ba
13 147 Võ Quốc Đạt 15/5/2010 Mỹ Tài 11.25 13 Ba
14 144 Phạm Quang Bảo 27/04/2010 T.T Phù Mỹ 11.00 14 K.K
15 151 Đặng Thị Ngân Hà 18/01/2010 Mỹ Thành 11.00 14 K.K
16 155 Võ Dương Bảo Hương 02/01/2010 Mỹ Chánh 11.00 14 K.K
17 157 Nguyễn Anh Kiệt 27/5/2010 Mỹ Hòa 11.00 14 K.K
18 158 Đặng Thị Thuý Kiều 11/7/2010 Mỹ Tài 10.50 18 K.K
19 176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/5/2010 Mỹ Thành 10.25 19 K.K
20 178 Mai Nhật Phi 21/7/2010 Mỹ Thắng 10.25 19 K.K
21 162 Trịnh Hoàng Khánh Linh 14/05/2010 T.T Bình Dương 10.00 21 K.K
22 186 Bùi Thị Thanh Thảo 27/02/2010 Mỹ Lợi 10.00 21 K.K
23 190 Nguyễn Phương Thùy 2/8/2010 Mỹ An 10.00 21 K.K
24 199 Nguyễn Chiều Như Ý 25/01/2011 Mỹ Thắng 10.00 21 K.K
25 175 Trần Thị Thanh Nguyên 27/6/2010 Mỹ Tài 8.25 25
26 184 Nguyễn Thị Linh Sang 7/3/2010 Mỹ Tài 8.00 26
27 171 Nguyễn Hoàng Ngân 13/8/2010 Mỹ Tài 7.50 27
28 174 Phạm Đức Nguyên 20/9/2010 Mỹ An 7.25 28
29 189 Lê Diễm Khánh Thương 29/09/2011 Mỹ Hiệp 7.25 28
30 168 Trần Trương Trà My 14/03/2010 T.T Bình Dương 7.00 30
31 169 Phạm Hoàng Nam 14/05/2010 Mỹ Trinh 7.00 30
32 163 Cao Khánh Ly 21/06/2010 Mỹ Hiệp 6.75 32
33 179 Nguyễn Ngọc Thu Phương 11/08/2010 T.T Phù Mỹ 6.75 32
34 195 Nguyễn Trường Từ 30/12/2010 Mỹ Hòa 6.75 32
35 173 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 18/8/2011 Mỹ Đức 6.25 35
36 161 Trương Nhã Linh 23/12/2010 Mỹ Trinh 5.50 36
37 172 Trần Thái Hà Ngân 09/01/2010 Mỹ Tài 5.50 36
38 183 Huỳnh Ngọc Sang 23/11/2011 Mỹ Đức 5.25 38
39 170 Trương Thị Tuyết Nga 09/12/2011 Mỹ Thắng 5.00 39
40 193 Trương Bảo Trân 11/2/2010 Mỹ Quang 5.00 39
41 194 Nguyễn Hà Bảo Trinh 16/9/2010 Mỹ Thành 5.00 39
42 156 Phạm Nguyễn Trung Kiên 16/03/2010 T.T Phù Mỹ 4.75 42
43 181 Lâm Diễm Quỳnh 15/10/2010 Mỹ Châu 4.75 42
44 185 Phan Thị Tuyết Sương 10/12/2010 Mỹ Quang 4.75 42
45 149 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/02/2010 Mỹ Thắng 4.50 45
46 164 Nguyễn Thị Trà My 10/01/2010 Mỹ Hiệp 4.50 45
47 145 Hà Minh Châu 05/01/2010 Mỹ Phong 4.25 47
48 192 Lê Nguyễn Huyền Trân 04/01/2010 T.T Phù Mỹ 4.00 48
49 150 Nguyễn Thị Thu Hà 12/10/2011 Mỹ Thắng 3.75 49
50 196 Nguyễn Thị Kim Tuyến 29/9/2010 Mỹ Phong 3.75 49
51 198 Trần Lê Tường Vi 12/02/2010 T.T Phù Mỹ 3.75 49
52 142 Bùi Đặng Tuấn Anh 18/5/2010 Mỹ Châu 3.50 1
53 146 Nguyễn Tấn Đàn 03/3/2011 Mỹ Đức 3.25 53
54 166 Nguyễn Xuân My 11/10/2010 Mỹ Thắng 3.25 53
55 152 Nguyễn Bảo Hân 07/12/2010 Mỹ Thắng 3.00 55
56 177 Nguyễn Hoài Tâm Như 12/03/2011 Mỹ Phong 3.00 55
57 167 Bùi Thị Diễm My 16/3/2010 Mỹ Hiệp 2.75 57
58 197 Nguyễn Thị Thúy Vân 16/10/2010 Mỹ Thắng #N/A

Tổng cộng đạt 24 giải: Trong đó: 02 giải Nhì, 11 giải Ba và 11 giải KK.
UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Tiếng Anh

Số Ngày, tháng,
TT Họ và tên thí sinh Trường THCS Điểm Vị thứ Xếp giải
BD năm sinh
1 225 Phạm Thị Thủy Ngân 27/12/2010 Mỹ Thành 14.80 1 Nhì
2 229 Nguyễn Hồ Phúc Nguyên 08/03/2010 T.T Phù Mỹ 14.50 2 Nhì
3 244 Đỗ Mai Nhật Vy 12/08/2010 Mỹ Chánh 11.00 3 Ba
4 224 Phạm Bảo Ngân 27/01/2010 T.T Phù Mỹ 10.50 4 Ba
5 215 Võ Nguyễn Tuấn Khang 18/01/2010 Mỹ Phong 10.20 5 K.K
6 216 Đặng Việt Khoa 26/12/2010 T.T Bình Dương 10.20 5 K.K
7 231 Võ Nguyễn Hồng Phát 08/10/2010 T.T Phù Mỹ 10.20 5 K.K
8 207 Châu Khánh Hân 09/11/2010 T.T Phù Mỹ 10.00 8 K.K
9 211 Trương Thị Kiều Hoa 05/01/2010 Mỹ Trinh 10.00 8 K.K
10 213 Nguyễn Mạnh Khang 04/5/2011 T.T Phù Mỹ 10.00 8 K.K
11 227 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 02/01/2011 T.T Phù Mỹ 10.00 8 K.K
12 236 Nguyễn Gia Yến Thịnh 03/11/2010 Mỹ Thắng 10.00 8 K.K
13 240 Huỳnh Lê Bảo Trân 27/9/2010 Mỹ Đức 10.00 8 K.K
14 242 Đặng Lưu Gia Vy 14/4/2010 Mỹ Quang 10.00 8 K.K
15 243 Bùi Nguyễn Kiều Vy 08/11/2010 Mỹ Lộc 10.00 8 K.K
16 241 Đặng Phan Tuân 13/09/2011 T.T Bình Dương 7.20 16
17 237 Đoàn Kim Thư 18/6/2011 Mỹ Hòa 6.80 17
18 218 Bùi Phương Linh 27/03/2011 Mỹ Tài 6.60 18
19 208 Phan Gia Hẹn 04/7/2010 Mỹ Đức 6.40 19
20 209 Lê Thu Hiền 17/10/2010 Mỹ Tài 6.30 20
21 212 Phan Gia Huy 22/01/2010 Mỹ Đức 6.30 20
22 217 Trương Ngọc Lan 18/05/2011 Mỹ Đức 6.30 20
23 214 Võ Duy Khang 20/06/2011 Mỹ Thọ 6.20 23
24 221 Bùi Hà My 11/11/2010 Mỹ Hiệp 6.20 23
25 201 Đoàn Ngọc Hà Châu 01/01/2010 T.T Phù Mỹ 6.10 25
26 205 Đặng Nguyễn Hải Đăng 26/6/2011 Mỹ Tài 6.00 26
27 206 Lê Ngọc Hà 18/09/2010 T.T Phù Mỹ 6.00 26
28 203 Nguyễn Tiến Danh 03/4/2011 Mỹ Tài 5.90 28
29 245 Hà Tiểu Vy 01/06/2010 Mỹ Chánh 5.80 29
30 222 Đinh Thị Thảo My 01/6/2010 Mỹ Thọ 5.70 30
31 235 Trần Quý Thanh 02/4/2010 Mỹ Lộc 5.70 30
32 204 Đặng Huỳnh Huyền Diệu 03/10/2010 Mỹ Lộc 5.60 32
33 238 Nguyễn Minh Toàn 23/02/2010 Mỹ Thắng 5.50 33
34 234 Nguyễn Đức Tài 25/09/2011 T.T Bình Dương 5.40 34
35 219 Võ Nguyễn Thuỳ Linh 03/4/2010 Mỹ Hiệp 5.20 35
36 223 Nguyễn Võ Vi Na 25/2/2010 Mỹ An 5.10 36
37 230 Lê Ánh Nhật 17/12/2011 T.T Bình Dương 5.00 37
38 226 Đinh Phương Khánh Ngọc 21/3/2010 Mỹ Lợi 4.80 38
39 233 Đỗ Như Quỳnh 18/03/2011 T.T Bình Dương 4.30 39
40 239 Nguyễn Thùy Trâm 28/8/2010 Mỹ Chánh 4.20 40
41 210 Nguyễn Thị Diệu Hiền 28/4/2010 Mỹ Thọ 4.00 41
42 220 Nguyễn Thảo Ly 24/5/2010 Mỹ Chánh 3.50 42
43 232 Tổ Thành Phong 13/4/2010 Mỹ An 3.10 43
44 228 Phạm Khánh Ngọc 24/06/2010 Mỹ Thành 2.70 44
45 200 Trần Bảo An 02/09/2010 Mỹ Thành 1.70 45
46 202 Lê Quỳnh Chi 20/08/2010 Mỹ Thành 1.60 46

Tổng cộng đạt 15 giải: Trong đó: 02 giải Nhì, 02 giải Ba và 11 giải KK.
UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN


NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Tin học

Số Ngày, tháng,
TT Họ và tên thí sinh Trường THCS Điểm Vị thứ Xếp giải
BD năm sinh
1 252 Lê Hùng 22/08/2011 T.T Bình Dương 17.00 1 Nhất
2 246 Nguyễn Duy Anh 17/2/2010 Mỹ Phong 16.00 2 Nhì
3 250 Nguyễn Thành Đạt 24/03/2011 Mỹ Thắng 16.00 2 Nhì
4 247 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 24/01/2011 Mỹ Thọ 15.00 4 Ba
5 254 Lê Nhật Khang 03/03/2011 Mỹ Chánh 15.00 4 Ba
6 268 Nguyễn Thành Phát 06/01/2010 Mỹ Phong 14.00 6 Ba
7 265 Lê Thị Trúc Ngân 14/01/2010 Mỹ Châu 12.00 7 K.K
8 257 Vũ Đức Lộc 15/5/2011 T.T Phù Mỹ 11.00 8 K.K
9 272 Nguyễn Ngọc Thái 05/02/2010 Mỹ Thành 10.50 9 K.K
10 273 Nguyễn Đức Thành 03/6/2010 T.T Phù Mỹ 10.50 9 K.K
11 248 Võ Ngọc Cường 29/01/2010 Mỹ Thắng 10.00 11 K.K
12 270 Nguyễn Kiến Quốc 09/05/2010 Mỹ Phong 7.50 12
13 253 Trần Vĩnh Khang 20/06/2011 Mỹ Thắng 6.00 13
14 258 Phan Nguyên Lộc 22/4/2011 T.T Phù Mỹ 6.00 13
15 267 Nguyễn Minh Nhật 25/01/2010 Mỹ Hiệp 6.00 13
16 256 Phan Văn Nhật Khôi 03/02/2010 T.T Phù Mỹ 5.50 16
17 261 Phạm Việt Mỹ 08/11/2010 Mỹ Lộc 5.00 17
18 266 Nguyễn Thị Kiều Ngân 06/01/2010 Mỹ Châu 5.00 17
19 262 Lê Nhật Nam 28/03/2011 T.T Bình Dương 4.50 19
20 264 Đinh Thị Nguyệt Nga 17/6/2011 Mỹ Lợi 3.00 20
21 259 Trần Thanh Lượng 20/3/2011 Mỹ Thắng 2.50 21
22 263 Đặng Đăng Nam 21/01/2010 Mỹ Thành 2.50 21
23 255 Nguyễn Bảo Khiêm 19/08/2010 Mỹ Hiệp 2.00 23
24 274 Võ Gia Trọng 22/01/2010 Mỹ Chánh 1.50 24
25 260 Nguyễn Thị Trà My 06/9/2010 Mỹ An 1.00 25
26 249 Đặng Thị Bích Dân 04/6/2010 Mỹ Lộc 0.00 26
27 251 Nguyễn Lê Minh Hoàng 29/10/2011 T.T Bình Dương 0.00 26
28 269 Võ Thành Quân 13/04/2010 Mỹ Thành 0.00 26
29 271 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 13/9/2010 Mỹ Chánh 0.00 26
30 275 Phan Thị Ánh Tuyết 20/9/2010 Mỹ An 0.00 26
Tổng cộng đạt 11 giải: Trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 03 giải Ba và 05 giải KK.
UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH THAM GIA KÌ THI CHỌN HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2023-2024

Môn thi
Trường Tổng cộng
TT Toán KHTN Ngữ văn Lịch sử và Địa lý Tiếng Anh Tin học Vị
THCS
Dự thi Đạt Dự thi Đạt Dự thi Đạt Dự thi Đạt Dự thi Đạt Dự thi Đạt Dự thi Đạt thứ
1 TT Phù Mỹ 5 3 8 6 7 4 6 2 8 6 4 2 38 23 1
2 Mỹ Chánh 6 1 7 1 5 3 3 3 4 1 3 1 28 10 2
3 Mỹ Thắng 6 0 7 5 2 0 7 2 2 1 4 2 28 10 2
4 Mỹ Thành 3 1 3 1 6 3 3 2 4 1 3 1 22 9 4
5 TT Bình Dương 2 2 2 2 4 1 2 1 5 1 3 1 18 8 5
6 Mỹ Thọ 3 1 3 1 0 0 3 3 3 0 1 1 13 6 6
7 Mỹ Lộc 1 1 0 0 2 2 2 2 3 1 2 0 10 6 6
8 Mỹ Tài 0 0 7 2 0 0 7 3 4 0 0 0 18 5 8
9 Mỹ Trinh 0 0 1 0 4 3 3 1 1 1 0 0 9 5 8
10 Mỹ Phong 0 0 5 2 0 0 3 0 1 1 3 2 12 5 8
11 Mỹ Hiệp 2 0 4 3 3 0 4 0 2 0 2 0 17 3 11
12 Mỹ Lợi 0 0 3 0 1 1 2 2 1 0 1 0 8 3 11
13 Mỹ Châu 2 0 0 0 3 2 2 0 0 0 2 1 9 3 11
14 Mỹ Hoà 3 1 0 0 2 0 2 1 1 0 0 0 8 2 14
15 Mỹ An 1 0 6 1 3 0 2 1 2 0 2 0 16 2 14
16 Mỹ Quang 1 0 0 0 1 0 2 0 1 1 0 0 5 1 16
17 Mỹ Cát 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 1 1 16
18 Mỹ Đức 3 0 4 0 0 0 3 0 4 1 0 0 14 1 16
Tổng cộng 38 10 60 24 43 19 57 24 46 15 30 11 274 103

Tổng cộng có 103 giải, trong đó có 02 giải Nhất, 11 giải Nhì, 35 giải Ba và 55 Khuyến khích.

You might also like