3.3

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

3.3.

Thực trạng chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh tại
Việt Nam
Hiện nay, tại Việt Nam chưa có quy định cụ thể riêng nào cho các chủ thể là doanh
nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh. Tuy nhiên, đã có những chính sách định hướng hỗ trợ
các doanh nghiệp có các hoạt động sản xuất bảo vệ môi trường:
- Đối với doanh nghiệp khởi nghiệp có thể áp dụng các quy định sau:
+ Theo khoản 1 Điều Luật Thuế thu nhập Doanh nghiệp thì áp dụng thuế
suất 10% trong vòng 15 năm đối với thu nhập của doanh nghiệp từ thực hiện dự án
đầu tư mới thuộc các lĩnh vực: nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ; ứng
dụng công nghệ cao thuộc danh mục công nghệ cao được ưu tiên đầu tư phát triển
theo quy định của Luật Công nghệ cao; ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo DN công
nghệ cao; đầu tư mạo hiểm cho phát triển công nghệ cao thuộc danh mục công
nghệ cao được ưu tiên phát triển; đầu tư xây dựng - kinh doanh cơ sở ươm tạo
công nghệ cao, ươm tạo DN công nghệ cao; đầu tư phát triển nhà máy nước, nhà
máy điện, hệ thống cấp thoát nước,...
+ Doanh nghiệp được miễn thuế với một số khoản thu nhập: Thu nhập nhận
được từ việc thực hiện hợp đồng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ theo
quy định của pháp luật về khoa học và công nghệ được miễn thuế trong thời gian
thực hiện hợp đồng, nhưng tối đa không quá 03 năm kể từ ngày bắt đầu có doanh
thu từ thực hiện hợp đồng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ; Thu nhập
từ bán sản phẩm làm ra từ công nghệ mới lần đầu tiên áp dụng ở Việt Nam theo
quy định của pháp luật và hướng dẫn của Bộ Khoa học và Công nghệ được miễn
thuế tối đa không quá 05 năm kể từ ngày có doanh thu từ bán sản phẩm; Thu nhập
từ bán sản phẩm sản xuất thử nghiệm trong thời gian sản xuất thử nghiệm theo quy
định của pháp luật.
Ngoài ra, những doanh nghiệp chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực ưu
tiên cho các cá nhân, tổ chức thuộc khu vực khó khăn sẽ được giảm 50% số thuế
thu nhập doanh nghiệp phải nộp tính từ phần thu nhập từ công nghệ được chuyển
giao.
+ Cho phép các doanh nghiệp được trích tối đa 10% thu nhập tính thuế
hàng năm để lập Quỹ phát triển khoa học và công nghệ của doanh nghiệp đó.
- Chính sách ưu đãi thuế cho các nhà đầu tư vào những doanh nghiệp khởi nghiệp
sáng tạo xanh:

 Đối với các tổ chức đầu tư: Khi chuyển nhượng vốn, các tổ chức sẽ phải nộp thuế thu
nhập doanh nghiệp (TNDN) với mức thuế suất 20% trên thu nhập từ việc chuyển nhượng
vốn.
 Đối với nhà đầu tư cá nhân: Nếu là cá nhân cư trú, khi chuyển nhượng vốn, nhà đầu tư
sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) với thuế suất 20% trên thu nhập từ việc
chuyển nhượng vốn góp. Đối với thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán, thuế TNCN
sẽ được tính theo tỷ lệ 0,1% trên giá trị chuyển nhượng chứng khoán từng lần. Nếu là cá
nhân không cư trú, khi thực hiện chuyển nhượng vốn hoặc chứng khoán, họ sẽ phải nộp
thuế TNCN với tỷ lệ 0,1% trên giá trị chuyển nhượng theo từng lần phát sinh thu nhập.

- Đối với tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp:

Doanh nghiệp khởi nghiệp và quốc gia khởi nghiệp là những vấn đề mới và đang được
Nhà nước đặc biệt quan tâm trong những năm gần đây. Khái niệm hỗ trợ doanh nghiệp khởi
nghiệp chính thức được nhắc đến trong Quyết định số 844/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ,
ban hành ngày 18/05/2016, phê duyệt Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
quốc gia đến năm 2025”. Đề án này đã đưa ra quy định cần phải có “cơ chế thuế, tài chính đặc
thù” dành cho các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo hoặc
đầu tư cho khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, với các chính sách ưu đãi đầu tư và thuế cho doanh
nghiệp khoa học và công nghệ. Tuy nhiên, trong Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, mặc dù
có đề cập đến việc hỗ trợ thuế và kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (Điều 10), nhưng vẫn
chưa có các quy định cụ thể về cách hỗ trợ.

Tương tự, khái niệm nhà đầu tư "thiên thần" và nhà đầu tư mạo hiểm cũng mới được đề
cập trong Dự thảo Thông tư hướng dẫn về việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của quỹ
đầu tư mạo hiểm cho khởi nghiệp sáng tạo. Hiện tại, đối với các quỹ đầu tư mạo hiểm, vẫn chưa
có các quy định riêng về thuế để khuyến khích hoạt động đầu tư mạo hiểm. Vì vậy, các nhà đầu
tư cá nhân đầu tư vào khởi nghiệp, khi thoái vốn, sẽ phải chịu mức thuế cao cho các khoản đầu
tư có lời và không được tính bù trừ cho các khoản đầu tư lỗ. Do tính chất của hoạt động đầu tư
mạo hiểm, tỷ lệ thành công chỉ chiếm khoảng 3%-10%.

Đối với các vườn ươm, hiện nay Việt Nam chỉ mới thí điểm một số cơ chế và chính sách đặc
thù phát triển Vườn ươm công nghệ công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc tại TP. Cần Thơ, chưa áp
dụng rộng rãi cho tất cả các đối tượng vườn ươm. Cơ chế và chính sách đặc thù phát triển Vườn
ươm công nghệ công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc tại TP. Cần Thơ quy định cụ thể như sau:

 Miễn thuế nhập khẩu đối với các hàng hóa là máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư, phương
tiện vận tải chưa được sản xuất trong nước; công nghệ chưa được phát triển trong nước;
tài liệu, sách, báo, tạp chí khoa học và các nguồn tin điện tử về khoa học và công nghệ
nhập khẩu phục vụ trực tiếp cho hoạt động ươm tạo công nghệ tại vườn ươm.
 Thuế TNDN của các doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới để ươm tạo công nghệ cao
trong các lĩnh vực tại vườn ươm, hoặc thuế TNDN từ dự án đầu tư mới ứng dụng công
nghệ cao thuộc danh mục công nghệ cao được ưu tiên đầu tư phát triển (theo quy định
của Luật Công nghệ cao), sẽ được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm, miễn
thuế 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo. Ngoài ra, thuế giá trị gia
tăng (GTGT), thuế TNCN và giá thuê đất cũng có nhiều ưu đãi cho các doanh nghiệp
mới thành lập và hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.

4.1. Quan điểm, chủ trương của Nhà nước về chính sách ưu đãi thuế dành cho doanh
nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh

a. Tầm nhìn chiến lược và phát triển bền vững:


o Tầm nhìn 2045: Việt Nam đã xác định mục tiêu trở thành một quốc gia
phát triển vào năm 2045, trong đó phát triển bền vững và bảo vệ môi
trường là những yếu tố cốt lõi. Tầm nhìn này yêu cầu sự chuyển đổi mạnh
mẽ trong cách tiếp cận phát triển kinh tế, với trọng tâm là các ngành công
nghiệp xanh, công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.
o Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030: Được
phê duyệt theo Quyết định số 1658/QĐ-TTg, chiến lược này khẳng định
cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
thông qua các giải pháp xanh, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và
giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh
là trọng tâm của chiến lược này, đóng vai trò tiên phong trong việc áp
dụng công nghệ và phương pháp mới để đạt được mục tiêu phát triển bền
vững.
b. Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo:
o Nghị quyết số 52-NQ/TW về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: Nghị
quyết này nhấn mạnh vai trò của công nghệ và đổi mới sáng tạo trong
việc thúc đẩy phát triển kinh tế. Các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo
xanh được khuyến khích mạnh mẽ để tận dụng các cơ hội mà cuộc cách
mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại, nhằm phát triển các sản phẩm và
dịch vụ thân thiện với môi trường.
o Đề án 844/QĐ-TTg về Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng
tạo quốc gia: Đề án này xác định các chính sách cụ thể để hỗ trợ hệ sinh
thái khởi nghiệp, bao gồm cả khởi nghiệp sáng tạo xanh. Các chính sách
này bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo, kết nối mạng lưới và ưu đãi thuế,
giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh vượt qua giai đoạn khó
khăn ban đầu và phát triển bền vững.
c. Cam kết quốc tế:
o Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu: Việt Nam đã cam kết giảm lượng
phát thải khí nhà kính và đóng góp vào mục tiêu hạn chế sự tăng nhiệt độ
toàn cầu. Các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh đóng vai trò quan
trọng trong việc thực hiện các cam kết này bằng cách phát triển và áp
dụng các công nghệ và giải pháp giảm thiểu phát thải.
o Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc về Phát triển bền
vững: Việt Nam đã tích cực tham gia và cam kết thực hiện 17 mục tiêu
phát triển bền vững (SDGs), trong đó nhiều mục tiêu liên quan trực tiếp
đến bảo vệ môi trường, năng lượng sạch và công nghiệp sáng tạo. Các
chính sách ưu đãi thuế đối với doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh là
một phần của chiến lược quốc gia để đạt được các mục tiêu này.
d. Cơ sở pháp lý và định hướng chính sách:
o Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: Luật này không chỉ đặt ra các tiêu
chuẩn và quy định về bảo vệ môi trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi
cho các doanh nghiệp thực hiện các dự án xanh thông qua các chính sách
ưu đãi, bao gồm cả ưu đãi thuế.
o Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017: Luật này quy định
các biện pháp hỗ trợ, trong đó có ưu đãi thuế, cho các doanh nghiệp khởi
nghiệp sáng tạo. Điều này bao gồm cả các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng
tạo xanh, nhằm khuyến khích họ phát triển và áp dụng các giải pháp công
nghệ thân thiện với môi trường.
e. Hiệu quả và triển vọng:
o Tạo động lực cho doanh nghiệp: Các chính sách ưu đãi thuế đã và đang
tạo động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh,
giúp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và mở rộng quy mô sản xuất. Điều này
đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia
tăng.
o Đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững: Các doanh nghiệp khởi
nghiệp sáng tạo xanh góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tác động
tiêu cực đến môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất
lượng cuộc sống cho người dân. Bằng cách phát triển các sản phẩm và
dịch vụ xanh, các doanh nghiệp này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị
trường mà còn giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ
môi trường.
o Hỗ trợ khung pháp lý và điều kiện kinh doanh: Nhà nước tiếp tục
hoàn thiện khung pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi nhất để các doanh
nghiệp xanh phát triển, thông qua việc cải cách thủ tục hành chính và
tăng cường các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp. Điều này bao gồm cả việc
đơn giản hóa các quy trình cấp phép, giảm thiểu các rào cản hành chính
và cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật.

Kết luận, chủ trương và chính sách ưu đãi thuế của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với
các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xanh là một bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy
phát triển bền vững. Các chính sách này không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp
mà còn đóng góp vào mục tiêu chung về bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền
vững của quốc gia. Trong thời gian tới, việc tiếp tục cải thiện và mở rộng các chính sách
này sẽ là chìa khóa để Việt Nam thực hiện thành công các cam kết quốc tế và xây dựng
một nền kinh tế xanh, hiện đại.

You might also like